Các công nghệ tiên tiến đang định hình lại cách chúng ta làm việc. Do đó, bạn có thể mong đợi được giao tiếp trước
A. ít hơn
B. giống như
C. thường xuyên hơn và nhanh hơn
D. nhiều hơn nhưng viết ít hơn
Đáp án
Đáp án đúng: C
Câu hỏi đề cập đến tác động của các công nghệ tiên tiến đến cách chúng ta làm việc, đặc biệt là về giao tiếp. Các công nghệ như email, tin nhắn tức thời, công cụ cộng tác trực tuyến (Slack, Microsoft Teams), họp trực tuyến (Zoom, Google Meet) đã làm cho việc giao tiếp trở nên nhanh chóng, tiện lợi và có thể diễn ra mọi lúc mọi nơi. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ giao tiếp thường xuyên hơn và với tốc độ nhanh hơn so với trước đây. Phương án 'ít hơn' là sai vì công nghệ giúp giao tiếp dễ dàng hơn. Phương án 'giống như' không phản ánh sự thay đổi do công nghệ mang lại. Phương án 'nhiều hơn nhưng viết ít hơn' có một phần đúng là có thể giao tiếp nhiều hơn, nhưng việc 'viết ít hơn' không phải là kết quả trực tiếp và bao quát nhất, vì nhiều công nghệ vẫn dựa trên việc soạn thảo văn bản (email, tin nhắn). Phương án 'thường xuyên hơn và nhanh hơn' là chính xác nhất vì nó mô tả đúng cả về tần suất lẫn tốc độ giao tiếp được cải thiện nhờ công nghệ.
Câu hỏi đề cập đến tác động của các công nghệ tiên tiến đến cách chúng ta làm việc, đặc biệt là về giao tiếp. Các công nghệ như email, tin nhắn tức thời, công cụ cộng tác trực tuyến (Slack, Microsoft Teams), họp trực tuyến (Zoom, Google Meet) đã làm cho việc giao tiếp trở nên nhanh chóng, tiện lợi và có thể diễn ra mọi lúc mọi nơi. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ giao tiếp thường xuyên hơn và với tốc độ nhanh hơn so với trước đây. Phương án 'ít hơn' là sai vì công nghệ giúp giao tiếp dễ dàng hơn. Phương án 'giống như' không phản ánh sự thay đổi do công nghệ mang lại. Phương án 'nhiều hơn nhưng viết ít hơn' có một phần đúng là có thể giao tiếp nhiều hơn, nhưng việc 'viết ít hơn' không phải là kết quả trực tiếp và bao quát nhất, vì nhiều công nghệ vẫn dựa trên việc soạn thảo văn bản (email, tin nhắn). Phương án 'thường xuyên hơn và nhanh hơn' là chính xác nhất vì nó mô tả đúng cả về tần suất lẫn tốc độ giao tiếp được cải thiện nhờ công nghệ.
Câu hỏi đang kiểm tra kiến thức về các bước trong quá trình giao tiếp, cụ thể là giai đoạn trước khi gửi thông điệp. Huyền muốn gửi một thông điệp nhạy cảm, điều này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về cách thức truyền đạt. Khi quyết định gửi trực tiếp, Huyền đang ở trong giai đoạn cân nhắc các phương thức có thể sử dụng để truyền tải thông điệp đó, đây chính là bước lựa chọn kênh truyền thông. Mã hóa và giải mã liên quan đến việc bảo mật nội dung, còn chuẩn bị cho phản hồi là hành động sau khi gửi. Do đó, chọn kênh truyền thông là hành động phù hợp nhất trong tình huống này.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các cấp độ phân tích truyền thông kinh doanh. Theo lý thuyết quản trị và truyền thông kinh doanh, truyền thông kinh doanh thường được phân tích ở hai cấp độ chính:
1. Truyền thông giữa các cá nhân (Interpersonal Communication): Đây là cấp độ trao đổi thông tin trực tiếp giữa hai hoặc nhiều người trong môi trường kinh doanh, bao gồm các cuộc trò chuyện, đàm phán, thuyết trình cá nhân, giao tiếp phi ngôn ngữ... 2. Truyền thông trong tổ chức (Organizational Communication): Đây là cấp độ truyền thông diễn ra bên trong một tổ chức, bao gồm các kênh truyền thông nội bộ (thông báo, email nội bộ, họp, báo cáo), văn hóa tổ chức, luồng thông tin từ cấp trên xuống cấp dưới và ngược lại, cũng như truyền thông giữa các bộ phận.
Phương án 1 bao gồm cả 'truyền thông qua lại giữa các cá nhân' và 'truyền thông trong tổ chức', đây là hai cấp độ chính được xem xét. Phương án 2 chỉ đề cập đến 'truyền thông qua lại giữa các cá nhân' và 'truyền thông trong một nhóm người'. Mặc dù truyền thông trong nhóm người là một phần của truyền thông cá nhân hoặc có thể xem xét như một tiểu cấp độ, nó không bao quát hết cấp độ 'truyền thông trong tổ chức' mà là một thành phần.
Do đó, phương án 1 là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm hai cấp độ bao quát và được chấp nhận rộng rãi trong lý thuyết truyền thông kinh doanh.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về giao tiếp phi ngôn ngữ và sự khác biệt văn hóa. Các hành vi phi ngôn ngữ như gật đầu, lắc đầu, cử chỉ giơ ngón tay cái, và tiếp xúc mắt có thể mang những ý nghĩa khác nhau hoặc thậm chí bị hiểu lầm trong các nền văn hóa khác nhau. Tuy nhiên, nụ cười là một biểu hiện của sự thân thiện, vui vẻ và thường được chấp nhận rộng rãi trên hầu hết các nền văn hóa, dù cường độ hoặc cách thể hiện có thể có sự khác biệt nhỏ. Do đó, một nụ cười là thông điệp phi ngôn ngữ an toàn nhất khi giao tiếp với người từ nền văn hóa khác.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các yếu tố có thể gây ra tình trạng nghe kém.
- Phương án 1: "Bộ não của người nghe có thể xử lý thông tin nhanh hơn ít nhất ba lần so với người nói." là một yếu tố có thể dẫn đến nghe kém vì người nghe có thể bị quá tải thông tin hoặc trở nên mất tập trung khi tốc độ xử lý của não bộ vượt xa tốc độ nói của người nói, dẫn đến việc bỏ lỡ hoặc hiểu sai thông tin. - Phương án 2: "Người nghe điều chỉnh các ý tưởng ngược lại với họ." thể hiện sự thiên vị hoặc định kiến của người nghe, khiến họ có xu hướng diễn giải thông tin theo hướng củng cố quan điểm sẵn có, bỏ qua hoặc bác bỏ những thông tin trái ngược. Điều này cản trở khả năng lắng nghe khách quan và toàn diện. - Phương án 3: "Hầu hết mọi người thích nói chuyện hơn là lắng nghe." phản ánh xu hướng giao tiếp phổ biến, trong đó nhiều người tập trung vào việc thể hiện quan điểm của bản thân mà ít chú trọng đến việc lắng nghe và thấu hiểu người khác. Sự thiếu chủ động lắng nghe là một nguyên nhân trực tiếp gây ra nghe kém. - Phương án 4: "Tất cả các câu trả lời trên là chính xác." là phương án đúng bởi vì cả ba phương án trên (1, 2, và 3) đều là những yếu tố cá nhân và tâm lý góp phần gây ra tình trạng nghe kém.