Phát biểu nào sau đây sai về bảo hiểm nhân thọ?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định phát biểu sai về bảo hiểm nhân thọ. Chúng ta sẽ phân tích từng lựa chọn:
1. **Phát biểu 1: "Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng bồi thường"**
* **Phân tích:** Hợp đồng bảo hiểm bồi thường (indemnity contract) là loại hợp đồng mà công ty bảo hiểm sẽ bồi hoàn cho người được bảo hiểm một khoản tiền tương ứng với thiệt hại thực tế mà họ phải gánh chịu, với mục đích đưa người được bảo hiểm trở lại tình trạng tài chính như trước khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Ví dụ điển hình là bảo hiểm tài sản, bảo hiểm y tế. Tuy nhiên, bảo hiểm nhân thọ không phải là hợp đồng bồi thường. Bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng khoán (valued policy/benefit policy), nghĩa là khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: tử vong, sống đến một độ tuổi nhất định, mắc bệnh hiểm nghèo), công ty bảo hiểm sẽ chi trả một số tiền đã được xác định trước trong hợp đồng, bất kể thiệt hại tài chính thực tế có thể là bao nhiêu. Giá trị của một mạng sống con người không thể định giá chính xác để bồi thường. Do đó, phát biểu này là **sai**.
2. **Phát biểu 2: "Một người được phép mua nhiều đơn bảo hiểm nhân thọ tại nhiều doanh nghiệp bảo hiểm khác nhau"**
* **Phân tích:** Đây là phát biểu đúng. Khác với bảo hiểm bồi thường (nơi việc mua nhiều hợp đồng cho cùng một rủi ro có thể dẫn đến trục lợi), trong bảo hiểm nhân thọ, việc một người mua nhiều đơn bảo hiểm từ một hoặc nhiều công ty bảo hiểm là hoàn toàn hợp pháp. Mỗi hợp đồng sẽ chi trả số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận, và tổng số tiền mà người thụ hưởng nhận được sẽ là tổng của tất cả các hợp đồng. Điều này giúp tăng cường mức độ bảo vệ tài chính cho người được bảo hiểm và gia đình họ. Do đó, phát biểu này là **đúng**.
3. **Phát biểu 3: "Nguyên tắc thế quyền không được áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ"**
* **Phân tích:** Nguyên tắc thế quyền (subrogation) cho phép công ty bảo hiểm, sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, có quyền thay thế người được bảo hiểm để đòi lại từ bên thứ ba có lỗi gây ra thiệt hại. Nguyên tắc này chủ yếu áp dụng cho bảo hiểm bồi thường. Trong bảo hiểm nhân thọ, sự kiện bảo hiểm thường là cái chết hoặc sự sống của người được bảo hiểm, không phải là một tổn thất tài chính do bên thứ ba gây ra mà công ty bảo hiểm có thể đòi lại. Ngay cả khi cái chết do hành vi sai trái của bên thứ ba, số tiền bảo hiểm nhân thọ chi trả là một khoản lợi ích cố định, không phải là sự bù đắp thiệt hại thực tế, và người thụ hưởng vẫn có thể kiện bên thứ ba. Do đó, nguyên tắc thế quyền không được áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ. Phát biểu này là **đúng**.
4. **Phát biểu 4: "Người mua bảo hiểm có thể đồng thời là người thụ hưởng"**
* **Phân tích:** Đây là phát biểu đúng. Người mua bảo hiểm (bên mua bảo hiểm) là người ký kết hợp đồng và đóng phí. Người thụ hưởng là người được chỉ định nhận quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là với các quyền lợi sống (ví dụ: đáo hạn hợp đồng, quyền lợi bệnh hiểm nghèo, giá trị hoàn lại), người mua bảo hiểm có thể chỉ định chính mình là người thụ hưởng. Đối với quyền lợi tử vong, người mua bảo hiểm thường chỉ định người khác (vợ/chồng, con cái, cha mẹ) làm người thụ hưởng. Tuy nhiên, khả năng người mua bảo hiểm đồng thời là người thụ hưởng là hoàn toàn có thể xảy ra. Phát biểu này là **đúng**.
**Kết luận:** Phát biểu sai duy nhất là phát biểu số 1, bởi vì hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng khoán (trả một số tiền cố định đã định trước), không phải hợp đồng bồi thường (bồi hoàn thiệt hại thực tế).





