Độc lập dữ liệu được hiểu là gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Độc lập dữ liệu là một tính chất quan trọng trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS). Nó đề cập đến khả năng thay đổi cấu trúc lưu trữ dữ liệu (ví dụ: định dạng tệp, phương pháp truy cập) mà không ảnh hưởng đến các ứng dụng sử dụng dữ liệu đó. Điều này có nghĩa là các chương trình ứng dụng không cần phải sửa đổi khi có sự thay đổi ở mức lưu trữ dữ liệu vật lý hoặc logic.
* **Phương án A:** "Các chương trình ứng dụng không phụ thuộc vào tổ chức lưu trữ dữ liệu" - Đây là định nghĩa chính xác của độc lập dữ liệu. Các ứng dụng có thể truy cập và thao tác dữ liệu mà không cần biết chi tiết về cách dữ liệu được lưu trữ.
* **Phương án B:** "Tổ chức lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ của mạng" - Mô tả vị trí lưu trữ dữ liệu, không liên quan trực tiếp đến khái niệm độc lập dữ liệu.
* **Phương án C:** "Tổ chức lưu trữ dữ liệu trên các máy khách của mạng" - Tương tự như phương án B, mô tả vị trí lưu trữ, không phải là độc lập dữ liệu.
* **Phương án D:** "Tổ chức lưu trữ dữ liệu là trong suốt đối với người sử dụng" - Mặc dù tính "trong suốt" (transparency) là một khía cạnh liên quan đến việc trừu tượng hóa dữ liệu, nhưng nó nhấn mạnh trải nghiệm của *người sử dụng* chứ không phải mối quan hệ giữa *ứng dụng* và cách *dữ liệu được lưu trữ* như định nghĩa của độc lập dữ liệu.
Vì vậy, phương án A là đáp án đúng nhất.