Trong bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới:
A. Chủ xe cơ giới được đồng thời tham gia hai hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cho cùng 1 xe cơ giới
B. Chủ xe cơ giới được đồng thời tham gia ba hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cho cùng 1 xe cơ giới
C. Chủ xe cơ giới chỉ được tham gia 1 hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cho mỗi 1 xe cơ giới
D. Tất cả các câu trên đều sai
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Theo quy định pháp luật hiện hành về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới tại Việt Nam, đặc biệt là Nghị định số 03/2021/NĐ-CP, mục đích của bảo hiểm này là nhằm đảm bảo rằng mọi xe cơ giới khi tham gia giao thông đều có một mức bảo hiểm tối thiểu để bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba nếu gây ra tai nạn. Nguyên tắc cơ bản là mỗi xe cơ giới cần phải có một hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc có hiệu lực. Việc chủ xe tham gia nhiều hơn một hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cho cùng một xe cơ giới là không cần thiết và không mang lại lợi ích bổ sung về giới hạn bồi thường cho bên thứ ba. Giới hạn trách nhiệm bảo hiểm đã được quy định rõ ràng trong pháp luật và việc có thêm hợp đồng sẽ không làm tăng giới hạn đó. Thậm chí, việc này có thể gây phức tạp trong quá trình giải quyết bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, do có sự chồng chéo về trách nhiệm giữa các công ty bảo hiểm. Do đó, chủ xe cơ giới chỉ được tham gia 01 hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cho mỗi xe cơ giới tại một thời điểm để đảm bảo tuân thủ pháp luật và quyền lợi của các bên liên quan một cách rõ ràng, hiệu quả.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm phải bồi thường, chúng ta cần hiểu rõ các điều khoản loại trừ phổ biến trong hợp đồng bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm xe cơ giới hoặc bảo hiểm tài sản liên quan đến tai nạn.
* Phương án 1: Lái xe gây tai nạn cố ý bỏ chạy. Đây là một trong những trường hợp bị loại trừ bảo hiểm rõ ràng nhất. Hầu hết các hợp đồng bảo hiểm đều không bồi thường cho những thiệt hại gây ra bởi hành vi cố ý của người được bảo hiểm hoặc người điều khiển phương tiện. Việc cố ý bỏ chạy khỏi hiện trường tai nạn không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng mà còn thể hiện sự thiếu hợp tác, che giấu sự thật, do đó, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường.
* Phương án 3: Tiền, giấy tờ có giá bị cháy trong tai nạn. Tiền mặt, các loại giấy tờ có giá (séc, cổ phiếu, trái phiếu, sổ tiết kiệm, v.v.), vàng bạc, đá quý, đồ trang sức và các tài sản có giá trị đặc biệt cao hoặc dễ mất mát khác thường được liệt kê cụ thể trong danh mục các tài sản bị loại trừ bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm vật chất xe hoặc bảo hiểm tài sản thông thường. Rủi ro đối với các tài sản này rất cao và khó kiểm soát, do đó doanh nghiệp bảo hiểm thường không chịu trách nhiệm bồi thường trừ khi có thỏa thuận bảo hiểm bổ sung riêng biệt với mức phí cao hơn.
* Phương án 2: Tài sản bị mất cắp trong tai nạn. Đây là trường hợp mà doanh nghiệp bảo hiểm *có thể phải* bồi thường, tùy thuộc vào phạm vi của hợp đồng bảo hiểm. Nếu hợp đồng bảo hiểm vật chất xe (bảo hiểm toàn diện) có bao gồm rủi ro mất cắp, cướp đoạt hoặc các rủi ro tương tự, và tài sản bị mất cắp là bộ phận của xe được bảo hiểm (ví dụ: gương chiếu hậu, lốp xe, phụ tùng, thiết bị lắp đặt trên xe) hoặc thậm chí là chính chiếc xe bị lấy cắp sau khi gặp tai nạn khiến nó không thể di chuyển và dễ bị tổn thương, thì doanh nghiệp bảo hiểm sẽ xem xét bồi thường. Mặc dù mất cắp là một rủi ro riêng biệt so với rủi ro va chạm, nhưng nếu hợp đồng bao gồm cả hai loại rủi ro này và việc mất cắp xảy ra trong bối cảnh tai nạn, thì trách nhiệm bồi thường vẫn phát sinh.
Như vậy, trong ba trường hợp trên, chỉ có "Tài sản bị mất cắp trong tai nạn" là trường hợp mà doanh nghiệp bảo hiểm vẫn có thể phải bồi thường nếu hợp đồng bảo hiểm có điều khoản bao gồm rủi ro mất cắp.
* Phương án 1: Lái xe gây tai nạn cố ý bỏ chạy. Đây là một trong những trường hợp bị loại trừ bảo hiểm rõ ràng nhất. Hầu hết các hợp đồng bảo hiểm đều không bồi thường cho những thiệt hại gây ra bởi hành vi cố ý của người được bảo hiểm hoặc người điều khiển phương tiện. Việc cố ý bỏ chạy khỏi hiện trường tai nạn không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng mà còn thể hiện sự thiếu hợp tác, che giấu sự thật, do đó, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường.
* Phương án 3: Tiền, giấy tờ có giá bị cháy trong tai nạn. Tiền mặt, các loại giấy tờ có giá (séc, cổ phiếu, trái phiếu, sổ tiết kiệm, v.v.), vàng bạc, đá quý, đồ trang sức và các tài sản có giá trị đặc biệt cao hoặc dễ mất mát khác thường được liệt kê cụ thể trong danh mục các tài sản bị loại trừ bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm vật chất xe hoặc bảo hiểm tài sản thông thường. Rủi ro đối với các tài sản này rất cao và khó kiểm soát, do đó doanh nghiệp bảo hiểm thường không chịu trách nhiệm bồi thường trừ khi có thỏa thuận bảo hiểm bổ sung riêng biệt với mức phí cao hơn.
* Phương án 2: Tài sản bị mất cắp trong tai nạn. Đây là trường hợp mà doanh nghiệp bảo hiểm *có thể phải* bồi thường, tùy thuộc vào phạm vi của hợp đồng bảo hiểm. Nếu hợp đồng bảo hiểm vật chất xe (bảo hiểm toàn diện) có bao gồm rủi ro mất cắp, cướp đoạt hoặc các rủi ro tương tự, và tài sản bị mất cắp là bộ phận của xe được bảo hiểm (ví dụ: gương chiếu hậu, lốp xe, phụ tùng, thiết bị lắp đặt trên xe) hoặc thậm chí là chính chiếc xe bị lấy cắp sau khi gặp tai nạn khiến nó không thể di chuyển và dễ bị tổn thương, thì doanh nghiệp bảo hiểm sẽ xem xét bồi thường. Mặc dù mất cắp là một rủi ro riêng biệt so với rủi ro va chạm, nhưng nếu hợp đồng bao gồm cả hai loại rủi ro này và việc mất cắp xảy ra trong bối cảnh tai nạn, thì trách nhiệm bồi thường vẫn phát sinh.
Như vậy, trong ba trường hợp trên, chỉ có "Tài sản bị mất cắp trong tai nạn" là trường hợp mà doanh nghiệp bảo hiểm vẫn có thể phải bồi thường nếu hợp đồng bảo hiểm có điều khoản bao gồm rủi ro mất cắp.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Khi một tai nạn giao thông xảy ra, nguyên tắc cơ bản là phải giữ nguyên hiện trường để phục vụ công tác điều tra của cơ quan chức năng và đánh giá thiệt hại của công ty bảo hiểm (nếu có). Việc tự ý sửa chữa tài sản ngay lập tức có thể làm mất đi các bằng chứng quan trọng.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, pháp luật và nguyên tắc bảo hiểm (nghĩa vụ hạn chế tổn thất) cho phép và thậm chí khuyến khích việc thực hiện các biện pháp cần thiết để ngăn chặn thiệt hại lớn hơn có thể xảy ra. Ví dụ, nếu xe bị vỡ kính và có nguy cơ mưa làm hỏng nội thất, việc che chắn tạm thời hoặc thực hiện các biện pháp tương tự để bảo vệ tài sản là hợp lý. Những hành động này không phải là sửa chữa hoàn chỉnh mà là các biện pháp phòng ngừa, bảo vệ tài sản khỏi tổn thất thứ cấp.
* Phương án 1: "Lái xe được quyền sửa chữa tài sản" là không chính xác. Quyền sửa chữa không phải là tuyệt đối và việc sửa chữa ngay lập tức có thể gây trở ngại cho việc điều tra và đánh giá thiệt hại.
* Phương án 2: "Lái xe không được quyền sửa chữa tài sản khi chưa có ý kiến chấp thuận của cơ quan bảo hiểm" mặc dù thường đúng trong thực tế đối với các sửa chữa lớn và liên quan đến yêu cầu bồi thường bảo hiểm, nhưng nó không bao gồm trường hợp khẩn cấp cần ngăn chặn tổn thất lớn hơn.
* Phương án 3: "Có thể sửa chữa tài sản nhằm hạn chế tổn thất lớn hơn" là phương án đúng nhất. Điều này thể hiện sự linh hoạt và trách nhiệm của người lái xe trong việc bảo vệ tài sản khỏi các thiệt hại phát sinh thêm, đồng thời vẫn tuân thủ nguyên tắc chung về xử lý tai nạn. Việc sửa chữa ở đây thường mang tính chất tạm thời, bảo vệ, và cần được thông báo, ghi nhận (chụp ảnh) cho các bên liên quan.
* Phương án 4: "Các câu trên đều sai" là không đúng vì phương án 3 là chính xác.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, pháp luật và nguyên tắc bảo hiểm (nghĩa vụ hạn chế tổn thất) cho phép và thậm chí khuyến khích việc thực hiện các biện pháp cần thiết để ngăn chặn thiệt hại lớn hơn có thể xảy ra. Ví dụ, nếu xe bị vỡ kính và có nguy cơ mưa làm hỏng nội thất, việc che chắn tạm thời hoặc thực hiện các biện pháp tương tự để bảo vệ tài sản là hợp lý. Những hành động này không phải là sửa chữa hoàn chỉnh mà là các biện pháp phòng ngừa, bảo vệ tài sản khỏi tổn thất thứ cấp.
* Phương án 1: "Lái xe được quyền sửa chữa tài sản" là không chính xác. Quyền sửa chữa không phải là tuyệt đối và việc sửa chữa ngay lập tức có thể gây trở ngại cho việc điều tra và đánh giá thiệt hại.
* Phương án 2: "Lái xe không được quyền sửa chữa tài sản khi chưa có ý kiến chấp thuận của cơ quan bảo hiểm" mặc dù thường đúng trong thực tế đối với các sửa chữa lớn và liên quan đến yêu cầu bồi thường bảo hiểm, nhưng nó không bao gồm trường hợp khẩn cấp cần ngăn chặn tổn thất lớn hơn.
* Phương án 3: "Có thể sửa chữa tài sản nhằm hạn chế tổn thất lớn hơn" là phương án đúng nhất. Điều này thể hiện sự linh hoạt và trách nhiệm của người lái xe trong việc bảo vệ tài sản khỏi các thiệt hại phát sinh thêm, đồng thời vẫn tuân thủ nguyên tắc chung về xử lý tai nạn. Việc sửa chữa ở đây thường mang tính chất tạm thời, bảo vệ, và cần được thông báo, ghi nhận (chụp ảnh) cho các bên liên quan.
* Phương án 4: "Các câu trên đều sai" là không đúng vì phương án 3 là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Nguyên tắc khoán trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm nhân thọ là một trong những nguyên tắc cơ bản và đặc trưng nhất của loại hình bảo hiểm này. Theo nguyên tắc khoán, khi sự kiện bảo hiểm đã được thỏa thuận trong hợp đồng xảy ra (ví dụ: người được bảo hiểm tử vong, sống đến một độ tuổi nhất định, mắc bệnh hiểm nghèo...), công ty bảo hiểm sẽ chi trả một số tiền bảo hiểm đã được quy định cụ thể và cố định ngay từ ban đầu trong hợp đồng bảo hiểm. Khoản tiền này không phụ thuộc vào giá trị tổn thất thực tế phát sinh, vì giá trị con người hay những tổn thất tinh thần là khó định lượng chính xác. Nó khác biệt với nguyên tắc bồi thường của bảo hiểm phi nhân thọ, nơi mà số tiền chi trả được tính toán dựa trên thiệt hại thực tế và không vượt quá số tiền bảo hiểm.
* Phương án 1: "Công ty bảo hiểm trả tiền bảo hiểm theo chi phí thực tế phát sinh" là sai. Đây là đặc điểm của bảo hiểm bồi thường (thường là bảo hiểm phi nhân thọ), nơi mà số tiền bồi thường được xác định dựa trên thiệt hại thực tế và không vượt quá số tiền bảo hiểm. Trong bảo hiểm nhân thọ, việc định giá tổn thất thực tế liên quan đến sinh mạng, sức khỏe con người là không thể hoặc rất khó thực hiện.
* Phương án 2: "Công ty bảo hiểm trả tiền bảo hiểm theo quy định trước trên hợp đồng bảo hiểm" là đúng. Đây chính xác là bản chất của nguyên tắc khoán trong bảo hiểm nhân thọ. Số tiền bảo hiểm được ấn định trước và bên bảo hiểm sẽ chi trả đúng số tiền đó khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không cần xác định thiệt hại thực tế.
* Phương án 3: "Công ty bảo hiểm trả tiền bảo hiểm theo phí bảo hiểm" là sai. Phí bảo hiểm là khoản tiền mà bên mua bảo hiểm đóng cho công ty bảo hiểm để duy trì hiệu lực hợp đồng. Số tiền bảo hiểm được chi trả khi sự kiện bảo hiểm xảy ra thường lớn hơn nhiều so với tổng phí bảo hiểm đã đóng, đặc biệt nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra sớm. Hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau.
* Phương án 4: "Công ty bảo hiểm chắc chắn sẽ bồi thường tiền bảo hiểm" là sai. Mặc dù bảo hiểm nhân thọ thường chi trả khi đáo hạn hoặc tử vong, nhưng việc sử dụng từ "chắc chắn sẽ bồi thường" không phản ánh đúng nguyên tắc khoán và có thể gây hiểu lầm. Việc chi trả còn phụ thuộc vào các điều khoản, điều kiện, loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm và sự kiện bảo hiểm có xảy ra hay không. Hơn nữa, thuật ngữ "bồi thường" thường được dùng cho bảo hiểm tài sản, trách nhiệm (bảo hiểm bồi thường) chứ không phải bảo hiểm nhân thọ (bảo hiểm khoán).
* Phương án 1: "Công ty bảo hiểm trả tiền bảo hiểm theo chi phí thực tế phát sinh" là sai. Đây là đặc điểm của bảo hiểm bồi thường (thường là bảo hiểm phi nhân thọ), nơi mà số tiền bồi thường được xác định dựa trên thiệt hại thực tế và không vượt quá số tiền bảo hiểm. Trong bảo hiểm nhân thọ, việc định giá tổn thất thực tế liên quan đến sinh mạng, sức khỏe con người là không thể hoặc rất khó thực hiện.
* Phương án 2: "Công ty bảo hiểm trả tiền bảo hiểm theo quy định trước trên hợp đồng bảo hiểm" là đúng. Đây chính xác là bản chất của nguyên tắc khoán trong bảo hiểm nhân thọ. Số tiền bảo hiểm được ấn định trước và bên bảo hiểm sẽ chi trả đúng số tiền đó khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không cần xác định thiệt hại thực tế.
* Phương án 3: "Công ty bảo hiểm trả tiền bảo hiểm theo phí bảo hiểm" là sai. Phí bảo hiểm là khoản tiền mà bên mua bảo hiểm đóng cho công ty bảo hiểm để duy trì hiệu lực hợp đồng. Số tiền bảo hiểm được chi trả khi sự kiện bảo hiểm xảy ra thường lớn hơn nhiều so với tổng phí bảo hiểm đã đóng, đặc biệt nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra sớm. Hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau.
* Phương án 4: "Công ty bảo hiểm chắc chắn sẽ bồi thường tiền bảo hiểm" là sai. Mặc dù bảo hiểm nhân thọ thường chi trả khi đáo hạn hoặc tử vong, nhưng việc sử dụng từ "chắc chắn sẽ bồi thường" không phản ánh đúng nguyên tắc khoán và có thể gây hiểu lầm. Việc chi trả còn phụ thuộc vào các điều khoản, điều kiện, loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm và sự kiện bảo hiểm có xảy ra hay không. Hơn nữa, thuật ngữ "bồi thường" thường được dùng cho bảo hiểm tài sản, trách nhiệm (bảo hiểm bồi thường) chứ không phải bảo hiểm nhân thọ (bảo hiểm khoán).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để phân biệt bảo hiểm và đánh bạc, chúng ta cần hiểu rõ bản chất và mục đích của từng hoạt động:
1. Bản chất rủi ro:
* Bảo hiểm: Liên quan đến rủi ro thuần túy (pure risk). Rủi ro thuần túy là tình huống chỉ có khả năng xảy ra tổn thất hoặc không xảy ra tổn thất (không có khả năng sinh lời). Ví dụ: nhà bị cháy, tai nạn giao thông, ốm đau. Bảo hiểm không tạo ra rủi ro mà chỉ chuyển giao rủi ro đã tồn tại từ cá nhân/tổ chức sang công ty bảo hiểm.
* Đánh bạc: Liên quan đến rủi ro đầu cơ (speculative risk). Rủi ro đầu cơ là tình huống có thể dẫn đến tổn thất, không tổn thất hoặc có khả năng sinh lời. Đánh bạc tạo ra một rủi ro mới không tồn tại trước đó, với mục đích kiếm lời từ sự không chắc chắn.
2. Mục đích và hiệu quả xã hội:
* Bảo hiểm: Có mục đích là cung cấp sự bảo vệ tài chính, giảm thiểu gánh nặng tổn thất cho cá nhân và doanh nghiệp, từ đó góp phần ổn định xã hội và thúc đẩy hoạt động kinh tế. Bảo hiểm là một cơ chế hữu ích và hiệu quả về mặt xã hội, giúp phân tán rủi ro và khôi phục lại tình hình tài chính sau sự cố.
* Đánh bạc: Mục đích chính là kiếm lời cá nhân thông qua việc chấp nhận rủi ro được tạo ra một cách nhân tạo. Đánh bạc thường không tạo ra giá trị mới cho xã hội mà chỉ chuyển giao tài sản từ người thua sang người thắng. Từ góc độ vĩ mô, đánh bạc thường được coi là không hiệu quả về mặt xã hội vì nó có thể dẫn đến các vấn đề như nợ nần, nghiện ngập, mất mát tài sản và các hệ lụy tiêu cực khác cho cá nhân và cộng đồng.
3. Xác định thắng/thua:
* Bảo hiểm: Không phải là một trò chơi thắng thua theo nghĩa thông thường. Người được bảo hiểm được bồi thường khi xảy ra tổn thất được bảo hiểm, nhằm mục đích khôi phục lại trạng thái tài chính ban đầu. Việc đóng phí bảo hiểm là để mua sự an tâm và bảo vệ, không phải để "thắng" một khoản tiền vượt quá tổn thất thực tế.
* Đánh bạc: Định nghĩa rõ ràng người thắng và người thua. Mục tiêu của người tham gia là "thắng" tiền từ người khác hoặc từ nhà cái, dựa trên kết quả của một sự kiện không chắc chắn.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Đánh bạc có liên quan đến rủi ro thuần túy trong khi bảo hiểm là một kỹ thuật xử lý rủi ro đầu cơ" - SAI. Điều này ngược lại hoàn toàn với bản chất của rủi ro trong bảo hiểm và đánh bạc. Đánh bạc liên quan đến rủi ro đầu cơ, còn bảo hiểm xử lý rủi ro thuần túy.
* Phương án 2: "Bảo hiểm có hiệu quả trong khi đánh bạc không hiệu quả về mặt xã hội" - ĐÚNG. Như đã phân tích ở trên, bảo hiểm mang lại lợi ích kinh tế và xã hội rõ rệt, trong khi đánh bạc thường không tạo ra giá trị và có thể gây ra các vấn đề xã hội.
* Phương án 3: "Bảo hiểm có xác định người thắng người thua trong khi đánh bạc không xác định" - SAI. Điều này cũng ngược lại. Đánh bạc rõ ràng xác định người thắng kẻ thua, còn bảo hiểm hướng tới việc bù đắp tổn thất, không phải là cuộc đấu thắng thua.
* Phương án 4: "Cả 3 câu đều đúng" - SAI, vì các phương án 1 và 3 sai.
Kết luận: Sự khác biệt cơ bản nhất và đúng đắn nhất được nêu trong các phương án là về hiệu quả xã hội của hai hoạt động.
1. Bản chất rủi ro:
* Bảo hiểm: Liên quan đến rủi ro thuần túy (pure risk). Rủi ro thuần túy là tình huống chỉ có khả năng xảy ra tổn thất hoặc không xảy ra tổn thất (không có khả năng sinh lời). Ví dụ: nhà bị cháy, tai nạn giao thông, ốm đau. Bảo hiểm không tạo ra rủi ro mà chỉ chuyển giao rủi ro đã tồn tại từ cá nhân/tổ chức sang công ty bảo hiểm.
* Đánh bạc: Liên quan đến rủi ro đầu cơ (speculative risk). Rủi ro đầu cơ là tình huống có thể dẫn đến tổn thất, không tổn thất hoặc có khả năng sinh lời. Đánh bạc tạo ra một rủi ro mới không tồn tại trước đó, với mục đích kiếm lời từ sự không chắc chắn.
2. Mục đích và hiệu quả xã hội:
* Bảo hiểm: Có mục đích là cung cấp sự bảo vệ tài chính, giảm thiểu gánh nặng tổn thất cho cá nhân và doanh nghiệp, từ đó góp phần ổn định xã hội và thúc đẩy hoạt động kinh tế. Bảo hiểm là một cơ chế hữu ích và hiệu quả về mặt xã hội, giúp phân tán rủi ro và khôi phục lại tình hình tài chính sau sự cố.
* Đánh bạc: Mục đích chính là kiếm lời cá nhân thông qua việc chấp nhận rủi ro được tạo ra một cách nhân tạo. Đánh bạc thường không tạo ra giá trị mới cho xã hội mà chỉ chuyển giao tài sản từ người thua sang người thắng. Từ góc độ vĩ mô, đánh bạc thường được coi là không hiệu quả về mặt xã hội vì nó có thể dẫn đến các vấn đề như nợ nần, nghiện ngập, mất mát tài sản và các hệ lụy tiêu cực khác cho cá nhân và cộng đồng.
3. Xác định thắng/thua:
* Bảo hiểm: Không phải là một trò chơi thắng thua theo nghĩa thông thường. Người được bảo hiểm được bồi thường khi xảy ra tổn thất được bảo hiểm, nhằm mục đích khôi phục lại trạng thái tài chính ban đầu. Việc đóng phí bảo hiểm là để mua sự an tâm và bảo vệ, không phải để "thắng" một khoản tiền vượt quá tổn thất thực tế.
* Đánh bạc: Định nghĩa rõ ràng người thắng và người thua. Mục tiêu của người tham gia là "thắng" tiền từ người khác hoặc từ nhà cái, dựa trên kết quả của một sự kiện không chắc chắn.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Đánh bạc có liên quan đến rủi ro thuần túy trong khi bảo hiểm là một kỹ thuật xử lý rủi ro đầu cơ" - SAI. Điều này ngược lại hoàn toàn với bản chất của rủi ro trong bảo hiểm và đánh bạc. Đánh bạc liên quan đến rủi ro đầu cơ, còn bảo hiểm xử lý rủi ro thuần túy.
* Phương án 2: "Bảo hiểm có hiệu quả trong khi đánh bạc không hiệu quả về mặt xã hội" - ĐÚNG. Như đã phân tích ở trên, bảo hiểm mang lại lợi ích kinh tế và xã hội rõ rệt, trong khi đánh bạc thường không tạo ra giá trị và có thể gây ra các vấn đề xã hội.
* Phương án 3: "Bảo hiểm có xác định người thắng người thua trong khi đánh bạc không xác định" - SAI. Điều này cũng ngược lại. Đánh bạc rõ ràng xác định người thắng kẻ thua, còn bảo hiểm hướng tới việc bù đắp tổn thất, không phải là cuộc đấu thắng thua.
* Phương án 4: "Cả 3 câu đều đúng" - SAI, vì các phương án 1 và 3 sai.
Kết luận: Sự khác biệt cơ bản nhất và đúng đắn nhất được nêu trong các phương án là về hiệu quả xã hội của hai hoạt động.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định phát biểu sai trong các lựa chọn về quyền sở hữu của các loại hình tổ chức bảo hiểm khác nhau.
Chúng ta hãy phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Người mua bảo hiểm là chủ sở hữu của công ty bảo hiểm cổ phần"
* Phân tích: Công ty bảo hiểm cổ phần là một loại hình doanh nghiệp được tổ chức theo mô hình công ty cổ phần, có vốn điều lệ được chia thành nhiều cổ phần. Chủ sở hữu của công ty cổ phần là các cổ đông (shareholders), tức là những người đã mua cổ phần của công ty. Người mua bảo hiểm (policyholders) trong trường hợp này chỉ là khách hàng, họ mua hợp đồng bảo hiểm từ công ty để được bảo vệ tài chính, chứ không phải là chủ sở hữu của công ty. Cổ đông có quyền biểu quyết và nhận cổ tức dựa trên số cổ phần nắm giữ, trong khi người mua bảo hiểm không có các quyền này. Do đó, phát biểu này là sai.
* Phương án 2: "Người mua bảo hiểm là chủ sở hữu của hội trao đổi tương hỗ"
* Phân tích: Hội trao đổi tương hỗ (reciprocal exchange) là một hình thức tổ chức bảo hiểm phi hợp nhất, nơi mà các thành viên (cũng chính là người mua bảo hiểm hoặc 'subscribers') đồng ý bảo hiểm cho nhau thông qua một người quản lý chung (attorney-in-fact). Mỗi thành viên vừa là người được bảo hiểm, vừa là một phần của nhóm các nhà bảo hiểm. Họ cùng nhau chia sẻ rủi ro và lợi nhuận. Vì vậy, người mua bảo hiểm chính là chủ sở hữu của hội trao đổi tương hỗ. Phát biểu này là đúng.
* Phương án 3: "Người mua bảo hiểm là chủ sở hữu của công ty bảo hiểm tương hỗ"
* Phân tích: Công ty bảo hiểm tương hỗ (mutual insurance company) là một loại hình công ty bảo hiểm được sở hữu bởi chính các chủ hợp đồng bảo hiểm của nó. Không có cổ đông bên ngoài. Các chủ hợp đồng bảo hiểm (policyholders) được coi là thành viên của công ty, có quyền tham gia bỏ phiếu trong các quyết định quan trọng của công ty và có thể nhận được cổ tức nếu công ty có lợi nhuận. Phát biểu này là đúng.
Kết luận: Dựa trên phân tích trên, phát biểu "Người mua bảo hiểm là chủ sở hữu của công ty bảo hiểm cổ phần" là sai. Do đó, đáp án đúng cho câu hỏi này là phương án 1.
Chúng ta hãy phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Người mua bảo hiểm là chủ sở hữu của công ty bảo hiểm cổ phần"
* Phân tích: Công ty bảo hiểm cổ phần là một loại hình doanh nghiệp được tổ chức theo mô hình công ty cổ phần, có vốn điều lệ được chia thành nhiều cổ phần. Chủ sở hữu của công ty cổ phần là các cổ đông (shareholders), tức là những người đã mua cổ phần của công ty. Người mua bảo hiểm (policyholders) trong trường hợp này chỉ là khách hàng, họ mua hợp đồng bảo hiểm từ công ty để được bảo vệ tài chính, chứ không phải là chủ sở hữu của công ty. Cổ đông có quyền biểu quyết và nhận cổ tức dựa trên số cổ phần nắm giữ, trong khi người mua bảo hiểm không có các quyền này. Do đó, phát biểu này là sai.
* Phương án 2: "Người mua bảo hiểm là chủ sở hữu của hội trao đổi tương hỗ"
* Phân tích: Hội trao đổi tương hỗ (reciprocal exchange) là một hình thức tổ chức bảo hiểm phi hợp nhất, nơi mà các thành viên (cũng chính là người mua bảo hiểm hoặc 'subscribers') đồng ý bảo hiểm cho nhau thông qua một người quản lý chung (attorney-in-fact). Mỗi thành viên vừa là người được bảo hiểm, vừa là một phần của nhóm các nhà bảo hiểm. Họ cùng nhau chia sẻ rủi ro và lợi nhuận. Vì vậy, người mua bảo hiểm chính là chủ sở hữu của hội trao đổi tương hỗ. Phát biểu này là đúng.
* Phương án 3: "Người mua bảo hiểm là chủ sở hữu của công ty bảo hiểm tương hỗ"
* Phân tích: Công ty bảo hiểm tương hỗ (mutual insurance company) là một loại hình công ty bảo hiểm được sở hữu bởi chính các chủ hợp đồng bảo hiểm của nó. Không có cổ đông bên ngoài. Các chủ hợp đồng bảo hiểm (policyholders) được coi là thành viên của công ty, có quyền tham gia bỏ phiếu trong các quyết định quan trọng của công ty và có thể nhận được cổ tức nếu công ty có lợi nhuận. Phát biểu này là đúng.
Kết luận: Dựa trên phân tích trên, phát biểu "Người mua bảo hiểm là chủ sở hữu của công ty bảo hiểm cổ phần" là sai. Do đó, đáp án đúng cho câu hỏi này là phương án 1.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng