Xe cơ giới muốn được tham gia bảo hiểm phải có điều kiện gì?
A. Phải có động cơ, di chuyển trên đất liền theo các hướng tiến, lùi, quay, dừng và có phanh an toàn
B. Phải được gắn với động cơ và có giấy kiểm định an toàn kỹ thuật
C. Phải có động cơ và tự di chuyển được trên đất liền
D. Phải được gắn với động cơ, phải có chỗ ngồi cho người điều khiển, phải di chuyển trên đất liền không cần đường dẫn
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Để một xe cơ giới được phép tham gia bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới, nó không chỉ cần có động cơ và khả năng tự di chuyển mà còn phải đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý về an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Phương án 2 nêu rõ hai điều kiện quan trọng: "Phải được gắn với động cơ" (định nghĩa cơ bản của xe cơ giới) và "có giấy kiểm định an toàn kỹ thuật". Giấy kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (hay còn gọi là đăng kiểm) là một chứng nhận bắt buộc đối với xe cơ giới đang lưu hành, xác nhận rằng xe đủ điều kiện an toàn để tham gia giao thông. Một chiếc xe không có giấy kiểm định hợp lệ sẽ không được phép lưu thông và do đó, không đủ điều kiện để được bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc, vì bản chất bảo hiểm này nhằm bù đắp thiệt hại do xe gây ra khi tham gia giao thông hợp pháp. Các phương án khác chỉ mô tả đặc tính vật lý của xe hoặc các yếu tố chưa đầy đủ về mặt pháp lý để tham gia bảo hiểm.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để trả lời câu hỏi này, cần hiểu rõ về bản chất của bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới (Bảo hiểm TNDS bắt buộc). Mục đích chính của loại bảo hiểm này là bảo vệ quyền lợi của người thứ ba bị thiệt hại do xe cơ giới gây ra.
1. Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Việc xác định lỗi phải do cơ quan cảnh sát giao thông xác nhận và phân định" - Phương án này đúng về mặt quy trình. Trong các vụ tai nạn giao thông, cơ quan cảnh sát giao thông thường là đơn vị có thẩm quyền điều tra, xác minh nguyên nhân và xác định lỗi của các bên liên quan. Tuy nhiên, đây là một bước trong quá trình giải quyết, không phải là câu trả lời trực tiếp cho việc nhà bảo hiểm có bồi thường hay không.
* Phương án 2: "Trường hợp chủ xe không có lỗi, nhà bảo hiểm có thể phải bồi thường nhân đạo và do tòa án phán quyết sau khi thương lượng không thành" - Phương án này không chính xác và dễ gây hiểu lầm. Nếu chủ xe không có lỗi, theo nguyên tắc bảo hiểm trách nhiệm dân sự, nhà bảo hiểm không có trách nhiệm bồi thường cho người thứ 3 từ hợp đồng bảo hiểm TNDS bắt buộc của chủ xe (trừ khi có các điều khoản đặc biệt khác hoặc bảo hiểm vật chất xe). Việc bồi thường nhân đạo không phải là trách nhiệm bảo hiểm theo hợp đồng TNDS bắt buộc và phán quyết của tòa án sẽ dựa trên xác định lỗi và trách nhiệm pháp lý, không phải bồi thường nhân đạo.
* Phương án 3: "Có" - Đây là đáp án đúng. Nguyên tắc của bảo hiểm trách nhiệm dân sự là bồi thường cho người thứ ba bị thiệt hại khi người được bảo hiểm (chủ xe) có lỗi gây ra thiệt hại. Việc chủ xe có thừa nhận lỗi hay không không ảnh hưởng đến trách nhiệm bồi thường của nhà bảo hiểm, miễn là lỗi của chủ xe được cơ quan có thẩm quyền (như cảnh sát giao thông, tòa án) xác định theo quy định của pháp luật. Khi lỗi được xác định, nhà bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ bồi thường cho người thứ ba theo hợp đồng bảo hiểm và quy định của pháp luật.
* Phương án 4: "Không" - Phương án này sai. Nếu việc chủ xe gây ra tai nạn và có lỗi được xác định khách quan, nhà bảo hiểm vẫn phải bồi thường cho người thứ ba bị thiệt hại, bất kể chủ xe có thừa nhận lỗi hay không.
2. Kết luận:
Theo quy định pháp luật về bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới (ví dụ, Nghị định 03/2021/NĐ-CP), nhà bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường cho người thứ ba bị thiệt hại do xe cơ giới gây ra, trong phạm vi mức trách nhiệm bảo hiểm và các điều khoản hợp đồng. Việc bồi thường này dựa trên cơ sở xác định lỗi khách quan của chủ xe gây ra tai nạn, được xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền (như cảnh sát giao thông hoặc tòa án), chứ không phụ thuộc vào sự thừa nhận lỗi chủ quan của chủ xe. Do đó, ngay cả khi chủ xe không thừa nhận lỗi, nếu lỗi được xác định rõ ràng theo pháp luật, nhà bảo hiểm vẫn phải bồi thường cho người thứ 3.
1. Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Việc xác định lỗi phải do cơ quan cảnh sát giao thông xác nhận và phân định" - Phương án này đúng về mặt quy trình. Trong các vụ tai nạn giao thông, cơ quan cảnh sát giao thông thường là đơn vị có thẩm quyền điều tra, xác minh nguyên nhân và xác định lỗi của các bên liên quan. Tuy nhiên, đây là một bước trong quá trình giải quyết, không phải là câu trả lời trực tiếp cho việc nhà bảo hiểm có bồi thường hay không.
* Phương án 2: "Trường hợp chủ xe không có lỗi, nhà bảo hiểm có thể phải bồi thường nhân đạo và do tòa án phán quyết sau khi thương lượng không thành" - Phương án này không chính xác và dễ gây hiểu lầm. Nếu chủ xe không có lỗi, theo nguyên tắc bảo hiểm trách nhiệm dân sự, nhà bảo hiểm không có trách nhiệm bồi thường cho người thứ 3 từ hợp đồng bảo hiểm TNDS bắt buộc của chủ xe (trừ khi có các điều khoản đặc biệt khác hoặc bảo hiểm vật chất xe). Việc bồi thường nhân đạo không phải là trách nhiệm bảo hiểm theo hợp đồng TNDS bắt buộc và phán quyết của tòa án sẽ dựa trên xác định lỗi và trách nhiệm pháp lý, không phải bồi thường nhân đạo.
* Phương án 3: "Có" - Đây là đáp án đúng. Nguyên tắc của bảo hiểm trách nhiệm dân sự là bồi thường cho người thứ ba bị thiệt hại khi người được bảo hiểm (chủ xe) có lỗi gây ra thiệt hại. Việc chủ xe có thừa nhận lỗi hay không không ảnh hưởng đến trách nhiệm bồi thường của nhà bảo hiểm, miễn là lỗi của chủ xe được cơ quan có thẩm quyền (như cảnh sát giao thông, tòa án) xác định theo quy định của pháp luật. Khi lỗi được xác định, nhà bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ bồi thường cho người thứ ba theo hợp đồng bảo hiểm và quy định của pháp luật.
* Phương án 4: "Không" - Phương án này sai. Nếu việc chủ xe gây ra tai nạn và có lỗi được xác định khách quan, nhà bảo hiểm vẫn phải bồi thường cho người thứ ba bị thiệt hại, bất kể chủ xe có thừa nhận lỗi hay không.
2. Kết luận:
Theo quy định pháp luật về bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới (ví dụ, Nghị định 03/2021/NĐ-CP), nhà bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường cho người thứ ba bị thiệt hại do xe cơ giới gây ra, trong phạm vi mức trách nhiệm bảo hiểm và các điều khoản hợp đồng. Việc bồi thường này dựa trên cơ sở xác định lỗi khách quan của chủ xe gây ra tai nạn, được xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền (như cảnh sát giao thông hoặc tòa án), chứ không phụ thuộc vào sự thừa nhận lỗi chủ quan của chủ xe. Do đó, ngay cả khi chủ xe không thừa nhận lỗi, nếu lỗi được xác định rõ ràng theo pháp luật, nhà bảo hiểm vẫn phải bồi thường cho người thứ 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, đặc biệt là theo Luật Kinh doanh bảo hiểm và các Nghị định hướng dẫn (ví dụ: Nghị định số 03/2021/NĐ-CP của Chính phủ về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới), tất cả các chủ xe cơ giới (bao gồm ô tô, xe máy, xe điện, và các loại xe tương tự) khi tham gia giao thông đều bắt buộc phải tham gia Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ 3.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Cả bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới và bảo hiểm vật chất xe cơ giới. Phương án này không chính xác vì bảo hiểm vật chất xe cơ giới là loại hình bảo hiểm tự nguyện, không phải bắt buộc. Bảo hiểm này chi trả cho những thiệt hại về vật chất của chính chiếc xe do tai nạn, cháy nổ, thiên tai, mất cắp,... gây ra.
* Phương án 2: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ 3. Đây là đáp án chính xác. Loại bảo hiểm này nhằm mục đích bảo vệ nạn nhân (người thứ 3) nếu chủ xe gây tai nạn, bồi thường cho những thiệt hại về người và tài sản do xe cơ giới gây ra. Đây là loại bảo hiểm duy nhất mà pháp luật yêu cầu bắt buộc đối với tất cả chủ xe cơ giới.
* Phương án 3: Bảo hiểm tự nguyện vật chất xe cơ giới và trách nhiệm dân sự cho người ngồi trên xe. Phương án này sai hoàn toàn vì cả hai loại bảo hiểm được đề cập đều là tự nguyện. "Bảo hiểm vật chất xe cơ giới" đã được giải thích ở trên là tự nguyện. "Bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho người ngồi trên xe" (thường là bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe) cũng là tự nguyện, nhằm bảo vệ tài xế và hành khách trên xe.
* Phương án 4: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho hành khách trên xe. Tương tự như phương án 3, đây là một loại hình bảo hiểm tự nguyện hoặc có thể là bắt buộc đối với một số loại hình vận tải hành khách chuyên nghiệp (ví dụ xe khách, xe buýt) nhưng không phải là loại bảo hiểm bắt buộc chung cho TẤT CẢ các chủ xe cơ giới cá nhân hoặc doanh nghiệp. Bảo hiểm bắt buộc chung là trách nhiệm dân sự đối với người thứ 3.
Vì vậy, chỉ có bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ 3 là bắt buộc theo quy định của pháp luật.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Cả bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới và bảo hiểm vật chất xe cơ giới. Phương án này không chính xác vì bảo hiểm vật chất xe cơ giới là loại hình bảo hiểm tự nguyện, không phải bắt buộc. Bảo hiểm này chi trả cho những thiệt hại về vật chất của chính chiếc xe do tai nạn, cháy nổ, thiên tai, mất cắp,... gây ra.
* Phương án 2: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ 3. Đây là đáp án chính xác. Loại bảo hiểm này nhằm mục đích bảo vệ nạn nhân (người thứ 3) nếu chủ xe gây tai nạn, bồi thường cho những thiệt hại về người và tài sản do xe cơ giới gây ra. Đây là loại bảo hiểm duy nhất mà pháp luật yêu cầu bắt buộc đối với tất cả chủ xe cơ giới.
* Phương án 3: Bảo hiểm tự nguyện vật chất xe cơ giới và trách nhiệm dân sự cho người ngồi trên xe. Phương án này sai hoàn toàn vì cả hai loại bảo hiểm được đề cập đều là tự nguyện. "Bảo hiểm vật chất xe cơ giới" đã được giải thích ở trên là tự nguyện. "Bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho người ngồi trên xe" (thường là bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe) cũng là tự nguyện, nhằm bảo vệ tài xế và hành khách trên xe.
* Phương án 4: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho hành khách trên xe. Tương tự như phương án 3, đây là một loại hình bảo hiểm tự nguyện hoặc có thể là bắt buộc đối với một số loại hình vận tải hành khách chuyên nghiệp (ví dụ xe khách, xe buýt) nhưng không phải là loại bảo hiểm bắt buộc chung cho TẤT CẢ các chủ xe cơ giới cá nhân hoặc doanh nghiệp. Bảo hiểm bắt buộc chung là trách nhiệm dân sự đối với người thứ 3.
Vì vậy, chỉ có bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ 3 là bắt buộc theo quy định của pháp luật.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Bảo hiểm y tế (BHYT) hoạt động dựa trên nguyên tắc chia sẻ rủi ro đối với các sự kiện không lường trước và không chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. Mục đích của bảo hiểm là bảo vệ người tham gia khỏi gánh nặng tài chính khi gặp phải các rủi ro về sức khỏe, bệnh tật, tai nạn phát sinh sau khi hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
Các bệnh tật bẩm sinh là những tình trạng sức khỏe đã có sẵn từ khi một người sinh ra. Điều này có nghĩa là rủi ro bệnh tật đã tồn tại từ trước thời điểm người đó tham gia BHYT hoặc trước khi hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Theo nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm, các rủi ro đã có sẵn (pre-existing conditions) thường không thuộc phạm vi bảo hiểm, bởi vì chúng không phải là các sự kiện không lường trước xảy ra trong tương lai.
Việc không thanh toán chi phí cho bệnh tật bẩm sinh giúp tránh hiện tượng trục lợi bảo hiểm (anti-selection), tức là những người đã biết mình có bệnh nặng sẽ tham gia bảo hiểm để được chi trả. Nếu BHYT chi trả cho tất cả các bệnh có sẵn từ trước, quỹ BHYT có thể bị cạn kiệt nhanh chóng, ảnh hưởng đến khả năng chi trả cho các rủi ro phát sinh trong tương lai của đông đảo người tham gia.
Do đó, lý do chính là vì bệnh tật bẩm sinh đã tồn tại trước khi một cá nhân bắt đầu tham gia BHYT, khiến chúng trở thành các rủi ro đã được định hình chứ không phải rủi ro không chắc chắn trong tương lai.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Vì những bệnh đó sẽ làm ảnh hưởng tới sức khỏe của người tham gia BHYT, không phân định được ranh giới giữa các bệnh có sẵn và mới phát sinh". Mặc dù bệnh bẩm sinh có ảnh hưởng sức khỏe, nhưng đây không phải là lý do trực tiếp của việc không chi trả. Phần "không phân định được ranh giới" cũng không hoàn toàn chính xác là lý do cốt lõi.
* Phương án 2: "Vì việc phân định ảnh hưởng của bệnh bẩm sinh với các bệnh khác mắc phải sau này còn khó khăn". Đây là một yếu tố có thể gây phức tạp trong quản lý, nhưng không phải là nguyên tắc cơ bản dẫn đến việc loại trừ.
* Phương án 3: "Vì là những rủi ro có sẵn". Đây là một nguyên tắc đúng của bảo hiểm, nhưng phương án 4 giải thích cụ thể hơn về mặt thời điểm.
* Phương án 4: "Vì bệnh tật bẩm sinh có trước khi mua BHYT". Đây là lý do chính xác và cụ thể nhất, thể hiện rõ nguyên tắc loại trừ các điều kiện có sẵn trước khi tham gia bảo hiểm.
Các bệnh tật bẩm sinh là những tình trạng sức khỏe đã có sẵn từ khi một người sinh ra. Điều này có nghĩa là rủi ro bệnh tật đã tồn tại từ trước thời điểm người đó tham gia BHYT hoặc trước khi hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Theo nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm, các rủi ro đã có sẵn (pre-existing conditions) thường không thuộc phạm vi bảo hiểm, bởi vì chúng không phải là các sự kiện không lường trước xảy ra trong tương lai.
Việc không thanh toán chi phí cho bệnh tật bẩm sinh giúp tránh hiện tượng trục lợi bảo hiểm (anti-selection), tức là những người đã biết mình có bệnh nặng sẽ tham gia bảo hiểm để được chi trả. Nếu BHYT chi trả cho tất cả các bệnh có sẵn từ trước, quỹ BHYT có thể bị cạn kiệt nhanh chóng, ảnh hưởng đến khả năng chi trả cho các rủi ro phát sinh trong tương lai của đông đảo người tham gia.
Do đó, lý do chính là vì bệnh tật bẩm sinh đã tồn tại trước khi một cá nhân bắt đầu tham gia BHYT, khiến chúng trở thành các rủi ro đã được định hình chứ không phải rủi ro không chắc chắn trong tương lai.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Vì những bệnh đó sẽ làm ảnh hưởng tới sức khỏe của người tham gia BHYT, không phân định được ranh giới giữa các bệnh có sẵn và mới phát sinh". Mặc dù bệnh bẩm sinh có ảnh hưởng sức khỏe, nhưng đây không phải là lý do trực tiếp của việc không chi trả. Phần "không phân định được ranh giới" cũng không hoàn toàn chính xác là lý do cốt lõi.
* Phương án 2: "Vì việc phân định ảnh hưởng của bệnh bẩm sinh với các bệnh khác mắc phải sau này còn khó khăn". Đây là một yếu tố có thể gây phức tạp trong quản lý, nhưng không phải là nguyên tắc cơ bản dẫn đến việc loại trừ.
* Phương án 3: "Vì là những rủi ro có sẵn". Đây là một nguyên tắc đúng của bảo hiểm, nhưng phương án 4 giải thích cụ thể hơn về mặt thời điểm.
* Phương án 4: "Vì bệnh tật bẩm sinh có trước khi mua BHYT". Đây là lý do chính xác và cụ thể nhất, thể hiện rõ nguyên tắc loại trừ các điều kiện có sẵn trước khi tham gia bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Theo quy định của Luật Bảo hiểm y tế (BHYT) Việt Nam, người có thẻ BHYT không thể tự do hoàn toàn lựa chọn thầy thuốc, buồng bệnh viện, hay cơ sở khám chữa bệnh 'theo ý muốn của mình' mà vẫn được hưởng đầy đủ quyền lợi BHYT. Hệ thống BHYT hoạt động dựa trên nguyên tắc quản lý và chuyển tuyến để đảm bảo tính hiệu quả và công bằng.
Tuy nhiên, người tham gia BHYT vẫn có một số quyền lựa chọn nhất định đi kèm với trách nhiệm chi trả phần chi phí vượt mức quy định:
* Lựa chọn cơ sở khám chữa bệnh ban đầu: Người dân được quyền đăng ký khám chữa bệnh BHYT ban đầu tại một cơ sở y tế tuyến xã, huyện hoặc tương đương (hoặc tuyến tỉnh/trung ương nếu đủ điều kiện đặc biệt theo quy định).
* Chuyển tuyến: Để khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế tuyến trên (tỉnh, trung ương), người bệnh thường phải có giấy chuyển tuyến từ cơ sở đăng ký khám chữa bệnh ban đầu (trừ các trường hợp cấp cứu, thông tuyến theo quy định).
* Chọn thầy thuốc: Trong hầu hết các trường hợp khám chữa bệnh BHYT tại các bệnh viện công, người bệnh thường không được tự ý chọn đích danh một bác sĩ cụ thể mà sẽ được chỉ định theo chuyên khoa hoặc theo lượt khám. Việc chọn bác sĩ theo yêu cầu có thể là dịch vụ riêng và người bệnh phải tự chi trả thêm.
* Chọn buồng bệnh viện: BHYT chi trả cho các loại buồng bệnh tiêu chuẩn theo quy định. Nếu người bệnh có nhu cầu nằm buồng bệnh chất lượng cao hơn (ví dụ: buồng riêng, buồng dịch vụ), họ có quyền lựa chọn nhưng phải tự chi trả phần chi phí chênh lệch giữa buồng tiêu chuẩn và buồng dịch vụ.
* Khám chữa bệnh vượt tuyến/trái tuyến: Trong trường hợp người bệnh tự đi khám chữa bệnh tại cơ sở y tế không đúng tuyến mà không có giấy chuyển tuyến (không phải cấp cứu hoặc thông tuyến), BHYT vẫn có thể chi trả một phần chi phí (ví dụ 40% hoặc 60% chi phí điều trị nội trú tại bệnh viện tuyến trung ương/tỉnh tùy trường hợp) và người bệnh sẽ phải tự thanh toán phần còn lại.
Như vậy, người có thẻ BHYT được lựa chọn một số khía cạnh (như buồng bệnh cao cấp, hoặc khám chữa bệnh không đúng tuyến) nhưng phần chi phí chênh lệch tăng thêm (nếu có) phải tự chịu. Đây là quy định nhằm cân bằng giữa quyền lợi và trách nhiệm của người tham gia BHYT.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Được lựa chọn, nhưng phần chi phí chênh lệch tăng thêm (nếu có) phải tự chịu. Đây là đáp án chính xác nhất vì nó phản ánh đúng bản chất của việc sử dụng BHYT khi người bệnh có nhu cầu vượt quá phạm vi quyền lợi chuẩn hoặc muốn sử dụng dịch vụ cao cấp hơn. Họ có quyền lựa chọn nhưng sẽ phải chi trả phần chi phí phát sinh.
* Phương án 2: Được lựa chọn cơ sở khám chữa bệnh trước khi đăng ký nơi khám chữa bệnh. Phương án này chỉ đúng cho giai đoạn ban đầu khi đăng ký BHYT, không phải là quyền lựa chọn liên tục khi đi khám chữa bệnh theo ý muốn trong suốt quá trình sử dụng thẻ.
* Phương án 3: Không. Phương án này quá tuyệt đối. Mặc dù quyền lựa chọn không hoàn toàn tự do, nhưng vẫn có những lựa chọn nhất định (ví dụ: chọn buồng bệnh cao cấp, hoặc chấp nhận chi trả phần lớn chi phí khi khám trái tuyến).
* Phương án 4: Được lựa chọn theo điều kiện của loại hình BHYT tự nguyện. BHYT là Bảo hiểm y tế xã hội, không phải là 'BHYT tự nguyện' theo nghĩa các gói bảo hiểm thương mại. Các quyền lợi và điều kiện áp dụng là chung cho người tham gia BHYT theo quy định của Luật BHYT, không phụ thuộc vào 'loại hình BHYT tự nguyện' như đề cập.
Tuy nhiên, người tham gia BHYT vẫn có một số quyền lựa chọn nhất định đi kèm với trách nhiệm chi trả phần chi phí vượt mức quy định:
* Lựa chọn cơ sở khám chữa bệnh ban đầu: Người dân được quyền đăng ký khám chữa bệnh BHYT ban đầu tại một cơ sở y tế tuyến xã, huyện hoặc tương đương (hoặc tuyến tỉnh/trung ương nếu đủ điều kiện đặc biệt theo quy định).
* Chuyển tuyến: Để khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế tuyến trên (tỉnh, trung ương), người bệnh thường phải có giấy chuyển tuyến từ cơ sở đăng ký khám chữa bệnh ban đầu (trừ các trường hợp cấp cứu, thông tuyến theo quy định).
* Chọn thầy thuốc: Trong hầu hết các trường hợp khám chữa bệnh BHYT tại các bệnh viện công, người bệnh thường không được tự ý chọn đích danh một bác sĩ cụ thể mà sẽ được chỉ định theo chuyên khoa hoặc theo lượt khám. Việc chọn bác sĩ theo yêu cầu có thể là dịch vụ riêng và người bệnh phải tự chi trả thêm.
* Chọn buồng bệnh viện: BHYT chi trả cho các loại buồng bệnh tiêu chuẩn theo quy định. Nếu người bệnh có nhu cầu nằm buồng bệnh chất lượng cao hơn (ví dụ: buồng riêng, buồng dịch vụ), họ có quyền lựa chọn nhưng phải tự chi trả phần chi phí chênh lệch giữa buồng tiêu chuẩn và buồng dịch vụ.
* Khám chữa bệnh vượt tuyến/trái tuyến: Trong trường hợp người bệnh tự đi khám chữa bệnh tại cơ sở y tế không đúng tuyến mà không có giấy chuyển tuyến (không phải cấp cứu hoặc thông tuyến), BHYT vẫn có thể chi trả một phần chi phí (ví dụ 40% hoặc 60% chi phí điều trị nội trú tại bệnh viện tuyến trung ương/tỉnh tùy trường hợp) và người bệnh sẽ phải tự thanh toán phần còn lại.
Như vậy, người có thẻ BHYT được lựa chọn một số khía cạnh (như buồng bệnh cao cấp, hoặc khám chữa bệnh không đúng tuyến) nhưng phần chi phí chênh lệch tăng thêm (nếu có) phải tự chịu. Đây là quy định nhằm cân bằng giữa quyền lợi và trách nhiệm của người tham gia BHYT.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Được lựa chọn, nhưng phần chi phí chênh lệch tăng thêm (nếu có) phải tự chịu. Đây là đáp án chính xác nhất vì nó phản ánh đúng bản chất của việc sử dụng BHYT khi người bệnh có nhu cầu vượt quá phạm vi quyền lợi chuẩn hoặc muốn sử dụng dịch vụ cao cấp hơn. Họ có quyền lựa chọn nhưng sẽ phải chi trả phần chi phí phát sinh.
* Phương án 2: Được lựa chọn cơ sở khám chữa bệnh trước khi đăng ký nơi khám chữa bệnh. Phương án này chỉ đúng cho giai đoạn ban đầu khi đăng ký BHYT, không phải là quyền lựa chọn liên tục khi đi khám chữa bệnh theo ý muốn trong suốt quá trình sử dụng thẻ.
* Phương án 3: Không. Phương án này quá tuyệt đối. Mặc dù quyền lựa chọn không hoàn toàn tự do, nhưng vẫn có những lựa chọn nhất định (ví dụ: chọn buồng bệnh cao cấp, hoặc chấp nhận chi trả phần lớn chi phí khi khám trái tuyến).
* Phương án 4: Được lựa chọn theo điều kiện của loại hình BHYT tự nguyện. BHYT là Bảo hiểm y tế xã hội, không phải là 'BHYT tự nguyện' theo nghĩa các gói bảo hiểm thương mại. Các quyền lợi và điều kiện áp dụng là chung cho người tham gia BHYT theo quy định của Luật BHYT, không phụ thuộc vào 'loại hình BHYT tự nguyện' như đề cập.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Mức miễn thường (hay còn gọi là mức khấu trừ) trong bảo hiểm là một khoản tiền hoặc tỷ lệ phần trăm nhất định mà người được bảo hiểm phải tự chịu trong mỗi sự kiện tổn thất. Công ty bảo hiểm sẽ chỉ có trách nhiệm bồi thường phần giá trị tổn thất vượt quá mức miễn thường này.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Người bảo hiểm chỉ bồi thường tổn thất mà giá trị thấp dưới mức đó". Đây là phát biểu sai. Nếu tổn thất thấp hơn hoặc bằng mức miễn thường, người bảo hiểm sẽ không bồi thường. Nếu giá trị tổn thất thấp hơn mức miễn thường, người được bảo bảo hiểm phải tự chịu toàn bộ.
* Phương án 2: "Người bảo hiểm chỉ bồi thường tổn thất mà giá trị vượt quá mức đó". Đây là phát biểu chính xác nhất. Điều này có nghĩa là nếu tổn thất xảy ra và có giá trị lớn hơn mức miễn thường, người bảo hiểm sẽ bồi thường phần chênh lệch giữa giá trị tổn thất thực tế và mức miễn thường. Ví dụ, nếu mức miễn thường là 1 triệu đồng và tổn thất là 5 triệu đồng, người bảo hiểm sẽ bồi thường 4 triệu đồng (5 - 1 = 4 triệu).
* Phương án 3: "Người bảo hiểm không bồi thường tổn thất có giá trị vượt quá mức đó". Phát biểu này hoàn toàn sai và trái ngược với nguyên tắc bảo hiểm. Mục đích của bảo hiểm là bảo vệ người được bảo hiểm khỏi những tổn thất lớn.
* Phương án 4: "Người bảo hiểm chỉ bồi thường tổn thất mà giá trị đúng bằng mức đó". Phát biểu này không có ý nghĩa trong thực tế áp dụng mức miễn thường. Mức miễn thường là phần người được bảo hiểm tự chịu, không phải là giá trị mà người bảo hiểm bồi thường.
Như vậy, quy tắc áp dụng mức miễn thường chỉ ra rằng người bảo hiểm sẽ bồi thường cho phần giá trị tổn thất vượt quá mức miễn thường đã thỏa thuận.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Người bảo hiểm chỉ bồi thường tổn thất mà giá trị thấp dưới mức đó". Đây là phát biểu sai. Nếu tổn thất thấp hơn hoặc bằng mức miễn thường, người bảo hiểm sẽ không bồi thường. Nếu giá trị tổn thất thấp hơn mức miễn thường, người được bảo bảo hiểm phải tự chịu toàn bộ.
* Phương án 2: "Người bảo hiểm chỉ bồi thường tổn thất mà giá trị vượt quá mức đó". Đây là phát biểu chính xác nhất. Điều này có nghĩa là nếu tổn thất xảy ra và có giá trị lớn hơn mức miễn thường, người bảo hiểm sẽ bồi thường phần chênh lệch giữa giá trị tổn thất thực tế và mức miễn thường. Ví dụ, nếu mức miễn thường là 1 triệu đồng và tổn thất là 5 triệu đồng, người bảo hiểm sẽ bồi thường 4 triệu đồng (5 - 1 = 4 triệu).
* Phương án 3: "Người bảo hiểm không bồi thường tổn thất có giá trị vượt quá mức đó". Phát biểu này hoàn toàn sai và trái ngược với nguyên tắc bảo hiểm. Mục đích của bảo hiểm là bảo vệ người được bảo hiểm khỏi những tổn thất lớn.
* Phương án 4: "Người bảo hiểm chỉ bồi thường tổn thất mà giá trị đúng bằng mức đó". Phát biểu này không có ý nghĩa trong thực tế áp dụng mức miễn thường. Mức miễn thường là phần người được bảo hiểm tự chịu, không phải là giá trị mà người bảo hiểm bồi thường.
Như vậy, quy tắc áp dụng mức miễn thường chỉ ra rằng người bảo hiểm sẽ bồi thường cho phần giá trị tổn thất vượt quá mức miễn thường đã thỏa thuận.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 14: Điều kiện WA/B là bảo hiểm tổn thất riêng, bồi thường trong giống như điều kiện FPA và thêm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng