Hiện nay trên thị trường bảo hiểm Việt Nam có những tập đoàn nào được cấp giấy phép kinh doanh cả hai lĩnh vực: nhân thọ và phi nhân thọ:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định tập đoàn bảo hiểm nào tại thị trường Việt Nam được cấp phép kinh doanh cả hai lĩnh vực: bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ dưới cùng một cấu trúc tập đoàn.
* **Tập đoàn ACE INA (Hoa Kỳ):** Hiện nay, sau khi sáp nhập với Chubb, tập đoàn này hoạt động tại Việt Nam chủ yếu trong lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ dưới tên Chubb Insurance Vietnam. Họ không có giấy phép kinh doanh bảo hiểm nhân thọ trực tiếp dưới cùng một tập đoàn tại Việt Nam.
* **Tập đoàn AIG (Hoa Kỳ):** Tại Việt Nam, AIG có công ty bảo hiểm phi nhân thọ là AIG General Insurance (Vietnam) Co., Ltd. Đối với bảo hiểm nhân thọ, trước đây AIG sở hữu AIA, nhưng AIA Group Limited đã tách khỏi AIG từ năm 2012 và hoạt động độc lập (AIA Việt Nam). Do đó, hiện tại AIG (tập đoàn) không còn sở hữu cả hai loại hình bảo hiểm này dưới một cấu trúc tập đoàn tại Việt Nam.
* **Tập đoàn Bảo Việt (Việt Nam):** Đây là một tập đoàn tài chính – bảo hiểm lớn của Việt Nam. Tập đoàn Bảo Việt là công ty mẹ của cả Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt (kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ) và Tổng Công ty Bảo Việt Nhân thọ (kinh doanh bảo hiểm nhân thọ). Như vậy, Tập đoàn Bảo Việt hoàn toàn đáp ứng tiêu chí là một tập đoàn được cấp phép kinh doanh cả hai lĩnh vực bảo hiểm nhân thọ và phi nhân thọ tại thị trường Việt Nam.
Dựa trên phân tích, chỉ có Tập đoàn Bảo Việt là đáp án chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để một người có thể giao kết hợp đồng bảo hiểm cho một tài sản, người đó phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với tài sản đó, hoặc được ủy quyền hợp pháp để đại diện cho người có quyền lợi đó. Cụ thể:
1. Là cá nhân hoặc pháp nhân có quyền sở hữu, quyền chiếm hữu, quyền sử dụng, quyền tài sản đối với tài sản đó: Đây là trường hợp cơ bản và trực tiếp nhất. Theo Điều 37.1.a và 37.2 của Luật Kinh doanh bảo hiểm số 08/2022/QH15, bên mua bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với đối tượng bảo hiểm. Đối với tài sản, quyền lợi có thể được bảo hiểm bao gồm quyền sở hữu, quyền chiếm hữu, quyền sử dụng tài sản, và các quyền tài sản khác. Khi một người có các quyền này, họ sẽ chịu thiệt hại tài chính nếu tài sản bị tổn thất, do đó họ có quyền lợi bảo hiểm và có thể trực tiếp giao kết hợp đồng.
2. Khi người đó được chủ sở hữu tài sản đó ủy quyền ký hợp đồng bảo hiểm: Trong trường hợp này, người được ủy quyền (ví dụ: một đại diện) thực hiện hành vi pháp lý là ký kết hợp đồng bảo hiểm. Mặc dù quyền lợi bảo hiểm thuộc về người ủy quyền (chủ sở hữu tài sản), nhưng người được ủy quyền là người trực tiếp "giao kết" hợp đồng về mặt thủ tục và hành chính theo sự cho phép của chủ sở hữu. Pháp luật cho phép việc đại diện trong giao kết hợp đồng dân sự, bao gồm cả hợp đồng bảo hiểm.
3. Khi người đó là giám đốc điều hành doanh nghiệp hoặc tổ chức mà doanh nghiệp, tổ chức đó là chủ sở hữu tài sản: Giám đốc điều hành (hoặc người đại diện theo pháp luật khác) của một doanh nghiệp hay tổ chức có quyền nhân danh doanh nghiệp/tổ chức đó để thực hiện các giao dịch, trong đó có việc giao kết hợp đồng bảo hiểm. Trong tình huống này, doanh nghiệp/tổ chức là bên mua bảo hiểm có quyền lợi bảo hiểm đối với tài sản, và giám đốc là người đại diện thực hiện hành vi "giao kết" hợp đồng. Người này không giao kết cho bản thân mà cho pháp nhân.
Như vậy, cả ba trường hợp trên đều mô tả các tình huống hợp pháp mà một người có thể tham gia vào việc giao kết hợp đồng bảo hiểm cho một tài sản, dù là với tư cách là chủ thể có quyền lợi trực tiếp hay là người đại diện hợp pháp. Do đó, đáp án "Cả 3 câu đều đúng" là chính xác.
1. Là cá nhân hoặc pháp nhân có quyền sở hữu, quyền chiếm hữu, quyền sử dụng, quyền tài sản đối với tài sản đó: Đây là trường hợp cơ bản và trực tiếp nhất. Theo Điều 37.1.a và 37.2 của Luật Kinh doanh bảo hiểm số 08/2022/QH15, bên mua bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với đối tượng bảo hiểm. Đối với tài sản, quyền lợi có thể được bảo hiểm bao gồm quyền sở hữu, quyền chiếm hữu, quyền sử dụng tài sản, và các quyền tài sản khác. Khi một người có các quyền này, họ sẽ chịu thiệt hại tài chính nếu tài sản bị tổn thất, do đó họ có quyền lợi bảo hiểm và có thể trực tiếp giao kết hợp đồng.
2. Khi người đó được chủ sở hữu tài sản đó ủy quyền ký hợp đồng bảo hiểm: Trong trường hợp này, người được ủy quyền (ví dụ: một đại diện) thực hiện hành vi pháp lý là ký kết hợp đồng bảo hiểm. Mặc dù quyền lợi bảo hiểm thuộc về người ủy quyền (chủ sở hữu tài sản), nhưng người được ủy quyền là người trực tiếp "giao kết" hợp đồng về mặt thủ tục và hành chính theo sự cho phép của chủ sở hữu. Pháp luật cho phép việc đại diện trong giao kết hợp đồng dân sự, bao gồm cả hợp đồng bảo hiểm.
3. Khi người đó là giám đốc điều hành doanh nghiệp hoặc tổ chức mà doanh nghiệp, tổ chức đó là chủ sở hữu tài sản: Giám đốc điều hành (hoặc người đại diện theo pháp luật khác) của một doanh nghiệp hay tổ chức có quyền nhân danh doanh nghiệp/tổ chức đó để thực hiện các giao dịch, trong đó có việc giao kết hợp đồng bảo hiểm. Trong tình huống này, doanh nghiệp/tổ chức là bên mua bảo hiểm có quyền lợi bảo hiểm đối với tài sản, và giám đốc là người đại diện thực hiện hành vi "giao kết" hợp đồng. Người này không giao kết cho bản thân mà cho pháp nhân.
Như vậy, cả ba trường hợp trên đều mô tả các tình huống hợp pháp mà một người có thể tham gia vào việc giao kết hợp đồng bảo hiểm cho một tài sản, dù là với tư cách là chủ thể có quyền lợi trực tiếp hay là người đại diện hợp pháp. Do đó, đáp án "Cả 3 câu đều đúng" là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định loại hình bảo hiểm chiếm tỷ trọng lớn nhất trong doanh thu gốc của thị trường bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam vào năm 2010. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần dựa vào dữ liệu thống kê của ngành bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam trong thời kỳ đó.
Phân tích các phương án:
1. Bảo hiểm tai nạn và y tế tự nguyện: Đây là một loại hình bảo hiểm quan trọng và có xu hướng tăng trưởng, nhưng vào năm 2010, nó chưa đạt đến mức chiếm tỷ trọng lớn nhất so với một số loại hình bảo hiểm khác.
2. Bảo hiểm xe cơ giới: Trong nhiều năm, đặc biệt là giai đoạn trước và xung quanh năm 2010, bảo hiểm xe cơ giới (bao gồm bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc và bảo hiểm vật chất xe) luôn là nghiệp vụ chủ đạo, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng doanh thu phí bảo hiểm gốc của thị trường bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam. Điều này là do số lượng xe cơ giới lưu hành lớn và quy định về bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với chủ xe cơ giới. Các số liệu thống kê từ Bộ Tài chính và Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam đều cho thấy nghiệp vụ này chiếm khoảng 30-40% tổng doanh thu phí bảo hiểm phi nhân thọ trong năm 2010.
3. Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu: Đây là nghiệp vụ bảo hiểm chuyên biệt, phục vụ các hoạt động thương mại quốc tế. Mặc dù quan trọng, nhưng quy mô doanh thu của nó thường nhỏ hơn đáng kể so với bảo hiểm xe cơ giới.
4. Bảo hiểm cháy nổ: Bảo hiểm cháy nổ là nghiệp vụ cốt lõi của bảo hiểm tài sản, đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp và khu công nghiệp. Tuy nhiên, tỷ trọng doanh thu của nó trong tổng thị trường phi nhân thọ vào năm 2010 thường thấp hơn so với bảo hiểm xe cơ giới.
Dựa trên các phân tích và số liệu thống kê thực tế từ thị trường bảo hiểm Việt Nam năm 2010, bảo hiểm xe cơ giới là nghiệp vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong doanh thu gốc của thị trường bảo hiểm phi nhân thọ.
Đáp án đúng là phương án 2.
Phân tích các phương án:
1. Bảo hiểm tai nạn và y tế tự nguyện: Đây là một loại hình bảo hiểm quan trọng và có xu hướng tăng trưởng, nhưng vào năm 2010, nó chưa đạt đến mức chiếm tỷ trọng lớn nhất so với một số loại hình bảo hiểm khác.
2. Bảo hiểm xe cơ giới: Trong nhiều năm, đặc biệt là giai đoạn trước và xung quanh năm 2010, bảo hiểm xe cơ giới (bao gồm bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc và bảo hiểm vật chất xe) luôn là nghiệp vụ chủ đạo, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng doanh thu phí bảo hiểm gốc của thị trường bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam. Điều này là do số lượng xe cơ giới lưu hành lớn và quy định về bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với chủ xe cơ giới. Các số liệu thống kê từ Bộ Tài chính và Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam đều cho thấy nghiệp vụ này chiếm khoảng 30-40% tổng doanh thu phí bảo hiểm phi nhân thọ trong năm 2010.
3. Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu: Đây là nghiệp vụ bảo hiểm chuyên biệt, phục vụ các hoạt động thương mại quốc tế. Mặc dù quan trọng, nhưng quy mô doanh thu của nó thường nhỏ hơn đáng kể so với bảo hiểm xe cơ giới.
4. Bảo hiểm cháy nổ: Bảo hiểm cháy nổ là nghiệp vụ cốt lõi của bảo hiểm tài sản, đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp và khu công nghiệp. Tuy nhiên, tỷ trọng doanh thu của nó trong tổng thị trường phi nhân thọ vào năm 2010 thường thấp hơn so với bảo hiểm xe cơ giới.
Dựa trên các phân tích và số liệu thống kê thực tế từ thị trường bảo hiểm Việt Nam năm 2010, bảo hiểm xe cơ giới là nghiệp vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong doanh thu gốc của thị trường bảo hiểm phi nhân thọ.
Đáp án đúng là phương án 2.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu sai về quyền của doanh nghiệp bảo hiểm trong trường hợp bảo hiểm con người. Chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Thu phí bảo hiểm. Đây là quyền cơ bản và thiết yếu của bất kỳ doanh nghiệp bảo hiểm nào. Phí bảo hiểm là khoản tiền mà bên mua bảo hiểm phải đóng để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Do đó, đây là một quyền đúng của doanh nghiệp bảo hiểm.
* Phương án 2: Yêu cầu bên mua bảo hiểm cung cấp thông tin về rủi ro. Để đánh giá rủi ro, định phí bảo hiểm và chấp nhận bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm cần phải có đầy đủ thông tin về đối tượng được bảo hiểm và các yếu tố liên quan đến rủi ro. Việc yêu cầu cung cấp thông tin là một quyền hợp pháp và cần thiết của doanh nghiệp bảo hiểm. Do đó, đây là một quyền đúng của doanh nghiệp bảo hiểm.
* Phương án 3: Yêu cầu bên mua bảo hiểm cung cấp thông tin để thế quyền đòi người thứ 3 có lỗi. Nguyên tắc thế quyền (subrogation) cho phép doanh nghiệp bảo hiểm sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, có quyền thay thế người được bảo hiểm để yêu cầu người thứ ba có lỗi gây ra tổn thất phải bồi hoàn. Tuy nhiên, nguyên tắc này chủ yếu áp dụng trong bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự, nơi nguyên tắc bồi thường (indemnity) được áp dụng. Trong bảo hiểm con người (bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn), hợp đồng bảo hiểm không tuân theo nguyên tắc bồi thường mà là nguyên tắc khoán (doanh nghiệp bảo hiểm chi trả một số tiền nhất định khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không phụ thuộc vào giá trị thiệt hại thực tế hoặc khả năng thu hồi từ bên thứ ba). Do đó, doanh nghiệp bảo hiểm con người không có quyền thế quyền đối với bên thứ ba gây ra tổn thất cho người được bảo hiểm. Phát biểu này là sai.
* Phương án 4: Đơn phương đình chỉ hợp đồng trong một số trường hợp. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đơn phương đình chỉ hợp đồng trong những trường hợp nhất định được quy định rõ ràng trong Luật Kinh doanh bảo hiểm hoặc trong chính hợp đồng bảo hiểm (ví dụ: bên mua bảo hiểm không đóng phí đúng hạn, cung cấp thông tin sai sự thật có ảnh hưởng đến việc đánh giá rủi ro). Do đó, đây là một quyền đúng của doanh nghiệp bảo hiểm.
Dựa trên phân tích trên, phát biểu sai là phương án 3.
* Phương án 1: Thu phí bảo hiểm. Đây là quyền cơ bản và thiết yếu của bất kỳ doanh nghiệp bảo hiểm nào. Phí bảo hiểm là khoản tiền mà bên mua bảo hiểm phải đóng để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Do đó, đây là một quyền đúng của doanh nghiệp bảo hiểm.
* Phương án 2: Yêu cầu bên mua bảo hiểm cung cấp thông tin về rủi ro. Để đánh giá rủi ro, định phí bảo hiểm và chấp nhận bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm cần phải có đầy đủ thông tin về đối tượng được bảo hiểm và các yếu tố liên quan đến rủi ro. Việc yêu cầu cung cấp thông tin là một quyền hợp pháp và cần thiết của doanh nghiệp bảo hiểm. Do đó, đây là một quyền đúng của doanh nghiệp bảo hiểm.
* Phương án 3: Yêu cầu bên mua bảo hiểm cung cấp thông tin để thế quyền đòi người thứ 3 có lỗi. Nguyên tắc thế quyền (subrogation) cho phép doanh nghiệp bảo hiểm sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, có quyền thay thế người được bảo hiểm để yêu cầu người thứ ba có lỗi gây ra tổn thất phải bồi hoàn. Tuy nhiên, nguyên tắc này chủ yếu áp dụng trong bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự, nơi nguyên tắc bồi thường (indemnity) được áp dụng. Trong bảo hiểm con người (bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn), hợp đồng bảo hiểm không tuân theo nguyên tắc bồi thường mà là nguyên tắc khoán (doanh nghiệp bảo hiểm chi trả một số tiền nhất định khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không phụ thuộc vào giá trị thiệt hại thực tế hoặc khả năng thu hồi từ bên thứ ba). Do đó, doanh nghiệp bảo hiểm con người không có quyền thế quyền đối với bên thứ ba gây ra tổn thất cho người được bảo hiểm. Phát biểu này là sai.
* Phương án 4: Đơn phương đình chỉ hợp đồng trong một số trường hợp. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đơn phương đình chỉ hợp đồng trong những trường hợp nhất định được quy định rõ ràng trong Luật Kinh doanh bảo hiểm hoặc trong chính hợp đồng bảo hiểm (ví dụ: bên mua bảo hiểm không đóng phí đúng hạn, cung cấp thông tin sai sự thật có ảnh hưởng đến việc đánh giá rủi ro). Do đó, đây là một quyền đúng của doanh nghiệp bảo hiểm.
Dựa trên phân tích trên, phát biểu sai là phương án 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định các dịch vụ bảo hiểm mà công ty bảo hiểm nước ngoài được cung cấp qua biên giới (Mode 1 - Cross-border supply) vào Việt Nam theo cam kết gia nhập WTO, chúng ta cần tham chiếu đến Biểu cam kết cụ thể về dịch vụ của Việt Nam trong khuôn khổ Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS) của WTO.
Theo cam kết của Việt Nam, dịch vụ bảo hiểm được cung cấp qua biên giới (Mode 1) chủ yếu bị ràng buộc (Unbound) ngoại trừ một số trường hợp cụ thể sau:
1. Tái bảo hiểm và nhượng tái bảo hiểm (Reinsurance and retrocession).
2. Các dịch vụ phụ trợ bảo hiểm, như dịch vụ tư vấn, định phí bảo hiểm (actuarial), đánh giá rủi ro và giải quyết bồi thường.
3. Bảo hiểm các rủi ro liên quan đến vận tải hàng hải, hàng không thương mại và hàng hóa vận chuyển (bao gồm vệ tinh) đối với các rủi ro đó. Đây thường được gọi là bảo hiểm Hàng hải, Hàng không và Vận tải (MAT).
4. Các dịch vụ môi giới bảo hiểm liên quan đến các dịch vụ được đề cập ở trên (tái bảo hiểm, dịch vụ phụ trợ và MAT).
Bây giờ, chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Dịch vụ tái bảo hiểm, môi giới bảo hiểm, môi giới tái bảo hiểm; Dịch vụ tư vấn, đánh giá rủi ro và giải quyết bồi thường.
* "Dịch vụ tái bảo hiểm" là đúng.
* "Môi giới tái bảo hiểm" là đúng (thuộc mục 4).
* "Dịch vụ tư vấn, đánh giá rủi ro và giải quyết bồi thường" là đúng (thuộc mục 2).
* Tuy nhiên, "môi giới bảo hiểm" nếu được hiểu là môi giới cho các loại hình bảo hiểm trực tiếp nói chung (không phải tái bảo hiểm hoặc các loại hình được phép khác như MAT) thì không chắc chắn được phép qua biên giới. Chỉ môi giới bảo hiểm liên quan đến các dịch vụ được phép qua biên giới mới được chấp nhận.
* Phương án 2: Dịch vụ bảo hiểm cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và người nước ngoài làm việc ở Việt Nam.
* Đây là loại hình bảo hiểm trực tiếp. Theo cam kết, bảo hiểm trực tiếp (ngoại trừ MAT) không được phép cung cấp qua biên giới (Mode 1) mà thường yêu cầu sự hiện diện thương mại (Mode 3 - Commercial Presence) của nhà cung cấp dịch vụ tại Việt Nam. Do đó, phương án này là sai đối với dịch vụ cung cấp qua biên giới.
* Phương án 3: Các rủi ro liên quan đến vận tải hàng hải – hàng không thương mại quốc tế và bảo hiểm hàng hóa đang vận chuyển quá cảnh quốc tế.
* Phương án này hoàn toàn khớp với mục 3 trong danh sách các dịch vụ được phép cung cấp qua biên giới (bảo hiểm MAT).
* Phương án 4: Tất cả các câu trên đều đúng.
* Vì phương án 2 là sai, nên phương án 4 cũng sai.
Kết luận:
Phương án 3 mô tả một cách chính xác và không có sự mơ hồ nào về một loại hình dịch vụ bảo hiểm trực tiếp được phép cung cấp qua biên giới theo cam kết WTO của Việt Nam. Mặc dù phương án 1 cũng chứa nhiều dịch vụ đúng, nhưng cụm từ "môi giới bảo hiểm" nếu không được làm rõ là liên quan đến các dịch vụ được phép qua biên giới thì có thể gây hiểu lầm. Do đó, phương án 3 là đáp án chính xác và rõ ràng nhất.
Theo cam kết của Việt Nam, dịch vụ bảo hiểm được cung cấp qua biên giới (Mode 1) chủ yếu bị ràng buộc (Unbound) ngoại trừ một số trường hợp cụ thể sau:
1. Tái bảo hiểm và nhượng tái bảo hiểm (Reinsurance and retrocession).
2. Các dịch vụ phụ trợ bảo hiểm, như dịch vụ tư vấn, định phí bảo hiểm (actuarial), đánh giá rủi ro và giải quyết bồi thường.
3. Bảo hiểm các rủi ro liên quan đến vận tải hàng hải, hàng không thương mại và hàng hóa vận chuyển (bao gồm vệ tinh) đối với các rủi ro đó. Đây thường được gọi là bảo hiểm Hàng hải, Hàng không và Vận tải (MAT).
4. Các dịch vụ môi giới bảo hiểm liên quan đến các dịch vụ được đề cập ở trên (tái bảo hiểm, dịch vụ phụ trợ và MAT).
Bây giờ, chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Dịch vụ tái bảo hiểm, môi giới bảo hiểm, môi giới tái bảo hiểm; Dịch vụ tư vấn, đánh giá rủi ro và giải quyết bồi thường.
* "Dịch vụ tái bảo hiểm" là đúng.
* "Môi giới tái bảo hiểm" là đúng (thuộc mục 4).
* "Dịch vụ tư vấn, đánh giá rủi ro và giải quyết bồi thường" là đúng (thuộc mục 2).
* Tuy nhiên, "môi giới bảo hiểm" nếu được hiểu là môi giới cho các loại hình bảo hiểm trực tiếp nói chung (không phải tái bảo hiểm hoặc các loại hình được phép khác như MAT) thì không chắc chắn được phép qua biên giới. Chỉ môi giới bảo hiểm liên quan đến các dịch vụ được phép qua biên giới mới được chấp nhận.
* Phương án 2: Dịch vụ bảo hiểm cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và người nước ngoài làm việc ở Việt Nam.
* Đây là loại hình bảo hiểm trực tiếp. Theo cam kết, bảo hiểm trực tiếp (ngoại trừ MAT) không được phép cung cấp qua biên giới (Mode 1) mà thường yêu cầu sự hiện diện thương mại (Mode 3 - Commercial Presence) của nhà cung cấp dịch vụ tại Việt Nam. Do đó, phương án này là sai đối với dịch vụ cung cấp qua biên giới.
* Phương án 3: Các rủi ro liên quan đến vận tải hàng hải – hàng không thương mại quốc tế và bảo hiểm hàng hóa đang vận chuyển quá cảnh quốc tế.
* Phương án này hoàn toàn khớp với mục 3 trong danh sách các dịch vụ được phép cung cấp qua biên giới (bảo hiểm MAT).
* Phương án 4: Tất cả các câu trên đều đúng.
* Vì phương án 2 là sai, nên phương án 4 cũng sai.
Kết luận:
Phương án 3 mô tả một cách chính xác và không có sự mơ hồ nào về một loại hình dịch vụ bảo hiểm trực tiếp được phép cung cấp qua biên giới theo cam kết WTO của Việt Nam. Mặc dù phương án 1 cũng chứa nhiều dịch vụ đúng, nhưng cụm từ "môi giới bảo hiểm" nếu không được làm rõ là liên quan đến các dịch vụ được phép qua biên giới thì có thể gây hiểu lầm. Do đó, phương án 3 là đáp án chính xác và rõ ràng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Theo cam kết gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) của Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ tài chính, có những quy định cụ thể về sự tham gia của các công ty bảo hiểm nước ngoài. Đối với các loại hình bảo hiểm bắt buộc, Việt Nam đã có lộ trình mở cửa thị trường một cách cẩn trọng. Cụ thể, theo Biểu cam kết về dịch vụ của Việt Nam khi gia nhập WTO, các công ty bảo hiểm nước ngoài được phép kinh doanh bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới (một loại hình bảo hiểm bắt buộc phổ biến) thông qua việc thành lập công ty bảo hiểm 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam, nhưng sau 1 năm kể từ ngày Việt Nam gia nhập WTO. Các loại hình bảo hiểm bắt buộc khác (nếu có) thuộc nhóm bảo hiểm phi nhân thọ có thể được phép ngay lập tức với hình thức công ty 100% vốn nước ngoài. Tuy nhiên, phương án đưa ra đề cập đến một quy định có thời hạn chờ, thể hiện một phần của cam kết.
* Phương án 1: "Bảo hiểm nước ngoài không được phép kinh doanh bảo hiểm bắt buộc" là sai. Cam kết WTO hướng tới việc mở cửa thị trường, dù có lộ trình và điều kiện.
* Phương án 2: "Bảo hiểm nước ngoài được phép cung cấp dịch vụ bảo hiểm bắt buộc qua biên giới" là sai. Đối với dịch vụ bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm bắt buộc có tính chất quản lý chặt chẽ, việc cung cấp qua biên giới thường rất hạn chế hoặc không được phép, chủ yếu yêu cầu sự hiện diện thương mại tại nước sở tại để đảm bảo kiểm soát và tuân thủ pháp luật.
* Phương án 3: "Bảo hiểm nước ngoài được phép kinh doanh các loại hình bắt buộc mà không có giới hạn nào" là sai. Mọi hoạt động kinh doanh bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm bắt buộc, đều chịu sự quản lý và giới hạn của pháp luật Việt Nam, ngay cả khi thị trường được mở cửa.
* Phương án 4: "Bảo hiểm nước ngoài được phép kinh doanh bảo hiểm bắt buộc sau 1 năm và thông qua việc thành lập công ty bảo hiểm 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam" là đúng. Phương án này phản ánh chính xác một phần cam kết quan trọng của Việt Nam trong WTO đối với bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, một loại hình bảo hiểm bắt buộc điển hình. Việc cho phép thành lập công ty 100% vốn nước ngoài sau một thời gian nhất định là một hình thức mở cửa thị trường có kiểm soát, phù hợp với lộ trình hội nhập.
Do đó, đáp án chính xác nhất là phương án 4, vì nó nêu rõ các điều kiện (thời gian chờ và hình thức hiện diện) mà cam kết WTO của Việt Nam đặt ra cho một số loại hình bảo hiểm bắt buộc.
* Phương án 1: "Bảo hiểm nước ngoài không được phép kinh doanh bảo hiểm bắt buộc" là sai. Cam kết WTO hướng tới việc mở cửa thị trường, dù có lộ trình và điều kiện.
* Phương án 2: "Bảo hiểm nước ngoài được phép cung cấp dịch vụ bảo hiểm bắt buộc qua biên giới" là sai. Đối với dịch vụ bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm bắt buộc có tính chất quản lý chặt chẽ, việc cung cấp qua biên giới thường rất hạn chế hoặc không được phép, chủ yếu yêu cầu sự hiện diện thương mại tại nước sở tại để đảm bảo kiểm soát và tuân thủ pháp luật.
* Phương án 3: "Bảo hiểm nước ngoài được phép kinh doanh các loại hình bắt buộc mà không có giới hạn nào" là sai. Mọi hoạt động kinh doanh bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm bắt buộc, đều chịu sự quản lý và giới hạn của pháp luật Việt Nam, ngay cả khi thị trường được mở cửa.
* Phương án 4: "Bảo hiểm nước ngoài được phép kinh doanh bảo hiểm bắt buộc sau 1 năm và thông qua việc thành lập công ty bảo hiểm 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam" là đúng. Phương án này phản ánh chính xác một phần cam kết quan trọng của Việt Nam trong WTO đối với bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, một loại hình bảo hiểm bắt buộc điển hình. Việc cho phép thành lập công ty 100% vốn nước ngoài sau một thời gian nhất định là một hình thức mở cửa thị trường có kiểm soát, phù hợp với lộ trình hội nhập.
Do đó, đáp án chính xác nhất là phương án 4, vì nó nêu rõ các điều kiện (thời gian chờ và hình thức hiện diện) mà cam kết WTO của Việt Nam đặt ra cho một số loại hình bảo hiểm bắt buộc.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng