1 HĐBH áp dụng nguyên tắc khoán có nghĩa là trong mọi TH số tiền chi trả của DNBH:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong lĩnh vực bảo hiểm, có hai nguyên tắc cơ bản liên quan đến việc chi trả bồi thường hoặc quyền lợi: nguyên tắc bồi thường (indemnity principle) và nguyên tắc khoán (lump-sum principle).
* **Nguyên tắc bồi thường** áp dụng chủ yếu cho các loại hình bảo hiểm tài sản, bảo hiểm thiệt hại. Theo nguyên tắc này, số tiền chi trả của doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) sẽ không vượt quá tổn thất thực tế mà người được bảo hiểm phải gánh chịu, và cũng không vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận. Mục đích là đưa người được bảo hiểm về vị trí tài chính trước khi xảy ra tổn thất, không để trục lợi.
* **Nguyên tắc khoán** (hoặc nguyên tắc bảo hiểm định phí/bảo hiểm trả tiền định kỳ) áp dụng cho các loại hình bảo hiểm mà việc xác định tổn thất thực tế bằng tiền là khó hoặc không thể, ví dụ như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tai nạn con người, bảo hiểm sức khỏe. Theo nguyên tắc này, khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, DNBH sẽ chi trả một số tiền đã được xác định trước, được thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng bảo hiểm, độc lập với giá trị tổn thất thực tế (vì tổn thất này thường là phi tài chính hoặc khó định lượng).
Bây giờ chúng ta sẽ phân tích các phương án:
* **Phương án 1: "Không vượt quá GTTT của đối tượng được BH"** (GTTT có thể hiểu là Giá trị thực tế hoặc Giá trị thực).
* Đây là đặc điểm của nguyên tắc bồi thường, không phải nguyên tắc khoán. Trong bảo hiểm khoán, số tiền chi trả không nhất thiết bị giới hạn bởi giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm (ví dụ: một mạng sống không có giá trị thực tế bằng tiền để so sánh).
* **Phương án 2: "Không vượt quá số tiền BH mà 2 bên thoả thuận lúc giao kết HĐ"**.
* Đây là định nghĩa chính xác của nguyên tắc khoán. Khi áp dụng nguyên tắc này, DNBH cam kết chi trả một số tiền cố định đã được thỏa thuận trong hợp đồng khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, bất kể giá trị tổn thất thực tế có thể lớn hơn hay nhỏ hơn số tiền đó (hoặc không thể định lượng được).
* **Phương án 3: "Không vượt quá GTTT thực tế của đối tượng được BH"**.
* Tương tự như phương án 1, đây là đặc trưng của nguyên tắc bồi thường, nhằm tránh trục lợi bảo hiểm.
* **Phương án 4: "Không vượt quá GTTT thực tế của đối tượng đc BH và trong phạm vi số tiền"**.
* Phương án này kết hợp cả hai yếu tố: giới hạn bởi giá trị thực tế và giới hạn bởi số tiền bảo hiểm. Đây là đặc điểm của nguyên tắc bồi thường, nơi số tiền chi trả không chỉ bị giới hạn bởi số tiền bảo hiểm tối đa mà còn không được vượt quá tổn thất thực tế.
Như vậy, phương án đúng nhất và phản ánh chính xác nguyên tắc khoán là phương án 2.





