Qui tắc áp dụng mức miễn thường trong bảo hiểm chỉ ra rằng:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Mức miễn thường (hay còn gọi là mức khấu trừ) trong bảo hiểm là một khoản tiền hoặc tỷ lệ phần trăm nhất định mà người được bảo hiểm phải tự chịu trong mỗi sự kiện tổn thất. Công ty bảo hiểm sẽ chỉ có trách nhiệm bồi thường phần giá trị tổn thất vượt quá mức miễn thường này.
Phân tích các phương án:
* **Phương án 1:** "Người bảo hiểm chỉ bồi thường tổn thất mà giá trị thấp dưới mức đó". Đây là phát biểu sai. Nếu tổn thất thấp hơn hoặc bằng mức miễn thường, người bảo hiểm sẽ không bồi thường. Nếu giá trị tổn thất thấp hơn mức miễn thường, người được bảo bảo hiểm phải tự chịu toàn bộ.
* **Phương án 2:** "Người bảo hiểm chỉ bồi thường tổn thất mà giá trị vượt quá mức đó". Đây là phát biểu chính xác nhất. Điều này có nghĩa là nếu tổn thất xảy ra và có giá trị lớn hơn mức miễn thường, người bảo hiểm sẽ bồi thường phần chênh lệch giữa giá trị tổn thất thực tế và mức miễn thường. Ví dụ, nếu mức miễn thường là 1 triệu đồng và tổn thất là 5 triệu đồng, người bảo hiểm sẽ bồi thường 4 triệu đồng (5 - 1 = 4 triệu).
* **Phương án 3:** "Người bảo hiểm không bồi thường tổn thất có giá trị vượt quá mức đó". Phát biểu này hoàn toàn sai và trái ngược với nguyên tắc bảo hiểm. Mục đích của bảo hiểm là bảo vệ người được bảo hiểm khỏi những tổn thất lớn.
* **Phương án 4:** "Người bảo hiểm chỉ bồi thường tổn thất mà giá trị đúng bằng mức đó". Phát biểu này không có ý nghĩa trong thực tế áp dụng mức miễn thường. Mức miễn thường là phần người được bảo hiểm tự chịu, không phải là giá trị mà người bảo hiểm bồi thường.
Như vậy, quy tắc áp dụng mức miễn thường chỉ ra rằng người bảo hiểm sẽ bồi thường cho phần giá trị tổn thất vượt quá mức miễn thường đã thỏa thuận.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hợp đồng bảo hiểm là một thỏa thuận pháp lý quan trọng, trong đó có sự ràng buộc trách nhiệm giữa bên mua bảo hiểm (hoặc người được bảo hiểm) và doanh nghiệp bảo hiểm. Theo bản chất của hợp đồng bảo hiểm, bên mua bảo hiểm cam kết đóng phí bảo hiểm theo định kỳ hoặc một lần. Đổi lại, doanh nghiệp bảo hiểm có nghĩa vụ trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng hoặc bồi thường cho người được bảo hiểm khi một điều kiện cụ thể được thỏa mãn.
Điều kiện này không phải là bất kỳ tổn thất nào, mà phải là "sự kiện bảo hiểm" đã xảy ra. "Sự kiện bảo hiểm" được định nghĩa là một sự kiện khách quan, không thể đoán trước, có khả năng gây ra tổn thất và được quy định cụ thể trong hợp đồng bảo hiểm. Đây là yếu tố cốt lõi để kích hoạt nghĩa vụ chi trả của doanh nghiệp bảo hiểm. Nếu sự kiện bảo hiểm không xảy ra hoặc tổn thất xảy ra nhưng không phải do sự kiện bảo hiểm được ghi trong hợp đồng, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không có nghĩa vụ bồi thường hoặc chi trả.
* Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (có tổn thất ở mức độ cao) và Phương án 2 (có tổn thất ở mức độ thấp): Các thuật ngữ "mức độ cao" hay "mức độ thấp" của tổn thất là không chính xác trong ngữ cảnh của hợp đồng bảo hiểm. Hợp đồng không quy định chi trả dựa trên "mức độ" tổn thất một cách chủ quan, mà dựa trên việc có xảy ra sự kiện được bảo hiểm hay không, và tổn thất đó có nằm trong phạm vi bảo hiểm không.
* Phương án 3 (xảy ra tổn thất đáng kể): Tương tự, "tổn thất đáng kể" là một khái niệm mơ hồ và mang tính chủ quan. Hợp đồng bảo hiểm yêu cầu sự rõ ràng và cụ thể về các điều kiện chi trả, không phụ thuộc vào đánh giá chủ quan về mức độ "đáng kể" của tổn thất.
* Phương án 4 (xảy ra sự kiện bảo hiểm): Đây là đáp án chính xác nhất. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm và nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm chỉ thực hiện nghĩa vụ của mình khi "sự kiện bảo hiểm" đã xảy ra. Sự kiện bảo hiểm là yếu tố pháp lý và kỹ thuật quan trọng nhất xác định thời điểm và điều kiện phát sinh quyền lợi bảo hiểm.
Vì vậy, hợp đồng bảo hiểm ràng buộc doanh nghiệp bảo hiểm phải chi trả khi "xảy ra sự kiện bảo hiểm" đã được định nghĩa rõ ràng trong hợp đồng.
Điều kiện này không phải là bất kỳ tổn thất nào, mà phải là "sự kiện bảo hiểm" đã xảy ra. "Sự kiện bảo hiểm" được định nghĩa là một sự kiện khách quan, không thể đoán trước, có khả năng gây ra tổn thất và được quy định cụ thể trong hợp đồng bảo hiểm. Đây là yếu tố cốt lõi để kích hoạt nghĩa vụ chi trả của doanh nghiệp bảo hiểm. Nếu sự kiện bảo hiểm không xảy ra hoặc tổn thất xảy ra nhưng không phải do sự kiện bảo hiểm được ghi trong hợp đồng, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không có nghĩa vụ bồi thường hoặc chi trả.
* Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (có tổn thất ở mức độ cao) và Phương án 2 (có tổn thất ở mức độ thấp): Các thuật ngữ "mức độ cao" hay "mức độ thấp" của tổn thất là không chính xác trong ngữ cảnh của hợp đồng bảo hiểm. Hợp đồng không quy định chi trả dựa trên "mức độ" tổn thất một cách chủ quan, mà dựa trên việc có xảy ra sự kiện được bảo hiểm hay không, và tổn thất đó có nằm trong phạm vi bảo hiểm không.
* Phương án 3 (xảy ra tổn thất đáng kể): Tương tự, "tổn thất đáng kể" là một khái niệm mơ hồ và mang tính chủ quan. Hợp đồng bảo hiểm yêu cầu sự rõ ràng và cụ thể về các điều kiện chi trả, không phụ thuộc vào đánh giá chủ quan về mức độ "đáng kể" của tổn thất.
* Phương án 4 (xảy ra sự kiện bảo hiểm): Đây là đáp án chính xác nhất. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm và nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm chỉ thực hiện nghĩa vụ của mình khi "sự kiện bảo hiểm" đã xảy ra. Sự kiện bảo hiểm là yếu tố pháp lý và kỹ thuật quan trọng nhất xác định thời điểm và điều kiện phát sinh quyền lợi bảo hiểm.
Vì vậy, hợp đồng bảo hiểm ràng buộc doanh nghiệp bảo hiểm phải chi trả khi "xảy ra sự kiện bảo hiểm" đã được định nghĩa rõ ràng trong hợp đồng.
Câu 14: Điều kiện WA/B là bảo hiểm tổn thất riêng, bồi thường trong giống như điều kiện FPA và thêm:
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ sự khác biệt giữa điều kiện bảo hiểm FPA (Free From Particular Average - Miễn tổn thất riêng) và WA/B (With Average / Conditions 'B' - Có tổn thất riêng) trong bảo hiểm hàng hóa đường biển.
* Điều kiện FPA (Miễn tổn thất riêng): Đây là điều kiện bảo hiểm cơ bản nhất và hạn chế nhất. Theo điều kiện FPA, bảo hiểm chỉ bồi thường cho tổn thất toàn bộ của hàng hóa. Đối với tổn thất bộ phận (tổn thất riêng), FPA chỉ bồi thường nếu tổn thất đó phát sinh do một trong các tai nạn lớn được liệt kê cụ thể, thường là: tàu bị đắm (sinking), cháy (burning), mắc cạn (stranding) hoặc đâm va (collision).
* Điều kiện WA/B (Có tổn thất riêng): Điều kiện WA/B rộng hơn FPA. Nó bồi thường không chỉ tổn thất toàn bộ mà còn bồi thường tổn thất bộ phận (tổn thất riêng) do *phạm vi rủi ro rộng hơn* so với FPA. Cụ thể, WA/B bao gồm các rủi ro mà FPA loại trừ đối với tổn thất riêng, tức là các rủi ro thông thường của biển (perils of the sea) có thể gây ra tổn thất bộ phận cho hàng hóa mà không cần phải là các tai nạn lớn như đắm, cháy, mắc cạn, đâm va.
Bây giờ chúng ta sẽ phân tích các phương án:
* Phương án 1: "tổn thất bộ phận vì sấm sét, không giới hạn trong 4 rủi ro chính." Sấm sét là một rủi ro thiên tai. Mặc dù WA/B có thể bồi thường tổn thất do sấm sét, nhưng đây không phải là điểm khác biệt cốt lõi và bao quát nhất so với FPA, cũng như sấm sét không phải là rủi ro duy nhất mà WA/B thêm vào.
* Phương án 2: "tổn thất bộ phận vì thiên tai không giới hạn trong 4 rủi ro chính." "Thiên tai" là một khái niệm rất rộng. WA/B mở rộng phạm vi rủi ro, nhưng không phải mọi loại thiên tai gây tổn thất bộ phận đều được bao gồm một cách không giới hạn. FPA cũng có thể bồi thường tổn thất do thiên tai nếu chúng gây ra đắm, cháy, mắc cạn, đâm va.
* Phương án 3: "tổn thất bộ phận vì sóng thần, không giới hạn trong 4 rủi ro chính." Sóng thần cũng là một loại thiên tai cụ thể. Tương tự như phương án 1 và 2, nó không phải là câu trả lời toàn diện nhất để mô tả sự khác biệt chính giữa WA/B và FPA.
* Phương án 4: "tổn thất bộ phận vì tai nạn bất ngờ trên biển, không giới hạn." Đây là phương án chính xác nhất. Điều kiện WA/B mở rộng phạm vi bảo hiểm đối với tổn thất riêng (tổn thất bộ phận) do *tất cả các rủi ro thông thường của biển* hoặc *tai nạn bất ngờ trên biển* gây ra, chứ không chỉ giới hạn ở 4 rủi ro lớn như đắm, cháy, mắc cạn, đâm va mà FPA quy định. Các tai nạn bất ngờ trên biển này có thể bao gồm tàu bị sóng đánh mạnh làm hỏng hàng, nước biển tràn vào hầm hàng gây ướt, hàng bị xê dịch va đập do bão tố, v.v. Cụm từ "không giới hạn" ở đây ám chỉ không bị giới hạn trong danh sách các rủi ro cụ thể như FPA, mà bao gồm một phạm vi rộng hơn của các rủi ro hàng hải thông thường.
Kết luận: Điều kiện WA/B bồi thường cho tổn thất bộ phận (tổn thất riêng) phát sinh từ các tai nạn bất ngờ trên biển nói chung, không bị giới hạn bởi các rủi ro lớn được liệt kê trong FPA (đắm, cháy, mắc cạn, đâm va).
* Điều kiện FPA (Miễn tổn thất riêng): Đây là điều kiện bảo hiểm cơ bản nhất và hạn chế nhất. Theo điều kiện FPA, bảo hiểm chỉ bồi thường cho tổn thất toàn bộ của hàng hóa. Đối với tổn thất bộ phận (tổn thất riêng), FPA chỉ bồi thường nếu tổn thất đó phát sinh do một trong các tai nạn lớn được liệt kê cụ thể, thường là: tàu bị đắm (sinking), cháy (burning), mắc cạn (stranding) hoặc đâm va (collision).
* Điều kiện WA/B (Có tổn thất riêng): Điều kiện WA/B rộng hơn FPA. Nó bồi thường không chỉ tổn thất toàn bộ mà còn bồi thường tổn thất bộ phận (tổn thất riêng) do *phạm vi rủi ro rộng hơn* so với FPA. Cụ thể, WA/B bao gồm các rủi ro mà FPA loại trừ đối với tổn thất riêng, tức là các rủi ro thông thường của biển (perils of the sea) có thể gây ra tổn thất bộ phận cho hàng hóa mà không cần phải là các tai nạn lớn như đắm, cháy, mắc cạn, đâm va.
Bây giờ chúng ta sẽ phân tích các phương án:
* Phương án 1: "tổn thất bộ phận vì sấm sét, không giới hạn trong 4 rủi ro chính." Sấm sét là một rủi ro thiên tai. Mặc dù WA/B có thể bồi thường tổn thất do sấm sét, nhưng đây không phải là điểm khác biệt cốt lõi và bao quát nhất so với FPA, cũng như sấm sét không phải là rủi ro duy nhất mà WA/B thêm vào.
* Phương án 2: "tổn thất bộ phận vì thiên tai không giới hạn trong 4 rủi ro chính." "Thiên tai" là một khái niệm rất rộng. WA/B mở rộng phạm vi rủi ro, nhưng không phải mọi loại thiên tai gây tổn thất bộ phận đều được bao gồm một cách không giới hạn. FPA cũng có thể bồi thường tổn thất do thiên tai nếu chúng gây ra đắm, cháy, mắc cạn, đâm va.
* Phương án 3: "tổn thất bộ phận vì sóng thần, không giới hạn trong 4 rủi ro chính." Sóng thần cũng là một loại thiên tai cụ thể. Tương tự như phương án 1 và 2, nó không phải là câu trả lời toàn diện nhất để mô tả sự khác biệt chính giữa WA/B và FPA.
* Phương án 4: "tổn thất bộ phận vì tai nạn bất ngờ trên biển, không giới hạn." Đây là phương án chính xác nhất. Điều kiện WA/B mở rộng phạm vi bảo hiểm đối với tổn thất riêng (tổn thất bộ phận) do *tất cả các rủi ro thông thường của biển* hoặc *tai nạn bất ngờ trên biển* gây ra, chứ không chỉ giới hạn ở 4 rủi ro lớn như đắm, cháy, mắc cạn, đâm va mà FPA quy định. Các tai nạn bất ngờ trên biển này có thể bao gồm tàu bị sóng đánh mạnh làm hỏng hàng, nước biển tràn vào hầm hàng gây ướt, hàng bị xê dịch va đập do bão tố, v.v. Cụm từ "không giới hạn" ở đây ám chỉ không bị giới hạn trong danh sách các rủi ro cụ thể như FPA, mà bao gồm một phạm vi rộng hơn của các rủi ro hàng hải thông thường.
Kết luận: Điều kiện WA/B bồi thường cho tổn thất bộ phận (tổn thất riêng) phát sinh từ các tai nạn bất ngờ trên biển nói chung, không bị giới hạn bởi các rủi ro lớn được liệt kê trong FPA (đắm, cháy, mắc cạn, đâm va).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong lĩnh vực bảo hiểm hàng hải, các loại tổn thất được phân loại dựa trên tính chất và nguyên nhân gây ra. Câu hỏi đề cập đến loại tổn thất "từng phần, ngẫu nhiên, là tổn thất bộ phận, ví dụ, tàu đâm đá ngầm, hàng hóa đổ vỡ, bị hư hỏng 1 phần".
* Tổn thất riêng (Particular Average): Đây là loại tổn thất từng phần, ngẫu nhiên, xảy ra do những nguyên nhân không lường trước được và chỉ ảnh hưởng đến một phần cụ thể của đối tượng bảo hiểm (tàu hoặc hàng hóa). Các chi phí khắc phục tổn thất này do chủ sở hữu của tài sản bị tổn thất hoặc công ty bảo hiểm của họ chịu trách nhiệm chi trả. Ví dụ như tàu đâm đá ngầm gây hư hỏng thân tàu, hàng hóa bị đổ vỡ hoặc hư hỏng một phần do sóng gió mạnh, cháy một phần hàng hóa... Tất cả các ví dụ được đưa ra trong câu hỏi đều khớp với định nghĩa của tổn thất riêng.
* Tổn thất chung (General Average): Là một loại tổn thất hoặc chi phí đặc biệt, có chủ đích và hợp lý, được thực hiện để cứu toàn bộ chuyến đi (tàu, hàng hóa, cước phí) khỏi một mối nguy hiểm chung. Đặc điểm của tổn thất chung là sự hy sinh hoặc chi phí được thực hiện một cách có ý thức, tự nguyện và vì lợi ích chung của tất cả các bên liên quan đến chuyến đi. Chi phí này sau đó sẽ được phân bổ cho tất cả các bên có lợi ích được cứu vớt. Ví dụ: vứt bớt hàng xuống biển để cứu tàu, làm ngập hầm hàng để dập lửa. Các ví dụ trong câu hỏi không phải là hành động có chủ đích để cứu toàn bộ chuyến đi mà là những tai nạn ngẫu nhiên.
* Tổn thất điều kiện: Đây không phải là một thuật ngữ phân loại tổn thất tiêu chuẩn trong bảo hiểm. "Điều kiện" thường liên quan đến các điều khoản, điều kiện của hợp đồng bảo hiểm hoặc tình trạng của tài sản, chứ không phải là một loại tổn thất cụ thể.
* Không bảo hiểm: Đây là tình trạng mà rủi ro hoặc tổn thất không được hợp đồng bảo hiểm chi trả, chứ không phải là một loại hình tổn thất theo bản chất của nó.
Dựa trên phân tích trên, các ví dụ về tổn thất từng phần, ngẫu nhiên đối với bộ phận cụ thể của tài sản được bảo hiểm chính xác là "tổn thất riêng".
* Tổn thất riêng (Particular Average): Đây là loại tổn thất từng phần, ngẫu nhiên, xảy ra do những nguyên nhân không lường trước được và chỉ ảnh hưởng đến một phần cụ thể của đối tượng bảo hiểm (tàu hoặc hàng hóa). Các chi phí khắc phục tổn thất này do chủ sở hữu của tài sản bị tổn thất hoặc công ty bảo hiểm của họ chịu trách nhiệm chi trả. Ví dụ như tàu đâm đá ngầm gây hư hỏng thân tàu, hàng hóa bị đổ vỡ hoặc hư hỏng một phần do sóng gió mạnh, cháy một phần hàng hóa... Tất cả các ví dụ được đưa ra trong câu hỏi đều khớp với định nghĩa của tổn thất riêng.
* Tổn thất chung (General Average): Là một loại tổn thất hoặc chi phí đặc biệt, có chủ đích và hợp lý, được thực hiện để cứu toàn bộ chuyến đi (tàu, hàng hóa, cước phí) khỏi một mối nguy hiểm chung. Đặc điểm của tổn thất chung là sự hy sinh hoặc chi phí được thực hiện một cách có ý thức, tự nguyện và vì lợi ích chung của tất cả các bên liên quan đến chuyến đi. Chi phí này sau đó sẽ được phân bổ cho tất cả các bên có lợi ích được cứu vớt. Ví dụ: vứt bớt hàng xuống biển để cứu tàu, làm ngập hầm hàng để dập lửa. Các ví dụ trong câu hỏi không phải là hành động có chủ đích để cứu toàn bộ chuyến đi mà là những tai nạn ngẫu nhiên.
* Tổn thất điều kiện: Đây không phải là một thuật ngữ phân loại tổn thất tiêu chuẩn trong bảo hiểm. "Điều kiện" thường liên quan đến các điều khoản, điều kiện của hợp đồng bảo hiểm hoặc tình trạng của tài sản, chứ không phải là một loại tổn thất cụ thể.
* Không bảo hiểm: Đây là tình trạng mà rủi ro hoặc tổn thất không được hợp đồng bảo hiểm chi trả, chứ không phải là một loại hình tổn thất theo bản chất của nó.
Dựa trên phân tích trên, các ví dụ về tổn thất từng phần, ngẫu nhiên đối với bộ phận cụ thể của tài sản được bảo hiểm chính xác là "tổn thất riêng".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hợp đồng bảo hiểm chuyên chở hàng hóa bằng đường biển là một văn bản pháp lý quan trọng, xác lập mối quan hệ và trách nhiệm giữa Người bảo hiểm (Insurer) và Người được bảo hiểm (the Insured). Bản chất của bảo hiểm là sự cam kết bồi thường những tổn thất phát sinh do các sự kiện không lường trước được, nhưng việc bồi thường này không phải là vô điều kiện mà phải dựa trên những nguyên tắc và điều khoản đã được thống nhất.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "những rủi ro đặc biệt nghiêm trọng." Khái niệm "nghiêm trọng" là tương đối và không đủ rõ ràng để làm căn cứ pháp lý cho việc bồi thường. Một rủi ro, dù nghiêm trọng đến đâu, nếu không nằm trong danh sách các rủi ro được bảo hiểm theo hợp đồng thì sẽ không được bồi thường. Ngược lại, một rủi ro ít nghiêm trọng hơn nhưng được thỏa thuận bảo hiểm vẫn sẽ được bồi thường nếu nó xảy ra.
* Phương án 2: "tàu bị chìm, đắm, cháy nổ, mắc cạn." Đây là những rủi ro cụ thể, thường được gọi là "rủi ro hàng hải" (perils of the sea) và là những rủi ro cơ bản thường được bảo hiểm theo các điều kiện bảo hiểm hàng hóa (như Institute Cargo Clauses - ICC). Tuy nhiên, đây chỉ là một phần các rủi ro có thể được bảo hiểm. Hợp đồng bảo hiểm có thể bao gồm nhiều rủi ro khác nữa hoặc loại trừ một số rủi ro này, tùy thuộc vào sự thỏa thuận giữa các bên. Phương án này chỉ nêu các ví dụ mà không đề cập đến nguyên tắc chung.
* Phương án 3: "những rủi ro đã thỏa thuận gây ra." Đây là câu trả lời chính xác nhất và bao quát nhất. Nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm là "nguyên tắc tự do thỏa thuận" và "nguyên tắc trung thực tuyệt đối". Mọi quyền lợi, nghĩa vụ và đặc biệt là phạm vi bảo hiểm (các rủi ro được bảo hiểm) đều phải được hai bên (người bảo hiểm và người được bảo hiểm) thống nhất rõ ràng và ghi cụ thể trong hợp đồng bảo hiểm hoặc các điều khoản, phụ lục đính kèm. Người bảo hiểm chỉ có trách nhiệm bồi thường khi tổn thất xảy ra do chính những rủi ro mà hai bên đã đồng ý bảo hiểm trong hợp đồng. Ví dụ, nếu hợp đồng bảo hiểm theo điều kiện ICC (C) thì phạm vi bảo hiểm hẹp hơn ICC (B) hay ICC (A), và người bảo hiểm chỉ bồi thường theo đúng điều kiện đã chọn.
* Phương án 4: "hàng bị tổn thất trên biển, trên sông." Phương án này chỉ xác định địa điểm xảy ra tổn thất (trên biển, trên sông) chứ không chỉ ra nguyên nhân gây ra tổn thất. Hàng hóa có thể bị tổn thất trên biển do nhiều nguyên nhân, nhưng chỉ những nguyên nhân nào được liệt kê là rủi ro được bảo hiểm trong hợp đồng thì mới được bồi thường. Ví dụ, hàng hóa bị hư hỏng do bản chất nội tại của hàng hóa (tự mục nát, tự bốc cháy) dù xảy ra trên biển cũng sẽ không được bảo hiểm nếu điều đó không được thỏa thuận rõ ràng.
Kết luận: Quyền lợi và trách nhiệm của người bảo hiểm trong việc bồi thường luôn gắn liền với các điều khoản và rủi ro cụ thể đã được hai bên thỏa thuận và quy định trong hợp đồng bảo hiểm. Do đó, phương án 3 là đúng nhất.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "những rủi ro đặc biệt nghiêm trọng." Khái niệm "nghiêm trọng" là tương đối và không đủ rõ ràng để làm căn cứ pháp lý cho việc bồi thường. Một rủi ro, dù nghiêm trọng đến đâu, nếu không nằm trong danh sách các rủi ro được bảo hiểm theo hợp đồng thì sẽ không được bồi thường. Ngược lại, một rủi ro ít nghiêm trọng hơn nhưng được thỏa thuận bảo hiểm vẫn sẽ được bồi thường nếu nó xảy ra.
* Phương án 2: "tàu bị chìm, đắm, cháy nổ, mắc cạn." Đây là những rủi ro cụ thể, thường được gọi là "rủi ro hàng hải" (perils of the sea) và là những rủi ro cơ bản thường được bảo hiểm theo các điều kiện bảo hiểm hàng hóa (như Institute Cargo Clauses - ICC). Tuy nhiên, đây chỉ là một phần các rủi ro có thể được bảo hiểm. Hợp đồng bảo hiểm có thể bao gồm nhiều rủi ro khác nữa hoặc loại trừ một số rủi ro này, tùy thuộc vào sự thỏa thuận giữa các bên. Phương án này chỉ nêu các ví dụ mà không đề cập đến nguyên tắc chung.
* Phương án 3: "những rủi ro đã thỏa thuận gây ra." Đây là câu trả lời chính xác nhất và bao quát nhất. Nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm là "nguyên tắc tự do thỏa thuận" và "nguyên tắc trung thực tuyệt đối". Mọi quyền lợi, nghĩa vụ và đặc biệt là phạm vi bảo hiểm (các rủi ro được bảo hiểm) đều phải được hai bên (người bảo hiểm và người được bảo hiểm) thống nhất rõ ràng và ghi cụ thể trong hợp đồng bảo hiểm hoặc các điều khoản, phụ lục đính kèm. Người bảo hiểm chỉ có trách nhiệm bồi thường khi tổn thất xảy ra do chính những rủi ro mà hai bên đã đồng ý bảo hiểm trong hợp đồng. Ví dụ, nếu hợp đồng bảo hiểm theo điều kiện ICC (C) thì phạm vi bảo hiểm hẹp hơn ICC (B) hay ICC (A), và người bảo hiểm chỉ bồi thường theo đúng điều kiện đã chọn.
* Phương án 4: "hàng bị tổn thất trên biển, trên sông." Phương án này chỉ xác định địa điểm xảy ra tổn thất (trên biển, trên sông) chứ không chỉ ra nguyên nhân gây ra tổn thất. Hàng hóa có thể bị tổn thất trên biển do nhiều nguyên nhân, nhưng chỉ những nguyên nhân nào được liệt kê là rủi ro được bảo hiểm trong hợp đồng thì mới được bồi thường. Ví dụ, hàng hóa bị hư hỏng do bản chất nội tại của hàng hóa (tự mục nát, tự bốc cháy) dù xảy ra trên biển cũng sẽ không được bảo hiểm nếu điều đó không được thỏa thuận rõ ràng.
Kết luận: Quyền lợi và trách nhiệm của người bảo hiểm trong việc bồi thường luôn gắn liền với các điều khoản và rủi ro cụ thể đã được hai bên thỏa thuận và quy định trong hợp đồng bảo hiểm. Do đó, phương án 3 là đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Nguyên tắc được áp dụng khi trả tiền bảo hiểm nhân thọ là nguyên tắc khoán. Có hai nguyên tắc cơ bản trong hợp đồng bảo hiểm: nguyên tắc bồi thường và nguyên tắc khoán.
1. Nguyên tắc bồi thường: Nguyên tắc này được áp dụng chủ yếu trong bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Mục đích của nguyên tắc bồi thường là khôi phục người được bảo hiểm về vị trí tài chính mà họ có trước khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, tức là bồi thường đúng và đủ tổn thất thực tế, không cho phép trục lợi từ bảo hiểm. Giá trị bồi thường không vượt quá giá trị thiệt hại thực tế và số tiền bảo hiểm.
2. Nguyên tắc khoán: Nguyên tắc này được áp dụng chủ yếu trong bảo hiểm con người (bao gồm bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn). Theo nguyên tắc khoán, khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: người được bảo hiểm tử vong, sống đến hết thời hạn hợp đồng, bị bệnh hiểm nghèo), doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả một số tiền đã được xác định trước trong hợp đồng bảo hiểm, không phụ thuộc vào mức độ thiệt hại thực tế về tài chính mà người thụ hưởng phải gánh chịu. Lý do là giá trị của con người là vô giá và không thể định lượng để bồi thường theo đúng nghĩa đen như tài sản. Số tiền chi trả đã được thỏa thuận ngay từ đầu dựa trên mức phí bảo hiểm mà bên mua bảo hiểm đóng.
Với bảo hiểm nhân thọ, mục tiêu là bảo vệ tài chính cho gia đình hoặc bản thân người được bảo hiểm trước những rủi ro liên quan đến sự sống hoặc cái chết. Một số tiền cụ thể được cam kết chi trả khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, đây chính là bản chất của nguyên tắc khoán.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (Nguyên tắc bồi thường): Sai. Nguyên tắc bồi thường không áp dụng cho bảo hiểm nhân thọ vì giá trị con người không thể định lượng để bồi thường theo tổn thất thực tế.
* Phương án 2 (Nguyên tắc khoán): Đúng. Bảo hiểm nhân thọ chi trả một số tiền cố định đã được thỏa thuận trước khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không phụ thuộc vào giá trị tổn thất thực tế.
* Phương án 3 (Nguyên tắc bồi thường và nguyên tắc khoán): Sai. Mặc dù bảo hiểm nhân thọ gián tiếp mang lại sự bồi đắp về tài chính, nhưng cơ chế chi trả trực tiếp của nó hoàn toàn dựa trên nguyên tắc khoán. Hai nguyên tắc này là khác biệt và không cùng lúc áp dụng cho một sản phẩm bảo hiểm theo cùng một cách.
* Phương án 4 (Nguyên tắc bình quân của hai nguyên tắc bồi thường và nguyên tắc khoán): Sai. Không có nguyên tắc nào như vậy trong ngành bảo hiểm.
1. Nguyên tắc bồi thường: Nguyên tắc này được áp dụng chủ yếu trong bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Mục đích của nguyên tắc bồi thường là khôi phục người được bảo hiểm về vị trí tài chính mà họ có trước khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, tức là bồi thường đúng và đủ tổn thất thực tế, không cho phép trục lợi từ bảo hiểm. Giá trị bồi thường không vượt quá giá trị thiệt hại thực tế và số tiền bảo hiểm.
2. Nguyên tắc khoán: Nguyên tắc này được áp dụng chủ yếu trong bảo hiểm con người (bao gồm bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn). Theo nguyên tắc khoán, khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: người được bảo hiểm tử vong, sống đến hết thời hạn hợp đồng, bị bệnh hiểm nghèo), doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả một số tiền đã được xác định trước trong hợp đồng bảo hiểm, không phụ thuộc vào mức độ thiệt hại thực tế về tài chính mà người thụ hưởng phải gánh chịu. Lý do là giá trị của con người là vô giá và không thể định lượng để bồi thường theo đúng nghĩa đen như tài sản. Số tiền chi trả đã được thỏa thuận ngay từ đầu dựa trên mức phí bảo hiểm mà bên mua bảo hiểm đóng.
Với bảo hiểm nhân thọ, mục tiêu là bảo vệ tài chính cho gia đình hoặc bản thân người được bảo hiểm trước những rủi ro liên quan đến sự sống hoặc cái chết. Một số tiền cụ thể được cam kết chi trả khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, đây chính là bản chất của nguyên tắc khoán.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (Nguyên tắc bồi thường): Sai. Nguyên tắc bồi thường không áp dụng cho bảo hiểm nhân thọ vì giá trị con người không thể định lượng để bồi thường theo tổn thất thực tế.
* Phương án 2 (Nguyên tắc khoán): Đúng. Bảo hiểm nhân thọ chi trả một số tiền cố định đã được thỏa thuận trước khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không phụ thuộc vào giá trị tổn thất thực tế.
* Phương án 3 (Nguyên tắc bồi thường và nguyên tắc khoán): Sai. Mặc dù bảo hiểm nhân thọ gián tiếp mang lại sự bồi đắp về tài chính, nhưng cơ chế chi trả trực tiếp của nó hoàn toàn dựa trên nguyên tắc khoán. Hai nguyên tắc này là khác biệt và không cùng lúc áp dụng cho một sản phẩm bảo hiểm theo cùng một cách.
* Phương án 4 (Nguyên tắc bình quân của hai nguyên tắc bồi thường và nguyên tắc khoán): Sai. Không có nguyên tắc nào như vậy trong ngành bảo hiểm.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng