Khi mua bảo hiểm, khoản tiền mà người tham gia bảo hiểm trả tiền cho doanh nghiệp bảo hiểm được gọi là gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Khi một người hoặc một tổ chức tham gia bảo hiểm, họ phải trả một khoản tiền nhất định cho doanh nghiệp bảo hiểm để đổi lấy việc được bảo hiểm trước các rủi ro đã thỏa thuận trong hợp đồng. Khoản tiền này chính là "Phí bảo hiểm".
* **Phí bảo hiểm** là số tiền mà bên mua bảo hiểm (người tham gia bảo hiểm) phải đóng cho doanh nghiệp bảo hiểm theo định kỳ hoặc một lần duy nhất để duy trì hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm và được doanh nghiệp bảo hiểm cam kết chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
* **Giá trị bảo hiểm** (còn gọi là Số tiền bảo hiểm) là số tiền tối đa mà doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả cho người được bảo hiểm khi xảy ra rủi ro được bảo hiểm. Đây là giới hạn trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm, không phải khoản tiền mà người tham gia bảo hiểm trả.
* **Hoa hồng bảo hiểm** là khoản tiền mà doanh nghiệp bảo hiểm trả cho các đại lý hoặc môi giới bảo hiểm đã bán được hợp đồng bảo hiểm. Đây là một khoản chi phí của doanh nghiệp bảo hiểm, không phải khoản tiền do người tham gia bảo hiểm đóng.
* **Số tiền bảo hiểm** tương tự như Giá trị bảo hiểm, là số tiền mà doanh nghiệp bảo hiểm cam kết chi trả tối đa khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, không phải khoản tiền mà người tham gia bảo hiểm trả.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Quyền thế quyền (hay quyền đòi bồi hoàn từ người thứ ba) là một nguyên tắc cơ bản trong bảo hiểm. Theo nguyên tắc này, sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền thay mặt người được bảo hiểm để yêu cầu người thứ ba có lỗi gây ra tổn thất bồi hoàn số tiền đã trả. Mục đích của nguyên tắc này là để ngăn chặn việc người được bảo hiểm nhận bồi thường hai lần và đảm bảo người gây thiệt hại phải chịu trách nhiệm.
Tuy nhiên, pháp luật về bảo hiểm thường quy định một số trường hợp ngoại lệ mà doanh nghiệp bảo hiểm không được thực hiện quyền thế quyền này. Một trong những trường hợp quan trọng nhất là khi người gây thiệt hại là người có quan hệ thân thích gần gũi với người được bảo hiểm, như vợ, chồng, cha, mẹ, con, anh, chị, em ruột cùng sinh sống trong một gia đình.
Cụ thể, theo khoản 3 Điều 49 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 của Việt Nam, quy định rõ: "Người bảo hiểm không có quyền yêu cầu người thứ ba bồi hoàn nếu người thứ ba đó là cha, mẹ, vợ, chồng, con, anh, chị, em ruột của người được bảo hiểm cùng sinh sống trong một gia đình, trừ trường hợp người thứ ba cố ý gây ra tổn thất."
Lý do của quy định này là để duy trì sự hòa thuận trong gia đình và tránh tạo ra các tranh chấp pháp lý phức tạp giữa các thành viên trong gia đình. Việc cho phép công ty bảo hiểm kiện một thành viên gia đình của người được bảo hiểm có thể gây rạn nứt các mối quan hệ và không phù hợp với đạo lý xã hội. Chỉ khi người thân thích đó cố ý gây ra tổn thất thì quyền thế quyền mới có thể được thực hiện.
Do câu hỏi đặt ra tình huống chung mà không đề cập đến yếu tố cố ý gây thiệt hại, theo nguyên tắc chung và quy định của pháp luật, người bảo hiểm sẽ không thể làm giấy thế quyền để đòi bồi thường từ người thân thích.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: "Có thể được nếu người bảo hiểm cam đoan các mối quan hệ đó không liên quan về kinh tế với nhau" - Điều này không phù hợp với quy định pháp luật. Yếu tố quyết định là mối quan hệ thân thích, không phải mối quan hệ kinh tế.
- Phương án 2: "Có thể được nếu được tòa án chấp thuận việc đòi đó là hợp pháp" - Tòa án sẽ áp dụng các quy định pháp luật hiện hành. Nếu luật quy định không được thế quyền trong trường hợp này, tòa án sẽ không chấp thuận trừ khi có bằng chứng về yếu tố cố ý gây thiệt hại.
- Phương án 3: "Có thể được nếu người thứ 3 cam" - Phương án này không rõ ràng và không đúng với nguyên tắc thế quyền trong bảo hiểm. Việc người thứ ba "cam" (cam kết?) không thay đổi quy định pháp luật về thế quyền.
- Phương án 4: "Không thể được" - Đây là đáp án chính xác nhất, phản ánh đúng quy định pháp luật về giới hạn của quyền thế quyền trong trường hợp người gây thiệt hại là người thân thích.
Tuy nhiên, pháp luật về bảo hiểm thường quy định một số trường hợp ngoại lệ mà doanh nghiệp bảo hiểm không được thực hiện quyền thế quyền này. Một trong những trường hợp quan trọng nhất là khi người gây thiệt hại là người có quan hệ thân thích gần gũi với người được bảo hiểm, như vợ, chồng, cha, mẹ, con, anh, chị, em ruột cùng sinh sống trong một gia đình.
Cụ thể, theo khoản 3 Điều 49 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 của Việt Nam, quy định rõ: "Người bảo hiểm không có quyền yêu cầu người thứ ba bồi hoàn nếu người thứ ba đó là cha, mẹ, vợ, chồng, con, anh, chị, em ruột của người được bảo hiểm cùng sinh sống trong một gia đình, trừ trường hợp người thứ ba cố ý gây ra tổn thất."
Lý do của quy định này là để duy trì sự hòa thuận trong gia đình và tránh tạo ra các tranh chấp pháp lý phức tạp giữa các thành viên trong gia đình. Việc cho phép công ty bảo hiểm kiện một thành viên gia đình của người được bảo hiểm có thể gây rạn nứt các mối quan hệ và không phù hợp với đạo lý xã hội. Chỉ khi người thân thích đó cố ý gây ra tổn thất thì quyền thế quyền mới có thể được thực hiện.
Do câu hỏi đặt ra tình huống chung mà không đề cập đến yếu tố cố ý gây thiệt hại, theo nguyên tắc chung và quy định của pháp luật, người bảo hiểm sẽ không thể làm giấy thế quyền để đòi bồi thường từ người thân thích.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: "Có thể được nếu người bảo hiểm cam đoan các mối quan hệ đó không liên quan về kinh tế với nhau" - Điều này không phù hợp với quy định pháp luật. Yếu tố quyết định là mối quan hệ thân thích, không phải mối quan hệ kinh tế.
- Phương án 2: "Có thể được nếu được tòa án chấp thuận việc đòi đó là hợp pháp" - Tòa án sẽ áp dụng các quy định pháp luật hiện hành. Nếu luật quy định không được thế quyền trong trường hợp này, tòa án sẽ không chấp thuận trừ khi có bằng chứng về yếu tố cố ý gây thiệt hại.
- Phương án 3: "Có thể được nếu người thứ 3 cam" - Phương án này không rõ ràng và không đúng với nguyên tắc thế quyền trong bảo hiểm. Việc người thứ ba "cam" (cam kết?) không thay đổi quy định pháp luật về thế quyền.
- Phương án 4: "Không thể được" - Đây là đáp án chính xác nhất, phản ánh đúng quy định pháp luật về giới hạn của quyền thế quyền trong trường hợp người gây thiệt hại là người thân thích.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để một xe cơ giới được phép tham gia bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới, nó không chỉ cần có động cơ và khả năng tự di chuyển mà còn phải đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý về an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Phương án 2 nêu rõ hai điều kiện quan trọng: "Phải được gắn với động cơ" (định nghĩa cơ bản của xe cơ giới) và "có giấy kiểm định an toàn kỹ thuật". Giấy kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (hay còn gọi là đăng kiểm) là một chứng nhận bắt buộc đối với xe cơ giới đang lưu hành, xác nhận rằng xe đủ điều kiện an toàn để tham gia giao thông. Một chiếc xe không có giấy kiểm định hợp lệ sẽ không được phép lưu thông và do đó, không đủ điều kiện để được bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc, vì bản chất bảo hiểm này nhằm bù đắp thiệt hại do xe gây ra khi tham gia giao thông hợp pháp. Các phương án khác chỉ mô tả đặc tính vật lý của xe hoặc các yếu tố chưa đầy đủ về mặt pháp lý để tham gia bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để trả lời câu hỏi này, cần hiểu rõ về bản chất của bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới (Bảo hiểm TNDS bắt buộc). Mục đích chính của loại bảo hiểm này là bảo vệ quyền lợi của người thứ ba bị thiệt hại do xe cơ giới gây ra.
1. Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Việc xác định lỗi phải do cơ quan cảnh sát giao thông xác nhận và phân định" - Phương án này đúng về mặt quy trình. Trong các vụ tai nạn giao thông, cơ quan cảnh sát giao thông thường là đơn vị có thẩm quyền điều tra, xác minh nguyên nhân và xác định lỗi của các bên liên quan. Tuy nhiên, đây là một bước trong quá trình giải quyết, không phải là câu trả lời trực tiếp cho việc nhà bảo hiểm có bồi thường hay không.
* Phương án 2: "Trường hợp chủ xe không có lỗi, nhà bảo hiểm có thể phải bồi thường nhân đạo và do tòa án phán quyết sau khi thương lượng không thành" - Phương án này không chính xác và dễ gây hiểu lầm. Nếu chủ xe không có lỗi, theo nguyên tắc bảo hiểm trách nhiệm dân sự, nhà bảo hiểm không có trách nhiệm bồi thường cho người thứ 3 từ hợp đồng bảo hiểm TNDS bắt buộc của chủ xe (trừ khi có các điều khoản đặc biệt khác hoặc bảo hiểm vật chất xe). Việc bồi thường nhân đạo không phải là trách nhiệm bảo hiểm theo hợp đồng TNDS bắt buộc và phán quyết của tòa án sẽ dựa trên xác định lỗi và trách nhiệm pháp lý, không phải bồi thường nhân đạo.
* Phương án 3: "Có" - Đây là đáp án đúng. Nguyên tắc của bảo hiểm trách nhiệm dân sự là bồi thường cho người thứ ba bị thiệt hại khi người được bảo hiểm (chủ xe) có lỗi gây ra thiệt hại. Việc chủ xe có thừa nhận lỗi hay không không ảnh hưởng đến trách nhiệm bồi thường của nhà bảo hiểm, miễn là lỗi của chủ xe được cơ quan có thẩm quyền (như cảnh sát giao thông, tòa án) xác định theo quy định của pháp luật. Khi lỗi được xác định, nhà bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ bồi thường cho người thứ ba theo hợp đồng bảo hiểm và quy định của pháp luật.
* Phương án 4: "Không" - Phương án này sai. Nếu việc chủ xe gây ra tai nạn và có lỗi được xác định khách quan, nhà bảo hiểm vẫn phải bồi thường cho người thứ ba bị thiệt hại, bất kể chủ xe có thừa nhận lỗi hay không.
2. Kết luận:
Theo quy định pháp luật về bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới (ví dụ, Nghị định 03/2021/NĐ-CP), nhà bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường cho người thứ ba bị thiệt hại do xe cơ giới gây ra, trong phạm vi mức trách nhiệm bảo hiểm và các điều khoản hợp đồng. Việc bồi thường này dựa trên cơ sở xác định lỗi khách quan của chủ xe gây ra tai nạn, được xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền (như cảnh sát giao thông hoặc tòa án), chứ không phụ thuộc vào sự thừa nhận lỗi chủ quan của chủ xe. Do đó, ngay cả khi chủ xe không thừa nhận lỗi, nếu lỗi được xác định rõ ràng theo pháp luật, nhà bảo hiểm vẫn phải bồi thường cho người thứ 3.
1. Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Việc xác định lỗi phải do cơ quan cảnh sát giao thông xác nhận và phân định" - Phương án này đúng về mặt quy trình. Trong các vụ tai nạn giao thông, cơ quan cảnh sát giao thông thường là đơn vị có thẩm quyền điều tra, xác minh nguyên nhân và xác định lỗi của các bên liên quan. Tuy nhiên, đây là một bước trong quá trình giải quyết, không phải là câu trả lời trực tiếp cho việc nhà bảo hiểm có bồi thường hay không.
* Phương án 2: "Trường hợp chủ xe không có lỗi, nhà bảo hiểm có thể phải bồi thường nhân đạo và do tòa án phán quyết sau khi thương lượng không thành" - Phương án này không chính xác và dễ gây hiểu lầm. Nếu chủ xe không có lỗi, theo nguyên tắc bảo hiểm trách nhiệm dân sự, nhà bảo hiểm không có trách nhiệm bồi thường cho người thứ 3 từ hợp đồng bảo hiểm TNDS bắt buộc của chủ xe (trừ khi có các điều khoản đặc biệt khác hoặc bảo hiểm vật chất xe). Việc bồi thường nhân đạo không phải là trách nhiệm bảo hiểm theo hợp đồng TNDS bắt buộc và phán quyết của tòa án sẽ dựa trên xác định lỗi và trách nhiệm pháp lý, không phải bồi thường nhân đạo.
* Phương án 3: "Có" - Đây là đáp án đúng. Nguyên tắc của bảo hiểm trách nhiệm dân sự là bồi thường cho người thứ ba bị thiệt hại khi người được bảo hiểm (chủ xe) có lỗi gây ra thiệt hại. Việc chủ xe có thừa nhận lỗi hay không không ảnh hưởng đến trách nhiệm bồi thường của nhà bảo hiểm, miễn là lỗi của chủ xe được cơ quan có thẩm quyền (như cảnh sát giao thông, tòa án) xác định theo quy định của pháp luật. Khi lỗi được xác định, nhà bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ bồi thường cho người thứ ba theo hợp đồng bảo hiểm và quy định của pháp luật.
* Phương án 4: "Không" - Phương án này sai. Nếu việc chủ xe gây ra tai nạn và có lỗi được xác định khách quan, nhà bảo hiểm vẫn phải bồi thường cho người thứ ba bị thiệt hại, bất kể chủ xe có thừa nhận lỗi hay không.
2. Kết luận:
Theo quy định pháp luật về bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới (ví dụ, Nghị định 03/2021/NĐ-CP), nhà bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường cho người thứ ba bị thiệt hại do xe cơ giới gây ra, trong phạm vi mức trách nhiệm bảo hiểm và các điều khoản hợp đồng. Việc bồi thường này dựa trên cơ sở xác định lỗi khách quan của chủ xe gây ra tai nạn, được xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền (như cảnh sát giao thông hoặc tòa án), chứ không phụ thuộc vào sự thừa nhận lỗi chủ quan của chủ xe. Do đó, ngay cả khi chủ xe không thừa nhận lỗi, nếu lỗi được xác định rõ ràng theo pháp luật, nhà bảo hiểm vẫn phải bồi thường cho người thứ 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, đặc biệt là theo Luật Kinh doanh bảo hiểm và các Nghị định hướng dẫn (ví dụ: Nghị định số 03/2021/NĐ-CP của Chính phủ về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới), tất cả các chủ xe cơ giới (bao gồm ô tô, xe máy, xe điện, và các loại xe tương tự) khi tham gia giao thông đều bắt buộc phải tham gia Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ 3.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Cả bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới và bảo hiểm vật chất xe cơ giới. Phương án này không chính xác vì bảo hiểm vật chất xe cơ giới là loại hình bảo hiểm tự nguyện, không phải bắt buộc. Bảo hiểm này chi trả cho những thiệt hại về vật chất của chính chiếc xe do tai nạn, cháy nổ, thiên tai, mất cắp,... gây ra.
* Phương án 2: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ 3. Đây là đáp án chính xác. Loại bảo hiểm này nhằm mục đích bảo vệ nạn nhân (người thứ 3) nếu chủ xe gây tai nạn, bồi thường cho những thiệt hại về người và tài sản do xe cơ giới gây ra. Đây là loại bảo hiểm duy nhất mà pháp luật yêu cầu bắt buộc đối với tất cả chủ xe cơ giới.
* Phương án 3: Bảo hiểm tự nguyện vật chất xe cơ giới và trách nhiệm dân sự cho người ngồi trên xe. Phương án này sai hoàn toàn vì cả hai loại bảo hiểm được đề cập đều là tự nguyện. "Bảo hiểm vật chất xe cơ giới" đã được giải thích ở trên là tự nguyện. "Bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho người ngồi trên xe" (thường là bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe) cũng là tự nguyện, nhằm bảo vệ tài xế và hành khách trên xe.
* Phương án 4: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho hành khách trên xe. Tương tự như phương án 3, đây là một loại hình bảo hiểm tự nguyện hoặc có thể là bắt buộc đối với một số loại hình vận tải hành khách chuyên nghiệp (ví dụ xe khách, xe buýt) nhưng không phải là loại bảo hiểm bắt buộc chung cho TẤT CẢ các chủ xe cơ giới cá nhân hoặc doanh nghiệp. Bảo hiểm bắt buộc chung là trách nhiệm dân sự đối với người thứ 3.
Vì vậy, chỉ có bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ 3 là bắt buộc theo quy định của pháp luật.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Cả bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới và bảo hiểm vật chất xe cơ giới. Phương án này không chính xác vì bảo hiểm vật chất xe cơ giới là loại hình bảo hiểm tự nguyện, không phải bắt buộc. Bảo hiểm này chi trả cho những thiệt hại về vật chất của chính chiếc xe do tai nạn, cháy nổ, thiên tai, mất cắp,... gây ra.
* Phương án 2: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ 3. Đây là đáp án chính xác. Loại bảo hiểm này nhằm mục đích bảo vệ nạn nhân (người thứ 3) nếu chủ xe gây tai nạn, bồi thường cho những thiệt hại về người và tài sản do xe cơ giới gây ra. Đây là loại bảo hiểm duy nhất mà pháp luật yêu cầu bắt buộc đối với tất cả chủ xe cơ giới.
* Phương án 3: Bảo hiểm tự nguyện vật chất xe cơ giới và trách nhiệm dân sự cho người ngồi trên xe. Phương án này sai hoàn toàn vì cả hai loại bảo hiểm được đề cập đều là tự nguyện. "Bảo hiểm vật chất xe cơ giới" đã được giải thích ở trên là tự nguyện. "Bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho người ngồi trên xe" (thường là bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe) cũng là tự nguyện, nhằm bảo vệ tài xế và hành khách trên xe.
* Phương án 4: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho hành khách trên xe. Tương tự như phương án 3, đây là một loại hình bảo hiểm tự nguyện hoặc có thể là bắt buộc đối với một số loại hình vận tải hành khách chuyên nghiệp (ví dụ xe khách, xe buýt) nhưng không phải là loại bảo hiểm bắt buộc chung cho TẤT CẢ các chủ xe cơ giới cá nhân hoặc doanh nghiệp. Bảo hiểm bắt buộc chung là trách nhiệm dân sự đối với người thứ 3.
Vì vậy, chỉ có bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ 3 là bắt buộc theo quy định của pháp luật.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Bảo hiểm y tế (BHYT) hoạt động dựa trên nguyên tắc chia sẻ rủi ro đối với các sự kiện không lường trước và không chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. Mục đích của bảo hiểm là bảo vệ người tham gia khỏi gánh nặng tài chính khi gặp phải các rủi ro về sức khỏe, bệnh tật, tai nạn phát sinh sau khi hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
Các bệnh tật bẩm sinh là những tình trạng sức khỏe đã có sẵn từ khi một người sinh ra. Điều này có nghĩa là rủi ro bệnh tật đã tồn tại từ trước thời điểm người đó tham gia BHYT hoặc trước khi hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Theo nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm, các rủi ro đã có sẵn (pre-existing conditions) thường không thuộc phạm vi bảo hiểm, bởi vì chúng không phải là các sự kiện không lường trước xảy ra trong tương lai.
Việc không thanh toán chi phí cho bệnh tật bẩm sinh giúp tránh hiện tượng trục lợi bảo hiểm (anti-selection), tức là những người đã biết mình có bệnh nặng sẽ tham gia bảo hiểm để được chi trả. Nếu BHYT chi trả cho tất cả các bệnh có sẵn từ trước, quỹ BHYT có thể bị cạn kiệt nhanh chóng, ảnh hưởng đến khả năng chi trả cho các rủi ro phát sinh trong tương lai của đông đảo người tham gia.
Do đó, lý do chính là vì bệnh tật bẩm sinh đã tồn tại trước khi một cá nhân bắt đầu tham gia BHYT, khiến chúng trở thành các rủi ro đã được định hình chứ không phải rủi ro không chắc chắn trong tương lai.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Vì những bệnh đó sẽ làm ảnh hưởng tới sức khỏe của người tham gia BHYT, không phân định được ranh giới giữa các bệnh có sẵn và mới phát sinh". Mặc dù bệnh bẩm sinh có ảnh hưởng sức khỏe, nhưng đây không phải là lý do trực tiếp của việc không chi trả. Phần "không phân định được ranh giới" cũng không hoàn toàn chính xác là lý do cốt lõi.
* Phương án 2: "Vì việc phân định ảnh hưởng của bệnh bẩm sinh với các bệnh khác mắc phải sau này còn khó khăn". Đây là một yếu tố có thể gây phức tạp trong quản lý, nhưng không phải là nguyên tắc cơ bản dẫn đến việc loại trừ.
* Phương án 3: "Vì là những rủi ro có sẵn". Đây là một nguyên tắc đúng của bảo hiểm, nhưng phương án 4 giải thích cụ thể hơn về mặt thời điểm.
* Phương án 4: "Vì bệnh tật bẩm sinh có trước khi mua BHYT". Đây là lý do chính xác và cụ thể nhất, thể hiện rõ nguyên tắc loại trừ các điều kiện có sẵn trước khi tham gia bảo hiểm.
Các bệnh tật bẩm sinh là những tình trạng sức khỏe đã có sẵn từ khi một người sinh ra. Điều này có nghĩa là rủi ro bệnh tật đã tồn tại từ trước thời điểm người đó tham gia BHYT hoặc trước khi hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Theo nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm, các rủi ro đã có sẵn (pre-existing conditions) thường không thuộc phạm vi bảo hiểm, bởi vì chúng không phải là các sự kiện không lường trước xảy ra trong tương lai.
Việc không thanh toán chi phí cho bệnh tật bẩm sinh giúp tránh hiện tượng trục lợi bảo hiểm (anti-selection), tức là những người đã biết mình có bệnh nặng sẽ tham gia bảo hiểm để được chi trả. Nếu BHYT chi trả cho tất cả các bệnh có sẵn từ trước, quỹ BHYT có thể bị cạn kiệt nhanh chóng, ảnh hưởng đến khả năng chi trả cho các rủi ro phát sinh trong tương lai của đông đảo người tham gia.
Do đó, lý do chính là vì bệnh tật bẩm sinh đã tồn tại trước khi một cá nhân bắt đầu tham gia BHYT, khiến chúng trở thành các rủi ro đã được định hình chứ không phải rủi ro không chắc chắn trong tương lai.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Vì những bệnh đó sẽ làm ảnh hưởng tới sức khỏe của người tham gia BHYT, không phân định được ranh giới giữa các bệnh có sẵn và mới phát sinh". Mặc dù bệnh bẩm sinh có ảnh hưởng sức khỏe, nhưng đây không phải là lý do trực tiếp của việc không chi trả. Phần "không phân định được ranh giới" cũng không hoàn toàn chính xác là lý do cốt lõi.
* Phương án 2: "Vì việc phân định ảnh hưởng của bệnh bẩm sinh với các bệnh khác mắc phải sau này còn khó khăn". Đây là một yếu tố có thể gây phức tạp trong quản lý, nhưng không phải là nguyên tắc cơ bản dẫn đến việc loại trừ.
* Phương án 3: "Vì là những rủi ro có sẵn". Đây là một nguyên tắc đúng của bảo hiểm, nhưng phương án 4 giải thích cụ thể hơn về mặt thời điểm.
* Phương án 4: "Vì bệnh tật bẩm sinh có trước khi mua BHYT". Đây là lý do chính xác và cụ thể nhất, thể hiện rõ nguyên tắc loại trừ các điều kiện có sẵn trước khi tham gia bảo hiểm.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 14: Điều kiện WA/B là bảo hiểm tổn thất riêng, bồi thường trong giống như điều kiện FPA và thêm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng