Trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, để một lô hàng hóa được bảo hiểm và bồi thường khi có tổn thất thì:
Trả lời:
Đáp án đúng:
Để một lô hàng hóa xuất nhập khẩu được bảo hiểm và đủ điều kiện để yêu cầu bồi thường khi có tổn thất, yếu tố tiên quyết là phải có một căn cứ pháp lý chứng minh sự tồn tại của quan hệ bảo hiểm. Căn cứ này có thể là một Hợp đồng bảo hiểm hoặc một Giấy chứng nhận bảo hiểm hợp lệ.
* **Hợp đồng bảo hiểm (Insurance Policy):** Đây là văn bản pháp lý chính thức, ghi nhận thỏa thuận giữa người bảo hiểm (công ty bảo hiểm) và người được bảo hiểm (chủ hàng, người nhập khẩu/xuất khẩu). Hợp đồng này quy định các điều khoản, điều kiện, phạm vi bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của các bên. Một hợp đồng bảo hiểm riêng lẻ cho từng chuyến hàng hoặc một hợp đồng bảo hiểm bao (Open Cover/Floating Policy) bao gồm nhiều chuyến hàng trong một khoảng thời gian đều là căn cứ hợp lệ.
* **Giấy chứng nhận bảo hiểm (Certificate of Insurance):** Trong thực tế giao dịch quốc tế, đặc biệt khi sử dụng hợp đồng bảo hiểm bao, công ty bảo hiểm thường cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm cho từng lô hàng cụ thể. Giấy chứng nhận này không phải là hợp đồng bảo hiểm gốc mà là một tài liệu chứng minh rằng lô hàng cụ thể đó đã được bảo hiểm theo một hợp đồng bảo hiểm bao đã ký kết. Giấy chứng nhận bảo hiểm có giá trị pháp lý tương đương như một hợp đồng bảo hiểm đối với chuyến hàng mà nó đề cập đến, và nó thường được sử dụng để chuyển nhượng quyền lợi bảo hiểm hoặc làm bằng chứng để yêu cầu bồi thường.
Do đó, sự hiện diện của một trong hai tài liệu này (hợp đồng bảo hiểm hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm), miễn là chúng hợp lệ và có hiệu lực tại thời điểm tổn thất, là điều kiện cần và đủ để lô hàng được bảo hiểm và có thể yêu cầu bồi thường.
**Phân tích các phương án khác:**
* **Phương án 1 (Phải có Hợp đồng bảo hiểm bao, dù hợp đồng đó được ký sau tổn thất.):** Sai hoàn toàn. Nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm là sự kiện được bảo hiểm phải là một rủi ro không chắc chắn tại thời điểm ký kết hợp đồng. Việc ký hợp đồng bảo hiểm sau khi tổn thất đã xảy ra và đã được biết đến sẽ không có giá trị đối với tổn thất đó, trừ các trường hợp ngoại lệ rất đặc biệt với thỏa thuận rõ ràng và phí bảo hiểm tương ứng, nhưng không phải là quy tắc chung.
* **Phương án 2 (Phải có Hợp đồng bảo hiểm, Giấy chứng nhận bảo hiểm không thay thế.):** Sai. Giấy chứng nhận bảo hiểm (hợp lệ) là bằng chứng về việc lô hàng đã được bảo hiểm dưới một hợp đồng bảo hiểm gốc và có giá trị pháp lý để yêu cầu bồi thường cho lô hàng đó. Trong nhiều trường hợp, nó hoàn toàn thay thế việc phải xuất trình hợp đồng bảo hiểm gốc cho từng lô hàng.
* **Phương án 4 (Phải có Hợp đồng bảo hiểm có đủ chữ ký bên mua, bên bán và vận tải.):** Sai. Hợp đồng bảo hiểm là thỏa thuận giữa người bảo hiểm và người được bảo hiểm. Các bên liên quan đến hợp đồng bảo hiểm là công ty bảo hiểm và chủ hàng (người mua bảo hiểm). Bên mua và bên bán trong hợp đồng thương mại (mua bán hàng hóa) và đơn vị vận tải (người chuyên chở) không phải là các bên trực tiếp của hợp đồng bảo hiểm hàng hóa, dù họ có thể có quyền lợi liên quan hoặc nghĩa vụ riêng biệt theo hợp đồng thương mại hoặc vận chuyển.





