Trước một bệnh nhân máu tiền phòng do sang chấn, cần phải lấy máu tiền phòng ra ngay:
A. Đúng
B. Sai
Đáp án
Đáp án đúng: B
Máu tiền phòng do sang chấn thường tự tiêu sau vài ngày đến vài tuần. Việc lấy máu tiền phòng ra ngay lập tức có thể gây ra những biến chứng không cần thiết như nhiễm trùng, tổn thương thêm cho các cấu trúc bên trong mắt. Thông thường, bác sĩ sẽ theo dõi và điều trị bảo tồn trước. Nếu máu không tự tiêu hoặc có các biến chứng khác, lúc đó mới cân nhắc đến các biện pháp can thiệp khác.
Máu tiền phòng do sang chấn thường tự tiêu sau vài ngày đến vài tuần. Việc lấy máu tiền phòng ra ngay lập tức có thể gây ra những biến chứng không cần thiết như nhiễm trùng, tổn thương thêm cho các cấu trúc bên trong mắt. Thông thường, bác sĩ sẽ theo dõi và điều trị bảo tồn trước. Nếu máu không tự tiêu hoặc có các biến chứng khác, lúc đó mới cân nhắc đến các biện pháp can thiệp khác.
Nhãn áp tăng cao (glaucoma) có thể gây ra nhiều vấn đề cho mắt, trong đó có phù biểu mô giác mạc. Áp lực cao từ bên trong mắt đẩy vào giác mạc, làm cho các tế bào nội mô giác mạc (có chức năng duy trì sự cân bằng nước trong giác mạc) hoạt động kém hiệu quả hoặc bị tổn thương. Điều này dẫn đến sự tích tụ chất lỏng trong giác mạc, gây ra phù biểu mô giác mạc.
Glôcôm góc mở (glôcôm đơn thuần) tiến triển âm thầm, thường không có triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn sớm. Khi bệnh tiến triển, bệnh nhân có thể nhận thấy thị trường bị thu hẹp dần, thường bắt đầu từ chu biên. Các triệu chứng khác như mắt mờ đột ngột, góc tiền phòng hẹp, cương tụ ngoại vi và chỉ điều trị bằng phẫu thuật không phù hợp với glôcôm góc mở.
Glôcôm góc mở (glôcôm đơn thuần) là bệnh lý thần kinh thị giác tiến triển, đặc trưng bởi tổn hại thần kinh thị giác và mất thị trường đặc trưng. Các đặc điểm của glôcôm góc mở bao gồm:
* Góc tiền phòng mở: Đây là đặc điểm quan trọng để phân biệt với glôcôm góc đóng. * Thường không có triệu chứng đau nhức hoặc đỏ mắt ở giai đoạn sớm. * Có thể gặp ở cả hai mắt. * Có liên quan đến cận thị nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất.
Viêm loét giác mạc là một bệnh lý nghiêm trọng cần điều trị tích cực. Các biện pháp điều trị thường bao gồm:
* Kháng sinh tại chỗ: Để tiêu diệt hoặc ức chế vi khuẩn gây bệnh. * Kháng sinh toàn thân: Trong trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc có nguy cơ lan rộng. * Atropin: Để làm liệt cơ thể mi, giúp giảm đau và ngăn ngừa dính mống mắt. * Thuốc giảm đau: Để giảm khó chịu cho bệnh nhân.
Neodex là một loại thuốc có chứa kháng sinh và corticoid. Corticoid có thể làm chậm quá trình lành vết loét và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng hơn, đặc biệt là do nấm hoặc herpes. Vì vậy, việc sử dụng Neodex thường chống chỉ định hoặc phải hết sức thận trọng và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa mắt.
Do đó, đáp án E. Nhỏ thuốc Neodex. là phương án không phù hợp trong điều trị viêm loét giác mạc.