JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Luật hàng hải có đáp án chi tiết - Đề 1

3 câu hỏi 90 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 3

Trình bày quy định về đăng ký tàu biển Việt Nam? Tàu biển mang quốc tịch nước ngoài có đăng ký được quốc tịch Việt Nam không? Giải thích?

Đáp án
Đáp án đúng:

Câu hỏi này yêu cầu giải thích về quy định đăng ký tàu biển Việt Nam và làm rõ khả năng tàu nước ngoài được đăng ký quốc tịch Việt Nam.

Quy định về đăng ký tàu biển Việt Nam:

Theo pháp luật Việt Nam, tàu biển được đăng ký quốc tịch Việt Nam phải đáp ứng các điều kiện sau:

  1. Tàu đóng mới tại Việt Nam: Tàu đóng mới tại các cơ sở đóng tàu của Việt Nam.
  2. Tàu đóng ở nước ngoài: Tàu đóng ở nước ngoài nhưng thuộc sở hữu của tổ chức, cá nhân Việt Nam hoặc có phần lớn giá trị tàu do tổ chức, cá nhân Việt Nam đầu tư.
  3. Tàu đã đăng ký quốc tịch nước ngoài: Tàu đã đăng ký quốc tịch nước ngoài có thể được đăng ký quốc tịch Việt Nam nếu đã được xóa đăng ký ở nước ngoài và đáp ứng các điều kiện của pháp luật Việt Nam về quyền sở hữu.

Quy trình đăng ký: Bao gồm việc nộp hồ sơ theo quy định của pháp luật (đơn đăng ký, giấy chứng nhận đóng tàu hoặc giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, giấy chứng nhận xóa đăng ký quốc tịch nước ngoài nếu có) và việc kiểm tra của cơ quan đăng ký tàu biển.

Cơ quan đăng ký: Cục Hàng hải Việt Nam hoặc các cơ quan được ủy quyền.

Ý nghĩa của việc đăng ký: Tàu biển mang quốc tịch Việt Nam được hưởng sự bảo hộ của Nhà nước Việt Nam, có các quyền và nghĩa vụ pháp lý theo pháp luật Việt Nam, đồng thời phải tuân thủ các quy định về an toàn hàng hải, phòng ngừa ô nhiễm môi trường biển.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:

Câu hỏi này yêu cầu giải thích về quy định đăng ký tàu biển Việt Nam và làm rõ khả năng tàu nước ngoài được đăng ký quốc tịch Việt Nam.

Quy định về đăng ký tàu biển Việt Nam:

Theo pháp luật Việt Nam, tàu biển được đăng ký quốc tịch Việt Nam phải đáp ứng các điều kiện sau:

  1. Tàu đóng mới tại Việt Nam: Tàu đóng mới tại các cơ sở đóng tàu của Việt Nam.
  2. Tàu đóng ở nước ngoài: Tàu đóng ở nước ngoài nhưng thuộc sở hữu của tổ chức, cá nhân Việt Nam hoặc có phần lớn giá trị tàu do tổ chức, cá nhân Việt Nam đầu tư.
  3. Tàu đã đăng ký quốc tịch nước ngoài: Tàu đã đăng ký quốc tịch nước ngoài có thể được đăng ký quốc tịch Việt Nam nếu đã được xóa đăng ký ở nước ngoài và đáp ứng các điều kiện của pháp luật Việt Nam về quyền sở hữu.

Quy trình đăng ký: Bao gồm việc nộp hồ sơ theo quy định của pháp luật (đơn đăng ký, giấy chứng nhận đóng tàu hoặc giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, giấy chứng nhận xóa đăng ký quốc tịch nước ngoài nếu có) và việc kiểm tra của cơ quan đăng ký tàu biển.

Cơ quan đăng ký: Cục Hàng hải Việt Nam hoặc các cơ quan được ủy quyền.

Ý nghĩa của việc đăng ký: Tàu biển mang quốc tịch Việt Nam được hưởng sự bảo hộ của Nhà nước Việt Nam, có các quyền và nghĩa vụ pháp lý theo pháp luật Việt Nam, đồng thời phải tuân thủ các quy định về an toàn hàng hải, phòng ngừa ô nhiễm môi trường biển.

Lời giải:

Câu hỏi này yêu cầu trình bày về chế độ hoa tiêu hàng hải Việt Nam và làm rõ quy định đối với tàu chở dầu có trọng tải 2000 GT trong vùng hoa tiêu hàng hải bắt buộc. Để trả lời chính xác, cần hiểu rõ các quy định hiện hành về hoa tiêu hàng hải tại Việt Nam, đặc biệt là các đối tượng bắt buộc phải sử dụng hoa tiêu.

Theo quy định tại Khoản 1, Điều 17 của Thông tư 39/2015/TT-BGTVT về Hướng dẫn thực hiện một số điều của Bộ luật Hàng hải Việt Nam về vận tải biển, các loại tàu sau đây bắt buộc phải sử dụng hoa tiêu khi đi vào hoặc rời khỏi vùng hoa tiêu hàng hải bắt buộc:

  1. Tàu hàng rời, tàu container có trọng tải toàn phần từ 8.000 GT trở lên.
  2. Tàu khách, tàu công-ten-nơ có chiều dài toàn bộ từ 150 mét trở lên.
  3. Tàu dầu, tàu hóa chất, tàu khí đốt hóa lỏng, tàu có hàng nguy hiểm, tàu có hàng độc hại có trọng tải toàn phần từ 2.000 GT trở lên.
  4. Tàu quân sự, tàu công vụ, tàu ngầm, tàu có tải trọng cạp mạn dưới mớn nước hoặc có biên độ nổi thấp.
  5. Tàu lai, tàu kéo, tàu đẩy, tàu dịch vụ dầu khí, tàu cá, tàu công trình biển, tàu lai dắt chuyên dụng, tàu lai phục vụ hoa tiêu, tàu lai lai dắt phương tiện thuỷ nội địa, tàu cánh ngầm, tàu thuỷ có trọng tải toàn phần dưới 500 GT.
  6. Tàu thuyền nước ngoài có số người mang trên tàu từ 10 người trở lên.
  7. Các loại tàu thuyền khác theo quy định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Như vậy, đối với vùng hoa tiêu hàng hải bắt buộc, tàu chở dầu có trọng tải 2000 GT bắt buộc phải sử dụng dịch vụ hoa tiêu. Lý do là vì theo quy định tại điểm 3 của Khoản 1, Điều 17 Thông tư 39/2015/TT-BGTVT, tàu dầu có trọng tải toàn phần từ 2.000 GT trở lên đã nằm trong danh sách các loại tàu bắt buộc phải sử dụng hoa tiêu.

Lời giải:

Câu hỏi tình huống này yêu cầu phân tích và xác định thẩm quyền giải quyết tranh chấp hàng hải giữa hai tàu Thăng Long (Việt Nam) và Evergreen (Đài Loan) trong vụ va chạm trên biển quốc tế. Đồng thời, câu hỏi còn xem xét việc áp dụng pháp luật quốc gia nào và đánh giá hành động của chủ tàu Việt Nam đối với thuyền viên nước ngoài bị thương.

Phần 1: Xác định cơ quan có thẩm quyền và pháp luật áp dụng

  • Cơ quan có thẩm quyền: Vụ việc có yếu tố nước ngoài (hai tàu mang quốc tịch khác nhau) và xảy ra trên biển quốc tế, nhưng lại có điểm đến là cảng Vũng Tàu, Việt Nam. Theo nguyên tắc chung, khi có tranh chấp hàng hải mà một bên đưa vụ việc ra tòa án của quốc gia nơi tàu đến hoặc nơi xảy ra thiệt hại, tòa án đó có thẩm quyền thụ lý. Tuy nhiên, pháp luật về hàng hải quốc tế và pháp luật quốc gia có những quy định riêng về thẩm quyền trong trường hợp này.

    • Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (Việt Nam) có thẩm quyền thụ lý vụ việc vì tàu Thăng Long đã về cảng Vũng Tàu để sửa chữa và chủ tàu Thăng Long đã nộp đơn tại đây. Đây là nguyên tắc về thẩm quyền tại nơi tàu đến hoặc nơi xảy ra thiệt hại.
    • Tòa án Đài Loan cũng có thẩm quyền thụ lý vụ việc do tàu Evergreen mang quốc tịch Đài Loan và chủ tàu Evergreen cũng nộp đơn tại đây. Điều này thể hiện nguyên tắc thẩm quyền tại nơi quốc tịch của tàu hoặc nơi nguyên đơn cư trú/trụ sở.
    • Tuy nhiên, cần lưu ý đến nguyên tắc "thẩm quyền ưu tiên" hoặc "thẩm quyền đầu tiên". Theo thông lệ quốc tế, tòa án nào thụ lý vụ việc trước (hoặc có cơ sở pháp lý vững chắc hơn để thụ lý) sẽ có ưu thế giải quyết. Theo đề bài, cả hai tòa đều nộp đơn cùng ngày 24/12/2024, nên việc xác định ai được thụ lý trước cần căn cứ vào thời điểm tòa án thực tế thụ lý, không chỉ là thời điểm nộp đơn.
  • Pháp luật quốc gia được áp dụng: Khi có tranh chấp hàng hải quốc tế, việc xác định pháp luật áp dụng thường dựa trên các quy tắc tư pháp quốc tế. Có thể áp dụng:

    • Pháp luật Việt Nam: Áp dụng cho các vấn đề liên quan đến tàu Thăng Long, hoặc nếu Tòa án Việt Nam thụ lý và xác định pháp luật Việt Nam là phù hợp.
    • Pháp luật Đài Loan: Áp dụng cho các vấn đề liên quan đến tàu Evergreen, hoặc nếu Tòa án Đài Loan thụ lý và xác định pháp luật Đài Loan là phù hợp.
    • Pháp luật của quốc gia tàu đăng ký (law of the flag): Đây là nguyên tắc phổ biến trong luật hàng hải quốc tế, áp dụng cho các vấn đề thuộc về tàu như an toàn, hành trình, thủy thủ đoàn, v.v.
    • Pháp luật của quốc gia nơi xảy ra va chạm (law of the place of collision): Tuy nhiên, vụ va chạm xảy ra ở biển quốc tế, nên nguyên tắc này ít áp dụng.
    • Pháp luật của quốc gia nơi tàu cập cảng hoặc nơi xảy ra hậu quả (law of the port of call/place of damage): Tòa án Việt Nam có thể áp dụng pháp luật Việt Nam cho các vấn đề phát sinh tại Việt Nam.
    • Trong trường hợp va chạm trên biển quốc tế giữa tàu mang hai quốc tịch khác nhau, vấn đề xác định luật áp dụng thường được giải quyết theo quy định của pháp luật quốc gia mà tòa án thụ lý vụ án xác định là có mối liên hệ chặt chẽ nhất hoặc theo các công ước quốc tế mà các quốc gia liên quan là thành viên (ví dụ: Công ước La Hay về Luật Tư pháp Quốc tế).
    • Nếu Tòa án Việt Nam thụ lý, họ sẽ áp dụng pháp luật Việt Nam (Luật Hàng hải Việt Nam) và các quy tắc tư pháp quốc tế của Việt Nam để xác định thẩm quyền và luật áp dụng.

Phần 2: Hành động của chủ tàu Việt Nam đối với thuyền viên Ấn Độ

  • Hành động của chủ tàu: Chỉ trả chi phí tiền lương và yêu cầu thuyền viên tự chữa trị và hồi hương là hành động không phù hợp với quy định của pháp luật hàng hải quốc tế và các công ước có liên quan.
  • Giải thích: Theo các quy định pháp luật hàng hải quốc tế, đặc biệt là các công ước như Công ước quốc tế về tiêu chuẩn đào tạo, cấp giấy chứng nhận và trực ca cho thuyền viên (STCW), Công ước quốc tế về lao động hàng hải (MLC 2006) và pháp luật quốc gia, chủ tàu có trách nhiệm:
    • Đảm bảo an toàn và sức khỏe cho thuyền viên.
    • Trong trường hợp thuyền viên bị thương hoặc bệnh tật trong quá trình làm việc trên tàu, chủ tàu phải chịu trách nhiệm chi trả chi phí y tế cần thiết cho đến khi thuyền viên bình phục hoặc được hồi hương.
    • Hỗ trợ chi phí hồi hương cho thuyền viên bị thương hoặc bệnh tật không thể tiếp tục làm việc.
    • Việc yêu cầu thuyền viên tự chi trả chi phí chữa trị và hồi hương là vi phạm nghĩa vụ của chủ tàu, gây thiệt hại cho người lao động và có thể dẫn đến các tranh chấp pháp lý nghiêm trọng.

Kết luận: Vụ việc này phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố pháp lý quốc tế và quốc gia. Việc xác định chính xác cơ quan có thẩm quyền và pháp luật áp dụng còn phụ thuộc vào quy trình tố tụng và các quy định cụ thể của từng quốc gia cũng như các công ước quốc tế mà Việt Nam và Đài Loan là thành viên.