“Giá trị tiền mặt thực tế” được áp dụng cho loại hình bảo hiểm nào:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Giá trị tiền mặt thực tế (Actual Cash Value - ACV) là một phương pháp định giá được sử dụng trong bảo hiểm để xác định số tiền bồi thường cho tài sản bị mất mát hoặc hư hỏng. Theo phương pháp này, số tiền bồi thường được tính bằng chi phí thay thế mới của tài sản trừ đi khấu hao tích lũy do tuổi thọ, hao mòn hoặc lỗi thời. Mục đích của ACV là đưa người được bảo hiểm trở lại vị trí tài chính mà họ có trước khi xảy ra tổn thất, chứ không phải đặt họ vào một vị trí tốt hơn (tránh làm giàu từ bảo hiểm).
- **Bảo hiểm nhân thọ:** Loại hình bảo hiểm này chi trả một khoản tiền cố định (số tiền bảo hiểm) khi có sự kiện liên quan đến tính mạng của người được bảo hiểm (ví dụ: tử vong, thương tật toàn bộ vĩnh viễn). Giá trị tiền mặt thực tế không áp dụng cho bảo hiểm nhân thọ vì không có khái niệm khấu hao hay giá trị tài sản vật chất nào liên quan đến sinh mạng con người trong việc xác định quyền lợi bảo hiểm.
- **Bảo hiểm tài sản:** Đây là loại hình bảo hiểm bảo vệ các tài sản vật chất như nhà cửa, xe cộ, hàng hóa, máy móc thiết bị khỏi các rủi ro như cháy nổ, thiên tai, trộm cắp, hư hỏng. Khi một tài sản được bảo hiểm bị tổn thất, công ty bảo hiểm thường áp dụng phương pháp Giá trị tiền mặt thực tế (ACV) để tính toán số tiền bồi thường. Điều này có nghĩa là họ sẽ bồi thường dựa trên giá trị của tài sản ngay trước khi xảy ra tổn thất, sau khi đã trừ đi phần khấu hao.
Vì vậy, "Giá trị tiền mặt thực tế" là một khái niệm cốt lõi và được áp dụng chủ yếu trong bảo hiểm tài sản.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong một doanh nghiệp bảo hiểm, việc lựa chọn và đào tạo các đại lý bảo hiểm là một hoạt động cốt lõi để xây dựng và phát triển kênh phân phối sản phẩm. Các đại lý chính là cầu nối trực tiếp giữa công ty bảo hiểm và khách hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu sản phẩm, tư vấn và ký kết hợp đồng.
* Bộ phận định phí (Actuarial Department): Bộ phận này chịu trách nhiệm tính toán rủi ro, xác định mức phí bảo hiểm, phát triển sản phẩm mới và đảm bảo khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Họ không trực tiếp liên quan đến việc tuyển dụng và đào tạo đại lý.
* Bộ phận kế toán (Accounting Department): Bộ phận kế toán có nhiệm vụ quản lý các hoạt động tài chính, ghi chép sổ sách, lập báo cáo tài chính và kiểm soát ngân sách. Công việc của họ không bao gồm việc quản lý đội ngũ đại lý.
* Bộ phận sale và marketing (Sales and Marketing Department): Đây chính là bộ phận chịu trách nhiệm chính trong việc đưa sản phẩm bảo hiểm ra thị trường. Để làm được điều này một cách hiệu quả, họ cần một đội ngũ bán hàng mạnh mẽ và chuyên nghiệp. Do đó, việc lựa chọn những cá nhân tiềm năng, tổ chức các khóa đào tạo về kiến thức sản phẩm, kỹ năng bán hàng, đạo đức nghề nghiệp cho đại lý là nhiệm vụ trọng tâm của bộ phận này. Họ đảm bảo rằng các đại lý được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để đại diện cho công ty và phục vụ khách hàng một cách tốt nhất, từ đó đạt được mục tiêu doanh số.
Vì vậy, bộ phận sale và marketing là bộ phận phù hợp nhất với mô tả trong câu hỏi.
* Bộ phận định phí (Actuarial Department): Bộ phận này chịu trách nhiệm tính toán rủi ro, xác định mức phí bảo hiểm, phát triển sản phẩm mới và đảm bảo khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Họ không trực tiếp liên quan đến việc tuyển dụng và đào tạo đại lý.
* Bộ phận kế toán (Accounting Department): Bộ phận kế toán có nhiệm vụ quản lý các hoạt động tài chính, ghi chép sổ sách, lập báo cáo tài chính và kiểm soát ngân sách. Công việc của họ không bao gồm việc quản lý đội ngũ đại lý.
* Bộ phận sale và marketing (Sales and Marketing Department): Đây chính là bộ phận chịu trách nhiệm chính trong việc đưa sản phẩm bảo hiểm ra thị trường. Để làm được điều này một cách hiệu quả, họ cần một đội ngũ bán hàng mạnh mẽ và chuyên nghiệp. Do đó, việc lựa chọn những cá nhân tiềm năng, tổ chức các khóa đào tạo về kiến thức sản phẩm, kỹ năng bán hàng, đạo đức nghề nghiệp cho đại lý là nhiệm vụ trọng tâm của bộ phận này. Họ đảm bảo rằng các đại lý được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để đại diện cho công ty và phục vụ khách hàng một cách tốt nhất, từ đó đạt được mục tiêu doanh số.
Vì vậy, bộ phận sale và marketing là bộ phận phù hợp nhất với mô tả trong câu hỏi.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định hoạt động nào đại lý bảo hiểm không được công ty bảo hiểm ủy quyền, chúng ta cần xem xét vai trò và phạm vi hoạt động của đại lý bảo hiểm theo quy định của pháp luật. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 của Việt Nam, đại lý bảo hiểm là tổ chức, cá nhân được doanh nghiệp bảo hiểm ủy quyền trên cơ sở hợp đồng đại lý bảo hiểm để thực hiện các hoạt động đại lý bảo hiểm.
Các hoạt động chính của đại lý bảo hiểm thường bao gồm:
1. Giới thiệu, chào bán, tư vấn sản phẩm bảo hiểm.
2. Thu xếp việc giao kết hợp đồng bảo hiểm.
3. Thu phí bảo hiểm.
4. Thực hiện các hoạt động khác có liên quan đến việc thực hiện hợp đồng bảo hiểm theo ủy quyền của doanh nghiệp bảo hiểm.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Thu xếp việc giao kết hợp đồng bảo hiểm. Đây là một trong những hoạt động cốt lõi và được ủy quyền rõ ràng của đại lý bảo hiểm. Đại lý giúp khách hàng và công ty bảo hiểm kết nối, hoàn thiện thủ tục để hợp đồng được ký kết. Do đó, phương án này là đúng với quyền hạn của đại lý.
* Phương án 2: Thu phí bảo hiểm. Đại lý bảo hiểm thường được công ty bảo hiểm ủy quyền thu phí bảo hiểm từ khách hàng và nộp về cho công ty. Đây cũng là một hoạt động hợp pháp và phổ biến của đại lý. Do đó, phương án này là đúng với quyền hạn của đại lý.
* Phương án 3: Thu xếp giải quyết bồi thường, trả tiền bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Hoạt động này liên quan đến việc đánh giá tổn thất, xác định trách nhiệm và chi trả quyền lợi bảo hiểm, đây là các chức năng cốt lõi và chuyên biệt của công ty bảo hiểm (thông qua bộ phận bồi thường, giám định). Đại lý bảo hiểm có thể hỗ trợ khách hàng trong việc nộp hồ sơ yêu cầu bồi thường nhưng không có quyền tự mình "thu xếp giải quyết bồi thường" hay "trả tiền bảo hiểm". Việc này đòi hỏi thẩm quyền pháp lý, chuyên môn sâu và là quyết định tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm. Do đó, đây là hoạt động mà đại lý bảo hiểm KHÔNG được ủy quyền thực hiện.
* Phương án 4: Trực tiếp ký kết hợp đồng bảo hiểm. Mặc dù đại lý "thu xếp việc giao kết" hợp đồng, nhưng họ không phải là bên ký kết hợp đồng bảo hiểm thay mặt cho công ty bảo hiểm với tư cách là người bảo hiểm. Người ký kết hợp đồng bảo hiểm để ràng buộc trách nhiệm của công ty bảo hiểm phải là đại diện có thẩm quyền của công ty (ví dụ: giám đốc, trưởng phòng nghiệp vụ). Đại lý thường chỉ ký tên với tư cách là người giới thiệu hoặc người trung gian trên giấy tờ liên quan đến hồ sơ yêu cầu bảo hiểm, chứ không phải là bên đại diện công ty bảo hiểm ký vào chính hợp đồng để xác lập quyền và nghĩa vụ pháp lý của công ty. Tuy nhiên, so với phương án 3, việc giải quyết bồi thường và chi trả tiền bảo hiểm là một ranh giới rõ ràng hơn về thẩm quyền mà đại lý không được phép.
Dựa trên phân tích trên, hoạt động "Thu xếp giải quyết bồi thường, trả tiền bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm" là hoạt động mà đại lý bảo hiểm không được công ty bảo hiểm ủy quyền tiến hành.
Các hoạt động chính của đại lý bảo hiểm thường bao gồm:
1. Giới thiệu, chào bán, tư vấn sản phẩm bảo hiểm.
2. Thu xếp việc giao kết hợp đồng bảo hiểm.
3. Thu phí bảo hiểm.
4. Thực hiện các hoạt động khác có liên quan đến việc thực hiện hợp đồng bảo hiểm theo ủy quyền của doanh nghiệp bảo hiểm.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Thu xếp việc giao kết hợp đồng bảo hiểm. Đây là một trong những hoạt động cốt lõi và được ủy quyền rõ ràng của đại lý bảo hiểm. Đại lý giúp khách hàng và công ty bảo hiểm kết nối, hoàn thiện thủ tục để hợp đồng được ký kết. Do đó, phương án này là đúng với quyền hạn của đại lý.
* Phương án 2: Thu phí bảo hiểm. Đại lý bảo hiểm thường được công ty bảo hiểm ủy quyền thu phí bảo hiểm từ khách hàng và nộp về cho công ty. Đây cũng là một hoạt động hợp pháp và phổ biến của đại lý. Do đó, phương án này là đúng với quyền hạn của đại lý.
* Phương án 3: Thu xếp giải quyết bồi thường, trả tiền bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Hoạt động này liên quan đến việc đánh giá tổn thất, xác định trách nhiệm và chi trả quyền lợi bảo hiểm, đây là các chức năng cốt lõi và chuyên biệt của công ty bảo hiểm (thông qua bộ phận bồi thường, giám định). Đại lý bảo hiểm có thể hỗ trợ khách hàng trong việc nộp hồ sơ yêu cầu bồi thường nhưng không có quyền tự mình "thu xếp giải quyết bồi thường" hay "trả tiền bảo hiểm". Việc này đòi hỏi thẩm quyền pháp lý, chuyên môn sâu và là quyết định tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm. Do đó, đây là hoạt động mà đại lý bảo hiểm KHÔNG được ủy quyền thực hiện.
* Phương án 4: Trực tiếp ký kết hợp đồng bảo hiểm. Mặc dù đại lý "thu xếp việc giao kết" hợp đồng, nhưng họ không phải là bên ký kết hợp đồng bảo hiểm thay mặt cho công ty bảo hiểm với tư cách là người bảo hiểm. Người ký kết hợp đồng bảo hiểm để ràng buộc trách nhiệm của công ty bảo hiểm phải là đại diện có thẩm quyền của công ty (ví dụ: giám đốc, trưởng phòng nghiệp vụ). Đại lý thường chỉ ký tên với tư cách là người giới thiệu hoặc người trung gian trên giấy tờ liên quan đến hồ sơ yêu cầu bảo hiểm, chứ không phải là bên đại diện công ty bảo hiểm ký vào chính hợp đồng để xác lập quyền và nghĩa vụ pháp lý của công ty. Tuy nhiên, so với phương án 3, việc giải quyết bồi thường và chi trả tiền bảo hiểm là một ranh giới rõ ràng hơn về thẩm quyền mà đại lý không được phép.
Dựa trên phân tích trên, hoạt động "Thu xếp giải quyết bồi thường, trả tiền bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm" là hoạt động mà đại lý bảo hiểm không được công ty bảo hiểm ủy quyền tiến hành.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để một rủi ro được coi là có thể bảo hiểm (insurable risk), nó cần đáp ứng một số tiêu chí nhất định, trong đó có tiêu chí về xác suất xảy ra. Cụ thể:
1. Xác suất phải lớn hơn 0: Nếu xác suất xảy ra của một sự kiện là 0, điều đó có nghĩa là sự kiện đó không thể xảy ra. Trong trường hợp này, không có rủi ro nào tồn tại để bảo hiểm, vì vậy nó không phải là một rủi ro có thể bảo hiểm.
2. Xác suất phải nhỏ hơn 1: Nếu xác suất xảy ra của một sự kiện là 1, điều đó có nghĩa là sự kiện đó chắc chắn sẽ xảy ra. Trong trường hợp này, sự kiện đó không còn là một rủi ro (một sự kiện không chắc chắn) mà trở thành một khoản chi phí chắc chắn. Các công ty bảo hiểm không bảo hiểm những sự kiện chắc chắn xảy ra vì về bản chất, đó không phải là sự không chắc chắn mà họ quản lý, và sẽ không có cơ sở để phân tán rủi ro hay tính phí bảo hiểm hợp lý.
Do đó, một rủi ro có thể được bảo hiểm phải có xác suất xảy ra nằm trong khoảng mở (0, 1), tức là lớn hơn 0 và nhỏ hơn 1.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Dưới 1 – Phương án này không đủ chính xác vì nó bao gồm cả xác suất bằng 0, mà một rủi ro có xác suất bằng 0 thì không thể bảo hiểm.
* Phương án 2: Từ 0 đến 0,001 và Phương án 3: Từ 0 đến 0,000001 – Các phương án này quá hẹp và không đúng với thực tế. Nhiều rủi ro có thể bảo hiểm (như tai nạn giao thông, hỏa hoạn) có xác suất lớn hơn nhiều so với các con số này.
* Phương án 4: Từ 0 đến 1 – Mặc dù về mặt toán học, khoảng [0, 1] bao gồm cả 0 và 1, nhưng trong ngữ cảnh của bảo hiểm, khi nói đến phạm vi xác suất của rủi ro có thể bảo hiểm, nó được hiểu là các giá trị nằm *giữa* 0 và 1 (tức là 0 < P < 1). Đây là phương án bao quát và chính xác nhất trong các lựa chọn được đưa ra, ngụ ý rằng xác suất của rủi ro phải thuộc khoảng này để có thể được bảo hiểm, loại trừ các trường hợp không thể xảy ra hoặc chắc chắn xảy ra.
1. Xác suất phải lớn hơn 0: Nếu xác suất xảy ra của một sự kiện là 0, điều đó có nghĩa là sự kiện đó không thể xảy ra. Trong trường hợp này, không có rủi ro nào tồn tại để bảo hiểm, vì vậy nó không phải là một rủi ro có thể bảo hiểm.
2. Xác suất phải nhỏ hơn 1: Nếu xác suất xảy ra của một sự kiện là 1, điều đó có nghĩa là sự kiện đó chắc chắn sẽ xảy ra. Trong trường hợp này, sự kiện đó không còn là một rủi ro (một sự kiện không chắc chắn) mà trở thành một khoản chi phí chắc chắn. Các công ty bảo hiểm không bảo hiểm những sự kiện chắc chắn xảy ra vì về bản chất, đó không phải là sự không chắc chắn mà họ quản lý, và sẽ không có cơ sở để phân tán rủi ro hay tính phí bảo hiểm hợp lý.
Do đó, một rủi ro có thể được bảo hiểm phải có xác suất xảy ra nằm trong khoảng mở (0, 1), tức là lớn hơn 0 và nhỏ hơn 1.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Dưới 1 – Phương án này không đủ chính xác vì nó bao gồm cả xác suất bằng 0, mà một rủi ro có xác suất bằng 0 thì không thể bảo hiểm.
* Phương án 2: Từ 0 đến 0,001 và Phương án 3: Từ 0 đến 0,000001 – Các phương án này quá hẹp và không đúng với thực tế. Nhiều rủi ro có thể bảo hiểm (như tai nạn giao thông, hỏa hoạn) có xác suất lớn hơn nhiều so với các con số này.
* Phương án 4: Từ 0 đến 1 – Mặc dù về mặt toán học, khoảng [0, 1] bao gồm cả 0 và 1, nhưng trong ngữ cảnh của bảo hiểm, khi nói đến phạm vi xác suất của rủi ro có thể bảo hiểm, nó được hiểu là các giá trị nằm *giữa* 0 và 1 (tức là 0 < P < 1). Đây là phương án bao quát và chính xác nhất trong các lựa chọn được đưa ra, ngụ ý rằng xác suất của rủi ro phải thuộc khoảng này để có thể được bảo hiểm, loại trừ các trường hợp không thể xảy ra hoặc chắc chắn xảy ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Nghiệp vụ bảo hiểm xe ô tô bao gồm nhiều loại hình khác nhau nhằm bảo vệ chủ xe, người ngồi trên xe và bên thứ ba trước những rủi ro liên quan đến việc sử dụng xe. Các loại hình được đề cập trong câu hỏi đều thuộc nghiệp vụ này:
1. Bảo hiểm thiệt hại vật chất xe: Đây là loại hình bảo hiểm tự nguyện, có vai trò rất quan trọng trong việc bù đắp những tổn thất vật chất đối với chính chiếc xe ô tô được bảo hiểm do các nguyên nhân như tai nạn giao thông (đâm, va, lật, đổ), cháy, nổ, mất cắp, hay các sự kiện bất khả kháng như thiên tai (bão, lũ, lụt, sét đánh, động đất). Khoản bồi thường này giúp chủ xe sửa chữa hoặc thay thế phụ tùng, khôi phục giá trị tài sản. Đây là một nghiệp vụ cốt lõi của bảo hiểm xe ô tô.
2. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự người điều khiển xe: Loại hình này có hai dạng chính: bắt buộc và tự nguyện.
* Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới (bắt buộc): Theo quy định pháp luật Việt Nam, tất cả các chủ xe ô tô phải tham gia loại hình bảo hiểm này. Mục đích là để bồi thường cho bên thứ ba (người bị nạn, tài sản bị thiệt hại) do lỗi của chủ xe/người điều khiển xe gây ra trong vụ tai nạn. Các chi phí bồi thường bao gồm thiệt hại về người (tính mạng, sức khỏe) và thiệt hại về tài sản.
* Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện: Mở rộng phạm vi và mức trách nhiệm bồi thường so với bảo hiểm bắt buộc.
Như vậy, bảo hiểm trách nhiệm dân sự là một phần không thể thiếu của nghiệp vụ bảo hiểm xe ô tô, bảo vệ người điều khiển xe trước các khiếu nại bồi thường từ bên thứ ba.
3. Bảo hiểm thanh toán chi phí y tế: Chi phí y tế phát sinh do tai nạn liên quan đến xe ô tô được chi trả thông qua một số sản phẩm bảo hiểm:
* Đối với người ngồi trên xe: Thường được bao gồm trong gói "Bảo hiểm tai nạn lái, phụ xe và người ngồi trên xe" (một loại hình bảo hiểm tự nguyện bổ trợ cho bảo hiểm xe ô tô). Loại hình này sẽ chi trả các chi phí y tế, điều trị thương tật, hoặc chi trả tử vong/tàn tật vĩnh viễn cho lái xe, phụ xe và hành khách do tai nạn khi đang ở trên xe hoặc lên/xuống xe.
* Đối với bên thứ ba: Chi phí y tế cho người bị thương do tai nạn do xe ô tô gây ra sẽ được bồi thường theo phạm vi của Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Do đó, "Bảo hiểm thanh toán chi phí y tế" là một cấu phần hoặc lợi ích quan trọng trong các loại hình bảo hiểm xe ô tô.
Vì cả ba lựa chọn đều thuộc hoặc là thành phần của nghiệp vụ bảo hiểm xe ô tô, đáp án "Tất cả đều đúng" là chính xác.
1. Bảo hiểm thiệt hại vật chất xe: Đây là loại hình bảo hiểm tự nguyện, có vai trò rất quan trọng trong việc bù đắp những tổn thất vật chất đối với chính chiếc xe ô tô được bảo hiểm do các nguyên nhân như tai nạn giao thông (đâm, va, lật, đổ), cháy, nổ, mất cắp, hay các sự kiện bất khả kháng như thiên tai (bão, lũ, lụt, sét đánh, động đất). Khoản bồi thường này giúp chủ xe sửa chữa hoặc thay thế phụ tùng, khôi phục giá trị tài sản. Đây là một nghiệp vụ cốt lõi của bảo hiểm xe ô tô.
2. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự người điều khiển xe: Loại hình này có hai dạng chính: bắt buộc và tự nguyện.
* Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới (bắt buộc): Theo quy định pháp luật Việt Nam, tất cả các chủ xe ô tô phải tham gia loại hình bảo hiểm này. Mục đích là để bồi thường cho bên thứ ba (người bị nạn, tài sản bị thiệt hại) do lỗi của chủ xe/người điều khiển xe gây ra trong vụ tai nạn. Các chi phí bồi thường bao gồm thiệt hại về người (tính mạng, sức khỏe) và thiệt hại về tài sản.
* Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện: Mở rộng phạm vi và mức trách nhiệm bồi thường so với bảo hiểm bắt buộc.
Như vậy, bảo hiểm trách nhiệm dân sự là một phần không thể thiếu của nghiệp vụ bảo hiểm xe ô tô, bảo vệ người điều khiển xe trước các khiếu nại bồi thường từ bên thứ ba.
3. Bảo hiểm thanh toán chi phí y tế: Chi phí y tế phát sinh do tai nạn liên quan đến xe ô tô được chi trả thông qua một số sản phẩm bảo hiểm:
* Đối với người ngồi trên xe: Thường được bao gồm trong gói "Bảo hiểm tai nạn lái, phụ xe và người ngồi trên xe" (một loại hình bảo hiểm tự nguyện bổ trợ cho bảo hiểm xe ô tô). Loại hình này sẽ chi trả các chi phí y tế, điều trị thương tật, hoặc chi trả tử vong/tàn tật vĩnh viễn cho lái xe, phụ xe và hành khách do tai nạn khi đang ở trên xe hoặc lên/xuống xe.
* Đối với bên thứ ba: Chi phí y tế cho người bị thương do tai nạn do xe ô tô gây ra sẽ được bồi thường theo phạm vi của Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Do đó, "Bảo hiểm thanh toán chi phí y tế" là một cấu phần hoặc lợi ích quan trọng trong các loại hình bảo hiểm xe ô tô.
Vì cả ba lựa chọn đều thuộc hoặc là thành phần của nghiệp vụ bảo hiểm xe ô tô, đáp án "Tất cả đều đúng" là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong bảo hiểm xe cơ giới, khi bạn mua một chiếc xe mới, dù là xe thay thế hay xe bổ sung vào danh sách các xe đã được bảo hiểm, chính sách bảo hiểm ô tô tiêu chuẩn thường tự động cung cấp một phạm vi bảo hiểm tạm thời cho chiếc xe mới đó. Phạm vi này thường kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 14 hoặc 30 ngày tùy thuộc vào hợp đồng bảo hiểm và quy định của từng công ty) kể từ ngày mua xe. Trong thời gian này, chiếc xe mới sẽ được bảo hiểm theo phạm vi bảo hiểm rộng nhất mà bạn đang có cho các xe khác trong hợp đồng của mình, hoặc ít nhất là bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Điều này cho phép bạn có thời gian thông báo cho công ty bảo hiểm và thêm chiếc xe mới vào hợp đồng chính thức.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Bất kỳ chiếc xe nào được hiển thị trong tờ khai" là không chính xác vì chiếc xe mới mua, bổ sung chưa được hiển thị trên tờ khai bảo hiểm. Tờ khai liệt kê những xe đã được bảo hiểm trước đó.
* Phương án 2: "Một chiếc ô tô mới mua" là đáp án chính xác nhất. Hầu hết các chính sách bảo hiểm xe hơi đều có điều khoản tự động bảo hiểm cho các phương tiện mới được mua (cho dù là thay thế hay bổ sung) trong một khoảng thời gian giới hạn sau khi mua.
* Phương án 3: "Người đi cùng thuộc đối tượng được bảo hiểm" liên quan đến việc ai là người được bảo hiểm (ví dụ: bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe), không phải là phạm vi bảo hiểm cho bản thân chiếc xe mới được mua.
* Phương án 4: "Xe thay thế tạm thời khác" thường dùng để chỉ xe thuê hoặc xe được cho mượn trong khi xe của bạn đang được sửa chữa, chứ không phải là một chiếc xe mới được mua để bổ sung vào sở hữu lâu dài.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Bất kỳ chiếc xe nào được hiển thị trong tờ khai" là không chính xác vì chiếc xe mới mua, bổ sung chưa được hiển thị trên tờ khai bảo hiểm. Tờ khai liệt kê những xe đã được bảo hiểm trước đó.
* Phương án 2: "Một chiếc ô tô mới mua" là đáp án chính xác nhất. Hầu hết các chính sách bảo hiểm xe hơi đều có điều khoản tự động bảo hiểm cho các phương tiện mới được mua (cho dù là thay thế hay bổ sung) trong một khoảng thời gian giới hạn sau khi mua.
* Phương án 3: "Người đi cùng thuộc đối tượng được bảo hiểm" liên quan đến việc ai là người được bảo hiểm (ví dụ: bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe), không phải là phạm vi bảo hiểm cho bản thân chiếc xe mới được mua.
* Phương án 4: "Xe thay thế tạm thời khác" thường dùng để chỉ xe thuê hoặc xe được cho mượn trong khi xe của bạn đang được sửa chữa, chứ không phải là một chiếc xe mới được mua để bổ sung vào sở hữu lâu dài.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng