Loại hình bảo hiểm được coi là loại hình được kinh doanh ra đời thứ hai của ngành bảo hiểm thương mại thế giới là:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Để xác định loại hình bảo hiểm được coi là ra đời thứ hai trong ngành bảo hiểm thương mại thế giới, chúng ta cần xem xét lịch sử phát triển của các loại hình bảo hiểm chính:
1. **Bảo hiểm hàng hải (Marine insurance):** Đây là loại hình bảo hiểm thương mại đầu tiên và cổ xưa nhất. Những ghi nhận về các hình thức bảo hiểm hàng hải sớm nhất đã xuất hiện từ thời La Mã cổ đại và được phát triển mạnh mẽ tại các thành phố thương mại của Ý (như Lombardy) vào thế kỷ 14. Sau đó, nó tiếp tục được hoàn thiện tại Anh, đặc biệt là tại Lloyd's Coffee House vào thế kỷ 17, trở thành nền tảng cho ngành bảo hiểm hiện đại.
2. **Bảo hiểm hỏa hoạn (Fire insurance):** Sự ra đời của bảo hiểm hỏa hoạn gắn liền với một sự kiện lịch sử quan trọng: Đại hỏa hoạn Luân Đôn năm 1666. Thảm họa này đã phá hủy phần lớn thành phố, làm dấy lên nhu cầu cấp thiết về việc bảo vệ tài sản khỏi rủi ro cháy nổ. Kết quả là, công ty bảo hiểm hỏa hoạn thương mại đầu tiên, "The Fire Office" (sau này là Hand in Hand Fire & Life Insurance Society), được thành lập vào năm 1681. Do đó, bảo hiểm hỏa hoạn được công nhận rộng rãi là loại hình bảo hiểm thương mại thứ hai xuất hiện sau bảo hiểm hàng hải.
3. **Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance):** Mặc dù có những hình thức cam kết hỗ trợ gia đình người đã mất từ thời xa xưa, nhưng loại hình bảo hiểm nhân thọ hiện đại, dựa trên các nguyên tắc thống kê, tính toán xác suất và bảng tỷ lệ tử vong (actuarial science), chỉ thực sự phát triển và có hệ thống vào thế kỷ 18. Một trong những tổ chức tiên phong là Society for Equitable Assurances on Lives and Survivorships, thành lập năm 1762.
4. **Bảo hiểm y tế (Health insurance):** Đây là một loại hình bảo hiểm có lịch sử ra đời muộn hơn nhiều so với ba loại hình trên, chủ yếu phát triển mạnh mẽ vào cuối thế kỷ 19 và trong suốt thế kỷ 20.
Dựa trên dòng thời gian phát triển, bảo hiểm hàng hải là loại hình đầu tiên, và bảo hiểm hỏa hoạn là loại hình thứ hai.
**Đáp án đúng là Bảo hiểm hỏa hoạn.**
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này đề cập đến cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển thị trường bảo hiểm Việt Nam, cụ thể là sự xuất hiện của các doanh nghiệp bảo hiểm có vốn đầu tư nước ngoài đầu tiên.
Thị trường bảo hiểm Việt Nam chính thức mở cửa cho các nhà đầu tư nước ngoài từ giữa thập niên 1990. Các hình thức đầu tư ban đầu chủ yếu là liên doanh với các doanh nghiệp trong nước hoặc dưới dạng 100% vốn nước ngoài.
Theo các tài liệu lịch sử ngành bảo hiểm Việt Nam:
* Công ty bảo hiểm nhân thọ có vốn nước ngoài đầu tiên: Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Bảo Minh CMG (liên doanh giữa Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh của Việt Nam và Commonwealth Mortgage Group của Úc/Mỹ, nay là Generali Việt Nam) được thành lập vào năm 1996. Đây được xem là một trong những doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ liên doanh đầu tiên được cấp phép kinh doanh tại Việt Nam.
* Công ty bảo hiểm phi nhân thọ có vốn nước ngoài đầu tiên: Công ty Bảo Việt Tokio Marine (liên doanh giữa Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt và Tokio Marine & Nichido Fire Insurance Co., Ltd. của Nhật Bản) cũng được thành lập vào năm 1996.
* Công ty bảo hiểm nhân thọ 100% vốn nước ngoài đầu tiên: Manulife Việt Nam được cấp giấy phép hoạt động vào năm 1999.
Trong các phương án được đưa ra:
1. Một công ty bảo hiểm phi nhân thọ: Mặc dù Bảo Việt Tokio Marine là một trong những công ty liên doanh sớm nhất (1996), nhưng câu hỏi chung chung về "công ty bảo hiểm, môi giới bảo hiểm" có vốn nước ngoài đầu tiên, và sự xuất hiện của các công ty bảo hiểm nhân thọ liên doanh cũng diễn ra cùng thời điểm và được coi là một bước tiến lớn, mang tính tiên phong cho một loại hình bảo hiểm mới mẻ tại Việt Nam.
2. Một công ty bảo hiểm nhân thọ: Các doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ có vốn nước ngoài (như Bảo Minh CMG) được thành lập từ năm 1996, cùng thời điểm với phi nhân thọ liên doanh, và thường được nhấn mạnh là một cột mốc quan trọng trong việc mở cửa thị trường bảo hiểm Việt Nam, giới thiệu một loại hình dịch vụ mới. Do đó, đây là phương án có tính chính xác cao và thường được nhắc đến khi nói về sự kiện "đầu tiên".
3. Một công ty tái bảo hiểm: Các công ty tái bảo hiểm thường xuất hiện sau khi thị trường bảo hiểm gốc đã phát triển nhất định, nên không phải là công ty đầu tiên có vốn nước ngoài.
4. Một công ty môi giới bảo hiểm: Các công ty môi giới bảo hiểm có vốn nước ngoài thường xuất hiện muộn hơn các công ty bảo hiểm trực tiếp (nhân thọ và phi nhân thọ), không phải là loại hình doanh nghiệp đầu tiên được cấp phép.
Xét về ý nghĩa lịch sử và sự tiên phong, việc cấp phép cho một công ty bảo hiểm nhân thọ có vốn nước ngoài (dưới hình thức liên doanh) như Bảo Minh CMG vào năm 1996 là một sự kiện nổi bật, đánh dấu sự phát triển của một lĩnh vực mới với sự tham gia của vốn ngoại. Vì vậy, phương án "Một công ty bảo hiểm nhân thọ" được xem là đáp án hợp lý nhất.
Thị trường bảo hiểm Việt Nam chính thức mở cửa cho các nhà đầu tư nước ngoài từ giữa thập niên 1990. Các hình thức đầu tư ban đầu chủ yếu là liên doanh với các doanh nghiệp trong nước hoặc dưới dạng 100% vốn nước ngoài.
Theo các tài liệu lịch sử ngành bảo hiểm Việt Nam:
* Công ty bảo hiểm nhân thọ có vốn nước ngoài đầu tiên: Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Bảo Minh CMG (liên doanh giữa Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh của Việt Nam và Commonwealth Mortgage Group của Úc/Mỹ, nay là Generali Việt Nam) được thành lập vào năm 1996. Đây được xem là một trong những doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ liên doanh đầu tiên được cấp phép kinh doanh tại Việt Nam.
* Công ty bảo hiểm phi nhân thọ có vốn nước ngoài đầu tiên: Công ty Bảo Việt Tokio Marine (liên doanh giữa Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt và Tokio Marine & Nichido Fire Insurance Co., Ltd. của Nhật Bản) cũng được thành lập vào năm 1996.
* Công ty bảo hiểm nhân thọ 100% vốn nước ngoài đầu tiên: Manulife Việt Nam được cấp giấy phép hoạt động vào năm 1999.
Trong các phương án được đưa ra:
1. Một công ty bảo hiểm phi nhân thọ: Mặc dù Bảo Việt Tokio Marine là một trong những công ty liên doanh sớm nhất (1996), nhưng câu hỏi chung chung về "công ty bảo hiểm, môi giới bảo hiểm" có vốn nước ngoài đầu tiên, và sự xuất hiện của các công ty bảo hiểm nhân thọ liên doanh cũng diễn ra cùng thời điểm và được coi là một bước tiến lớn, mang tính tiên phong cho một loại hình bảo hiểm mới mẻ tại Việt Nam.
2. Một công ty bảo hiểm nhân thọ: Các doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ có vốn nước ngoài (như Bảo Minh CMG) được thành lập từ năm 1996, cùng thời điểm với phi nhân thọ liên doanh, và thường được nhấn mạnh là một cột mốc quan trọng trong việc mở cửa thị trường bảo hiểm Việt Nam, giới thiệu một loại hình dịch vụ mới. Do đó, đây là phương án có tính chính xác cao và thường được nhắc đến khi nói về sự kiện "đầu tiên".
3. Một công ty tái bảo hiểm: Các công ty tái bảo hiểm thường xuất hiện sau khi thị trường bảo hiểm gốc đã phát triển nhất định, nên không phải là công ty đầu tiên có vốn nước ngoài.
4. Một công ty môi giới bảo hiểm: Các công ty môi giới bảo hiểm có vốn nước ngoài thường xuất hiện muộn hơn các công ty bảo hiểm trực tiếp (nhân thọ và phi nhân thọ), không phải là loại hình doanh nghiệp đầu tiên được cấp phép.
Xét về ý nghĩa lịch sử và sự tiên phong, việc cấp phép cho một công ty bảo hiểm nhân thọ có vốn nước ngoài (dưới hình thức liên doanh) như Bảo Minh CMG vào năm 1996 là một sự kiện nổi bật, đánh dấu sự phát triển của một lĩnh vực mới với sự tham gia của vốn ngoại. Vì vậy, phương án "Một công ty bảo hiểm nhân thọ" được xem là đáp án hợp lý nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi "Mức lương tối thiểu chung do chính phủ quy định hiện tại là:" đề cập đến một khái niệm và mức lương đã lỗi thời trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
Phân tích khái niệm:
Từ ngày 01/01/2013, thuật ngữ "mức lương tối thiểu chung" đã chính thức được thay thế bởi hai khái niệm khác:
1. Mức lương cơ sở: Áp dụng cho cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang, làm căn cứ tính mức lương trong các bảng lương, mức phụ cấp và thực hiện một số chế độ, chính sách, cũng như tính các khoản trích và các chế độ được hưởng theo quy định pháp luật. Mức lương cơ sở hiện hành cao hơn rất nhiều so với các phương án được đưa ra.
2. Mức lương tối thiểu vùng: Áp dụng cho người lao động làm việc theo hợp đồng lao động tại các doanh nghiệp, hợp tác xã, trang trại, hộ gia đình, cá nhân và các cơ quan, tổ chức có thuê mướn lao động. Mức lương tối thiểu vùng được phân chia theo 4 vùng kinh tế và liên tục được điều chỉnh tăng theo lộ trình hàng năm, cũng cao hơn nhiều so với các phương án trong câu hỏi.
Phân tích các phương án trả lời:
Các mức lương trong các phương án A, B, C, D đều là các mức lương tối thiểu chung đã được áp dụng trong quá khứ, trước năm 2013.
* A. 450.000đ: Là mức lương tối thiểu chung áp dụng từ ngày 01/10/2006 (theo Nghị định 94/2006/NĐ-CP).
* B. 550.000đ: Mức lương này không hoàn toàn trùng khớp với bất kỳ giai đoạn nào, nhưng gần với 540.000đ (áp dụng từ 01/01/2008).
* C. 650.000đ: Là mức lương tối thiểu chung áp dụng từ ngày 01/05/2009 (theo Nghị định 33/2009/NĐ-CP).
* D. 780.000đ: Mức lương này không hoàn toàn trùng khớp với bất kỳ giai đoạn nào, nhưng gần với 730.000đ (áp dụng từ 01/05/2010).
Trong bối cảnh câu hỏi này, nếu phải chọn một đáp án "đúng" dựa trên tính chính xác lịch sử của thuật ngữ "mức lương tối thiểu chung", thì phương án C. 650.000đ là mức lương tối thiểu chung đã được quy định và áp dụng chính thức trong một khoảng thời gian cụ thể (từ 01/05/2009 đến 30/04/2010) theo quy định của Chính phủ Việt Nam. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhấn mạnh là con số này không phải là mức lương hiện hành và khái niệm "mức lương tối thiểu chung" không còn được sử dụng.
Kết luận: Câu hỏi này mang tính lịch sử và không phản ánh thực trạng quy định về mức lương tối thiểu tại Việt Nam hiện nay. Đáp án 3 (tức C) là đúng nhất nếu xét theo một thời điểm trong lịch sử khi thuật ngữ "mức lương tối thiểu chung" còn được sử dụng và mức 650.000đ đã được áp dụng.
Phân tích khái niệm:
Từ ngày 01/01/2013, thuật ngữ "mức lương tối thiểu chung" đã chính thức được thay thế bởi hai khái niệm khác:
1. Mức lương cơ sở: Áp dụng cho cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang, làm căn cứ tính mức lương trong các bảng lương, mức phụ cấp và thực hiện một số chế độ, chính sách, cũng như tính các khoản trích và các chế độ được hưởng theo quy định pháp luật. Mức lương cơ sở hiện hành cao hơn rất nhiều so với các phương án được đưa ra.
2. Mức lương tối thiểu vùng: Áp dụng cho người lao động làm việc theo hợp đồng lao động tại các doanh nghiệp, hợp tác xã, trang trại, hộ gia đình, cá nhân và các cơ quan, tổ chức có thuê mướn lao động. Mức lương tối thiểu vùng được phân chia theo 4 vùng kinh tế và liên tục được điều chỉnh tăng theo lộ trình hàng năm, cũng cao hơn nhiều so với các phương án trong câu hỏi.
Phân tích các phương án trả lời:
Các mức lương trong các phương án A, B, C, D đều là các mức lương tối thiểu chung đã được áp dụng trong quá khứ, trước năm 2013.
* A. 450.000đ: Là mức lương tối thiểu chung áp dụng từ ngày 01/10/2006 (theo Nghị định 94/2006/NĐ-CP).
* B. 550.000đ: Mức lương này không hoàn toàn trùng khớp với bất kỳ giai đoạn nào, nhưng gần với 540.000đ (áp dụng từ 01/01/2008).
* C. 650.000đ: Là mức lương tối thiểu chung áp dụng từ ngày 01/05/2009 (theo Nghị định 33/2009/NĐ-CP).
* D. 780.000đ: Mức lương này không hoàn toàn trùng khớp với bất kỳ giai đoạn nào, nhưng gần với 730.000đ (áp dụng từ 01/05/2010).
Trong bối cảnh câu hỏi này, nếu phải chọn một đáp án "đúng" dựa trên tính chính xác lịch sử của thuật ngữ "mức lương tối thiểu chung", thì phương án C. 650.000đ là mức lương tối thiểu chung đã được quy định và áp dụng chính thức trong một khoảng thời gian cụ thể (từ 01/05/2009 đến 30/04/2010) theo quy định của Chính phủ Việt Nam. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhấn mạnh là con số này không phải là mức lương hiện hành và khái niệm "mức lương tối thiểu chung" không còn được sử dụng.
Kết luận: Câu hỏi này mang tính lịch sử và không phản ánh thực trạng quy định về mức lương tối thiểu tại Việt Nam hiện nay. Đáp án 3 (tức C) là đúng nhất nếu xét theo một thời điểm trong lịch sử khi thuật ngữ "mức lương tối thiểu chung" còn được sử dụng và mức 650.000đ đã được áp dụng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Theo quan điểm của Ralf Blanchard, cựu giáo sư bảo hiểm tại Đại học Columbia, và là người có đóng góp quan trọng vào lý thuyết quản trị rủi ro hiện đại, đặc biệt là quản trị rủi ro doanh nghiệp (Enterprise Risk Management - ERM), đối tượng của quản trị rủi ro trong một doanh nghiệp bao gồm cả rủi ro thuần túy (pure risks) và rủi ro đầu cơ (speculative risks).
* Rủi ro thuần (Pure risks): Là những rủi ro chỉ có khả năng xảy ra tổn thất hoặc không có tổn thất, không có khả năng sinh lời. Ví dụ: rủi ro cháy nổ, thiên tai, tai nạn lao động, trộm cắp. Các loại rủi ro này thường được quản lý thông qua bảo hiểm hoặc các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu tổn thất.
* Rủi ro đầu cơ (Speculative risks): Là những rủi ro có khả năng xảy ra tổn thất, không có tổn thất hoặc có khả năng sinh lời. Ví dụ: rủi ro thị trường (biến động giá cổ phiếu, lãi suất, tỷ giá), rủi ro tín dụng, rủi ro dự án đầu tư. Các rủi ro này thường gắn liền với các quyết định kinh doanh nhằm tìm kiếm lợi nhuận.
Quan điểm truyền thống về quản trị rủi ro thường chỉ tập trung vào các rủi ro thuần túy (những rủi ro có thể mua bảo hiểm). Tuy nhiên, Blanchard và các nhà lý thuyết ERM hiện đại cho rằng để quản trị rủi ro hiệu quả và toàn diện, doanh nghiệp cần phải xem xét tất cả các loại rủi ro, bao gồm cả rủi ro thuần túy và rủi ro đầu cơ, bởi vì cả hai đều có thể ảnh hưởng đến khả năng đạt được mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Việc quản lý đồng thời cả hai loại rủi ro này giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể hơn về các mối đe dọa và cơ hội.
Do đó, đáp án đúng là cả hai câu a và b đều đúng.
* Rủi ro thuần (Pure risks): Là những rủi ro chỉ có khả năng xảy ra tổn thất hoặc không có tổn thất, không có khả năng sinh lời. Ví dụ: rủi ro cháy nổ, thiên tai, tai nạn lao động, trộm cắp. Các loại rủi ro này thường được quản lý thông qua bảo hiểm hoặc các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu tổn thất.
* Rủi ro đầu cơ (Speculative risks): Là những rủi ro có khả năng xảy ra tổn thất, không có tổn thất hoặc có khả năng sinh lời. Ví dụ: rủi ro thị trường (biến động giá cổ phiếu, lãi suất, tỷ giá), rủi ro tín dụng, rủi ro dự án đầu tư. Các rủi ro này thường gắn liền với các quyết định kinh doanh nhằm tìm kiếm lợi nhuận.
Quan điểm truyền thống về quản trị rủi ro thường chỉ tập trung vào các rủi ro thuần túy (những rủi ro có thể mua bảo hiểm). Tuy nhiên, Blanchard và các nhà lý thuyết ERM hiện đại cho rằng để quản trị rủi ro hiệu quả và toàn diện, doanh nghiệp cần phải xem xét tất cả các loại rủi ro, bao gồm cả rủi ro thuần túy và rủi ro đầu cơ, bởi vì cả hai đều có thể ảnh hưởng đến khả năng đạt được mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Việc quản lý đồng thời cả hai loại rủi ro này giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể hơn về các mối đe dọa và cơ hội.
Do đó, đáp án đúng là cả hai câu a và b đều đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để điền vào khoảng trắng một cách thích hợp nhất, chúng ta cần phân tích ngữ cảnh của đoạn văn và ý nghĩa của các lựa chọn.
Đoạn văn mô tả một hành động liên quan đến 'thực hiện những lựa chọn tốt, lấy quyết định thích nghi trong cuộc sống hàng ngày' và 'chỉ có thể [...] khi có thể có sự lựa chọn' cùng với việc 'chấp nhận rủi ro này hay [...] kia'. Điều này chỉ ra rằng chúng ta đang nói về một khái niệm liên quan đến việc đối mặt, đánh giá và chấp nhận các kết quả không chắc chắn khi đưa ra quyết định.
Phân tích các phương án:
1. Chấp nhận rủi ro: Đây là việc một cá nhân hoặc tổ chức hiểu rõ về một rủi ro tiềm tàng và chủ động quyết định không thực hiện các biện pháp để giảm thiểu hoặc loại bỏ nó, mà chấp nhận khả năng xảy ra và hậu quả của nó. Điều này thường đi kèm với việc cân nhắc lợi ích tiềm năng so với chi phí hoặc hậu quả của rủi ro. Cụm từ này hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn. Việc 'thực hiện những lựa chọn tốt' và 'quyết định thích nghi' thường đòi hỏi sự đánh đổi và việc chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định. Đặc biệt, cụm từ 'chỉ có thể chấp nhận rủi ro khi có thể có sự lựa chọn' và 'chấp nhận rủi ro này hay rủi ro kia' củng cố mạnh mẽ sự phù hợp của phương án này.
2. Tránh né rủi ro: Đây là chiến lược loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro bằng cách không tham gia vào hoạt động mang lại rủi ro đó. Nếu tránh né rủi ro, sẽ không có 'sự lựa chọn' giữa các rủi ro để đưa ra quyết định. Do đó, phương án này không phù hợp với ngữ cảnh câu văn.
3. Hoán chuyển rủi ro: Đây là hành động chuyển giao trách nhiệm và hậu quả của rủi ro sang một bên thứ ba, ví dụ thông qua bảo hiểm hoặc hợp đồng. Đây là một cơ chế cụ thể trong quản lý rủi ro, không phải là khái niệm bao quát về 'thực hiện những lựa chọn tốt' hay 'quyết định thích nghi' trong mọi tình huống có sự lựa chọn.
4. Tự bảo hiểm: Đây là một hình thức giữ lại rủi ro, trong đó một tổ chức hoặc cá nhân tự mình dự trữ quỹ để bù đắp những tổn thất có thể xảy ra, thay vì mua bảo hiểm từ bên ngoài. Tương tự như hoán chuyển rủi ro, đây là một cơ chế tài chính cụ thể để đối phó với rủi ro, không phải hành động tổng thể về việc ra quyết định dưới sự không chắc chắn được mô tả trong đoạn văn.
Kết luận: Cụm từ 'Chấp nhận rủi ro' là phù hợp nhất để điền vào cả hai khoảng trắng, làm cho đoạn văn có ý nghĩa logic và mạch lạc. Nó thể hiện quá trình ra quyết định chủ động, đánh giá các lựa chọn và đối mặt với các hệ quả tiềm tàng.
Đoạn văn hoàn chỉnh sẽ là: “Chấp nhận rủi ro chính là việc thực hiện những lựa chọn tốt, lấy quyết định thích nghi trong cuộc sống hàng ngày. Trên thực tế, chỉ có thể chấp nhận rủi ro khi có thể có sự lựa chọn và trong đó việc chấp nhận rủi ro này hay rủi ro kia là hợp lý hay không hợp lý:
Đoạn văn mô tả một hành động liên quan đến 'thực hiện những lựa chọn tốt, lấy quyết định thích nghi trong cuộc sống hàng ngày' và 'chỉ có thể [...] khi có thể có sự lựa chọn' cùng với việc 'chấp nhận rủi ro này hay [...] kia'. Điều này chỉ ra rằng chúng ta đang nói về một khái niệm liên quan đến việc đối mặt, đánh giá và chấp nhận các kết quả không chắc chắn khi đưa ra quyết định.
Phân tích các phương án:
1. Chấp nhận rủi ro: Đây là việc một cá nhân hoặc tổ chức hiểu rõ về một rủi ro tiềm tàng và chủ động quyết định không thực hiện các biện pháp để giảm thiểu hoặc loại bỏ nó, mà chấp nhận khả năng xảy ra và hậu quả của nó. Điều này thường đi kèm với việc cân nhắc lợi ích tiềm năng so với chi phí hoặc hậu quả của rủi ro. Cụm từ này hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn. Việc 'thực hiện những lựa chọn tốt' và 'quyết định thích nghi' thường đòi hỏi sự đánh đổi và việc chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định. Đặc biệt, cụm từ 'chỉ có thể chấp nhận rủi ro khi có thể có sự lựa chọn' và 'chấp nhận rủi ro này hay rủi ro kia' củng cố mạnh mẽ sự phù hợp của phương án này.
2. Tránh né rủi ro: Đây là chiến lược loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro bằng cách không tham gia vào hoạt động mang lại rủi ro đó. Nếu tránh né rủi ro, sẽ không có 'sự lựa chọn' giữa các rủi ro để đưa ra quyết định. Do đó, phương án này không phù hợp với ngữ cảnh câu văn.
3. Hoán chuyển rủi ro: Đây là hành động chuyển giao trách nhiệm và hậu quả của rủi ro sang một bên thứ ba, ví dụ thông qua bảo hiểm hoặc hợp đồng. Đây là một cơ chế cụ thể trong quản lý rủi ro, không phải là khái niệm bao quát về 'thực hiện những lựa chọn tốt' hay 'quyết định thích nghi' trong mọi tình huống có sự lựa chọn.
4. Tự bảo hiểm: Đây là một hình thức giữ lại rủi ro, trong đó một tổ chức hoặc cá nhân tự mình dự trữ quỹ để bù đắp những tổn thất có thể xảy ra, thay vì mua bảo hiểm từ bên ngoài. Tương tự như hoán chuyển rủi ro, đây là một cơ chế tài chính cụ thể để đối phó với rủi ro, không phải hành động tổng thể về việc ra quyết định dưới sự không chắc chắn được mô tả trong đoạn văn.
Kết luận: Cụm từ 'Chấp nhận rủi ro' là phù hợp nhất để điền vào cả hai khoảng trắng, làm cho đoạn văn có ý nghĩa logic và mạch lạc. Nó thể hiện quá trình ra quyết định chủ động, đánh giá các lựa chọn và đối mặt với các hệ quả tiềm tàng.
Đoạn văn hoàn chỉnh sẽ là: “Chấp nhận rủi ro chính là việc thực hiện những lựa chọn tốt, lấy quyết định thích nghi trong cuộc sống hàng ngày. Trên thực tế, chỉ có thể chấp nhận rủi ro khi có thể có sự lựa chọn và trong đó việc chấp nhận rủi ro này hay rủi ro kia là hợp lý hay không hợp lý:
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ về hai nguyên tắc cơ bản trong bảo hiểm là nguyên tắc góp phần và nguyên tắc thế quyền, cũng như sự khác biệt giữa bảo hiểm bồi thường và bảo hiểm không bồi thường.
1. Nguyên tắc góp phần (Principle of Contribution):
Nguyên tắc này áp dụng khi cùng một đối tượng bảo hiểm và cùng một rủi ro được bảo hiểm bởi nhiều hợp đồng bảo hiểm khác nhau. Trong trường hợp xảy ra tổn thất, các nhà bảo hiểm sẽ cùng chịu trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm mà mỗi bên đã cấp, đảm bảo rằng tổng số tiền bồi thường mà người được bảo hiểm nhận được không vượt quá giá trị thiệt hại thực tế. Mục đích là để ngăn chặn việc trục lợi bảo hiểm và đảm bảo nguyên tắc bồi thường đầy đủ nhưng không quá mức.
2. Nguyên tắc thế quyền (Principle of Subrogation):
Nguyên tắc này cho phép nhà bảo hiểm, sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm về một tổn thất do bên thứ ba gây ra, có quyền thay thế người được bảo hiểm để yêu cầu bên thứ ba đó bồi hoàn số tiền mà mình đã chi trả. Mục đích là để người được bảo hiểm không nhận được bồi thường hai lần (một từ nhà bảo hiểm và một từ bên thứ ba) và để bên gây thiệt hại phải chịu trách nhiệm cuối cùng. Nguyên tắc thế quyền cũng góp phần ngăn chặn trục lợi bảo hiểm.
Cả hai nguyên tắc này đều là đặc trưng của bảo hiểm bồi thường (Indemnity Insurance), nơi mục tiêu là đưa người được bảo hiểm trở về vị trí tài chính mà họ có trước khi xảy ra tổn thất, không hơn không kém. Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự là những loại hình bảo hiểm bồi thường điển hình.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Tài sản. Bảo hiểm tài sản là loại hình bảo hiểm bồi thường. Ví dụ, nếu một tài sản được bảo hiểm bởi hai hợp đồng khác nhau và bị cháy, các nhà bảo hiểm sẽ áp dụng nguyên tắc góp phần. Nếu tài sản bị hư hại do lỗi của bên thứ ba, sau khi bồi thường, nhà bảo hiểm có quyền thế quyền để đòi bồi thường từ bên thứ ba đó. Do đó, nguyên tắc góp phần và thế quyền *được áp dụng* cho bảo hiểm tài sản.
* Phương án 2: Trách nhiệm dân sự. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự cũng là loại hình bảo hiểm bồi thường. Khi người được bảo hiểm gây thiệt hại cho bên thứ ba và nhà bảo hiểm bồi thường cho bên thứ ba đó, nhà bảo hiểm có thể áp dụng thế quyền nếu có một bên khác chịu trách nhiệm chính. Nguyên tắc góp phần cũng có thể áp dụng nếu một trách nhiệm được bảo hiểm bởi nhiều hợp đồng. Do đó, nguyên tắc góp phần và thế quyền *được áp dụng* cho bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
* Phương án 3: Con người. Bảo hiểm con người (bao gồm bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn) thường được coi là bảo hiểm không bồi thường (Non-Indemnity Insurance) hoặc bảo hiểm khoán. Giá trị của một mạng sống hay sức khỏe con người không thể được định giá một cách chính xác để bồi thường như tài sản. Thay vào đó, bảo hiểm con người thường chi trả một khoản tiền cố định (số tiền bảo hiểm) khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không phụ thuộc vào thiệt hại tài chính thực tế. Vì vậy:
* Nguyên tắc góp phần không áp dụng: Một người có thể mua nhiều hợp đồng bảo hiểm nhân thọ từ các công ty khác nhau và nhận đầy đủ số tiền bảo hiểm từ tất cả các hợp đồng khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Không có sự 'góp phần' giữa các nhà bảo hiểm để giới hạn tổng số tiền chi trả.
* Nguyên tắc thế quyền không áp dụng: Nhà bảo hiểm không thể 'thế quyền' để yêu cầu bên thứ ba bồi hoàn sau khi chi trả quyền lợi bảo hiểm sinh mạng hay sức khỏe. Ví dụ, nếu một người tử vong do tai nạn giao thông, công ty bảo hiểm nhân thọ sẽ chi trả số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận, nhưng không thể kiện người gây tai nạn để đòi lại số tiền đó (mặc dù gia đình người tử vong có thể kiện). Quyền thế quyền chỉ áp dụng đối với các tổn thất có thể định lượng bằng tiền và có thể bồi thường.
Kết luận: Nguyên tắc góp phần và thế quyền không được áp dụng cho loại hình bảo hiểm con người vì đây là loại hình bảo hiểm không bồi thường, tập trung vào việc chi trả một khoản tiền cố định khi sự kiện xảy ra, chứ không phải bồi thường thiệt hại tài chính thực tế.
Đáp án đúng là phương án 3.
1. Nguyên tắc góp phần (Principle of Contribution):
Nguyên tắc này áp dụng khi cùng một đối tượng bảo hiểm và cùng một rủi ro được bảo hiểm bởi nhiều hợp đồng bảo hiểm khác nhau. Trong trường hợp xảy ra tổn thất, các nhà bảo hiểm sẽ cùng chịu trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm mà mỗi bên đã cấp, đảm bảo rằng tổng số tiền bồi thường mà người được bảo hiểm nhận được không vượt quá giá trị thiệt hại thực tế. Mục đích là để ngăn chặn việc trục lợi bảo hiểm và đảm bảo nguyên tắc bồi thường đầy đủ nhưng không quá mức.
2. Nguyên tắc thế quyền (Principle of Subrogation):
Nguyên tắc này cho phép nhà bảo hiểm, sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm về một tổn thất do bên thứ ba gây ra, có quyền thay thế người được bảo hiểm để yêu cầu bên thứ ba đó bồi hoàn số tiền mà mình đã chi trả. Mục đích là để người được bảo hiểm không nhận được bồi thường hai lần (một từ nhà bảo hiểm và một từ bên thứ ba) và để bên gây thiệt hại phải chịu trách nhiệm cuối cùng. Nguyên tắc thế quyền cũng góp phần ngăn chặn trục lợi bảo hiểm.
Cả hai nguyên tắc này đều là đặc trưng của bảo hiểm bồi thường (Indemnity Insurance), nơi mục tiêu là đưa người được bảo hiểm trở về vị trí tài chính mà họ có trước khi xảy ra tổn thất, không hơn không kém. Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự là những loại hình bảo hiểm bồi thường điển hình.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Tài sản. Bảo hiểm tài sản là loại hình bảo hiểm bồi thường. Ví dụ, nếu một tài sản được bảo hiểm bởi hai hợp đồng khác nhau và bị cháy, các nhà bảo hiểm sẽ áp dụng nguyên tắc góp phần. Nếu tài sản bị hư hại do lỗi của bên thứ ba, sau khi bồi thường, nhà bảo hiểm có quyền thế quyền để đòi bồi thường từ bên thứ ba đó. Do đó, nguyên tắc góp phần và thế quyền *được áp dụng* cho bảo hiểm tài sản.
* Phương án 2: Trách nhiệm dân sự. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự cũng là loại hình bảo hiểm bồi thường. Khi người được bảo hiểm gây thiệt hại cho bên thứ ba và nhà bảo hiểm bồi thường cho bên thứ ba đó, nhà bảo hiểm có thể áp dụng thế quyền nếu có một bên khác chịu trách nhiệm chính. Nguyên tắc góp phần cũng có thể áp dụng nếu một trách nhiệm được bảo hiểm bởi nhiều hợp đồng. Do đó, nguyên tắc góp phần và thế quyền *được áp dụng* cho bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
* Phương án 3: Con người. Bảo hiểm con người (bao gồm bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn) thường được coi là bảo hiểm không bồi thường (Non-Indemnity Insurance) hoặc bảo hiểm khoán. Giá trị của một mạng sống hay sức khỏe con người không thể được định giá một cách chính xác để bồi thường như tài sản. Thay vào đó, bảo hiểm con người thường chi trả một khoản tiền cố định (số tiền bảo hiểm) khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không phụ thuộc vào thiệt hại tài chính thực tế. Vì vậy:
* Nguyên tắc góp phần không áp dụng: Một người có thể mua nhiều hợp đồng bảo hiểm nhân thọ từ các công ty khác nhau và nhận đầy đủ số tiền bảo hiểm từ tất cả các hợp đồng khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Không có sự 'góp phần' giữa các nhà bảo hiểm để giới hạn tổng số tiền chi trả.
* Nguyên tắc thế quyền không áp dụng: Nhà bảo hiểm không thể 'thế quyền' để yêu cầu bên thứ ba bồi hoàn sau khi chi trả quyền lợi bảo hiểm sinh mạng hay sức khỏe. Ví dụ, nếu một người tử vong do tai nạn giao thông, công ty bảo hiểm nhân thọ sẽ chi trả số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận, nhưng không thể kiện người gây tai nạn để đòi lại số tiền đó (mặc dù gia đình người tử vong có thể kiện). Quyền thế quyền chỉ áp dụng đối với các tổn thất có thể định lượng bằng tiền và có thể bồi thường.
Kết luận: Nguyên tắc góp phần và thế quyền không được áp dụng cho loại hình bảo hiểm con người vì đây là loại hình bảo hiểm không bồi thường, tập trung vào việc chi trả một khoản tiền cố định khi sự kiện xảy ra, chứ không phải bồi thường thiệt hại tài chính thực tế.
Đáp án đúng là phương án 3.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng