50 câu hỏi 60 phút
Vai trò của văn hóa kinh doanh với các chủ thể kinh doanh, ngoại trừ
Là phương thức phát triển sản xuất kinh doanh bền vững
Điều kiện để đẩy mạnh kinh doanh quốc tế
Là điều kiện ổn định chính trị của quốc gia
Là nguồn lực phát triển kinh doanh
Văn hóa kinh doanh đóng vai trò quan trọng với các chủ thể kinh doanh, bao gồm việc tạo ra phương thức phát triển bền vững, tạo điều kiện để đẩy mạnh kinh doanh quốc tế và là nguồn lực phát triển kinh doanh. Tuy nhiên, sự ổn định chính trị của một quốc gia chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hệ thống chính trị, kinh tế, xã hội, luật pháp, và không trực tiếp liên quan đến văn hóa kinh doanh của các chủ thể kinh doanh. Do đó, 'Là điều kiện ổn định chính trị của quốc gia' không phải là vai trò của văn hóa kinh doanh đối với các chủ thể kinh doanh.
50 câu hỏi 60 phút
45 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
22 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
Văn hóa kinh doanh đóng vai trò quan trọng với các chủ thể kinh doanh, bao gồm việc tạo ra phương thức phát triển bền vững, tạo điều kiện để đẩy mạnh kinh doanh quốc tế và là nguồn lực phát triển kinh doanh. Tuy nhiên, sự ổn định chính trị của một quốc gia chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hệ thống chính trị, kinh tế, xã hội, luật pháp, và không trực tiếp liên quan đến văn hóa kinh doanh của các chủ thể kinh doanh. Do đó, 'Là điều kiện ổn định chính trị của quốc gia' không phải là vai trò của văn hóa kinh doanh đối với các chủ thể kinh doanh.
Bản triết lý kinh doanh của doanh nghiệp là kim chỉ nam cho mọi hoạt động, thể hiện những giá trị cốt lõi và định hướng phát triển của doanh nghiệp. Nó bao gồm sứ mệnh (lý do tồn tại và mục đích phục vụ), mục tiêu (những kết quả cụ thể mà doanh nghiệp muốn đạt được) và hệ thống các giá trị (những nguyên tắc và niềm tin mà doanh nghiệp tuân thủ). Do đó, đáp án chính xác nhất phải bao gồm cả ba yếu tố này.
Triết lý kinh doanh của doanh nghiệp cần tập trung vào các mục tiêu như vị thế trên thị trường, đổi mới, năng suất, khả năng sinh lời, thành tích và trách nhiệm của ban lãnh đạo, các nguồn tài nguyên vật chất và tài chính, trách nhiệm xã hội, thành tích và thái độ của nhân viên. Tuy nhiên, một triết lý kinh doanh tốt cần tạo thuận lợi cho việc kiểm tra và quản trị. Phương án 'Không tạo thuận lợi cho việc kiểm tra, quản trị' đi ngược lại nguyên tắc này, do đó nó không phải là mục tiêu cơ bản cần tập trung khi xây dựng triết lý kinh doanh.
Đạo đức kinh doanh điều chỉnh hành vi của các chủ thể tham gia vào hoạt động kinh doanh, bao gồm doanh nhân, người lao động trong doanh nghiệp và cả khách hàng của họ. Vì vậy, đáp án B là phù hợp nhất. Các đối tượng khác như công chức, sinh viên, hay nguyên liệu sản xuất không phải là đối tượng chính mà đạo đức kinh doanh hướng đến điều chỉnh.
Mâu thuẫn đạo đức trong kinh doanh có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau.
A. Những tính toán vị kỷ của một số cá nhân: Khi cá nhân đặt lợi ích cá nhân lên trên lợi ích chung và các chuẩn mực đạo đức, mâu thuẫn có thể xảy ra.
B. Sự bất cập của hệ thống chuẩn mực đạo đức: Nếu hệ thống chuẩn mực đạo đức không rõ ràng, không đầy đủ hoặc không phù hợp với thực tế kinh doanh, các mâu thuẫn sẽ dễ dàng nảy sinh.
C. Không thường xuyên kiểm tra việc thực hiện các chương trình đạo đức: Việc thiếu kiểm tra và giám sát có thể dẫn đến việc các chuẩn mực đạo đức bị bỏ qua hoặc vi phạm, gây ra mâu thuẫn.
Vì cả ba yếu tố trên đều có thể gây ra mâu thuẫn đạo đức trong kinh doanh, đáp án đúng là D.