Nguyên tắc trả tiền trong BH nhân thọ là gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Trong bảo hiểm nhân thọ, nguyên tắc trả tiền được áp dụng là nguyên tắc khoán. Nguyên tắc này quy định rằng số tiền bảo hiểm mà doanh nghiệp bảo hiểm phải trả cho người thụ hưởng khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: người được bảo hiểm tử vong, sống đến một độ tuổi nhất định, hoặc mắc bệnh hiểm nghèo) là một khoản tiền cố định, đã được xác định và thỏa thuận trước trong hợp đồng bảo hiểm, không phụ thuộc vào giá trị thiệt hại thực tế mà người thụ hưởng phải gánh chịu. Điều này khác biệt hoàn toàn với nguyên tắc bồi thường (indemnity principle) áp dụng trong bảo hiểm phi nhân thọ, nơi số tiền chi trả nhằm mục đích bù đắp tổn thất thực tế và không vượt quá giá trị thiệt hại.
Phân tích các phương án khác:
- Phương án 1: Tuổi thọ – Tuổi thọ là một yếu tố quan trọng trong việc tính toán phí bảo hiểm và đánh giá rủi ro của người được bảo hiểm, nhưng không phải là nguyên tắc trả tiền.
- Phương án 2: Không vi phạm những rủi ro bị loại trừ – Đây là một điều kiện để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực và để yêu cầu bồi thường/chi trả được chấp thuận. Nếu rủi ro xảy ra nằm trong danh mục rủi ro bị loại trừ, công ty bảo hiểm sẽ không chi trả. Đây là một điều khoản của hợp đồng chứ không phải nguyên tắc chung về cách thức chi trả.
- Phương án 4: Cam kết của cả 2 bên bảo hiểm và người tham gia bảo hiểm đối với những quy tắc cụ thể của hợp đồng BH – Đây là bản chất của một hợp đồng bảo hiểm (giao kèo hai bên, dựa trên sự trung thực tuyệt đối), nhưng không phải là nguyên tắc đặc trưng về cách thức chi trả quyền lợi bảo hiểm.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Điều kiện bảo hiểm AR/A (All Risks) trong bảo hiểm hàng hóa đường biển thực chất là một điều kiện bảo hiểm mọi rủi ro, nhưng cần được hiểu đúng theo bối cảnh của ngành bảo hiểm. Theo đó, AR/A không có nghĩa là bảo hiểm cho TẤT CẢ các rủi ro tuyệt đối mà là bảo hiểm cho MỌI TỔN THẤT VẬT CHẤT hoặc hư hỏng đối với hàng hóa được bảo hiểm từ BẤT KỲ NGUYÊN NHÂN BÊN NGOÀI nào, ngoại trừ những rủi ro được liệt kê rõ ràng trong danh mục các rủi ro loại trừ.
So với các điều kiện bảo hiểm cơ bản hơn như F.P.A (Miễn tổn thất riêng) hoặc W.A (Có bảo hiểm tổn thất riêng), điều kiện AR/A có phạm vi bảo hiểm rộng hơn rất nhiều. Điều kiện W.A chủ yếu bảo hiểm cho tổn thất riêng (particular average) do các hiểm họa được chỉ định gây ra (ví dụ: bão tố, sóng thần, mắc cạn, đâm va, cháy, nổ...). AR/A thì không yêu cầu tổn thất phải do một hiểm họa cụ thể nào gây ra, mà chỉ cần không nằm trong danh sách loại trừ.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: các rủi ro phụ (thiếu hụt, cháy…). Đây là phương án đúng. Điều kiện AR/A bao gồm rất nhiều rủi ro "phụ" hoặc rủi ro đặc trưng của hàng hóa có thể dẫn đến tổn thất vật chất hoặc hư hỏng mà không nhất thiết phải do các "hiểm họa biển" truyền thống gây ra. Ví dụ điển hình là thiếu hụt (shortage), mất cắp (theft), không giao hàng (non-delivery), nhiễm bẩn (contamination), hư hại do móc cẩu (hook damage), hư hại do nước ngọt (fresh water damage) hoặc các lỗi trong quá trình xếp dỡ, vận chuyển. Mặc dù cháy đã được bảo hiểm trong điều kiện W.A, nhưng AR/A vẫn bao gồm rủi ro này và mở rộng đáng kể ra nhiều nguyên nhân gây tổn thất khác, trong đó "thiếu hụt" là một ví dụ rõ ràng về rủi ro mà AR/A thường bao gồm mà W.A có thể không.
* Phương án 2: điều kiện bảo hiểm cho nổi loạn. Phương án này sai. Các rủi ro do chiến tranh, đình công, nổi loạn, bạo động dân sự (War, Strikes, Riots, Civil Commotions - RSCC) thường là các rủi ro bị LOẠI TRỪ khỏi tất cả các điều kiện bảo hiểm hàng hóa tiêu chuẩn (kể cả AR/A). Để được bảo hiểm các rủi ro này, cần phải mua thêm điều khoản bảo hiểm riêng (ví dụ: Institute Strikes Clauses hoặc Institute War Clauses).
* Phương án 3: điều kiện bảo hiểm chiến tranh. Phương án này sai. Tương tự như nổi loạn, rủi ro chiến tranh là một rủi ro bị LOẠI TRỪ cơ bản khỏi chính sách bảo hiểm hàng hóa và phải được mua thêm bằng các điều khoản bảo hiểm chiến tranh riêng biệt (Institute War Clauses).
* Phương án 4: điều kiện bảo hiểm đình công. Phương án này sai. Đình công cũng là một trong các rủi ro RSCC bị LOẠI TRỪ và cần phải mua thêm bảo hiểm riêng (Institute Strikes Clauses).
Như vậy, AR/A "thêm" vào phạm vi bảo hiểm rất nhiều loại rủi ro mà các điều kiện cơ bản không có, điển hình là các rủi ro gây tổn thất vật chất như thiếu hụt, mất cắp, hư hỏng do xử lý, v.v.
So với các điều kiện bảo hiểm cơ bản hơn như F.P.A (Miễn tổn thất riêng) hoặc W.A (Có bảo hiểm tổn thất riêng), điều kiện AR/A có phạm vi bảo hiểm rộng hơn rất nhiều. Điều kiện W.A chủ yếu bảo hiểm cho tổn thất riêng (particular average) do các hiểm họa được chỉ định gây ra (ví dụ: bão tố, sóng thần, mắc cạn, đâm va, cháy, nổ...). AR/A thì không yêu cầu tổn thất phải do một hiểm họa cụ thể nào gây ra, mà chỉ cần không nằm trong danh sách loại trừ.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: các rủi ro phụ (thiếu hụt, cháy…). Đây là phương án đúng. Điều kiện AR/A bao gồm rất nhiều rủi ro "phụ" hoặc rủi ro đặc trưng của hàng hóa có thể dẫn đến tổn thất vật chất hoặc hư hỏng mà không nhất thiết phải do các "hiểm họa biển" truyền thống gây ra. Ví dụ điển hình là thiếu hụt (shortage), mất cắp (theft), không giao hàng (non-delivery), nhiễm bẩn (contamination), hư hại do móc cẩu (hook damage), hư hại do nước ngọt (fresh water damage) hoặc các lỗi trong quá trình xếp dỡ, vận chuyển. Mặc dù cháy đã được bảo hiểm trong điều kiện W.A, nhưng AR/A vẫn bao gồm rủi ro này và mở rộng đáng kể ra nhiều nguyên nhân gây tổn thất khác, trong đó "thiếu hụt" là một ví dụ rõ ràng về rủi ro mà AR/A thường bao gồm mà W.A có thể không.
* Phương án 2: điều kiện bảo hiểm cho nổi loạn. Phương án này sai. Các rủi ro do chiến tranh, đình công, nổi loạn, bạo động dân sự (War, Strikes, Riots, Civil Commotions - RSCC) thường là các rủi ro bị LOẠI TRỪ khỏi tất cả các điều kiện bảo hiểm hàng hóa tiêu chuẩn (kể cả AR/A). Để được bảo hiểm các rủi ro này, cần phải mua thêm điều khoản bảo hiểm riêng (ví dụ: Institute Strikes Clauses hoặc Institute War Clauses).
* Phương án 3: điều kiện bảo hiểm chiến tranh. Phương án này sai. Tương tự như nổi loạn, rủi ro chiến tranh là một rủi ro bị LOẠI TRỪ cơ bản khỏi chính sách bảo hiểm hàng hóa và phải được mua thêm bằng các điều khoản bảo hiểm chiến tranh riêng biệt (Institute War Clauses).
* Phương án 4: điều kiện bảo hiểm đình công. Phương án này sai. Đình công cũng là một trong các rủi ro RSCC bị LOẠI TRỪ và cần phải mua thêm bảo hiểm riêng (Institute Strikes Clauses).
Như vậy, AR/A "thêm" vào phạm vi bảo hiểm rất nhiều loại rủi ro mà các điều kiện cơ bản không có, điển hình là các rủi ro gây tổn thất vật chất như thiếu hụt, mất cắp, hư hỏng do xử lý, v.v.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Nguyên tắc “trung thực tuyệt đối” (Utmost good faith, hay còn gọi là Uberrimae Fidei) là một trong những nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất trong luật bảo hiểm. Nguyên tắc này đòi hỏi cả hai bên tham gia hợp đồng bảo hiểm (người bảo hiểm và người được bảo hiểm) phải hành động một cách hoàn toàn trung thực, công khai và minh bạch. Tuy nhiên, nghĩa vụ này đặc biệt nặng nề đối với người được bảo hiểm.
Người được bảo hiểm có nghĩa vụ phải kê khai, tiết lộ tất cả các thông tin và sự kiện trọng yếu (material facts) mà mình biết hoặc lẽ ra phải biết có liên quan đến đối tượng bảo hiểm và rủi ro được bảo hiểm. Đây là những thông tin có thể ảnh hưởng đến quyết định của người bảo hiểm trong việc có chấp nhận bảo hiểm hay không, hoặc chấp nhận với mức phí và điều kiện như thế nào. Nghĩa vụ này tồn tại trước khi hợp đồng được ký kết và đôi khi kéo dài trong suốt thời hạn hợp đồng.
Khi người được bảo hiểm vi phạm nguyên tắc "trung thực tuyệt đối", tức là không khai báo hoặc khai báo sai sự thật những thông tin trọng yếu, dù là cố ý hay vô ý, thì hợp đồng bảo hiểm có thể trở nên vô hiệu (voidable) theo yêu cầu của người bảo hiểm. Điều này có nghĩa là người bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường và chấm dứt hợp đồng ngay từ đầu, coi như hợp đồng chưa từng có hiệu lực pháp lý.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 và 2 (người bảo hiểm có sự vi phạm...): Mặc dù người bảo hiểm cũng có nghĩa vụ trung thực, nhưng việc họ vi phạm thường không dẫn đến việc hợp đồng bảo hiểm bị vô hiệu ngay lập tức theo nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" đặt ra cho việc hình thành hợp đồng. Thay vào đó, nó có thể dẫn đến việc người được bảo hiểm có quyền kiện hoặc yêu cầu bồi thường từ người bảo hiểm.
* Phương án 3 (người được bảo hiểm vi phạm điều này): Đây là phương án chính xác nhất. Khi người được bảo hiểm vi phạm nghĩa vụ trung thực tuyệt đối (ví dụ: không khai báo thông tin trọng yếu, khai báo sai sự thật về hàng hóa, điều kiện vận chuyển, v.v.), hợp đồng bảo hiểm có thể bị vô hiệu. Việc vi phạm này bao gồm cả hành vi cố ý và không cố ý trong một số trường hợp, miễn là thông tin bị bỏ sót hoặc khai sai là trọng yếu.
* Phương án 4 (người được bảo hiểm vi phạm không cố ý): Đây là một trường hợp cụ thể của phương án 3. Ngay cả khi người được bảo hiểm không cố ý nhưng vẫn không khai báo hoặc khai báo sai thông tin trọng yếu, hợp đồng bảo hiểm vẫn có thể bị vô hiệu. Tuy nhiên, phương án 3 bao quát hơn và chính xác hơn vì nó không giới hạn ở hành vi không cố ý; hành vi cố ý cũng làm hợp đồng vô hiệu.
Kết luận: Hợp đồng bảo hiểm sẽ trở nên vô hiệu khi người được bảo hiểm vi phạm nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" bằng cách không khai báo hoặc khai báo sai sự thật các thông tin trọng yếu.
Người được bảo hiểm có nghĩa vụ phải kê khai, tiết lộ tất cả các thông tin và sự kiện trọng yếu (material facts) mà mình biết hoặc lẽ ra phải biết có liên quan đến đối tượng bảo hiểm và rủi ro được bảo hiểm. Đây là những thông tin có thể ảnh hưởng đến quyết định của người bảo hiểm trong việc có chấp nhận bảo hiểm hay không, hoặc chấp nhận với mức phí và điều kiện như thế nào. Nghĩa vụ này tồn tại trước khi hợp đồng được ký kết và đôi khi kéo dài trong suốt thời hạn hợp đồng.
Khi người được bảo hiểm vi phạm nguyên tắc "trung thực tuyệt đối", tức là không khai báo hoặc khai báo sai sự thật những thông tin trọng yếu, dù là cố ý hay vô ý, thì hợp đồng bảo hiểm có thể trở nên vô hiệu (voidable) theo yêu cầu của người bảo hiểm. Điều này có nghĩa là người bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường và chấm dứt hợp đồng ngay từ đầu, coi như hợp đồng chưa từng có hiệu lực pháp lý.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 và 2 (người bảo hiểm có sự vi phạm...): Mặc dù người bảo hiểm cũng có nghĩa vụ trung thực, nhưng việc họ vi phạm thường không dẫn đến việc hợp đồng bảo hiểm bị vô hiệu ngay lập tức theo nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" đặt ra cho việc hình thành hợp đồng. Thay vào đó, nó có thể dẫn đến việc người được bảo hiểm có quyền kiện hoặc yêu cầu bồi thường từ người bảo hiểm.
* Phương án 3 (người được bảo hiểm vi phạm điều này): Đây là phương án chính xác nhất. Khi người được bảo hiểm vi phạm nghĩa vụ trung thực tuyệt đối (ví dụ: không khai báo thông tin trọng yếu, khai báo sai sự thật về hàng hóa, điều kiện vận chuyển, v.v.), hợp đồng bảo hiểm có thể bị vô hiệu. Việc vi phạm này bao gồm cả hành vi cố ý và không cố ý trong một số trường hợp, miễn là thông tin bị bỏ sót hoặc khai sai là trọng yếu.
* Phương án 4 (người được bảo hiểm vi phạm không cố ý): Đây là một trường hợp cụ thể của phương án 3. Ngay cả khi người được bảo hiểm không cố ý nhưng vẫn không khai báo hoặc khai báo sai thông tin trọng yếu, hợp đồng bảo hiểm vẫn có thể bị vô hiệu. Tuy nhiên, phương án 3 bao quát hơn và chính xác hơn vì nó không giới hạn ở hành vi không cố ý; hành vi cố ý cũng làm hợp đồng vô hiệu.
Kết luận: Hợp đồng bảo hiểm sẽ trở nên vô hiệu khi người được bảo hiểm vi phạm nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" bằng cách không khai báo hoặc khai báo sai sự thật các thông tin trọng yếu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định khái niệm chính xác nhất về bảo hiểm kinh doanh quốc tế, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của hợp đồng bảo hiểm và vai trò của các bên liên quan.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Bảo hiểm là một cam kết của người được bảo hiểm đối với người bảo hiểm về bồi thường những thiệt hại, mất mát của đối tượng bảo hiểm do một rủi ro đã thỏa thuận gây ra, với điều kiện người được bảo hiểm trả phí bảo hiểm."
* Sai: Định nghĩa này đảo ngược vai trò. Cam kết bồi thường luôn là của người bảo hiểm (công ty bảo hiểm) đối với người được bảo hiểm, chứ không phải ngược lại. Người được bảo hiểm chỉ có trách nhiệm trả phí bảo hiểm.
* Phương án 2: "Bảo hiểm là một cam kết của người vận tải đối với chủ hàng đã mua bảo hiểm về bồi thường những thiệt hại, mất mát của đối tượng bảo hiểm bị rủi ro trên đường vận chuyển, một khi hàng hóa bị tổn thất."
* Sai: Phương án này quá hẹp và không chính xác. Người vận tải có trách nhiệm theo hợp đồng vận chuyển, nhưng họ không phải là người bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm. Trách nhiệm bồi thường của người vận tải phát sinh từ hợp đồng vận chuyển và thường bị giới hạn. Bảo hiểm là một hợp đồng riêng biệt giữa chủ hàng và công ty bảo hiểm, không phải giữa người vận tải và chủ hàng. Mặc dù bảo hiểm hàng hóa vận chuyển là một phần quan trọng của bảo hiểm kinh doanh quốc tế, đây không phải là định nghĩa tổng quát và chính xác về bảo hiểm.
* Phương án 3: "Bảo hiểm là một cam kết của người thứ ba đối với người được bảo hiểm về bồi thường những thiệt hại, mất mát của đối tượng bảo hiểm do một rủi ro đã thỏa thuận gây ra, với điều kiện người được bảo hiểm trả phí bảo hiểm."
* Thiếu chính xác/Không đủ: Mặc dù "người thứ ba" có thể được hiểu là người bảo hiểm, nhưng thuật ngữ chuẩn xác trong lĩnh vực bảo hiểm là "người bảo hiểm". Việc sử dụng thuật ngữ mơ hồ làm giảm tính chính xác của định nghĩa.
* Phương án 4: "Bảo hiểm là một cam kết của người bảo hiểm đối với người được bảo hiểm về bồi thường những thiệt hại, mất mát của đối tượng bảo hiểm do một rủi ro đã thỏa thuận gây ra, với điều kiện người được bảo hiểm trả phí bảo hiểm."
* Chính xác: Đây là định nghĩa đầy đủ và đúng đắn nhất về bảo hiểm.
* Người bảo hiểm (công ty bảo hiểm) cam kết chịu trách nhiệm.
* Đối với người được bảo hiểm (bên mua bảo hiểm).
* Về việc bồi thường những thiệt hại, mất mát.
* Của đối tượng bảo hiểm (tài sản, hàng hóa, con người, trách nhiệm...).
* Do một rủi ro đã thỏa thuận gây ra (rủi ro được quy định trong hợp đồng bảo hiểm).
* Với điều kiện người được bảo hiểm trả phí bảo hiểm (yếu tố đối giá của hợp đồng bảo hiểm).
Kết luận: Phương án 4 cung cấp định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về bảo hiểm, bao gồm các yếu tố cơ bản của một hợp đồng bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Bảo hiểm là một cam kết của người được bảo hiểm đối với người bảo hiểm về bồi thường những thiệt hại, mất mát của đối tượng bảo hiểm do một rủi ro đã thỏa thuận gây ra, với điều kiện người được bảo hiểm trả phí bảo hiểm."
* Sai: Định nghĩa này đảo ngược vai trò. Cam kết bồi thường luôn là của người bảo hiểm (công ty bảo hiểm) đối với người được bảo hiểm, chứ không phải ngược lại. Người được bảo hiểm chỉ có trách nhiệm trả phí bảo hiểm.
* Phương án 2: "Bảo hiểm là một cam kết của người vận tải đối với chủ hàng đã mua bảo hiểm về bồi thường những thiệt hại, mất mát của đối tượng bảo hiểm bị rủi ro trên đường vận chuyển, một khi hàng hóa bị tổn thất."
* Sai: Phương án này quá hẹp và không chính xác. Người vận tải có trách nhiệm theo hợp đồng vận chuyển, nhưng họ không phải là người bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm. Trách nhiệm bồi thường của người vận tải phát sinh từ hợp đồng vận chuyển và thường bị giới hạn. Bảo hiểm là một hợp đồng riêng biệt giữa chủ hàng và công ty bảo hiểm, không phải giữa người vận tải và chủ hàng. Mặc dù bảo hiểm hàng hóa vận chuyển là một phần quan trọng của bảo hiểm kinh doanh quốc tế, đây không phải là định nghĩa tổng quát và chính xác về bảo hiểm.
* Phương án 3: "Bảo hiểm là một cam kết của người thứ ba đối với người được bảo hiểm về bồi thường những thiệt hại, mất mát của đối tượng bảo hiểm do một rủi ro đã thỏa thuận gây ra, với điều kiện người được bảo hiểm trả phí bảo hiểm."
* Thiếu chính xác/Không đủ: Mặc dù "người thứ ba" có thể được hiểu là người bảo hiểm, nhưng thuật ngữ chuẩn xác trong lĩnh vực bảo hiểm là "người bảo hiểm". Việc sử dụng thuật ngữ mơ hồ làm giảm tính chính xác của định nghĩa.
* Phương án 4: "Bảo hiểm là một cam kết của người bảo hiểm đối với người được bảo hiểm về bồi thường những thiệt hại, mất mát của đối tượng bảo hiểm do một rủi ro đã thỏa thuận gây ra, với điều kiện người được bảo hiểm trả phí bảo hiểm."
* Chính xác: Đây là định nghĩa đầy đủ và đúng đắn nhất về bảo hiểm.
* Người bảo hiểm (công ty bảo hiểm) cam kết chịu trách nhiệm.
* Đối với người được bảo hiểm (bên mua bảo hiểm).
* Về việc bồi thường những thiệt hại, mất mát.
* Của đối tượng bảo hiểm (tài sản, hàng hóa, con người, trách nhiệm...).
* Do một rủi ro đã thỏa thuận gây ra (rủi ro được quy định trong hợp đồng bảo hiểm).
* Với điều kiện người được bảo hiểm trả phí bảo hiểm (yếu tố đối giá của hợp đồng bảo hiểm).
Kết luận: Phương án 4 cung cấp định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về bảo hiểm, bao gồm các yếu tố cơ bản của một hợp đồng bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, quy tắc bảo hiểm theo rủi ro đầu tiên (First Loss Basis) là một nguyên tắc đặc biệt, cho phép người được bảo hiểm nhận được bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế mà không áp dụng điều khoản bồi thường theo tỷ lệ (Average Clause) trong trường hợp có dưới mức bảo hiểm (underinsurance). Điều này có nghĩa là, nếu tổng giá trị bảo hiểm (Sum Insured) thấp hơn giá trị thực tế của hàng hóa được bảo hiểm (Actual Value), nhưng thiệt hại phát sinh nhỏ hơn hoặc bằng số tiền bảo hiểm, thì người bảo hiểm sẽ bồi thường toàn bộ giá trị thiệt hại đó, tối đa là số tiền bảo hiểm. Nếu thiệt hại vượt quá số tiền bảo hiểm, người bảo hiểm sẽ chỉ bồi thường tối đa bằng số tiền bảo hiểm.
Trong câu hỏi này, tình huống được đặt ra là "giá trị thiệt hại nhỏ hơn số tiền bảo hiểm". Theo nguyên tắc rủi ro đầu tiên, trong trường hợp này, người bảo hiểm sẽ bồi thường toàn bộ giá trị thiệt hại thực tế.
* Phương án 1: mức bồi thường bằng giá trị thiệt hại. Đây là đáp án chính xác. Khi giá trị thiệt hại nhỏ hơn số tiền bảo hiểm và áp dụng quy tắc rủi ro đầu tiên, người được bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường đúng bằng giá trị thiệt hại thực tế.
* Phương án 2: mức bồi thường nhỏ hơn giá trị thiệt hại. Phương án này không đúng trong trường hợp này. Điều này thường xảy ra khi áp dụng điều khoản bồi thường theo tỷ lệ (Average Clause) do dưới mức bảo hiểm, hoặc có áp dụng mức miễn thường (deductible), nhưng không phải là nguyên tắc của "rủi ro đầu tiên" khi thiệt hại nằm trong giới hạn bảo hiểm.
* Phương án 3: mức bồi thường bằng 2/3 rủi ro đầu tiên. Đây là một tỷ lệ không có căn cứ trong các nguyên tắc bảo hiểm chung hoặc quy tắc "rủi ro đầu tiên".
* Phương án 4: mức bồi thường lớn hơn giá trị thiệt hại. Điều này không thể xảy ra trong bảo hiểm, vì nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm là bồi thường tổn thất thực tế, không nhằm mục đích tạo lợi nhuận cho người được bảo hiểm.
Do đó, với quy tắc rủi ro đầu tiên và giá trị thiệt hại nhỏ hơn số tiền bảo hiểm, mức bồi thường sẽ đúng bằng giá trị thiệt hại.
Trong câu hỏi này, tình huống được đặt ra là "giá trị thiệt hại nhỏ hơn số tiền bảo hiểm". Theo nguyên tắc rủi ro đầu tiên, trong trường hợp này, người bảo hiểm sẽ bồi thường toàn bộ giá trị thiệt hại thực tế.
* Phương án 1: mức bồi thường bằng giá trị thiệt hại. Đây là đáp án chính xác. Khi giá trị thiệt hại nhỏ hơn số tiền bảo hiểm và áp dụng quy tắc rủi ro đầu tiên, người được bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường đúng bằng giá trị thiệt hại thực tế.
* Phương án 2: mức bồi thường nhỏ hơn giá trị thiệt hại. Phương án này không đúng trong trường hợp này. Điều này thường xảy ra khi áp dụng điều khoản bồi thường theo tỷ lệ (Average Clause) do dưới mức bảo hiểm, hoặc có áp dụng mức miễn thường (deductible), nhưng không phải là nguyên tắc của "rủi ro đầu tiên" khi thiệt hại nằm trong giới hạn bảo hiểm.
* Phương án 3: mức bồi thường bằng 2/3 rủi ro đầu tiên. Đây là một tỷ lệ không có căn cứ trong các nguyên tắc bảo hiểm chung hoặc quy tắc "rủi ro đầu tiên".
* Phương án 4: mức bồi thường lớn hơn giá trị thiệt hại. Điều này không thể xảy ra trong bảo hiểm, vì nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm là bồi thường tổn thất thực tế, không nhằm mục đích tạo lợi nhuận cho người được bảo hiểm.
Do đó, với quy tắc rủi ro đầu tiên và giá trị thiệt hại nhỏ hơn số tiền bảo hiểm, mức bồi thường sẽ đúng bằng giá trị thiệt hại.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trách nhiệm dân sự ngoài hợp đồng là trách nhiệm bồi thường thiệt hại phát sinh giữa các chủ thể mà giữa họ không có quan hệ hợp đồng hoặc không phải do vi phạm nghĩa vụ hợp đồng. Theo Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam, căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là: có thiệt hại xảy ra; có hành vi gây thiệt hại là hành vi trái pháp luật; có mối quan hệ nhân quả giữa thiệt hại và hành vi trái pháp luật; và có lỗi của người gây thiệt hại (trừ trường hợp pháp luật có quy định khác).
Phân tích các phương án:
1. "Một trong hai bên vi phạm nghĩa vụ của hợp đồng." Phương án này mô tả trường hợp phát sinh trách nhiệm dân sự do vi phạm hợp đồng, không phải trách nhiệm dân sự ngoài hợp đồng. Do đó, đây là phương án sai.
2. "Phát sinh nghĩa vụ bồi thường theo luật pháp." Đây là hệ quả của trách nhiệm dân sự ngoài hợp đồng, chứ không phải là điều kiện để nó phát sinh. Nghĩa vụ bồi thường có thể phát sinh trong nhiều trường hợp khác nhau (bao gồm cả vi phạm hợp đồng), nên phương án này quá chung chung và không phải là nguyên nhân trực tiếp cho việc phát sinh trách nhiệm ngoài hợp đồng.
3. "Vi phạm luật." Việc vi phạm luật là một trong các yếu tố cấu thành hành vi trái pháp luật, nhưng chưa đủ để khẳng định phát sinh trách nhiệm dân sự ngoài hợp đồng. Một hành vi vi phạm luật chỉ dẫn đến trách nhiệm dân sự ngoài hợp đồng khi hành vi đó gây ra thiệt hại cụ thể cho người khác và có mối quan hệ nhân quả với thiệt hại đó. Phương án này chưa đầy đủ và chính xác.
4. "Thiệt hại được xác định do người khác gây ra." Đây là điều kiện cốt lõi và trực tiếp nhất để trách nhiệm dân sự ngoài hợp đồng phát sinh. Khi có thiệt hại thực tế xảy ra và thiệt hại đó có nguyên nhân từ hành vi của người khác (dù hành vi đó có lỗi hay không, tùy từng trường hợp cụ thể theo luật định), thì trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng sẽ phát sinh. Phương án này thể hiện rõ ràng nhất bản chất của vấn đề.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là khi thiệt hại được xác định do người khác gây ra, đây là yếu tố cơ bản và bắt buộc cho việc phát sinh trách nhiệm dân sự ngoài hợp đồng.
Phân tích các phương án:
1. "Một trong hai bên vi phạm nghĩa vụ của hợp đồng." Phương án này mô tả trường hợp phát sinh trách nhiệm dân sự do vi phạm hợp đồng, không phải trách nhiệm dân sự ngoài hợp đồng. Do đó, đây là phương án sai.
2. "Phát sinh nghĩa vụ bồi thường theo luật pháp." Đây là hệ quả của trách nhiệm dân sự ngoài hợp đồng, chứ không phải là điều kiện để nó phát sinh. Nghĩa vụ bồi thường có thể phát sinh trong nhiều trường hợp khác nhau (bao gồm cả vi phạm hợp đồng), nên phương án này quá chung chung và không phải là nguyên nhân trực tiếp cho việc phát sinh trách nhiệm ngoài hợp đồng.
3. "Vi phạm luật." Việc vi phạm luật là một trong các yếu tố cấu thành hành vi trái pháp luật, nhưng chưa đủ để khẳng định phát sinh trách nhiệm dân sự ngoài hợp đồng. Một hành vi vi phạm luật chỉ dẫn đến trách nhiệm dân sự ngoài hợp đồng khi hành vi đó gây ra thiệt hại cụ thể cho người khác và có mối quan hệ nhân quả với thiệt hại đó. Phương án này chưa đầy đủ và chính xác.
4. "Thiệt hại được xác định do người khác gây ra." Đây là điều kiện cốt lõi và trực tiếp nhất để trách nhiệm dân sự ngoài hợp đồng phát sinh. Khi có thiệt hại thực tế xảy ra và thiệt hại đó có nguyên nhân từ hành vi của người khác (dù hành vi đó có lỗi hay không, tùy từng trường hợp cụ thể theo luật định), thì trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng sẽ phát sinh. Phương án này thể hiện rõ ràng nhất bản chất của vấn đề.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là khi thiệt hại được xác định do người khác gây ra, đây là yếu tố cơ bản và bắt buộc cho việc phát sinh trách nhiệm dân sự ngoài hợp đồng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 14: Với vai trò và chức năng của mình, bảo hiểm có tác dụng tích cực là tích tụ vốn đảm bảo cho:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng