JavaScript is required
Danh sách đề

450+ câu hỏi trắc nghiệm Bảo hiểm đại cương có đáp án tham khảo - Đề 6

50 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 50
Giá trị hoàn lại của một hợp đồng bảo hiểm liên kết chung được xác định:
A. Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày kết thúc hợp đồng BH
B. Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm trừ đi phí quản lý hợp đồng bảo hiểm
C. Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm
D. Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm trừ đi phí hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm
Đáp án
Đáp án đúng: D
Để xác định giá trị hoàn lại của một hợp đồng bảo hiểm liên kết chung, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của loại hình bảo hiểm này và các yếu tố cấu thành nên giá trị hợp đồng. Hợp đồng bảo hiểm liên kết chung là sản phẩm kết hợp giữa bảo hiểm và đầu tư, trong đó phí bảo hiểm sau khi trừ đi chi phí ban đầu và phí bảo hiểm rủi ro sẽ được tích lũy vào một quỹ liên kết chung. Giá trị của quỹ này biến động theo kết quả đầu tư.

Giá trị hoàn lại (surrender value) là số tiền mà bên mua bảo hiểm nhận được khi chấm dứt hợp đồng trước thời hạn (hủy bỏ hợp đồng).

Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày kết thúc hợp đồng BH. Phương án này không chính xác. Giá trị hoàn lại liên quan đến việc hủy bỏ hợp đồng trước hạn, không phải khi hợp đồng kết thúc theo đúng thời hạn (đáo hạn) hoặc khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
* Phương án 2: Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm trừ đi phí quản lý hợp đồng bảo hiểm. Phí quản lý hợp đồng bảo hiểm là khoản phí định kỳ (thường là hàng tháng) được trừ vào giá trị quỹ liên kết chung để chi trả cho các hoạt động quản lý hợp đồng. Khoản phí này không phải là khoản phí trừ trực tiếp *tại thời điểm hủy bỏ* để xác định giá trị hoàn lại. Mặc dù nó ảnh hưởng đến giá trị quỹ, nhưng nó không phải là khoản trừ chính yếu khi tính giá trị hoàn lại.
* Phương án 3: Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm. Phương án này chưa đầy đủ. Khi hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm liên kết chung trước thời hạn, bên mua bảo hiểm thường phải chịu một khoản phí được gọi là phí hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm (surrender charge) hoặc phí chấm dứt hợp đồng. Do đó, giá trị nhận được sẽ không chỉ đơn thuần là giá trị quỹ liên kết chung.
* Phương án 4: Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm trừ đi phí hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm. Đây là phương án chính xác nhất. Giá trị hoàn lại của hợp đồng bảo hiểm liên kết chung được tính bằng giá trị của quỹ liên kết chung tại thời điểm hủy bỏ hợp đồng, sau khi đã trừ đi các khoản phí hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm (nếu có). Phí hủy bỏ hợp đồng là khoản phí được áp dụng để bù đắp cho công ty bảo hiểm những chi phí ban đầu đã bỏ ra (như chi phí phát hành hợp đồng, hoa hồng cho đại lý) mà chưa được thu hồi hết do hợp đồng bị chấm dứt sớm.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Giá trị hoàn lại của một hợp đồng bảo hiểm liên kết chung được xác định:
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định giá trị hoàn lại của một hợp đồng bảo hiểm liên kết chung, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của loại hình bảo hiểm này và các yếu tố cấu thành nên giá trị hợp đồng. Hợp đồng bảo hiểm liên kết chung là sản phẩm kết hợp giữa bảo hiểm và đầu tư, trong đó phí bảo hiểm sau khi trừ đi chi phí ban đầu và phí bảo hiểm rủi ro sẽ được tích lũy vào một quỹ liên kết chung. Giá trị của quỹ này biến động theo kết quả đầu tư.

Giá trị hoàn lại (surrender value) là số tiền mà bên mua bảo hiểm nhận được khi chấm dứt hợp đồng trước thời hạn (hủy bỏ hợp đồng).

Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày kết thúc hợp đồng BH. Phương án này không chính xác. Giá trị hoàn lại liên quan đến việc hủy bỏ hợp đồng trước hạn, không phải khi hợp đồng kết thúc theo đúng thời hạn (đáo hạn) hoặc khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
* Phương án 2: Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm trừ đi phí quản lý hợp đồng bảo hiểm. Phí quản lý hợp đồng bảo hiểm là khoản phí định kỳ (thường là hàng tháng) được trừ vào giá trị quỹ liên kết chung để chi trả cho các hoạt động quản lý hợp đồng. Khoản phí này không phải là khoản phí trừ trực tiếp *tại thời điểm hủy bỏ* để xác định giá trị hoàn lại. Mặc dù nó ảnh hưởng đến giá trị quỹ, nhưng nó không phải là khoản trừ chính yếu khi tính giá trị hoàn lại.
* Phương án 3: Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm. Phương án này chưa đầy đủ. Khi hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm liên kết chung trước thời hạn, bên mua bảo hiểm thường phải chịu một khoản phí được gọi là phí hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm (surrender charge) hoặc phí chấm dứt hợp đồng. Do đó, giá trị nhận được sẽ không chỉ đơn thuần là giá trị quỹ liên kết chung.
* Phương án 4: Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm trừ đi phí hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm. Đây là phương án chính xác nhất. Giá trị hoàn lại của hợp đồng bảo hiểm liên kết chung được tính bằng giá trị của quỹ liên kết chung tại thời điểm hủy bỏ hợp đồng, sau khi đã trừ đi các khoản phí hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm (nếu có). Phí hủy bỏ hợp đồng là khoản phí được áp dụng để bù đắp cho công ty bảo hiểm những chi phí ban đầu đã bỏ ra (như chi phí phát hành hợp đồng, hoa hồng cho đại lý) mà chưa được thu hồi hết do hợp đồng bị chấm dứt sớm.

Câu 2:

Hoạt động của bảo hiểm thương mại đã tạo ra sự:
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hoạt động của bảo hiểm thương mại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc quản lý rủi ro của nền kinh tế – xã hội. Bản chất cốt lõi nhất mà hoạt động này tạo ra là một cơ chế chuyển giao rủi ro.

* Phân tích phương án 1: "An toàn cho các tài sản của nền kinh tế – xã hội"
* Đây là một trong những lợi ích hoặc hệ quả mà bảo hiểm mang lại, chứ không phải là cơ chế mà bảo hiểm trực tiếp tạo ra. Bảo hiểm không trực tiếp ngăn chặn tổn thất hay làm cho tài sản an toàn hơn về mặt vật lý, mà nó cung cấp sự an toàn về mặt tài chính khi rủi ro xảy ra, giúp bù đắp thiệt hại.

* Phân tích phương án 2: "Tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro và giảm thiểu rủi ro"
* Vế "tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro" là chính xác. Tuy nhiên, vế "giảm thiểu rủi ro" thì chưa hoàn toàn đúng theo nghĩa trực tiếp của hoạt động bảo hiểm. Mặc dù bảo hiểm có thể gián tiếp khuyến khích các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro (ví dụ, thông qua việc áp dụng các điều khoản an toàn hoặc ưu đãi phí cho người có biện pháp phòng ngừa tốt), bản thân hoạt động ký kết hợp đồng bảo hiểm và quản lý rủi ro không trực tiếp tạo ra sự giảm thiểu rủi ro về mặt vật chất. Hơn nữa, phương án này chưa chỉ rõ rủi ro được hoán chuyển giữa những đối tượng nào.

* Phân tích phương án 3: "Tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro giữa các chủ thể kinh tế xã hội tham gia bảo hiểm"
* Phương án này mô tả phần nào nguyên lý phân tán rủi ro (risk pooling), nơi tổn thất của một số ít được bù đắp bởi đóng góp của số đông. Tuy nhiên, về mặt pháp lý và hợp đồng, sự hoán chuyển rủi ro trực tiếp không diễn ra giữa các chủ thể tham gia bảo hiểm với nhau, mà là giữa từng chủ thể tham gia (bên mua bảo hiểm) với công ty bảo hiểm (nhà bảo hiểm) với tư cách là một bên độc lập đứng ra nhận rủi ro và quản lý quỹ.

* Phân tích phương án 4: "Tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro giữa các chủ thể kinh tế xã hội với nhà bảo hiểm"
* Đây là phương án chính xác và đầy đủ nhất. Bản chất của bảo hiểm thương mại là việc các chủ thể kinh tế xã hội (cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức) chấp nhận chuyển giao rủi ro tài chính tiềm ẩn của mình (ví dụ: rủi ro cháy nổ, tai nạn, ốm đau) cho nhà bảo hiểm. Đổi lại, họ đóng một khoản phí bảo hiểm định kỳ. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra gây tổn thất, nhà bảo hiểm sẽ chịu trách nhiệm bồi thường hoặc chi trả theo cam kết trong hợp đồng. Đây chính là cơ chế "hoán chuyển rủi ro" từ bên được bảo hiểm sang nhà bảo hiểm, là nền tảng của mọi hoạt động bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần sử dụng phương trình số lượng tiền tệ (Quantity Theory of Money), được biểu diễn là MV = PY, trong đó:
- M là cung tiền (Money supply)
- V là tốc độ lưu thông tiền tệ (Velocity of money)
- P là mức giá (Price level)
- Y là sản lượng thực tế (Real output)

Tích của P và Y (PY) chính là GDP danh nghĩa (Nominal GDP).

Theo đề bài:
- Cung tiền (M) tăng 20%, tức là M_mới = M_cũ * (1 + 0.20) = 1.20 * M_cũ
- Tốc độ lưu thông tiền tệ (V) giảm 30%, tức là V_mới = V_cũ * (1 - 0.30) = 0.70 * V_cũ

GDP danh nghĩa ban đầu (GDP_cũ) = M_cũ * V_cũ
GDP danh nghĩa mới (GDP_mới) = M_mới * V_mới

Thay thế các giá trị mới vào:
GDP_mới = (1.20 * M_cũ) * (0.70 * V_cũ)
GDP_mới = (1.20 * 0.70) * (M_cũ * V_cũ)
GDP_mới = 0.84 * GDP_cũ

Để tính phần trăm thay đổi của GDP:
Phần trăm thay đổi = ((GDP_mới - GDP_cũ) / GDP_cũ) * 100%
Phần trăm thay đổi = ((0.84 * GDP_cũ - GDP_cũ) / GDP_cũ) * 100%
Phần trăm thay đổi = (0.84 - 1) * 100%
Phần trăm thay đổi = -0.16 * 100%
Phần trăm thay đổi = -16%

Kết quả là GDP danh nghĩa giảm 16%.

Phân tích các phương án:
1. GDP giảm 16%: Phù hợp với kết quả tính toán.
2. GDP tăng 10%: Sai, vì GDP thực tế giảm.
3. GDP giảm 10%: Sai, vì mức giảm là 16%.
4. Một đáp số khác: Sai, vì đã có đáp án chính xác là 16%.

Câu 4:

Bản chất của vốn ODA là:
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Vốn ODA (Official Development Assistance) hay Viện trợ Phát triển Chính thức, là nguồn viện trợ không hoàn lại hoặc tín dụng ưu đãi được cung cấp bởi các cơ quan chính thức (chính phủ) của các nước phát triển hoặc các tổ chức quốc tế lớn cho các nước đang phát triển. Bản chất của vốn ODA thể hiện mối quan hệ tài chính và hợp tác phát triển giữa các chủ thể chính thức.

Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "thể hiện mối quan hệ giữa \"chính phủ nước này và chính phủ nước khác hoặc tổ chức quốc tế\"" - Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về bản chất của vốn ODA. ODA có thể được cung cấp theo hình thức song phương (trực tiếp từ chính phủ nước tài trợ cho chính phủ nước nhận) hoặc đa phương (thông qua các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế, Liên Hợp Quốc...). Vì vậy, mối quan hệ ở đây là giữa các chủ thể có tư cách pháp nhân quốc tế hoặc chính phủ của các quốc gia.
* Phương án 2: "thể hiện mối quan hệ giữa \"chính phủ nước này và chính phủ nước khác\"" - Phương án này chỉ đúng một phần, vì nó chỉ đề cập đến hình thức viện trợ song phương mà bỏ qua hình thức viện trợ đa phương thông qua các tổ chức quốc tế. Do đó, nó chưa bao quát hết bản chất của ODA.
* Phương án 3: "thể hiện mối quan hệ giữa \"chính phủ nước này và nhân dân nước khác\"" - Mặc dù mục tiêu cuối cùng của ODA là nhằm cải thiện đời sống và phát triển kinh tế-xã hội cho nhân dân nước nhận, nhưng về mặt hình thức pháp lý và quản lý, các giao dịch ODA diễn ra giữa các chính phủ hoặc tổ chức quốc tế, không trực tiếp với "nhân dân".
* Phương án 4: "thể hiện mối quan hệ giữa \"nhân dân nước này và nhân dân nước khác\" thông qua chính phủ hoặc tổ chức quốc tế" - Phương án này diễn giải quá rộng và không chính xác bản chất chính thức của ODA. ODA là sự hỗ trợ từ cấp chính phủ hoặc tổ chức quốc tế, không phải là mối quan hệ trực tiếp giữa "nhân dân" mặc dù nhân dân là đối tượng hưởng lợi.

Từ phân tích trên, phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất, phản ánh đúng bản chất đa dạng của các kênh cung cấp vốn ODA.

Câu 5:

BH trùng có thể xảy ra khi nào?
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Bảo hiểm trùng (duplicate insurance) xảy ra khi cùng một đối tượng bảo hiểm, cùng một quyền lợi có thể được bảo hiểm, cùng một sự kiện bảo hiểm gây thiệt hại, và cùng một thời gian bảo hiểm được bảo hiểm bởi từ hai hợp đồng bảo hiểm trở lên. Điều này có nghĩa là tài sản được bảo hiểm đã được mua bảo hiểm từ hai hoặc nhiều công ty bảo hiểm khác nhau hoặc theo hai hợp đồng khác nhau.

Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tài sản tham gia BH trên giá trị" – Đây là tình trạng bảo hiểm vượt giá trị (over-insurance), nơi số tiền bảo hiểm ghi trong hợp đồng cao hơn giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm. Điều này khác với bảo hiểm trùng, vốn liên quan đến số lượng hợp đồng.
* Phương án 2: "Tài sản tham gia BH từ 2 hợp đồng trở lên" – Đây chính xác là định nghĩa của bảo hiểm trùng. Khi một tài sản được bảo hiểm dưới nhiều hợp đồng cho cùng một rủi ro, đó là bảo hiểm trùng. Trong trường hợp xảy ra tổn thất, các nhà bảo hiểm sẽ chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm mà mỗi bên đã cam kết, đảm bảo tuân thủ nguyên tắc bồi thường không vượt quá thiệt hại thực tế của người được bảo hiểm.
* Phương án 3: "Tài sản được BH bị thiệt hại do người khác gây ra" – Tình huống này liên quan đến quyền truy đòi (subrogation), nơi công ty bảo hiểm sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm có quyền yêu cầu bên thứ ba gây ra thiệt hại phải chịu trách nhiệm. Đây không phải là bảo hiểm trùng.
* Phương án 4: "Tài sản tham gia BH dưới giá trị" – Đây là tình trạng bảo hiểm dưới giá trị (under-insurance), nơi số tiền bảo hiểm ghi trong hợp đồng thấp hơn giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm. Nếu xảy ra tổn thất, người được bảo hiểm có thể sẽ chỉ được bồi thường một phần theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm so với giá trị thực tế của tài sản, chứ không phải là bảo hiểm trùng.

Như vậy, phương án đúng nhất và chính xác nhất để mô tả khi nào bảo hiểm trùng có thể xảy ra là khi tài sản tham gia bảo hiểm từ 2 hợp đồng trở lên.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Khi mua bảo hiểm, khoản tiền mà người tham gia bảo hiểm trả tiền cho doanh nghiệp bảo hiểm được gọi là gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Khi người gây thiệt cho người được bảo hiểm là người có quan hệ thân thích với nhau (là vợ, chồng, con..) thì người được bảo hiểm có thể làm giấy thế quyền để bảo hiểm đòi bồi thường không?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Xe cơ giới muốn được tham gia bảo hiểm phải có điều kiện gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Khi chủ xe gây ra tai nạn cho người thứ 3 nhưng không thừa nhận lỗi thì nhà bảo hiểm có bồi thường cho người thứ 3 bị thiệt hại không?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

Theo quy định của pháp luật hiện hành ở VN, các chủ xe cơ giới bắt buộc phải tham gia bảo hiểm nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

BHYT không thanh toán chi phí đối với các bệnh tật bẩm sinh, vì sao?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Người có thẻ BHYT khi đi khám chữa bệnh có thể tự chọn thầy thuốc, chọn buồng bệnh viện, chọn cơ sở khám chữa bệnh theo ý muốn của mình được không?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

Qui tắc áp dụng mức miễn thường trong bảo hiểm chỉ ra rằng:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

Điều kiện WA/B là bảo hiểm tổn thất riêng, bồi thường trong giống như điều kiện FPA và thêm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 19:

Nguyên tắc nào được áp dụng khi trả tiền bảo hiểm nhân thọ?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 20:

Ông A tham gia hợp đồng bảo hiểm tai nạn con người tại nhiều doanh nghiệp bảo hiểm; khi tai nạn xảy ra (thuộc phạm vi bảo hiểm), Ông A sẽ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 21:

Phát biểu nào dưới đây sai khi nói về Quyền lợi có thể được bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 22:

Anh A mua một sản phẩm bảo hiểm nhân thọ tặng cháu B là con người bạn thân nhân dịp sinh nhật, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 23:

Bảo hiểm là phương pháp quản trị rủi ro nào sau đây:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 24:

Theo Pháp luật bảo hiểm, bảo hiểm bắt buộc là loại hình bảo hiểm do pháp luật quy định về:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 25:

Điều gì khiến bảo hiểm xã hội được coi là hoạt động dựa trên một “nhóm mở”?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 26:

Thông tin nào dưới đây là chính xác nhất:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 27:

Tìm câu sai trong những câu dưới đây:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 28:

Các công ty bảo hiểm 100% vốn nước ngoài đang hoạt động trên thị trường Việt Nam dưới hình thức pháp lý:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 29:

Theo quy định của pháp luật, bên mua bảo hiểm có nghĩa vụ cung cấp thông tin về rủi ro cho doanh nghiệp bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 30:

Giấy chứng nhận bảo hiểm được sử dụng và có giá trị pháp lý như hợp đồng bảo hiểm đầy đủ trong trường hợp:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 31:

Theo cam kết gia nhập WTO, việc cung cấp dịch vụ bảo hiểm nhân thọ của nước ngoài vào Việt Nam theo phương thức:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 32:

Cam kết của Việt Nam mở cửa cho bảo hiểm nước ngoài đối với loại hình dịch vụ bảo hiểm bắt buộc (phi nhân thọ) áp dụng kiểu hạn chế về tiếp cận thị trường nào dưới đây:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 34:

Thời hạn khiếu nại người bảo hiểm hàng hoá theo QTC 1990 là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 36:

Ví dụ nào dưới đây thể hiện tổn thất của một rủi ro trách nhiệm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 37:

Xác định phí kinh doanh bảo hiểm phải trên nguyên tắc:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 38:

Trách nhiệm cung cấp thông tin:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 40:

Yếu tố nào sau đây loại trừ khi xác định phí thuần:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 41:

Tính may rủi của hợp đồng bảo hiểm là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 42:

Trong bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 43:

Trường hợp nào sau đây, khi tai nạn xảy ra, doanh nghiệp bảo hiểm vẫn phải bồi thường thiệt hại?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 44:

Khi một tai nạn xảy ra trên đường:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 45:

Nguyên tắc khoán trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm nhân thọ là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 46:

Sự khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm và đánh bạc là gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 47:

Phát biểu nào sau đây sai:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 48:

Phát biểu nào đúng về bảo hiểm phi nhân thọ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 49:

Khả năng xảy ra tổn thất của một đơn bảo hiểm trong bảo hiểm nhân thọ như thế nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 50:

Điều kiện để được nhận quyền lợi bảo hiểm của hợp đồng bảo hiểm tử kỳ là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP