Theo chính sách tiền tệ tín dụng hiện hành ở Việt Nam, mức dự trữ bắt buộc là:
A. Mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ có kỳ hạn dưới 12 tháng nhỏ hơn tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng bằng ngoại tệ
B. Mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ có kỳ hạn trên 12 tháng lớn hơn tiền gửi ngoại tệ có kỳ hạn trên 12 tháng
C. Mức DTBB đối với tất cả các loại tiền gửi nội tệ đều lớn hơn các loại tiền gửi ngoại tệ
D. Mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ có kỳ hạn dưới 12 tháng lớn hơn tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng bằng ngoại tệ
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần nắm rõ chính sách về tỷ lệ dự trữ bắt buộc (DTBB) của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đối với các loại tiền gửi.
**1. Khái niệm Dự trữ bắt buộc (DTBB):**
Dự trữ bắt buộc là một công cụ của chính sách tiền tệ, quy định các tổ chức tín dụng phải duy trì một tỷ lệ nhất định trên tổng số tiền gửi của khách hàng tại NHNN. Mục đích của DTBB là để quản lý thanh khoản của hệ thống ngân hàng, điều tiết khối lượng tiền cung ứng, và ổn định thị trường tiền tệ.
**2. Chính sách DTBB hiện hành của NHNN Việt Nam (tham khảo từ các quy định như Thông tư số 26/2013/TT-NHNN và các sửa đổi, bổ sung):**
NHNN thường thiết lập các mức DTBB khác nhau tùy thuộc vào loại tiền gửi (nội tệ hay ngoại tệ) và kỳ hạn gửi tiền (không kỳ hạn/có kỳ hạn dưới 12 tháng hay có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên). Xu hướng chung trong chính sách DTBB của NHNN là:
* **Khuyến khích huy động vốn bằng nội tệ (VND) và đặc biệt là vốn dài hạn:** Do đó, tỷ lệ DTBB đối với tiền gửi nội tệ thường thấp hơn so với ngoại tệ, và tỷ lệ DTBB cho tiền gửi có kỳ hạn dài thường thấp hơn tiền gửi ngắn hạn hoặc không kỳ hạn.
* **Quản lý ngoại tệ:** Tỷ lệ DTBB đối với tiền gửi ngoại tệ thường cao hơn để hạn chế việc găm giữ ngoại tệ và khuyến khích chuyển đổi sang VND, qua đó hỗ trợ ổn định tỷ giá và quản lý dòng vốn.
**Ví dụ về các mức tỷ lệ DTBB điển hình (các con số có thể thay đổi theo từng thời kỳ, nhưng mối quan hệ thường duy trì):**
* **Tiền gửi nội tệ (VND):**
* Không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 12 tháng: Khoảng 3%
* Có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên: Khoảng 1%
* **Tiền gửi ngoại tệ:**
* Không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 12 tháng: Khoảng 8%
* Có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên: Khoảng 6%
**3. Đánh giá các phương án:**
* **Phương án 1: "Mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ có kỳ hạn dưới 12 tháng nhỏ hơn tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng bằng ngoại tệ"**
* Dựa trên các mức DTBB điển hình nêu trên (VND dưới 12 tháng: 3% so với Ngoại tệ dưới 12 tháng: 8%), ta thấy 3% < 8%. Điều này hoàn toàn phù hợp với chính sách của NHNN nhằm khuyến khích sử dụng VND và quản lý ngoại tệ.
* **Đây là phương án đúng.**
* **Phương án 2: "Mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ có kỳ hạn trên 12 tháng lớn hơn tiền gửi ngoại tệ có kỳ hạn trên 12 tháng"**
* Dựa trên các mức DTBB điển hình (VND trên 12 tháng: 1% so với Ngoại tệ trên 12 tháng: 6%), ta thấy 1% < 6%. Phương án này khẳng định nội tệ lớn hơn ngoại tệ, điều này sai.
* Đây là phương án sai.
* **Phương án 3: "Mức DTBB đối với tất cả các loại tiền gửi nội tệ đều lớn hơn các loại tiền gửi ngoại tệ"**
* Đây là một khẳng định chung chung và hoàn toàn sai. Thực tế là mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ thường thấp hơn ngoại tệ.
* Đây là phương án sai.
* **Phương án 4: "Mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ có kỳ hạn dưới 12 tháng lớn hơn tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng bằng ngoại tệ"**
* Dựa trên các mức DTBB điển hình (VND dưới 12 tháng: 3% so với Ngoại tệ dưới 12 tháng: 8%), ta thấy 3% < 8%. Phương án này khẳng định nội tệ lớn hơn ngoại tệ, điều này sai và trái ngược với Phương án 1.
* Đây là phương án sai.
**Kết luận:**
Phương án đúng nhất phản ánh chính sách tiền tệ tín dụng hiện hành ở Việt Nam về dự trữ bắt buộc là Phương án 1. Ngân hàng Nhà nước thường đặt mức DTBB thấp hơn cho tiền gửi nội tệ (đặc biệt là kỳ hạn dưới 12 tháng) so với tiền gửi ngoại tệ cùng kỳ hạn để khuyến khích việc sử dụng VND và quản lý hiệu quả dòng ngoại tệ trong hệ thống ngân hàng.





