Thời hạn khiếu nại người bảo hiểm hàng hoá theo QTC 1990 là:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Theo Quy tắc chung bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển (QTC 1990) của các công ty bảo hiểm Việt Nam (ví dụ như Bảo Việt, thời kỳ ban hành các quy tắc chung tương tự), thời hạn khiếu nại người bảo hiểm về tổn thất hàng hóa thường được quy định là 2 năm. Thời hạn này được tính từ ngày xảy ra tổn thất hoặc từ ngày hàng hóa lẽ ra phải đến nơi theo lịch trình. Điểm quan trọng là thời hạn này có thể được kéo dài nếu có sự thỏa thuận bằng văn bản giữa người được bảo hiểm và người bảo hiểm. Điều này nhằm tạo điều kiện linh hoạt cho các bên trong trường hợp cần thêm thời gian để điều tra, thu thập chứng từ hoặc giải quyết các vấn đề phức tạp liên quan đến khiếu nại. Các phương án khác như 1 năm hoặc không có khả năng kéo dài đều không phản ánh đúng quy định phổ biến của QTC 1990.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong lĩnh vực bảo hiểm hàng không, đặc biệt là bảo hiểm trách nhiệm dân sự của người chuyên chở đối với hành khách hoặc bảo hiểm cá nhân mà hành khách mua, phạm vi bồi thường tổn thất cho hành khách thường tập trung vào những tài sản cá nhân mà họ mang theo trong chuyến bay. Các tài sản này được phân loại như sau:
* Hành lý (Baggage): Bao gồm hành lý ký gửi (checked baggage) và hành lý xách tay (carry-on baggage). Đây là những vật phẩm được hành khách đóng gói và mang theo để phục vụ mục đích cá nhân trong chuyến đi.
* Tư trang (Personal effects/belongings): Thường ám chỉ những vật dụng cá nhân có giá trị, thường được mang theo người hoặc trong hành lý xách tay, như ví tiền, điện thoại, đồng hồ, trang sức, giấy tờ tùy thân, v.v. Trong nhiều trường hợp, thuật ngữ 'hành lý' cũng bao hàm cả 'tư trang', nhưng việc tách biệt giúp nhấn mạnh những vật phẩm cá nhân quan trọng.
* Hàng hóa (Cargo/Goods): Khác với hành lý và tư trang, hàng hóa là các vật phẩm được vận chuyển với mục đích thương mại hoặc số lượng lớn, và thường được gửi theo lô hàng hóa (cargo shipment) với hợp đồng vận chuyển riêng. Người gửi hàng (shipper) thường mua bảo hiểm hàng hóa riêng cho loại tài sản này, chứ không phải hành khách theo diện bồi thường cho tài sản cá nhân.
Trong tình huống câu hỏi đặt ra, hành khách thoát khỏi máy bay trước khi bị nổ, có nghĩa là tài sản cá nhân của họ trên máy bay (nếu không mang theo khi thoát hiểm) sẽ bị tổn thất. Quyền khiếu nại bồi thường của hành khách sẽ nhắm vào những tài sản cá nhân của họ. Dựa trên phân tích trên:
* Phương án 1 ("Hàng hoá, hành lý và tư trang"): Bao gồm "hàng hóa" là không phù hợp cho việc khiếu nại bồi thường của hành khách với tư cách là người được bảo hiểm cá nhân hoặc theo trách nhiệm của hãng hàng không đối với hành khách.
* Phương án 2 ("Hàng hoá và hành lý"): Tương tự, "hàng hóa" không phù hợp.
* Phương án 3 ("Hành lý và tư trang"): Đây là phạm vi tài sản cá nhân mà hành khách thường được bảo hiểm hoặc được bồi thường theo quy định về trách nhiệm của người chuyên chở. Các quy định quốc tế như Công ước Montreal hoặc các quy định pháp luật hàng không quốc gia đều quy định giới hạn trách nhiệm của hãng hàng không đối với hành lý và tư trang của hành khách.
* Phương án 4 ("Không câu nào đúng"): Không đúng vì phương án 3 đã bao quát đúng đối tượng bồi thường.
Vì vậy, hành khách có quyền khiếu nại đòi bồi thường tổn thất đối với hành lý và tư trang của mình.
* Hành lý (Baggage): Bao gồm hành lý ký gửi (checked baggage) và hành lý xách tay (carry-on baggage). Đây là những vật phẩm được hành khách đóng gói và mang theo để phục vụ mục đích cá nhân trong chuyến đi.
* Tư trang (Personal effects/belongings): Thường ám chỉ những vật dụng cá nhân có giá trị, thường được mang theo người hoặc trong hành lý xách tay, như ví tiền, điện thoại, đồng hồ, trang sức, giấy tờ tùy thân, v.v. Trong nhiều trường hợp, thuật ngữ 'hành lý' cũng bao hàm cả 'tư trang', nhưng việc tách biệt giúp nhấn mạnh những vật phẩm cá nhân quan trọng.
* Hàng hóa (Cargo/Goods): Khác với hành lý và tư trang, hàng hóa là các vật phẩm được vận chuyển với mục đích thương mại hoặc số lượng lớn, và thường được gửi theo lô hàng hóa (cargo shipment) với hợp đồng vận chuyển riêng. Người gửi hàng (shipper) thường mua bảo hiểm hàng hóa riêng cho loại tài sản này, chứ không phải hành khách theo diện bồi thường cho tài sản cá nhân.
Trong tình huống câu hỏi đặt ra, hành khách thoát khỏi máy bay trước khi bị nổ, có nghĩa là tài sản cá nhân của họ trên máy bay (nếu không mang theo khi thoát hiểm) sẽ bị tổn thất. Quyền khiếu nại bồi thường của hành khách sẽ nhắm vào những tài sản cá nhân của họ. Dựa trên phân tích trên:
* Phương án 1 ("Hàng hoá, hành lý và tư trang"): Bao gồm "hàng hóa" là không phù hợp cho việc khiếu nại bồi thường của hành khách với tư cách là người được bảo hiểm cá nhân hoặc theo trách nhiệm của hãng hàng không đối với hành khách.
* Phương án 2 ("Hàng hoá và hành lý"): Tương tự, "hàng hóa" không phù hợp.
* Phương án 3 ("Hành lý và tư trang"): Đây là phạm vi tài sản cá nhân mà hành khách thường được bảo hiểm hoặc được bồi thường theo quy định về trách nhiệm của người chuyên chở. Các quy định quốc tế như Công ước Montreal hoặc các quy định pháp luật hàng không quốc gia đều quy định giới hạn trách nhiệm của hãng hàng không đối với hành lý và tư trang của hành khách.
* Phương án 4 ("Không câu nào đúng"): Không đúng vì phương án 3 đã bao quát đúng đối tượng bồi thường.
Vì vậy, hành khách có quyền khiếu nại đòi bồi thường tổn thất đối với hành lý và tư trang của mình.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Rủi ro trách nhiệm (Liability Risk) là rủi ro mà một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm pháp lý đối với các tổn thất, thiệt hại hoặc thương tích gây ra cho bên thứ ba. Tổn thất phát sinh từ rủi ro trách nhiệm không phải là tổn thất trực tiếp mà người đó phải gánh chịu cho tài sản hay bản thân mình, mà là chi phí phải trả để bồi thường cho bên thứ ba vì những hành vi, sơ suất hoặc lỗi lầm của mình.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tổn thất kinh tế của một gia đình khi ngôi nhà của họ bị cháy." Đây là tổn thất tài sản trực tiếp mà gia đình phải gánh chịu. Nó thuộc loại rủi ro tài sản (Property Risk), không phải rủi ro trách nhiệm.
* Phương án 2: "Tổn thất kinh tế của một người chồng khi vợ của anh ta bị nạn" Đây là tổn thất cá nhân hoặc tổn thất gián tiếp mà người chồng phải gánh chịu do sự kiện xảy ra với người thân của mình. Mặc dù sự kiện này có thể do một bên thứ ba khác gây ra (và bên thứ ba đó có thể có rủi ro trách nhiệm), nhưng tổn thất của người chồng được mô tả ở đây là tổn thất trực tiếp của anh ta, không phải trách nhiệm pháp lý mà anh ta phải bồi thường cho người khác. Vì vậy, đây không phải là tổn thất của một rủi ro trách nhiệm theo đúng định nghĩa.
* Phương án 3: "Tổn thất kinh tế đối với một người chủ nhà hàng do phải trả chi phí điều trị cho một khách hàng bị ngộ độc thức ăn khi ăn tối tại nhà hàng." Đây là ví dụ điển hình của tổn thất rủi ro trách nhiệm. Chủ nhà hàng có trách nhiệm đảm bảo an toàn thực phẩm cho khách hàng của mình. Khi khách hàng bị ngộ độc, chủ nhà hàng có trách nhiệm pháp lý phải bồi thường chi phí điều trị cho khách hàng đó. Khoản chi phí mà chủ nhà hàng phải trả cho khách hàng chính là tổn thất phát sinh từ rủi ro trách nhiệm.
* Phương án 4: "Tổn thất kinh tế của một nhà đầu tư chứng khoán khi chỉ số trên thị trường bị sụt giảm" Đây là tổn thất do rủi ro thị trường hoặc rủi ro đầu tư. Nhà đầu tư trực tiếp chịu thiệt hại về giá trị tài sản của mình do biến động thị trường, không phải do gây thiệt hại cho người khác và phải bồi thường.
Kết luận: Phương án 3 thể hiện rõ nhất tổn thất của một rủi ro trách nhiệm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tổn thất kinh tế của một gia đình khi ngôi nhà của họ bị cháy." Đây là tổn thất tài sản trực tiếp mà gia đình phải gánh chịu. Nó thuộc loại rủi ro tài sản (Property Risk), không phải rủi ro trách nhiệm.
* Phương án 2: "Tổn thất kinh tế của một người chồng khi vợ của anh ta bị nạn" Đây là tổn thất cá nhân hoặc tổn thất gián tiếp mà người chồng phải gánh chịu do sự kiện xảy ra với người thân của mình. Mặc dù sự kiện này có thể do một bên thứ ba khác gây ra (và bên thứ ba đó có thể có rủi ro trách nhiệm), nhưng tổn thất của người chồng được mô tả ở đây là tổn thất trực tiếp của anh ta, không phải trách nhiệm pháp lý mà anh ta phải bồi thường cho người khác. Vì vậy, đây không phải là tổn thất của một rủi ro trách nhiệm theo đúng định nghĩa.
* Phương án 3: "Tổn thất kinh tế đối với một người chủ nhà hàng do phải trả chi phí điều trị cho một khách hàng bị ngộ độc thức ăn khi ăn tối tại nhà hàng." Đây là ví dụ điển hình của tổn thất rủi ro trách nhiệm. Chủ nhà hàng có trách nhiệm đảm bảo an toàn thực phẩm cho khách hàng của mình. Khi khách hàng bị ngộ độc, chủ nhà hàng có trách nhiệm pháp lý phải bồi thường chi phí điều trị cho khách hàng đó. Khoản chi phí mà chủ nhà hàng phải trả cho khách hàng chính là tổn thất phát sinh từ rủi ro trách nhiệm.
* Phương án 4: "Tổn thất kinh tế của một nhà đầu tư chứng khoán khi chỉ số trên thị trường bị sụt giảm" Đây là tổn thất do rủi ro thị trường hoặc rủi ro đầu tư. Nhà đầu tư trực tiếp chịu thiệt hại về giá trị tài sản của mình do biến động thị trường, không phải do gây thiệt hại cho người khác và phải bồi thường.
Kết luận: Phương án 3 thể hiện rõ nhất tổn thất của một rủi ro trách nhiệm.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Việc xác định phí kinh doanh bảo hiểm là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự cân bằng giữa nhiều yếu tố để đảm bảo tính bền vững tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Các nguyên tắc cơ bản bao gồm:
1. Bù đắp đủ chi phí bỏ ra và có lãi: Đây là nguyên tắc cốt lõi của mọi hoạt động kinh doanh, trong đó có kinh doanh bảo hiểm. Phí bảo hiểm phải được tính toán để đảm bảo bù đắp toàn bộ các khoản chi phí mà doanh nghiệp bảo hiểm phải gánh chịu, bao gồm:
* Chi phí bồi thường/trả tiền bảo hiểm: Là khoản chi lớn nhất, dùng để chi trả cho các sự kiện bảo hiểm xảy ra theo cam kết trong hợp đồng.
* Chi phí hoạt động và quản lý: Gồm chi phí nhân sự, chi phí thuê văn phòng, chi phí công nghệ, chi phí marketing, hoa hồng môi giới, chi phí giám định, thẩm định rủi ro, v.v.
* Chi phí dự phòng: Các khoản trích lập dự phòng kỹ thuật để đối phó với những rủi ro lớn, bất ngờ hoặc biến động bất lợi của tỷ lệ tổn thất.
* Lợi nhuận: Ngoài việc bù đắp chi phí, phí bảo hiểm còn phải bao gồm một khoản lợi nhuận hợp lý. Lợi nhuận này là động lực để doanh nghiệp duy trì hoạt động, tái đầu tư, phát triển sản phẩm mới và nâng cao năng lực tài chính, đảm bảo khả năng thanh toán cho khách hàng trong dài hạn.
2. Đáp ứng khả năng cạnh tranh trên thị trường: Thị trường bảo hiểm là một thị trường cạnh tranh. Khách hàng có nhiều lựa chọn từ các công ty bảo hiểm khác nhau. Do đó, mức phí bảo hiểm không chỉ phải đảm bảo bù đắp chi phí và có lãi mà còn phải đủ hấp dẫn, cạnh tranh so với các sản phẩm tương tự của đối thủ. Nếu phí quá cao, khách hàng sẽ tìm đến các lựa chọn khác; nếu phí quá thấp so với giá trị rủi ro, doanh nghiệp sẽ không đảm bảo khả năng thanh toán và có thể thua lỗ. Nguyên tắc này đòi hỏi doanh nghiệp phải tối ưu hóa chi phí hoạt động, nâng cao chất lượng dịch vụ và đổi mới sản phẩm để có thể đưa ra mức phí hợp lý và cạnh tranh.
Như vậy, cả hai nguyên tắc trên đều có vai trò quan trọng và bổ sung cho nhau. Một doanh nghiệp bảo hiểm không thể tồn tại lâu dài nếu chỉ đảm bảo lợi nhuận mà không cạnh tranh được trên thị trường, hoặc ngược lại, cạnh tranh tốt nhưng không có đủ lợi nhuận để phát triển và chi trả. Do đó, việc xác định phí bảo hiểm phải là sự cân bằng hài hòa giữa hai yếu tố này. Phương án "a và b đúng" là lựa chọn chính xác nhất.
1. Bù đắp đủ chi phí bỏ ra và có lãi: Đây là nguyên tắc cốt lõi của mọi hoạt động kinh doanh, trong đó có kinh doanh bảo hiểm. Phí bảo hiểm phải được tính toán để đảm bảo bù đắp toàn bộ các khoản chi phí mà doanh nghiệp bảo hiểm phải gánh chịu, bao gồm:
* Chi phí bồi thường/trả tiền bảo hiểm: Là khoản chi lớn nhất, dùng để chi trả cho các sự kiện bảo hiểm xảy ra theo cam kết trong hợp đồng.
* Chi phí hoạt động và quản lý: Gồm chi phí nhân sự, chi phí thuê văn phòng, chi phí công nghệ, chi phí marketing, hoa hồng môi giới, chi phí giám định, thẩm định rủi ro, v.v.
* Chi phí dự phòng: Các khoản trích lập dự phòng kỹ thuật để đối phó với những rủi ro lớn, bất ngờ hoặc biến động bất lợi của tỷ lệ tổn thất.
* Lợi nhuận: Ngoài việc bù đắp chi phí, phí bảo hiểm còn phải bao gồm một khoản lợi nhuận hợp lý. Lợi nhuận này là động lực để doanh nghiệp duy trì hoạt động, tái đầu tư, phát triển sản phẩm mới và nâng cao năng lực tài chính, đảm bảo khả năng thanh toán cho khách hàng trong dài hạn.
2. Đáp ứng khả năng cạnh tranh trên thị trường: Thị trường bảo hiểm là một thị trường cạnh tranh. Khách hàng có nhiều lựa chọn từ các công ty bảo hiểm khác nhau. Do đó, mức phí bảo hiểm không chỉ phải đảm bảo bù đắp chi phí và có lãi mà còn phải đủ hấp dẫn, cạnh tranh so với các sản phẩm tương tự của đối thủ. Nếu phí quá cao, khách hàng sẽ tìm đến các lựa chọn khác; nếu phí quá thấp so với giá trị rủi ro, doanh nghiệp sẽ không đảm bảo khả năng thanh toán và có thể thua lỗ. Nguyên tắc này đòi hỏi doanh nghiệp phải tối ưu hóa chi phí hoạt động, nâng cao chất lượng dịch vụ và đổi mới sản phẩm để có thể đưa ra mức phí hợp lý và cạnh tranh.
Như vậy, cả hai nguyên tắc trên đều có vai trò quan trọng và bổ sung cho nhau. Một doanh nghiệp bảo hiểm không thể tồn tại lâu dài nếu chỉ đảm bảo lợi nhuận mà không cạnh tranh được trên thị trường, hoặc ngược lại, cạnh tranh tốt nhưng không có đủ lợi nhuận để phát triển và chi trả. Do đó, việc xác định phí bảo hiểm phải là sự cân bằng hài hòa giữa hai yếu tố này. Phương án "a và b đúng" là lựa chọn chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong lĩnh vực bảo hiểm, trách nhiệm cung cấp thông tin là một nguyên tắc cơ bản và cực kỳ quan trọng, thường được biết đến dưới tên gọi nguyên tắc trung thực tuyệt đối (ubi uberrimae fidei). Nguyên tắc này quy định rằng bên mua bảo hiểm (hoặc người được bảo hiểm) có nghĩa vụ phải khai báo đầy đủ, trung thực tất cả các thông tin và sự kiện quan trọng có liên quan đến đối tượng bảo hiểm hoặc rủi ro được bảo hiểm mà mình biết hoặc phải biết, nhằm giúp công ty bảo hiểm đánh giá chính xác mức độ rủi ro để quyết định có chấp nhận bảo hiểm hay không và đưa ra mức phí phù hợp.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Chấm dứt khi hoàn tất giấy yêu cầu BH và Phương án 2: Chấm dứt khi giấy yêu cầu BH đã được gửi tới công ty BH là không chính xác. Trách nhiệm cung cấp thông tin không chỉ giới hạn ở việc điền và nộp giấy yêu cầu bảo hiểm. Nếu sau khi hoàn tất giấy yêu cầu nhưng trước khi hợp đồng được ký kết, có sự thay đổi về thông tin quan trọng, bên mua bảo hiểm vẫn phải thông báo cho công ty bảo hiểm.
* Phương án 4: Chấm dứt khi công ty BH cấp đơn giấy chứng nhận bảo hiểm cũng sai. Trách nhiệm cung cấp thông tin không kết thúc ngay cả khi hợp đồng đã được cấp. Trong suốt thời gian hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm, nếu có bất kỳ sự thay đổi quan trọng nào làm tăng mức độ rủi ro so với thông tin ban đầu đã khai báo, bên mua bảo hiểm vẫn có nghĩa vụ phải thông báo kịp thời cho công ty bảo hiểm. Việc không thông báo có thể dẫn đến việc công ty bảo hiểm từ chối bồi thường hoặc chấm dứt hợp đồng.
* Phương án 3: được áp dụng từ khi yêu cầu BH đến toàn bộ quá trình thực hiện HĐ là đáp án đúng và toàn diện nhất. Trách nhiệm cung cấp thông tin bắt đầu từ giai đoạn bên mua bảo hiểm bắt đầu yêu cầu bảo hiểm (qua việc kê khai hồ sơ, trả lời các câu hỏi của công ty bảo hiểm), tiếp tục trong suốt quá trình thẩm định, ký kết hợp đồng, và kéo dài cho đến khi hợp đồng bảo hiểm kết thúc hiệu lực. Điều này đảm bảo rằng công ty bảo hiểm luôn có đủ thông tin chính xác để quản lý rủi ro và thực hiện nghĩa vụ của mình một cách công bằng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Chấm dứt khi hoàn tất giấy yêu cầu BH và Phương án 2: Chấm dứt khi giấy yêu cầu BH đã được gửi tới công ty BH là không chính xác. Trách nhiệm cung cấp thông tin không chỉ giới hạn ở việc điền và nộp giấy yêu cầu bảo hiểm. Nếu sau khi hoàn tất giấy yêu cầu nhưng trước khi hợp đồng được ký kết, có sự thay đổi về thông tin quan trọng, bên mua bảo hiểm vẫn phải thông báo cho công ty bảo hiểm.
* Phương án 4: Chấm dứt khi công ty BH cấp đơn giấy chứng nhận bảo hiểm cũng sai. Trách nhiệm cung cấp thông tin không kết thúc ngay cả khi hợp đồng đã được cấp. Trong suốt thời gian hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm, nếu có bất kỳ sự thay đổi quan trọng nào làm tăng mức độ rủi ro so với thông tin ban đầu đã khai báo, bên mua bảo hiểm vẫn có nghĩa vụ phải thông báo kịp thời cho công ty bảo hiểm. Việc không thông báo có thể dẫn đến việc công ty bảo hiểm từ chối bồi thường hoặc chấm dứt hợp đồng.
* Phương án 3: được áp dụng từ khi yêu cầu BH đến toàn bộ quá trình thực hiện HĐ là đáp án đúng và toàn diện nhất. Trách nhiệm cung cấp thông tin bắt đầu từ giai đoạn bên mua bảo hiểm bắt đầu yêu cầu bảo hiểm (qua việc kê khai hồ sơ, trả lời các câu hỏi của công ty bảo hiểm), tiếp tục trong suốt quá trình thẩm định, ký kết hợp đồng, và kéo dài cho đến khi hợp đồng bảo hiểm kết thúc hiệu lực. Điều này đảm bảo rằng công ty bảo hiểm luôn có đủ thông tin chính xác để quản lý rủi ro và thực hiện nghĩa vụ của mình một cách công bằng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần dựa vào các quy định của pháp luật về kinh doanh bảo hiểm tại Việt Nam, cụ thể là Luật Kinh doanh bảo hiểm.
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi đề cập đến tình huống người được bảo hiểm không tuân thủ nghĩa vụ thực hiện các biện pháp bảo đảm an toàn cho đối tượng bảo hiểm, ngay cả sau khi đã được doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) ấn định một thời hạn để khắc phục.
Phân tích các phương án:
1. DN bảo hiểm có quyền tăng phí bảo hiểm: Việc tăng phí bảo hiểm thường xảy ra khi rủi ro được đánh giá là tăng lên trong quá trình thực hiện hợp đồng hoặc khi tái tục hợp đồng. Tuy nhiên, trong trường hợp này, việc không thực hiện các biện pháp an toàn sau thời hạn ấn định là một sự vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ của người được bảo hiểm, không chỉ đơn thuần là căn cứ để điều chỉnh phí.
2. DN bảo hiểm có quyền đơn phương đình chỉ thực hiện hợp đồng bảo hiểm: Đây là quyền được quy định rõ ràng trong Luật Kinh doanh bảo hiểm. Khi người được bảo hiểm không thực hiện các biện pháp đảm bảo an toàn cho đối tượng bảo hiểm dù đã được DNBH ấn định thời hạn, điều này thể hiện sự thiếu trách nhiệm và làm tăng đáng kể rủi ro. Việc đơn phương đình chỉ hợp đồng là một biện pháp hợp pháp để DNBH bảo vệ quyền lợi của mình.
3. DN bảo hiểm có quyền giảm số tiền bảo hiểm: Giảm số tiền bảo hiểm thường liên quan đến việc giảm giá trị của đối tượng bảo hiểm hoặc giảm mức độ rủi ro, hoặc theo yêu cầu của người được bảo hiểm. Trong tình huống này, việc không thực hiện các biện pháp an toàn lại làm tăng rủi ro, do đó giảm số tiền bảo hiểm là không hợp lý và không phải là hệ quả pháp lý chính yếu.
4. Câu a và b đúng: Do câu a không đúng, nên phương án này cũng không chính xác.
Cơ sở pháp lý:
Theo Khoản 3 Điều 22 của Luật Kinh doanh bảo hiểm số 08/2022/QH15 quy định về các biện pháp bảo đảm an toàn cho đối tượng bảo hiểm, có nêu rõ: "Trường hợp người được bảo hiểm không thực hiện các biện pháp bảo đảm an toàn cho đối tượng bảo hiểm theo quy định tại khoản 2 Điều này thì doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài ấn định một thời hạn để người được bảo hiểm thực hiện các biện pháp đó; nếu hết thời hạn này mà các biện pháp bảo đảm an toàn vẫn không được thực hiện thì doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài có quyền đơn phương đình chỉ thực hiện hợp đồng bảo hiểm."
Kết luận:
Dựa trên phân tích và quy định của pháp luật, phương án đúng là DN bảo hiểm có quyền đơn phương đình chỉ thực hiện hợp đồng bảo hiểm.
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi đề cập đến tình huống người được bảo hiểm không tuân thủ nghĩa vụ thực hiện các biện pháp bảo đảm an toàn cho đối tượng bảo hiểm, ngay cả sau khi đã được doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) ấn định một thời hạn để khắc phục.
Phân tích các phương án:
1. DN bảo hiểm có quyền tăng phí bảo hiểm: Việc tăng phí bảo hiểm thường xảy ra khi rủi ro được đánh giá là tăng lên trong quá trình thực hiện hợp đồng hoặc khi tái tục hợp đồng. Tuy nhiên, trong trường hợp này, việc không thực hiện các biện pháp an toàn sau thời hạn ấn định là một sự vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ của người được bảo hiểm, không chỉ đơn thuần là căn cứ để điều chỉnh phí.
2. DN bảo hiểm có quyền đơn phương đình chỉ thực hiện hợp đồng bảo hiểm: Đây là quyền được quy định rõ ràng trong Luật Kinh doanh bảo hiểm. Khi người được bảo hiểm không thực hiện các biện pháp đảm bảo an toàn cho đối tượng bảo hiểm dù đã được DNBH ấn định thời hạn, điều này thể hiện sự thiếu trách nhiệm và làm tăng đáng kể rủi ro. Việc đơn phương đình chỉ hợp đồng là một biện pháp hợp pháp để DNBH bảo vệ quyền lợi của mình.
3. DN bảo hiểm có quyền giảm số tiền bảo hiểm: Giảm số tiền bảo hiểm thường liên quan đến việc giảm giá trị của đối tượng bảo hiểm hoặc giảm mức độ rủi ro, hoặc theo yêu cầu của người được bảo hiểm. Trong tình huống này, việc không thực hiện các biện pháp an toàn lại làm tăng rủi ro, do đó giảm số tiền bảo hiểm là không hợp lý và không phải là hệ quả pháp lý chính yếu.
4. Câu a và b đúng: Do câu a không đúng, nên phương án này cũng không chính xác.
Cơ sở pháp lý:
Theo Khoản 3 Điều 22 của Luật Kinh doanh bảo hiểm số 08/2022/QH15 quy định về các biện pháp bảo đảm an toàn cho đối tượng bảo hiểm, có nêu rõ: "Trường hợp người được bảo hiểm không thực hiện các biện pháp bảo đảm an toàn cho đối tượng bảo hiểm theo quy định tại khoản 2 Điều này thì doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài ấn định một thời hạn để người được bảo hiểm thực hiện các biện pháp đó; nếu hết thời hạn này mà các biện pháp bảo đảm an toàn vẫn không được thực hiện thì doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài có quyền đơn phương đình chỉ thực hiện hợp đồng bảo hiểm."
Kết luận:
Dựa trên phân tích và quy định của pháp luật, phương án đúng là DN bảo hiểm có quyền đơn phương đình chỉ thực hiện hợp đồng bảo hiểm.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng