JavaScript is required
Danh sách đề

450+ câu hỏi trắc nghiệm Bảo hiểm đại cương có đáp án tham khảo - Đề 1

50 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 50
STBH của hợp đồng được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Khả năng tài chính của người tham gia bảo hiểm
B. Loại tài sản tham gia bảo hiểm
C. Giá trị thiệt hại của tài sản
D. Giá trị tài sản
Đáp án
Đáp án đúng: D
Số tiền bảo hiểm (STBH) của hợp đồng bảo hiểm tài sản là giới hạn trách nhiệm tối đa mà doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Việc xác định STBH là một yếu tố cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng đến cả phí bảo hiểm và quyền lợi bồi thường của người được bảo hiểm. Để xác định STBH một cách chính xác, cần dựa trên các nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm:

* Phương án 1: Khả năng tài chính của người tham gia bảo hiểm – Yếu tố này chủ yếu ảnh hưởng đến quyết định của người mua về việc có nên tham gia bảo hiểm hay không, hoặc chọn mức phí và quyền lợi bảo hiểm phù hợp với khả năng chi trả của mình. Nó không phải là căn cứ trực tiếp để định giá tài sản và xác định STBH cho tài sản đó.
* Phương án 2: Loại tài sản tham gia bảo hiểm – Loại tài sản (ví dụ: ô tô, nhà cửa, máy móc, hàng hóa) là yếu tố đầu tiên cần xem xét để phân loại rủi ro, áp dụng biểu phí và điều khoản bảo hiểm phù hợp. Tuy nhiên, bản thân "loại tài sản" chưa phải là yếu tố định lượng cụ thể số tiền bảo hiểm. Để xác định STBH, cần biết "giá trị" của loại tài sản đó.
* Phương án 3: Giá trị thiệt hại của tài sản – Giá trị thiệt hại chỉ được xác định sau khi sự kiện bảo hiểm xảy ra và là căn cứ để tính toán số tiền bồi thường thực tế. STBH được xác định trước khi hợp đồng có hiệu lực và là giới hạn tối đa cho mọi khoản bồi thường. Do đó, đây không phải là yếu tố để xác định STBH ban đầu của hợp đồng.
* Phương án 4: Giá trị tài sản – Đây là yếu tố cơ bản và quan trọng nhất để xác định Số tiền bảo hiểm trong các hợp đồng bảo hiểm tài sản. Theo nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm, số tiền bảo hiểm không thể vượt quá giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm giao kết hợp đồng. Nếu STBH cao hơn giá trị tài sản, người được bảo hiểm có thể có ý đồ trục lợi. Ngược lại, nếu STBH thấp hơn giá trị tài sản, có thể dẫn đến việc áp dụng nguyên tắc bồi thường dưới giá trị (bảo hiểm dưới giá trị), nghĩa là người được bảo hiểm sẽ không nhận được đầy đủ số tiền thiệt hại nếu xảy ra sự kiện bảo hiểm. Do đó, giá trị tài sản là nền tảng để xác định STBH, nhằm đảm bảo người được bảo hiểm được bù đắp đúng với thiệt hại thực tế mà không vượt quá.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

STBH của hợp đồng được xác định dựa trên yếu tố nào?
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Số tiền bảo hiểm (STBH) của hợp đồng bảo hiểm tài sản là giới hạn trách nhiệm tối đa mà doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Việc xác định STBH là một yếu tố cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng đến cả phí bảo hiểm và quyền lợi bồi thường của người được bảo hiểm. Để xác định STBH một cách chính xác, cần dựa trên các nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm:

* Phương án 1: Khả năng tài chính của người tham gia bảo hiểm – Yếu tố này chủ yếu ảnh hưởng đến quyết định của người mua về việc có nên tham gia bảo hiểm hay không, hoặc chọn mức phí và quyền lợi bảo hiểm phù hợp với khả năng chi trả của mình. Nó không phải là căn cứ trực tiếp để định giá tài sản và xác định STBH cho tài sản đó.
* Phương án 2: Loại tài sản tham gia bảo hiểm – Loại tài sản (ví dụ: ô tô, nhà cửa, máy móc, hàng hóa) là yếu tố đầu tiên cần xem xét để phân loại rủi ro, áp dụng biểu phí và điều khoản bảo hiểm phù hợp. Tuy nhiên, bản thân "loại tài sản" chưa phải là yếu tố định lượng cụ thể số tiền bảo hiểm. Để xác định STBH, cần biết "giá trị" của loại tài sản đó.
* Phương án 3: Giá trị thiệt hại của tài sản – Giá trị thiệt hại chỉ được xác định sau khi sự kiện bảo hiểm xảy ra và là căn cứ để tính toán số tiền bồi thường thực tế. STBH được xác định trước khi hợp đồng có hiệu lực và là giới hạn tối đa cho mọi khoản bồi thường. Do đó, đây không phải là yếu tố để xác định STBH ban đầu của hợp đồng.
* Phương án 4: Giá trị tài sản – Đây là yếu tố cơ bản và quan trọng nhất để xác định Số tiền bảo hiểm trong các hợp đồng bảo hiểm tài sản. Theo nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm, số tiền bảo hiểm không thể vượt quá giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm giao kết hợp đồng. Nếu STBH cao hơn giá trị tài sản, người được bảo hiểm có thể có ý đồ trục lợi. Ngược lại, nếu STBH thấp hơn giá trị tài sản, có thể dẫn đến việc áp dụng nguyên tắc bồi thường dưới giá trị (bảo hiểm dưới giá trị), nghĩa là người được bảo hiểm sẽ không nhận được đầy đủ số tiền thiệt hại nếu xảy ra sự kiện bảo hiểm. Do đó, giá trị tài sản là nền tảng để xác định STBH, nhằm đảm bảo người được bảo hiểm được bù đắp đúng với thiệt hại thực tế mà không vượt quá.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tổn thất riêng (Particular Average) trong bảo hiểm hàng hải là loại tổn thất chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi riêng lẻ của một hoặc một số đối tượng bảo hiểm, mà không phải là hành động hy sinh hoặc chi phí có chủ đích vì sự an toàn chung của toàn bộ chuyến hành trình. Điểm mấu chốt của tổn thất riêng là nó được gánh chịu bởi chính chủ sở hữu của tài sản bị tổn thất hoặc hư hại, và không có sự đóng góp từ các bên khác trong chuyến hành trình. Điều này hoàn toàn đối lập với tổn thất chung (General Average), nơi các bên có quyền lợi trong chuyến hành trình phải đóng góp để bù đắp cho những hy sinh hoặc chi phí đã bỏ ra nhằm cứu nguy toàn bộ. Vì vậy, tổn thất riêng bản chất là "không liên quan chung" đến sự đóng góp của các bên khác.

Phân tích các phương án:
* Phương án 1: không liên quan chung. Đây là đáp án đúng. Tổn thất riêng là tổn thất chỉ tác động đến quyền lợi riêng của người được bảo hiểm, không đòi hỏi sự đóng góp từ các bên khác trong chuyến hành trình, tức là không liên quan đến nguyên tắc tổn thất chung.
* Phương án 2: không gây thiệt hại. Đây là phương án sai. Tổn thất riêng bản chất là một loại thiệt hại, mất mát hoặc hư hỏng đối với tài sản được bảo hiểm.
* Phương án 3: phải liên quan chung. Đây là phương án sai. Tổn thất riêng và tổn thất chung là hai khái niệm đối lập trong bảo hiểm hàng hải. Tổn thất riêng không liên quan đến tổn thất chung.
* Phương án 4: phải là rủi ro chung. Đây là phương án sai. Mặc dù rủi ro gây ra tổn thất có thể là các rủi ro hàng hải thông thường (perils of the sea) mà mọi tàu bè đều phải đối mặt, nhưng bản chất của tổn thất riêng không phải là một "hành động chung" hay "hy sinh chung" mà là một tổn thất ngẫu nhiên, cụ thể cho một quyền lợi cá nhân.

Câu 3:

STBH của hàng hóa xuất nhập khẩu là gì?
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Số tiền bảo hiểm (STBH) của hàng hóa xuất nhập khẩu là giá trị mà người được bảo hiểm đăng ký với công ty bảo hiểm và là số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm có thể bồi thường khi xảy ra tổn thất. Mục đích của việc xác định STBH là để đảm bảo người được bảo hiểm không những thu hồi được giá trị thực của hàng hóa mà còn bù đắp được lợi nhuận dự kiến và các chi phí phát sinh khác liên quan đến lô hàng nếu không may xảy ra tổn thất.

Phân tích các phương án:

* Phương án 1: Là giá trị CIF của hàng hóa và các chi phí hợp lý khác. Đây là định nghĩa chính xác và phổ biến nhất về Số tiền bảo hiểm (STBH) trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu. Giá trị CIF (Cost, Insurance, Freight) bao gồm giá trị hàng hóa tại cảng xếp hàng, phí bảo hiểm và cước phí vận chuyển đến cảng dỡ hàng. Để đảm bảo người mua không bị thiệt hại về lợi nhuận dự kiến hoặc các chi phí phát sinh khác (như chi phí quản lý, lãi vay ngân hàng trong thời gian vận chuyển), các hợp đồng bảo hiểm hàng hóa quốc tế thường quy định STBH bằng giá trị CIF cộng thêm một tỷ lệ phần trăm nhất định, phổ biến nhất là 10% của CIF (STBH = CIF + 10% CIF). Các “chi phí hợp lý khác” ở đây chính là khoản phụ phí 10% đó.

* Phương án 2: Là số tiền đăng ký bảo hiểm dựa trên cơ sở giá trị của bảo hiểm, tối đa nó bằng giá trị bảo hiểm của hàng hóa. Phương án này mang tính chất diễn giải chung chung về khái niệm số tiền bảo hiểm mà không đi sâu vào cấu thành cụ thể của nó trong bối cảnh xuất nhập khẩu. Nó không cung cấp thông tin về cách thức xác định “giá trị của bảo hiểm” hay “giá trị bảo hiểm của hàng hóa”.

* Phương án 3: Là giá trị FOB hoặc giá trị CIF của hàng hóa. Phương án này chưa đầy đủ. Giá trị FOB (Free On Board) chỉ là giá trị hàng hóa tại cảng xếp hàng, chưa bao gồm cước phí và bảo hiểm quốc tế. Giá trị CIF tuy đã bao gồm cước phí và bảo hiểm đến cảng dỡ, nhưng STBH thường được tính cao hơn CIF một tỷ lệ nhất định (thường là 10%) để bù đắp lợi nhuận dự kiến cho người mua. Do đó, chỉ mình FOB hoặc CIF không phải là số tiền bảo hiểm cuối cùng.

* Phương án 4: Là giá trị hàng hóa cộng chi phí vận tải cộng lãi ước tính. Phương án này gần đúng nhưng vẫn chưa bao quát bằng phương án 1. Nó bao gồm Cost (giá trị hàng hóa), Freight (chi phí vận tải) và Profit (lãi ước tính). Tuy nhiên, nó thiếu thành phần 'I' (Insurance – phí bảo hiểm) trong cấu thành CIF. Trong khi đó, phương án 1 lấy CIF làm nền tảng (đã bao gồm C, I, F) và sau đó cộng thêm các chi phí hợp lý khác (tức lãi ước tính hoặc phụ phí 10%), nên nó đầy đủ và chính xác hơn.

Kết luận: Phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất vì nó phản ánh cách tính số tiền bảo hiểm trong thực tế, bao gồm cả giá trị hàng hóa (CIF) và một phần lợi nhuận dự kiến hoặc chi phí phát sinh.

Câu 4:

Một chiếc xe ô tô đăng ký bảo hiểm tại Hà Nội, đã bị tai nạn tại tỉnh Hòa Bình, chủ xe yêu cầu được đưa về Hà Nội để sửa chữa. Vậy tiền thuê kéo xe về Hà Nội có được nhà bảo hiểm trả không?
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khi một chiếc xe ô tô đã đăng ký bảo hiểm vật chất xe (bảo hiểm thân vỏ) bị tai nạn và cần sửa chữa, chi phí kéo xe từ hiện trường về nơi sửa chữa thường được công ty bảo hiểm chi trả. Tuy nhiên, việc chủ xe yêu cầu kéo xe từ tỉnh Hòa Bình về Hà Nội để sửa chữa sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố và quy định trong hợp đồng bảo hiểm cũng như sự thỏa thuận với nhà bảo hiểm.

1. Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Không, nếu tại Hòa Bình cũng có xưởng sửa chữa xe ô tô loại đó": Phương án này chưa hoàn toàn chính xác. Mặc dù sự tồn tại của xưởng sửa chữa tại Hòa Bình là một yếu tố, nhưng không phải lúc nào cũng dẫn đến việc từ chối thanh toán hoàn toàn. Nhà bảo hiểm có thể xem xét việc chi trả, nhưng có thể chỉ giới hạn ở chi phí kéo xe đến xưởng gần nhất hoặc yêu cầu chủ xe chịu phần chênh lệch.
* Phương án 2: "Chỉ thanh toán những xe đặc chủng": Phương án này sai. Chi phí kéo xe thường áp dụng cho mọi loại xe được bảo hiểm, không chỉ riêng xe đặc chủng. Xe đặc chủng có thể có những điều khoản riêng về sửa chữa chuyên sâu, nhưng không phải về việc kéo xe cơ bản.
* Phương án 3: "Không thanh toán": Phương án này sai. Hầu hết các hợp đồng bảo hiểm vật chất xe đều bao gồm quyền lợi kéo xe sau tai nạn để đưa xe đến nơi sửa chữa. Việc từ chối thanh toán hoàn toàn là hiếm gặp, trừ khi vi phạm các điều khoản cụ thể của hợp đồng.
* Phương án 4: "Có, sau khi thỏa thuận về nơi sửa xe với nhà bảo hiểm": Đây là phương án chính xác nhất. Công ty bảo hiểm sẽ chi trả chi phí kéo xe, nhưng việc kéo xe về một địa điểm xa (như từ Hòa Bình về Hà Nội) khi có thể có các lựa chọn sửa chữa phù hợp gần hơn tại nơi xảy ra tai nạn sẽ cần có sự thỏa thuận. Nhà bảo hiểm có quyền kiểm soát chi phí sửa chữa và sẽ muốn đảm bảo rằng chi phí kéo xe là hợp lý. Họ có thể yêu cầu chủ xe cung cấp lý do cho việc muốn kéo xe về Hà Nội (ví dụ: xưởng quen thuộc, uy tín, có chuyên môn đặc biệt, hoặc xe còn trong thời gian bảo hành cần sửa tại đại lý ủy quyền ở Hà Nội). Sau khi xem xét và đạt được thỏa thuận, công ty bảo hiểm sẽ tiến hành thanh toán.

2. Kết luận:
Việc kéo xe sau tai nạn thường được bảo hiểm chi trả. Tuy nhiên, nếu chủ xe muốn kéo xe về một địa điểm xa hơn (không phải là xưởng gần nhất hoặc do công ty bảo hiểm chỉ định ban đầu), việc này cần phải được thảo luận và có sự đồng ý của công ty bảo hiểm để đảm bảo chi phí được chấp thuận và tránh phát sinh tranh chấp. Do đó, phương án "Có, sau khi thỏa thuận về nơi sửa xe với nhà bảo hiểm" là phản ánh đúng nhất quy trình và quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp này.

Câu 5:

Nguyên tắc trả tiền trong BH nhân thọ là gì?
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong bảo hiểm nhân thọ, nguyên tắc trả tiền được áp dụng là nguyên tắc khoán. Nguyên tắc này quy định rằng số tiền bảo hiểm mà doanh nghiệp bảo hiểm phải trả cho người thụ hưởng khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: người được bảo hiểm tử vong, sống đến một độ tuổi nhất định, hoặc mắc bệnh hiểm nghèo) là một khoản tiền cố định, đã được xác định và thỏa thuận trước trong hợp đồng bảo hiểm, không phụ thuộc vào giá trị thiệt hại thực tế mà người thụ hưởng phải gánh chịu. Điều này khác biệt hoàn toàn với nguyên tắc bồi thường (indemnity principle) áp dụng trong bảo hiểm phi nhân thọ, nơi số tiền chi trả nhằm mục đích bù đắp tổn thất thực tế và không vượt quá giá trị thiệt hại.

Phân tích các phương án khác:

  • Phương án 1: Tuổi thọ – Tuổi thọ là một yếu tố quan trọng trong việc tính toán phí bảo hiểm và đánh giá rủi ro của người được bảo hiểm, nhưng không phải là nguyên tắc trả tiền.

  • Phương án 2: Không vi phạm những rủi ro bị loại trừ – Đây là một điều kiện để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực và để yêu cầu bồi thường/chi trả được chấp thuận. Nếu rủi ro xảy ra nằm trong danh mục rủi ro bị loại trừ, công ty bảo hiểm sẽ không chi trả. Đây là một điều khoản của hợp đồng chứ không phải nguyên tắc chung về cách thức chi trả.

  • Phương án 4: Cam kết của cả 2 bên bảo hiểm và người tham gia bảo hiểm đối với những quy tắc cụ thể của hợp đồng BH – Đây là bản chất của một hợp đồng bảo hiểm (giao kèo hai bên, dựa trên sự trung thực tuyệt đối), nhưng không phải là nguyên tắc đặc trưng về cách thức chi trả quyền lợi bảo hiểm.


Vì vậy, nguyên tắc khoán là nguyên tắc chính mô tả cách thức chi trả quyền lợi trong bảo hiểm nhân thọ.

Câu 6:

Điều kiện AR/A là bảo hiểm mọi rủi ro thực chất là bảo hiểm tổn thất riêng, thêm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Một quy tắc cơ bản trong bồi thường thiệt hại hàng hóa xuất nhập khẩu được bảo hiểm là “trung thực tuyệt đối” (Utmost good faith), nghĩa là hợp đồng bảo hiểm sẽ trở nên vô hiệu một khi:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Trong các ý sau đây, ý nào chính xác nhất trong khái niệm bảo hiểm kinh doanh quốc tế?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, người ta áp dụng quy tắc bảo hiểm theo rủi ro đầu tiên, chỉ bồi thường trong phạm vi số tiền bảo hiểm, điều đó có nghĩa là nếu giá trị thiệt hại nhỏ hơn số tiền bảo hiểm, thì:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Trách nhiệm dân sự ngoài hợp đồng phát sinh khi nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

Trong thời gian tự do xem xét, phát biểu nào sau đây là đúng?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Chọn phương án đúng về khái niệm bảo hiểm nhân thọ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Câu nào dưới đây là có tính thuyết phục ít nhất:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

Với vai trò và chức năng của mình, bảo hiểm có tác dụng tích cực là tích tụ vốn đảm bảo cho:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

Công ty bảo hiểm, môi giới bảo hiểm có vốn nước ngoài đầu tiên được cấp giấy phép kinh doanh Việt Nam là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 20:

Nguyên tắc góp phần và thế quyền không được áp dụng cho loại hình bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 22:

Khi vận đơn có điều khoản hai tàu đâm va nhau cùng có lỗi, nếu có đâm va với tàu khác, chủ hàng có thể sẽ được bồi thường bởi:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 23:

Bảo hiểm hàng hoá XNK chuyên chở bằng đường biển bảo hiểm cho rủi ro:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 24:

Hoạt động tái bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 25:

Căn cứ vào đối tượng bảo hiểm, bảo hiểm thương mại được chia thành:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 26:

Bảo hiểm bắt buộc là loại hình bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 27:

Kỹ thuật dồn tích trong bảo hiểm thương mại là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 28:

Ý nghĩa của bảo hiểm nhân thọ trọn đời là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 29:

Doanh nghiệp bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 30:

Việc chuyển giao toàn bộ hợp đồng bảo hiểm của một hoặc một số nghiệp vụ bảo hiểm giữa các DN bảo hiểm được thực hiện trong những trường hợp nào sau đây:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 31:

Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến phí thuần:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 32:

Nguyên tắc bồi thường trong kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 33:

Quy tắc khấu trừ trong bảo hiểm nghĩa là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 34:

Khi xảy ra tai nạn:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 35:

Chủ xe cơ giới:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 36:

Doanh nghiệp bảo hiểm được quyền chủ động bán bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới dưới các hình thức sau:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 37:

Trong thời hạn còn hiệu lực ghi trên giấy chứng nhận bảo hiểm, nếu có sự chuyển quyền sở hữu xe cơ giới thì:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 38:

Trong trường hợp hợp đồng bảo hiểm đang có hiệu lực, nhưng chủ xe cơ giới yêu cầu hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm đã xảy ra sự kiện bảo hiểm và phát sinh trách nhiệm bồi thường bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 39:

Một xe cơ giới bị thu hồi đăng ký và biển số, nhưng chủ xe vẫn tiếp tục sử dụng. Nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra trong thời gian chủ xe chưa thực hiện kịp các thủ tục hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm theo thông báo thì:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 40:

Đặc điểm của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ trọn đời là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 42:

“Giá trị tiền mặt thực tế” được áp dụng cho loại hình bảo hiểm nào:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 43:

Bộ phận nào trong doanh nghiệp bảo hiểm chịu trách nhiệm lựa chọn và đào tạo các đại lý bảo hiểm?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 44:

Đại lý bảo hiểm không được công ty bảo hiểm ủy quyền tiến hành hoạt động nào sau đây?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 45:

Xác suất rủi ro nào dưới đây nằm trong phạm vi có thể được bảo hiểm?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 46:

Loại hình nào sau đây thuộc nghiệp vụ bảo hiểm xe ô tô?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 47:

Nếu một chiếc xe bạn mua là một chiếc xe bổ sung thì thuộc phạm vi bảo hiểm nào trong bảo hiểm xe?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 48:

Anh A muốn mua một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ tặng cho cháu B – con của một người bạn trong dịp sinh nhật 16 tuổi, theo bạn doanh nghiệp bảo hiểm có đồng ý cấp đơn không? Vì sao?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 49:

Chọn phương án đúng cho khái niệm bảo hiểm nhân thọ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 50:

Loại sản phẩm bảo hiểm nào không có giá trị tiền mặt tích lũy?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP