Nhận định về các kênh truyền dẫn của chính sách tiền tệ. Nhận định nào sau đây không đúng:
A. Chính sách tiền tệ mở rộng -> lãi suất thực giảm -> nhu cầu đầu tư tăng -> sản lượng hàng hoá tăng
B. Chính sách tiền tệ mở rộng -> gánh nặng nợ nước ngoài tăng -> vay mượn nước ngoài giảm -> nhu cầu đầu tư giảm
C. Chính sách tiền tệ mở rộng -> gánh nặng nợ tăng -> vay mượn giảm -> nhu cầu đầu tư giảm
D. Chính sách tiền tệ mở rộng -> tỷ giá hối đoái tăng -> xuất khẩu tăng -> sản lượng hàng hoá tăng
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Để phân tích các nhận định về kênh truyền dẫn của chính sách tiền tệ, chúng ta cần hiểu rõ mục tiêu và cơ chế hoạt động của chính sách tiền tệ mở rộng:
Chính sách tiền tệ mở rộng (Expansionary monetary policy) thường bao gồm việc giảm lãi suất chủ chốt, mua vào trái phiếu chính phủ (nới lỏng định lượng) hoặc giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Mục tiêu chính của chính sách này là kích thích tổng cầu, tăng trưởng kinh tế, tạo công ăn việc làm bằng cách khuyến khích chi tiêu và đầu tư.
Phân tích từng nhận định:
1. **Nhận định 1: "Chính sách tiền tệ mở rộng -> lãi suất thực giảm -> nhu cầu đầu tư tăng -> sản lượng hàng hoá tăng"**
* **Phân tích:** Đây là kênh truyền dẫn lãi suất (Interest Rate Channel) cổ điển. Khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng, nguồn cung tiền tăng lên, làm giảm lãi suất danh nghĩa. Trong ngắn hạn, nếu lạm phát không thay đổi ngay lập tức, lãi suất thực cũng sẽ giảm. Lãi suất thực giảm làm giảm chi phí vay mượn của doanh nghiệp và hộ gia đình, từ đó khuyến khích đầu tư (mua sắm máy móc, xây dựng nhà cửa) và tiêu dùng. Nhu cầu đầu tư và tiêu dùng tăng sẽ thúc đẩy tổng cầu và dẫn đến tăng sản lượng hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
* **Đánh giá:** Nhận định này là **đúng**.
2. **Nhận định 2: "Chính sách tiền tệ mở rộng -> gánh nặng nợ nước ngoài tăng -> vay mượn nước ngoài giảm -> nhu cầu đầu tư giảm"**
* **Phân tích:** Chính sách tiền tệ mở rộng thường dẫn đến việc đồng nội tệ mất giá (tỷ giá hối đoái tăng, tức là cần nhiều nội tệ hơn để đổi lấy một đơn vị ngoại tệ). Nếu các doanh nghiệp hoặc chính phủ có khoản nợ vay bằng ngoại tệ, việc đồng nội tệ mất giá sẽ làm tăng giá trị khoản nợ đó khi quy đổi ra nội tệ, có thể làm tăng "gánh nặng nợ nước ngoài" theo nghĩa số tiền nội tệ cần để trả nợ gốc và lãi. Tuy nhiên, việc này không nhất thiết dẫn đến "vay mượn nước ngoài giảm" một cách trực tiếp làm giảm nhu cầu đầu tư. Ngược lại, lãi suất trong nước thấp hơn có thể khuyến khích một số doanh nghiệp tìm kiếm nguồn vốn từ nước ngoài nếu chênh lệch lãi suất hấp dẫn và rủi ro tỷ giá được quản lý. Quan trọng hơn, kết luận cuối cùng là "nhu cầu đầu tư giảm" hoàn toàn mâu thuẫn với mục tiêu kích thích đầu tư của chính sách tiền tệ mở rộng.
* **Đánh giá:** Nhận định này **không đúng** vì chuỗi lý luận mâu thuẫn với mục tiêu chính sách và cơ chế hoạt động điển hình.
3. **Nhận định 3: "Chính sách tiền tệ mở rộng -> gánh nặng nợ tăng -> vay mượn giảm -> nhu cầu đầu tư giảm"**
* **Phân tích:** Đây là nhận định hoàn toàn trái ngược với tác động của chính sách tiền tệ mở rộng. Chính sách tiền tệ mở rộng làm giảm lãi suất, khiến chi phí vay mượn rẻ hơn. Điều này thực tế sẽ làm *giảm* gánh nặng nợ (đặc biệt là đối với các khoản nợ có lãi suất thả nổi hoặc khi tái cấp vốn), khuyến khích *tăng* vay mượn và *tăng* nhu cầu đầu tư. Việc khẳng định "gánh nặng nợ tăng", "vay mượn giảm", và "nhu cầu đầu tư giảm" là hoàn toàn sai lệch so với cơ chế truyền dẫn của chính sách tiền tệ mở rộng.
* **Đánh giá:** Nhận định này là **không đúng** và là nhận định sai rõ ràng nhất.
4. **Nhận định 4: "Chính sách tiền tệ mở rộng -> tỷ giá hối đoái tăng -> xuất khẩu tăng -> sản lượng hàng hoá tăng"**
* **Phân tích:** Đây là kênh truyền dẫn tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Channel). Chính sách tiền tệ mở rộng làm giảm lãi suất trong nước, khiến vốn có xu hướng chảy ra nước ngoài để tìm kiếm lợi suất cao hơn. Điều này làm giảm nhu cầu đối với đồng nội tệ, dẫn đến việc đồng nội tệ mất giá (tỷ giá hối đoái tăng, tức là một đơn vị ngoại tệ đổi được nhiều nội tệ hơn). Đồng nội tệ yếu đi làm cho hàng hóa xuất khẩu của quốc gia rẻ hơn đối với người nước ngoài và hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt hơn đối với người trong nước. Điều này thúc đẩy xuất khẩu và giảm nhập khẩu, dẫn đến tăng xuất khẩu ròng (Net Exports), từ đó kích thích tổng cầu và tăng sản lượng hàng hóa.
* **Đánh giá:** Nhận định này là **đúng**.
**Kết luận:**
Nhận định số 3 là nhận định sai rõ ràng nhất. Chính sách tiền tệ mở rộng mục tiêu là giảm chi phí vay mượn, khuyến khích vay mượn và đầu tư, chứ không phải làm tăng gánh nặng nợ và giảm nhu cầu đầu tư. Nhận định số 2 cũng sai trong kết luận cuối cùng (nhu cầu đầu tư giảm) mặc dù một phần của lập luận (gánh nặng nợ nước ngoài tăng do tỷ giá) có thể có cơ sở trong một số trường hợp, nhưng nó không dẫn đến kết quả mong muốn của chính sách mở rộng.
Do câu hỏi yêu cầu tìm nhận định KHÔNG ĐÚNG, và nhận định số 3 là sai hoàn toàn về bản chất, nên đây là đáp án chính xác.





