Người lao động làm việc trong cơ sở sử dụng dưới 10 lao động có thuộc diện phải đóng BHYT bắt buộc không?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Theo quy định của Luật Bảo hiểm y tế năm 2008, sửa đổi, bổ sung năm 2014, đối tượng tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) bắt buộc được xác định dựa trên quan hệ lao động, cụ thể là người lao động làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ 3 tháng trở lên hoặc hợp đồng lao động không xác định thời hạn. Pháp luật hiện hành không có quy định nào về việc cơ sở sử dụng dưới 10 lao động thì người lao động tại đó không thuộc diện tham gia BHYT bắt buộc. Do đó, dù làm việc trong cơ sở sử dụng ít hơn 10 lao động, nếu người lao động có hợp đồng lao động theo quy định thì vẫn thuộc đối tượng tham gia BHYT bắt buộc. Việc tham gia BHYT bắt buộc là nghĩa vụ của cả người lao động và người sử dụng lao động nhằm đảm bảo quyền lợi về khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cho người lao động.
Phân tích các phương án:
* **Phương án 1: Không** - Đây là đáp án sai. Như đã giải thích ở trên, quy định về BHYT bắt buộc không phụ thuộc vào số lượng lao động của đơn vị sử dụng lao động.
* **Phương án 2: Có** - Đây là đáp án đúng. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động thuộc diện tham gia BHYT bắt buộc, không phân biệt quy mô doanh nghiệp.
* **Phương án 3: Nếu chưa có điều kiện mua loại hình bắt buộc, cần mua loại tự nguyện để đảm bảo quyền lợi người lao động** - Đây là đáp án sai. BHYT bắt buộc là nghĩa vụ pháp lý, không phải là lựa chọn "nếu chưa có điều kiện". Nếu người lao động thuộc đối tượng bắt buộc thì người sử dụng lao động phải có trách nhiệm đóng BHYT cho họ. BHYT tự nguyện dành cho những người không thuộc diện tham gia BHYT bắt buộc.
* **Phương án 4: Có thể mua loại hình bắt buộc** - Đây là đáp án sai. "Có thể mua" thể hiện sự lựa chọn, trong khi đây là nghĩa vụ bắt buộc theo luật định đối với cả người lao động và người sử dụng lao động.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định số tiền công ty bảo hiểm bồi thường cho phần đóng góp tổn thất chung của chủ hàng, chúng ta cần xem xét nguyên tắc bồi thường trong trường hợp bảo hiểm dưới giá trị (underinsurance).
1. Phân tích dữ liệu đã cho:
* Giá trị thực tế của lô hàng (giá trị dùng để đóng góp tổn thất chung): 731,663 US$
* Giá trị bảo hiểm của lô hàng (ghi trên hợp đồng bảo hiểm): 706,863 US$
* Phần đóng góp tổn thất chung mà chủ hàng phải nộp: 24,667 US$
2. Xác định tình trạng bảo hiểm:
So sánh giá trị bảo hiểm với giá trị thực tế của hàng hóa:
706,863 US$ (Giá trị bảo hiểm) < 731,663 US$ (Giá trị thực tế)
Vì giá trị bảo hiểm nhỏ hơn giá trị thực tế, lô hàng được coi là bảo hiểm dưới giá trị.
3. Áp dụng nguyên tắc bồi thường khi bảo hiểm dưới giá trị:
Khi đối tượng bảo hiểm bị bảo hiểm dưới giá trị, công ty bảo hiểm sẽ chỉ bồi thường một phần tổn thất theo tỷ lệ giữa giá trị bảo hiểm và giá trị thực tế. Công thức tính bồi thường như sau:
Số tiền bồi thường = (Phần đóng góp tổn thất chung của chủ hàng) x (Giá trị bảo hiểm / Giá trị thực tế)
4. Thực hiện tính toán:
Số tiền bồi thường = 24,667 US$ x (706,863 US$ / 731,663 US$)
Số tiền bồi thường = 24,667 US$ x 0.966112999...
Số tiền bồi thường ≈ 23,838.29 US$
5. So sánh với các phương án trả lời:
* Phương án 1: 22,200 US$
* Phương án 2: 25,900 US$
* Phương án 3: 24,667 US$ (Đây là số đóng góp thực tế, không phải số bồi thường nếu bảo hiểm dưới giá trị)
* Phương án 4: 23,927 US$
Kết quả tính toán của chúng ta là khoảng 23,838.29 US$. Trong các phương án đưa ra, 23,927 US$ (phương án 4) là giá trị gần nhất. Mặc dù có một sự chênh lệch nhỏ do có thể làm tròn hoặc các số liệu trong đề bài/đáp án có sai số, nhưng phương án 4 tuân thủ nguyên tắc tính toán đúng theo quy định bảo hiểm khi có bảo hiểm dưới giá trị.
Phân tích các phương án khác:
* Phương án 1 và 2 đưa ra các giá trị khác biệt đáng kể so với kết quả tính toán.
* Phương án 3 sẽ đúng nếu giá trị bảo hiểm bằng hoặc lớn hơn giá trị thực tế của hàng hóa, hoặc nếu không áp dụng nguyên tắc bảo hiểm dưới giá trị. Tuy nhiên, trong trường hợp này, rõ ràng có sự bảo hiểm dưới giá trị, nên phương án này không chính xác.
1. Phân tích dữ liệu đã cho:
* Giá trị thực tế của lô hàng (giá trị dùng để đóng góp tổn thất chung): 731,663 US$
* Giá trị bảo hiểm của lô hàng (ghi trên hợp đồng bảo hiểm): 706,863 US$
* Phần đóng góp tổn thất chung mà chủ hàng phải nộp: 24,667 US$
2. Xác định tình trạng bảo hiểm:
So sánh giá trị bảo hiểm với giá trị thực tế của hàng hóa:
706,863 US$ (Giá trị bảo hiểm) < 731,663 US$ (Giá trị thực tế)
Vì giá trị bảo hiểm nhỏ hơn giá trị thực tế, lô hàng được coi là bảo hiểm dưới giá trị.
3. Áp dụng nguyên tắc bồi thường khi bảo hiểm dưới giá trị:
Khi đối tượng bảo hiểm bị bảo hiểm dưới giá trị, công ty bảo hiểm sẽ chỉ bồi thường một phần tổn thất theo tỷ lệ giữa giá trị bảo hiểm và giá trị thực tế. Công thức tính bồi thường như sau:
Số tiền bồi thường = (Phần đóng góp tổn thất chung của chủ hàng) x (Giá trị bảo hiểm / Giá trị thực tế)
4. Thực hiện tính toán:
Số tiền bồi thường = 24,667 US$ x (706,863 US$ / 731,663 US$)
Số tiền bồi thường = 24,667 US$ x 0.966112999...
Số tiền bồi thường ≈ 23,838.29 US$
5. So sánh với các phương án trả lời:
* Phương án 1: 22,200 US$
* Phương án 2: 25,900 US$
* Phương án 3: 24,667 US$ (Đây là số đóng góp thực tế, không phải số bồi thường nếu bảo hiểm dưới giá trị)
* Phương án 4: 23,927 US$
Kết quả tính toán của chúng ta là khoảng 23,838.29 US$. Trong các phương án đưa ra, 23,927 US$ (phương án 4) là giá trị gần nhất. Mặc dù có một sự chênh lệch nhỏ do có thể làm tròn hoặc các số liệu trong đề bài/đáp án có sai số, nhưng phương án 4 tuân thủ nguyên tắc tính toán đúng theo quy định bảo hiểm khi có bảo hiểm dưới giá trị.
Phân tích các phương án khác:
* Phương án 1 và 2 đưa ra các giá trị khác biệt đáng kể so với kết quả tính toán.
* Phương án 3 sẽ đúng nếu giá trị bảo hiểm bằng hoặc lớn hơn giá trị thực tế của hàng hóa, hoặc nếu không áp dụng nguyên tắc bảo hiểm dưới giá trị. Tuy nhiên, trong trường hợp này, rõ ràng có sự bảo hiểm dưới giá trị, nên phương án này không chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chủ đề chính của câu hỏi là về nguyên tắc chi trả quyền lợi khi một người tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm nhân thọ. Đây là một điểm quan trọng phân biệt bảo hiểm nhân thọ với bảo hiểm tài sản.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Không được nhận quyền lợi bảo hiểm nào và nhận lại phí bảo hiểm đã đóng do vi phạm quy định về bảo hiểm trùng"
* Đánh giá: Phương án này sai. Khái niệm "bảo hiểm trùng" (hay bảo hiểm kép) và nguyên tắc bồi thường theo thiệt hại thực tế chủ yếu áp dụng cho bảo hiểm tài sản (để tránh trục lợi bảo hiểm). Trong bảo hiểm nhân thọ, đối tượng bảo hiểm là tính mạng, sức khỏe con người, không thể định giá chính xác bằng tiền. Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng khoán (sum-certain contract), nghĩa là doanh nghiệp bảo hiểm cam kết trả một số tiền nhất định khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không phụ thuộc vào thiệt hại thực tế. Do đó, việc tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là hoàn toàn hợp lệ và không vi phạm quy định.
* Phương án 2: "Được hưởng quyền lợi bảo hiểm theo tất cả các hợp đồng bảo hiểm đã tham gia"
* Đánh giá: Phương án này đúng. Theo nguyên tắc của bảo hiểm nhân thọ (hợp đồng khoán), mỗi hợp đồng bảo hiểm là một thỏa thuận độc lập giữa người được bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: tử vong, mắc bệnh hiểm nghèo), nếu tất cả các điều kiện và điều khoản của từng hợp đồng đều được đáp ứng, người thụ hưởng sẽ được nhận quyền lợi từ tất cả các hợp đồng bảo hiểm mà người được bảo hiểm đã tham gia, bất kể số lượng hợp đồng hay số lượng doanh nghiệp bảo hiểm. Điều này cho phép người được bảo hiểm tăng mức bảo vệ tài chính cho bản thân và gia đình.
* Phương án 3: "Được hưởng quyền lợi bảo hiểm của một hợp đồng bảo hiểm tại mỗi doanh nghiệp bảo hiểm đã tham gia, cho dù người đó có thể có nhiều hơn một hợp đồng bảo hiểm tại một doanh nghiệp bảo hiểm"
* Đánh giá: Phương án này sai. Nó đặt ra một giới hạn không có cơ sở pháp lý hay nguyên tắc nghiệp vụ trong bảo hiểm nhân thọ. Nếu một người có hai hợp đồng với doanh nghiệp A và một hợp đồng với doanh nghiệp B, họ vẫn được hưởng quyền lợi từ cả ba hợp đồng đó, chứ không phải chỉ một hợp đồng tại mỗi doanh nghiệp.
* Phương án 4: "Chỉ được hưởng quyền lợi bảo hiểm có giá trị cao nhất trong số các quyền lợi bảo hiểm của các hợp đồng bảo hiểm đã tham gia"
* Đánh giá: Phương án này sai. Tương tự như phương án 3, nó áp đặt một giới hạn không hợp lý và không công bằng. Người được bảo hiểm đã đóng phí cho tất cả các hợp đồng, do đó, họ hoặc người thụ hưởng của họ có quyền nhận quyền lợi từ tất cả các hợp đồng đó, không chỉ là hợp đồng có giá trị cao nhất.
Kết luận: Trong bảo hiểm nhân thọ, mỗi hợp đồng là độc lập. Người được bảo hiểm (hoặc người thụ hưởng) sẽ nhận được quyền lợi từ tất cả các hợp đồng mà họ đã tham gia, miễn là các điều kiện của mỗi hợp đồng được đáp ứng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Không được nhận quyền lợi bảo hiểm nào và nhận lại phí bảo hiểm đã đóng do vi phạm quy định về bảo hiểm trùng"
* Đánh giá: Phương án này sai. Khái niệm "bảo hiểm trùng" (hay bảo hiểm kép) và nguyên tắc bồi thường theo thiệt hại thực tế chủ yếu áp dụng cho bảo hiểm tài sản (để tránh trục lợi bảo hiểm). Trong bảo hiểm nhân thọ, đối tượng bảo hiểm là tính mạng, sức khỏe con người, không thể định giá chính xác bằng tiền. Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng khoán (sum-certain contract), nghĩa là doanh nghiệp bảo hiểm cam kết trả một số tiền nhất định khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không phụ thuộc vào thiệt hại thực tế. Do đó, việc tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là hoàn toàn hợp lệ và không vi phạm quy định.
* Phương án 2: "Được hưởng quyền lợi bảo hiểm theo tất cả các hợp đồng bảo hiểm đã tham gia"
* Đánh giá: Phương án này đúng. Theo nguyên tắc của bảo hiểm nhân thọ (hợp đồng khoán), mỗi hợp đồng bảo hiểm là một thỏa thuận độc lập giữa người được bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: tử vong, mắc bệnh hiểm nghèo), nếu tất cả các điều kiện và điều khoản của từng hợp đồng đều được đáp ứng, người thụ hưởng sẽ được nhận quyền lợi từ tất cả các hợp đồng bảo hiểm mà người được bảo hiểm đã tham gia, bất kể số lượng hợp đồng hay số lượng doanh nghiệp bảo hiểm. Điều này cho phép người được bảo hiểm tăng mức bảo vệ tài chính cho bản thân và gia đình.
* Phương án 3: "Được hưởng quyền lợi bảo hiểm của một hợp đồng bảo hiểm tại mỗi doanh nghiệp bảo hiểm đã tham gia, cho dù người đó có thể có nhiều hơn một hợp đồng bảo hiểm tại một doanh nghiệp bảo hiểm"
* Đánh giá: Phương án này sai. Nó đặt ra một giới hạn không có cơ sở pháp lý hay nguyên tắc nghiệp vụ trong bảo hiểm nhân thọ. Nếu một người có hai hợp đồng với doanh nghiệp A và một hợp đồng với doanh nghiệp B, họ vẫn được hưởng quyền lợi từ cả ba hợp đồng đó, chứ không phải chỉ một hợp đồng tại mỗi doanh nghiệp.
* Phương án 4: "Chỉ được hưởng quyền lợi bảo hiểm có giá trị cao nhất trong số các quyền lợi bảo hiểm của các hợp đồng bảo hiểm đã tham gia"
* Đánh giá: Phương án này sai. Tương tự như phương án 3, nó áp đặt một giới hạn không hợp lý và không công bằng. Người được bảo hiểm đã đóng phí cho tất cả các hợp đồng, do đó, họ hoặc người thụ hưởng của họ có quyền nhận quyền lợi từ tất cả các hợp đồng đó, không chỉ là hợp đồng có giá trị cao nhất.
Kết luận: Trong bảo hiểm nhân thọ, mỗi hợp đồng là độc lập. Người được bảo hiểm (hoặc người thụ hưởng) sẽ nhận được quyền lợi từ tất cả các hợp đồng mà họ đã tham gia, miễn là các điều kiện của mỗi hợp đồng được đáp ứng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm hiện hành (Luật số 08/2000/QH10 và các luật sửa đổi, bổ sung, đặc biệt là Luật số 61/2010/QH12 và các văn bản hướng dẫn), các nghiệp vụ bảo hiểm được phân chia thành ba nhóm chính, bên cạnh các nghiệp vụ bảo hiểm đặc thù do Chính phủ quy định. Cụ thể là:
1. Bảo hiểm nhân thọ: Là loại hình bảo hiểm cho trường hợp người được bảo hiểm sống hoặc chết. Các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ bao gồm bảo hiểm trọn đời, bảo hiểm sinh kỳ, bảo hiểm tử kỳ, bảo hiểm hỗn hợp, bảo hiểm trả tiền định kỳ, bảo hiểm liên kết đầu tư, bảo hiểm hưu trí.
2. Bảo hiểm phi nhân thọ: Là loại hình bảo hiểm cho các rủi ro khác ngoài bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm sức khỏe. Các nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ rất đa dạng, bao gồm bảo hiểm tài sản, bảo hiểm cháy, nổ, bảo hiểm thiệt hại kinh doanh, bảo hiểm hàng hóa vận chuyển, bảo hiểm hàng không, bảo hiểm xe cơ giới, bảo hiểm tàu, thuyền, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính, bảo hiểm nông nghiệp, v.v.
3. Bảo hiểm sức khỏe: Là loại hình bảo hiểm cho trường hợp người được bảo hiểm bị ốm đau, bệnh tật, tai nạn dẫn đến phải điều trị, phục hồi chức năng hoặc tử vong. Bảo hiểm sức khỏe có thể bao gồm bảo hiểm y tế tự nguyện, bảo hiểm tai nạn con người, bảo hiểm chi phí y tế, v.v.
Như vậy, phương án (3) "Bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm phi nhân thọ và bảo hiểm sức khỏe" phản ánh chính xác nhất cách phân loại nghiệp vụ bảo hiểm theo Luật Kinh doanh bảo hiểm.
Các phương án khác không đúng vì:
* Phương án (1) "Bảo hiểm ngắn hạn, bảo hiểm dài hạn": Đây là cách phân loại dựa trên thời hạn hợp đồng, thường áp dụng trong một số loại hình bảo hiểm cụ thể (ví dụ: bảo hiểm nhân thọ có cả dài hạn và ngắn hạn), không phải là phân loại tổng quát các nghiệp vụ bảo hiểm theo luật.
* Phương án (2) "Bảo hiểm cá nhân, bảo hiểm nhóm": Đây là cách phân loại dựa trên đối tượng tham gia bảo hiểm (một cá nhân hay một nhóm người), không phải là phân loại các nghiệp vụ bảo hiểm chính yếu theo quy định pháp luật.
* Phương án (4) "Bảo hiểm con người, bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự": Đây là cách phân loại phổ biến và là các nhóm nghiệp vụ quan trọng, nhưng "bảo hiểm con người" là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm sức khỏe. Hơn nữa, "bảo hiểm tài sản" và "bảo hiểm trách nhiệm dân sự" là các tiểu loại trong bảo hiểm phi nhân thọ. Do đó, phương án này không đại diện cho ba phân loại cấp cao nhất mà luật quy định.
1. Bảo hiểm nhân thọ: Là loại hình bảo hiểm cho trường hợp người được bảo hiểm sống hoặc chết. Các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ bao gồm bảo hiểm trọn đời, bảo hiểm sinh kỳ, bảo hiểm tử kỳ, bảo hiểm hỗn hợp, bảo hiểm trả tiền định kỳ, bảo hiểm liên kết đầu tư, bảo hiểm hưu trí.
2. Bảo hiểm phi nhân thọ: Là loại hình bảo hiểm cho các rủi ro khác ngoài bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm sức khỏe. Các nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ rất đa dạng, bao gồm bảo hiểm tài sản, bảo hiểm cháy, nổ, bảo hiểm thiệt hại kinh doanh, bảo hiểm hàng hóa vận chuyển, bảo hiểm hàng không, bảo hiểm xe cơ giới, bảo hiểm tàu, thuyền, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính, bảo hiểm nông nghiệp, v.v.
3. Bảo hiểm sức khỏe: Là loại hình bảo hiểm cho trường hợp người được bảo hiểm bị ốm đau, bệnh tật, tai nạn dẫn đến phải điều trị, phục hồi chức năng hoặc tử vong. Bảo hiểm sức khỏe có thể bao gồm bảo hiểm y tế tự nguyện, bảo hiểm tai nạn con người, bảo hiểm chi phí y tế, v.v.
Như vậy, phương án (3) "Bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm phi nhân thọ và bảo hiểm sức khỏe" phản ánh chính xác nhất cách phân loại nghiệp vụ bảo hiểm theo Luật Kinh doanh bảo hiểm.
Các phương án khác không đúng vì:
* Phương án (1) "Bảo hiểm ngắn hạn, bảo hiểm dài hạn": Đây là cách phân loại dựa trên thời hạn hợp đồng, thường áp dụng trong một số loại hình bảo hiểm cụ thể (ví dụ: bảo hiểm nhân thọ có cả dài hạn và ngắn hạn), không phải là phân loại tổng quát các nghiệp vụ bảo hiểm theo luật.
* Phương án (2) "Bảo hiểm cá nhân, bảo hiểm nhóm": Đây là cách phân loại dựa trên đối tượng tham gia bảo hiểm (một cá nhân hay một nhóm người), không phải là phân loại các nghiệp vụ bảo hiểm chính yếu theo quy định pháp luật.
* Phương án (4) "Bảo hiểm con người, bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự": Đây là cách phân loại phổ biến và là các nhóm nghiệp vụ quan trọng, nhưng "bảo hiểm con người" là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm sức khỏe. Hơn nữa, "bảo hiểm tài sản" và "bảo hiểm trách nhiệm dân sự" là các tiểu loại trong bảo hiểm phi nhân thọ. Do đó, phương án này không đại diện cho ba phân loại cấp cao nhất mà luật quy định.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Bảo hiểm là một công cụ quan trọng trong quản trị và xử lý rủi ro. Mục đích chính của bảo hiểm có thể được phân tích như sau:
1. Hoán chuyển rủi ro (Risk Transfer): Đây là chức năng cốt lõi và trực tiếp nhất của bảo hiểm. Khi tham gia bảo hiểm, người được bảo hiểm (cá nhân hoặc tổ chức) chuyển giao gánh nặng tài chính của những rủi ro có thể xảy ra trong tương lai cho công ty bảo hiểm. Thay vì phải tự gánh chịu toàn bộ tổn thất nếu rủi ro xảy ra, người được bảo hiểm chỉ cần đóng một khoản phí bảo hiểm nhỏ hơn định kỳ. Công ty bảo hiểm sẽ đứng ra bồi thường hoặc chi trả theo thỏa thuận trong hợp đồng khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
2. Giảm thiểu rủi ro (Risk Reduction/Mitigation): Mặc dù bảo hiểm không trực tiếp ngăn chặn rủi ro xảy ra (ví dụ: không ngăn được một vụ tai nạn), nhưng nó góp phần vào việc giảm thiểu rủi ro theo nhiều khía cạnh:
* Giảm thiểu tổn thất tài chính: Đây là tác động rõ ràng nhất, khi công ty bảo hiểm bồi thường, gánh nặng tài chính của người được bảo hiểm được giảm thiểu đáng kể.
* Khuyến khích phòng ngừa và hạn chế tổn thất: Các công ty bảo hiểm thường đưa ra các yêu cầu, điều kiện hoặc ưu đãi về phí bảo hiểm đối với những người tham gia bảo hiểm thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro (ví dụ: lắp đặt hệ thống báo cháy, camera an ninh, tuân thủ quy định an toàn). Điều này thúc đẩy hành vi an toàn hơn, từ đó giảm xác suất hoặc mức độ nghiêm trọng của tổn thất cho toàn xã hội.
* Ổn định tài chính: Bảo hiểm giúp cá nhân và doanh nghiệp ổn định tài chính sau sự cố, tránh được phá sản hoặc suy thoái nghiêm trọng do rủi ro bất ngờ.
Các phương án khác:
* Chấp nhận rủi ro: Đây là một phương pháp xử lý rủi ro khác, nơi cá nhân hoặc tổ chức quyết định tự gánh chịu hậu quả của rủi ro mà không có hành động đối phó nào. Bảo hiểm là đối lập với chấp nhận rủi ro.
* Né tránh rủi ro: Đây cũng là một phương pháp xử lý rủi ro khác, bằng cách thay đổi kế hoạch hoặc hành vi để loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro (ví dụ: không tham gia hoạt động nguy hiểm). Bảo hiểm không né tránh rủi ro mà là đối phó với hậu quả của nó khi nó xảy ra.
Vì vậy, bảo hiểm vừa có chức năng hoán chuyển rủi ro, vừa góp phần vào việc giảm thiểu rủi ro thông qua các cơ chế khuyến khích và bù đắp tài chính. Đáp án đầy đủ và chính xác nhất là hoán chuyển rủi ro và giảm thiểu rủi ro.
1. Hoán chuyển rủi ro (Risk Transfer): Đây là chức năng cốt lõi và trực tiếp nhất của bảo hiểm. Khi tham gia bảo hiểm, người được bảo hiểm (cá nhân hoặc tổ chức) chuyển giao gánh nặng tài chính của những rủi ro có thể xảy ra trong tương lai cho công ty bảo hiểm. Thay vì phải tự gánh chịu toàn bộ tổn thất nếu rủi ro xảy ra, người được bảo hiểm chỉ cần đóng một khoản phí bảo hiểm nhỏ hơn định kỳ. Công ty bảo hiểm sẽ đứng ra bồi thường hoặc chi trả theo thỏa thuận trong hợp đồng khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
2. Giảm thiểu rủi ro (Risk Reduction/Mitigation): Mặc dù bảo hiểm không trực tiếp ngăn chặn rủi ro xảy ra (ví dụ: không ngăn được một vụ tai nạn), nhưng nó góp phần vào việc giảm thiểu rủi ro theo nhiều khía cạnh:
* Giảm thiểu tổn thất tài chính: Đây là tác động rõ ràng nhất, khi công ty bảo hiểm bồi thường, gánh nặng tài chính của người được bảo hiểm được giảm thiểu đáng kể.
* Khuyến khích phòng ngừa và hạn chế tổn thất: Các công ty bảo hiểm thường đưa ra các yêu cầu, điều kiện hoặc ưu đãi về phí bảo hiểm đối với những người tham gia bảo hiểm thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro (ví dụ: lắp đặt hệ thống báo cháy, camera an ninh, tuân thủ quy định an toàn). Điều này thúc đẩy hành vi an toàn hơn, từ đó giảm xác suất hoặc mức độ nghiêm trọng của tổn thất cho toàn xã hội.
* Ổn định tài chính: Bảo hiểm giúp cá nhân và doanh nghiệp ổn định tài chính sau sự cố, tránh được phá sản hoặc suy thoái nghiêm trọng do rủi ro bất ngờ.
Các phương án khác:
* Chấp nhận rủi ro: Đây là một phương pháp xử lý rủi ro khác, nơi cá nhân hoặc tổ chức quyết định tự gánh chịu hậu quả của rủi ro mà không có hành động đối phó nào. Bảo hiểm là đối lập với chấp nhận rủi ro.
* Né tránh rủi ro: Đây cũng là một phương pháp xử lý rủi ro khác, bằng cách thay đổi kế hoạch hoặc hành vi để loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro (ví dụ: không tham gia hoạt động nguy hiểm). Bảo hiểm không né tránh rủi ro mà là đối phó với hậu quả của nó khi nó xảy ra.
Vì vậy, bảo hiểm vừa có chức năng hoán chuyển rủi ro, vừa góp phần vào việc giảm thiểu rủi ro thông qua các cơ chế khuyến khích và bù đắp tài chính. Đáp án đầy đủ và chính xác nhất là hoán chuyển rủi ro và giảm thiểu rủi ro.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để phân tích điểm ưu việt của bảo hiểm so với tiết kiệm (cho mục đích tự phòng vệ), chúng ta cần hiểu rõ bản chất của từng công cụ:
1. Tiết kiệm (tự bảo hiểm): Khi sử dụng tiết kiệm để tự phòng vệ, bạn cần tích lũy một khoản tiền đủ lớn theo thời gian để đối phó với những rủi ro có thể xảy ra (ví dụ: ốm đau, tai nạn, mất việc làm). Nếu rủi ro xảy ra sớm, khi khoản tiết kiệm chưa đủ lớn, bạn có thể không đủ khả năng tài chính để chi trả cho các tổn thất.
2. Bảo hiểm: Bảo hiểm hoạt động dựa trên nguyên tắc chia sẻ rủi ro. Bạn đóng một khoản phí nhỏ (phí bảo hiểm) định kỳ, và đổi lại, công ty bảo hiểm cam kết chi trả một khoản tiền lớn đã thỏa thuận nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra. Điều quan trọng là sự bảo vệ này có hiệu lực ngay từ khi hợp đồng có hiệu lực, bất kể bạn đã đóng bao nhiêu phí bảo hiểm.
Bây giờ chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Tính kịp thời trong mục đích bảo vệ. Đây là điểm ưu việt cốt lõi của bảo hiểm. Ngay khi hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, người được bảo hiểm đã được bảo vệ với một số tiền lớn đã thỏa thuận. Điều này đặc biệt quan trọng nếu rủi ro xảy ra sớm, khi người đó chưa kịp tích lũy đủ tiền thông qua tiết kiệm. Tiết kiệm đòi hỏi thời gian để tích lũy đủ quỹ dự phòng, trong khi bảo hiểm cung cấp sự bảo vệ tức thì. Do đó, phương án này Đúng.
* Phương án 2: Tỷ suất sinh lợi cao. Mục đích chính của bảo hiểm là chuyển giao và quản lý rủi ro, không phải là đầu tư sinh lời. Mặc dù một số sản phẩm bảo hiểm liên kết đầu tư có thể có yếu tố sinh lời, nhưng nhìn chung, tỷ suất sinh lợi của bảo hiểm thường không cao bằng các kênh đầu tư chuyên biệt hoặc thậm chí một số hình thức tiết kiệm/đầu tư có rủi ro cao hơn. Nếu chỉ xét mục đích phòng vệ, tiết kiệm có thể mang lại lãi suất nhất định, nhưng cũng không phải là điểm ưu việt của bảo hiểm so với tiết kiệm về mặt *sinh lời*. Do đó, phương án này Sai.
* Phương án 3: Chất lượng dịch vụ. Cả ngân hàng (cung cấp dịch vụ tiết kiệm) và công ty bảo hiểm đều cung cấp các dịch vụ khách hàng khác nhau. Việc chất lượng dịch vụ của bên nào tốt hơn phụ thuộc vào từng tổ chức cụ thể, và không phải là một ưu điểm mang tính hệ thống của bảo hiểm so với tiết kiệm trong việc cung cấp *sự bảo vệ tài chính*. Do đó, phương án này Sai.
* Phương án 4: Giá trị gia tăng do các dịch vụ bồi trợ. Cả ngân hàng và công ty bảo hiểm đều có thể cung cấp các dịch vụ gia tăng. Ngân hàng có thể có các ưu đãi cho khách hàng gửi tiết kiệm lớn, trong khi công ty bảo hiểm có thể có các dịch vụ tư vấn sức khỏe, giảm giá đối tác, v.v. Tuy nhiên, những dịch vụ này là thứ yếu so với mục đích chính là cung cấp sự bảo vệ tài chính tức thì trước rủi ro lớn, vốn là đặc trưng của bảo hiểm. Do đó, phương án này không phải là điểm ưu việt cốt lõi. Phương án này Sai.
Kết luận: Điểm ưu việt rõ ràng nhất của bảo hiểm so với tiết kiệm khi dùng cho mục đích phòng vệ là khả năng cung cấp sự bảo vệ tài chính kịp thời và đủ lớn ngay từ đầu, không phụ thuộc vào thời gian tích lũy.
1. Tiết kiệm (tự bảo hiểm): Khi sử dụng tiết kiệm để tự phòng vệ, bạn cần tích lũy một khoản tiền đủ lớn theo thời gian để đối phó với những rủi ro có thể xảy ra (ví dụ: ốm đau, tai nạn, mất việc làm). Nếu rủi ro xảy ra sớm, khi khoản tiết kiệm chưa đủ lớn, bạn có thể không đủ khả năng tài chính để chi trả cho các tổn thất.
2. Bảo hiểm: Bảo hiểm hoạt động dựa trên nguyên tắc chia sẻ rủi ro. Bạn đóng một khoản phí nhỏ (phí bảo hiểm) định kỳ, và đổi lại, công ty bảo hiểm cam kết chi trả một khoản tiền lớn đã thỏa thuận nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra. Điều quan trọng là sự bảo vệ này có hiệu lực ngay từ khi hợp đồng có hiệu lực, bất kể bạn đã đóng bao nhiêu phí bảo hiểm.
Bây giờ chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Tính kịp thời trong mục đích bảo vệ. Đây là điểm ưu việt cốt lõi của bảo hiểm. Ngay khi hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, người được bảo hiểm đã được bảo vệ với một số tiền lớn đã thỏa thuận. Điều này đặc biệt quan trọng nếu rủi ro xảy ra sớm, khi người đó chưa kịp tích lũy đủ tiền thông qua tiết kiệm. Tiết kiệm đòi hỏi thời gian để tích lũy đủ quỹ dự phòng, trong khi bảo hiểm cung cấp sự bảo vệ tức thì. Do đó, phương án này Đúng.
* Phương án 2: Tỷ suất sinh lợi cao. Mục đích chính của bảo hiểm là chuyển giao và quản lý rủi ro, không phải là đầu tư sinh lời. Mặc dù một số sản phẩm bảo hiểm liên kết đầu tư có thể có yếu tố sinh lời, nhưng nhìn chung, tỷ suất sinh lợi của bảo hiểm thường không cao bằng các kênh đầu tư chuyên biệt hoặc thậm chí một số hình thức tiết kiệm/đầu tư có rủi ro cao hơn. Nếu chỉ xét mục đích phòng vệ, tiết kiệm có thể mang lại lãi suất nhất định, nhưng cũng không phải là điểm ưu việt của bảo hiểm so với tiết kiệm về mặt *sinh lời*. Do đó, phương án này Sai.
* Phương án 3: Chất lượng dịch vụ. Cả ngân hàng (cung cấp dịch vụ tiết kiệm) và công ty bảo hiểm đều cung cấp các dịch vụ khách hàng khác nhau. Việc chất lượng dịch vụ của bên nào tốt hơn phụ thuộc vào từng tổ chức cụ thể, và không phải là một ưu điểm mang tính hệ thống của bảo hiểm so với tiết kiệm trong việc cung cấp *sự bảo vệ tài chính*. Do đó, phương án này Sai.
* Phương án 4: Giá trị gia tăng do các dịch vụ bồi trợ. Cả ngân hàng và công ty bảo hiểm đều có thể cung cấp các dịch vụ gia tăng. Ngân hàng có thể có các ưu đãi cho khách hàng gửi tiết kiệm lớn, trong khi công ty bảo hiểm có thể có các dịch vụ tư vấn sức khỏe, giảm giá đối tác, v.v. Tuy nhiên, những dịch vụ này là thứ yếu so với mục đích chính là cung cấp sự bảo vệ tài chính tức thì trước rủi ro lớn, vốn là đặc trưng của bảo hiểm. Do đó, phương án này không phải là điểm ưu việt cốt lõi. Phương án này Sai.
Kết luận: Điểm ưu việt rõ ràng nhất của bảo hiểm so với tiết kiệm khi dùng cho mục đích phòng vệ là khả năng cung cấp sự bảo vệ tài chính kịp thời và đủ lớn ngay từ đầu, không phụ thuộc vào thời gian tích lũy.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng