JavaScript is required
Danh sách đề

Câu hỏi trắc nghiệm Quản lý hàng tồn kho có đáp án tham khảo - Đề 1

10 câu hỏi 20 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 10

Điều nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng của hàng tồn kho?

A.
Đáp ứng nhu cầu khách hàng dự kiến
B.
Làm yêu cầu sản xuất trôi chảy
C.
Bảo vệ khỏi tình trạng hết hàng
D.
Chúng đều là các chức năng của hàng tồn kho
Đáp án
Câu hỏi yêu cầu xác định chức năng *không* phải của hàng tồn kho. * **A. Đáp ứng nhu cầu khách hàng dự kiến:** Hàng tồn kho giúp doanh nghiệp đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng, đặc biệt khi nhu cầu biến động hoặc có tính mùa vụ. Đây là một chức năng quan trọng. * **B. Làm yêu cầu sản xuất trôi chảy:** Hàng tồn kho, đặc biệt là hàng tồn kho nguyên vật liệu và bán thành phẩm, giúp quá trình sản xuất diễn ra liên tục và trôi chảy, không bị gián đoạn do thiếu hụt nguyên liệu. Đây cũng là một chức năng quan trọng. * **C. Bảo vệ khỏi tình trạng hết hàng:** Hàng tồn kho đóng vai trò như một lớp đệm, giúp doanh nghiệp tránh được tình trạng hết hàng, đảm bảo khả năng cung cấp sản phẩm cho khách hàng. Đây là một chức năng quan trọng. * **D. Chúng đều là các chức năng của hàng tồn kho:** Vì A, B, và C đều là các chức năng của hàng tồn kho, nên đáp án này đúng. Vì vậy, đáp án đúng là D vì A, B và C đều là chức năng của hàng tồn kho.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Điều nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng của hàng tồn kho?

Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định chức năng *không* phải của hàng tồn kho. * **A. Đáp ứng nhu cầu khách hàng dự kiến:** Hàng tồn kho giúp doanh nghiệp đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng, đặc biệt khi nhu cầu biến động hoặc có tính mùa vụ. Đây là một chức năng quan trọng. * **B. Làm yêu cầu sản xuất trôi chảy:** Hàng tồn kho, đặc biệt là hàng tồn kho nguyên vật liệu và bán thành phẩm, giúp quá trình sản xuất diễn ra liên tục và trôi chảy, không bị gián đoạn do thiếu hụt nguyên liệu. Đây cũng là một chức năng quan trọng. * **C. Bảo vệ khỏi tình trạng hết hàng:** Hàng tồn kho đóng vai trò như một lớp đệm, giúp doanh nghiệp tránh được tình trạng hết hàng, đảm bảo khả năng cung cấp sản phẩm cho khách hàng. Đây là một chức năng quan trọng. * **D. Chúng đều là các chức năng của hàng tồn kho:** Vì A, B, và C đều là các chức năng của hàng tồn kho, nên đáp án này đúng. Vì vậy, đáp án đúng là D vì A, B và C đều là chức năng của hàng tồn kho.

Câu 2:

Nhà quản lý quan tâm đến chức năng nào sau đây là chức năng của hàng tồn kho?

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chức năng của hàng tồn kho bao gồm việc đưa ra quyết định về số lượng hàng cần đặt và thời điểm đặt hàng. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì mức tồn kho tối ưu, đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà không gây ra tình trạng tồn kho quá nhiều hoặc thiếu hụt. Phương án A không đúng vì mục tiêu không phải là đảm bảo không bao giờ hết hàng, mà là duy trì mức tồn kho hợp lý. Phương án C không đúng vì việc đảm bảo không gian cho hàng tồn kho là một khía cạnh của quản lý kho bãi, không phải là chức năng chính của hàng tồn kho. Phương án D không đầy đủ, vì nó chỉ đề cập đến thời điểm đặt hàng mà bỏ qua số lượng cần đặt.

Câu 3:

Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về thời gian chờ hàng (lead time)?

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đáp án đúng là C. Lead time (thời gian chờ hàng) là khoảng thời gian từ khi khách hàng gửi đơn đặt hàng đến khi họ thực sự nhận được hàng. Khoảng thời gian này bao gồm thời gian xử lý đơn hàng, thời gian sản xuất (nếu có), thời gian vận chuyển và các công đoạn khác liên quan đến việc đưa sản phẩm đến tay người mua. Các phương án A, B, và D không mô tả chính xác khái niệm lead time.

Câu 4:

Chi phí nào liên quan đến việc giữ hàng hóa trong kho?

Lời giải:
Đáp án đúng: A

Chi phí liên quan đến việc giữ hàng hóa trong kho chính là chi phí bảo quản (holding cost). Chi phí này bao gồm các chi phí như:

  • Chi phí lưu kho (kho bãi, thuê, khấu hao,...)
  • Chi phí vốn (lãi suất trên vốn đầu tư vào hàng tồn kho)
  • Chi phí hao hụt, hư hỏng, lỗi thời
  • Chi phí bảo hiểm, thuế

Chi phí đặt hàng (ordering cost) là chi phí liên quan đến việc đặt hàng mới (ví dụ: chi phí xử lý đơn hàng, vận chuyển).

Chi phí thiếu hàng (shortage cost) là chi phí phát sinh khi không có đủ hàng để đáp ứng nhu cầu (ví dụ: mất doanh thu, mất khách hàng).

Do đó, đáp án đúng là A.

Câu 5:

Chi phí tái đặt hàng R là:

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định chi phí tái đặt hàng (R), chúng ta cần thông tin bổ sung về mô hình quản lý hàng tồn kho đang được sử dụng, các yếu tố chi phí liên quan (ví dụ: chi phí đặt hàng, chi phí lưu kho, nhu cầu hàng năm), và các biến số khác như thời gian chờ (lead time). Nếu không có thông tin này, không thể tính toán chi phí tái đặt hàng một cách chính xác. Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.

Câu 6:

Nhu cầu hằng năm D là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Chu kỳ tồn kho T là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Chi phí nhỏ nhất (chi phí quản trị tồn kho/biến phí) C là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP