JavaScript is required
Danh sách đề

800+ câu trắc nghiệm Quản trị Chất lượng có đáp án - Đề 13

50 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 50

Công cụ nào có thể được sử dụng cùng với biểu đồ kiểm soát để phân tích nguyên nhân gốc rễ?

A.

Biểu đồ Pareto

B.

Biểu đồ phân tán

C.

Biểu đồ Ishikawa

D.

Biểu đồ dòng chảy quy trình

Đáp án
Đáp án đúng: C
Biểu đồ Ishikawa (hay còn gọi là biểu đồ xương cá hoặc biểu đồ nhân quả) là một công cụ được sử dụng để xác định và phân tích các nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề. Nó thường được sử dụng cùng với các công cụ kiểm soát chất lượng khác, bao gồm cả biểu đồ kiểm soát, để hiểu rõ hơn về các yếu tố gây ra sự biến động hoặc các vấn đề trong một quy trình. Các biểu đồ khác như Pareto, phân tán, và dòng chảy quy trình có những mục đích sử dụng khác nhau, nhưng không trực tiếp hỗ trợ phân tích nguyên nhân gốc rễ một cách toàn diện như biểu đồ Ishikawa.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Công cụ nào có thể được sử dụng cùng với biểu đồ kiểm soát để phân tích nguyên nhân gốc rễ?

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Biểu đồ Ishikawa (hay còn gọi là biểu đồ xương cá hoặc biểu đồ nhân quả) là một công cụ được sử dụng để xác định và phân tích các nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề. Nó thường được sử dụng cùng với các công cụ kiểm soát chất lượng khác, bao gồm cả biểu đồ kiểm soát, để hiểu rõ hơn về các yếu tố gây ra sự biến động hoặc các vấn đề trong một quy trình. Các biểu đồ khác như Pareto, phân tán, và dòng chảy quy trình có những mục đích sử dụng khác nhau, nhưng không trực tiếp hỗ trợ phân tích nguyên nhân gốc rễ một cách toàn diện như biểu đồ Ishikawa.

Câu 2:

Biểu đồ Pareto là một công cụ phân tích thuộc loại nào?

Lời giải:
Đáp án đúng: D
Biểu đồ Pareto là một công cụ được sử dụng rộng rãi trong quản lý chất lượng để xác định và ưu tiên các nguyên nhân gây ra vấn đề. Nó giúp phân biệt giữa một số ít nguyên nhân quan trọng và nhiều nguyên nhân ít quan trọng hơn, từ đó tập trung nỗ lực cải thiện vào những yếu tố có tác động lớn nhất. Vì vậy, đáp án chính xác là "Công cụ phân tích chất lượng".

Câu 3:

Các yếu tố nào là một phần của mô hình SERVQUAL?

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Mô hình SERVQUAL được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ, dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng của khách hàng về dịch vụ và nhận thức của họ về dịch vụ thực tế nhận được. Mô hình này bao gồm năm thành phần chính:

* Tin cậy (Reliability): Khả năng thực hiện dịch vụ một cách chính xác và đáng tin cậy.
* Đáp ứng (Responsiveness): Sẵn sàng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng.
* Đảm bảo (Assurance): Kiến thức và sự lịch sự của nhân viên, khả năng truyền đạt sự tin tưởng và tự tin.
* Đồng cảm (Empathy): Sự quan tâm và chú ý đến từng cá nhân khách hàng.
* Yếu tố vật chất (Tangibles): Hình thức bên ngoài của cơ sở vật chất, thiết bị, nhân viên và tài liệu truyền thông.

Vì vậy, đáp án A là chính xác.

Câu 4:

Phương pháp nào có thể được sử dụng để cải thiện chất lượng dịch vụ?

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phương pháp cải thiện chất lượng dịch vụ tập trung vào việc nâng cao kỹ năng của nhân viên và tối ưu hóa quy trình làm việc.

- Phương án A: Giảm giá sản phẩm có thể thu hút khách hàng nhưng không trực tiếp cải thiện chất lượng dịch vụ.
- Phương án B: Tăng cường đào tạo nhân viên giúp họ phục vụ khách hàng tốt hơn, xử lý tình huống hiệu quả hơn. Cải tiến quy trình dịch vụ giúp giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ và sự thuận tiện cho khách hàng. Đây là phương pháp trực tiếp và hiệu quả để nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Phương án C: Thay đổi thiết kế sản phẩm có thể ảnh hưởng đến tính năng hoặc hình thức của sản phẩm, nhưng không trực tiếp liên quan đến chất lượng dịch vụ.
- Phương án D: Tăng thời gian giao hàng chắc chắn sẽ làm giảm sự hài lòng của khách hàng và làm giảm chất lượng dịch vụ.

Do đó, phương án B là đáp án chính xác nhất.

Câu 5:

Điểm yếu của dịch vụ là gì trong mô hình SERVQUAL?

Lời giải:
Đáp án đúng: D
Mô hình SERVQUAL được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên năm khoảng cách chính. Một trong số đó là khoảng cách giữa mong đợi của khách hàng về dịch vụ và nhận thức thực tế của họ sau khi trải nghiệm dịch vụ. Khoảng cách này chính là điểm yếu mà dịch vụ cần cải thiện. Các yếu tố A, B, và C là các thành phần cấu thành nên chất lượng dịch vụ, nhưng điểm yếu cốt lõi được xác định thông qua việc so sánh mong đợi và thực tế.

Câu 6:

Để đảm bảo chất lượng dịch vụ, tổ chức nên làm gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Yếu tố nào không ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Để đảm bảo chất lượng, doanh nghiệp cần:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

ISO 9001 yêu cầu phải có các hoạt động gì để duy trì chất lượng?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Công cụ quản lý chất lượng nào giúp xác định tần suất xuất hiện của các vấn đề?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

“PDCA” là gì trong quản lý chất lượng?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Mục tiêu của “Six Sigma” là đạt được mức độ sai sót như thế nào?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Mục tiêu của biểu đồ kiểm soát là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

Phân tích P-D-C-A trong quản lý chất lượng là phương pháp nào?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 15:

“Vòng đời sản phẩm” (Product Life Cycle) ảnh hưởng như thế nào đến quản lý chất lượng trong chuỗi cung ứng?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

Một trong những lợi ích của “logistics ngược” là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 17:

“Chuỗi cung ứng toàn cầu” có thách thức gì đối với quản lý chất lượng?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 18:

“Quản lý quan hệ khách hàng” (CRM) trong dịch vụ nhằm mục tiêu gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 19:

“Đảm bảo chất lượng trong dịch vụ” thường yêu cầu điều gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 20:

“Chỉ số hài lòng của khách hàng” thường được sử dụng để làm gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 21:

Trong TQM, “cải tiến liên tục” (Continuous Improvement) có nghĩa là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 22:

“Quản lý rủi ro chất lượng” (Quality Risk Management) nhằm mục tiêu gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 23:

“Quản lý chất lượng tổng thể” (Total Quality Management) khác gì với quản lý chất lượng truyền thống?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 27:

Thuộc tính công dụng của sản phẩm:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 28:

Quản trị chất lượng là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 29:

Phân tích nguyên nhân gốc rễ giúp xác định:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 30:

Chất lượng trong quản trị chất lượng thường được định nghĩa là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 31:

TQM (Quản lý chất lượng toàn diện) nhằm mục tiêu:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 32:

ISO 9001 là tiêu chuẩn quốc tế dành cho:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 33:

Mục tiêu chính của việc áp dụng Six Sigma là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 34:

Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM) không bao gồm yếu tố nào dưới đây?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 35:

Phương pháp nào được sử dụng để xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 36:

Công cụ nào thường được sử dụng để phân tích các dữ liệu chất lượng từ một quy trình?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 37:

Mục tiêu của việc thực hiện phân tích nguyên nhân và kết quả là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 38:

Xác định câu đúng nhất:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 39:

Xác định câu đúng nhất:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 40:

Bước đầu tiên trong các bước quản lý chất lượng sản phẩm là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 42:

Nhận định nào sau đây không thuộc đặc điểm của “đảm bảo chất lượng”?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 43:

Trong các chỉ tiêu chất lượng cần đánh giá theo PDCA, chỉ tiêu của Check (C) là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 44:

Đo lường chất lượng là việc nhà quản trị sẽ thực hiện việc:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 45:

Quản lý hàng ngày trên cơ sở tự kiểm soát được thực hiện theo các bước sau:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 47:

Chi phí ẩn trong sản xuất có thể tính thông qua giá trị của hệ số nào sau đây?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 49:

Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến chất lượng?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 50:

Nguyên tắc ưu tiên khi thực hiện TQM là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP