Việc áp dụng “thời gian chờ” trước khi dỡ bỏ các rào cản đối với bảo hiểm nước ngoài là nhằm những mục đích nhất định. Câu nào dưới đây là không hợp lý:
A. Mở cửa từng bước đảm bảo sự ổn định thị trường
B. Kiện toàn luật pháp và khả năng quản lý của nhà nước đối với thị trường bảo hiểm hậu quả gia nhập WTO
C. Tạo điều kiện để doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam có thời gian hợp lý để thích ứng với môi trường hội nhập
D. Cố kéo dài thời gian áp dụng chính sách bảo hộ cho doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ bối cảnh của việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và việc mở cửa thị trường dịch vụ tài chính, đặc biệt là bảo hiểm. "Thời gian chờ" (hay lộ trình mở cửa) là một cam kết phổ biến trong các hiệp định thương mại tự do, cho phép các quốc gia thành viên có thời gian chuẩn bị trước khi thực hiện đầy đủ các cam kết mở cửa thị trường. Các mục đích chính của thời gian chờ thường rất cụ thể và mang tính chiến lược.
Chúng ta hãy xem xét từng phương án:
* **Phương án 1: Mở cửa từng bước đảm bảo sự ổn định thị trường.** Đây là một mục đích hoàn toàn hợp lý. Việc mở cửa đột ngột một thị trường nhạy cảm như bảo hiểm có thể gây ra những cú sốc lớn, ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống tài chính và nền kinh tế. Việc mở cửa từng bước giúp các chủ thể thị trường, cả trong nước và nước ngoài, có thời gian để thích nghi và ổn định hoạt động.
* **Phương án 2: Kiện toàn luật pháp và khả năng quản lý của nhà nước đối với thị trường bảo hiểm hậu quả gia nhập WTO.** Khi hội nhập quốc tế, đặc biệt là gia nhập WTO, một quốc gia thường phải sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới các luật lệ, quy định để phù hợp với các cam kết quốc tế. "Thời gian chờ" là cơ hội để cơ quan quản lý nhà nước kiện toàn khung pháp lý, nâng cao năng lực giám sát và quản lý thị trường, đảm bảo môi trường cạnh tranh công bằng và lành mạnh khi có thêm nhiều đối thủ nước ngoài tham gia. Đây là một mục đích chiến lược và cần thiết.
* **Phương án 3: Tạo điều kiện để doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam có thời gian hợp lý để thích ứng với môi trường hội nhập.** Các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là ở một thị trường mới nổi, thường yếu hơn về vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý và năng lực cạnh tranh so với các tập đoàn đa quốc gia. Thời gian chờ cung cấp một khoảng thời gian quý báu để các doanh nghiệp Việt Nam có thể tái cấu trúc, nâng cao năng lực cạnh tranh, học hỏi kinh nghiệm, cải thiện sản phẩm và dịch vụ, chuẩn bị tốt hơn cho việc đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp bảo hiểm nước ngoài. Đây là một mục đích chính yếu và mang tính xây dựng.
* **Phương án 4: Cố kéo dài thời gian áp dụng chính sách bảo hộ cho doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam.** Mặc dù việc áp dụng "thời gian chờ" có tác dụng gián tiếp là duy trì một mức độ bảo hộ nhất định cho các doanh nghiệp trong nước, nhưng mục đích chính của nó không phải là "cố kéo dài" sự bảo hộ một cách thụ động hay vô thời hạn. Một chính sách bảo hộ không có lộ trình và mục tiêu phát triển cụ thể sẽ không mang lại lợi ích lâu dài. Thay vào đó, mục đích của "thời gian chờ" là để các doanh nghiệp và cơ quan quản lý sử dụng khoảng thời gian đó một cách hiệu quả để thích ứng, nâng cao năng lực và chuẩn bị cho một môi trường cạnh tranh hoàn toàn mới. Từ "cố kéo dài" mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ việc trì hoãn không có mục đích phát triển cụ thể, hoặc né tránh cam kết hội nhập, điều này không phản ánh đúng bản chất chiến lược của việc áp dụng "thời gian chờ" trong quá trình hội nhập. Các phương án 1, 2, 3 đều nêu lên những mục đích mang tính xây dựng, chủ động và có tầm nhìn chiến lược để chuẩn bị cho hội nhập, trong khi phương án 4 mang tính chất tiêu cực và không phải là mục đích hợp lý của một lộ trình mở cửa có kiểm soát.
Do đó, câu không hợp lý nhất trong bối cảnh các mục đích chiến lược của "thời gian chờ" là phương án 4.





