Hợp nhất lý thuyết cơ sở dữ liệu và công nghệ máy tính
B.
Là sự hợp nhất giữa viễn thông và cơ sở dữ liệu
C.
Là sự hợp nhất giữa lý thuyết cơ sở dữ liệu và tin học
D.
Hợp nhất giữa công nghệ tin học và cơ sở dữ liệu
Đáp án
Câu hỏi này kiểm tra hiểu biết về định nghĩa cơ bản của cơ sở dữ liệu phân tán. Cơ sở dữ liệu phân tán là một hệ thống bao gồm nhiều cơ sở dữ liệu, được đặt ở nhiều vị trí khác nhau và liên kết với nhau thông qua mạng máy tính. Do đó, nó là sự hợp nhất giữa công nghệ tin học (mạng, phần cứng, phần mềm) và cơ sở dữ liệu (mô hình dữ liệu, hệ quản trị dữ liệu).
* **Đáp án A, B, C không chính xác** vì không phản ánh đầy đủ bản chất của cơ sở dữ liệu phân tán.
* **Đáp án D chính xác** vì nó thể hiện đúng sự kết hợp giữa công nghệ tin học và cơ sở dữ liệu trong hệ thống phân tán.
Câu hỏi này kiểm tra hiểu biết về định nghĩa cơ bản của cơ sở dữ liệu phân tán. Cơ sở dữ liệu phân tán là một hệ thống bao gồm nhiều cơ sở dữ liệu, được đặt ở nhiều vị trí khác nhau và liên kết với nhau thông qua mạng máy tính. Do đó, nó là sự hợp nhất giữa công nghệ tin học (mạng, phần cứng, phần mềm) và cơ sở dữ liệu (mô hình dữ liệu, hệ quản trị dữ liệu).
* **Đáp án A, B, C không chính xác** vì không phản ánh đầy đủ bản chất của cơ sở dữ liệu phân tán.
* **Đáp án D chính xác** vì nó thể hiện đúng sự kết hợp giữa công nghệ tin học và cơ sở dữ liệu trong hệ thống phân tán.
Cơ sở dữ liệu phân tán là một tập hợp các cơ sở dữ liệu có quan hệ logic với nhau và được phân tán trên một mạng máy tính. Điều này có nghĩa là dữ liệu được lưu trữ trên nhiều máy tính khác nhau, nhưng chúng vẫn hoạt động cùng nhau như một hệ thống duy nhất. Đáp án C là chính xác nhất vì nó bao gồm cả hai yếu tố quan trọng: tính quan hệ logic giữa các cơ sở dữ liệu và sự phân tán trên mạng máy tính. Các đáp án khác chỉ đề cập đến một trong hai yếu tố này hoặc mô tả hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu phân tán chứ không phải bản thân cơ sở dữ liệu phân tán.
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database Management System - DDBMS) là một hệ thống phần mềm cho phép quản lý cơ sở dữ liệu trải rộng trên nhiều vị trí vật lý khác nhau. Điểm quan trọng là nó che giấu (làm trong suốt) sự phân tán này đối với người dùng, có nghĩa là người dùng có thể truy cập và thao tác với dữ liệu như thể nó nằm ở một vị trí duy nhất.
Phương án A mô tả chính xác định nghĩa này. Các phương án khác không đầy đủ hoặc mô tả các khía cạnh khác của hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
* **Phương án A:** Đúng. Đây là định nghĩa chính xác nhất về hệ quản trị cơ sở dữ liệu phân tán.
* **Phương án B:** Sai. Nó chỉ đề cập đến việc điều khiển truy nhập, một phần nhỏ trong chức năng của hệ quản trị CSDL phân tán.
* **Phương án C:** Sai. Nó chỉ đề cập đến CSDL quan hệ, trong khi CSDL phân tán có thể không chỉ là quan hệ.
* **Phương án D:** Sai. Nó chỉ đề cập đến lưu trữ và tìm kiếm dữ liệu, thiếu đi các chức năng quản lý và tính trong suốt đối với người dùng.
Đặc trưng cơ bản của cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database) là dữ liệu được lưu trữ và quản lý trên nhiều máy tính khác nhau, thường kết nối với nhau qua mạng máy tính. Các phần dữ liệu này có mối quan hệ logic với nhau, tạo thành một hệ thống cơ sở dữ liệu thống nhất. Điều này cho phép dữ liệu được truy cập và quản lý từ nhiều vị trí khác nhau, tăng tính sẵn sàng và khả năng mở rộng của hệ thống.
* **Phương án A:** Chỉ đề cập đến quan hệ giữa các file dữ liệu, không nói đến việc phân tán trên mạng.
* **Phương án B:** Chỉ đề cập đến việc lưu trữ trên thiết bị nhớ của máy tính, không nói đến việc phân tán và quan hệ logic.
* **Phương án C:** Chính xác, nêu rõ dữ liệu được phân tán trên mạng và có quan hệ logic.
* **Phương án D:** Sai, vì các phần dữ liệu trong CSDL phân tán phải có quan hệ logic với nhau để đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn. Nếu độc lập với nhau, nó không còn là một CSDL phân tán đúng nghĩa.
Độc lập dữ liệu là một tính chất quan trọng trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS). Nó đề cập đến khả năng thay đổi cấu trúc lưu trữ dữ liệu (ví dụ: định dạng tệp, phương pháp truy cập) mà không ảnh hưởng đến các ứng dụng sử dụng dữ liệu đó. Điều này có nghĩa là các chương trình ứng dụng không cần phải sửa đổi khi có sự thay đổi ở mức lưu trữ dữ liệu vật lý hoặc logic.
* **Phương án A:** "Các chương trình ứng dụng không phụ thuộc vào tổ chức lưu trữ dữ liệu" - Đây là định nghĩa chính xác của độc lập dữ liệu. Các ứng dụng có thể truy cập và thao tác dữ liệu mà không cần biết chi tiết về cách dữ liệu được lưu trữ.
* **Phương án B:** "Tổ chức lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ của mạng" - Mô tả vị trí lưu trữ dữ liệu, không liên quan trực tiếp đến khái niệm độc lập dữ liệu.
* **Phương án C:** "Tổ chức lưu trữ dữ liệu trên các máy khách của mạng" - Tương tự như phương án B, mô tả vị trí lưu trữ, không phải là độc lập dữ liệu.
* **Phương án D:** "Tổ chức lưu trữ dữ liệu là trong suốt đối với người sử dụng" - Mặc dù tính "trong suốt" (transparency) là một khía cạnh liên quan đến việc trừu tượng hóa dữ liệu, nhưng nó nhấn mạnh trải nghiệm của *người sử dụng* chứ không phải mối quan hệ giữa *ứng dụng* và cách *dữ liệu được lưu trữ* như định nghĩa của độc lập dữ liệu.
Vì vậy, phương án A là đáp án đúng nhất.