Khả năng xảy ra tổn thất của một đơn bảo hiểm trong bảo hiểm nhân thọ như thế nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Trong bảo hiểm nhân thọ, "khả năng xảy ra tổn thất" của một đơn bảo hiểm đối với người được bảo hiểm cụ thể được hiểu là khả năng người đó tử vong trong một khoảng thời gian nhất định. Khả năng này có mối liên hệ chặt chẽ với tuổi tác của người được bảo hiểm.
Theo các bảng tỷ lệ tử vong (mortality tables) được các công ty bảo hiểm sử dụng, xác suất tử vong của một người sẽ tăng lên theo tuổi tác. Điều này có nghĩa là, khi một người càng lớn tuổi, rủi ro tử vong của họ càng cao, và do đó, khả năng công ty bảo hiểm phải chi trả quyền lợi bảo hiểm (tức là xảy ra tổn thất) cho đơn bảo hiểm đó cũng sẽ tăng dần.
- Phương án 1 ("Không thay đổi qua các năm") là sai vì rủi ro tử vong không phải là hằng số mà biến đổi theo tuổi.
- Phương án 2 ("Giảm dần qua các năm") cũng là sai. Mặc dù y học phát triển có thể kéo dài tuổi thọ trung bình, nhưng đối với một cá nhân cụ thể, rủi ro tử vong hàng năm vẫn tăng lên khi họ già đi.
- Phương án 3 ("Tăng dần qua các năm") là đáp án chính xác nhất. Rủi ro tử vong tăng lên theo tuổi là một nguyên tắc cơ bản trong định phí bảo hiểm nhân thọ.
Do đó, khả năng xảy ra tổn thất của một đơn bảo hiểm nhân thọ (liên quan đến sự kiện tử vong) sẽ tăng dần qua các năm khi người được bảo hiểm ngày càng già đi.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hợp đồng bảo hiểm tử kỳ là loại hình bảo hiểm nhân thọ có thời hạn xác định, thường là 5 năm, 10 năm, 15 năm, 20 năm hoặc đến một độ tuổi nhất định. Mục đích chính của bảo hiểm tử kỳ là cung cấp sự bảo vệ tài chính cho gia đình hoặc người thụ hưởng khi Người được bảo hiểm không may tử vong trong thời hạn hiệu lực của hợp đồng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Người được bảo hiểm vẫn còn sống khi kết thúc hợp đồng" - Đây là điều kiện mà hợp đồng bảo hiểm tử kỳ sẽ không chi trả quyền lợi tử vong. Nếu Người được bảo hiểm sống qua thời hạn hợp đồng, hợp đồng sẽ chấm dứt và không có quyền lợi nào được chi trả, ngoại trừ một số trường hợp có thêm quyền lợi đáo hạn đặc biệt nhưng đó không phải là quyền lợi chính của bảo hiểm tử kỳ. Do đó, đây là phương án sai.
* Phương án 2: "Bên mua bảo hiểm vẫn còn sống khi kết thúc hợp đồng" - Tương tự như phương án 1, việc Bên mua bảo hiểm còn sống khi kết thúc hợp đồng không phải là điều kiện để nhận quyền lợi bảo hiểm tử vong. Quyền lợi bảo hiểm tử kỳ gắn liền với sự kiện tử vong của Người được bảo hiểm, không phải Bên mua bảo hiểm (trừ khi Bên mua bảo hiểm đồng thời là Người được bảo hiểm). Do đó, đây là phương án sai.
* Phương án 3: "Bên mua bảo hiểm tử vong trong thời hạn hợp đồng" - Mặc dù cái chết của Bên mua bảo hiểm là một sự kiện quan trọng và có thể ảnh hưởng đến hợp đồng (ví dụ: hợp đồng có thể chấm dứt hoặc cần người thay thế), nhưng quyền lợi chi trả tử vong của bảo hiểm tử kỳ được thiết kế để chi trả khi Người được bảo hiểm qua đời, không phải Bên mua bảo hiểm. Nếu Bên mua bảo hiểm không phải là Người được bảo hiểm và tử vong, hợp đồng bảo hiểm tử kỳ cho Người được bảo hiểm vẫn tiếp tục nếu phí được đóng đầy đủ. Do đó, đây là phương án sai.
* Phương án 4: "Người được bảo hiểm tử vong trong thời hạn hợp đồng" - Đây chính xác là điều kiện duy nhất và cơ bản nhất để người thụ hưởng được nhận quyền lợi bảo hiểm từ một hợp đồng bảo hiểm tử kỳ. Nếu Người được bảo hiểm không may tử vong trong thời gian hợp đồng còn hiệu lực, công ty bảo hiểm sẽ chi trả số tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng đã được chỉ định. Đây là bản chất của bảo hiểm tử kỳ.
Vì vậy, điều kiện để được nhận quyền lợi bảo hiểm của hợp đồng bảo hiểm tử kỳ là Người được bảo hiểm tử vong trong thời hạn hợp đồng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Người được bảo hiểm vẫn còn sống khi kết thúc hợp đồng" - Đây là điều kiện mà hợp đồng bảo hiểm tử kỳ sẽ không chi trả quyền lợi tử vong. Nếu Người được bảo hiểm sống qua thời hạn hợp đồng, hợp đồng sẽ chấm dứt và không có quyền lợi nào được chi trả, ngoại trừ một số trường hợp có thêm quyền lợi đáo hạn đặc biệt nhưng đó không phải là quyền lợi chính của bảo hiểm tử kỳ. Do đó, đây là phương án sai.
* Phương án 2: "Bên mua bảo hiểm vẫn còn sống khi kết thúc hợp đồng" - Tương tự như phương án 1, việc Bên mua bảo hiểm còn sống khi kết thúc hợp đồng không phải là điều kiện để nhận quyền lợi bảo hiểm tử vong. Quyền lợi bảo hiểm tử kỳ gắn liền với sự kiện tử vong của Người được bảo hiểm, không phải Bên mua bảo hiểm (trừ khi Bên mua bảo hiểm đồng thời là Người được bảo hiểm). Do đó, đây là phương án sai.
* Phương án 3: "Bên mua bảo hiểm tử vong trong thời hạn hợp đồng" - Mặc dù cái chết của Bên mua bảo hiểm là một sự kiện quan trọng và có thể ảnh hưởng đến hợp đồng (ví dụ: hợp đồng có thể chấm dứt hoặc cần người thay thế), nhưng quyền lợi chi trả tử vong của bảo hiểm tử kỳ được thiết kế để chi trả khi Người được bảo hiểm qua đời, không phải Bên mua bảo hiểm. Nếu Bên mua bảo hiểm không phải là Người được bảo hiểm và tử vong, hợp đồng bảo hiểm tử kỳ cho Người được bảo hiểm vẫn tiếp tục nếu phí được đóng đầy đủ. Do đó, đây là phương án sai.
* Phương án 4: "Người được bảo hiểm tử vong trong thời hạn hợp đồng" - Đây chính xác là điều kiện duy nhất và cơ bản nhất để người thụ hưởng được nhận quyền lợi bảo hiểm từ một hợp đồng bảo hiểm tử kỳ. Nếu Người được bảo hiểm không may tử vong trong thời gian hợp đồng còn hiệu lực, công ty bảo hiểm sẽ chi trả số tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng đã được chỉ định. Đây là bản chất của bảo hiểm tử kỳ.
Vì vậy, điều kiện để được nhận quyền lợi bảo hiểm của hợp đồng bảo hiểm tử kỳ là Người được bảo hiểm tử vong trong thời hạn hợp đồng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định giá trị hoàn lại của một hợp đồng bảo hiểm liên kết chung, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của loại hình bảo hiểm này và các yếu tố cấu thành nên giá trị hợp đồng. Hợp đồng bảo hiểm liên kết chung là sản phẩm kết hợp giữa bảo hiểm và đầu tư, trong đó phí bảo hiểm sau khi trừ đi chi phí ban đầu và phí bảo hiểm rủi ro sẽ được tích lũy vào một quỹ liên kết chung. Giá trị của quỹ này biến động theo kết quả đầu tư.
Giá trị hoàn lại (surrender value) là số tiền mà bên mua bảo hiểm nhận được khi chấm dứt hợp đồng trước thời hạn (hủy bỏ hợp đồng).
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày kết thúc hợp đồng BH. Phương án này không chính xác. Giá trị hoàn lại liên quan đến việc hủy bỏ hợp đồng trước hạn, không phải khi hợp đồng kết thúc theo đúng thời hạn (đáo hạn) hoặc khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
* Phương án 2: Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm trừ đi phí quản lý hợp đồng bảo hiểm. Phí quản lý hợp đồng bảo hiểm là khoản phí định kỳ (thường là hàng tháng) được trừ vào giá trị quỹ liên kết chung để chi trả cho các hoạt động quản lý hợp đồng. Khoản phí này không phải là khoản phí trừ trực tiếp *tại thời điểm hủy bỏ* để xác định giá trị hoàn lại. Mặc dù nó ảnh hưởng đến giá trị quỹ, nhưng nó không phải là khoản trừ chính yếu khi tính giá trị hoàn lại.
* Phương án 3: Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm. Phương án này chưa đầy đủ. Khi hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm liên kết chung trước thời hạn, bên mua bảo hiểm thường phải chịu một khoản phí được gọi là phí hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm (surrender charge) hoặc phí chấm dứt hợp đồng. Do đó, giá trị nhận được sẽ không chỉ đơn thuần là giá trị quỹ liên kết chung.
* Phương án 4: Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm trừ đi phí hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm. Đây là phương án chính xác nhất. Giá trị hoàn lại của hợp đồng bảo hiểm liên kết chung được tính bằng giá trị của quỹ liên kết chung tại thời điểm hủy bỏ hợp đồng, sau khi đã trừ đi các khoản phí hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm (nếu có). Phí hủy bỏ hợp đồng là khoản phí được áp dụng để bù đắp cho công ty bảo hiểm những chi phí ban đầu đã bỏ ra (như chi phí phát hành hợp đồng, hoa hồng cho đại lý) mà chưa được thu hồi hết do hợp đồng bị chấm dứt sớm.
Giá trị hoàn lại (surrender value) là số tiền mà bên mua bảo hiểm nhận được khi chấm dứt hợp đồng trước thời hạn (hủy bỏ hợp đồng).
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày kết thúc hợp đồng BH. Phương án này không chính xác. Giá trị hoàn lại liên quan đến việc hủy bỏ hợp đồng trước hạn, không phải khi hợp đồng kết thúc theo đúng thời hạn (đáo hạn) hoặc khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
* Phương án 2: Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm trừ đi phí quản lý hợp đồng bảo hiểm. Phí quản lý hợp đồng bảo hiểm là khoản phí định kỳ (thường là hàng tháng) được trừ vào giá trị quỹ liên kết chung để chi trả cho các hoạt động quản lý hợp đồng. Khoản phí này không phải là khoản phí trừ trực tiếp *tại thời điểm hủy bỏ* để xác định giá trị hoàn lại. Mặc dù nó ảnh hưởng đến giá trị quỹ, nhưng nó không phải là khoản trừ chính yếu khi tính giá trị hoàn lại.
* Phương án 3: Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm. Phương án này chưa đầy đủ. Khi hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm liên kết chung trước thời hạn, bên mua bảo hiểm thường phải chịu một khoản phí được gọi là phí hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm (surrender charge) hoặc phí chấm dứt hợp đồng. Do đó, giá trị nhận được sẽ không chỉ đơn thuần là giá trị quỹ liên kết chung.
* Phương án 4: Là giá trị hợp đồng đó trong quỹ liên kết chung vào ngày hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm trừ đi phí hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm. Đây là phương án chính xác nhất. Giá trị hoàn lại của hợp đồng bảo hiểm liên kết chung được tính bằng giá trị của quỹ liên kết chung tại thời điểm hủy bỏ hợp đồng, sau khi đã trừ đi các khoản phí hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm (nếu có). Phí hủy bỏ hợp đồng là khoản phí được áp dụng để bù đắp cho công ty bảo hiểm những chi phí ban đầu đã bỏ ra (như chi phí phát hành hợp đồng, hoa hồng cho đại lý) mà chưa được thu hồi hết do hợp đồng bị chấm dứt sớm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hoạt động của bảo hiểm thương mại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc quản lý rủi ro của nền kinh tế – xã hội. Bản chất cốt lõi nhất mà hoạt động này tạo ra là một cơ chế chuyển giao rủi ro.
* Phân tích phương án 1: "An toàn cho các tài sản của nền kinh tế – xã hội"
* Đây là một trong những lợi ích hoặc hệ quả mà bảo hiểm mang lại, chứ không phải là cơ chế mà bảo hiểm trực tiếp tạo ra. Bảo hiểm không trực tiếp ngăn chặn tổn thất hay làm cho tài sản an toàn hơn về mặt vật lý, mà nó cung cấp sự an toàn về mặt tài chính khi rủi ro xảy ra, giúp bù đắp thiệt hại.
* Phân tích phương án 2: "Tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro và giảm thiểu rủi ro"
* Vế "tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro" là chính xác. Tuy nhiên, vế "giảm thiểu rủi ro" thì chưa hoàn toàn đúng theo nghĩa trực tiếp của hoạt động bảo hiểm. Mặc dù bảo hiểm có thể gián tiếp khuyến khích các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro (ví dụ, thông qua việc áp dụng các điều khoản an toàn hoặc ưu đãi phí cho người có biện pháp phòng ngừa tốt), bản thân hoạt động ký kết hợp đồng bảo hiểm và quản lý rủi ro không trực tiếp tạo ra sự giảm thiểu rủi ro về mặt vật chất. Hơn nữa, phương án này chưa chỉ rõ rủi ro được hoán chuyển giữa những đối tượng nào.
* Phân tích phương án 3: "Tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro giữa các chủ thể kinh tế xã hội tham gia bảo hiểm"
* Phương án này mô tả phần nào nguyên lý phân tán rủi ro (risk pooling), nơi tổn thất của một số ít được bù đắp bởi đóng góp của số đông. Tuy nhiên, về mặt pháp lý và hợp đồng, sự hoán chuyển rủi ro trực tiếp không diễn ra giữa các chủ thể tham gia bảo hiểm với nhau, mà là giữa từng chủ thể tham gia (bên mua bảo hiểm) với công ty bảo hiểm (nhà bảo hiểm) với tư cách là một bên độc lập đứng ra nhận rủi ro và quản lý quỹ.
* Phân tích phương án 4: "Tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro giữa các chủ thể kinh tế xã hội với nhà bảo hiểm"
* Đây là phương án chính xác và đầy đủ nhất. Bản chất của bảo hiểm thương mại là việc các chủ thể kinh tế xã hội (cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức) chấp nhận chuyển giao rủi ro tài chính tiềm ẩn của mình (ví dụ: rủi ro cháy nổ, tai nạn, ốm đau) cho nhà bảo hiểm. Đổi lại, họ đóng một khoản phí bảo hiểm định kỳ. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra gây tổn thất, nhà bảo hiểm sẽ chịu trách nhiệm bồi thường hoặc chi trả theo cam kết trong hợp đồng. Đây chính là cơ chế "hoán chuyển rủi ro" từ bên được bảo hiểm sang nhà bảo hiểm, là nền tảng của mọi hoạt động bảo hiểm.
* Phân tích phương án 1: "An toàn cho các tài sản của nền kinh tế – xã hội"
* Đây là một trong những lợi ích hoặc hệ quả mà bảo hiểm mang lại, chứ không phải là cơ chế mà bảo hiểm trực tiếp tạo ra. Bảo hiểm không trực tiếp ngăn chặn tổn thất hay làm cho tài sản an toàn hơn về mặt vật lý, mà nó cung cấp sự an toàn về mặt tài chính khi rủi ro xảy ra, giúp bù đắp thiệt hại.
* Phân tích phương án 2: "Tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro và giảm thiểu rủi ro"
* Vế "tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro" là chính xác. Tuy nhiên, vế "giảm thiểu rủi ro" thì chưa hoàn toàn đúng theo nghĩa trực tiếp của hoạt động bảo hiểm. Mặc dù bảo hiểm có thể gián tiếp khuyến khích các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro (ví dụ, thông qua việc áp dụng các điều khoản an toàn hoặc ưu đãi phí cho người có biện pháp phòng ngừa tốt), bản thân hoạt động ký kết hợp đồng bảo hiểm và quản lý rủi ro không trực tiếp tạo ra sự giảm thiểu rủi ro về mặt vật chất. Hơn nữa, phương án này chưa chỉ rõ rủi ro được hoán chuyển giữa những đối tượng nào.
* Phân tích phương án 3: "Tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro giữa các chủ thể kinh tế xã hội tham gia bảo hiểm"
* Phương án này mô tả phần nào nguyên lý phân tán rủi ro (risk pooling), nơi tổn thất của một số ít được bù đắp bởi đóng góp của số đông. Tuy nhiên, về mặt pháp lý và hợp đồng, sự hoán chuyển rủi ro trực tiếp không diễn ra giữa các chủ thể tham gia bảo hiểm với nhau, mà là giữa từng chủ thể tham gia (bên mua bảo hiểm) với công ty bảo hiểm (nhà bảo hiểm) với tư cách là một bên độc lập đứng ra nhận rủi ro và quản lý quỹ.
* Phân tích phương án 4: "Tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro giữa các chủ thể kinh tế xã hội với nhà bảo hiểm"
* Đây là phương án chính xác và đầy đủ nhất. Bản chất của bảo hiểm thương mại là việc các chủ thể kinh tế xã hội (cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức) chấp nhận chuyển giao rủi ro tài chính tiềm ẩn của mình (ví dụ: rủi ro cháy nổ, tai nạn, ốm đau) cho nhà bảo hiểm. Đổi lại, họ đóng một khoản phí bảo hiểm định kỳ. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra gây tổn thất, nhà bảo hiểm sẽ chịu trách nhiệm bồi thường hoặc chi trả theo cam kết trong hợp đồng. Đây chính là cơ chế "hoán chuyển rủi ro" từ bên được bảo hiểm sang nhà bảo hiểm, là nền tảng của mọi hoạt động bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần sử dụng phương trình số lượng tiền tệ (Quantity Theory of Money), được biểu diễn là MV = PY, trong đó:
- M là cung tiền (Money supply)
- V là tốc độ lưu thông tiền tệ (Velocity of money)
- P là mức giá (Price level)
- Y là sản lượng thực tế (Real output)
Tích của P và Y (PY) chính là GDP danh nghĩa (Nominal GDP).
Theo đề bài:
- Cung tiền (M) tăng 20%, tức là M_mới = M_cũ * (1 + 0.20) = 1.20 * M_cũ
- Tốc độ lưu thông tiền tệ (V) giảm 30%, tức là V_mới = V_cũ * (1 - 0.30) = 0.70 * V_cũ
GDP danh nghĩa ban đầu (GDP_cũ) = M_cũ * V_cũ
GDP danh nghĩa mới (GDP_mới) = M_mới * V_mới
Thay thế các giá trị mới vào:
GDP_mới = (1.20 * M_cũ) * (0.70 * V_cũ)
GDP_mới = (1.20 * 0.70) * (M_cũ * V_cũ)
GDP_mới = 0.84 * GDP_cũ
Để tính phần trăm thay đổi của GDP:
Phần trăm thay đổi = ((GDP_mới - GDP_cũ) / GDP_cũ) * 100%
Phần trăm thay đổi = ((0.84 * GDP_cũ - GDP_cũ) / GDP_cũ) * 100%
Phần trăm thay đổi = (0.84 - 1) * 100%
Phần trăm thay đổi = -0.16 * 100%
Phần trăm thay đổi = -16%
Kết quả là GDP danh nghĩa giảm 16%.
Phân tích các phương án:
1. GDP giảm 16%: Phù hợp với kết quả tính toán.
2. GDP tăng 10%: Sai, vì GDP thực tế giảm.
3. GDP giảm 10%: Sai, vì mức giảm là 16%.
4. Một đáp số khác: Sai, vì đã có đáp án chính xác là 16%.
- M là cung tiền (Money supply)
- V là tốc độ lưu thông tiền tệ (Velocity of money)
- P là mức giá (Price level)
- Y là sản lượng thực tế (Real output)
Tích của P và Y (PY) chính là GDP danh nghĩa (Nominal GDP).
Theo đề bài:
- Cung tiền (M) tăng 20%, tức là M_mới = M_cũ * (1 + 0.20) = 1.20 * M_cũ
- Tốc độ lưu thông tiền tệ (V) giảm 30%, tức là V_mới = V_cũ * (1 - 0.30) = 0.70 * V_cũ
GDP danh nghĩa ban đầu (GDP_cũ) = M_cũ * V_cũ
GDP danh nghĩa mới (GDP_mới) = M_mới * V_mới
Thay thế các giá trị mới vào:
GDP_mới = (1.20 * M_cũ) * (0.70 * V_cũ)
GDP_mới = (1.20 * 0.70) * (M_cũ * V_cũ)
GDP_mới = 0.84 * GDP_cũ
Để tính phần trăm thay đổi của GDP:
Phần trăm thay đổi = ((GDP_mới - GDP_cũ) / GDP_cũ) * 100%
Phần trăm thay đổi = ((0.84 * GDP_cũ - GDP_cũ) / GDP_cũ) * 100%
Phần trăm thay đổi = (0.84 - 1) * 100%
Phần trăm thay đổi = -0.16 * 100%
Phần trăm thay đổi = -16%
Kết quả là GDP danh nghĩa giảm 16%.
Phân tích các phương án:
1. GDP giảm 16%: Phù hợp với kết quả tính toán.
2. GDP tăng 10%: Sai, vì GDP thực tế giảm.
3. GDP giảm 10%: Sai, vì mức giảm là 16%.
4. Một đáp số khác: Sai, vì đã có đáp án chính xác là 16%.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Vốn ODA (Official Development Assistance) hay Viện trợ Phát triển Chính thức, là nguồn viện trợ không hoàn lại hoặc tín dụng ưu đãi được cung cấp bởi các cơ quan chính thức (chính phủ) của các nước phát triển hoặc các tổ chức quốc tế lớn cho các nước đang phát triển. Bản chất của vốn ODA thể hiện mối quan hệ tài chính và hợp tác phát triển giữa các chủ thể chính thức.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "thể hiện mối quan hệ giữa \"chính phủ nước này và chính phủ nước khác hoặc tổ chức quốc tế\"" - Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về bản chất của vốn ODA. ODA có thể được cung cấp theo hình thức song phương (trực tiếp từ chính phủ nước tài trợ cho chính phủ nước nhận) hoặc đa phương (thông qua các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế, Liên Hợp Quốc...). Vì vậy, mối quan hệ ở đây là giữa các chủ thể có tư cách pháp nhân quốc tế hoặc chính phủ của các quốc gia.
* Phương án 2: "thể hiện mối quan hệ giữa \"chính phủ nước này và chính phủ nước khác\"" - Phương án này chỉ đúng một phần, vì nó chỉ đề cập đến hình thức viện trợ song phương mà bỏ qua hình thức viện trợ đa phương thông qua các tổ chức quốc tế. Do đó, nó chưa bao quát hết bản chất của ODA.
* Phương án 3: "thể hiện mối quan hệ giữa \"chính phủ nước này và nhân dân nước khác\"" - Mặc dù mục tiêu cuối cùng của ODA là nhằm cải thiện đời sống và phát triển kinh tế-xã hội cho nhân dân nước nhận, nhưng về mặt hình thức pháp lý và quản lý, các giao dịch ODA diễn ra giữa các chính phủ hoặc tổ chức quốc tế, không trực tiếp với "nhân dân".
* Phương án 4: "thể hiện mối quan hệ giữa \"nhân dân nước này và nhân dân nước khác\" thông qua chính phủ hoặc tổ chức quốc tế" - Phương án này diễn giải quá rộng và không chính xác bản chất chính thức của ODA. ODA là sự hỗ trợ từ cấp chính phủ hoặc tổ chức quốc tế, không phải là mối quan hệ trực tiếp giữa "nhân dân" mặc dù nhân dân là đối tượng hưởng lợi.
Từ phân tích trên, phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất, phản ánh đúng bản chất đa dạng của các kênh cung cấp vốn ODA.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "thể hiện mối quan hệ giữa \"chính phủ nước này và chính phủ nước khác hoặc tổ chức quốc tế\"" - Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về bản chất của vốn ODA. ODA có thể được cung cấp theo hình thức song phương (trực tiếp từ chính phủ nước tài trợ cho chính phủ nước nhận) hoặc đa phương (thông qua các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế, Liên Hợp Quốc...). Vì vậy, mối quan hệ ở đây là giữa các chủ thể có tư cách pháp nhân quốc tế hoặc chính phủ của các quốc gia.
* Phương án 2: "thể hiện mối quan hệ giữa \"chính phủ nước này và chính phủ nước khác\"" - Phương án này chỉ đúng một phần, vì nó chỉ đề cập đến hình thức viện trợ song phương mà bỏ qua hình thức viện trợ đa phương thông qua các tổ chức quốc tế. Do đó, nó chưa bao quát hết bản chất của ODA.
* Phương án 3: "thể hiện mối quan hệ giữa \"chính phủ nước này và nhân dân nước khác\"" - Mặc dù mục tiêu cuối cùng của ODA là nhằm cải thiện đời sống và phát triển kinh tế-xã hội cho nhân dân nước nhận, nhưng về mặt hình thức pháp lý và quản lý, các giao dịch ODA diễn ra giữa các chính phủ hoặc tổ chức quốc tế, không trực tiếp với "nhân dân".
* Phương án 4: "thể hiện mối quan hệ giữa \"nhân dân nước này và nhân dân nước khác\" thông qua chính phủ hoặc tổ chức quốc tế" - Phương án này diễn giải quá rộng và không chính xác bản chất chính thức của ODA. ODA là sự hỗ trợ từ cấp chính phủ hoặc tổ chức quốc tế, không phải là mối quan hệ trực tiếp giữa "nhân dân" mặc dù nhân dân là đối tượng hưởng lợi.
Từ phân tích trên, phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất, phản ánh đúng bản chất đa dạng của các kênh cung cấp vốn ODA.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng