Hợp đồng bảo hiểm hàng hải mang tính chất trung tín (contract of good faith), nếu một bên không trung thực tối đa thì bên kia có quyền hủy hợp đồng đó. Nó thể hiện, ví dụ, khi ký hợp đồng mà:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Nguyên tắc trung tín tối đa (Utmost Good Faith hay Uberrimae Fidei) là một trong những nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất trong bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm hàng hải. Nguyên tắc này đòi hỏi cả hai bên (người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm) phải tuyệt đối trung thực, cung cấp tất cả các thông tin quan trọng và liên quan đến rủi ro được bảo hiểm một cách đầy đủ và chính xác, dù có được hỏi hay không, trước và trong suốt quá trình ký kết hợp đồng bảo hiểm.
Nếu một bên không tuân thủ nguyên tắc này, tức là không trung thực tối đa bằng cách che giấu thông tin quan trọng (non-disclosure) hoặc đưa ra thông tin sai lệch (misrepresentation), thì bên kia có quyền hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm đó ngay cả khi sự việc đã xảy ra hoặc chưa.
Phân tích các phương án:
- **Phương án 1: Đối tượng không bị tổn thất.** Việc đối tượng không bị tổn thất là một điều kiện tốt, không phải là dấu hiệu của việc không trung thực. Nếu người được bảo hiểm biết đối tượng không bị tổn thất và khai báo đúng, đó là tuân thủ trung tín.
- **Phương án 2: Đối tượng còn nguyên vẹn.** Tương tự phương án 1, việc đối tượng còn nguyên vẹn là trạng thái lý tưởng và không vi phạm nguyên tắc trung tín, trừ khi có thông tin nào đó về nguy cơ tổn thất đã biết nhưng bị che giấu.
- **Phương án 3: Đối tượng không tồn tại.** Đây là trường hợp vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc trung tín tối đa. Nếu tại thời điểm ký kết hợp đồng, người được bảo hiểm biết rõ rằng đối tượng bảo hiểm (ví dụ: con tàu, hàng hóa) không hề tồn tại trên thực tế nhưng vẫn cố tình ký hợp đồng bảo hiểm, điều này cấu thành hành vi gian lận và không trung thực. Không có đối tượng bảo hiểm thì không có rủi ro để bảo hiểm, và hợp đồng trở nên vô hiệu. Công ty bảo hiểm có quyền hủy bỏ hợp đồng vì sự không trung thực này.
- **Phương án 4: Đối tượng đang tồn tại.** Đây là điều kiện bình thường và cần thiết để một hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Việc đối tượng tồn tại không phải là ví dụ về sự không trung thực.
Như vậy, việc ký hợp đồng bảo hiểm khi đối tượng bảo hiểm không tồn tại là một ví dụ rõ nét về sự không trung thực tối đa, cho phép bên kia (công ty bảo hiểm) hủy bỏ hợp đồng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Để một lô hàng hóa xuất nhập khẩu được bảo hiểm và đủ điều kiện để yêu cầu bồi thường khi có tổn thất, yếu tố tiên quyết là phải có một căn cứ pháp lý chứng minh sự tồn tại của quan hệ bảo hiểm. Căn cứ này có thể là một Hợp đồng bảo hiểm hoặc một Giấy chứng nhận bảo hiểm hợp lệ.
* Hợp đồng bảo hiểm (Insurance Policy): Đây là văn bản pháp lý chính thức, ghi nhận thỏa thuận giữa người bảo hiểm (công ty bảo hiểm) và người được bảo hiểm (chủ hàng, người nhập khẩu/xuất khẩu). Hợp đồng này quy định các điều khoản, điều kiện, phạm vi bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của các bên. Một hợp đồng bảo hiểm riêng lẻ cho từng chuyến hàng hoặc một hợp đồng bảo hiểm bao (Open Cover/Floating Policy) bao gồm nhiều chuyến hàng trong một khoảng thời gian đều là căn cứ hợp lệ.
* Giấy chứng nhận bảo hiểm (Certificate of Insurance): Trong thực tế giao dịch quốc tế, đặc biệt khi sử dụng hợp đồng bảo hiểm bao, công ty bảo hiểm thường cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm cho từng lô hàng cụ thể. Giấy chứng nhận này không phải là hợp đồng bảo hiểm gốc mà là một tài liệu chứng minh rằng lô hàng cụ thể đó đã được bảo hiểm theo một hợp đồng bảo hiểm bao đã ký kết. Giấy chứng nhận bảo hiểm có giá trị pháp lý tương đương như một hợp đồng bảo hiểm đối với chuyến hàng mà nó đề cập đến, và nó thường được sử dụng để chuyển nhượng quyền lợi bảo hiểm hoặc làm bằng chứng để yêu cầu bồi thường.
Do đó, sự hiện diện của một trong hai tài liệu này (hợp đồng bảo hiểm hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm), miễn là chúng hợp lệ và có hiệu lực tại thời điểm tổn thất, là điều kiện cần và đủ để lô hàng được bảo hiểm và có thể yêu cầu bồi thường.
Phân tích các phương án khác:
* Phương án 1 (Phải có Hợp đồng bảo hiểm bao, dù hợp đồng đó được ký sau tổn thất.): Sai hoàn toàn. Nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm là sự kiện được bảo hiểm phải là một rủi ro không chắc chắn tại thời điểm ký kết hợp đồng. Việc ký hợp đồng bảo hiểm sau khi tổn thất đã xảy ra và đã được biết đến sẽ không có giá trị đối với tổn thất đó, trừ các trường hợp ngoại lệ rất đặc biệt với thỏa thuận rõ ràng và phí bảo hiểm tương ứng, nhưng không phải là quy tắc chung.
* Phương án 2 (Phải có Hợp đồng bảo hiểm, Giấy chứng nhận bảo hiểm không thay thế.): Sai. Giấy chứng nhận bảo hiểm (hợp lệ) là bằng chứng về việc lô hàng đã được bảo hiểm dưới một hợp đồng bảo hiểm gốc và có giá trị pháp lý để yêu cầu bồi thường cho lô hàng đó. Trong nhiều trường hợp, nó hoàn toàn thay thế việc phải xuất trình hợp đồng bảo hiểm gốc cho từng lô hàng.
* Phương án 4 (Phải có Hợp đồng bảo hiểm có đủ chữ ký bên mua, bên bán và vận tải.): Sai. Hợp đồng bảo hiểm là thỏa thuận giữa người bảo hiểm và người được bảo hiểm. Các bên liên quan đến hợp đồng bảo hiểm là công ty bảo hiểm và chủ hàng (người mua bảo hiểm). Bên mua và bên bán trong hợp đồng thương mại (mua bán hàng hóa) và đơn vị vận tải (người chuyên chở) không phải là các bên trực tiếp của hợp đồng bảo hiểm hàng hóa, dù họ có thể có quyền lợi liên quan hoặc nghĩa vụ riêng biệt theo hợp đồng thương mại hoặc vận chuyển.
* Hợp đồng bảo hiểm (Insurance Policy): Đây là văn bản pháp lý chính thức, ghi nhận thỏa thuận giữa người bảo hiểm (công ty bảo hiểm) và người được bảo hiểm (chủ hàng, người nhập khẩu/xuất khẩu). Hợp đồng này quy định các điều khoản, điều kiện, phạm vi bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của các bên. Một hợp đồng bảo hiểm riêng lẻ cho từng chuyến hàng hoặc một hợp đồng bảo hiểm bao (Open Cover/Floating Policy) bao gồm nhiều chuyến hàng trong một khoảng thời gian đều là căn cứ hợp lệ.
* Giấy chứng nhận bảo hiểm (Certificate of Insurance): Trong thực tế giao dịch quốc tế, đặc biệt khi sử dụng hợp đồng bảo hiểm bao, công ty bảo hiểm thường cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm cho từng lô hàng cụ thể. Giấy chứng nhận này không phải là hợp đồng bảo hiểm gốc mà là một tài liệu chứng minh rằng lô hàng cụ thể đó đã được bảo hiểm theo một hợp đồng bảo hiểm bao đã ký kết. Giấy chứng nhận bảo hiểm có giá trị pháp lý tương đương như một hợp đồng bảo hiểm đối với chuyến hàng mà nó đề cập đến, và nó thường được sử dụng để chuyển nhượng quyền lợi bảo hiểm hoặc làm bằng chứng để yêu cầu bồi thường.
Do đó, sự hiện diện của một trong hai tài liệu này (hợp đồng bảo hiểm hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm), miễn là chúng hợp lệ và có hiệu lực tại thời điểm tổn thất, là điều kiện cần và đủ để lô hàng được bảo hiểm và có thể yêu cầu bồi thường.
Phân tích các phương án khác:
* Phương án 1 (Phải có Hợp đồng bảo hiểm bao, dù hợp đồng đó được ký sau tổn thất.): Sai hoàn toàn. Nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm là sự kiện được bảo hiểm phải là một rủi ro không chắc chắn tại thời điểm ký kết hợp đồng. Việc ký hợp đồng bảo hiểm sau khi tổn thất đã xảy ra và đã được biết đến sẽ không có giá trị đối với tổn thất đó, trừ các trường hợp ngoại lệ rất đặc biệt với thỏa thuận rõ ràng và phí bảo hiểm tương ứng, nhưng không phải là quy tắc chung.
* Phương án 2 (Phải có Hợp đồng bảo hiểm, Giấy chứng nhận bảo hiểm không thay thế.): Sai. Giấy chứng nhận bảo hiểm (hợp lệ) là bằng chứng về việc lô hàng đã được bảo hiểm dưới một hợp đồng bảo hiểm gốc và có giá trị pháp lý để yêu cầu bồi thường cho lô hàng đó. Trong nhiều trường hợp, nó hoàn toàn thay thế việc phải xuất trình hợp đồng bảo hiểm gốc cho từng lô hàng.
* Phương án 4 (Phải có Hợp đồng bảo hiểm có đủ chữ ký bên mua, bên bán và vận tải.): Sai. Hợp đồng bảo hiểm là thỏa thuận giữa người bảo hiểm và người được bảo hiểm. Các bên liên quan đến hợp đồng bảo hiểm là công ty bảo hiểm và chủ hàng (người mua bảo hiểm). Bên mua và bên bán trong hợp đồng thương mại (mua bán hàng hóa) và đơn vị vận tải (người chuyên chở) không phải là các bên trực tiếp của hợp đồng bảo hiểm hàng hóa, dù họ có thể có quyền lợi liên quan hoặc nghĩa vụ riêng biệt theo hợp đồng thương mại hoặc vận chuyển.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định số tiền phí bảo hiểm mà các công ty phải trả cho Bảo Việt, chúng ta cần tính toán phí bảo hiểm cho từng công ty dựa trên điều kiện giao hàng (Incoterms) và tỷ lệ phí bảo hiểm đã cho.
Chủ đề chính: Tính toán phí bảo hiểm hàng hóa quốc tế theo các điều kiện Incoterms (FOB, FCA, CFR).
Các khái niệm trọng tâm:
* FOB (Free On Board): Người bán giao hàng lên tàu do người mua chỉ định. Người mua chịu cước phí vận chuyển chính và phí bảo hiểm từ cảng xếp hàng. Giá FOB là giá hàng hóa tại cảng xếp hàng.
* FCA (Free Carrier): Người bán giao hàng cho người vận tải do người mua chỉ định tại địa điểm quy định. Người mua chịu cước phí vận chuyển chính và phí bảo hiểm từ địa điểm đó. Giá FCA là giá hàng hóa tại điểm giao hàng.
* CFR (Cost and Freight): Người bán chịu chi phí và cước phí để đưa hàng đến cảng đến. Rủi ro chuyển giao khi hàng lên tàu tại cảng đi. Người mua chịu phí bảo hiểm cho chặng vận chuyển chính.
* Tỷ lệ phí bảo hiểm: 0.5%.
* Giá trị bảo hiểm (Insured Value - IV): Trong trường hợp này, câu hỏi nêu rõ "mua trên giá vốn chưa tính lãi". Điều này ngụ ý rằng giá trị bảo hiểm sẽ là giá trị thực của hàng hóa tại điểm đến (tương đương giá CIF/CIP), không bao gồm 10% lợi nhuận dự kiến thường được cộng thêm vào giá trị bảo hiểm tiêu chuẩn. Vì phí bảo hiểm (P) là một phần của giá trị bảo hiểm (IV = C + F + P), chúng ta cần sử dụng công thức tính phí bảo hiểm lồng ghép:
P = [R * (C + F)] / (1 - R)
Trong đó:
* P: Phí bảo hiểm
* R: Tỷ lệ phí bảo hiểm (0.005)
* C: Giá hàng hóa (FOB, FCA, hoặc phần giá trị hàng hóa của CFR)
* F: Cước phí vận chuyển chính
1. Tính phí bảo hiểm cho Công ty Tiên phong:
* Điều kiện: FOB
* Giá FOB = 23393 US$
* Cước phí (F) = 181 US$
* Giá trị hàng hóa + Cước phí (C + F) = 23393 + 181 = 23574 US$
* Phí bảo hiểm (P_Tiên phong) = [0.005 * 23574] / (1 - 0.005) = 117.87 / 0.995 = 118.4623 US$
2. Tính phí bảo hiểm cho Công ty Hùng Vương:
* Điều kiện: FCA
* Giá FCA = 22223.35 US$. (Giả định đây là giá trị hàng hóa cơ sở trước khi tính cước phí vận chuyển chính)
* Cước phí (F) = 181 US$
* Giá trị hàng hóa + Cước phí (C + F) = 22223.35 + 181 = 22404.35 US$
* Phí bảo hiểm (P_Hùng Vương) = [0.005 * 22404.35] / (1 - 0.005) = 112.02175 / 0.995 = 112.5846 US$
3. Tính phí bảo hiểm cho Công ty Việt Tiến:
* Điều kiện: CFR
* Giá CFR = 23574 US$. (Giá CFR đã bao gồm Cước phí vận chuyển chính)
* Trong trường hợp CFR, người mua phải mua bảo hiểm. Giá trị bảo hiểm sẽ là CFR + Phí bảo hiểm.
* Phí bảo hiểm (P_Việt Tiến) = [0.005 * 23574] / (1 - 0.005) = 117.87 / 0.995 = 118.4623 US$
Phân tích các phương án:
Các phí bảo hiểm tính được là:
* Công ty Tiên phong: 118.46 US$
* Công ty Hùng Vương: 112.58 US$
* Công ty Việt Tiến: 118.46 US$
Câu hỏi yêu cầu tìm "số tiền" mà "ba công ty này mua bảo hiểm". Tuy nhiên, các phương án đưa ra là các số tiền riêng lẻ, không phải tổng của ba công ty, và phí bảo hiểm của Hùng Vương không khớp với bất kỳ phương án nào. Phí bảo hiểm của Tiên phong và Việt Tiến đều là 118.46 US$, khớp với phương án 3.
Trong các câu hỏi trắc nghiệm kiểu này, nếu câu hỏi yêu cầu một số tiền chung nhưng các phương án chỉ cung cấp các giá trị riêng lẻ, và có một giá trị trùng khớp với tính toán của một hoặc nhiều trường hợp, thì phương án trùng khớp đó thường là đáp án đúng được mong muốn.
Do đó, đáp án đúng là 118.46 US$, là phí bảo hiểm của cả Công ty Tiên phong và Công ty Việt Tiến.
So sánh với các phương án:
* Phương án 1 (Là 132.68 US$): Không khớp với bất kỳ tính toán nào.
* Phương án 2 (Là 114.91 US$): Không khớp với bất kỳ tính toán nào.
* Phương án 3 (Là 118.46 US$): Khớp chính xác với phí bảo hiểm của Công ty Tiên phong và Công ty Việt Tiến.
* Phương án 4 (Là 130.31 US$): Không khớp với bất kỳ tính toán nào.
Kết luận: Phí bảo hiểm cho Công ty Tiên phong và Công ty Việt Tiến là 118.46 US$.
Chủ đề chính: Tính toán phí bảo hiểm hàng hóa quốc tế theo các điều kiện Incoterms (FOB, FCA, CFR).
Các khái niệm trọng tâm:
* FOB (Free On Board): Người bán giao hàng lên tàu do người mua chỉ định. Người mua chịu cước phí vận chuyển chính và phí bảo hiểm từ cảng xếp hàng. Giá FOB là giá hàng hóa tại cảng xếp hàng.
* FCA (Free Carrier): Người bán giao hàng cho người vận tải do người mua chỉ định tại địa điểm quy định. Người mua chịu cước phí vận chuyển chính và phí bảo hiểm từ địa điểm đó. Giá FCA là giá hàng hóa tại điểm giao hàng.
* CFR (Cost and Freight): Người bán chịu chi phí và cước phí để đưa hàng đến cảng đến. Rủi ro chuyển giao khi hàng lên tàu tại cảng đi. Người mua chịu phí bảo hiểm cho chặng vận chuyển chính.
* Tỷ lệ phí bảo hiểm: 0.5%.
* Giá trị bảo hiểm (Insured Value - IV): Trong trường hợp này, câu hỏi nêu rõ "mua trên giá vốn chưa tính lãi". Điều này ngụ ý rằng giá trị bảo hiểm sẽ là giá trị thực của hàng hóa tại điểm đến (tương đương giá CIF/CIP), không bao gồm 10% lợi nhuận dự kiến thường được cộng thêm vào giá trị bảo hiểm tiêu chuẩn. Vì phí bảo hiểm (P) là một phần của giá trị bảo hiểm (IV = C + F + P), chúng ta cần sử dụng công thức tính phí bảo hiểm lồng ghép:
P = [R * (C + F)] / (1 - R)
Trong đó:
* P: Phí bảo hiểm
* R: Tỷ lệ phí bảo hiểm (0.005)
* C: Giá hàng hóa (FOB, FCA, hoặc phần giá trị hàng hóa của CFR)
* F: Cước phí vận chuyển chính
1. Tính phí bảo hiểm cho Công ty Tiên phong:
* Điều kiện: FOB
* Giá FOB = 23393 US$
* Cước phí (F) = 181 US$
* Giá trị hàng hóa + Cước phí (C + F) = 23393 + 181 = 23574 US$
* Phí bảo hiểm (P_Tiên phong) = [0.005 * 23574] / (1 - 0.005) = 117.87 / 0.995 = 118.4623 US$
2. Tính phí bảo hiểm cho Công ty Hùng Vương:
* Điều kiện: FCA
* Giá FCA = 22223.35 US$. (Giả định đây là giá trị hàng hóa cơ sở trước khi tính cước phí vận chuyển chính)
* Cước phí (F) = 181 US$
* Giá trị hàng hóa + Cước phí (C + F) = 22223.35 + 181 = 22404.35 US$
* Phí bảo hiểm (P_Hùng Vương) = [0.005 * 22404.35] / (1 - 0.005) = 112.02175 / 0.995 = 112.5846 US$
3. Tính phí bảo hiểm cho Công ty Việt Tiến:
* Điều kiện: CFR
* Giá CFR = 23574 US$. (Giá CFR đã bao gồm Cước phí vận chuyển chính)
* Trong trường hợp CFR, người mua phải mua bảo hiểm. Giá trị bảo hiểm sẽ là CFR + Phí bảo hiểm.
* Phí bảo hiểm (P_Việt Tiến) = [0.005 * 23574] / (1 - 0.005) = 117.87 / 0.995 = 118.4623 US$
Phân tích các phương án:
Các phí bảo hiểm tính được là:
* Công ty Tiên phong: 118.46 US$
* Công ty Hùng Vương: 112.58 US$
* Công ty Việt Tiến: 118.46 US$
Câu hỏi yêu cầu tìm "số tiền" mà "ba công ty này mua bảo hiểm". Tuy nhiên, các phương án đưa ra là các số tiền riêng lẻ, không phải tổng của ba công ty, và phí bảo hiểm của Hùng Vương không khớp với bất kỳ phương án nào. Phí bảo hiểm của Tiên phong và Việt Tiến đều là 118.46 US$, khớp với phương án 3.
Trong các câu hỏi trắc nghiệm kiểu này, nếu câu hỏi yêu cầu một số tiền chung nhưng các phương án chỉ cung cấp các giá trị riêng lẻ, và có một giá trị trùng khớp với tính toán của một hoặc nhiều trường hợp, thì phương án trùng khớp đó thường là đáp án đúng được mong muốn.
Do đó, đáp án đúng là 118.46 US$, là phí bảo hiểm của cả Công ty Tiên phong và Công ty Việt Tiến.
So sánh với các phương án:
* Phương án 1 (Là 132.68 US$): Không khớp với bất kỳ tính toán nào.
* Phương án 2 (Là 114.91 US$): Không khớp với bất kỳ tính toán nào.
* Phương án 3 (Là 118.46 US$): Khớp chính xác với phí bảo hiểm của Công ty Tiên phong và Công ty Việt Tiến.
* Phương án 4 (Là 130.31 US$): Không khớp với bất kỳ tính toán nào.
Kết luận: Phí bảo hiểm cho Công ty Tiên phong và Công ty Việt Tiến là 118.46 US$.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong lĩnh vực bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, sau khi một tai nạn, rủi ro xảy ra và dẫn đến tổn thất, người được bảo hiểm không thể hoàn toàn giao phó tất cả trách nhiệm cho công ty bảo hiểm. Đây là một nguyên tắc quan trọng nhằm đảm bảo sự minh bạch, giảm thiểu thiệt hại và tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
* Phân tích phương án 2 (đáp án đúng): "người được bảo hiểm không được trút hết trách nhiệm cho người bảo hiểm"
* Sau khi xảy ra tổn thất, người được bảo hiểm vẫn có những nghĩa vụ và trách nhiệm cụ thể. Các nghĩa vụ này bao gồm:
* Nghĩa vụ hạn chế tổn thất: Người được bảo hiểm phải thực hiện mọi biện pháp hợp lý để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tổn thất có thể phát sinh thêm từ rủi ro đã xảy ra. Ví dụ, nếu hàng hóa bị ướt, người được bảo hiểm phải tìm cách che chắn, di dời hoặc xử lý để tránh hư hỏng nặng hơn.
* Nghĩa vụ thông báo: Kịp thời thông báo cho người bảo hiểm về sự kiện tổn thất để họ có thể tiến hành giám định và xử lý bồi thường.
* Nghĩa vụ hợp tác: Cung cấp đầy đủ tài liệu, chứng cứ liên quan đến tổn thất, tạo điều kiện cho người giám định thực hiện công việc và hợp tác trong quá trình giải quyết khiếu nại.
* Nếu người được bảo hiểm "trút hết trách nhiệm", không thực hiện các nghĩa vụ này, có thể ảnh hưởng đến quyền lợi bồi thường hoặc thậm chí bị từ chối bồi thường một phần hoặc toàn bộ.
* Phân tích phương án 1: "người được bảo hiểm phải cùng chia sẻ, gánh vác tổn thất với người bảo hiểm"
* Phương án này có thể gây hiểu lầm. Bảo hiểm có mục đích chính là chuyển giao rủi ro và bồi thường tổn thất cho người được bảo hiểm. Tuy nhiên, việc "cùng chia sẻ, gánh vác" ở đây không phải lúc nào cũng mang nghĩa tài chính ngang bằng mà thường thể hiện qua việc người được bảo hiểm chấp nhận mức miễn thường (deductible) hoặc có trách nhiệm trong việc quản lý và hạn chế tổn thất, hợp tác với người bảo hiểm. So với phương án 2, phương án này diễn đạt không rõ ràng bằng và có thể gây hiểu sai về trách nhiệm tài chính của người được bảo hiểm sau khi đã mua bảo hiểm.
* Phân tích phương án 3: "người được bảo hiểm phải dồn hết trách nhiệm cho công ty bảo hiểm xử lý"
* Đây là một quan điểm sai lầm. Như đã giải thích ở phương án 2, người được bảo hiểm vẫn có những trách nhiệm quan trọng sau khi tổn thất xảy ra. Việc "dồn hết trách nhiệm" thể hiện sự thiếu hợp tác và không tuân thủ các nghĩa vụ được quy định trong hợp đồng bảo hiểm và luật pháp liên quan.
* Phân tích phương án 4: "người được bảo hiểm không can thiệp vào mọi việc xử lý của người bảo hiểm"
* Phương án này cũng không chính xác. Mặc dù người bảo hiểm có vai trò chính trong việc giám định và xử lý bồi thường, nhưng người được bảo hiểm không thể hoàn toàn không can thiệp. Ngược lại, họ phải tích cực cung cấp thông tin, hỗ trợ quá trình giám định, và đảm bảo quyền lợi của mình được giải quyết một cách công bằng. Sự "không can thiệp" có thể dẫn đến việc thiếu thông tin cần thiết hoặc bỏ lỡ cơ hội bảo vệ quyền lợi của mình.
Kết luận: Phương án 2 là chính xác nhất vì nó phản ánh đúng nguyên tắc về trách nhiệm của người được bảo hiểm trong việc hợp tác, hạn chế tổn thất và không được bỏ mặc hoàn toàn trách nhiệm cho người bảo hiểm sau khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
* Phân tích phương án 2 (đáp án đúng): "người được bảo hiểm không được trút hết trách nhiệm cho người bảo hiểm"
* Sau khi xảy ra tổn thất, người được bảo hiểm vẫn có những nghĩa vụ và trách nhiệm cụ thể. Các nghĩa vụ này bao gồm:
* Nghĩa vụ hạn chế tổn thất: Người được bảo hiểm phải thực hiện mọi biện pháp hợp lý để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tổn thất có thể phát sinh thêm từ rủi ro đã xảy ra. Ví dụ, nếu hàng hóa bị ướt, người được bảo hiểm phải tìm cách che chắn, di dời hoặc xử lý để tránh hư hỏng nặng hơn.
* Nghĩa vụ thông báo: Kịp thời thông báo cho người bảo hiểm về sự kiện tổn thất để họ có thể tiến hành giám định và xử lý bồi thường.
* Nghĩa vụ hợp tác: Cung cấp đầy đủ tài liệu, chứng cứ liên quan đến tổn thất, tạo điều kiện cho người giám định thực hiện công việc và hợp tác trong quá trình giải quyết khiếu nại.
* Nếu người được bảo hiểm "trút hết trách nhiệm", không thực hiện các nghĩa vụ này, có thể ảnh hưởng đến quyền lợi bồi thường hoặc thậm chí bị từ chối bồi thường một phần hoặc toàn bộ.
* Phân tích phương án 1: "người được bảo hiểm phải cùng chia sẻ, gánh vác tổn thất với người bảo hiểm"
* Phương án này có thể gây hiểu lầm. Bảo hiểm có mục đích chính là chuyển giao rủi ro và bồi thường tổn thất cho người được bảo hiểm. Tuy nhiên, việc "cùng chia sẻ, gánh vác" ở đây không phải lúc nào cũng mang nghĩa tài chính ngang bằng mà thường thể hiện qua việc người được bảo hiểm chấp nhận mức miễn thường (deductible) hoặc có trách nhiệm trong việc quản lý và hạn chế tổn thất, hợp tác với người bảo hiểm. So với phương án 2, phương án này diễn đạt không rõ ràng bằng và có thể gây hiểu sai về trách nhiệm tài chính của người được bảo hiểm sau khi đã mua bảo hiểm.
* Phân tích phương án 3: "người được bảo hiểm phải dồn hết trách nhiệm cho công ty bảo hiểm xử lý"
* Đây là một quan điểm sai lầm. Như đã giải thích ở phương án 2, người được bảo hiểm vẫn có những trách nhiệm quan trọng sau khi tổn thất xảy ra. Việc "dồn hết trách nhiệm" thể hiện sự thiếu hợp tác và không tuân thủ các nghĩa vụ được quy định trong hợp đồng bảo hiểm và luật pháp liên quan.
* Phân tích phương án 4: "người được bảo hiểm không can thiệp vào mọi việc xử lý của người bảo hiểm"
* Phương án này cũng không chính xác. Mặc dù người bảo hiểm có vai trò chính trong việc giám định và xử lý bồi thường, nhưng người được bảo hiểm không thể hoàn toàn không can thiệp. Ngược lại, họ phải tích cực cung cấp thông tin, hỗ trợ quá trình giám định, và đảm bảo quyền lợi của mình được giải quyết một cách công bằng. Sự "không can thiệp" có thể dẫn đến việc thiếu thông tin cần thiết hoặc bỏ lỡ cơ hội bảo vệ quyền lợi của mình.
Kết luận: Phương án 2 là chính xác nhất vì nó phản ánh đúng nguyên tắc về trách nhiệm của người được bảo hiểm trong việc hợp tác, hạn chế tổn thất và không được bỏ mặc hoàn toàn trách nhiệm cho người bảo hiểm sau khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để một hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực và bảo vệ quyền lợi của người được bảo hiểm, người đó bắt buộc phải có "quyền lợi có thể được bảo hiểm" (insurable interest) đối với đối tượng bảo hiểm. Quyền lợi có thể được bảo hiểm có nghĩa là người đó sẽ chịu một tổn thất về tài chính nếu đối tượng bảo hiểm gặp rủi ro hoặc hư hại. Khi một Đơn bảo hiểm hay Giấy chứng nhận bảo hiểm được chuyển nhượng, điều kiện tiên quyết là người nhận chuyển nhượng phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với đối tượng được bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "đã từng là chủ sở hữu của đối tượng bảo hiểm." Việc đã từng là chủ sở hữu không đảm bảo người đó còn quyền lợi có thể được bảo hiểm tại thời điểm chuyển nhượng. Quyền lợi này phải tồn tại vào thời điểm sự kiện bảo hiểm xảy ra.
* Phương án 2: "có sở hữu ít nhất một nửa đối tượng bảo hiểm." Mặc dù quyền sở hữu là một dạng quyền lợi có thể được bảo hiểm, việc quy định một tỷ lệ cụ thể như "ít nhất một nửa" không phải là điều kiện pháp lý chung cho việc chuyển nhượng bảo hiểm. Điều quan trọng là phải có *bất kỳ* quyền lợi có thể được bảo hiểm nào.
* Phương án 3: "không có sở hữu đối với đối tượng bảo hiểm." Đây là phương án sai hoàn toàn. Nếu người được chuyển nhượng không có bất kỳ quyền lợi nào đối với đối tượng bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm sẽ bị coi là cờ bạc và không có giá trị pháp lý, vì người đó không chịu tổn thất tài chính nào khi đối tượng bảo hiểm bị thiệt hại.
* Phương án 4: "được chuyển nhượng đối tượng bảo hiểm." Đây là phương án chính xác nhất. Khi một người được chuyển nhượng đối tượng bảo hiểm (ví dụ, mua một chiếc xe đã được bảo hiểm), họ đồng thời có được quyền sở hữu hoặc quyền lợi liên quan đến đối tượng đó. Việc này tạo ra quyền lợi có thể được bảo hiểm cho họ, và do đó, việc chuyển nhượng đơn bảo hiểm đi kèm là hoàn toàn hợp lý và hợp lệ. Điều này đảm bảo rằng người được bảo hiểm mới có một lợi ích tài chính hợp pháp cần được bảo vệ.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "đã từng là chủ sở hữu của đối tượng bảo hiểm." Việc đã từng là chủ sở hữu không đảm bảo người đó còn quyền lợi có thể được bảo hiểm tại thời điểm chuyển nhượng. Quyền lợi này phải tồn tại vào thời điểm sự kiện bảo hiểm xảy ra.
* Phương án 2: "có sở hữu ít nhất một nửa đối tượng bảo hiểm." Mặc dù quyền sở hữu là một dạng quyền lợi có thể được bảo hiểm, việc quy định một tỷ lệ cụ thể như "ít nhất một nửa" không phải là điều kiện pháp lý chung cho việc chuyển nhượng bảo hiểm. Điều quan trọng là phải có *bất kỳ* quyền lợi có thể được bảo hiểm nào.
* Phương án 3: "không có sở hữu đối với đối tượng bảo hiểm." Đây là phương án sai hoàn toàn. Nếu người được chuyển nhượng không có bất kỳ quyền lợi nào đối với đối tượng bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm sẽ bị coi là cờ bạc và không có giá trị pháp lý, vì người đó không chịu tổn thất tài chính nào khi đối tượng bảo hiểm bị thiệt hại.
* Phương án 4: "được chuyển nhượng đối tượng bảo hiểm." Đây là phương án chính xác nhất. Khi một người được chuyển nhượng đối tượng bảo hiểm (ví dụ, mua một chiếc xe đã được bảo hiểm), họ đồng thời có được quyền sở hữu hoặc quyền lợi liên quan đến đối tượng đó. Việc này tạo ra quyền lợi có thể được bảo hiểm cho họ, và do đó, việc chuyển nhượng đơn bảo hiểm đi kèm là hoàn toàn hợp lý và hợp lệ. Điều này đảm bảo rằng người được bảo hiểm mới có một lợi ích tài chính hợp pháp cần được bảo vệ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong lĩnh vực bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm hàng hải và hàng không, nơi giá trị tài sản thường rất lớn và rủi ro tiềm ẩn cao, khái niệm Tái bảo hiểm (Re-insurance) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Tái bảo hiểm là một nghiệp vụ mà theo đó, một công ty bảo hiểm gốc (còn gọi là công ty nhượng tái bảo hiểm) sẽ chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ trách nhiệm bảo hiểm của mình, cùng với một phần phí bảo hiểm tương ứng, cho một công ty bảo hiểm khác (công ty nhận tái bảo hiểm). Mục đích chính của việc này là để phân tán rủi ro, giảm thiểu mức độ tập trung rủi ro cho công ty bảo hiểm gốc, và tăng cường khả năng tài chính để công ty có thể chấp nhận những hợp đồng bảo hiểm có giá trị lớn.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "làm lại thủ tục bảo hiểm cho lô hàng khai sai giá trị." Đây là hành động sửa chữa sai sót trong kê khai, không liên quan đến khái niệm tái bảo hiểm. Tái bảo hiểm là việc chuyển giao rủi ro có chủ đích, không phải khắc phục lỗi hành chính.
* Phương án 2: "bảo hiểm cho lô hàng mà công ty khác đã bảo hiểm." Phương án này mô tả hành động của một công ty bảo hiểm khác, có thể là đồng bảo hiểm (co-insurance) hoặc công ty nhận tái bảo hiểm. Tuy nhiên, câu hỏi đang hỏi về hành động của *công ty bảo hiểm gốc* khi sử dụng tái bảo hiểm. Nếu hiểu theo nghĩa công ty bảo hiểm gốc đi bảo hiểm lại cho lô hàng của mình thì mới đúng.
* Phương án 3: "sẽ bảo hiểm một lô hàng tương tự với cùng điều kiện." Đây là việc chấp nhận một hợp đồng bảo hiểm mới, hoàn toàn độc lập với hợp đồng ban đầu và không liên quan đến việc chuyển giao rủi ro của hợp đồng đã ký kết. Tái bảo hiểm là liên quan đến hợp đồng đã ký.
* Phương án 4: "sau khi nhận bảo hiểm, họ sẽ bán một vài phần đi." Phương án này diễn tả chính xác bản chất của tái bảo hiểm. "Bán một vài phần đi" ở đây được hiểu là chuyển nhượng một phần trách nhiệm bảo hiểm và phí bảo hiểm cho một công ty tái bảo hiểm khác. Điều này giúp công ty bảo hiểm gốc giảm bớt gánh nặng tài chính nếu xảy ra sự cố lớn, đồng thời cho phép họ chấp nhận các rủi ro có quy mô lớn hơn so với khả năng tài chính của mình.
Vì vậy, Tái bảo hiểm chính là việc công ty bảo hiểm sau khi nhận trách nhiệm bảo hiểm cho một đối tượng (lô hàng, máy bay, tàu biển...), sẽ chuyển nhượng một phần trách nhiệm và rủi ro đó cho một công ty tái bảo hiểm khác.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "làm lại thủ tục bảo hiểm cho lô hàng khai sai giá trị." Đây là hành động sửa chữa sai sót trong kê khai, không liên quan đến khái niệm tái bảo hiểm. Tái bảo hiểm là việc chuyển giao rủi ro có chủ đích, không phải khắc phục lỗi hành chính.
* Phương án 2: "bảo hiểm cho lô hàng mà công ty khác đã bảo hiểm." Phương án này mô tả hành động của một công ty bảo hiểm khác, có thể là đồng bảo hiểm (co-insurance) hoặc công ty nhận tái bảo hiểm. Tuy nhiên, câu hỏi đang hỏi về hành động của *công ty bảo hiểm gốc* khi sử dụng tái bảo hiểm. Nếu hiểu theo nghĩa công ty bảo hiểm gốc đi bảo hiểm lại cho lô hàng của mình thì mới đúng.
* Phương án 3: "sẽ bảo hiểm một lô hàng tương tự với cùng điều kiện." Đây là việc chấp nhận một hợp đồng bảo hiểm mới, hoàn toàn độc lập với hợp đồng ban đầu và không liên quan đến việc chuyển giao rủi ro của hợp đồng đã ký kết. Tái bảo hiểm là liên quan đến hợp đồng đã ký.
* Phương án 4: "sau khi nhận bảo hiểm, họ sẽ bán một vài phần đi." Phương án này diễn tả chính xác bản chất của tái bảo hiểm. "Bán một vài phần đi" ở đây được hiểu là chuyển nhượng một phần trách nhiệm bảo hiểm và phí bảo hiểm cho một công ty tái bảo hiểm khác. Điều này giúp công ty bảo hiểm gốc giảm bớt gánh nặng tài chính nếu xảy ra sự cố lớn, đồng thời cho phép họ chấp nhận các rủi ro có quy mô lớn hơn so với khả năng tài chính của mình.
Vì vậy, Tái bảo hiểm chính là việc công ty bảo hiểm sau khi nhận trách nhiệm bảo hiểm cho một đối tượng (lô hàng, máy bay, tàu biển...), sẽ chuyển nhượng một phần trách nhiệm và rủi ro đó cho một công ty tái bảo hiểm khác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng