JavaScript is required

Cam kết của Việt Nam mở cửa cho bảo hiểm nước ngoài đối với loại hình dịch vụ bảo hiểm bắt buộc (phi nhân thọ) áp dụng kiểu hạn chế về tiếp cận thị trường nào dưới đây:

A. Hạn chế về số lượng nhà cung cấp dịch vụ
B. Hạn chế về tổng giá trị của các giao dịch
C. Hạn chế về tổng số hoạt động dịch vụ hoặc số lượng dịch vụ cung cấp
D. Hạn chế hình thức hiện diện thương mại
Trả lời:

Đáp án đúng: D


Câu hỏi này đề cập đến cam kết của Việt Nam trong việc mở cửa thị trường dịch vụ bảo hiểm cho các nhà cung cấp nước ngoài, đặc biệt là đối với loại hình bảo hiểm bắt buộc (phi nhân thọ), và loại hạn chế tiếp cận thị trường mà Việt Nam đã áp dụng. Các hạn chế tiếp cận thị trường thường được định nghĩa rõ ràng trong khuôn khổ các hiệp định thương mại quốc tế như Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS) của WTO. Phân tích các phương án: 1. **Hạn chế về số lượng nhà cung cấp dịch vụ:** Đây là một hình thức hạn chế phổ biến, trong đó một quốc gia giới hạn số lượng các công ty nước ngoài được phép hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể. Tuy nhiên, đối với bảo hiểm bắt buộc ở Việt Nam, trọng tâm của hạn chế thường không chỉ nằm ở số lượng tuyệt đối mà còn ở các điều kiện hoạt động. 2. **Hạn chế về tổng giá trị của các giao dịch:** Hạn chế này đặt ra giới hạn về tổng giá trị của các hợp đồng hoặc giao dịch mà các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài có thể thực hiện. Hình thức này ít phổ biến hơn và khó quản lý hơn trong ngành bảo hiểm. 3. **Hạn chế về tổng số hoạt động dịch vụ hoặc số lượng dịch vụ cung cấp:** Hạn chế này giới hạn số lượng sản phẩm, loại hình dịch vụ hoặc quy mô hoạt động của nhà cung cấp dịch vụ. Mặc dù có thể áp dụng, nhưng đây không phải là hạn chế đặc trưng nhất cho việc tiếp cận thị trường bảo hiểm bắt buộc. 4. **Hạn chế hình thức hiện diện thương mại:** Đây là loại hạn chế liên quan đến cách thức một nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài được phép thiết lập sự hiện diện của mình trên thị trường của quốc gia sở tại (ví dụ: chỉ được phép thành lập liên doanh, không được thành lập công ty 100% vốn nước ngoài; hoặc có các yêu cầu về tỷ lệ vốn góp của đối tác trong nước, v.v.). Đối với các dịch vụ nhạy cảm hoặc mang tính chiến lược như bảo hiểm bắt buộc, các quốc gia thường áp dụng các hạn chế về hình thức hiện diện thương mại để kiểm soát quá trình mở cửa và đảm bảo sự phát triển hài hòa của thị trường nội địa. Việt Nam, trong các cam kết WTO và các hiệp định thương mại khác, đã sử dụng các biện pháp này để quản lý sự tham gia của các công ty bảo hiểm nước ngoài vào thị trường bảo hiểm bắt buộc, ví dụ như quy định về vốn tối thiểu, phạm vi hoạt động ban đầu hoặc yêu cầu liên doanh trong một số trường hợp cụ thể. Đây là hình thức hạn chế đặc trưng cho việc kiểm soát cách thức các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài gia nhập và hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể. Kết luận: Trong bối cảnh các cam kết mở cửa thị trường dịch vụ, đặc biệt là đối với những ngành nhạy cảm như bảo hiểm bắt buộc, Việt Nam thường áp dụng các hạn chế liên quan đến hình thức hiện diện thương mại để quản lý và kiểm soát sự tham gia của các nhà cung cấp nước ngoài.

Câu hỏi liên quan