Câu phát biểu nào sau đây là ĐÚNG nếu điều khoản thanh toán của hợp đồng ngoại thương thể hiện “By
T/T in advance”?
A. Hình thức thanh toán được áp dụng là chuyển tiền bằng thư
B. Người mua sẽ nhận hàng trước và trả tiền sau
C. Phương thức thanh toán này hoàn toàn không tạo ra rủi ro nào cho người mua
D. Người mua đã cấp tín dụng cho người bán thông qua phương thức thanh toán này
Đáp án
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về phương thức thanh toán "T/T in advance" (chuyển tiền bằng điện trước) trong hợp đồng ngoại thương. "T/T in advance" nghĩa là người mua (nhập khẩu) phải chuyển toàn bộ hoặc một phần số tiền hàng cho người bán (xuất khẩu) trước khi người bán giao hàng. Điều này có nghĩa là người bán nhận được tiền trước, do đó người mua đã cấp tín dụng cho người bán, dù chỉ là tín dụng trong khoảng thời gian từ khi thanh toán đến khi hàng được giao. Phương án 1 sai vì T/T là chuyển tiền bằng điện, không phải bằng thư. Phương án 2 sai vì người mua trả tiền trước khi nhận hàng. Phương án 3 sai vì phương thức này tạo rủi ro cho người mua (có thể không nhận được hàng hoặc hàng không đúng chất lượng). Phương án 4 là đúng nhất vì người mua chuyển tiền trước, tức là họ đã 'cho người bán mượn' tiền trong một khoảng thời gian nhất định.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về phương thức thanh toán "T/T in advance" (chuyển tiền bằng điện trước) trong hợp đồng ngoại thương. "T/T in advance" nghĩa là người mua (nhập khẩu) phải chuyển toàn bộ hoặc một phần số tiền hàng cho người bán (xuất khẩu) trước khi người bán giao hàng. Điều này có nghĩa là người bán nhận được tiền trước, do đó người mua đã cấp tín dụng cho người bán, dù chỉ là tín dụng trong khoảng thời gian từ khi thanh toán đến khi hàng được giao. Phương án 1 sai vì T/T là chuyển tiền bằng điện, không phải bằng thư. Phương án 2 sai vì người mua trả tiền trước khi nhận hàng. Phương án 3 sai vì phương thức này tạo rủi ro cho người mua (có thể không nhận được hàng hoặc hàng không đúng chất lượng). Phương án 4 là đúng nhất vì người mua chuyển tiền trước, tức là họ đã 'cho người bán mượn' tiền trong một khoảng thời gian nhất định.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cơ chế thanh toán quốc tế giữa các ngân hàng. Phân tích các phương án: A. Cơ chế bù trừ (clearing) là một phần của quy trình thanh toán liên ngân hàng, nhưng không phải là toàn bộ đặc điểm. B. Thị trường liên ngân hàng (interbank market) là nơi các ngân hàng giao dịch với nhau, bao gồm cả thanh toán, nhưng nó cũng không mô tả đầy đủ phương thức thực hiện. C. Tài khoản Nostro (tài khoản của ngân hàng trong nước mở tại ngân hàng nước ngoài) và Vostro (tài khoản của ngân hàng nước ngoài mở tại ngân hàng trong nước) là những tài khoản được sử dụng để thực hiện các giao dịch thanh toán xuyên biên giới, là cơ chế cốt lõi để ghi nhận các nghĩa vụ và quyền lợi giữa các ngân hàng. D. Vì cả ba phương án trên đều liên quan đến thanh toán liên ngân hàng quốc tế và tài khoản Nostro/Vostro là phương tiện cụ thể để thực hiện các khoản thanh toán này, nên phương án D bao hàm đầy đủ nhất các đặc điểm. Thanh toán quốc tế thường được thực hiện thông qua mạng lưới các ngân hàng đại lý, sử dụng tài khoản Nostro và Vostro để ghi có và ghi nợ các khoản tiền. Cơ chế bù trừ và thị trường liên ngân hàng là các yếu tố hỗ trợ hoặc diễn ra trong quá trình này. Do đó, tài khoản Nostro và Vostro là đặc điểm quan trọng và trực tiếp nhất trong nguyên tắc thanh toán giữa các ngân hàng trên thế giới.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các thời hạn liên quan đến Thư tín dụng (L/C) và mối quan hệ của chúng.
* Thời hạn xuất trình: Là khoảng thời gian cho phép người thụ hưởng xuất trình bộ chứng từ sau ngày giao hàng hoặc sau ngày phát hành vận đơn (tùy theo quy định của L/C). Thời hạn này không nhất thiết phải nằm trong thời hạn hiệu lực của L/C, mà thường là sau khi giao hàng, và bộ chứng từ phải được xuất trình trong một khoảng thời gian nhất định. * Ngày đáo hạn thanh toán: Là ngày L/C đến hạn thanh toán. Ngày này phải nằm trong thời hạn hiệu lực của L/C. * Ngày giao hàng trễ nhất: Là ngày cuối cùng mà hàng hóa được phép giao. Ngày này phải nằm trong thời hạn hiệu lực của L/C. * Ngày phát hành L/C: Là ngày L/C được ngân hàng phát hành. Ngày này không có quy định phải trước ngày giao hàng trễ nhất, mà thông thường L/C được phát hành trước khi giao hàng để người bán có cơ sở thực hiện giao dịch. Tuy nhiên, không có quy định bắt buộc ngày phát hành L/C phải trước ngày giao hàng trễ nhất theo nghĩa đen của quy tắc.
Phát biểu sai là phát biểu 4 vì không có quy định L/C phải được phát hành trước ngày giao hàng trễ nhất. Trên thực tế, L/C thường được phát hành trước ngày giao hàng, nhưng về mặt quy định, không có yêu cầu cứng nhắc như vậy.
Câu hỏi yêu cầu xác định phát biểu SAI trong phương thức thanh toán chuyển tiền cho giao dịch ngoại thương. Trong phương thức này, ngân hàng chuyển tiền là ngân hàng phục vụ nhà nhập khẩu và ở nước nhập khẩu (Phương án 1 đúng). Ngân hàng thanh toán là ngân hàng phục vụ nhà xuất khẩu và ở nước xuất khẩu (Phương án 2 đúng). Cả hai ngân hàng này đều đóng vai trò trung gian thanh toán (Phương án 4 đúng). Tuy nhiên, ngân hàng chuyển tiền và ngân hàng thanh toán KHÔNG luôn luôn có quan hệ đại lý với nhau. Mối quan hệ này phụ thuộc vào việc hai ngân hàng có mạng lưới đại lý tương ứng để thực hiện giao dịch hay không. Do đó, phát biểu "Ngân hàng chuyển tiền và ngân hàng thanh toán luôn luôn có quan hệ đại lý với nhau" là SAI.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thời hạn hiệu lực của chứng từ bảo hiểm theo quy định của UCP 600. Theo quy tắc UCP 600, chứng từ bảo hiểm phải thể hiện rằng bảo hiểm có hiệu lực kể từ ngày hàng hóa được gửi đi hoặc ngày người bán chịu rủi ro, tùy theo ngày nào đến muộn hơn. Tuy nhiên, trong các phương án đưa ra, ngày giao hàng (phương án 1) là phù hợp nhất với nguyên tắc này, vì chứng từ bảo hiểm thường phải có hiệu lực trước hoặc cùng ngày với việc hàng hóa được giao cho người vận tải hoặc người mua. Các phương án khác như ngày ký phát hối phiếu, ngày phát hành hóa đơn thương mại hoặc ngày phát hành vận đơn có thể xảy ra trước hoặc sau ngày bảo hiểm có hiệu lực, không phản ánh đúng quy định chung về thời điểm bảo hiểm bắt đầu có hiệu lực.