Hãy chọn cụm từ thích hợp nhất điền vào khoảng trắng trong đoạn văn dưới đây: “__________ chính là việc thực hiện những lựa chọn tốt, lấy quyết định thích nghi trong cuộc sống hàng ngày. Trên thực tế, chỉ có thể __________ khi có thể có sự lựa chọn và trong đó việc chấp nhận rủi ro này hay __________ kia là hợp lý hay không hợp lý:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Để điền vào khoảng trắng một cách thích hợp nhất, chúng ta cần phân tích ngữ cảnh của đoạn văn và ý nghĩa của các lựa chọn.
Đoạn văn mô tả một hành động liên quan đến 'thực hiện những lựa chọn tốt, lấy quyết định thích nghi trong cuộc sống hàng ngày' và 'chỉ có thể [...] khi có thể có sự lựa chọn' cùng với việc 'chấp nhận rủi ro này hay [...] kia'. Điều này chỉ ra rằng chúng ta đang nói về một khái niệm liên quan đến việc đối mặt, đánh giá và chấp nhận các kết quả không chắc chắn khi đưa ra quyết định.
**Phân tích các phương án:**
1. **Chấp nhận rủi ro:** Đây là việc một cá nhân hoặc tổ chức hiểu rõ về một rủi ro tiềm tàng và chủ động quyết định không thực hiện các biện pháp để giảm thiểu hoặc loại bỏ nó, mà chấp nhận khả năng xảy ra và hậu quả của nó. Điều này thường đi kèm với việc cân nhắc lợi ích tiềm năng so với chi phí hoặc hậu quả của rủi ro. Cụm từ này hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn. Việc 'thực hiện những lựa chọn tốt' và 'quyết định thích nghi' thường đòi hỏi sự đánh đổi và việc chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định. Đặc biệt, cụm từ 'chỉ có thể chấp nhận rủi ro khi có thể có sự lựa chọn' và 'chấp nhận rủi ro này hay rủi ro kia' củng cố mạnh mẽ sự phù hợp của phương án này.
2. **Tránh né rủi ro:** Đây là chiến lược loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro bằng cách không tham gia vào hoạt động mang lại rủi ro đó. Nếu tránh né rủi ro, sẽ không có 'sự lựa chọn' giữa các rủi ro để đưa ra quyết định. Do đó, phương án này không phù hợp với ngữ cảnh câu văn.
3. **Hoán chuyển rủi ro:** Đây là hành động chuyển giao trách nhiệm và hậu quả của rủi ro sang một bên thứ ba, ví dụ thông qua bảo hiểm hoặc hợp đồng. Đây là một cơ chế cụ thể trong quản lý rủi ro, không phải là khái niệm bao quát về 'thực hiện những lựa chọn tốt' hay 'quyết định thích nghi' trong mọi tình huống có sự lựa chọn.
4. **Tự bảo hiểm:** Đây là một hình thức giữ lại rủi ro, trong đó một tổ chức hoặc cá nhân tự mình dự trữ quỹ để bù đắp những tổn thất có thể xảy ra, thay vì mua bảo hiểm từ bên ngoài. Tương tự như hoán chuyển rủi ro, đây là một cơ chế tài chính cụ thể để đối phó với rủi ro, không phải hành động tổng thể về việc ra quyết định dưới sự không chắc chắn được mô tả trong đoạn văn.
**Kết luận:** Cụm từ 'Chấp nhận rủi ro' là phù hợp nhất để điền vào cả hai khoảng trắng, làm cho đoạn văn có ý nghĩa logic và mạch lạc. Nó thể hiện quá trình ra quyết định chủ động, đánh giá các lựa chọn và đối mặt với các hệ quả tiềm tàng.
Đoạn văn hoàn chỉnh sẽ là: “**Chấp nhận rủi ro** chính là việc thực hiện những lựa chọn tốt, lấy quyết định thích nghi trong cuộc sống hàng ngày. Trên thực tế, chỉ có thể **chấp nhận rủi ro** khi có thể có sự lựa chọn và trong đó việc chấp nhận rủi ro này hay rủi ro kia là hợp lý hay không hợp lý: