Theo Ralf Blanchard – cựu giáo sư bảo hiểm của Columbia University thì đối tượng của “quản trị rủi ro” trong một doanh nghiệp là:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Theo quan điểm của Ralf Blanchard, cựu giáo sư bảo hiểm tại Đại học Columbia, và là người có đóng góp quan trọng vào lý thuyết quản trị rủi ro hiện đại, đặc biệt là quản trị rủi ro doanh nghiệp (Enterprise Risk Management - ERM), đối tượng của quản trị rủi ro trong một doanh nghiệp bao gồm cả rủi ro thuần túy (pure risks) và rủi ro đầu cơ (speculative risks).
* **Rủi ro thuần (Pure risks):** Là những rủi ro chỉ có khả năng xảy ra tổn thất hoặc không có tổn thất, không có khả năng sinh lời. Ví dụ: rủi ro cháy nổ, thiên tai, tai nạn lao động, trộm cắp. Các loại rủi ro này thường được quản lý thông qua bảo hiểm hoặc các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu tổn thất.
* **Rủi ro đầu cơ (Speculative risks):** Là những rủi ro có khả năng xảy ra tổn thất, không có tổn thất hoặc có khả năng sinh lời. Ví dụ: rủi ro thị trường (biến động giá cổ phiếu, lãi suất, tỷ giá), rủi ro tín dụng, rủi ro dự án đầu tư. Các rủi ro này thường gắn liền với các quyết định kinh doanh nhằm tìm kiếm lợi nhuận.
Quan điểm truyền thống về quản trị rủi ro thường chỉ tập trung vào các rủi ro thuần túy (những rủi ro có thể mua bảo hiểm). Tuy nhiên, Blanchard và các nhà lý thuyết ERM hiện đại cho rằng để quản trị rủi ro hiệu quả và toàn diện, doanh nghiệp cần phải xem xét tất cả các loại rủi ro, bao gồm cả rủi ro thuần túy và rủi ro đầu cơ, bởi vì cả hai đều có thể ảnh hưởng đến khả năng đạt được mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Việc quản lý đồng thời cả hai loại rủi ro này giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể hơn về các mối đe dọa và cơ hội.
Do đó, đáp án đúng là cả hai câu a và b đều đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để điền vào khoảng trắng một cách thích hợp nhất, chúng ta cần phân tích ngữ cảnh của đoạn văn và ý nghĩa của các lựa chọn.
Đoạn văn mô tả một hành động liên quan đến 'thực hiện những lựa chọn tốt, lấy quyết định thích nghi trong cuộc sống hàng ngày' và 'chỉ có thể [...] khi có thể có sự lựa chọn' cùng với việc 'chấp nhận rủi ro này hay [...] kia'. Điều này chỉ ra rằng chúng ta đang nói về một khái niệm liên quan đến việc đối mặt, đánh giá và chấp nhận các kết quả không chắc chắn khi đưa ra quyết định.
Phân tích các phương án:
1. Chấp nhận rủi ro: Đây là việc một cá nhân hoặc tổ chức hiểu rõ về một rủi ro tiềm tàng và chủ động quyết định không thực hiện các biện pháp để giảm thiểu hoặc loại bỏ nó, mà chấp nhận khả năng xảy ra và hậu quả của nó. Điều này thường đi kèm với việc cân nhắc lợi ích tiềm năng so với chi phí hoặc hậu quả của rủi ro. Cụm từ này hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn. Việc 'thực hiện những lựa chọn tốt' và 'quyết định thích nghi' thường đòi hỏi sự đánh đổi và việc chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định. Đặc biệt, cụm từ 'chỉ có thể chấp nhận rủi ro khi có thể có sự lựa chọn' và 'chấp nhận rủi ro này hay rủi ro kia' củng cố mạnh mẽ sự phù hợp của phương án này.
2. Tránh né rủi ro: Đây là chiến lược loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro bằng cách không tham gia vào hoạt động mang lại rủi ro đó. Nếu tránh né rủi ro, sẽ không có 'sự lựa chọn' giữa các rủi ro để đưa ra quyết định. Do đó, phương án này không phù hợp với ngữ cảnh câu văn.
3. Hoán chuyển rủi ro: Đây là hành động chuyển giao trách nhiệm và hậu quả của rủi ro sang một bên thứ ba, ví dụ thông qua bảo hiểm hoặc hợp đồng. Đây là một cơ chế cụ thể trong quản lý rủi ro, không phải là khái niệm bao quát về 'thực hiện những lựa chọn tốt' hay 'quyết định thích nghi' trong mọi tình huống có sự lựa chọn.
4. Tự bảo hiểm: Đây là một hình thức giữ lại rủi ro, trong đó một tổ chức hoặc cá nhân tự mình dự trữ quỹ để bù đắp những tổn thất có thể xảy ra, thay vì mua bảo hiểm từ bên ngoài. Tương tự như hoán chuyển rủi ro, đây là một cơ chế tài chính cụ thể để đối phó với rủi ro, không phải hành động tổng thể về việc ra quyết định dưới sự không chắc chắn được mô tả trong đoạn văn.
Kết luận: Cụm từ 'Chấp nhận rủi ro' là phù hợp nhất để điền vào cả hai khoảng trắng, làm cho đoạn văn có ý nghĩa logic và mạch lạc. Nó thể hiện quá trình ra quyết định chủ động, đánh giá các lựa chọn và đối mặt với các hệ quả tiềm tàng.
Đoạn văn hoàn chỉnh sẽ là: “Chấp nhận rủi ro chính là việc thực hiện những lựa chọn tốt, lấy quyết định thích nghi trong cuộc sống hàng ngày. Trên thực tế, chỉ có thể chấp nhận rủi ro khi có thể có sự lựa chọn và trong đó việc chấp nhận rủi ro này hay rủi ro kia là hợp lý hay không hợp lý:
Đoạn văn mô tả một hành động liên quan đến 'thực hiện những lựa chọn tốt, lấy quyết định thích nghi trong cuộc sống hàng ngày' và 'chỉ có thể [...] khi có thể có sự lựa chọn' cùng với việc 'chấp nhận rủi ro này hay [...] kia'. Điều này chỉ ra rằng chúng ta đang nói về một khái niệm liên quan đến việc đối mặt, đánh giá và chấp nhận các kết quả không chắc chắn khi đưa ra quyết định.
Phân tích các phương án:
1. Chấp nhận rủi ro: Đây là việc một cá nhân hoặc tổ chức hiểu rõ về một rủi ro tiềm tàng và chủ động quyết định không thực hiện các biện pháp để giảm thiểu hoặc loại bỏ nó, mà chấp nhận khả năng xảy ra và hậu quả của nó. Điều này thường đi kèm với việc cân nhắc lợi ích tiềm năng so với chi phí hoặc hậu quả của rủi ro. Cụm từ này hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn. Việc 'thực hiện những lựa chọn tốt' và 'quyết định thích nghi' thường đòi hỏi sự đánh đổi và việc chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định. Đặc biệt, cụm từ 'chỉ có thể chấp nhận rủi ro khi có thể có sự lựa chọn' và 'chấp nhận rủi ro này hay rủi ro kia' củng cố mạnh mẽ sự phù hợp của phương án này.
2. Tránh né rủi ro: Đây là chiến lược loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro bằng cách không tham gia vào hoạt động mang lại rủi ro đó. Nếu tránh né rủi ro, sẽ không có 'sự lựa chọn' giữa các rủi ro để đưa ra quyết định. Do đó, phương án này không phù hợp với ngữ cảnh câu văn.
3. Hoán chuyển rủi ro: Đây là hành động chuyển giao trách nhiệm và hậu quả của rủi ro sang một bên thứ ba, ví dụ thông qua bảo hiểm hoặc hợp đồng. Đây là một cơ chế cụ thể trong quản lý rủi ro, không phải là khái niệm bao quát về 'thực hiện những lựa chọn tốt' hay 'quyết định thích nghi' trong mọi tình huống có sự lựa chọn.
4. Tự bảo hiểm: Đây là một hình thức giữ lại rủi ro, trong đó một tổ chức hoặc cá nhân tự mình dự trữ quỹ để bù đắp những tổn thất có thể xảy ra, thay vì mua bảo hiểm từ bên ngoài. Tương tự như hoán chuyển rủi ro, đây là một cơ chế tài chính cụ thể để đối phó với rủi ro, không phải hành động tổng thể về việc ra quyết định dưới sự không chắc chắn được mô tả trong đoạn văn.
Kết luận: Cụm từ 'Chấp nhận rủi ro' là phù hợp nhất để điền vào cả hai khoảng trắng, làm cho đoạn văn có ý nghĩa logic và mạch lạc. Nó thể hiện quá trình ra quyết định chủ động, đánh giá các lựa chọn và đối mặt với các hệ quả tiềm tàng.
Đoạn văn hoàn chỉnh sẽ là: “Chấp nhận rủi ro chính là việc thực hiện những lựa chọn tốt, lấy quyết định thích nghi trong cuộc sống hàng ngày. Trên thực tế, chỉ có thể chấp nhận rủi ro khi có thể có sự lựa chọn và trong đó việc chấp nhận rủi ro này hay rủi ro kia là hợp lý hay không hợp lý:
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ về hai nguyên tắc cơ bản trong bảo hiểm là nguyên tắc góp phần và nguyên tắc thế quyền, cũng như sự khác biệt giữa bảo hiểm bồi thường và bảo hiểm không bồi thường.
1. Nguyên tắc góp phần (Principle of Contribution):
Nguyên tắc này áp dụng khi cùng một đối tượng bảo hiểm và cùng một rủi ro được bảo hiểm bởi nhiều hợp đồng bảo hiểm khác nhau. Trong trường hợp xảy ra tổn thất, các nhà bảo hiểm sẽ cùng chịu trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm mà mỗi bên đã cấp, đảm bảo rằng tổng số tiền bồi thường mà người được bảo hiểm nhận được không vượt quá giá trị thiệt hại thực tế. Mục đích là để ngăn chặn việc trục lợi bảo hiểm và đảm bảo nguyên tắc bồi thường đầy đủ nhưng không quá mức.
2. Nguyên tắc thế quyền (Principle of Subrogation):
Nguyên tắc này cho phép nhà bảo hiểm, sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm về một tổn thất do bên thứ ba gây ra, có quyền thay thế người được bảo hiểm để yêu cầu bên thứ ba đó bồi hoàn số tiền mà mình đã chi trả. Mục đích là để người được bảo hiểm không nhận được bồi thường hai lần (một từ nhà bảo hiểm và một từ bên thứ ba) và để bên gây thiệt hại phải chịu trách nhiệm cuối cùng. Nguyên tắc thế quyền cũng góp phần ngăn chặn trục lợi bảo hiểm.
Cả hai nguyên tắc này đều là đặc trưng của bảo hiểm bồi thường (Indemnity Insurance), nơi mục tiêu là đưa người được bảo hiểm trở về vị trí tài chính mà họ có trước khi xảy ra tổn thất, không hơn không kém. Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự là những loại hình bảo hiểm bồi thường điển hình.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Tài sản. Bảo hiểm tài sản là loại hình bảo hiểm bồi thường. Ví dụ, nếu một tài sản được bảo hiểm bởi hai hợp đồng khác nhau và bị cháy, các nhà bảo hiểm sẽ áp dụng nguyên tắc góp phần. Nếu tài sản bị hư hại do lỗi của bên thứ ba, sau khi bồi thường, nhà bảo hiểm có quyền thế quyền để đòi bồi thường từ bên thứ ba đó. Do đó, nguyên tắc góp phần và thế quyền *được áp dụng* cho bảo hiểm tài sản.
* Phương án 2: Trách nhiệm dân sự. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự cũng là loại hình bảo hiểm bồi thường. Khi người được bảo hiểm gây thiệt hại cho bên thứ ba và nhà bảo hiểm bồi thường cho bên thứ ba đó, nhà bảo hiểm có thể áp dụng thế quyền nếu có một bên khác chịu trách nhiệm chính. Nguyên tắc góp phần cũng có thể áp dụng nếu một trách nhiệm được bảo hiểm bởi nhiều hợp đồng. Do đó, nguyên tắc góp phần và thế quyền *được áp dụng* cho bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
* Phương án 3: Con người. Bảo hiểm con người (bao gồm bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn) thường được coi là bảo hiểm không bồi thường (Non-Indemnity Insurance) hoặc bảo hiểm khoán. Giá trị của một mạng sống hay sức khỏe con người không thể được định giá một cách chính xác để bồi thường như tài sản. Thay vào đó, bảo hiểm con người thường chi trả một khoản tiền cố định (số tiền bảo hiểm) khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không phụ thuộc vào thiệt hại tài chính thực tế. Vì vậy:
* Nguyên tắc góp phần không áp dụng: Một người có thể mua nhiều hợp đồng bảo hiểm nhân thọ từ các công ty khác nhau và nhận đầy đủ số tiền bảo hiểm từ tất cả các hợp đồng khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Không có sự 'góp phần' giữa các nhà bảo hiểm để giới hạn tổng số tiền chi trả.
* Nguyên tắc thế quyền không áp dụng: Nhà bảo hiểm không thể 'thế quyền' để yêu cầu bên thứ ba bồi hoàn sau khi chi trả quyền lợi bảo hiểm sinh mạng hay sức khỏe. Ví dụ, nếu một người tử vong do tai nạn giao thông, công ty bảo hiểm nhân thọ sẽ chi trả số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận, nhưng không thể kiện người gây tai nạn để đòi lại số tiền đó (mặc dù gia đình người tử vong có thể kiện). Quyền thế quyền chỉ áp dụng đối với các tổn thất có thể định lượng bằng tiền và có thể bồi thường.
Kết luận: Nguyên tắc góp phần và thế quyền không được áp dụng cho loại hình bảo hiểm con người vì đây là loại hình bảo hiểm không bồi thường, tập trung vào việc chi trả một khoản tiền cố định khi sự kiện xảy ra, chứ không phải bồi thường thiệt hại tài chính thực tế.
Đáp án đúng là phương án 3.
1. Nguyên tắc góp phần (Principle of Contribution):
Nguyên tắc này áp dụng khi cùng một đối tượng bảo hiểm và cùng một rủi ro được bảo hiểm bởi nhiều hợp đồng bảo hiểm khác nhau. Trong trường hợp xảy ra tổn thất, các nhà bảo hiểm sẽ cùng chịu trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm mà mỗi bên đã cấp, đảm bảo rằng tổng số tiền bồi thường mà người được bảo hiểm nhận được không vượt quá giá trị thiệt hại thực tế. Mục đích là để ngăn chặn việc trục lợi bảo hiểm và đảm bảo nguyên tắc bồi thường đầy đủ nhưng không quá mức.
2. Nguyên tắc thế quyền (Principle of Subrogation):
Nguyên tắc này cho phép nhà bảo hiểm, sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm về một tổn thất do bên thứ ba gây ra, có quyền thay thế người được bảo hiểm để yêu cầu bên thứ ba đó bồi hoàn số tiền mà mình đã chi trả. Mục đích là để người được bảo hiểm không nhận được bồi thường hai lần (một từ nhà bảo hiểm và một từ bên thứ ba) và để bên gây thiệt hại phải chịu trách nhiệm cuối cùng. Nguyên tắc thế quyền cũng góp phần ngăn chặn trục lợi bảo hiểm.
Cả hai nguyên tắc này đều là đặc trưng của bảo hiểm bồi thường (Indemnity Insurance), nơi mục tiêu là đưa người được bảo hiểm trở về vị trí tài chính mà họ có trước khi xảy ra tổn thất, không hơn không kém. Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự là những loại hình bảo hiểm bồi thường điển hình.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Tài sản. Bảo hiểm tài sản là loại hình bảo hiểm bồi thường. Ví dụ, nếu một tài sản được bảo hiểm bởi hai hợp đồng khác nhau và bị cháy, các nhà bảo hiểm sẽ áp dụng nguyên tắc góp phần. Nếu tài sản bị hư hại do lỗi của bên thứ ba, sau khi bồi thường, nhà bảo hiểm có quyền thế quyền để đòi bồi thường từ bên thứ ba đó. Do đó, nguyên tắc góp phần và thế quyền *được áp dụng* cho bảo hiểm tài sản.
* Phương án 2: Trách nhiệm dân sự. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự cũng là loại hình bảo hiểm bồi thường. Khi người được bảo hiểm gây thiệt hại cho bên thứ ba và nhà bảo hiểm bồi thường cho bên thứ ba đó, nhà bảo hiểm có thể áp dụng thế quyền nếu có một bên khác chịu trách nhiệm chính. Nguyên tắc góp phần cũng có thể áp dụng nếu một trách nhiệm được bảo hiểm bởi nhiều hợp đồng. Do đó, nguyên tắc góp phần và thế quyền *được áp dụng* cho bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
* Phương án 3: Con người. Bảo hiểm con người (bao gồm bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn) thường được coi là bảo hiểm không bồi thường (Non-Indemnity Insurance) hoặc bảo hiểm khoán. Giá trị của một mạng sống hay sức khỏe con người không thể được định giá một cách chính xác để bồi thường như tài sản. Thay vào đó, bảo hiểm con người thường chi trả một khoản tiền cố định (số tiền bảo hiểm) khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không phụ thuộc vào thiệt hại tài chính thực tế. Vì vậy:
* Nguyên tắc góp phần không áp dụng: Một người có thể mua nhiều hợp đồng bảo hiểm nhân thọ từ các công ty khác nhau và nhận đầy đủ số tiền bảo hiểm từ tất cả các hợp đồng khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Không có sự 'góp phần' giữa các nhà bảo hiểm để giới hạn tổng số tiền chi trả.
* Nguyên tắc thế quyền không áp dụng: Nhà bảo hiểm không thể 'thế quyền' để yêu cầu bên thứ ba bồi hoàn sau khi chi trả quyền lợi bảo hiểm sinh mạng hay sức khỏe. Ví dụ, nếu một người tử vong do tai nạn giao thông, công ty bảo hiểm nhân thọ sẽ chi trả số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận, nhưng không thể kiện người gây tai nạn để đòi lại số tiền đó (mặc dù gia đình người tử vong có thể kiện). Quyền thế quyền chỉ áp dụng đối với các tổn thất có thể định lượng bằng tiền và có thể bồi thường.
Kết luận: Nguyên tắc góp phần và thế quyền không được áp dụng cho loại hình bảo hiểm con người vì đây là loại hình bảo hiểm không bồi thường, tập trung vào việc chi trả một khoản tiền cố định khi sự kiện xảy ra, chứ không phải bồi thường thiệt hại tài chính thực tế.
Đáp án đúng là phương án 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Nguyên tắc trung thực tuyệt đối (Uberrimae Fidei) là một trong những nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất trong luật bảo hiểm. Nguyên tắc này đòi hỏi cả bên mua bảo hiểm (người được bảo hiểm) và nhà bảo hiểm phải tuyệt đối trung thực với nhau, cung cấp tất cả các thông tin quan trọng, có ý nghĩa và liên quan đến rủi ro được bảo hiểm, ngay cả khi không được yêu cầu cụ thể.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Vô tình không kê khai. Đây là trường hợp người được bảo hiểm không cố ý giấu giếm hay khai báo sai thông tin. Việc không kê khai xảy ra do sơ suất, thiếu hiểu biết hoặc quên. Trong trường hợp này, mặc dù vẫn là vi phạm nguyên tắc trung thực tuyệt đối, nhưng do không có yếu tố gian lận hay cố ý lừa dối, hợp đồng bảo hiểm *có thể vẫn có hiệu lực*. Tuy nhiên, nhà bảo hiểm có thể có quyền điều chỉnh phí bảo hiểm, điều chỉnh phạm vi bảo hiểm hoặc giảm mức bồi thường nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra và thông tin không được kê khai đó là quan trọng.
* Phương án 2: Giấu thông tin. Hành vi giấu thông tin hàm ý sự cố ý che đậy sự thật. Đây là một vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc trung thực tuyệt đối, có tính chất gian lận. Khi người được bảo hiểm cố ý giấu thông tin quan trọng, hợp đồng bảo hiểm thường bị coi là vô hiệu hoặc nhà bảo hiểm có quyền hủy bỏ hợp đồng và từ chối bồi thường.
* Phương án 3: Cố ý kê khai sai. Tương tự như giấu thông tin, việc cố ý kê khai sai thông tin là hành vi gian lận và vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc trung thực tuyệt đối. Trong trường hợp này, hợp đồng bảo hiểm gần như chắc chắn sẽ bị vô hiệu hoặc bị hủy bỏ bởi nhà bảo hiểm, và người được bảo hiểm sẽ không nhận được bất kỳ khoản bồi thường nào.
Kết luận: Câu hỏi đề cập đến trường hợp hợp đồng bảo hiểm *có thể vẫn có hiệu lực*. Trong ba trường hợp được đưa ra, chỉ có việc “vô tình không kê khai” là hành vi vi phạm có khả năng cao nhất để hợp đồng vẫn được duy trì hiệu lực (có thể kèm theo điều chỉnh), trong khi các hành vi “giấu thông tin” hoặc “cố ý kê khai sai” (có tính chất gian lận) thường dẫn đến việc hợp đồng bị vô hiệu hoặc hủy bỏ.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Vô tình không kê khai. Đây là trường hợp người được bảo hiểm không cố ý giấu giếm hay khai báo sai thông tin. Việc không kê khai xảy ra do sơ suất, thiếu hiểu biết hoặc quên. Trong trường hợp này, mặc dù vẫn là vi phạm nguyên tắc trung thực tuyệt đối, nhưng do không có yếu tố gian lận hay cố ý lừa dối, hợp đồng bảo hiểm *có thể vẫn có hiệu lực*. Tuy nhiên, nhà bảo hiểm có thể có quyền điều chỉnh phí bảo hiểm, điều chỉnh phạm vi bảo hiểm hoặc giảm mức bồi thường nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra và thông tin không được kê khai đó là quan trọng.
* Phương án 2: Giấu thông tin. Hành vi giấu thông tin hàm ý sự cố ý che đậy sự thật. Đây là một vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc trung thực tuyệt đối, có tính chất gian lận. Khi người được bảo hiểm cố ý giấu thông tin quan trọng, hợp đồng bảo hiểm thường bị coi là vô hiệu hoặc nhà bảo hiểm có quyền hủy bỏ hợp đồng và từ chối bồi thường.
* Phương án 3: Cố ý kê khai sai. Tương tự như giấu thông tin, việc cố ý kê khai sai thông tin là hành vi gian lận và vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc trung thực tuyệt đối. Trong trường hợp này, hợp đồng bảo hiểm gần như chắc chắn sẽ bị vô hiệu hoặc bị hủy bỏ bởi nhà bảo hiểm, và người được bảo hiểm sẽ không nhận được bất kỳ khoản bồi thường nào.
Kết luận: Câu hỏi đề cập đến trường hợp hợp đồng bảo hiểm *có thể vẫn có hiệu lực*. Trong ba trường hợp được đưa ra, chỉ có việc “vô tình không kê khai” là hành vi vi phạm có khả năng cao nhất để hợp đồng vẫn được duy trì hiệu lực (có thể kèm theo điều chỉnh), trong khi các hành vi “giấu thông tin” hoặc “cố ý kê khai sai” (có tính chất gian lận) thường dẫn đến việc hợp đồng bị vô hiệu hoặc hủy bỏ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định các bên có thể bồi thường cho chủ hàng khi vận đơn có điều khoản 'hai tàu đâm va nhau cùng có lỗi' (Both to Blame Collision Clause) và xảy ra đâm va với tàu khác, chúng ta cần phân tích vai trò của từng chủ thể trong bối cảnh luật hàng hải quốc tế và hợp đồng vận chuyển:
1. Người bảo hiểm (chủ hàng): Đây là nguồn bồi thường chính và trực tiếp nhất cho chủ hàng. Chủ hàng thường mua bảo hiểm hàng hóa để bảo vệ mình khỏi các rủi ro trong quá trình vận chuyển, bao gồm thiệt hại do đâm va. Khi xảy ra tổn thất, người bảo hiểm của chủ hàng sẽ bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm.
2. Chủ tàu khác (non-carrying vessel): Trong trường hợp đâm va, nếu tàu khác (tàu không chuyên chở hàng của chủ hàng bị thiệt hại) có lỗi hoặc cùng có lỗi, chủ tàu đó sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho hàng hóa. Chủ hàng có quyền trực tiếp khởi kiện chủ tàu khác để đòi bồi thường cho phần lỗi của tàu đó gây ra thiệt hại cho hàng hóa.
3. Chủ tàu chuyên chở hàng của mình (carrying vessel owner): Theo các công ước quốc tế về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển (như Công ước Hague, Hague-Visby), chủ tàu chuyên chở được miễn trách nhiệm đối với thiệt hại phát sinh từ hành vi, lỗi hoặc sơ suất trong điều khiển hoặc quản trị tàu. Do đó, trong trường hợp tàu chuyên chở có lỗi trong đâm va (lỗi hàng hải), chủ tàu thường không trực tiếp bồi thường cho chủ hàng về thiệt hại hàng hóa. Điều khoản 'hai tàu đâm va nhau cùng có lỗi' trong vận đơn (phổ biến trong luật Mỹ) thực chất là một điều khoản cho phép chủ tàu chuyên chở, khi bị chủ tàu khác đòi đóng góp phần lỗi vào thiệt hại hàng hóa, được quyền đòi lại khoản đóng góp đó từ chính chủ hàng (hoặc người bảo hiểm của chủ hàng). Điều này có nghĩa là điều khoản này không làm cho chủ tàu chuyên chở trở thành bên bồi thường trực tiếp cho chủ hàng mà ngược lại, nó chuyển gánh nặng trách nhiệm tài chính cho phần lỗi của chủ tàu chuyên chở sang chủ hàng. Vì vậy, việc chủ tàu chuyên chở trực tiếp bồi thường cho chủ hàng do lỗi đâm va là không phổ biến.
4. Hội P&I (Protection & Indemnity Club): Hội P&I là tổ chức bảo hiểm tương hỗ cung cấp bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho chủ tàu. Nếu chủ tàu chuyên chở bị xác định có trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại hàng hóa (ví dụ, do tàu không đủ khả năng đi biển, hoặc nếu điều khoản 'hai tàu đâm va cùng có lỗi' không có hiệu lực pháp lý ở một số quốc gia khiến chủ tàu phải chịu trách nhiệm), thì Hội P&I của chủ tàu đó sẽ chi trả các khoản bồi thường này. Trong bối cảnh điều khoản 'hai tàu đâm va cùng có lỗi', Hội P&I sẽ bảo vệ chủ tàu chuyên chở và chi trả các khoản bồi thường mà chủ tàu chuyên chở phải trả cho chủ tàu khác (do lỗi đâm va gây thiệt hại cho hàng hóa). Sau đó, chủ tàu chuyên chở (thông qua điều khoản) sẽ đòi lại khoản này từ chủ hàng. Như vậy, Hội P&I đóng vai trò bảo hiểm cho trách nhiệm của chủ tàu và gián tiếp liên quan đến quá trình bồi thường.
Kết luận:
* Người bảo hiểm của chủ hàng là nguồn bồi thường trực tiếp và chính yếu.
* Chủ tàu khác là bên có trách nhiệm trực tiếp đối với phần lỗi của mình gây ra thiệt hại.
* Hội P&I của chủ tàu chuyên chở sẽ chi trả các khoản trách nhiệm mà chủ tàu chuyên chở phải gánh chịu (ví dụ, cho chủ tàu khác), mặc dù sau đó khoản này có thể được đòi lại từ chủ hàng thông qua điều khoản 'hai tàu đâm va cùng có lỗi'.
Các phương án khác:
* Phương án 1 và 3 sai vì bao gồm "chủ tàu chuyên chở hàng của mình" như một bên bồi thường trực tiếp cho lỗi đâm va hàng hải, điều này thường không đúng do các quy tắc miễn trách nhiệm của người chuyên chở.
Do đó, phương án 2 là phù hợp nhất, bao gồm cả người bảo hiểm của chủ hàng, chủ tàu khác (bên có trách nhiệm trực tiếp) và Hội P&I (bên bảo hiểm trách nhiệm cho chủ tàu chuyên chở, gián tiếp tham gia vào chuỗi bồi thường/thanh toán trách nhiệm).
1. Người bảo hiểm (chủ hàng): Đây là nguồn bồi thường chính và trực tiếp nhất cho chủ hàng. Chủ hàng thường mua bảo hiểm hàng hóa để bảo vệ mình khỏi các rủi ro trong quá trình vận chuyển, bao gồm thiệt hại do đâm va. Khi xảy ra tổn thất, người bảo hiểm của chủ hàng sẽ bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm.
2. Chủ tàu khác (non-carrying vessel): Trong trường hợp đâm va, nếu tàu khác (tàu không chuyên chở hàng của chủ hàng bị thiệt hại) có lỗi hoặc cùng có lỗi, chủ tàu đó sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho hàng hóa. Chủ hàng có quyền trực tiếp khởi kiện chủ tàu khác để đòi bồi thường cho phần lỗi của tàu đó gây ra thiệt hại cho hàng hóa.
3. Chủ tàu chuyên chở hàng của mình (carrying vessel owner): Theo các công ước quốc tế về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển (như Công ước Hague, Hague-Visby), chủ tàu chuyên chở được miễn trách nhiệm đối với thiệt hại phát sinh từ hành vi, lỗi hoặc sơ suất trong điều khiển hoặc quản trị tàu. Do đó, trong trường hợp tàu chuyên chở có lỗi trong đâm va (lỗi hàng hải), chủ tàu thường không trực tiếp bồi thường cho chủ hàng về thiệt hại hàng hóa. Điều khoản 'hai tàu đâm va nhau cùng có lỗi' trong vận đơn (phổ biến trong luật Mỹ) thực chất là một điều khoản cho phép chủ tàu chuyên chở, khi bị chủ tàu khác đòi đóng góp phần lỗi vào thiệt hại hàng hóa, được quyền đòi lại khoản đóng góp đó từ chính chủ hàng (hoặc người bảo hiểm của chủ hàng). Điều này có nghĩa là điều khoản này không làm cho chủ tàu chuyên chở trở thành bên bồi thường trực tiếp cho chủ hàng mà ngược lại, nó chuyển gánh nặng trách nhiệm tài chính cho phần lỗi của chủ tàu chuyên chở sang chủ hàng. Vì vậy, việc chủ tàu chuyên chở trực tiếp bồi thường cho chủ hàng do lỗi đâm va là không phổ biến.
4. Hội P&I (Protection & Indemnity Club): Hội P&I là tổ chức bảo hiểm tương hỗ cung cấp bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho chủ tàu. Nếu chủ tàu chuyên chở bị xác định có trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại hàng hóa (ví dụ, do tàu không đủ khả năng đi biển, hoặc nếu điều khoản 'hai tàu đâm va cùng có lỗi' không có hiệu lực pháp lý ở một số quốc gia khiến chủ tàu phải chịu trách nhiệm), thì Hội P&I của chủ tàu đó sẽ chi trả các khoản bồi thường này. Trong bối cảnh điều khoản 'hai tàu đâm va cùng có lỗi', Hội P&I sẽ bảo vệ chủ tàu chuyên chở và chi trả các khoản bồi thường mà chủ tàu chuyên chở phải trả cho chủ tàu khác (do lỗi đâm va gây thiệt hại cho hàng hóa). Sau đó, chủ tàu chuyên chở (thông qua điều khoản) sẽ đòi lại khoản này từ chủ hàng. Như vậy, Hội P&I đóng vai trò bảo hiểm cho trách nhiệm của chủ tàu và gián tiếp liên quan đến quá trình bồi thường.
Kết luận:
* Người bảo hiểm của chủ hàng là nguồn bồi thường trực tiếp và chính yếu.
* Chủ tàu khác là bên có trách nhiệm trực tiếp đối với phần lỗi của mình gây ra thiệt hại.
* Hội P&I của chủ tàu chuyên chở sẽ chi trả các khoản trách nhiệm mà chủ tàu chuyên chở phải gánh chịu (ví dụ, cho chủ tàu khác), mặc dù sau đó khoản này có thể được đòi lại từ chủ hàng thông qua điều khoản 'hai tàu đâm va cùng có lỗi'.
Các phương án khác:
* Phương án 1 và 3 sai vì bao gồm "chủ tàu chuyên chở hàng của mình" như một bên bồi thường trực tiếp cho lỗi đâm va hàng hải, điều này thường không đúng do các quy tắc miễn trách nhiệm của người chuyên chở.
Do đó, phương án 2 là phù hợp nhất, bao gồm cả người bảo hiểm của chủ hàng, chủ tàu khác (bên có trách nhiệm trực tiếp) và Hội P&I (bên bảo hiểm trách nhiệm cho chủ tàu chuyên chở, gián tiếp tham gia vào chuỗi bồi thường/thanh toán trách nhiệm).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Bảo hiểm hàng hoá xuất nhập khẩu (XNK) chuyên chở bằng đường biển, đặc biệt là theo các điều kiện bảo hiểm hiện đại như Institute Cargo Clauses (ICC), thường bao gồm phạm vi bảo hiểm từ kho đến kho (warehouse to warehouse). Điều này có nghĩa là bảo hiểm không chỉ giới hạn trong phạm vi vận chuyển trên biển mà còn mở rộng sang các chặng vận chuyển phụ trợ bằng đường bộ, đường sắt, hoặc đường hàng không trước khi hàng lên tàu và sau khi hàng rời tàu tại cảng đích.
Phân tích các phương án:
1. Phương tiện đường bộ bị lật đổ hoặc trật bánh: Đây là một rủi ro vật chất xảy ra trong quá trình vận chuyển đường bộ. Trong các điều khoản bảo hiểm hàng hóa quốc tế, đặc biệt là điều kiện 'kho-tới-kho', những rủi ro này trong quá trình chuyển tải hoặc vận chuyển nội địa liên quan đến hành trình biển sẽ được bảo hiểm. Do đó, đây là một rủi ro có thể được bảo hiểm.
2. Rò rỉ thông thường của hàng hoá: Đây là hao hụt tự nhiên, thông thường của hàng hóa do đặc tính vốn có của chúng, không phải do một sự cố bất ngờ bên ngoài gây ra. Các rủi ro này thường bị loại trừ khỏi phạm vi bảo hiểm vì chúng không phải là tai nạn hàng hải hoặc rủi ro bên ngoài.
3. Nội tỳ của hàng hoá: 'Nội tỳ' (Inherent vice) là những khuyết tật hoặc đặc tính vốn có bên trong bản thân hàng hóa, tự chúng gây ra hư hỏng mà không cần tác động từ bên ngoài (ví dụ: hàng tự mục nát, tự bốc cháy). Rủi ro này cũng thường bị loại trừ theo các điều kiện bảo hiểm chuẩn vì bảo hiểm nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro bên ngoài, không phải các vấn đề nội tại của chính hàng hóa.
4. Chậm trễ của hành trình: Các tổn thất phát sinh do chậm trễ trong hành trình vận chuyển (ví dụ: mất cơ hội kinh doanh, giảm giá trị thị trường do hàng đến muộn) thường không được bảo hiểm. Bảo hiểm hàng hóa tập trung vào việc bồi thường cho những tổn thất vật chất, hư hỏng trực tiếp của hàng hóa do các rủi ro được bảo hiểm gây ra, chứ không phải các tổn thất gián tiếp hoặc tổn thất tài chính do chậm trễ.
Như vậy, trong các lựa chọn được đưa ra, chỉ có rủi ro liên quan đến vận chuyển đường bộ trong phạm vi liên đới với hành trình biển là có khả năng được bảo hiểm bởi bảo hiểm hàng hóa XNK chuyên chở bằng đường biển.
Phân tích các phương án:
1. Phương tiện đường bộ bị lật đổ hoặc trật bánh: Đây là một rủi ro vật chất xảy ra trong quá trình vận chuyển đường bộ. Trong các điều khoản bảo hiểm hàng hóa quốc tế, đặc biệt là điều kiện 'kho-tới-kho', những rủi ro này trong quá trình chuyển tải hoặc vận chuyển nội địa liên quan đến hành trình biển sẽ được bảo hiểm. Do đó, đây là một rủi ro có thể được bảo hiểm.
2. Rò rỉ thông thường của hàng hoá: Đây là hao hụt tự nhiên, thông thường của hàng hóa do đặc tính vốn có của chúng, không phải do một sự cố bất ngờ bên ngoài gây ra. Các rủi ro này thường bị loại trừ khỏi phạm vi bảo hiểm vì chúng không phải là tai nạn hàng hải hoặc rủi ro bên ngoài.
3. Nội tỳ của hàng hoá: 'Nội tỳ' (Inherent vice) là những khuyết tật hoặc đặc tính vốn có bên trong bản thân hàng hóa, tự chúng gây ra hư hỏng mà không cần tác động từ bên ngoài (ví dụ: hàng tự mục nát, tự bốc cháy). Rủi ro này cũng thường bị loại trừ theo các điều kiện bảo hiểm chuẩn vì bảo hiểm nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro bên ngoài, không phải các vấn đề nội tại của chính hàng hóa.
4. Chậm trễ của hành trình: Các tổn thất phát sinh do chậm trễ trong hành trình vận chuyển (ví dụ: mất cơ hội kinh doanh, giảm giá trị thị trường do hàng đến muộn) thường không được bảo hiểm. Bảo hiểm hàng hóa tập trung vào việc bồi thường cho những tổn thất vật chất, hư hỏng trực tiếp của hàng hóa do các rủi ro được bảo hiểm gây ra, chứ không phải các tổn thất gián tiếp hoặc tổn thất tài chính do chậm trễ.
Như vậy, trong các lựa chọn được đưa ra, chỉ có rủi ro liên quan đến vận chuyển đường bộ trong phạm vi liên đới với hành trình biển là có khả năng được bảo hiểm bởi bảo hiểm hàng hóa XNK chuyên chở bằng đường biển.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng