Bảo hiểm có thể loại bỏ được rủi ro không?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Bảo hiểm không có khả năng loại bỏ rủi ro. Bản chất của bảo hiểm là một cơ chế chuyển giao rủi ro tài chính từ người được bảo hiểm sang công ty bảo hiểm, thông qua việc đóng một khoản phí bảo hiểm định kỳ. Khi một sự kiện rủi ro được bảo hiểm xảy ra, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm theo các điều khoản hợp đồng.
Phân tích các phương án:
* **Phương án 1: "Có, nếu áp dụng đủ mọi biện pháp né tránh rủi ro"** - Né tránh rủi ro là một chiến lược quản lý rủi ro khác, nhằm loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro bằng cách không tham gia vào hoạt động có rủi ro đó. Ví dụ, không lái xe để tránh tai nạn giao thông. Bảo hiểm không phải là né tránh rủi ro; nó chỉ xử lý hậu quả tài chính khi rủi ro đã xảy ra.
* **Phương án 2: "Có, nếu tái bảo hiểm an toàn"** - Tái bảo hiểm là việc một công ty bảo hiểm chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ rủi ro đã nhận bảo hiểm của mình cho một hoặc nhiều công ty bảo hiểm khác. Điều này giúp công ty bảo hiểm gốc phân tán rủi ro và tăng khả năng tài chính của mình, nhưng nó không làm mất đi rủi ro gốc đối với người được bảo hiểm ban đầu. Rủi ro vẫn tồn tại, chỉ là trách nhiệm chi trả được chia sẻ.
* **Phương án 3: "Loại bỏ được khi phân tán rủi ro triệt để"** - Phân tán rủi ro, ví dụ như thông qua việc gộp chung các rủi ro nhỏ của nhiều người (nguyên tắc số đông trong bảo hiểm), giúp giảm thiểu tác động tài chính của rủi ro đối với từng cá nhân hoặc tổ chức. Tuy nhiên, việc phân tán không làm cho bản thân sự kiện rủi ro biến mất. Rủi ro vẫn tồn tại và có thể xảy ra; chỉ là tổn thất được chia sẻ và bù đắp từ một quỹ chung.
* **Phương án 4: "Không"** - Đây là đáp án chính xác. Bảo hiểm không làm cho rủi ro biến mất hay không xảy ra. Ví dụ, mua bảo hiểm xe ô tô không ngăn chặn việc xảy ra tai nạn; nó chỉ đảm bảo rằng thiệt hại tài chính từ tai nạn sẽ được công ty bảo hiểm chi trả. Mua bảo hiểm hỏa hoạn không ngăn nhà bạn bị cháy. Chức năng chính của bảo hiểm là giảm thiểu gánh nặng tài chính do rủi ro gây ra, chứ không phải loại bỏ rủi ro.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định rủi ro được bảo hiểm, chúng ta cần hiểu rõ bản chất và các tiêu chí của rủi ro trong lĩnh vực bảo hiểm. Rủi ro được bảo hiểm không chỉ đơn thuần là các loại rủi ro mà còn phải thỏa mãn các điều kiện để doanh nghiệp bảo hiểm có thể chấp nhận bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Những rủi ro nằm ngoài phạm vi loại trừ theo quy tắc của doanh nghiệp bảo hiểm.
* Đây là định nghĩa chính xác nhất về rủi ro được bảo hiểm xét từ góc độ thực tế và pháp lý của hợp đồng bảo hiểm. Một rủi ro, dù có đáp ứng các tiêu chí lý thuyết về rủi ro có thể bảo hiểm (pure risk, có thể đo lường, ngẫu nhiên, v.v.), nhưng nếu nó bị loại trừ rõ ràng trong các điều khoản và quy tắc của hợp đồng bảo hiểm, thì nó sẽ không được bảo hiểm. Ngược lại, những rủi ro không nằm trong danh sách loại trừ sẽ được coi là rủi ro được bảo hiểm theo hợp đồng đã ký. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản: những gì không bị loại trừ thì được bảo hiểm.
* Phương án 2: Những rủi ro phi tài chính, rủi ro chung, những rủi ro về thiên tai, tai nạn, sự cố bất ngờ.
* "Rủi ro phi tài chính" là một khái niệm không phù hợp trong bảo hiểm, vì bảo hiểm thường giải quyết các tổn thất có thể quy đổi thành tiền tệ (tổn thất tài chính) phát sinh từ các rủi ro. Các loại rủi ro như thiên tai, tai nạn, sự cố bất ngờ là ví dụ về các nguy cơ (perils) thường được bảo hiểm, nhưng đây không phải là định nghĩa toàn diện về rủi ro được bảo hiểm. "Rủi ro chung" cũng là một loại rủi ro có thể bảo hiểm, nhưng cũng không đầy đủ.
* Phương án 3: Những rủi ro về tài chính, thuần túy, rủi ro riêng, những rủi ro về thiên tai, tai nạn, sự cố bất ngờ.
* Phương án này đề cập đến một số đặc điểm quan trọng của rủi ro có thể bảo hiểm: "rủi ro thuần túy" (pure risk - chỉ có khả năng xảy ra tổn thất hoặc không có tổn thất, không có khả năng sinh lời) và "rủi ro riêng" (particular risk - ảnh hưởng đến cá nhân hoặc nhóm nhỏ). Đây là những yếu tố cấu thành rủi ro có thể bảo hiểm. Tuy nhiên, nó vẫn chưa hoàn thiện vì thiếu tiêu chí quan trọng nhất: việc không bị loại trừ theo hợp đồng. Một rủi ro có thể là thuần túy, riêng, liên quan đến tài chính nhưng vẫn có thể bị loại trừ trong một số hợp đồng bảo hiểm cụ thể (ví dụ: rủi ro chiến tranh, khủng bố, hoặc các rủi ro do hành vi cố ý).
* Phương án 4: Rủi ro nói chung không cố định mà tùy theo khả năng của doanh nghiệp BH trong từng thời kì cụ thể.
* Phương án này mô tả một yếu tố thực tế ảnh hưởng đến khả năng cung cấp bảo hiểm của doanh nghiệp (khả năng tài chính, tái bảo hiểm, khẩu vị rủi ro), chứ không phải là định nghĩa về bản thân "rủi ro được bảo hiểm". Mặc dù đúng là khả năng của doanh nghiệp ảnh hưởng đến việc họ có thể bảo hiểm những gì, nhưng nó không định nghĩa *loại rủi ro nào* là rủi ro được bảo hiểm.
Kết luận: Phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất vì nó phản ánh trực tiếp điều kiện để một rủi ro thực sự được bảo hiểm theo một hợp đồng bảo hiểm cụ thể: nó phải nằm trong phạm vi cam kết bảo hiểm và không bị các điều khoản loại trừ ngăn cản.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Những rủi ro nằm ngoài phạm vi loại trừ theo quy tắc của doanh nghiệp bảo hiểm.
* Đây là định nghĩa chính xác nhất về rủi ro được bảo hiểm xét từ góc độ thực tế và pháp lý của hợp đồng bảo hiểm. Một rủi ro, dù có đáp ứng các tiêu chí lý thuyết về rủi ro có thể bảo hiểm (pure risk, có thể đo lường, ngẫu nhiên, v.v.), nhưng nếu nó bị loại trừ rõ ràng trong các điều khoản và quy tắc của hợp đồng bảo hiểm, thì nó sẽ không được bảo hiểm. Ngược lại, những rủi ro không nằm trong danh sách loại trừ sẽ được coi là rủi ro được bảo hiểm theo hợp đồng đã ký. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản: những gì không bị loại trừ thì được bảo hiểm.
* Phương án 2: Những rủi ro phi tài chính, rủi ro chung, những rủi ro về thiên tai, tai nạn, sự cố bất ngờ.
* "Rủi ro phi tài chính" là một khái niệm không phù hợp trong bảo hiểm, vì bảo hiểm thường giải quyết các tổn thất có thể quy đổi thành tiền tệ (tổn thất tài chính) phát sinh từ các rủi ro. Các loại rủi ro như thiên tai, tai nạn, sự cố bất ngờ là ví dụ về các nguy cơ (perils) thường được bảo hiểm, nhưng đây không phải là định nghĩa toàn diện về rủi ro được bảo hiểm. "Rủi ro chung" cũng là một loại rủi ro có thể bảo hiểm, nhưng cũng không đầy đủ.
* Phương án 3: Những rủi ro về tài chính, thuần túy, rủi ro riêng, những rủi ro về thiên tai, tai nạn, sự cố bất ngờ.
* Phương án này đề cập đến một số đặc điểm quan trọng của rủi ro có thể bảo hiểm: "rủi ro thuần túy" (pure risk - chỉ có khả năng xảy ra tổn thất hoặc không có tổn thất, không có khả năng sinh lời) và "rủi ro riêng" (particular risk - ảnh hưởng đến cá nhân hoặc nhóm nhỏ). Đây là những yếu tố cấu thành rủi ro có thể bảo hiểm. Tuy nhiên, nó vẫn chưa hoàn thiện vì thiếu tiêu chí quan trọng nhất: việc không bị loại trừ theo hợp đồng. Một rủi ro có thể là thuần túy, riêng, liên quan đến tài chính nhưng vẫn có thể bị loại trừ trong một số hợp đồng bảo hiểm cụ thể (ví dụ: rủi ro chiến tranh, khủng bố, hoặc các rủi ro do hành vi cố ý).
* Phương án 4: Rủi ro nói chung không cố định mà tùy theo khả năng của doanh nghiệp BH trong từng thời kì cụ thể.
* Phương án này mô tả một yếu tố thực tế ảnh hưởng đến khả năng cung cấp bảo hiểm của doanh nghiệp (khả năng tài chính, tái bảo hiểm, khẩu vị rủi ro), chứ không phải là định nghĩa về bản thân "rủi ro được bảo hiểm". Mặc dù đúng là khả năng của doanh nghiệp ảnh hưởng đến việc họ có thể bảo hiểm những gì, nhưng nó không định nghĩa *loại rủi ro nào* là rủi ro được bảo hiểm.
Kết luận: Phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất vì nó phản ánh trực tiếp điều kiện để một rủi ro thực sự được bảo hiểm theo một hợp đồng bảo hiểm cụ thể: nó phải nằm trong phạm vi cam kết bảo hiểm và không bị các điều khoản loại trừ ngăn cản.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Có, người gây thiệt hại không có lỗi vẫn có thể phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng (TNDS) theo quy định của pháp luật Việt Nam. Đây là một nguyên tắc được công nhận trong Bộ luật Dân sự 2015.
Thông thường, trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng phát sinh khi có đủ các yếu tố: có thiệt hại xảy ra, có hành vi trái pháp luật gây ra thiệt hại, có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi trái pháp luật và thiệt hại, và người gây thiệt hại có lỗi (cố ý hoặc vô ý). Tuy nhiên, pháp luật cũng quy định một số trường hợp đặc biệt mà trách nhiệm bồi thường thiệt hại vẫn phát sinh mặc dù người gây thiệt hại không có lỗi. Đây được gọi là trách nhiệm bồi thường thiệt hại không do lỗi.
Các trường hợp điển hình về trách nhiệm bồi thường thiệt hại không do lỗi bao gồm:
* Thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra (Điều 601 Bộ luật Dân sự 2015): Chủ sở hữu, người chiếm hữu, người được giao chiếm hữu, sử dụng nguồn nguy hiểm cao độ phải bồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra, kể cả khi không có lỗi, trừ trường hợp thiệt hại xảy ra hoàn toàn do lỗi của nạn nhân hoặc do sự kiện bất khả kháng.
* Thiệt hại do súc vật gây ra (Điều 603 Bộ luật Dân sự 2015): Chủ sở hữu súc vật phải bồi thường thiệt hại do súc vật gây ra cho người khác, kể cả khi không có lỗi, trừ trường hợp thiệt hại xảy ra hoàn toàn do lỗi của người bị thiệt hại hoặc do sự kiện bất khả kháng, hoặc trường hợp súc vật bị chiếm hữu, sử dụng trái pháp luật.
* Thiệt hại do cây cối gây ra (Điều 604 Bộ luật Dân sự 2015): Chủ sở hữu, người chiếm hữu, người được giao quản lý, sử dụng nhà cửa, công trình xây dựng khác phải bồi thường thiệt hại do cây cối đổ, gãy, rơi vật khác gây ra mà không có lỗi trong việc để cây cối đổ, gãy, rơi.
* Thiệt hại do người của pháp nhân, người của hộ gia đình, tổ hợp tác gây ra trong khi thực hiện nhiệm vụ được giao (Điều 597, 598 Bộ luật Dân sự 2015): Pháp nhân, hộ gia đình, tổ hợp tác phải bồi thường thiệt hại do người của mình gây ra trong khi thực hiện công việc được giao, dù người gây thiệt hại có lỗi, nhưng pháp nhân/hộ/tổ hợp tác có thể không trực tiếp có lỗi trong hành vi đó mà vẫn phải chịu trách nhiệm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Phải căn cứ vào biên bản xác nhận và phân định lỗi của cảnh sát giao thông mới kết luận được có phát sinh TNDS hay không" - Đây là một nhận định sai và quá hẹp. Biên bản của cảnh sát giao thông chỉ áp dụng cho một số loại thiệt hại cụ thể (ví dụ: giao thông) và không phải là căn cứ duy nhất để xác định TNDS. Quan trọng hơn, nó không trả lời trực tiếp câu hỏi về việc có hay không TNDS khi không có lỗi.
* Phương án 2: "Không phát sinh TNDS thì có thể bồi thường nhân đạo cho nạn nhân" - Phương án này đánh lạc hướng sang vấn đề bồi thường nhân đạo, vốn là tự nguyện và không phải là TNDS theo quy định pháp luật. Nó không trả lời đúng trọng tâm câu hỏi.
* Phương án 3: "Có" - Đây là đáp án đúng. Như đã phân tích ở trên, pháp luật Việt Nam công nhận các trường hợp TNDS không do lỗi.
* Phương án 4: "Không" - Đây là đáp án sai, vì nó phủ nhận hoàn toàn khả năng phát sinh TNDS khi người gây thiệt hại không có lỗi, điều này mâu thuẫn với các quy định của Bộ luật Dân sự về trách nhiệm không do lỗi.
Vì vậy, đáp án đúng là "Có".
Thông thường, trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng phát sinh khi có đủ các yếu tố: có thiệt hại xảy ra, có hành vi trái pháp luật gây ra thiệt hại, có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi trái pháp luật và thiệt hại, và người gây thiệt hại có lỗi (cố ý hoặc vô ý). Tuy nhiên, pháp luật cũng quy định một số trường hợp đặc biệt mà trách nhiệm bồi thường thiệt hại vẫn phát sinh mặc dù người gây thiệt hại không có lỗi. Đây được gọi là trách nhiệm bồi thường thiệt hại không do lỗi.
Các trường hợp điển hình về trách nhiệm bồi thường thiệt hại không do lỗi bao gồm:
* Thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra (Điều 601 Bộ luật Dân sự 2015): Chủ sở hữu, người chiếm hữu, người được giao chiếm hữu, sử dụng nguồn nguy hiểm cao độ phải bồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra, kể cả khi không có lỗi, trừ trường hợp thiệt hại xảy ra hoàn toàn do lỗi của nạn nhân hoặc do sự kiện bất khả kháng.
* Thiệt hại do súc vật gây ra (Điều 603 Bộ luật Dân sự 2015): Chủ sở hữu súc vật phải bồi thường thiệt hại do súc vật gây ra cho người khác, kể cả khi không có lỗi, trừ trường hợp thiệt hại xảy ra hoàn toàn do lỗi của người bị thiệt hại hoặc do sự kiện bất khả kháng, hoặc trường hợp súc vật bị chiếm hữu, sử dụng trái pháp luật.
* Thiệt hại do cây cối gây ra (Điều 604 Bộ luật Dân sự 2015): Chủ sở hữu, người chiếm hữu, người được giao quản lý, sử dụng nhà cửa, công trình xây dựng khác phải bồi thường thiệt hại do cây cối đổ, gãy, rơi vật khác gây ra mà không có lỗi trong việc để cây cối đổ, gãy, rơi.
* Thiệt hại do người của pháp nhân, người của hộ gia đình, tổ hợp tác gây ra trong khi thực hiện nhiệm vụ được giao (Điều 597, 598 Bộ luật Dân sự 2015): Pháp nhân, hộ gia đình, tổ hợp tác phải bồi thường thiệt hại do người của mình gây ra trong khi thực hiện công việc được giao, dù người gây thiệt hại có lỗi, nhưng pháp nhân/hộ/tổ hợp tác có thể không trực tiếp có lỗi trong hành vi đó mà vẫn phải chịu trách nhiệm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Phải căn cứ vào biên bản xác nhận và phân định lỗi của cảnh sát giao thông mới kết luận được có phát sinh TNDS hay không" - Đây là một nhận định sai và quá hẹp. Biên bản của cảnh sát giao thông chỉ áp dụng cho một số loại thiệt hại cụ thể (ví dụ: giao thông) và không phải là căn cứ duy nhất để xác định TNDS. Quan trọng hơn, nó không trả lời trực tiếp câu hỏi về việc có hay không TNDS khi không có lỗi.
* Phương án 2: "Không phát sinh TNDS thì có thể bồi thường nhân đạo cho nạn nhân" - Phương án này đánh lạc hướng sang vấn đề bồi thường nhân đạo, vốn là tự nguyện và không phải là TNDS theo quy định pháp luật. Nó không trả lời đúng trọng tâm câu hỏi.
* Phương án 3: "Có" - Đây là đáp án đúng. Như đã phân tích ở trên, pháp luật Việt Nam công nhận các trường hợp TNDS không do lỗi.
* Phương án 4: "Không" - Đây là đáp án sai, vì nó phủ nhận hoàn toàn khả năng phát sinh TNDS khi người gây thiệt hại không có lỗi, điều này mâu thuẫn với các quy định của Bộ luật Dân sự về trách nhiệm không do lỗi.
Vì vậy, đáp án đúng là "Có".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Nguyên tắc trung tín tối đa (Utmost Good Faith hay Uberrimae Fidei) là một trong những nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất trong bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm hàng hải. Nguyên tắc này đòi hỏi cả hai bên (người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm) phải tuyệt đối trung thực, cung cấp tất cả các thông tin quan trọng và liên quan đến rủi ro được bảo hiểm một cách đầy đủ và chính xác, dù có được hỏi hay không, trước và trong suốt quá trình ký kết hợp đồng bảo hiểm.
Nếu một bên không tuân thủ nguyên tắc này, tức là không trung thực tối đa bằng cách che giấu thông tin quan trọng (non-disclosure) hoặc đưa ra thông tin sai lệch (misrepresentation), thì bên kia có quyền hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm đó ngay cả khi sự việc đã xảy ra hoặc chưa.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: Đối tượng không bị tổn thất. Việc đối tượng không bị tổn thất là một điều kiện tốt, không phải là dấu hiệu của việc không trung thực. Nếu người được bảo hiểm biết đối tượng không bị tổn thất và khai báo đúng, đó là tuân thủ trung tín.
- Phương án 2: Đối tượng còn nguyên vẹn. Tương tự phương án 1, việc đối tượng còn nguyên vẹn là trạng thái lý tưởng và không vi phạm nguyên tắc trung tín, trừ khi có thông tin nào đó về nguy cơ tổn thất đã biết nhưng bị che giấu.
- Phương án 3: Đối tượng không tồn tại. Đây là trường hợp vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc trung tín tối đa. Nếu tại thời điểm ký kết hợp đồng, người được bảo hiểm biết rõ rằng đối tượng bảo hiểm (ví dụ: con tàu, hàng hóa) không hề tồn tại trên thực tế nhưng vẫn cố tình ký hợp đồng bảo hiểm, điều này cấu thành hành vi gian lận và không trung thực. Không có đối tượng bảo hiểm thì không có rủi ro để bảo hiểm, và hợp đồng trở nên vô hiệu. Công ty bảo hiểm có quyền hủy bỏ hợp đồng vì sự không trung thực này.
- Phương án 4: Đối tượng đang tồn tại. Đây là điều kiện bình thường và cần thiết để một hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Việc đối tượng tồn tại không phải là ví dụ về sự không trung thực.
Như vậy, việc ký hợp đồng bảo hiểm khi đối tượng bảo hiểm không tồn tại là một ví dụ rõ nét về sự không trung thực tối đa, cho phép bên kia (công ty bảo hiểm) hủy bỏ hợp đồng.
Nếu một bên không tuân thủ nguyên tắc này, tức là không trung thực tối đa bằng cách che giấu thông tin quan trọng (non-disclosure) hoặc đưa ra thông tin sai lệch (misrepresentation), thì bên kia có quyền hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm đó ngay cả khi sự việc đã xảy ra hoặc chưa.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: Đối tượng không bị tổn thất. Việc đối tượng không bị tổn thất là một điều kiện tốt, không phải là dấu hiệu của việc không trung thực. Nếu người được bảo hiểm biết đối tượng không bị tổn thất và khai báo đúng, đó là tuân thủ trung tín.
- Phương án 2: Đối tượng còn nguyên vẹn. Tương tự phương án 1, việc đối tượng còn nguyên vẹn là trạng thái lý tưởng và không vi phạm nguyên tắc trung tín, trừ khi có thông tin nào đó về nguy cơ tổn thất đã biết nhưng bị che giấu.
- Phương án 3: Đối tượng không tồn tại. Đây là trường hợp vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc trung tín tối đa. Nếu tại thời điểm ký kết hợp đồng, người được bảo hiểm biết rõ rằng đối tượng bảo hiểm (ví dụ: con tàu, hàng hóa) không hề tồn tại trên thực tế nhưng vẫn cố tình ký hợp đồng bảo hiểm, điều này cấu thành hành vi gian lận và không trung thực. Không có đối tượng bảo hiểm thì không có rủi ro để bảo hiểm, và hợp đồng trở nên vô hiệu. Công ty bảo hiểm có quyền hủy bỏ hợp đồng vì sự không trung thực này.
- Phương án 4: Đối tượng đang tồn tại. Đây là điều kiện bình thường và cần thiết để một hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Việc đối tượng tồn tại không phải là ví dụ về sự không trung thực.
Như vậy, việc ký hợp đồng bảo hiểm khi đối tượng bảo hiểm không tồn tại là một ví dụ rõ nét về sự không trung thực tối đa, cho phép bên kia (công ty bảo hiểm) hủy bỏ hợp đồng.
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Để một lô hàng hóa xuất nhập khẩu được bảo hiểm và đủ điều kiện để yêu cầu bồi thường khi có tổn thất, yếu tố tiên quyết là phải có một căn cứ pháp lý chứng minh sự tồn tại của quan hệ bảo hiểm. Căn cứ này có thể là một Hợp đồng bảo hiểm hoặc một Giấy chứng nhận bảo hiểm hợp lệ.
* Hợp đồng bảo hiểm (Insurance Policy): Đây là văn bản pháp lý chính thức, ghi nhận thỏa thuận giữa người bảo hiểm (công ty bảo hiểm) và người được bảo hiểm (chủ hàng, người nhập khẩu/xuất khẩu). Hợp đồng này quy định các điều khoản, điều kiện, phạm vi bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của các bên. Một hợp đồng bảo hiểm riêng lẻ cho từng chuyến hàng hoặc một hợp đồng bảo hiểm bao (Open Cover/Floating Policy) bao gồm nhiều chuyến hàng trong một khoảng thời gian đều là căn cứ hợp lệ.
* Giấy chứng nhận bảo hiểm (Certificate of Insurance): Trong thực tế giao dịch quốc tế, đặc biệt khi sử dụng hợp đồng bảo hiểm bao, công ty bảo hiểm thường cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm cho từng lô hàng cụ thể. Giấy chứng nhận này không phải là hợp đồng bảo hiểm gốc mà là một tài liệu chứng minh rằng lô hàng cụ thể đó đã được bảo hiểm theo một hợp đồng bảo hiểm bao đã ký kết. Giấy chứng nhận bảo hiểm có giá trị pháp lý tương đương như một hợp đồng bảo hiểm đối với chuyến hàng mà nó đề cập đến, và nó thường được sử dụng để chuyển nhượng quyền lợi bảo hiểm hoặc làm bằng chứng để yêu cầu bồi thường.
Do đó, sự hiện diện của một trong hai tài liệu này (hợp đồng bảo hiểm hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm), miễn là chúng hợp lệ và có hiệu lực tại thời điểm tổn thất, là điều kiện cần và đủ để lô hàng được bảo hiểm và có thể yêu cầu bồi thường.
Phân tích các phương án khác:
* Phương án 1 (Phải có Hợp đồng bảo hiểm bao, dù hợp đồng đó được ký sau tổn thất.): Sai hoàn toàn. Nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm là sự kiện được bảo hiểm phải là một rủi ro không chắc chắn tại thời điểm ký kết hợp đồng. Việc ký hợp đồng bảo hiểm sau khi tổn thất đã xảy ra và đã được biết đến sẽ không có giá trị đối với tổn thất đó, trừ các trường hợp ngoại lệ rất đặc biệt với thỏa thuận rõ ràng và phí bảo hiểm tương ứng, nhưng không phải là quy tắc chung.
* Phương án 2 (Phải có Hợp đồng bảo hiểm, Giấy chứng nhận bảo hiểm không thay thế.): Sai. Giấy chứng nhận bảo hiểm (hợp lệ) là bằng chứng về việc lô hàng đã được bảo hiểm dưới một hợp đồng bảo hiểm gốc và có giá trị pháp lý để yêu cầu bồi thường cho lô hàng đó. Trong nhiều trường hợp, nó hoàn toàn thay thế việc phải xuất trình hợp đồng bảo hiểm gốc cho từng lô hàng.
* Phương án 4 (Phải có Hợp đồng bảo hiểm có đủ chữ ký bên mua, bên bán và vận tải.): Sai. Hợp đồng bảo hiểm là thỏa thuận giữa người bảo hiểm và người được bảo hiểm. Các bên liên quan đến hợp đồng bảo hiểm là công ty bảo hiểm và chủ hàng (người mua bảo hiểm). Bên mua và bên bán trong hợp đồng thương mại (mua bán hàng hóa) và đơn vị vận tải (người chuyên chở) không phải là các bên trực tiếp của hợp đồng bảo hiểm hàng hóa, dù họ có thể có quyền lợi liên quan hoặc nghĩa vụ riêng biệt theo hợp đồng thương mại hoặc vận chuyển.
* Hợp đồng bảo hiểm (Insurance Policy): Đây là văn bản pháp lý chính thức, ghi nhận thỏa thuận giữa người bảo hiểm (công ty bảo hiểm) và người được bảo hiểm (chủ hàng, người nhập khẩu/xuất khẩu). Hợp đồng này quy định các điều khoản, điều kiện, phạm vi bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của các bên. Một hợp đồng bảo hiểm riêng lẻ cho từng chuyến hàng hoặc một hợp đồng bảo hiểm bao (Open Cover/Floating Policy) bao gồm nhiều chuyến hàng trong một khoảng thời gian đều là căn cứ hợp lệ.
* Giấy chứng nhận bảo hiểm (Certificate of Insurance): Trong thực tế giao dịch quốc tế, đặc biệt khi sử dụng hợp đồng bảo hiểm bao, công ty bảo hiểm thường cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm cho từng lô hàng cụ thể. Giấy chứng nhận này không phải là hợp đồng bảo hiểm gốc mà là một tài liệu chứng minh rằng lô hàng cụ thể đó đã được bảo hiểm theo một hợp đồng bảo hiểm bao đã ký kết. Giấy chứng nhận bảo hiểm có giá trị pháp lý tương đương như một hợp đồng bảo hiểm đối với chuyến hàng mà nó đề cập đến, và nó thường được sử dụng để chuyển nhượng quyền lợi bảo hiểm hoặc làm bằng chứng để yêu cầu bồi thường.
Do đó, sự hiện diện của một trong hai tài liệu này (hợp đồng bảo hiểm hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm), miễn là chúng hợp lệ và có hiệu lực tại thời điểm tổn thất, là điều kiện cần và đủ để lô hàng được bảo hiểm và có thể yêu cầu bồi thường.
Phân tích các phương án khác:
* Phương án 1 (Phải có Hợp đồng bảo hiểm bao, dù hợp đồng đó được ký sau tổn thất.): Sai hoàn toàn. Nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm là sự kiện được bảo hiểm phải là một rủi ro không chắc chắn tại thời điểm ký kết hợp đồng. Việc ký hợp đồng bảo hiểm sau khi tổn thất đã xảy ra và đã được biết đến sẽ không có giá trị đối với tổn thất đó, trừ các trường hợp ngoại lệ rất đặc biệt với thỏa thuận rõ ràng và phí bảo hiểm tương ứng, nhưng không phải là quy tắc chung.
* Phương án 2 (Phải có Hợp đồng bảo hiểm, Giấy chứng nhận bảo hiểm không thay thế.): Sai. Giấy chứng nhận bảo hiểm (hợp lệ) là bằng chứng về việc lô hàng đã được bảo hiểm dưới một hợp đồng bảo hiểm gốc và có giá trị pháp lý để yêu cầu bồi thường cho lô hàng đó. Trong nhiều trường hợp, nó hoàn toàn thay thế việc phải xuất trình hợp đồng bảo hiểm gốc cho từng lô hàng.
* Phương án 4 (Phải có Hợp đồng bảo hiểm có đủ chữ ký bên mua, bên bán và vận tải.): Sai. Hợp đồng bảo hiểm là thỏa thuận giữa người bảo hiểm và người được bảo hiểm. Các bên liên quan đến hợp đồng bảo hiểm là công ty bảo hiểm và chủ hàng (người mua bảo hiểm). Bên mua và bên bán trong hợp đồng thương mại (mua bán hàng hóa) và đơn vị vận tải (người chuyên chở) không phải là các bên trực tiếp của hợp đồng bảo hiểm hàng hóa, dù họ có thể có quyền lợi liên quan hoặc nghĩa vụ riêng biệt theo hợp đồng thương mại hoặc vận chuyển.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định số tiền phí bảo hiểm mà các công ty phải trả cho Bảo Việt, chúng ta cần tính toán phí bảo hiểm cho từng công ty dựa trên điều kiện giao hàng (Incoterms) và tỷ lệ phí bảo hiểm đã cho.
Chủ đề chính: Tính toán phí bảo hiểm hàng hóa quốc tế theo các điều kiện Incoterms (FOB, FCA, CFR).
Các khái niệm trọng tâm:
* FOB (Free On Board): Người bán giao hàng lên tàu do người mua chỉ định. Người mua chịu cước phí vận chuyển chính và phí bảo hiểm từ cảng xếp hàng. Giá FOB là giá hàng hóa tại cảng xếp hàng.
* FCA (Free Carrier): Người bán giao hàng cho người vận tải do người mua chỉ định tại địa điểm quy định. Người mua chịu cước phí vận chuyển chính và phí bảo hiểm từ địa điểm đó. Giá FCA là giá hàng hóa tại điểm giao hàng.
* CFR (Cost and Freight): Người bán chịu chi phí và cước phí để đưa hàng đến cảng đến. Rủi ro chuyển giao khi hàng lên tàu tại cảng đi. Người mua chịu phí bảo hiểm cho chặng vận chuyển chính.
* Tỷ lệ phí bảo hiểm: 0.5%.
* Giá trị bảo hiểm (Insured Value - IV): Trong trường hợp này, câu hỏi nêu rõ "mua trên giá vốn chưa tính lãi". Điều này ngụ ý rằng giá trị bảo hiểm sẽ là giá trị thực của hàng hóa tại điểm đến (tương đương giá CIF/CIP), không bao gồm 10% lợi nhuận dự kiến thường được cộng thêm vào giá trị bảo hiểm tiêu chuẩn. Vì phí bảo hiểm (P) là một phần của giá trị bảo hiểm (IV = C + F + P), chúng ta cần sử dụng công thức tính phí bảo hiểm lồng ghép:
P = [R * (C + F)] / (1 - R)
Trong đó:
* P: Phí bảo hiểm
* R: Tỷ lệ phí bảo hiểm (0.005)
* C: Giá hàng hóa (FOB, FCA, hoặc phần giá trị hàng hóa của CFR)
* F: Cước phí vận chuyển chính
1. Tính phí bảo hiểm cho Công ty Tiên phong:
* Điều kiện: FOB
* Giá FOB = 23393 US$
* Cước phí (F) = 181 US$
* Giá trị hàng hóa + Cước phí (C + F) = 23393 + 181 = 23574 US$
* Phí bảo hiểm (P_Tiên phong) = [0.005 * 23574] / (1 - 0.005) = 117.87 / 0.995 = 118.4623 US$
2. Tính phí bảo hiểm cho Công ty Hùng Vương:
* Điều kiện: FCA
* Giá FCA = 22223.35 US$. (Giả định đây là giá trị hàng hóa cơ sở trước khi tính cước phí vận chuyển chính)
* Cước phí (F) = 181 US$
* Giá trị hàng hóa + Cước phí (C + F) = 22223.35 + 181 = 22404.35 US$
* Phí bảo hiểm (P_Hùng Vương) = [0.005 * 22404.35] / (1 - 0.005) = 112.02175 / 0.995 = 112.5846 US$
3. Tính phí bảo hiểm cho Công ty Việt Tiến:
* Điều kiện: CFR
* Giá CFR = 23574 US$. (Giá CFR đã bao gồm Cước phí vận chuyển chính)
* Trong trường hợp CFR, người mua phải mua bảo hiểm. Giá trị bảo hiểm sẽ là CFR + Phí bảo hiểm.
* Phí bảo hiểm (P_Việt Tiến) = [0.005 * 23574] / (1 - 0.005) = 117.87 / 0.995 = 118.4623 US$
Phân tích các phương án:
Các phí bảo hiểm tính được là:
* Công ty Tiên phong: 118.46 US$
* Công ty Hùng Vương: 112.58 US$
* Công ty Việt Tiến: 118.46 US$
Câu hỏi yêu cầu tìm "số tiền" mà "ba công ty này mua bảo hiểm". Tuy nhiên, các phương án đưa ra là các số tiền riêng lẻ, không phải tổng của ba công ty, và phí bảo hiểm của Hùng Vương không khớp với bất kỳ phương án nào. Phí bảo hiểm của Tiên phong và Việt Tiến đều là 118.46 US$, khớp với phương án 3.
Trong các câu hỏi trắc nghiệm kiểu này, nếu câu hỏi yêu cầu một số tiền chung nhưng các phương án chỉ cung cấp các giá trị riêng lẻ, và có một giá trị trùng khớp với tính toán của một hoặc nhiều trường hợp, thì phương án trùng khớp đó thường là đáp án đúng được mong muốn.
Do đó, đáp án đúng là 118.46 US$, là phí bảo hiểm của cả Công ty Tiên phong và Công ty Việt Tiến.
So sánh với các phương án:
* Phương án 1 (Là 132.68 US$): Không khớp với bất kỳ tính toán nào.
* Phương án 2 (Là 114.91 US$): Không khớp với bất kỳ tính toán nào.
* Phương án 3 (Là 118.46 US$): Khớp chính xác với phí bảo hiểm của Công ty Tiên phong và Công ty Việt Tiến.
* Phương án 4 (Là 130.31 US$): Không khớp với bất kỳ tính toán nào.
Kết luận: Phí bảo hiểm cho Công ty Tiên phong và Công ty Việt Tiến là 118.46 US$.
Chủ đề chính: Tính toán phí bảo hiểm hàng hóa quốc tế theo các điều kiện Incoterms (FOB, FCA, CFR).
Các khái niệm trọng tâm:
* FOB (Free On Board): Người bán giao hàng lên tàu do người mua chỉ định. Người mua chịu cước phí vận chuyển chính và phí bảo hiểm từ cảng xếp hàng. Giá FOB là giá hàng hóa tại cảng xếp hàng.
* FCA (Free Carrier): Người bán giao hàng cho người vận tải do người mua chỉ định tại địa điểm quy định. Người mua chịu cước phí vận chuyển chính và phí bảo hiểm từ địa điểm đó. Giá FCA là giá hàng hóa tại điểm giao hàng.
* CFR (Cost and Freight): Người bán chịu chi phí và cước phí để đưa hàng đến cảng đến. Rủi ro chuyển giao khi hàng lên tàu tại cảng đi. Người mua chịu phí bảo hiểm cho chặng vận chuyển chính.
* Tỷ lệ phí bảo hiểm: 0.5%.
* Giá trị bảo hiểm (Insured Value - IV): Trong trường hợp này, câu hỏi nêu rõ "mua trên giá vốn chưa tính lãi". Điều này ngụ ý rằng giá trị bảo hiểm sẽ là giá trị thực của hàng hóa tại điểm đến (tương đương giá CIF/CIP), không bao gồm 10% lợi nhuận dự kiến thường được cộng thêm vào giá trị bảo hiểm tiêu chuẩn. Vì phí bảo hiểm (P) là một phần của giá trị bảo hiểm (IV = C + F + P), chúng ta cần sử dụng công thức tính phí bảo hiểm lồng ghép:
P = [R * (C + F)] / (1 - R)
Trong đó:
* P: Phí bảo hiểm
* R: Tỷ lệ phí bảo hiểm (0.005)
* C: Giá hàng hóa (FOB, FCA, hoặc phần giá trị hàng hóa của CFR)
* F: Cước phí vận chuyển chính
1. Tính phí bảo hiểm cho Công ty Tiên phong:
* Điều kiện: FOB
* Giá FOB = 23393 US$
* Cước phí (F) = 181 US$
* Giá trị hàng hóa + Cước phí (C + F) = 23393 + 181 = 23574 US$
* Phí bảo hiểm (P_Tiên phong) = [0.005 * 23574] / (1 - 0.005) = 117.87 / 0.995 = 118.4623 US$
2. Tính phí bảo hiểm cho Công ty Hùng Vương:
* Điều kiện: FCA
* Giá FCA = 22223.35 US$. (Giả định đây là giá trị hàng hóa cơ sở trước khi tính cước phí vận chuyển chính)
* Cước phí (F) = 181 US$
* Giá trị hàng hóa + Cước phí (C + F) = 22223.35 + 181 = 22404.35 US$
* Phí bảo hiểm (P_Hùng Vương) = [0.005 * 22404.35] / (1 - 0.005) = 112.02175 / 0.995 = 112.5846 US$
3. Tính phí bảo hiểm cho Công ty Việt Tiến:
* Điều kiện: CFR
* Giá CFR = 23574 US$. (Giá CFR đã bao gồm Cước phí vận chuyển chính)
* Trong trường hợp CFR, người mua phải mua bảo hiểm. Giá trị bảo hiểm sẽ là CFR + Phí bảo hiểm.
* Phí bảo hiểm (P_Việt Tiến) = [0.005 * 23574] / (1 - 0.005) = 117.87 / 0.995 = 118.4623 US$
Phân tích các phương án:
Các phí bảo hiểm tính được là:
* Công ty Tiên phong: 118.46 US$
* Công ty Hùng Vương: 112.58 US$
* Công ty Việt Tiến: 118.46 US$
Câu hỏi yêu cầu tìm "số tiền" mà "ba công ty này mua bảo hiểm". Tuy nhiên, các phương án đưa ra là các số tiền riêng lẻ, không phải tổng của ba công ty, và phí bảo hiểm của Hùng Vương không khớp với bất kỳ phương án nào. Phí bảo hiểm của Tiên phong và Việt Tiến đều là 118.46 US$, khớp với phương án 3.
Trong các câu hỏi trắc nghiệm kiểu này, nếu câu hỏi yêu cầu một số tiền chung nhưng các phương án chỉ cung cấp các giá trị riêng lẻ, và có một giá trị trùng khớp với tính toán của một hoặc nhiều trường hợp, thì phương án trùng khớp đó thường là đáp án đúng được mong muốn.
Do đó, đáp án đúng là 118.46 US$, là phí bảo hiểm của cả Công ty Tiên phong và Công ty Việt Tiến.
So sánh với các phương án:
* Phương án 1 (Là 132.68 US$): Không khớp với bất kỳ tính toán nào.
* Phương án 2 (Là 114.91 US$): Không khớp với bất kỳ tính toán nào.
* Phương án 3 (Là 118.46 US$): Khớp chính xác với phí bảo hiểm của Công ty Tiên phong và Công ty Việt Tiến.
* Phương án 4 (Là 130.31 US$): Không khớp với bất kỳ tính toán nào.
Kết luận: Phí bảo hiểm cho Công ty Tiên phong và Công ty Việt Tiến là 118.46 US$.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng