JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Luật thương mại quốc tế có lời giải chi tiết - Đề 1

5 câu hỏi 75 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 5

Theo pháp luật Trọng tài thương mại Việt Nam, trong trường hợp các bên không có thoả thuận, thì hội đồng trọng tài sẽ được thành lập bao gồm một trọng tài viên duy nhất

A.

Đúng

B.

Sai

Đáp án
Đáp án đúng: B
Theo quy định tại Điều 42, Khoản 1, Điểm a của Luật Trọng tài thương mại Việt Nam năm 2010, khi các bên tranh chấp không có thỏa thuận về số lượng trọng tài viên, Hội đồng trọng tài sẽ được thành lập gồm ba (03) trọng tài viên. Một trong ba trọng tài viên này sẽ do Chủ tịch trung tâm trọng tài chỉ định hoặc do các bên thỏa thuận chọn một người làm Chủ tịch Hội đồng trọng tài. Do đó, phát biểu "hội đồng trọng tài sẽ được thành lập bao gồm một trọng tài viên duy nhất" trong trường hợp không có thỏa thuận là sai.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Theo quy định tại Điều 42, Khoản 1, Điểm a của Luật Trọng tài thương mại Việt Nam năm 2010, khi các bên tranh chấp không có thỏa thuận về số lượng trọng tài viên, Hội đồng trọng tài sẽ được thành lập gồm ba (03) trọng tài viên. Một trong ba trọng tài viên này sẽ do Chủ tịch trung tâm trọng tài chỉ định hoặc do các bên thỏa thuận chọn một người làm Chủ tịch Hội đồng trọng tài. Do đó, phát biểu "hội đồng trọng tài sẽ được thành lập bao gồm một trọng tài viên duy nhất" trong trường hợp không có thỏa thuận là sai.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Công ước Viên 1980 về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) điều chỉnh các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế khi các bên có trụ sở thương mại tại các Quốc gia thành viên của Công ước. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là CISG không chỉ giới hạn áp dụng cho các hợp đồng ký kết giữa các thương nhân mà còn áp dụng cho cả các hợp đồng được ký kết giữa các cá nhân, pháp nhân, dù họ có phải là thương nhân hay không, miễn là họ có trụ sở thương mại tại các quốc gia khác nhau và các quốc gia đó đều là thành viên của Công ước. Do đó, câu khẳng định rằng CISG 1980 chỉ điều chỉnh hợp đồng ký kết giữa các thương nhân có trụ sở tại các nước thành viên là chưa đầy đủ và có thể gây hiểu nhầm, vì phạm vi áp dụng của Công ước rộng hơn thế.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về chủ thể của quan hệ pháp luật thương mại quốc tế tại Việt Nam. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người nước ngoài và người không quốc tịch sinh sống tại Việt Nam, khi tham gia vào các giao dịch thương mại quốc tế trên lãnh thổ Việt Nam, đều được coi là chủ thể của quan hệ pháp luật thương mại quốc tế. Điều này có nghĩa là họ được hưởng quyền và phải chịu các nghĩa vụ theo quy định của pháp luật Việt Nam đối với các giao dịch đó. Do đó, phát biểu "Người nước ngoài và người không quốc tịch sinh sống tại Việt Nam là chủ thể của luật TMQT." là đúng.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu xác định điều kiện Incoterms 2020 phù hợp dựa trên mô tả về giao dịch mua bán giữa một nhà nhập khẩu ở Việt Nam và người bán ở Nhật Bản. Các yếu tố quan trọng cần xem xét bao gồm: địa điểm giao hàng (cảng bốc hàng Tokyo), trách nhiệm của người bán sau khi làm thủ tục xuất khẩu và đặt hàng hóa dọc mạn tàu, cũng như thời điểm chuyển giao rủi ro.

Phân tích các lựa chọn Incoterms:

* EXW (Ex Works - Giao tại xưởng): Người bán giao hàng tại địa điểm của mình (nhà xưởng, kho bãi). Người mua chịu mọi chi phí và rủi ro kể từ khi nhận hàng tại địa điểm đó. Trường hợp này không phù hợp vì người bán có nghĩa vụ làm thủ tục xuất khẩu và đặt hàng dọc mạn tàu tại cảng.
* FCA (Free Carrier - Giao cho người chuyên chở): Người bán giao hàng cho người chuyên chở do người mua chỉ định tại một địa điểm đã thỏa thuận. Người bán chịu trách nhiệm thông quan xuất khẩu. Rủi ro chuyển giao khi hàng được giao cho người chuyên chở. Trường hợp này có thể phù hợp nếu người bán chỉ cần đưa hàng ra cảng và giao cho người chuyên chở, nhưng mô tả chi tiết hơn về việc đặt hàng dọc mạn tàu cho thấy một điều kiện khác có thể chính xác hơn.
* FAS (Free Alongside Ship - Giao dọc mạn tàu): Người bán giao hàng khi đặt dọc mạn tàu do người mua chỉ định tại cảng bốc hàng. Người bán chịu trách nhiệm thông quan xuất khẩu. Rủi ro chuyển giao khi hàng được đặt dọc mạn tàu. Mô tả trong câu hỏi "đặt hàng đầy đủ dọc theo mạn tàu tại cảng bốc hàng (Cảng Tokyo) là hết nghĩa vụ. Rủi ro đối với hàng hoá được chuyển từ người bán sang người mua kể từ thời điểm người bán đặt hàng hoá dọc theo mạn tàu tại cảng bốc hàng" khớp hoàn toàn với điều kiện FAS.
* CFR (Cost and Freight - Tiền hàng và cước phí): Người bán chịu chi phí và cước phí để vận chuyển hàng hóa đến cảng đích. Rủi ro chuyển giao khi hàng được đặt dọc mạn tàu tại cảng bốc hàng. Điều kiện này bao gồm cả chi phí vận chuyển của người bán đến cảng đích, trong khi mô tả chỉ dừng lại ở việc giao hàng dọc mạn tàu tại cảng bốc và chuyển giao rủi ro.
* CIF (Cost, Insurance and Freight - Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí): Tương tự CFR nhưng người bán còn mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Lại bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm mà mô tả không đề cập.

So sánh các phân tích trên với mô tả câu hỏi: "người bán sau khi làm thủ tục xuất khẩu, đặt hàng đầy đủ dọc theo mạn tàu tại cảng bốc hàng (Cảng Tokyo) là hết nghĩa vụ. Rủi ro đối với hàng hoá được chuyển từ người bán sang người mua kể từ thời điểm người bán đặt hàng hoá dọc theo mạn tàu tại cảng bốc hàng." Đây là định nghĩa chính xác của điều kiện FAS (Free Alongside Ship). Người bán hoàn thành nghĩa vụ và chuyển giao rủi ro khi hàng hóa đã được đặt dọc mạn con tàu tại cảng Tokyo.

Câu 5:

Bài tập tình huống

Ngày 15/3/2016, công ty A (có trụ sở tại TP HCM) gửi cho công ty B (trụ sở tại Đức) một đề nghị mua 50 máy tính hiệu Sony với giá là 65.000 USD, trả lời trước ngày 28/3/2016. Nhận được chào hàng, B gửi thư trả lời A theo đó B đồng ý với đề nghị của A, nhưng yêu cầu tăng giá hàng hoá với mức giá mới là 75.000 USD, và yêu cầu A trả lời lại trước ngày 17/4/2016. A đã nhận được trả lời này vào ngày 27/3/2017. Ngày 14/4/2017, công ty B quyết định không bán hàng cho A nữa nên ngay lập tức thông báo cho công ty A về việc này. Nhận được thông báo, A không trả lời lại. Ngày 15/4/2017, công ty A gửi fax trả lời đồng ý với giá hàng mà B đã đề nghị tăng và yêu cầu công ty B bán hàng theo đúng giá đã điều chỉnh và những điều khoản đã thỏa thuận vì hợp đồng đã được ký kết. Tranh chấp xảy ra, hai bên thỏa thuận chọn trung tâm trọng tài quốc tế VIAC để giải quyết tranh chấp và chọn luật Đức làm pháp luật áp dụng. Anh/Chị hãy:

1/ Xác định luật áp dụng để điều chỉnh nội dung tranh chấp. Biết rằng Việt Nam là thành viên CISG 1980 từ ngày 1/1/2017, Đức là thành viên từ ngày 1/1/1991. 

2/ Giả sử CISG 1980 là nguồn luật điều chỉnh hợp đồng. Theo CISG1980, xác định hợp đồng giữa A và B đã được giao kết chưa? Nêu rõ cơ sở pháp lý và giải thích.

Lời giải:
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phân tích hai phần:

1. Xác định luật áp dụng để điều chỉnh nội dung tranh chấp:
* Các quy định liên quan: Cả Việt Nam và Đức đều là thành viên của Công ước Liên Hợp Quốc về Hợp đồng Mua bán Hàng hóa Quốc tế (CISG 1980). Việt Nam tham gia CISG từ ngày 1/1/2017, Đức tham gia từ ngày 1/1/1991.
* Xác định luật áp dụng:
* Luật do các bên lựa chọn: Các bên đã thỏa thuận chọn luật Đức làm pháp luật áp dụng. Theo nguyên tắc tự do ý chí, thỏa thuận này có giá trị.
* CISG có được áp dụng không? Mặc dù cả hai quốc gia đều là thành viên CISG, nhưng theo Điều 6 của CISG, các bên có thể loại trừ việc áp dụng toàn bộ hoặc một phần của Công ước. Tuy nhiên, trong tình huống này, các bên *chọn luật Đức*. Luật Đức hiện hành (BGB) có quy định riêng về hợp đồng mua bán và cũng công nhận hiệu lực của CISG khi áp dụng.
* Mối quan hệ giữa luật Đức và CISG: Do Đức là thành viên CISG, luật pháp Đức sẽ xem xét áp dụng CISG cho các giao dịch thương mại quốc tế trừ khi các bên có thỏa thuận khác. Trong trường hợp này, việc chọn "luật Đức" làm pháp luật áp dụng có thể hiểu là áp dụng hệ thống pháp luật của Đức, bao gồm cả việc xem xét CISG nếu nó được áp dụng theo luật quốc gia đó. Tuy nhiên, nếu hiểu "luật Đức" là toàn bộ luật pháp Đức bao gồm cả BGB và các quy định khác, thì CISG sẽ được áp dụng như một phần của luật áp dụng, hoặc có thể CISG sẽ được ưu tiên áp dụng trước.
* Khả năng áp dụng CISG: Vì cả hai bên đều có trụ sở tại các quốc gia thành viên CISG (Việt Nam và Đức), CISG sẽ được áp dụng theo Điều 1(1)(a) của Công ước, *trừ khi* các bên có thỏa thuận loại trừ nó. Tuy nhiên, việc các bên chọn "luật Đức" có thể được hiểu là một sự loại trừ ngầm đối với toàn bộ CISG nếu luật Đức có quy định khác và các bên muốn áp dụng quy định đó.
* Giải thích chi tiết: Khi các bên thỏa thuận chọn một hệ thống pháp luật quốc gia (ví dụ: luật Đức), điều này thường bao gồm cả các điều ước quốc tế mà quốc gia đó đã ký kết và được luật pháp quốc gia đó công nhận và áp dụng, trừ khi có quy định rõ ràng khác. Tuy nhiên, trong trường hợp này, nếu chỉ đơn thuần chọn "luật Đức", thì CISG (vốn là luật áp dụng quốc tế) sẽ được xem xét trước tiên dựa trên phạm vi áp dụng của CISG. Nhưng vì các bên đã *thỏa thuận* chọn luật Đức, nên điều này sẽ ưu tiên áp dụng luật Đức. Nếu luật Đức quy định áp dụng CISG cho trường hợp này, thì CISG sẽ được áp dụng. Nếu luật Đức có quy định khác và các bên muốn áp dụng quy định đó, thì quy định của Đức sẽ được áp dụng.
* Kết luận cho phần 1: Dựa trên thỏa thuận rõ ràng của các bên, luật Đức là luật áp dụng để điều chỉnh nội dung tranh chấp. Tuy nhiên, do Đức là thành viên CISG, thì luật Đức sẽ xem xét việc áp dụng CISG hoặc các quy định khác của luật Đức. Trong bối cảnh bài tập này, việc chọn "luật Đức" làm nền tảng cho thấy trọng tâm là hệ thống pháp luật quốc gia này.

2. Xác định hợp đồng đã được giao kết chưa theo CISG 1980:
* Các sự kiện chính:
* Ngày 15/3/2016: Công ty A gửi đề nghị mua 50 máy tính cho công ty B, giá 65.000 USD, trả lời trước ngày 28/3/2016.
* Công ty B nhận được đề nghị.
* Công ty B gửi thư trả lời: Đồng ý đề nghị của A nhưng yêu cầu tăng giá lên 75.000 USD, yêu cầu A trả lời trước ngày 17/4/2016.
* A nhận được trả lời của B vào ngày 27/3/2017 (Lưu ý: Có sai sót về năm ở đề bài, giả sử là 2016 để hợp lý với các mốc thời gian khác hoặc hiểu là 2017 để xem xét sự chậm trễ).
* Ngày 14/4/2017: B thông báo không bán hàng cho A.
* Ngày 15/4/2017: A gửi fax đồng ý với giá mới 75.000 USD và yêu cầu B bán hàng.
* Phân tích theo CISG 1980:
* Đề nghị ban đầu của A (ngày 15/3/2016): Đây là một đề nghị hợp lệ theo Điều 14 CISG vì nó đủ rõ ràng và chỉ định người nhận. Thời hạn trả lời là đến hết ngày 28/3/2016.
* Trả lời của B (sau ngày 28/3/2016, nhưng trước khi A nhận được và có thể xem là chậm trễ): B đã sửa đổi đề nghị ban đầu (thay đổi giá). Theo Điều 19(1) CISG, một tuyên bố trả lời một đề nghị mà có bổ sung hoặc giới hạn hoặc sửa đổi khác về nội dung đề nghị được coi là từ chối đề nghị và cấu thành một đề nghị mới.
* Vấn đề thời hạn trả lời: B yêu cầu A trả lời trước ngày 17/4/2016. Tuy nhiên, A nhận được thông báo này vào ngày 27/3/2017 (giả sử đây là lỗi đánh máy và là 2016 để theo logic). Nếu là 2016, thì việc B sửa đổi đề nghị và yêu cầu trả lời trước 17/4/2016 là một đề nghị mới. Tuy nhiên, nếu A nhận được vào ngày 27/3/2017, thì đề nghị sửa đổi của B đã hết hạn từ lâu.
* Thông báo rút lại đề nghị của B (ngày 14/4/2017): Nếu đề nghị sửa đổi của B được coi là một đề nghị mới, thì B có quyền rút lại đề nghị đó theo Điều 15(2) CISG nếu việc rút lại thông báo đến người nhận trước khi thông báo về đề nghị đó đã được gửi đi hoặc trước khi hành vi được nêu ở khoản 2 Điều 16 CISG có hiệu lực.
* Trả lời của A (ngày 15/4/2017): A gửi fax đồng ý với giá 75.000 USD. Vào thời điểm A gửi fax này, đề nghị sửa đổi của B đã bị coi là từ chối và có thể đã bị rút lại. Hơn nữa, nếu xem đề nghị sửa đổi của B là một đề nghị mới, thì A chỉ đồng ý với đề nghị mới này sau thời hạn trả lời (nếu tính theo năm 2016) hoặc sau khi B đã thông báo rút lại đề nghị (nếu tính theo năm 2017). Do đó, việc A đồng ý này không thể cấu thành sự giao kết hợp đồng.
* Cơ sở pháp lý:
* Điều 19(1) CISG: Một sự sửa đổi đề nghị được coi là từ chối và là đề nghị mới.
* Điều 15(2) CISG: Quyền rút lại đề nghị.
* Điều 16(1) CISG: Đề nghị không thể bị hủy bỏ nếu có quy định về thời hạn trả lời hoặc bằng cách khác mà người nhận có thể tin rằng đề nghị đó là không thể hủy bỏ và đã hành động dựa trên đó.
* Giải thích: Trả lời của B với việc thay đổi giá là một đề nghị mới theo Điều 19(1) CISG. Đề nghị mới này có thời hạn trả lời đến 17/4/2016 (hoặc 2017). Tuy nhiên, B đã thông báo rút lại đề nghị vào ngày 14/4/2017. Nếu A nhận được thông báo rút lại trước khi hành động theo đề nghị mới, thì đề nghị đó sẽ không còn hiệu lực. Việc A gửi fax đồng ý vào ngày 15/4/2017, sau khi B thông báo rút lại đề nghị, cho thấy không có sự giao kết hợp đồng nào được thiết lập. Ngay cả khi không xem xét việc rút lại đề nghị, thì việc A đồng ý vào ngày 15/4/2017 cũng có thể là sau thời hạn trả lời hợp lý hoặc sau thời hạn ấn định (nếu tính theo năm 2016).,
* Kết luận cho phần 2: Theo CISG 1980, hợp đồng giữa A và B chưa được giao kết. Lý do là, việc B đưa ra đề nghị sửa đổi về giá đã biến nó thành một đề nghị mới (theo Điều 19(1)), và sau đó B đã thông báo rút lại đề nghị này (theo Điều 15(2)), trước khi A có hành động chấp nhận đề nghị đó. Do đó, không có sự đồng thuận về đề nghị và chấp nhận.