Trong các phương pháp trích lập dự phòng phí chưa được hưởng của bảo hiểm phi nhân thọ, phương pháp trích lập theo ngày có điểm gì khác biệt so với phương pháp trích lập theo tỷ lệ % hoặc trích lập theo hệ số?
A. Sự ưa chuộng hơn của công ty bảo hiểm
B. Sự thiệt hại hơn đối với khách hàng khi sự kiện bảo hiểm xảy ra
C. Sự đơn giản trong quá trình tính toán
D. Sự không yêu cầu về thời hạn cụ thể của hợp đồng
Đáp án
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các phương pháp trích lập dự phòng phí chưa được hưởng trong bảo hiểm phi nhân thọ. Cụ thể, nó muốn làm rõ điểm khác biệt của phương pháp trích lập theo ngày so với các phương pháp khác như theo tỷ lệ % hoặc theo hệ số.
Phân tích các phương pháp: 1. Phương pháp trích lập theo tỷ lệ % hoặc theo hệ số: Các phương pháp này thường dựa trên tổng phí bảo hiểm ghi nhận được hoặc một hệ số nhất định, có thể không xem xét chính xác thời gian còn lại của hợp đồng hoặc mức độ rủi ro theo từng ngày. Chúng có thể đơn giản trong tính toán ban đầu nhưng kém chính xác khi thời hạn hợp đồng khác nhau hoặc khi có biến động về thời gian. 2. Phương pháp trích lập theo ngày: Phương pháp này tính toán dự phòng dựa trên số ngày còn lại của mỗi hợp đồng bảo hiểm trong kỳ báo cáo. Điều này cho phép xác định chính xác hơn phần phí bảo hiểm chưa được hưởng tương ứng với thời gian còn lại của hợp đồng, đảm bảo tính toán dự phòng sát với thực tế phát sinh rủi ro theo từng ngày. Do đó, phương pháp này yêu cầu xác định chính xác thời hạn cụ thể của hợp đồng để tính toán số ngày còn lại.
Đánh giá các phương án: * Phương án 1 (Sự ưa chuộng hơn của công ty bảo hiểm): Mức độ ưa chuộng phụ thuộc vào chiến lược, quy định và khả năng áp dụng của từng công ty, không phải là điểm khác biệt cốt lõi về bản chất phương pháp. * Phương án 2 (Sự thiệt hại hơn đối với khách hàng khi sự kiện bảo hiểm xảy ra): Dự phòng phí chưa được hưởng liên quan đến việc hoàn trả phí nếu hợp đồng chấm dứt sớm hoặc khi sự kiện bảo hiểm không xảy ra, không trực tiếp làm tăng thiệt hại của khách hàng khi sự kiện xảy ra. * Phương án 3 (Sự đơn giản trong quá trình tính toán): Phương pháp trích lập theo ngày thường phức tạp hơn các phương pháp theo tỷ lệ % hoặc hệ số vì đòi hỏi tính toán chi tiết đến từng ngày cho từng hợp đồng. * Phương án 4 (Sự không yêu cầu về thời hạn cụ thể của hợp đồng): Đây là điểm khác biệt quan trọng. Phương pháp trích lập theo ngày bắt buộc phải biết rõ thời hạn cụ thể của từng hợp đồng để tính toán số ngày còn lại, từ đó xác định phần phí chưa hưởng. Ngược lại, các phương pháp theo tỷ lệ % hay hệ số có thể tính toán một cách khái quát hơn mà không cần chi tiết đến từng ngày của thời hạn hợp đồng.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các phương pháp trích lập dự phòng phí chưa được hưởng trong bảo hiểm phi nhân thọ. Cụ thể, nó muốn làm rõ điểm khác biệt của phương pháp trích lập theo ngày so với các phương pháp khác như theo tỷ lệ % hoặc theo hệ số.
Phân tích các phương pháp: 1. Phương pháp trích lập theo tỷ lệ % hoặc theo hệ số: Các phương pháp này thường dựa trên tổng phí bảo hiểm ghi nhận được hoặc một hệ số nhất định, có thể không xem xét chính xác thời gian còn lại của hợp đồng hoặc mức độ rủi ro theo từng ngày. Chúng có thể đơn giản trong tính toán ban đầu nhưng kém chính xác khi thời hạn hợp đồng khác nhau hoặc khi có biến động về thời gian. 2. Phương pháp trích lập theo ngày: Phương pháp này tính toán dự phòng dựa trên số ngày còn lại của mỗi hợp đồng bảo hiểm trong kỳ báo cáo. Điều này cho phép xác định chính xác hơn phần phí bảo hiểm chưa được hưởng tương ứng với thời gian còn lại của hợp đồng, đảm bảo tính toán dự phòng sát với thực tế phát sinh rủi ro theo từng ngày. Do đó, phương pháp này yêu cầu xác định chính xác thời hạn cụ thể của hợp đồng để tính toán số ngày còn lại.
Đánh giá các phương án: * Phương án 1 (Sự ưa chuộng hơn của công ty bảo hiểm): Mức độ ưa chuộng phụ thuộc vào chiến lược, quy định và khả năng áp dụng của từng công ty, không phải là điểm khác biệt cốt lõi về bản chất phương pháp. * Phương án 2 (Sự thiệt hại hơn đối với khách hàng khi sự kiện bảo hiểm xảy ra): Dự phòng phí chưa được hưởng liên quan đến việc hoàn trả phí nếu hợp đồng chấm dứt sớm hoặc khi sự kiện bảo hiểm không xảy ra, không trực tiếp làm tăng thiệt hại của khách hàng khi sự kiện xảy ra. * Phương án 3 (Sự đơn giản trong quá trình tính toán): Phương pháp trích lập theo ngày thường phức tạp hơn các phương pháp theo tỷ lệ % hoặc hệ số vì đòi hỏi tính toán chi tiết đến từng ngày cho từng hợp đồng. * Phương án 4 (Sự không yêu cầu về thời hạn cụ thể của hợp đồng): Đây là điểm khác biệt quan trọng. Phương pháp trích lập theo ngày bắt buộc phải biết rõ thời hạn cụ thể của từng hợp đồng để tính toán số ngày còn lại, từ đó xác định phần phí chưa hưởng. Ngược lại, các phương pháp theo tỷ lệ % hay hệ số có thể tính toán một cách khái quát hơn mà không cần chi tiết đến từng ngày của thời hạn hợp đồng.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về hợp đồng bảo hiểm khi có sự thay đổi về đối tượng bảo hiểm hoặc mục đích sử dụng. Theo quy định của pháp luật về kinh doanh bảo hiểm, khi có sự thay đổi về mục đích sử dụng của tài sản được bảo hiểm mà làm tăng hoặc giảm rủi ro, bên mua bảo hiểm có nghĩa vụ thông báo cho doanh nghiệp bảo hiểm. Trong trường hợp này, việc chuyển nhà từ cơ sở kinh doanh khí gas sang nhà để ở thông thường làm giảm rủi ro. Do đó, bà Cơ có quyền yêu cầu công ty bảo hiểm xem xét giảm phí bảo hiểm.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp bảo hiểm. Hoạt động này được định nghĩa rõ ràng là việc doanh nghiệp chấp nhận rủi ro của người được bảo hiểm, đổi lại, bên mua bảo hiểm đóng phí và doanh nghiệp sẽ chi trả quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Phân tích các lựa chọn:
- Lựa chọn 1 (Kinh doanh tái bảo hiểm): Tái bảo hiểm là hoạt động doanh nghiệp bảo hiểm nhượng lại một phần rủi ro cho doanh nghiệp bảo hiểm khác, không phải là hoạt động cốt lõi mô tả trong câu hỏi. - Lựa chọn 2 (Bảo hiểm y tế): Bảo hiểm y tế là một loại hình bảo hiểm cụ thể, thuộc phạm vi của kinh doanh bảo hiểm nhưng không phải là tên gọi chung cho hoạt động này. - Lựa chọn 3 (Kinh doanh bảo hiểm): Định nghĩa này hoàn toàn khớp với mô tả trong câu hỏi: hoạt động sinh lợi, chấp nhận rủi ro, thu phí và chi trả quyền lợi bảo hiểm. - Lựa chọn 4 (Bảo hiểm xã hội): Bảo hiểm xã hội là một chính sách an sinh xã hội do nhà nước tổ chức thực hiện, có mục tiêu đảm bảo thu nhập cho người dân khi gặp rủi ro, khác với hoạt động kinh doanh có tính sinh lợi của doanh nghiệp bảo hiểm.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về quyền của doanh nghiệp bảo hiểm khi bên mua bảo hiểm không đóng hoặc đóng không đủ phí bảo hiểm trong bảo hiểm con người phi nhân thọ. Theo quy định của pháp luật về kinh doanh bảo hiểm, khi bên mua bảo hiểm vi phạm nghĩa vụ đóng phí, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đơn phương đình chỉ thực hiện hợp đồng bảo hiểm. Các phương án còn lại không phản ánh đúng quyền lợi của doanh nghiệp bảo hiểm trong trường hợp này.
Nghiệp vụ bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới được quy định rõ trong pháp luật Việt Nam. Theo đó, khi xảy ra tai nạn, người thứ ba chịu thiệt hại về tài sản hoặc sức khỏe, tính mạng sẽ được bồi thường theo quy định của pháp luật về bảo hiểm. Điều này có nghĩa là người thứ ba ở đây là bất kỳ ai không phải là lái xe, phụ xe, hoặc người được chở trên chính chiếc xe gây tai nạn đó, mà họ bị thiệt hại do tai nạn.