Điều gì sẽ xảy ra đối với GDP nếu cung tiền tăng lên 20% nhưng tốc độ lưu thông tiền tệ (V) giảm 30%:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần sử dụng phương trình số lượng tiền tệ (Quantity Theory of Money), được biểu diễn là MV = PY, trong đó:
- M là cung tiền (Money supply)
- V là tốc độ lưu thông tiền tệ (Velocity of money)
- P là mức giá (Price level)
- Y là sản lượng thực tế (Real output)
Tích của P và Y (PY) chính là GDP danh nghĩa (Nominal GDP).
Theo đề bài:
- Cung tiền (M) tăng 20%, tức là M_mới = M_cũ * (1 + 0.20) = 1.20 * M_cũ
- Tốc độ lưu thông tiền tệ (V) giảm 30%, tức là V_mới = V_cũ * (1 - 0.30) = 0.70 * V_cũ
GDP danh nghĩa ban đầu (GDP_cũ) = M_cũ * V_cũ
GDP danh nghĩa mới (GDP_mới) = M_mới * V_mới
Thay thế các giá trị mới vào:
GDP_mới = (1.20 * M_cũ) * (0.70 * V_cũ)
GDP_mới = (1.20 * 0.70) * (M_cũ * V_cũ)
GDP_mới = 0.84 * GDP_cũ
Để tính phần trăm thay đổi của GDP:
Phần trăm thay đổi = ((GDP_mới - GDP_cũ) / GDP_cũ) * 100%
Phần trăm thay đổi = ((0.84 * GDP_cũ - GDP_cũ) / GDP_cũ) * 100%
Phần trăm thay đổi = (0.84 - 1) * 100%
Phần trăm thay đổi = -0.16 * 100%
Phần trăm thay đổi = -16%
Kết quả là GDP danh nghĩa giảm 16%.
Phân tích các phương án:
1. **GDP giảm 16%**: Phù hợp với kết quả tính toán.
2. **GDP tăng 10%**: Sai, vì GDP thực tế giảm.
3. **GDP giảm 10%**: Sai, vì mức giảm là 16%.
4. **Một đáp số khác**: Sai, vì đã có đáp án chính xác là 16%.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Vốn ODA (Official Development Assistance) hay Viện trợ Phát triển Chính thức, là nguồn viện trợ không hoàn lại hoặc tín dụng ưu đãi được cung cấp bởi các cơ quan chính thức (chính phủ) của các nước phát triển hoặc các tổ chức quốc tế lớn cho các nước đang phát triển. Bản chất của vốn ODA thể hiện mối quan hệ tài chính và hợp tác phát triển giữa các chủ thể chính thức.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "thể hiện mối quan hệ giữa \"chính phủ nước này và chính phủ nước khác hoặc tổ chức quốc tế\"" - Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về bản chất của vốn ODA. ODA có thể được cung cấp theo hình thức song phương (trực tiếp từ chính phủ nước tài trợ cho chính phủ nước nhận) hoặc đa phương (thông qua các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế, Liên Hợp Quốc...). Vì vậy, mối quan hệ ở đây là giữa các chủ thể có tư cách pháp nhân quốc tế hoặc chính phủ của các quốc gia.
* Phương án 2: "thể hiện mối quan hệ giữa \"chính phủ nước này và chính phủ nước khác\"" - Phương án này chỉ đúng một phần, vì nó chỉ đề cập đến hình thức viện trợ song phương mà bỏ qua hình thức viện trợ đa phương thông qua các tổ chức quốc tế. Do đó, nó chưa bao quát hết bản chất của ODA.
* Phương án 3: "thể hiện mối quan hệ giữa \"chính phủ nước này và nhân dân nước khác\"" - Mặc dù mục tiêu cuối cùng của ODA là nhằm cải thiện đời sống và phát triển kinh tế-xã hội cho nhân dân nước nhận, nhưng về mặt hình thức pháp lý và quản lý, các giao dịch ODA diễn ra giữa các chính phủ hoặc tổ chức quốc tế, không trực tiếp với "nhân dân".
* Phương án 4: "thể hiện mối quan hệ giữa \"nhân dân nước này và nhân dân nước khác\" thông qua chính phủ hoặc tổ chức quốc tế" - Phương án này diễn giải quá rộng và không chính xác bản chất chính thức của ODA. ODA là sự hỗ trợ từ cấp chính phủ hoặc tổ chức quốc tế, không phải là mối quan hệ trực tiếp giữa "nhân dân" mặc dù nhân dân là đối tượng hưởng lợi.
Từ phân tích trên, phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất, phản ánh đúng bản chất đa dạng của các kênh cung cấp vốn ODA.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "thể hiện mối quan hệ giữa \"chính phủ nước này và chính phủ nước khác hoặc tổ chức quốc tế\"" - Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về bản chất của vốn ODA. ODA có thể được cung cấp theo hình thức song phương (trực tiếp từ chính phủ nước tài trợ cho chính phủ nước nhận) hoặc đa phương (thông qua các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế, Liên Hợp Quốc...). Vì vậy, mối quan hệ ở đây là giữa các chủ thể có tư cách pháp nhân quốc tế hoặc chính phủ của các quốc gia.
* Phương án 2: "thể hiện mối quan hệ giữa \"chính phủ nước này và chính phủ nước khác\"" - Phương án này chỉ đúng một phần, vì nó chỉ đề cập đến hình thức viện trợ song phương mà bỏ qua hình thức viện trợ đa phương thông qua các tổ chức quốc tế. Do đó, nó chưa bao quát hết bản chất của ODA.
* Phương án 3: "thể hiện mối quan hệ giữa \"chính phủ nước này và nhân dân nước khác\"" - Mặc dù mục tiêu cuối cùng của ODA là nhằm cải thiện đời sống và phát triển kinh tế-xã hội cho nhân dân nước nhận, nhưng về mặt hình thức pháp lý và quản lý, các giao dịch ODA diễn ra giữa các chính phủ hoặc tổ chức quốc tế, không trực tiếp với "nhân dân".
* Phương án 4: "thể hiện mối quan hệ giữa \"nhân dân nước này và nhân dân nước khác\" thông qua chính phủ hoặc tổ chức quốc tế" - Phương án này diễn giải quá rộng và không chính xác bản chất chính thức của ODA. ODA là sự hỗ trợ từ cấp chính phủ hoặc tổ chức quốc tế, không phải là mối quan hệ trực tiếp giữa "nhân dân" mặc dù nhân dân là đối tượng hưởng lợi.
Từ phân tích trên, phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất, phản ánh đúng bản chất đa dạng của các kênh cung cấp vốn ODA.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Bảo hiểm trùng (duplicate insurance) xảy ra khi cùng một đối tượng bảo hiểm, cùng một quyền lợi có thể được bảo hiểm, cùng một sự kiện bảo hiểm gây thiệt hại, và cùng một thời gian bảo hiểm được bảo hiểm bởi từ hai hợp đồng bảo hiểm trở lên. Điều này có nghĩa là tài sản được bảo hiểm đã được mua bảo hiểm từ hai hoặc nhiều công ty bảo hiểm khác nhau hoặc theo hai hợp đồng khác nhau.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tài sản tham gia BH trên giá trị" – Đây là tình trạng bảo hiểm vượt giá trị (over-insurance), nơi số tiền bảo hiểm ghi trong hợp đồng cao hơn giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm. Điều này khác với bảo hiểm trùng, vốn liên quan đến số lượng hợp đồng.
* Phương án 2: "Tài sản tham gia BH từ 2 hợp đồng trở lên" – Đây chính xác là định nghĩa của bảo hiểm trùng. Khi một tài sản được bảo hiểm dưới nhiều hợp đồng cho cùng một rủi ro, đó là bảo hiểm trùng. Trong trường hợp xảy ra tổn thất, các nhà bảo hiểm sẽ chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm mà mỗi bên đã cam kết, đảm bảo tuân thủ nguyên tắc bồi thường không vượt quá thiệt hại thực tế của người được bảo hiểm.
* Phương án 3: "Tài sản được BH bị thiệt hại do người khác gây ra" – Tình huống này liên quan đến quyền truy đòi (subrogation), nơi công ty bảo hiểm sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm có quyền yêu cầu bên thứ ba gây ra thiệt hại phải chịu trách nhiệm. Đây không phải là bảo hiểm trùng.
* Phương án 4: "Tài sản tham gia BH dưới giá trị" – Đây là tình trạng bảo hiểm dưới giá trị (under-insurance), nơi số tiền bảo hiểm ghi trong hợp đồng thấp hơn giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm. Nếu xảy ra tổn thất, người được bảo hiểm có thể sẽ chỉ được bồi thường một phần theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm so với giá trị thực tế của tài sản, chứ không phải là bảo hiểm trùng.
Như vậy, phương án đúng nhất và chính xác nhất để mô tả khi nào bảo hiểm trùng có thể xảy ra là khi tài sản tham gia bảo hiểm từ 2 hợp đồng trở lên.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tài sản tham gia BH trên giá trị" – Đây là tình trạng bảo hiểm vượt giá trị (over-insurance), nơi số tiền bảo hiểm ghi trong hợp đồng cao hơn giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm. Điều này khác với bảo hiểm trùng, vốn liên quan đến số lượng hợp đồng.
* Phương án 2: "Tài sản tham gia BH từ 2 hợp đồng trở lên" – Đây chính xác là định nghĩa của bảo hiểm trùng. Khi một tài sản được bảo hiểm dưới nhiều hợp đồng cho cùng một rủi ro, đó là bảo hiểm trùng. Trong trường hợp xảy ra tổn thất, các nhà bảo hiểm sẽ chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm mà mỗi bên đã cam kết, đảm bảo tuân thủ nguyên tắc bồi thường không vượt quá thiệt hại thực tế của người được bảo hiểm.
* Phương án 3: "Tài sản được BH bị thiệt hại do người khác gây ra" – Tình huống này liên quan đến quyền truy đòi (subrogation), nơi công ty bảo hiểm sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm có quyền yêu cầu bên thứ ba gây ra thiệt hại phải chịu trách nhiệm. Đây không phải là bảo hiểm trùng.
* Phương án 4: "Tài sản tham gia BH dưới giá trị" – Đây là tình trạng bảo hiểm dưới giá trị (under-insurance), nơi số tiền bảo hiểm ghi trong hợp đồng thấp hơn giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm. Nếu xảy ra tổn thất, người được bảo hiểm có thể sẽ chỉ được bồi thường một phần theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm so với giá trị thực tế của tài sản, chứ không phải là bảo hiểm trùng.
Như vậy, phương án đúng nhất và chính xác nhất để mô tả khi nào bảo hiểm trùng có thể xảy ra là khi tài sản tham gia bảo hiểm từ 2 hợp đồng trở lên.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để hiểu rõ công thức tính Số tiền bảo hiểm tổn thất (STBT) theo quy tắc rủi ro đầu tiên, chúng ta cần nắm vững khái niệm và nguyên tắc hoạt động của quy tắc này trong bảo hiểm.
1. Khái niệm STBT (Số tiền bảo hiểm tổn thất):
Trong ngữ cảnh bảo hiểm, STBT là số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho một sự kiện tổn thất được bảo hiểm. Đây là một con số cố định được thỏa thuận trước giữa bên mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm.
2. Quy tắc rủi ro đầu tiên (First Risk Rule/First Loss Basis):
Đây là một quy tắc đặc biệt được áp dụng trong một số loại hình bảo hiểm, thường là khi giá trị thực tế của tài sản được bảo hiểm rất lớn nhưng rủi ro tổn thất tối đa có khả năng xảy ra lại thấp hơn nhiều so với tổng giá trị tài sản. Theo quy tắc này:
* Giới hạn bồi thường: Công ty bảo hiểm chỉ chịu trách nhiệm bồi thường cho phần tổn thất xảy ra, nhưng không vượt quá số tiền bảo hiểm tổn thất (STBT) đã được thỏa thuận trước.
* Không áp dụng điều khoản trung bình: Khác với bảo hiểm theo giá trị thực tế (full value insurance) nơi có thể áp dụng điều khoản trung bình (pro-rata rule) khi tài sản bị định giá thấp hơn (underinsurance), quy tắc rủi ro đầu tiên không áp dụng điều khoản này. Nghĩa là, dù giá trị thực tế của tài sản lớn hơn STBT, công ty bảo hiểm vẫn sẽ chi trả đầy đủ thiệt hại (nếu thiệt hại nhỏ hơn hoặc bằng STBT) hoặc tối đa bằng STBT (nếu thiệt hại lớn hơn STBT), mà không giảm trừ tỷ lệ.
* Trách nhiệm của người được bảo hiểm: Người được bảo hiểm chấp nhận tự chịu rủi ro cho phần tổn thất vượt quá STBT.
3. Mục đích áp dụng:
Quy tắc này giúp người mua bảo hiểm giảm phí bảo hiểm khi họ không muốn bảo hiểm toàn bộ giá trị tài sản mà chỉ muốn bảo hiểm cho một mức độ rủi ro tổn thất tối đa có thể xảy ra.
4. Công thức tính STBT theo quy tắc rủi ro đầu tiên:
Câu hỏi yêu cầu chọn công thức đúng để tính STBT theo quy tắc rủi ro đầu tiên. Tuy nhiên, các công thức cụ thể (1) và (2) không được cung cấp trong câu hỏi. Trong thực tế, STBT theo quy tắc rủi ro đầu tiên thường không được tính bằng một công thức phức tạp dựa trên giá trị tài sản như các hình thức bảo hiểm khác. Thay vào đó, nó là một giá trị cố định được xác định thông qua thỏa thuận giữa công ty bảo hiểm và người mua bảo hiểm, dựa trên đánh giá rủi ro, khả năng tổn thất tối đa có thể xảy ra và mức độ chịu đựng rủi ro của người mua bảo hiểm. Nói cách khác, STBT là một ngưỡng trách nhiệm bồi thường tối đa đã được định sẵn.
Nếu có các công thức (1) và (2) được đề cập trong phương án trả lời, chúng cần phải phản ánh nguyên tắc này. Một công thức đúng có thể là việc xác định STBT dựa trên ước tính tổn thất tối đa có thể xảy ra trong một sự kiện cụ thể, hoặc một tỷ lệ phần trăm nhất định của tổng giá trị tài sản nhưng được giới hạn ở một mức cố định.
Do không có thông tin chi tiết về nội dung của "Công thức (1)" và "Công thức (2)", chúng tôi không thể phân tích cụ thể. Tuy nhiên, nếu "Công thức (1) và (2)" được đưa ra là đáp án đúng, điều đó ngụ ý rằng các công thức này định nghĩa STBT như là một giới hạn bồi thường tối đa được thỏa thuận trước và không phụ thuộc vào điều khoản trung bình khi xảy ra tổn thất.
1. Khái niệm STBT (Số tiền bảo hiểm tổn thất):
Trong ngữ cảnh bảo hiểm, STBT là số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho một sự kiện tổn thất được bảo hiểm. Đây là một con số cố định được thỏa thuận trước giữa bên mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm.
2. Quy tắc rủi ro đầu tiên (First Risk Rule/First Loss Basis):
Đây là một quy tắc đặc biệt được áp dụng trong một số loại hình bảo hiểm, thường là khi giá trị thực tế của tài sản được bảo hiểm rất lớn nhưng rủi ro tổn thất tối đa có khả năng xảy ra lại thấp hơn nhiều so với tổng giá trị tài sản. Theo quy tắc này:
* Giới hạn bồi thường: Công ty bảo hiểm chỉ chịu trách nhiệm bồi thường cho phần tổn thất xảy ra, nhưng không vượt quá số tiền bảo hiểm tổn thất (STBT) đã được thỏa thuận trước.
* Không áp dụng điều khoản trung bình: Khác với bảo hiểm theo giá trị thực tế (full value insurance) nơi có thể áp dụng điều khoản trung bình (pro-rata rule) khi tài sản bị định giá thấp hơn (underinsurance), quy tắc rủi ro đầu tiên không áp dụng điều khoản này. Nghĩa là, dù giá trị thực tế của tài sản lớn hơn STBT, công ty bảo hiểm vẫn sẽ chi trả đầy đủ thiệt hại (nếu thiệt hại nhỏ hơn hoặc bằng STBT) hoặc tối đa bằng STBT (nếu thiệt hại lớn hơn STBT), mà không giảm trừ tỷ lệ.
* Trách nhiệm của người được bảo hiểm: Người được bảo hiểm chấp nhận tự chịu rủi ro cho phần tổn thất vượt quá STBT.
3. Mục đích áp dụng:
Quy tắc này giúp người mua bảo hiểm giảm phí bảo hiểm khi họ không muốn bảo hiểm toàn bộ giá trị tài sản mà chỉ muốn bảo hiểm cho một mức độ rủi ro tổn thất tối đa có thể xảy ra.
4. Công thức tính STBT theo quy tắc rủi ro đầu tiên:
Câu hỏi yêu cầu chọn công thức đúng để tính STBT theo quy tắc rủi ro đầu tiên. Tuy nhiên, các công thức cụ thể (1) và (2) không được cung cấp trong câu hỏi. Trong thực tế, STBT theo quy tắc rủi ro đầu tiên thường không được tính bằng một công thức phức tạp dựa trên giá trị tài sản như các hình thức bảo hiểm khác. Thay vào đó, nó là một giá trị cố định được xác định thông qua thỏa thuận giữa công ty bảo hiểm và người mua bảo hiểm, dựa trên đánh giá rủi ro, khả năng tổn thất tối đa có thể xảy ra và mức độ chịu đựng rủi ro của người mua bảo hiểm. Nói cách khác, STBT là một ngưỡng trách nhiệm bồi thường tối đa đã được định sẵn.
Nếu có các công thức (1) và (2) được đề cập trong phương án trả lời, chúng cần phải phản ánh nguyên tắc này. Một công thức đúng có thể là việc xác định STBT dựa trên ước tính tổn thất tối đa có thể xảy ra trong một sự kiện cụ thể, hoặc một tỷ lệ phần trăm nhất định của tổng giá trị tài sản nhưng được giới hạn ở một mức cố định.
Do không có thông tin chi tiết về nội dung của "Công thức (1)" và "Công thức (2)", chúng tôi không thể phân tích cụ thể. Tuy nhiên, nếu "Công thức (1) và (2)" được đưa ra là đáp án đúng, điều đó ngụ ý rằng các công thức này định nghĩa STBT như là một giới hạn bồi thường tối đa được thỏa thuận trước và không phụ thuộc vào điều khoản trung bình khi xảy ra tổn thất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi một người hoặc một tổ chức tham gia bảo hiểm, họ phải trả một khoản tiền nhất định cho doanh nghiệp bảo hiểm để đổi lấy việc được bảo hiểm trước các rủi ro đã thỏa thuận trong hợp đồng. Khoản tiền này chính là "Phí bảo hiểm".
* Phí bảo hiểm là số tiền mà bên mua bảo hiểm (người tham gia bảo hiểm) phải đóng cho doanh nghiệp bảo hiểm theo định kỳ hoặc một lần duy nhất để duy trì hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm và được doanh nghiệp bảo hiểm cam kết chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
* Giá trị bảo hiểm (còn gọi là Số tiền bảo hiểm) là số tiền tối đa mà doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả cho người được bảo hiểm khi xảy ra rủi ro được bảo hiểm. Đây là giới hạn trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm, không phải khoản tiền mà người tham gia bảo hiểm trả.
* Hoa hồng bảo hiểm là khoản tiền mà doanh nghiệp bảo hiểm trả cho các đại lý hoặc môi giới bảo hiểm đã bán được hợp đồng bảo hiểm. Đây là một khoản chi phí của doanh nghiệp bảo hiểm, không phải khoản tiền do người tham gia bảo hiểm đóng.
* Số tiền bảo hiểm tương tự như Giá trị bảo hiểm, là số tiền mà doanh nghiệp bảo hiểm cam kết chi trả tối đa khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, không phải khoản tiền mà người tham gia bảo hiểm trả.
* Phí bảo hiểm là số tiền mà bên mua bảo hiểm (người tham gia bảo hiểm) phải đóng cho doanh nghiệp bảo hiểm theo định kỳ hoặc một lần duy nhất để duy trì hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm và được doanh nghiệp bảo hiểm cam kết chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
* Giá trị bảo hiểm (còn gọi là Số tiền bảo hiểm) là số tiền tối đa mà doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả cho người được bảo hiểm khi xảy ra rủi ro được bảo hiểm. Đây là giới hạn trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm, không phải khoản tiền mà người tham gia bảo hiểm trả.
* Hoa hồng bảo hiểm là khoản tiền mà doanh nghiệp bảo hiểm trả cho các đại lý hoặc môi giới bảo hiểm đã bán được hợp đồng bảo hiểm. Đây là một khoản chi phí của doanh nghiệp bảo hiểm, không phải khoản tiền do người tham gia bảo hiểm đóng.
* Số tiền bảo hiểm tương tự như Giá trị bảo hiểm, là số tiền mà doanh nghiệp bảo hiểm cam kết chi trả tối đa khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, không phải khoản tiền mà người tham gia bảo hiểm trả.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Quyền thế quyền (hay quyền đòi bồi hoàn từ người thứ ba) là một nguyên tắc cơ bản trong bảo hiểm. Theo nguyên tắc này, sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền thay mặt người được bảo hiểm để yêu cầu người thứ ba có lỗi gây ra tổn thất bồi hoàn số tiền đã trả. Mục đích của nguyên tắc này là để ngăn chặn việc người được bảo hiểm nhận bồi thường hai lần và đảm bảo người gây thiệt hại phải chịu trách nhiệm.
Tuy nhiên, pháp luật về bảo hiểm thường quy định một số trường hợp ngoại lệ mà doanh nghiệp bảo hiểm không được thực hiện quyền thế quyền này. Một trong những trường hợp quan trọng nhất là khi người gây thiệt hại là người có quan hệ thân thích gần gũi với người được bảo hiểm, như vợ, chồng, cha, mẹ, con, anh, chị, em ruột cùng sinh sống trong một gia đình.
Cụ thể, theo khoản 3 Điều 49 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 của Việt Nam, quy định rõ: "Người bảo hiểm không có quyền yêu cầu người thứ ba bồi hoàn nếu người thứ ba đó là cha, mẹ, vợ, chồng, con, anh, chị, em ruột của người được bảo hiểm cùng sinh sống trong một gia đình, trừ trường hợp người thứ ba cố ý gây ra tổn thất."
Lý do của quy định này là để duy trì sự hòa thuận trong gia đình và tránh tạo ra các tranh chấp pháp lý phức tạp giữa các thành viên trong gia đình. Việc cho phép công ty bảo hiểm kiện một thành viên gia đình của người được bảo hiểm có thể gây rạn nứt các mối quan hệ và không phù hợp với đạo lý xã hội. Chỉ khi người thân thích đó cố ý gây ra tổn thất thì quyền thế quyền mới có thể được thực hiện.
Do câu hỏi đặt ra tình huống chung mà không đề cập đến yếu tố cố ý gây thiệt hại, theo nguyên tắc chung và quy định của pháp luật, người bảo hiểm sẽ không thể làm giấy thế quyền để đòi bồi thường từ người thân thích.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: "Có thể được nếu người bảo hiểm cam đoan các mối quan hệ đó không liên quan về kinh tế với nhau" - Điều này không phù hợp với quy định pháp luật. Yếu tố quyết định là mối quan hệ thân thích, không phải mối quan hệ kinh tế.
- Phương án 2: "Có thể được nếu được tòa án chấp thuận việc đòi đó là hợp pháp" - Tòa án sẽ áp dụng các quy định pháp luật hiện hành. Nếu luật quy định không được thế quyền trong trường hợp này, tòa án sẽ không chấp thuận trừ khi có bằng chứng về yếu tố cố ý gây thiệt hại.
- Phương án 3: "Có thể được nếu người thứ 3 cam" - Phương án này không rõ ràng và không đúng với nguyên tắc thế quyền trong bảo hiểm. Việc người thứ ba "cam" (cam kết?) không thay đổi quy định pháp luật về thế quyền.
- Phương án 4: "Không thể được" - Đây là đáp án chính xác nhất, phản ánh đúng quy định pháp luật về giới hạn của quyền thế quyền trong trường hợp người gây thiệt hại là người thân thích.
Tuy nhiên, pháp luật về bảo hiểm thường quy định một số trường hợp ngoại lệ mà doanh nghiệp bảo hiểm không được thực hiện quyền thế quyền này. Một trong những trường hợp quan trọng nhất là khi người gây thiệt hại là người có quan hệ thân thích gần gũi với người được bảo hiểm, như vợ, chồng, cha, mẹ, con, anh, chị, em ruột cùng sinh sống trong một gia đình.
Cụ thể, theo khoản 3 Điều 49 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 của Việt Nam, quy định rõ: "Người bảo hiểm không có quyền yêu cầu người thứ ba bồi hoàn nếu người thứ ba đó là cha, mẹ, vợ, chồng, con, anh, chị, em ruột của người được bảo hiểm cùng sinh sống trong một gia đình, trừ trường hợp người thứ ba cố ý gây ra tổn thất."
Lý do của quy định này là để duy trì sự hòa thuận trong gia đình và tránh tạo ra các tranh chấp pháp lý phức tạp giữa các thành viên trong gia đình. Việc cho phép công ty bảo hiểm kiện một thành viên gia đình của người được bảo hiểm có thể gây rạn nứt các mối quan hệ và không phù hợp với đạo lý xã hội. Chỉ khi người thân thích đó cố ý gây ra tổn thất thì quyền thế quyền mới có thể được thực hiện.
Do câu hỏi đặt ra tình huống chung mà không đề cập đến yếu tố cố ý gây thiệt hại, theo nguyên tắc chung và quy định của pháp luật, người bảo hiểm sẽ không thể làm giấy thế quyền để đòi bồi thường từ người thân thích.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: "Có thể được nếu người bảo hiểm cam đoan các mối quan hệ đó không liên quan về kinh tế với nhau" - Điều này không phù hợp với quy định pháp luật. Yếu tố quyết định là mối quan hệ thân thích, không phải mối quan hệ kinh tế.
- Phương án 2: "Có thể được nếu được tòa án chấp thuận việc đòi đó là hợp pháp" - Tòa án sẽ áp dụng các quy định pháp luật hiện hành. Nếu luật quy định không được thế quyền trong trường hợp này, tòa án sẽ không chấp thuận trừ khi có bằng chứng về yếu tố cố ý gây thiệt hại.
- Phương án 3: "Có thể được nếu người thứ 3 cam" - Phương án này không rõ ràng và không đúng với nguyên tắc thế quyền trong bảo hiểm. Việc người thứ ba "cam" (cam kết?) không thay đổi quy định pháp luật về thế quyền.
- Phương án 4: "Không thể được" - Đây là đáp án chính xác nhất, phản ánh đúng quy định pháp luật về giới hạn của quyền thế quyền trong trường hợp người gây thiệt hại là người thân thích.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng