STBH của hợp đồng được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Khả năng tài chính của người tham gia bảo hiểm
B. Loại tài sản tham gia bảo hiểm
C. Giá trị thiệt hại của tài sản
D. Giá trị tài sản
Đáp án
Đáp án đúng: D
Số tiền bảo hiểm (STBH) của hợp đồng bảo hiểm tài sản là giới hạn trách nhiệm tối đa mà doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Việc xác định STBH là một yếu tố cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng đến cả phí bảo hiểm và quyền lợi bồi thường của người được bảo hiểm. Để xác định STBH một cách chính xác, cần dựa trên các nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm:
* Phương án 1: Khả năng tài chính của người tham gia bảo hiểm – Yếu tố này chủ yếu ảnh hưởng đến quyết định của người mua về việc có nên tham gia bảo hiểm hay không, hoặc chọn mức phí và quyền lợi bảo hiểm phù hợp với khả năng chi trả của mình. Nó không phải là căn cứ trực tiếp để định giá tài sản và xác định STBH cho tài sản đó. * Phương án 2: Loại tài sản tham gia bảo hiểm – Loại tài sản (ví dụ: ô tô, nhà cửa, máy móc, hàng hóa) là yếu tố đầu tiên cần xem xét để phân loại rủi ro, áp dụng biểu phí và điều khoản bảo hiểm phù hợp. Tuy nhiên, bản thân "loại tài sản" chưa phải là yếu tố định lượng cụ thể số tiền bảo hiểm. Để xác định STBH, cần biết "giá trị" của loại tài sản đó. * Phương án 3: Giá trị thiệt hại của tài sản – Giá trị thiệt hại chỉ được xác định sau khi sự kiện bảo hiểm xảy ra và là căn cứ để tính toán số tiền bồi thường thực tế. STBH được xác định trước khi hợp đồng có hiệu lực và là giới hạn tối đa cho mọi khoản bồi thường. Do đó, đây không phải là yếu tố để xác định STBH ban đầu của hợp đồng. * Phương án 4: Giá trị tài sản – Đây là yếu tố cơ bản và quan trọng nhất để xác định Số tiền bảo hiểm trong các hợp đồng bảo hiểm tài sản. Theo nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm, số tiền bảo hiểm không thể vượt quá giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm giao kết hợp đồng. Nếu STBH cao hơn giá trị tài sản, người được bảo hiểm có thể có ý đồ trục lợi. Ngược lại, nếu STBH thấp hơn giá trị tài sản, có thể dẫn đến việc áp dụng nguyên tắc bồi thường dưới giá trị (bảo hiểm dưới giá trị), nghĩa là người được bảo hiểm sẽ không nhận được đầy đủ số tiền thiệt hại nếu xảy ra sự kiện bảo hiểm. Do đó, giá trị tài sản là nền tảng để xác định STBH, nhằm đảm bảo người được bảo hiểm được bù đắp đúng với thiệt hại thực tế mà không vượt quá.
Số tiền bảo hiểm (STBH) của hợp đồng bảo hiểm tài sản là giới hạn trách nhiệm tối đa mà doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Việc xác định STBH là một yếu tố cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng đến cả phí bảo hiểm và quyền lợi bồi thường của người được bảo hiểm. Để xác định STBH một cách chính xác, cần dựa trên các nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm:
* Phương án 1: Khả năng tài chính của người tham gia bảo hiểm – Yếu tố này chủ yếu ảnh hưởng đến quyết định của người mua về việc có nên tham gia bảo hiểm hay không, hoặc chọn mức phí và quyền lợi bảo hiểm phù hợp với khả năng chi trả của mình. Nó không phải là căn cứ trực tiếp để định giá tài sản và xác định STBH cho tài sản đó. * Phương án 2: Loại tài sản tham gia bảo hiểm – Loại tài sản (ví dụ: ô tô, nhà cửa, máy móc, hàng hóa) là yếu tố đầu tiên cần xem xét để phân loại rủi ro, áp dụng biểu phí và điều khoản bảo hiểm phù hợp. Tuy nhiên, bản thân "loại tài sản" chưa phải là yếu tố định lượng cụ thể số tiền bảo hiểm. Để xác định STBH, cần biết "giá trị" của loại tài sản đó. * Phương án 3: Giá trị thiệt hại của tài sản – Giá trị thiệt hại chỉ được xác định sau khi sự kiện bảo hiểm xảy ra và là căn cứ để tính toán số tiền bồi thường thực tế. STBH được xác định trước khi hợp đồng có hiệu lực và là giới hạn tối đa cho mọi khoản bồi thường. Do đó, đây không phải là yếu tố để xác định STBH ban đầu của hợp đồng. * Phương án 4: Giá trị tài sản – Đây là yếu tố cơ bản và quan trọng nhất để xác định Số tiền bảo hiểm trong các hợp đồng bảo hiểm tài sản. Theo nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm, số tiền bảo hiểm không thể vượt quá giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm giao kết hợp đồng. Nếu STBH cao hơn giá trị tài sản, người được bảo hiểm có thể có ý đồ trục lợi. Ngược lại, nếu STBH thấp hơn giá trị tài sản, có thể dẫn đến việc áp dụng nguyên tắc bồi thường dưới giá trị (bảo hiểm dưới giá trị), nghĩa là người được bảo hiểm sẽ không nhận được đầy đủ số tiền thiệt hại nếu xảy ra sự kiện bảo hiểm. Do đó, giá trị tài sản là nền tảng để xác định STBH, nhằm đảm bảo người được bảo hiểm được bù đắp đúng với thiệt hại thực tế mà không vượt quá.
Tổn thất riêng (Particular Average) trong bảo hiểm hàng hải là loại tổn thất chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi riêng lẻ của một hoặc một số đối tượng bảo hiểm, mà không phải là hành động hy sinh hoặc chi phí có chủ đích vì sự an toàn chung của toàn bộ chuyến hành trình. Điểm mấu chốt của tổn thất riêng là nó được gánh chịu bởi chính chủ sở hữu của tài sản bị tổn thất hoặc hư hại, và không có sự đóng góp từ các bên khác trong chuyến hành trình. Điều này hoàn toàn đối lập với tổn thất chung (General Average), nơi các bên có quyền lợi trong chuyến hành trình phải đóng góp để bù đắp cho những hy sinh hoặc chi phí đã bỏ ra nhằm cứu nguy toàn bộ. Vì vậy, tổn thất riêng bản chất là "không liên quan chung" đến sự đóng góp của các bên khác.
Phân tích các phương án: * Phương án 1: không liên quan chung. Đây là đáp án đúng. Tổn thất riêng là tổn thất chỉ tác động đến quyền lợi riêng của người được bảo hiểm, không đòi hỏi sự đóng góp từ các bên khác trong chuyến hành trình, tức là không liên quan đến nguyên tắc tổn thất chung. * Phương án 2: không gây thiệt hại. Đây là phương án sai. Tổn thất riêng bản chất là một loại thiệt hại, mất mát hoặc hư hỏng đối với tài sản được bảo hiểm. * Phương án 3: phải liên quan chung. Đây là phương án sai. Tổn thất riêng và tổn thất chung là hai khái niệm đối lập trong bảo hiểm hàng hải. Tổn thất riêng không liên quan đến tổn thất chung. * Phương án 4: phải là rủi ro chung. Đây là phương án sai. Mặc dù rủi ro gây ra tổn thất có thể là các rủi ro hàng hải thông thường (perils of the sea) mà mọi tàu bè đều phải đối mặt, nhưng bản chất của tổn thất riêng không phải là một "hành động chung" hay "hy sinh chung" mà là một tổn thất ngẫu nhiên, cụ thể cho một quyền lợi cá nhân.
Số tiền bảo hiểm (STBH) của hàng hóa xuất nhập khẩu là giá trị mà người được bảo hiểm đăng ký với công ty bảo hiểm và là số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm có thể bồi thường khi xảy ra tổn thất. Mục đích của việc xác định STBH là để đảm bảo người được bảo hiểm không những thu hồi được giá trị thực của hàng hóa mà còn bù đắp được lợi nhuận dự kiến và các chi phí phát sinh khác liên quan đến lô hàng nếu không may xảy ra tổn thất.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Là giá trị CIF của hàng hóa và các chi phí hợp lý khác. Đây là định nghĩa chính xác và phổ biến nhất về Số tiền bảo hiểm (STBH) trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu. Giá trị CIF (Cost, Insurance, Freight) bao gồm giá trị hàng hóa tại cảng xếp hàng, phí bảo hiểm và cước phí vận chuyển đến cảng dỡ hàng. Để đảm bảo người mua không bị thiệt hại về lợi nhuận dự kiến hoặc các chi phí phát sinh khác (như chi phí quản lý, lãi vay ngân hàng trong thời gian vận chuyển), các hợp đồng bảo hiểm hàng hóa quốc tế thường quy định STBH bằng giá trị CIF cộng thêm một tỷ lệ phần trăm nhất định, phổ biến nhất là 10% của CIF (STBH = CIF + 10% CIF). Các “chi phí hợp lý khác” ở đây chính là khoản phụ phí 10% đó.
* Phương án 2: Là số tiền đăng ký bảo hiểm dựa trên cơ sở giá trị của bảo hiểm, tối đa nó bằng giá trị bảo hiểm của hàng hóa. Phương án này mang tính chất diễn giải chung chung về khái niệm số tiền bảo hiểm mà không đi sâu vào cấu thành cụ thể của nó trong bối cảnh xuất nhập khẩu. Nó không cung cấp thông tin về cách thức xác định “giá trị của bảo hiểm” hay “giá trị bảo hiểm của hàng hóa”.
* Phương án 3: Là giá trị FOB hoặc giá trị CIF của hàng hóa. Phương án này chưa đầy đủ. Giá trị FOB (Free On Board) chỉ là giá trị hàng hóa tại cảng xếp hàng, chưa bao gồm cước phí và bảo hiểm quốc tế. Giá trị CIF tuy đã bao gồm cước phí và bảo hiểm đến cảng dỡ, nhưng STBH thường được tính cao hơn CIF một tỷ lệ nhất định (thường là 10%) để bù đắp lợi nhuận dự kiến cho người mua. Do đó, chỉ mình FOB hoặc CIF không phải là số tiền bảo hiểm cuối cùng.
* Phương án 4: Là giá trị hàng hóa cộng chi phí vận tải cộng lãi ước tính. Phương án này gần đúng nhưng vẫn chưa bao quát bằng phương án 1. Nó bao gồm Cost (giá trị hàng hóa), Freight (chi phí vận tải) và Profit (lãi ước tính). Tuy nhiên, nó thiếu thành phần 'I' (Insurance – phí bảo hiểm) trong cấu thành CIF. Trong khi đó, phương án 1 lấy CIF làm nền tảng (đã bao gồm C, I, F) và sau đó cộng thêm các chi phí hợp lý khác (tức lãi ước tính hoặc phụ phí 10%), nên nó đầy đủ và chính xác hơn.
Kết luận: Phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất vì nó phản ánh cách tính số tiền bảo hiểm trong thực tế, bao gồm cả giá trị hàng hóa (CIF) và một phần lợi nhuận dự kiến hoặc chi phí phát sinh.
Khi một chiếc xe ô tô đã đăng ký bảo hiểm vật chất xe (bảo hiểm thân vỏ) bị tai nạn và cần sửa chữa, chi phí kéo xe từ hiện trường về nơi sửa chữa thường được công ty bảo hiểm chi trả. Tuy nhiên, việc chủ xe yêu cầu kéo xe từ tỉnh Hòa Bình về Hà Nội để sửa chữa sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố và quy định trong hợp đồng bảo hiểm cũng như sự thỏa thuận với nhà bảo hiểm.
1. Phân tích các phương án: * Phương án 1: "Không, nếu tại Hòa Bình cũng có xưởng sửa chữa xe ô tô loại đó": Phương án này chưa hoàn toàn chính xác. Mặc dù sự tồn tại của xưởng sửa chữa tại Hòa Bình là một yếu tố, nhưng không phải lúc nào cũng dẫn đến việc từ chối thanh toán hoàn toàn. Nhà bảo hiểm có thể xem xét việc chi trả, nhưng có thể chỉ giới hạn ở chi phí kéo xe đến xưởng gần nhất hoặc yêu cầu chủ xe chịu phần chênh lệch. * Phương án 2: "Chỉ thanh toán những xe đặc chủng": Phương án này sai. Chi phí kéo xe thường áp dụng cho mọi loại xe được bảo hiểm, không chỉ riêng xe đặc chủng. Xe đặc chủng có thể có những điều khoản riêng về sửa chữa chuyên sâu, nhưng không phải về việc kéo xe cơ bản. * Phương án 3: "Không thanh toán": Phương án này sai. Hầu hết các hợp đồng bảo hiểm vật chất xe đều bao gồm quyền lợi kéo xe sau tai nạn để đưa xe đến nơi sửa chữa. Việc từ chối thanh toán hoàn toàn là hiếm gặp, trừ khi vi phạm các điều khoản cụ thể của hợp đồng. * Phương án 4: "Có, sau khi thỏa thuận về nơi sửa xe với nhà bảo hiểm": Đây là phương án chính xác nhất. Công ty bảo hiểm sẽ chi trả chi phí kéo xe, nhưng việc kéo xe về một địa điểm xa (như từ Hòa Bình về Hà Nội) khi có thể có các lựa chọn sửa chữa phù hợp gần hơn tại nơi xảy ra tai nạn sẽ cần có sự thỏa thuận. Nhà bảo hiểm có quyền kiểm soát chi phí sửa chữa và sẽ muốn đảm bảo rằng chi phí kéo xe là hợp lý. Họ có thể yêu cầu chủ xe cung cấp lý do cho việc muốn kéo xe về Hà Nội (ví dụ: xưởng quen thuộc, uy tín, có chuyên môn đặc biệt, hoặc xe còn trong thời gian bảo hành cần sửa tại đại lý ủy quyền ở Hà Nội). Sau khi xem xét và đạt được thỏa thuận, công ty bảo hiểm sẽ tiến hành thanh toán.
2. Kết luận: Việc kéo xe sau tai nạn thường được bảo hiểm chi trả. Tuy nhiên, nếu chủ xe muốn kéo xe về một địa điểm xa hơn (không phải là xưởng gần nhất hoặc do công ty bảo hiểm chỉ định ban đầu), việc này cần phải được thảo luận và có sự đồng ý của công ty bảo hiểm để đảm bảo chi phí được chấp thuận và tránh phát sinh tranh chấp. Do đó, phương án "Có, sau khi thỏa thuận về nơi sửa xe với nhà bảo hiểm" là phản ánh đúng nhất quy trình và quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp này.
Trong bảo hiểm nhân thọ, nguyên tắc trả tiền được áp dụng là nguyên tắc khoán. Nguyên tắc này quy định rằng số tiền bảo hiểm mà doanh nghiệp bảo hiểm phải trả cho người thụ hưởng khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: người được bảo hiểm tử vong, sống đến một độ tuổi nhất định, hoặc mắc bệnh hiểm nghèo) là một khoản tiền cố định, đã được xác định và thỏa thuận trước trong hợp đồng bảo hiểm, không phụ thuộc vào giá trị thiệt hại thực tế mà người thụ hưởng phải gánh chịu. Điều này khác biệt hoàn toàn với nguyên tắc bồi thường (indemnity principle) áp dụng trong bảo hiểm phi nhân thọ, nơi số tiền chi trả nhằm mục đích bù đắp tổn thất thực tế và không vượt quá giá trị thiệt hại.
Phân tích các phương án khác:
Phương án 1: Tuổi thọ – Tuổi thọ là một yếu tố quan trọng trong việc tính toán phí bảo hiểm và đánh giá rủi ro của người được bảo hiểm, nhưng không phải là nguyên tắc trả tiền.
Phương án 2: Không vi phạm những rủi ro bị loại trừ – Đây là một điều kiện để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực và để yêu cầu bồi thường/chi trả được chấp thuận. Nếu rủi ro xảy ra nằm trong danh mục rủi ro bị loại trừ, công ty bảo hiểm sẽ không chi trả. Đây là một điều khoản của hợp đồng chứ không phải nguyên tắc chung về cách thức chi trả.
Phương án 4: Cam kết của cả 2 bên bảo hiểm và người tham gia bảo hiểm đối với những quy tắc cụ thể của hợp đồng BH – Đây là bản chất của một hợp đồng bảo hiểm (giao kèo hai bên, dựa trên sự trung thực tuyệt đối), nhưng không phải là nguyên tắc đặc trưng về cách thức chi trả quyền lợi bảo hiểm.
Vì vậy, nguyên tắc khoán là nguyên tắc chính mô tả cách thức chi trả quyền lợi trong bảo hiểm nhân thọ.