JavaScript is required
Danh sách đề

450+ câu hỏi trắc nghiệm Bảo hiểm đại cương có đáp án tham khảo - Đề 8

50 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 50
Doanh nghiệp nào không được phép kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe:
A. Doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ
B. Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm
C. Doanh nghiệp bảo hiểm phi Nhân thọ
Đáp án
Đáp án đúng: B
Để xác định doanh nghiệp nào không được phép kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe, chúng ta cần hiểu rõ vai trò và phạm vi hoạt động của từng loại hình doanh nghiệp trong ngành bảo hiểm theo quy định pháp luật Việt Nam, cụ thể là Luật Kinh doanh bảo hiểm.

* Doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ: Theo quy định của pháp luật về kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ được phép kinh doanh các nghiệp vụ bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm tai nạn. Do đó, doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ được phép kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe.
* Doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ: Doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ được phép kinh doanh các nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ, bao gồm bảo hiểm tài sản, bảo hiểm thiệt hại, bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm tai nạn. Như vậy, doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ cũng được phép kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe.
* Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm: Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm có vai trò là tổ chức trung gian, thực hiện các hoạt động tư vấn, giới thiệu, chào bán, sắp xếp việc giao kết hợp đồng bảo hiểm giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm. Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm không trực tiếp kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm (tức là không nhận phí bảo hiểm để gánh chịu rủi ro và chi trả bồi thường/tiền bảo hiểm). Họ chỉ cung cấp dịch vụ môi giới chứ không phải là bên gánh chịu rủi ro bảo hiểm. Do đó, doanh nghiệp môi giới bảo hiểm không được phép trực tiếp 'kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm' sức khỏe hay bất kỳ nghiệp vụ bảo hiểm nào khác.

Vậy, doanh nghiệp không được phép kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe (với vai trò là bên gánh chịu rủi ro) là Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Doanh nghiệp nào không được phép kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe:
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định doanh nghiệp nào không được phép kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe, chúng ta cần hiểu rõ vai trò và phạm vi hoạt động của từng loại hình doanh nghiệp trong ngành bảo hiểm theo quy định pháp luật Việt Nam, cụ thể là Luật Kinh doanh bảo hiểm.

* Doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ: Theo quy định của pháp luật về kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ được phép kinh doanh các nghiệp vụ bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm tai nạn. Do đó, doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ được phép kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe.
* Doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ: Doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ được phép kinh doanh các nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ, bao gồm bảo hiểm tài sản, bảo hiểm thiệt hại, bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm tai nạn. Như vậy, doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ cũng được phép kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe.
* Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm: Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm có vai trò là tổ chức trung gian, thực hiện các hoạt động tư vấn, giới thiệu, chào bán, sắp xếp việc giao kết hợp đồng bảo hiểm giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm. Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm không trực tiếp kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm (tức là không nhận phí bảo hiểm để gánh chịu rủi ro và chi trả bồi thường/tiền bảo hiểm). Họ chỉ cung cấp dịch vụ môi giới chứ không phải là bên gánh chịu rủi ro bảo hiểm. Do đó, doanh nghiệp môi giới bảo hiểm không được phép trực tiếp 'kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm' sức khỏe hay bất kỳ nghiệp vụ bảo hiểm nào khác.

Vậy, doanh nghiệp không được phép kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe (với vai trò là bên gánh chịu rủi ro) là Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm.

Câu 2:

Ý niệm bảo hiểm bắt nguồn:
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Ý niệm bảo hiểm, xét từ góc độ lịch sử và bản chất, có nguồn gốc từ nhiều yếu tố sâu xa và đa dạng:

1. Từ thời cổ đại (phương án 1): Các hình thức sơ khai của bảo hiểm đã xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử loài người. Ví dụ, tại Babylon vào khoảng năm 1750 TCN, bộ luật Hammurabi đã có các quy định về hợp đồng cho vay đáy tàu (bottomry contract) – một dạng bảo hiểm hàng hải đầu tiên. Người Hy Lạp và La Mã cổ đại có các hội ái hữu, hội tang lễ (collegia), nơi các thành viên đóng góp để hỗ trợ lẫn nhau khi gặp rủi ro như ốm đau, tang lễ. Các thương nhân Trung Quốc cũng biết cách phân tán rủi ro khi vận chuyển hàng hóa trên sông bằng cách chia nhỏ hàng lên nhiều thuyền khác nhau. Điều này cho thấy ý niệm về việc chia sẻ rủi ro đã tồn tại từ hàng nghìn năm trước.

2. Từ sự đoàn kết tương hỗ (phương án 2): Bản chất cốt lõi của bảo hiểm là sự tập hợp các cá nhân hoặc tổ chức có cùng rủi ro để hình thành một quỹ chung. Khi một thành viên gặp tổn thất, quỹ này sẽ được sử dụng để bồi thường, giảm thiểu gánh nặng cho cá nhân đó. Nguyên lý này xuất phát từ tinh thần cộng đồng, sự giúp đỡ lẫn nhau, và đoàn kết tương trợ trong xã hội. Các hội nghề nghiệp (guilds) thời trung cổ là một ví dụ điển hình cho nguyên tắc này, cung cấp sự bảo vệ cho thành viên khỏi các rủi ro nghề nghiệp và cuộc sống.

3. Từ ý tưởng “không để trứng trong cùng một giỏ” (phương án 3): Đây là một nguyên tắc cơ bản trong quản lý rủi ro và đầu tư, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đa dạng hóa để giảm thiểu nguy cơ mất mát toàn bộ. Trong bảo hiểm, nguyên tắc này được áp dụng thông qua việc thu hút một số lượng lớn các đối tượng bảo hiểm khác nhau (đa dạng hóa rủi ro) để tổng thể rủi ro được phân tán. Nếu chỉ có một “giỏ trứng” (một rủi ro lớn duy nhất), khả năng tổn thất toàn bộ sẽ rất cao. Bằng cách phân tán rủi ro qua nhiều hợp đồng bảo hiểm và nhiều loại rủi ro khác nhau, công ty bảo hiểm có thể giảm thiểu tác động của một sự kiện bất ngờ cụ thể.

Kết luận, ý niệm bảo hiểm không chỉ bắt nguồn từ một yếu tố duy nhất mà là sự tổng hòa của nhu cầu lịch sử, nguyên tắc xã hội và chiến lược quản lý rủi ro. Tất cả các phương án trên đều phản ánh những khía cạnh quan trọng góp phần hình thành và phát triển ý niệm về bảo hiểm.

Đáp án đúng là 4. Tất cả các câu trên đều đúng.

Câu 3:

Vì sao nguyên tắc khoán thường được áp dụng trong bảo hiểm con người?
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong lĩnh vực bảo hiểm, nguyên tắc khoán (hay còn gọi là nguyên tắc bồi thường theo số tiền định trước, hoặc fixed benefit) thường được áp dụng đặc biệt trong bảo hiểm con người (như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe). Nguyên tắc này khác biệt so với nguyên tắc bồi thường theo tổn thất thực tế áp dụng trong bảo hiểm tài sản.

Lý do chính yếu cho việc áp dụng nguyên tắc khoán trong bảo hiểm con người là vì nó phù hợp với đặc thù của đối tượng bảo hiểm:

1. Khó khăn trong việc định lượng tổn thất: Giá trị của một con người, sức khỏe, hoặc sự đau khổ về tinh thần là vô giá và rất khó, thậm chí không thể, định lượng chính xác bằng tiền. Ví dụ, cái chết của một người không thể được "bồi thường" theo tổn thất tài chính thực tế một cách khách quan như việc đánh giá giá trị một ngôi nhà bị cháy.
2. Tính chất đặc biệt của rủi ro: Rủi ro liên quan đến con người như ốm đau, tai nạn, thương tật vĩnh viễn hay tử vong mang tính chất đặc biệt, không thể áp dụng hoàn toàn nguyên tắc bồi thường theo thiệt hại thực tế như đối với vật chất.
3. Đảm bảo quyền lợi và sự rõ ràng: Việc quy định một số tiền bảo hiểm cố định (số tiền khoán) ngay từ khi ký kết hợp đồng giúp người được bảo hiểm và người thụ hưởng biết chắc chắn quyền lợi mình sẽ nhận được khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Điều này mang lại sự an tâm và rõ ràng, tránh các tranh chấp phức tạp về việc định giá tổn thất thực tế.
4. Ngăn ngừa trục lợi (không phải lý do chính): Mặc dù việc cố gắng định giá cuộc sống hay sức khỏe có thể dẫn đến các vấn đề đạo đức và khả năng trục lợi, nhưng đây không phải là lý do hàng đầu. Lý do cơ bản hơn vẫn là sự không thể định giá chính xác.

Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (Vì nhà bảo hiểm muốn hạn chế gian lận bảo hiểm): Mặc dù bảo hiểm luôn muốn hạn chế gian lận, nhưng nguyên tắc khoán không phải là công cụ chính để đạt được điều này trong bảo hiểm con người. Gian lận được kiểm soát thông qua thẩm định hồ sơ, kiểm tra y tế và điều tra yêu cầu bồi thường.
* Phương án 2 (Vì nhà bảo hiểm muốn thuận tiện khi tính số tiền chi trả): Việc tính toán thuận tiện là một hệ quả của nguyên tắc khoán, nhưng không phải là lý do cốt lõi để áp dụng nó. Lý do chính là sự phù hợp với bản chất đối tượng bảo hiểm.
* Phương án 3 (Vì nhà bảo hiểm muốn hạn chế số tiền chi trả): Đây là nhận định sai. Mục đích của bảo hiểm là chi trả quyền lợi theo hợp đồng. Số tiền chi trả được định trước rõ ràng, không phải là cách để nhà bảo hiểm hạn chế một cách tùy tiện.
* Phương án 4 (Vì phù hợp với đặc thù của đối tượng bảo hiểm con người): Đây là đáp án chính xác nhất, bao hàm tất cả các lý do đã phân tích ở trên về sự khó định lượng giá trị con người và tính chất đặc biệt của rủi ro liên quan đến cuộc sống và sức khỏe.

Câu 4:

BH thương mại đảm bảo cho những rủi ro nào?
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Bảo hiểm thương mại (BH thương mại) là một hình thức bảo hiểm được thiết kế để bảo vệ doanh nghiệp và tổ chức khỏi những tổn thất tài chính phát sinh từ các sự kiện không mong muốn. Nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm là bảo vệ người được bảo hiểm khỏi những rủi ro mang tính chất ngẫu nhiên, không lường trước được và không chắc chắn sẽ xảy ra.

- Phương án 1: Rủi ro không lường trước được là đáp án chính xác. Bảo hiểm được sinh ra để đối phó với những rủi ro có tính chất bất ngờ, ngẫu nhiên và không chắc chắn về thời gian, địa điểm, hoặc mức độ xảy ra. Nếu rủi ro có thể lường trước hoặc chắc chắn sẽ xảy ra, nó sẽ không còn là đối tượng của bảo hiểm theo đúng nghĩa mà sẽ được coi là một chi phí hoạt động hoặc một khoản hao mòn tự nhiên. Ví dụ điển hình là các rủi ro hỏa hoạn, trộm cắp, tai nạn, thiên tai... mà doanh nghiệp không thể dự đoán chính xác khi nào sẽ xảy ra.

- Phương án 2: Rủi ro không thể xảy ra là sai. Nếu một rủi ro không thể xảy ra, thì không có lý do gì để mua bảo hiểm cho nó. Bảo hiểm chỉ có ý nghĩa khi có khả năng xảy ra tổn thất.

- Phương án 3: Rủi ro đã xảy ra là sai. Bảo hiểm chỉ có hiệu lực cho các sự kiện rủi ro có thể xảy ra trong tương lai, sau khi hợp đồng bảo hiểm đã được ký kết và có hiệu lực. Không ai có thể mua bảo hiểm cho một sự kiện đã xảy ra để đòi bồi thường.

- Phương án 4: Rủi ro chắc chắn sẽ xảy ra là sai. Nếu một rủi ro chắc chắn sẽ xảy ra, nó không còn là rủi ro mà là một sự kiện tất yếu. Việc bảo hiểm cho một sự kiện chắc chắn xảy ra sẽ không có ý nghĩa kinh tế vì phí bảo hiểm sẽ bằng hoặc cao hơn giá trị tổn thất dự kiến, làm mất đi tính chất chia sẻ rủi ro của bảo hiểm. Chẳng hạn, hao mòn tự nhiên của tài sản là chắc chắn, nhưng đó không phải là rủi ro được bảo hiểm.

Câu 5:

Theo chính sách tiền tệ tín dụng hiện hành ở Việt Nam, mức dự trữ bắt buộc là:
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần nắm rõ chính sách về tỷ lệ dự trữ bắt buộc (DTBB) của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đối với các loại tiền gửi.

1. Khái niệm Dự trữ bắt buộc (DTBB):
Dự trữ bắt buộc là một công cụ của chính sách tiền tệ, quy định các tổ chức tín dụng phải duy trì một tỷ lệ nhất định trên tổng số tiền gửi của khách hàng tại NHNN. Mục đích của DTBB là để quản lý thanh khoản của hệ thống ngân hàng, điều tiết khối lượng tiền cung ứng, và ổn định thị trường tiền tệ.

2. Chính sách DTBB hiện hành của NHNN Việt Nam (tham khảo từ các quy định như Thông tư số 26/2013/TT-NHNN và các sửa đổi, bổ sung):
NHNN thường thiết lập các mức DTBB khác nhau tùy thuộc vào loại tiền gửi (nội tệ hay ngoại tệ) và kỳ hạn gửi tiền (không kỳ hạn/có kỳ hạn dưới 12 tháng hay có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên). Xu hướng chung trong chính sách DTBB của NHNN là:
* Khuyến khích huy động vốn bằng nội tệ (VND) và đặc biệt là vốn dài hạn: Do đó, tỷ lệ DTBB đối với tiền gửi nội tệ thường thấp hơn so với ngoại tệ, và tỷ lệ DTBB cho tiền gửi có kỳ hạn dài thường thấp hơn tiền gửi ngắn hạn hoặc không kỳ hạn.
* Quản lý ngoại tệ: Tỷ lệ DTBB đối với tiền gửi ngoại tệ thường cao hơn để hạn chế việc găm giữ ngoại tệ và khuyến khích chuyển đổi sang VND, qua đó hỗ trợ ổn định tỷ giá và quản lý dòng vốn.

Ví dụ về các mức tỷ lệ DTBB điển hình (các con số có thể thay đổi theo từng thời kỳ, nhưng mối quan hệ thường duy trì):
* Tiền gửi nội tệ (VND):
* Không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 12 tháng: Khoảng 3%
* Có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên: Khoảng 1%
* Tiền gửi ngoại tệ:
* Không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 12 tháng: Khoảng 8%
* Có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên: Khoảng 6%

3. Đánh giá các phương án:
* Phương án 1: "Mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ có kỳ hạn dưới 12 tháng nhỏ hơn tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng bằng ngoại tệ"
* Dựa trên các mức DTBB điển hình nêu trên (VND dưới 12 tháng: 3% so với Ngoại tệ dưới 12 tháng: 8%), ta thấy 3% < 8%. Điều này hoàn toàn phù hợp với chính sách của NHNN nhằm khuyến khích sử dụng VND và quản lý ngoại tệ.
* Đây là phương án đúng.

* Phương án 2: "Mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ có kỳ hạn trên 12 tháng lớn hơn tiền gửi ngoại tệ có kỳ hạn trên 12 tháng"
* Dựa trên các mức DTBB điển hình (VND trên 12 tháng: 1% so với Ngoại tệ trên 12 tháng: 6%), ta thấy 1% < 6%. Phương án này khẳng định nội tệ lớn hơn ngoại tệ, điều này sai.
* Đây là phương án sai.

* Phương án 3: "Mức DTBB đối với tất cả các loại tiền gửi nội tệ đều lớn hơn các loại tiền gửi ngoại tệ"
* Đây là một khẳng định chung chung và hoàn toàn sai. Thực tế là mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ thường thấp hơn ngoại tệ.
* Đây là phương án sai.

* Phương án 4: "Mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ có kỳ hạn dưới 12 tháng lớn hơn tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng bằng ngoại tệ"
* Dựa trên các mức DTBB điển hình (VND dưới 12 tháng: 3% so với Ngoại tệ dưới 12 tháng: 8%), ta thấy 3% < 8%. Phương án này khẳng định nội tệ lớn hơn ngoại tệ, điều này sai và trái ngược với Phương án 1.
* Đây là phương án sai.

Kết luận:
Phương án đúng nhất phản ánh chính sách tiền tệ tín dụng hiện hành ở Việt Nam về dự trữ bắt buộc là Phương án 1. Ngân hàng Nhà nước thường đặt mức DTBB thấp hơn cho tiền gửi nội tệ (đặc biệt là kỳ hạn dưới 12 tháng) so với tiền gửi ngoại tệ cùng kỳ hạn để khuyến khích việc sử dụng VND và quản lý hiệu quả dòng ngoại tệ trong hệ thống ngân hàng.

Câu 6:

Nhận định về các kênh truyền dẫn của chính sách tiền tệ. Nhận định nào sau đây không đúng:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Hãy cho biết hoạt động bảo hiểm thương mại tuân thủ nguyên tắc nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Bảo hiểm có thể loại bỏ được rủi ro không?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Rủi ro được bảo hiểm là những loại rủi ro nào dưới đây:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Nếu người gây thiệt hại không có lỗi thì có phát sinh TNDS không?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, để một lô hàng hóa được bảo hiểm và bồi thường khi có tổn thất thì:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

Một quy tắc cũng khá quan trọng trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu là, một khi đã có tai nạn, rủi ro và có tổn thất thì:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 15:

Người được chuyển nhượng Đơn bảo hiểm hay Giấy chứng nhận bảo hiểm phải là người:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

Trong bảo hiểm hàng hải, hàng không việc Tái bảo hiểm (Re-Insurance) được sử dụng rất phổ biến. Điều đó có nghĩa là việc công ty bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 18:

Khoản tiền mà bên mua bảo hiểm đóng cho doanh nghiệp bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 19:

Khoảng thời gian khách hàng được doanh nghiệp bảo hiểm cho phép khách hàng chậm đóng phí bảo hiểm tính từ ngày đến hạn nộp phí bảo hiểm được gọi là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 20:

Bà B tham gia một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ sinh kỳ có thời hạn đến năm bà B 55 tuổi. Bà B vẫn còn sống đến ngày đáo hạn hợp đồng lúc 55 tuổi. Lúc này, bà B hoặc người thụ hưởng của bà B sẽ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 21:

Theo Luật pháp hiện hành, 1 người có quyền lợi có thể bảo hiểm đối với tài sản nào đó khi:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 22:

Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đơn phương đình chỉ thực hiện hợp đồng bảo hiểm vô điều kiện khi:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 23:

Theo Luật Kinh Doanh Bảo hiểm 2000 (Luật Dân sự), doanh nghiệp bảo hiểm phải bồi thường cho người được bảo hiểm hoặc trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 25:

“Nguyên nhân ngẫu nhiên” được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm thương mại nhằm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 26:

Nhà bảo hiểm nước ngoài có thể cung cấp dịch vụ bảo hiểm qua biên giới vào Việt Nam. Điều này thực tế xảy ra từ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 27:

Tham gia vào hoạt động kinh doanh là một hành vi:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 28:

Dãy phân cách được sử dụng ngăn hai tuyến giao thông ngược chiều trong giao thông đường bộ là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 29:

Bảo hiểm là cách thức con người:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 31:

Hoạt động bảo hiểm hàng hải tại Việt Nam chịu sự điều chỉnh trực tiếp bởi:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 33:

Bảo hiểm giúp con người:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 34:

Khẳng định nào sau đây là đúng:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 35:

Luật Việt Nam cho phép:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 36:

Bảo hiểm có vai trò thúc đẩy mọi người ý thức đề phòng hạn chế tổn thất. Mọi người ở đây là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 38:

Tính tin tưởng tuyệt đối của hợp đồng bảo hiểm là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 39:

Ý nghĩa của hợp đồng niên kim là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 40:

Luật kinh doanh bảo hiểm Việt Nam nghiêm cấm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 41:

Đặc điểm nào sau đây là không đúng với hợp đồng bảo hiểm tử kỳ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 42:

Khi người sở hữu muốn hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ thì có thể:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 43:

Phát biểu nào sau đây không chính xác:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 44:

Giá trị thường mà công ty bảo hiểm dựa vào để xác định giá trị bồi thường là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 45:

Việc quyết định các loại rủi ro, rủi ro nào chấp nhận rủi ro nào từ chối thuộc nghiệp vụ phòng ban nào sau đây?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 46:

Loại hình doanh nghiệp bảo hiểm nào sau đây không có tại Việt Nam?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 47:

Đối tượng của hợp đồng bảo hiểm tài sản:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 48:

Điểm khác nhau cơ bản giữa hợp đồng bảo hiểm nhân thọ và phi nhân thọ?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 49:

Loại sản phẩm bảo hiểm nhân thọ nào khách hàng được quyền quyết định cách đầu tư của quỹ giá trị tiền tích lũy?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 50:

Sự kiện được bảo hiểm trong bảo hiểm nhân thọ là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP