Điều kiện để được nhận quyền lợi bảo hiểm của hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ là:
A. Người được bảo hiểm tử vong trước khi kết thúc hợp đồng
B. Bên mua bảo hiểm tử vong trước khi kết thúc hợp đồng
C. Người được bảo hiểm vẫn còn sống đến khi kết thúc hợp đồng
D. Bên mua bảo hiểm còn sống đến khi kết thúc hợp đồng
Đáp án
Đáp án đúng: C
Bảo hiểm sinh kỳ là một loại hình bảo hiểm nhân thọ, theo đó, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm chi trả số tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng nếu người được bảo hiểm sống đến một thời điểm xác định đã thỏa thuận trong hợp đồng. Ngược lại, nếu người được bảo hiểm tử vong trước thời điểm đó, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không phải chi trả quyền lợi bảo hiểm sinh kỳ (trừ khi hợp đồng có kèm thêm điều khoản bảo hiểm tử vong).
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Người được bảo hiểm tử vong trước khi kết thúc hợp đồng. Đây là điều kiện chi trả của bảo hiểm tử kỳ (term life insurance), nơi quyền lợi được trả khi người được bảo hiểm qua đời trong thời hạn hợp đồng. Hoàn toàn trái ngược với bản chất của bảo hiểm sinh kỳ.
* Phương án 2: Bên mua bảo hiểm tử vong trước khi kết thúc hợp đồng. Bên mua bảo hiểm là người đóng phí và ký kết hợp đồng, có thể là hoặc không phải là người được bảo hiểm. Quyền lợi bảo hiểm sinh kỳ phụ thuộc vào sự sống của người được bảo hiểm, không phải bên mua bảo hiểm. Cái chết của bên mua bảo hiểm có thể ảnh hưởng đến việc duy trì hợp đồng nhưng không phải là điều kiện để nhận quyền lợi sinh kỳ.
* Phương án 3: Người được bảo hiểm vẫn còn sống đến khi kết thúc hợp đồng. Đây chính xác là điều kiện tiên quyết và duy nhất để nhận quyền lợi từ hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ. Mục đích của bảo hiểm sinh kỳ là tích lũy và đảm bảo tài chính cho một giai đoạn trong tương lai nếu người được bảo hiểm sống sót đến thời điểm đó (ví dụ: hưu trí, học vấn).
* Phương án 4: Bên mua bảo hiểm còn sống đến khi kết thúc hợp đồng. Tương tự như phương án 2, sự sống còn của bên mua bảo hiểm không phải là điều kiện để chi trả quyền lợi bảo hiểm sinh kỳ, mà là sự sống còn của người được bảo hiểm.
Vậy, điều kiện để được nhận quyền lợi bảo hiểm của hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ là người được bảo hiểm vẫn còn sống đến khi kết thúc hợp đồng.
Bảo hiểm sinh kỳ là một loại hình bảo hiểm nhân thọ, theo đó, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm chi trả số tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng nếu người được bảo hiểm sống đến một thời điểm xác định đã thỏa thuận trong hợp đồng. Ngược lại, nếu người được bảo hiểm tử vong trước thời điểm đó, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không phải chi trả quyền lợi bảo hiểm sinh kỳ (trừ khi hợp đồng có kèm thêm điều khoản bảo hiểm tử vong).
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Người được bảo hiểm tử vong trước khi kết thúc hợp đồng. Đây là điều kiện chi trả của bảo hiểm tử kỳ (term life insurance), nơi quyền lợi được trả khi người được bảo hiểm qua đời trong thời hạn hợp đồng. Hoàn toàn trái ngược với bản chất của bảo hiểm sinh kỳ.
* Phương án 2: Bên mua bảo hiểm tử vong trước khi kết thúc hợp đồng. Bên mua bảo hiểm là người đóng phí và ký kết hợp đồng, có thể là hoặc không phải là người được bảo hiểm. Quyền lợi bảo hiểm sinh kỳ phụ thuộc vào sự sống của người được bảo hiểm, không phải bên mua bảo hiểm. Cái chết của bên mua bảo hiểm có thể ảnh hưởng đến việc duy trì hợp đồng nhưng không phải là điều kiện để nhận quyền lợi sinh kỳ.
* Phương án 3: Người được bảo hiểm vẫn còn sống đến khi kết thúc hợp đồng. Đây chính xác là điều kiện tiên quyết và duy nhất để nhận quyền lợi từ hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ. Mục đích của bảo hiểm sinh kỳ là tích lũy và đảm bảo tài chính cho một giai đoạn trong tương lai nếu người được bảo hiểm sống sót đến thời điểm đó (ví dụ: hưu trí, học vấn).
* Phương án 4: Bên mua bảo hiểm còn sống đến khi kết thúc hợp đồng. Tương tự như phương án 2, sự sống còn của bên mua bảo hiểm không phải là điều kiện để chi trả quyền lợi bảo hiểm sinh kỳ, mà là sự sống còn của người được bảo hiểm.
Vậy, điều kiện để được nhận quyền lợi bảo hiểm của hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ là người được bảo hiểm vẫn còn sống đến khi kết thúc hợp đồng.
Để đảm bảo hoạt động kinh doanh bền vững và khả năng chi trả các quyền lợi bảo hiểm cho khách hàng, Doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc đầu tư theo một thứ tự ưu tiên nhất định. Thứ tự này phản ánh bản chất đặc thù của hoạt động bảo hiểm, nơi sự an toàn và khả năng thanh toán là tối quan trọng.
Các nguyên tắc đầu tư cơ bản gồm có: An toàn, Tính thanh khoản và Sinh lợi. Thứ tự ưu tiên của chúng trong hoạt động của DNBH như sau:
1. An toàn (Safety): Đây là nguyên tắc quan trọng nhất, đặt lên hàng đầu. Vốn của DNBH phần lớn đến từ phí bảo hiểm của người tham gia, mà số tiền này sẽ được dùng để chi trả bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra. Do đó, việc bảo toàn vốn là ưu tiên số một. DNBH phải đầu tư vào các tài sản có rủi ro thấp, đảm bảo khả năng thu hồi vốn gốc, tránh thua lỗ để có thể luôn giữ được cam kết với khách hàng.
2. Tính thanh khoản (Liquidity): Nguyên tắc này đứng thứ hai sau an toàn. DNBH cần đảm bảo rằng các khoản đầu tư của mình có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng khi cần thiết mà không làm mất giá trị đáng kể. Điều này cực kỳ quan trọng để DNBH có thể thanh toán kịp thời các yêu cầu bồi thường và các nghĩa vụ tài chính phát sinh khác. Nếu các khoản đầu tư thiếu thanh khoản, DNBH có thể gặp khó khăn trong việc chi trả, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và khả năng hoạt động.
3. Sinh lợi (Profitability/Return): Nguyên tắc sinh lợi đứng cuối cùng trong thứ tự ưu tiên. Sau khi đã đảm bảo an toàn và tính thanh khoản của vốn đầu tư, DNBH mới tìm kiếm các cơ hội đầu tư để tạo ra lợi nhuận. Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư giúp DNBH gia tăng vốn chủ sở hữu, bù đắp chi phí hoạt động, giảm phí bảo hiểm cho khách hàng hoặc tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, việc tìm kiếm lợi nhuận phải luôn nằm trong khuôn khổ cho phép của hai nguyên tắc an toàn và thanh khoản.
Phân tích các phương án: * Phương án 1: An toàn, sinh lợi, tính thanh khoản của khoản đầu tư: Thứ tự này sai vì nguyên tắc sinh lợi không được ưu tiên hơn tính thanh khoản đối với DNBH. * Phương án 2: An toàn tính thanh khoản của khoản đầu tư sinh lời: Phương án này thể hiện đúng thứ tự ưu tiên: An toàn là hàng đầu, sau đó là tính thanh khoản của khoản đầu tư, và cuối cùng mới là mục tiêu sinh lời. Cách diễn đạt này mặc dù hơi khó hiểu nhưng phản ánh đúng bản chất của ba nguyên tắc theo thứ tự ưu tiên đã nêu. * Phương án 3: Sinh lợi tính thanh khoản an toàn: Thứ tự này hoàn toàn sai vì đặt sinh lợi lên hàng đầu, bỏ qua sự an toàn và thanh khoản thiết yếu. * Phương án 4: Sinh lợi an toàn tính thanh khoản: Thứ tự này cũng sai vì đặt sinh lợi lên hàng đầu.
Vậy, thứ tự ưu tiên đúng nhất cho DNBH khi lựa chọn danh mục đầu tư là An toàn, Tính thanh khoản, và cuối cùng là Sinh lợi.
Chủ đề chính của câu hỏi là các kênh truyền dẫn của chính sách tiền tệ mở rộng, đặc biệt tập trung vào tác động đến thị trường nhà ở và tổng cầu xã hội.
Chính sách tiền tệ mở rộng thường bao gồm việc giảm lãi suất cơ bản, mua trái phiếu chính phủ hoặc giảm yêu cầu dự trữ bắt buộc, nhằm mục đích tăng cung tiền trong nền kinh tế. Mục tiêu cuối cùng là kích thích chi tiêu, đầu tư và tăng tổng cầu.
Chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Chính sách tiền tệ mở rộng -> giá nhà ở tăng -> giá trị tài sản thế chấp tăng -> đầu tư giảm * Chính sách tiền tệ mở rộng thường dẫn đến lãi suất thấp hơn, khuyến khích vay mượn để mua nhà, từ đó làm tăng cầu và đẩy giá nhà ở lên. Điều này là hợp lý. * Giá nhà ở tăng sẽ làm tăng giá trị tài sản mà các cá nhân và doanh nghiệp dùng để thế chấp khi vay vốn, từ đó nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng của họ (kênh bảng cân đối kế toán). Điều này cũng hợp lý. * Tuy nhiên, khi giá trị tài sản thế chấp tăng và việc vay mượn trở nên dễ dàng hơn, nó sẽ khuyến khích các khoản vay đầu tư và tiêu dùng, chứ không phải làm giảm đầu tư. Do đó, liên kết "đầu tư giảm" là sai.
* Phương án 2: Chính sách tiền tệ mở rộng -> giá nhà ở tăng -> đầu tư tăng -> tổng cầu xã hội tăng * Chính sách tiền tệ mở rộng làm giảm lãi suất, kích thích nhu cầu mua nhà, dẫn đến giá nhà ở tăng. (Hợp lý) * Giá nhà ở tăng làm tăng tài sản ròng của các hộ gia đình (hiệu ứng của cải) và tăng giá trị tài sản thế chấp. Điều này khuyến khích chi tiêu tiêu dùng và các khoản đầu tư, đặc biệt là đầu tư vào bất động sản và các dự án có thể được tài trợ dễ dàng hơn nhờ khả năng tiếp cận tín dụng tốt hơn. Do đó, "đầu tư tăng" là hợp lý. * Sự gia tăng trong đầu tư và tiêu dùng (do hiệu ứng của cải) trực tiếp góp phần làm tăng tổng cầu xã hội. (Hợp lý) * Chuỗi liên kết này là hoàn toàn hợp lý và phù hợp với lý thuyết về kênh truyền dẫn tài sản (asset price channel) và kênh tín dụng (credit channel) của chính sách tiền tệ.
* Phương án 3: Chính sách tiền tệ mở rộng -> giá nhà ở tăng -> sự giàu có gia đình giảm -> tổng cầu xã hội tăng * Chính sách tiền tệ mở rộng dẫn đến giá nhà ở tăng. (Hợp lý) * Tuy nhiên, khi giá nhà ở tăng, giá trị tài sản chính của nhiều hộ gia đình tăng lên, điều này làm tăng sự giàu có của gia đình, chứ không phải làm giảm. Do đó, liên kết "sự giàu có gia đình giảm" là sai. * Mặc dù tổng cầu xã hội có thể tăng do các yếu tố khác của chính sách tiền tệ mở rộng, nhưng liên kết qua "sự giàu có gia đình giảm" là không chính xác.
* Phương án 4: Chính sách tiền tệ mở rộng -> giá nhà ở giảm -> tổng cầu xã hội tăng * Chính sách tiền tệ mở rộng làm giảm lãi suất, khuyến khích vay mượn, dẫn đến tăng nhu cầu và giá nhà ở, chứ không phải giảm. Do đó, liên kết "giá nhà ở giảm" là sai. * Tổng cầu xã hội tăng là mục tiêu của chính sách tiền tệ mở rộng, nhưng con đường dẫn đến đó thông qua "giá nhà ở giảm" là không chính xác.
Kết luận: Phương án 2 mô tả đúng nhất kênh truyền dẫn của chính sách tiền tệ mở rộng thông qua thị trường nhà ở và tác động của nó đến đầu tư và tổng cầu xã hội.
Khi lạm phát kỳ vọng tăng lên, trong điều kiện các yếu tố khác không đổi (ceteris paribus), điều này có tác động đáng kể đến thị trường trái phiếu. Người đi vay (các tổ chức, doanh nghiệp, chính phủ phát hành trái phiếu) sẽ nhận thấy chi phí thực tế của việc vay vốn giảm xuống. Cụ thể, khi họ hoàn trả khoản vay trong tương lai, giá trị thực của số tiền hoàn trả sẽ thấp hơn do lạm phát. Điều này làm cho việc vay vốn trở nên hấp dẫn hơn đối với người đi vay. Để vay được nhiều vốn hơn, các tổ chức này sẽ tăng cường phát hành trái phiếu, tức là tăng cung trái phiếu trên thị trường.
Phân tích các phương án: * Phương án 1: Tăng mức cung trái phiếu. Đây là phương án đúng. Lạm phát kỳ vọng tăng làm giảm chi phí thực của việc vay vốn, khuyến khích người đi vay phát hành nhiều trái phiếu hơn để huy động vốn. * Phương án 2: Làm giảm nhu cầu vốn vay của người đi vay. Sai. Ngược lại, lạm phát kỳ vọng tăng làm cho việc vay vốn trở nên rẻ hơn về mặt thực tế, do đó làm tăng nhu cầu vay vốn của người đi vay. * Phương án 3: Làm tăng giá trị hiện hành trái phiếu. Sai. Lạm phát kỳ vọng tăng thường dẫn đến kỳ vọng về lãi suất danh nghĩa tăng lên (theo hiệu ứng Fisher). Lãi suất danh nghĩa cao hơn sẽ làm tăng tỷ lệ chiết khấu, do đó làm giảm giá trị hiện hành (giá) của các trái phiếu hiện có. * Phương án 4: Giá giảm mức cung trái phiếu. Câu này không đúng về mặt ngữ pháp và cũng sai về mặt kinh tế. Giá trái phiếu là kết quả của cung và cầu. Lạm phát kỳ vọng không trực tiếp làm giảm cung trái phiếu; ngược lại, nó khuyến khích tăng cung trái phiếu.
Để tính tỷ suất lợi tức (hay còn gọi là lợi suất nắm giữ) của trái phiếu cho giai đoạn 1 năm nắm giữ, chúng ta cần xác định tổng lợi nhuận thu được từ trái phiếu trong một năm đó, bao gồm cả tiền lãi coupon và lãi (hoặc lỗ) vốn từ việc bán trái phiếu, sau đó chia cho giá mua ban đầu.
Các thông số đã cho: * Mệnh giá (Face Value, FV) = 5.000 USD * Lãi suất coupon hàng năm (Coupon Rate, CR) = 7,5%/năm * Kỳ hạn = 10 năm (thông tin này không trực tiếp ảnh hưởng đến tính toán lợi suất nắm giữ 1 năm, nhưng cho biết loại trái phiếu) * Giá mua ban đầu (P0): Giả định nhà đầu tư mua trái phiếu với giá bằng mệnh giá là 5.000 USD (vì không có thông tin khác về giá mua). * Giá bán sau 1 năm (P1) = 5.004 USD
Bước 1: Tính khoản lãi coupon nhận được trong 1 năm. Lãi coupon = Mệnh giá * Lãi suất coupon = 5.000 USD * 7,5% = 375 USD.
Bước 2: Tính lãi (hoặc lỗ) vốn từ việc bán trái phiếu. Lãi vốn = Giá bán - Giá mua ban đầu = 5.004 USD - 5.000 USD = 4 USD.
Bước 3: Tính tổng lợi nhuận thu được trong 1 năm. Tổng lợi nhuận = Lãi coupon + Lãi vốn = 375 USD + 4 USD = 379 USD.
Bước 4: Tính tỷ suất lợi tức (lợi suất nắm giữ) của trái phiếu. Tỷ suất lợi tức = (Tổng lợi nhuận / Giá mua ban đầu) * 100% Tỷ suất lợi tức = (379 USD / 5.000 USD) * 100% = 0,0758 * 100% = 7,58%.
So sánh với các phương án: * A. 7,5%: Đây là lãi suất coupon, không phải tỷ suất lợi tức tổng thể. * B. 7,58%: Trùng khớp với kết quả tính toán. * C. 7,42%: Sai. * D. 0,08%: Sai.