JavaScript is required
Danh sách đề

450+ câu hỏi trắc nghiệm Bảo hiểm đại cương có đáp án tham khảo - Đề 5

50 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 50
Chọn 1 phương án đúng về đặc điểm của nghiệp vụ bảo hiểm trọn đời:
A. Doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm chết vào bất kỳ thời điểm nào trong suốt cuộc đời của người đó
B. Doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm vẫn sống tại thời điểm kết thúc hiệu lực hợp đồng
C. Doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi bên mua bảo hiểm chết ở bất kỳ thời điểm nào trong suốt cuộc đời của người đó
Đáp án
Đáp án đúng: A
Nghiệp vụ bảo hiểm trọn đời (Whole Life Insurance) là một loại hình bảo hiểm nhân thọ cung cấp sự bảo vệ tài chính cho toàn bộ cuộc đời của người được bảo hiểm. Đặc điểm cốt lõi của loại hình bảo hiểm này là quyền lợi bảo hiểm sẽ được chi trả cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm tử vong, bất kể cái chết xảy ra vào thời điểm nào trong suốt cuộc đời của người đó, miễn là hợp đồng bảo hiểm vẫn còn hiệu lực và các điều kiện khác được tuân thủ.

Phân tích các phương án:

* Phương án 1: Doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm chết vào bất kỳ thời điểm nào trong suốt cuộc đời của người đó. Đây là đặc điểm chính xác và cơ bản nhất của bảo hiểm trọn đời. Mục đích của hợp đồng là đảm bảo rằng khoản tiền bảo hiểm sẽ được chi trả cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm qua đời, không giới hạn về thời gian.

* Phương án 2: Doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm vẫn sống tại thời điểm kết thúc hiệu lực hợp đồng. Đặc điểm này thường thuộc về các sản phẩm bảo hiểm hỗn hợp (Endowment insurance) hoặc các quyền lợi bảo hiểm đáo hạn/sống sót, nơi người được bảo hiểm nhận được tiền khi sống đến một thời điểm nhất định. Bảo hiểm trọn đời chủ yếu tập trung vào quyền lợi tử vong.

* Phương án 3: Doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi bên mua bảo hiểm chết ở bất kỳ thời điểm nào trong suốt cuộc đời của người đó. Đây là một sự nhầm lẫn về chủ thể. Hợp đồng bảo hiểm trọn đời chi trả dựa trên sự kiện tử vong của 'người được bảo hiểm' (insured person), không phải 'bên mua bảo hiểm' (policyholder). Trong nhiều trường hợp, bên mua bảo hiểm và người được bảo hiểm có thể là cùng một người, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Quyền lợi bảo hiểm gắn liền với cuộc đời của người được bảo hiểm.

Vì vậy, phương án 1 mô tả đúng và chính xác nhất đặc điểm của nghiệp vụ bảo hiểm trọn đời.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Chọn 1 phương án đúng về đặc điểm của nghiệp vụ bảo hiểm trọn đời:
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Nghiệp vụ bảo hiểm trọn đời (Whole Life Insurance) là một loại hình bảo hiểm nhân thọ cung cấp sự bảo vệ tài chính cho toàn bộ cuộc đời của người được bảo hiểm. Đặc điểm cốt lõi của loại hình bảo hiểm này là quyền lợi bảo hiểm sẽ được chi trả cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm tử vong, bất kể cái chết xảy ra vào thời điểm nào trong suốt cuộc đời của người đó, miễn là hợp đồng bảo hiểm vẫn còn hiệu lực và các điều kiện khác được tuân thủ.

Phân tích các phương án:

* Phương án 1: Doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm chết vào bất kỳ thời điểm nào trong suốt cuộc đời của người đó. Đây là đặc điểm chính xác và cơ bản nhất của bảo hiểm trọn đời. Mục đích của hợp đồng là đảm bảo rằng khoản tiền bảo hiểm sẽ được chi trả cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm qua đời, không giới hạn về thời gian.

* Phương án 2: Doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm vẫn sống tại thời điểm kết thúc hiệu lực hợp đồng. Đặc điểm này thường thuộc về các sản phẩm bảo hiểm hỗn hợp (Endowment insurance) hoặc các quyền lợi bảo hiểm đáo hạn/sống sót, nơi người được bảo hiểm nhận được tiền khi sống đến một thời điểm nhất định. Bảo hiểm trọn đời chủ yếu tập trung vào quyền lợi tử vong.

* Phương án 3: Doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi bên mua bảo hiểm chết ở bất kỳ thời điểm nào trong suốt cuộc đời của người đó. Đây là một sự nhầm lẫn về chủ thể. Hợp đồng bảo hiểm trọn đời chi trả dựa trên sự kiện tử vong của 'người được bảo hiểm' (insured person), không phải 'bên mua bảo hiểm' (policyholder). Trong nhiều trường hợp, bên mua bảo hiểm và người được bảo hiểm có thể là cùng một người, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Quyền lợi bảo hiểm gắn liền với cuộc đời của người được bảo hiểm.

Vì vậy, phương án 1 mô tả đúng và chính xác nhất đặc điểm của nghiệp vụ bảo hiểm trọn đời.

Câu 2:

Đáp án nào dưới đây đúng khi nói về bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp:
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định đáp án đúng về bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của loại hình bảo hiểm này và các khái niệm liên quan:

Phân tích các phương án:

* Phương án 1: Bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp là nghiệp vụ bảo hiểm kết hợp bảo hiểm sinh kỳ và bảo hiểm tử kỳ.
* Bảo hiểm sinh kỳ: Là loại hình bảo hiểm mà doanh nghiệp bảo hiểm chi trả một khoản tiền cho người được bảo hiểm nếu họ sống đến một thời điểm nhất định đã thỏa thuận trong hợp đồng. Nó mang tính chất tiết kiệm hoặc đầu tư.
* Bảo hiểm tử kỳ: Là loại hình bảo hiểm mà doanh nghiệp bảo hiểm chi trả một khoản tiền cho người thụ hưởng nếu người được bảo hiểm không may tử vong trong thời hạn hợp đồng. Nó mang tính chất bảo vệ rủi ro.
* Bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp chính xác là sự kết hợp của hai yếu tố này: vừa bảo vệ tài chính cho gia đình người được bảo hiểm khi rủi ro tử vong xảy ra (tử kỳ), vừa tích lũy một khoản tiền nếu người được bảo hiểm sống đến hết thời hạn hợp đồng (sinh kỳ). Đây là một định nghĩa chuẩn xác.

* Phương án 2: Bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp là nghiệp vụ bảo hiểm kết hợp bảo hiểm trọn đời và bảo hiểm trả tiền định kỳ.
* Bảo hiểm trọn đời là một loại hình bảo hiểm nhân thọ chính, chi trả khi người được bảo hiểm tử vong bất cứ khi nào. Tuy nhiên, nó không phải là yếu tố cấu thành chính của bảo hiểm hỗn hợp theo định nghĩa cơ bản.
* Bảo hiểm trả tiền định kỳ (Annuity) là loại hình bảo hiểm mà doanh nghiệp bảo hiểm cam kết trả một khoản tiền nhất định theo định kỳ (thường là hàng năm, quý, tháng) cho người được bảo hiểm, thường là để hưu trí. Nó hoàn toàn khác với yếu tố sinh kỳ hay tử kỳ trong cấu trúc của bảo hiểm hỗn hợp.
* Do đó, phương án này không chính xác.

* Phương án 3: Bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp là nghiệp vụ bảo hiểm kết hợp bảo hiểm sinh kỳ và bảo hiểm trả tiền định kỳ.
* Như đã phân tích ở trên, bảo hiểm trả tiền định kỳ không phải là yếu tố cấu thành của bảo hiểm hỗn hợp. Mặc dù bảo hiểm hỗn hợp có yếu tố sinh kỳ (tiết kiệm), nhưng nó không đi kèm với bảo hiểm trả tiền định kỳ theo cách định nghĩa cơ bản.
* Do đó, phương án này không chính xác.

* Phương án 4: Bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp là nghiệp vụ bảo hiểm kết hợp bảo hiểm tử kỳ và bảo hiểm trả tiền định kỳ.
* Tương tự như phương án 3, sự xuất hiện của bảo hiểm trả tiền định kỳ khiến phương án này sai.

Kết luận: Dựa trên định nghĩa chuẩn và cấu trúc của các nghiệp vụ bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp là sự kết hợp của bảo hiểm sinh kỳ (tích lũy/tiết kiệm) và bảo hiểm tử kỳ (bảo vệ).

Câu 3:

Bên mua bảo hiểm có thể được giảm phí bảo hiểm khi mua bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe trong trường hợp:
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định trường hợp bên mua bảo hiểm có thể được giảm phí bảo hiểm nhân thọ hoặc bảo hiểm sức khỏe, chúng ta cần phân tích cấu trúc giá và chi phí của sản phẩm bảo hiểm.

Phí bảo hiểm mà khách hàng đóng bao gồm nhiều thành phần, trong đó có chi phí hoạt động, chi phí quản lý và chi phí hoa hồng cho đại lý hoặc doanh nghiệp môi giới bảo hiểm (nếu có). Hoa hồng là khoản chi phí đáng kể mà doanh nghiệp bảo hiểm phải trả cho các bên trung gian để phân phối sản phẩm.

* Phương án 1: "Mua bảo hiểm trực tiếp từ doanh nghiệp bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm không phải chi trả hoa hồng bảo hiểm cho đại lý bảo hiểm hoặc doanh nghiệp môi giới bảo hiểm"
* Phân tích: Khi bên mua bảo hiểm mua trực tiếp từ doanh nghiệp bảo hiểm mà không thông qua đại lý hoặc môi giới, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ tiết kiệm được khoản chi phí hoa hồng. Khoản tiết kiệm này có thể được chuyển một phần hoặc toàn bộ cho khách hàng dưới hình thức giảm phí bảo hiểm để khuyến khích việc mua trực tiếp, tạo lợi thế cạnh tranh hoặc bù đắp cho việc khách hàng tự tìm hiểu thông tin thay vì được tư vấn bởi đại lý. Đây là một cơ chế phổ biến trong ngành bảo hiểm, đặc biệt với các kênh phân phối trực tuyến hoặc qua điện thoại.
* Kết luận: Đây là trường hợp hợp lý dẫn đến việc giảm phí bảo hiểm.

* Phương án 2: "Mua bảo hiểm thông qua đại lý bảo hiểm"
* Phân tích: Việc mua bảo hiểm thông qua đại lý bảo hiểm đồng nghĩa với việc doanh nghiệp bảo hiểm phải chi trả hoa hồng cho đại lý. Khoản hoa hồng này thường được tính vào phí bảo hiểm mà khách hàng phải đóng. Do đó, mua thông qua đại lý thường không làm giảm, mà thậm chí có thể gián tiếp làm tăng chi phí tổng thể (mặc dù phí đóng của khách hàng vẫn là mức niêm yết). Việc mua qua đại lý mang lại lợi ích về tư vấn và dịch vụ, nhưng không phải là yếu tố làm giảm phí bảo hiểm.
* Kết luận: Phương án này không phải là nguyên nhân làm giảm phí bảo hiểm.

* Phương án 3: "A, B đúng"
* Phân tích: Vì phương án 2 không đúng, nên phương án tổng hợp này cũng không đúng.

Kết luận cuối cùng: Chỉ có trường hợp mua bảo hiểm trực tiếp từ doanh nghiệp bảo hiểm và doanh nghiệp không phải chi trả hoa hồng cho bên trung gian mới có thể giúp bên mua bảo hiểm được giảm phí. Các doanh nghiệp bảo hiểm thường có các chương trình ưu đãi hoặc mức phí thấp hơn cho khách hàng mua trực tiếp để phản ánh chi phí phân phối thấp hơn.

Câu 4:

1 HĐBH áp dụng nguyên tắc khoán có nghĩa là trong mọi TH số tiền chi trả của DNBH:
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong lĩnh vực bảo hiểm, có hai nguyên tắc cơ bản liên quan đến việc chi trả bồi thường hoặc quyền lợi: nguyên tắc bồi thường (indemnity principle) và nguyên tắc khoán (lump-sum principle).

* Nguyên tắc bồi thường áp dụng chủ yếu cho các loại hình bảo hiểm tài sản, bảo hiểm thiệt hại. Theo nguyên tắc này, số tiền chi trả của doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) sẽ không vượt quá tổn thất thực tế mà người được bảo hiểm phải gánh chịu, và cũng không vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận. Mục đích là đưa người được bảo hiểm về vị trí tài chính trước khi xảy ra tổn thất, không để trục lợi.
* Nguyên tắc khoán (hoặc nguyên tắc bảo hiểm định phí/bảo hiểm trả tiền định kỳ) áp dụng cho các loại hình bảo hiểm mà việc xác định tổn thất thực tế bằng tiền là khó hoặc không thể, ví dụ như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tai nạn con người, bảo hiểm sức khỏe. Theo nguyên tắc này, khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, DNBH sẽ chi trả một số tiền đã được xác định trước, được thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng bảo hiểm, độc lập với giá trị tổn thất thực tế (vì tổn thất này thường là phi tài chính hoặc khó định lượng).

Bây giờ chúng ta sẽ phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Không vượt quá GTTT của đối tượng được BH" (GTTT có thể hiểu là Giá trị thực tế hoặc Giá trị thực).
* Đây là đặc điểm của nguyên tắc bồi thường, không phải nguyên tắc khoán. Trong bảo hiểm khoán, số tiền chi trả không nhất thiết bị giới hạn bởi giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm (ví dụ: một mạng sống không có giá trị thực tế bằng tiền để so sánh).
* Phương án 2: "Không vượt quá số tiền BH mà 2 bên thoả thuận lúc giao kết HĐ".
* Đây là định nghĩa chính xác của nguyên tắc khoán. Khi áp dụng nguyên tắc này, DNBH cam kết chi trả một số tiền cố định đã được thỏa thuận trong hợp đồng khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, bất kể giá trị tổn thất thực tế có thể lớn hơn hay nhỏ hơn số tiền đó (hoặc không thể định lượng được).
* Phương án 3: "Không vượt quá GTTT thực tế của đối tượng được BH".
* Tương tự như phương án 1, đây là đặc trưng của nguyên tắc bồi thường, nhằm tránh trục lợi bảo hiểm.
* Phương án 4: "Không vượt quá GTTT thực tế của đối tượng đc BH và trong phạm vi số tiền".
* Phương án này kết hợp cả hai yếu tố: giới hạn bởi giá trị thực tế và giới hạn bởi số tiền bảo hiểm. Đây là đặc điểm của nguyên tắc bồi thường, nơi số tiền chi trả không chỉ bị giới hạn bởi số tiền bảo hiểm tối đa mà còn không được vượt quá tổn thất thực tế.

Như vậy, phương án đúng nhất và phản ánh chính xác nguyên tắc khoán là phương án 2.

Câu 5:

Nguyên tắc nào được áp dụng khi trả tiền BH nhân thọ?
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong lĩnh vực bảo hiểm, có hai nguyên tắc cơ bản chi phối việc chi trả quyền lợi: nguyên tắc bồi thường và nguyên tắc khoán.

* Nguyên tắc bồi thường (Indemnification Principle): Nguyên tắc này được áp dụng chủ yếu trong bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Mục đích của nguyên tắc bồi thường là đưa người được bảo hiểm về vị trí tài chính ban đầu trước khi xảy ra tổn thất, tức là "không hơn không kém". Giá trị bồi thường không được vượt quá giá trị thiệt hại thực tế và cũng không được vượt quá số tiền bảo hiểm. Nguyên tắc này ngăn chặn việc người được bảo hiểm trục lợi từ sự kiện bảo hiểm.

* Nguyên tắc khoán (Fixed Payment Principle / Stated Value Principle): Ngược lại, nguyên tắc khoán được áp dụng chủ yếu trong bảo hiểm con người, đặc biệt là bảo hiểm nhân thọ. Theo nguyên tắc này, khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: người được bảo hiểm tử vong, mắc bệnh hiểm nghèo, đạt đến độ tuổi nhất định), công ty bảo hiểm sẽ chi trả một số tiền đã được thỏa thuận trước trong hợp đồng, gọi là số tiền bảo hiểm. Khoản tiền này được chi trả không phụ thuộc vào mức độ thiệt hại tài chính thực tế mà người thụ hưởng phải gánh chịu, bởi lẽ giá trị của một con người là vô giá và khó có thể định lượng bằng tiền một cách chính xác theo nguyên tắc bồi thường. Mục đích của bảo hiểm nhân thọ là tạo ra một nguồn tài chính dự phòng cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm không may gặp rủi ro.

Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Nguyên tắc bình quân của hai nguyên tắc bồi thường và nguyên tắc khoán - Đây là một khái niệm không tồn tại trong lý thuyết bảo hiểm.
* Phương án 2: Nguyên tắc bồi thường - Nguyên tắc này không áp dụng cho bảo hiểm nhân thọ vì giá trị con người không thể bồi thường theo thiệt hại tài chính.
* Phương án 3: Nguyên tắc bồi thường và nguyên tắc khoán - Phương án này không chính xác vì bảo hiểm nhân thọ chỉ áp dụng nguyên tắc khoán.
* Phương án 4: Nguyên tắc khoán - Đây là nguyên tắc chính xác áp dụng cho bảo hiểm nhân thọ, nơi số tiền bảo hiểm được chi trả cố định theo thỏa thuận, không phụ thuộc vào thiệt hại thực tế.

Do đó, khi chi trả tiền bảo hiểm nhân thọ, nguyên tắc được áp dụng là nguyên tắc khoán.

Câu 6:

Thuật ngữ "GTBH" thường không được sử dụng trong loại nghiệp vụ BH nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Gặp trường hợp bảo hiểm trên giá trị, nhà bảo hiểm sẽ xử lý ra sao?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Khi tổn thất riêng trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu xảy ra thuộc phạm vi được bảo hiểm thì chủ hàng có được bồi thường cả chi phí khắc phục như rỡ hàng, phân loại, đóng gói không:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Tiền lương để tính chi BHXH bao gồm những khoản phụ cấp nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Người lao động làm việc trong cơ sở sử dụng dưới 10 lao động có thuộc diện phải đóng BHYT bắt buộc không?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Một người được bảo hiểm bởi nhiều hợp đồng bảo hiểm nhân thọ tại nhiều doanh nghiệp bảo hiểm khác nhau, trong trường hợp xảy ra sự kiện bảo hiểm sẽ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Theo Luật kinh doanh bảo hiểm, ngoài các nghiệp vụ bảo hiểm đặc thù do Chính phủ qui định, các nghiệp vụ bảo hiểm được chia thành:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

Bảo hiểm là một phương thức xử lý rủi ro nhằm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 15:

Điểm ưu việt của bảo hiểm so với tiết kiệm (cho mục đích sự phòng tự bảo hiểm) là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

Hoạt động kinh doanh bảo hiểm ra đời từ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 17:

Tính gia nhập của hợp đồng bảo hiểm là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 18:

Hiện nay trên thị trường bảo hiểm Việt Nam có những tập đoàn nào được cấp giấy phép kinh doanh cả hai lĩnh vực: nhân thọ và phi nhân thọ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 19:

Theo luật pháp hiện hành, 1 người có thể giao kết hợp đồng bảo hiểm cho đối tượng là một tài sản nào đó khi:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 20:

Năm 2010, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong doanh thu gốc của thị trường bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 21:

Tìm câu sai: trong trường hợp bảo hiểm con người, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 22:

Theo cam kết gia nhập WTO, công ty bảo hiểm nước ngoài được cung cấp dịch vụ qua biên giới vào lãnh thổ Việt Nam đối với những dịch vụ sau:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 23:

Theo cam kết gia nhập WTO, đối với các loại hình bảo hiểm bắt buộc thì:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 25:

Mục đích một người ốm đi khám bác sỹ là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 26:

Hình thức bồi thường của bảo hiểm hàng hải là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 27:

Trong rủi ro hai tàu đâm va nhau cùng có lỗi, chủ hàng đã mua bảo hiểm được người bảo hiểm bồi thường các khoản tiền sau:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 28:

Nước mưa là rủi ro được bảo hiểm trong điều kiện bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 29:

Trong các loại hình bảo hiểm sau, loại hình bảo hiểm nào không phải là bảo hiểm bắt buộc theo Luật kinh doanh bảo hiểm của Việt Nam?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 30:

Người lao động bắt buộc phải đóng:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 31:

Bảo hiểm thương mại là loại hình bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 32:

Trường hợp nào sau đây thuộc về phương thức hoán chuyên rủi ro:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 33:

Mục tiêu chủ yếu của doanh nghiệp bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 34:

Căn cứ vào tính chất pháp lý, bảo hiểm thương mại được chia thành:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 35:

Bảo hiểm phi nhân thọ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 36:

Nguyên tắc của hoạt động bảo hiểm thương mại:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 37:

Câu nào sau đây là đúng:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 38:

Mục đích đi khám bệnh của người ốm là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 39:

Thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 40:

Số tiền bảo hiểm là khoản tiền được xác định trong hợp đồng bảo hiểm thể hiện:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 41:

Phát biểu nào sau đây là phát biểu đúng:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 42:

Các doanh nghiệp bảo hiểm thường dùng biện pháp nào để hạn chế những tổn thất mang tính thảm họa:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 43:

Nguyên tắc nào ngăn chặn động cơ cờ bạc khi tham gia bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 45:

Sự khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm và phòng ngừa rủi ro là gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 46:

Khi định phí bảo hiểm, người bảo hiểm phải đánh giá rủi ro khi áp dụng vào một đối tượng bảo hiểm theo:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 47:

Ông A mua bảo hiểm cho một chiếc xe tại hai doanh nghiệp bảo hiểm X và Y với số tiền bảo hiểm lần lượt là 300 triệu đồng và 500 triệu đồng, chiếc xe được bảo hiểm có giá trị 500 triệu đồng. Trường hợp chiếc xe bị tai nạn và bị thiệt hại toàn bộ, ông A sẽ được bồi thường như thế nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 48:

Trong hợp đồng bảo hiểm tài sản, trường hợp áp dụng mức miễn thường không khấu trừ, nếu xảy ra tổn thất (giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường) thì:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 49:

Phát biểu nào sau đây sai về bảo hiểm nhân thọ?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 50:

Trường hợp nào đúng trong các câu sau?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP