JavaScript is required
Danh sách đề

800+ câu trắc nghiệm Quản trị Chất lượng có đáp án - Đề 10

50 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 50

Khi nào bạn nên sử dụng biểu đồ kiểm soát c?

A.

Khi theo dõi số lượng lỗi trong một mẫu

B.

Khi theo dõi tỷ lệ lỗi trong một mẫu

C.

Khi theo dõi trung bình của các mẫu

D.

Khi theo dõi sự thay đổi trong phân tán của dữ liệu

Đáp án
Đáp án đúng: A
Biểu đồ kiểm soát c được sử dụng để theo dõi số lượng lỗi (defect) hoặc sự kiện (event) xảy ra trong một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc trong một khoảng thời gian hoặc không gian xác định. Các lựa chọn khác không phù hợp vì: (2) biểu đồ p được sử dụng để theo dõi tỷ lệ lỗi; (3) biểu đồ X-bar được sử dụng để theo dõi trung bình của các mẫu; (4) biểu đồ R hoặc S được sử dụng để theo dõi sự thay đổi trong phân tán của dữ liệu.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Khi nào bạn nên sử dụng biểu đồ kiểm soát c?

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Biểu đồ kiểm soát c được sử dụng để theo dõi số lượng lỗi (defect) hoặc sự kiện (event) xảy ra trong một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc trong một khoảng thời gian hoặc không gian xác định. Các lựa chọn khác không phù hợp vì: (2) biểu đồ p được sử dụng để theo dõi tỷ lệ lỗi; (3) biểu đồ X-bar được sử dụng để theo dõi trung bình của các mẫu; (4) biểu đồ R hoặc S được sử dụng để theo dõi sự thay đổi trong phân tán của dữ liệu.

Câu 2:

Biểu đồ kiểm soát nào nên được sử dụng để theo dõi sự thay đổi trong kích thước của mẫu?

Lời giải:
Đáp án đúng: B

Biểu đồ kiểm soát R (Range chart) được sử dụng để theo dõi sự thay đổi (biến động) trong kích thước của mẫu. Nó đo lường sự khác biệt giữa giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trong một mẫu con, từ đó thể hiện độ phân tán của dữ liệu.



  • Biểu đồ kiểm soát p: Theo dõi tỷ lệ các mục không phù hợp trong một mẫu.

  • Biểu đồ kiểm soát X-bar: Theo dõi giá trị trung bình của các mẫu con.

  • Biểu đồ kiểm soát c: Theo dõi số lượng khuyết tật trên mỗi đơn vị sản phẩm.

Câu 3:

Để xây dựng một biểu đồ Pareto, bạn cần làm gì đầu tiên?

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Biểu đồ Pareto được xây dựng dựa trên nguyên tắc Pareto, hay còn gọi là quy tắc 80/20, cho rằng khoảng 80% kết quả đến từ 20% nguyên nhân. Do đó, bước đầu tiên để xây dựng biểu đồ Pareto là thu thập dữ liệu về tần suất (số lần xuất hiện) của các nguyên nhân khác nhau. Sau khi có dữ liệu này, ta mới có thể sắp xếp và trực quan hóa chúng để xác định các nguyên nhân quan trọng nhất.

Câu 4:

Trong biểu đồ Pareto, đường đồ thị (line chart) đại diện cho cái gì?

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong biểu đồ Pareto, đường đồ thị (line chart) thường được sử dụng để biểu diễn tỷ lệ phần trăm tích lũy của các vấn đề hoặc nguyên nhân. Điều này giúp xác định các yếu tố quan trọng nhất đóng góp vào phần lớn vấn đề, cho phép tập trung nỗ lực giải quyết hiệu quả hơn.

Câu 5:

Biểu đồ Pareto giúp gì trong việc cải tiến quy trình?

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Biểu đồ Pareto là một công cụ thống kê dùng để xác định và ưu tiên các vấn đề hoặc nguyên nhân quan trọng nhất ảnh hưởng đến một quy trình. Nó dựa trên nguyên tắc Pareto, còn gọi là quy tắc 80/20, cho rằng khoảng 80% kết quả đến từ 20% nguyên nhân. Trong bối cảnh cải tiến quy trình, biểu đồ Pareto giúp tập trung nỗ lực vào những vấn đề hoặc nguyên nhân có tác động lớn nhất, từ đó mang lại hiệu quả cải thiện cao nhất. Các lựa chọn khác không mô tả đúng mục đích chính của biểu đồ Pareto.

Câu 6:

Chất lượng dịch vụ có thể được cải thiện bằng cách nào?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Công cụ nào có thể giúp đo lường chất lượng dịch vụ?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Chất lượng có thể đo lường bằng gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Trong quá trình kiểm soát chất lượng, việc phát hiện và khắc phục lỗi cần được thực hiện:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Trong quản trị chất lượng, “vòng đời sản phẩm” có nghĩa là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

Để kiểm soát quá trình sản xuất, công cụ nào thường được sử dụng?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Trong ISO 9001:2015, thuật ngữ “rủi ro” được đề cập đến theo hướng nào?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Quy trình 6 Sigma tập trung vào việc gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

“Kaizen” tập trung vào việc:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 15:

Mục tiêu của biểu đồ kiểm soát là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

Vai trò của lãnh đạo trong quản lý chất lượng là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 17:

“Quản lý hiệu suất nhà cung cấp” là quá trình gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 18:

Trong chuỗi cung ứng, “quản lý mối quan hệ khách hàng” (CRM) có vai trò gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 19:

Trong chuỗi cung ứng, “quản lý chất lượng tổng thể” (TQM) tập trung vào:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 20:

“Phản hồi và khiếu nại của khách hàng” có vai trò gì trong việc cải tiến chất lượng dịch vụ?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 21:

“Quản lý dự án chất lượng” (Quality Project Management) bao gồm các hoạt động nào?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 23:

Thuộc tính thụ cảm của sản phẩm là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 24:

Khách hàng bên ngoài có thể là những đối tượng:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 25:

Nguyên lý Pareto trong quản lý chất lượng giúp:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 26:

Kỹ thuật 5S trong quản lý chất lượng bao gồm:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 28:

Đánh giá bên ngoài trong quản lý chất lượng là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 29:

Báo cáo chất lượng trong doanh nghiệp thường bao gồm:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 30:

Khái niệm nào dưới đây là mục tiêu chính của việc cải tiến quy trình?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 31:

Mục tiêu của việc thực hiện phân tích nguyên nhân và kết quả là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 32:

Công cụ nào giúp xác định các yếu tố có thể gây ra vấn đề trong một quy trình?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 33:

Hệ thống quản lý chất lượng (QMS) không bao gồm yếu tố nào dưới đây?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 34:

Khái niệm “chứng nhận chất lượng” thường liên quan đến việc gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 35:

Công cụ nào dưới đây giúp phân tích dữ liệu để nhận diện các vấn đề chất lượng?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 36:

"Quản lý chất lượng trong phát triển sản phẩm" (Product Development Quality Management) có mục tiêu gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 37:

Xác định câu đúng nhất:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 38:

Xác định câu đúng nhất:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 39:

Xác định câu đúng nhất:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 40:

Xác định câu đúng nhất:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 41:

Biểu đồ kép có dạng:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 42:

Chất lượng có thể được lượng hóa và thể hiện bằng công thức Q = PB. Nếu Q = 1 có nghĩa là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 43:

Nhận định nào sau đây không thuộc đặc điểm của “kiểm soát chất lượng”?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 45:

Biểu đồ kiểm soát là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 46:

Thiết bị được điều chỉnh không đúng gây ra trục trặc trong quá trình sản xuất là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 47:

Các chỉ tiêu chất lượng là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 48:

Mô hình chi phí chất lượng hiện đại quan tâm đến điều gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 49:

Để đáp ứng những yêu cầu tiềm ẩn về chất lượng, doanh nghiệp cần:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP