Chức năng nào của thị trường chứng khoán (TTCK) được xem là cơ bản và quan trọng nhất?
A. Cung cấp một môi trường đầu tư có lợi nhuận cao cho công chúng
B. Tạo ra tính thanh khoản cho các chứng khoán đã được phát hành
C. Là kênh huy động vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế
D. Đánh giá sức khỏe của các doanh nghiệp niêm yết và nền kinh tế
Đáp án
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các chức năng cơ bản và quan trọng nhất của thị trường chứng khoán. Các chức năng được đưa ra bao gồm: cung cấp môi trường đầu tư có lợi nhuận, tạo tính thanh khoản, huy động vốn trung và dài hạn, và đánh giá sức khỏe doanh nghiệp. Trong các chức năng này, việc thị trường chứng khoán trở thành kênh huy động vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế được xem là chức năng cốt lõi, là mục đích tồn tại chính của thị trường. Các chức năng khác, mặc dù quan trọng, nhưng thường là hệ quả hoặc hỗ trợ cho chức năng huy động vốn này.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các chức năng cơ bản và quan trọng nhất của thị trường chứng khoán. Các chức năng được đưa ra bao gồm: cung cấp môi trường đầu tư có lợi nhuận, tạo tính thanh khoản, huy động vốn trung và dài hạn, và đánh giá sức khỏe doanh nghiệp. Trong các chức năng này, việc thị trường chứng khoán trở thành kênh huy động vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế được xem là chức năng cốt lõi, là mục đích tồn tại chính của thị trường. Các chức năng khác, mặc dù quan trọng, nhưng thường là hệ quả hoặc hỗ trợ cho chức năng huy động vốn này.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về khái niệm 'thị trường thứ cấp' (secondary market) trong lĩnh vực tài chính và chứng khoán. Thị trường thứ cấp là nơi mà các chứng khoán đã được phát hành lần đầu (trên thị trường sơ cấp) sẽ được mua đi bán lại giữa các nhà đầu tư với nhau. Phương án 1 mô tả chính xác hoạt động này. Phương án 2 mô tả thị trường sơ cấp. Phương án 3 mô tả một hình thức phát hành nợ của chính phủ, có thể diễn ra trên thị trường sơ cấp hoặc thứ cấp tùy thuộc vào quy định. Phương án 4 là nhận định sai lầm vì thị trường thứ cấp dành cho mọi nhà đầu tư, không chỉ tổ chức.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cơ quan quản lý thị trường chứng khoán tại Việt Nam. Theo quy định pháp luật về chứng khoán, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) là cơ quan thuộc Bộ Tài chính, có chức năng tham mưu giúp Bộ trưởng Bộ Tài chính quản lý nhà nước về chứng khoán và thị trường chứng khoán; thực hiện quản lý, giám sát các hoạt động trên thị trường chứng khoán Việt Nam một cách toàn diện. Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) và Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) là các tổ chức hoạt động dưới sự quản lý của UBCKNN. Bộ Kế hoạch và Đầu tư chịu trách nhiệm về quản lý đầu tư nói chung chứ không chuyên sâu về thị trường chứng khoán.
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về sự khác biệt cơ bản giữa hai mô hình thị trường chứng khoán: thị trường tập trung (Sở Giao dịch) và thị trường phi tập trung (OTC - Over-The-Counter). Thị trường tập trung có các đặc điểm như địa điểm giao dịch cố định, quy định niêm yết chặt chẽ, cơ chế khớp lệnh chuẩn hóa và được quản lý bởi một cơ quan duy nhất. Ngược lại, thị trường OTC là một mạng lưới các nhà giao dịch kết nối với nhau thông qua hệ thống điện tử hoặc điện thoại, nơi các giao dịch diễn ra trực tiếp giữa các bên mà không cần qua sàn giao dịch tập trung, quy định thường linh hoạt hơn và không có địa điểm giao dịch cố định. Phương án 2 nêu bật đặc điểm quan trọng nhất của thị trường tập trung là có cơ chế giao dịch và niêm yết được chuẩn hóa, đây là điểm khác biệt cốt lõi so với tính phi tập trung và linh hoạt hơn của thị trường OTC. Các phương án còn lại không phản ánh đúng sự khác biệt căn bản: khối lượng giao dịch không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố; nhà đầu tư cá nhân hoàn toàn có thể tham gia thị trường OTC; tính rủi ro của chứng khoán phụ thuộc vào bản thân loại chứng khoán đó chứ không hoàn toàn do thuộc thị trường OTC.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về định nghĩa 'nhà đầu tư chuyên nghiệp' theo quy định của pháp luật Việt Nam, cụ thể là Luật Chứng khoán. Theo quy định, nhà đầu tư chuyên nghiệp bao gồm các tổ chức như công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ, quỹ đầu tư chứng khoán, và các cá nhân đáp ứng các điều kiện nhất định về giá trị danh mục đầu tư hoặc thu nhập. Phương án 1 (Công ty chứng khoán thực hiện hoạt động tự doanh) và phương án 4 (Quỹ đầu tư chứng khoán có giấy phép hoạt động hợp lệ) đều thuộc định nghĩa nhà đầu tư chuyên nghiệp. Phương án 2 (Một cá nhân sở hữu danh mục chứng khoán trị giá 2 tỷ đồng) cũng đáp ứng điều kiện về giá trị danh mục đầu tư để được xem là nhà đầu tư chuyên nghiệp. Phương án 3 (Một sinh viên vừa mở tài khoản và nộp 50 triệu đồng để đầu tư) là cá nhân, nhưng số tiền đầu tư 50 triệu đồng là quá nhỏ so với mức quy định cho cá nhân là nhà đầu tư chuyên nghiệp (thường là 2 tỷ đồng hoặc thu nhập cao). Do đó, sinh viên này không phải là nhà đầu tư chuyên nghiệp theo luật định.