Khoảng cách an toàn cho phép để đặt rào chắn đến phần có điện đối với cấp điện áp 15kV là:
A. 0,35m
B. 0,6m
C. 0,7m
D. 1m
Đáp án
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy định khoảng cách an toàn khi đặt rào chắn đến phần có điện, cụ thể là đối với cấp điện áp 15kV. Theo quy định của ngành điện, khoảng cách an toàn tối thiểu để đặt rào chắn đến phần có điện đối với cấp điện áp 15kV là 0,7m. Việc tuân thủ khoảng cách này đảm bảo an toàn cho người vận hành, sửa chữa và ngăn ngừa tai nạn điện giật do tiếp xúc hoặc phóng điện.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy định khoảng cách an toàn khi đặt rào chắn đến phần có điện, cụ thể là đối với cấp điện áp 15kV. Theo quy định của ngành điện, khoảng cách an toàn tối thiểu để đặt rào chắn đến phần có điện đối với cấp điện áp 15kV là 0,7m. Việc tuân thủ khoảng cách này đảm bảo an toàn cho người vận hành, sửa chữa và ngăn ngừa tai nạn điện giật do tiếp xúc hoặc phóng điện.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về quy định đối với người giám sát thao tác và người thao tác trong điều kiện vận hành bình thường. Cả ba phương án A, B và C đều mô tả đúng các quy định cần thiết và bắt buộc phải thực hiện trong quá trình thao tác. Phương án A quy định về việc kiểm tra phiếu thao tác, phương án B quy định về việc ghi nhận lệnh khi nhận qua điện thoại, và phương án C quy định về việc xác nhận phiếu thao tác trước khi tiến hành. Do đó, phương án D (Cả a, b và c) là đáp án chính xác nhất bao hàm đầy đủ các quy định.
Câu hỏi kiểm tra quy trình vận hành an toàn và trách nhiệm của người giám sát thao tác và người thao tác. Cả hai phương án 1 và 2 đều mô tả các bước cần thiết và quan trọng trong quy trình này:
* Phương án 1: "Người giám sát thao tác hoặc người thao tác, sau khi xem xét không còn thắc mắc cùng ký vào phiếu, mang phiếu đến địa điểm thao tác" nhấn mạnh việc xác nhận phiếu thao tác, loại bỏ mọi nghi ngờ và thực hiện thủ tục giao nhận phiếu tại địa điểm thao tác. Đây là bước quan trọng để đảm bảo sự hiểu biết chung và trách nhiệm. * Phương án 2: "Tới vị trí thao tác phải kiểm tra lại một lần nữa theo sơ đồ (nếu có) và đối chiếu vị trí thiết bị trên thực tế đúng với nội dung ghi trong phiếu, đồng thời kiểm tra xung quanh hay trên thiết bị còn gì trở ngại không, sau đó mới được phép thao tác" mô tả quy trình kiểm tra xác nhận tại hiện trường, đối chiếu thực tế với phiếu thao tác, kiểm tra an toàn khu vực và thiết bị. Đây là bước bắt buộc để đảm bảo an toàn trước khi thực hiện thao tác.
Vì cả hai phương án đều là các quy định cần thiết và bắt buộc phải thực hiện trong điều kiện vận hành bình thường đối với người giám sát thao tác và người thao tác, nên phương án 3 "Cả a và b" là đáp án đúng nhất. Phương án 4 là sai vì có đáp án đúng.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy định an toàn điện, cụ thể là khoảng cách an toàn tối thiểu cho phép khi làm việc không có rào chắn đối với đường dây có cấp điện áp 220kV. Theo quy định về an toàn điện hiện hành, khoảng cách an toàn cho phép khi công tác không có rào chắn đối với cấp điện áp 220kV là 3,5 mét. Các phương án còn lại (1,5m, 2,5m, 4,5m) không phải là giá trị quy định cho cấp điện áp này.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy trình an toàn lao động khi làm việc với điện. Để đảm bảo an toàn tuyệt đối, mọi công việc liên quan đến thiết bị điện đang mang điện đều phải tuân thủ chặt chẽ quy trình, mà quy trình này có thể được thực hiện thông qua "phiếu công tác" hoặc "lệnh công tác" tùy thuộc vào tính chất và mức độ rủi ro của công việc. Phương án "Thực hiện theo phiếu công tác" hoặc "Thực hiện theo lệnh công tác" bao hàm cả hai trường hợp cần thiết, đảm bảo người lao động luôn có sự cho phép và chỉ dẫn rõ ràng trước khi bắt đầu công việc. "Thực hiện theo phiếu công tác và lệnh công tác" là không chính xác vì tùy tình huống chỉ cần một trong hai hoặc có quy định riêng. Do đó, phương án đúng nhất là phương án cho phép áp dụng linh hoạt cả hai hình thức này khi cần thiết.