Chức năng chính của bảo hiểm là:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Chức năng chính và cốt lõi nhất của bảo hiểm là chuyển giao rủi ro và bồi thường tổn thất. Khi một cá nhân hoặc tổ chức tham gia bảo hiểm, họ chuyển giao rủi ro tài chính của mình cho công ty bảo hiểm. Đổi lại, khi sự kiện được bảo hiểm xảy ra và gây ra tổn thất, công ty bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ bồi thường hoặc chi trả số tiền đã cam kết, giúp người được bảo hiểm khắc phục hậu quả tài chính. Các phương án khác như "Thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp" hay "Giúp giải quyết các vấn đề xã hội" là những lợi ích gián tiếp hoặc hệ quả của hoạt động bảo hiểm, chứ không phải là chức năng cơ bản nhất. "Kinh doanh và xuất khẩu vô hình" mô tả bản chất kinh tế của ngành bảo hiểm nhưng không phải là chức năng đối với người tham gia.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu (XNK) là một loại hình bảo hiểm tài sản, cụ thể là bảo hiểm vận chuyển hàng hóa, nhằm bảo vệ hàng hóa khỏi những rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển từ nơi xuất phát đến nơi đến. Để xác định đúng loại hình bảo hiểm này, chúng ta cần phân tích các phương án:
* Phương án 1: Xã hội - Bảo hiểm xã hội bao gồm các chế độ như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hưu trí và tử tuất. Đây là loại hình bảo hiểm phi lợi nhuận, do Nhà nước hoặc các tổ chức xã hội quản lý nhằm đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động và người dân, không liên quan đến việc bảo vệ hàng hóa.
* => Phương án này sai.
* Phương án 2: Kinh tế - Khái niệm 'kinh tế' rất rộng và chung chung. Tất cả các hoạt động bảo hiểm thương mại đều mang tính kinh tế vì chúng liên quan đến tài chính, quản lý rủi ro và hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, 'bảo hiểm kinh tế' không phải là một thuật ngữ phân loại cụ thể cho một loại hình bảo hiểm. Bảo hiểm hàng hóa XNK là một phần của hoạt động kinh tế, nhưng đây không phải là cách phân loại chính xác nhất về mặt chuyên môn.
* => Phương án này không phải là phân loại chính xác nhất.
* Phương án 3: Hàng hải - Bảo hiểm hàng hải là một trong những loại hình bảo hiểm lâu đời nhất và đóng vai trò nền tảng trong thương mại quốc tế. Mặc dù tên gọi là 'hàng hải', loại hình này không chỉ giới hạn ở vận chuyển bằng đường biển mà còn mở rộng bao gồm cả bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường bộ, đường sắt và đường hàng không trong phạm vi quốc tế. Bảo hiểm hàng hóa XNK là một nhánh quan trọng của bảo hiểm hàng hải, bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro trên toàn bộ hành trình vận chuyển đa phương thức (multi-modal transport).
* => Phương án này đúng.
* Phương án 4: Nhân thọ - Bảo hiểm nhân thọ là loại hình bảo hiểm liên quan đến tính mạng và sức khỏe con người, bao gồm các sản phẩm như bảo hiểm sinh kỳ, tử kỳ, hỗn hợp, trọn đời… Mục đích chính là bảo vệ tài chính cho người được bảo hiểm và gia đình họ trước các rủi ro về sức khỏe, tai nạn hoặc tử vong. Loại hình này hoàn toàn không liên quan đến hàng hóa.
* => Phương án này sai.
Kết luận: Bảo hiểm hàng hóa XNK được xếp vào loại hình bảo hiểm hàng hải, do tính chất lịch sử, truyền thống và phạm vi bao phủ rộng lớn của nó đối với hàng hóa được vận chuyển trong thương mại quốc tế, bất kể phương thức vận tải cụ thể.
* Phương án 1: Xã hội - Bảo hiểm xã hội bao gồm các chế độ như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hưu trí và tử tuất. Đây là loại hình bảo hiểm phi lợi nhuận, do Nhà nước hoặc các tổ chức xã hội quản lý nhằm đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động và người dân, không liên quan đến việc bảo vệ hàng hóa.
* => Phương án này sai.
* Phương án 2: Kinh tế - Khái niệm 'kinh tế' rất rộng và chung chung. Tất cả các hoạt động bảo hiểm thương mại đều mang tính kinh tế vì chúng liên quan đến tài chính, quản lý rủi ro và hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, 'bảo hiểm kinh tế' không phải là một thuật ngữ phân loại cụ thể cho một loại hình bảo hiểm. Bảo hiểm hàng hóa XNK là một phần của hoạt động kinh tế, nhưng đây không phải là cách phân loại chính xác nhất về mặt chuyên môn.
* => Phương án này không phải là phân loại chính xác nhất.
* Phương án 3: Hàng hải - Bảo hiểm hàng hải là một trong những loại hình bảo hiểm lâu đời nhất và đóng vai trò nền tảng trong thương mại quốc tế. Mặc dù tên gọi là 'hàng hải', loại hình này không chỉ giới hạn ở vận chuyển bằng đường biển mà còn mở rộng bao gồm cả bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường bộ, đường sắt và đường hàng không trong phạm vi quốc tế. Bảo hiểm hàng hóa XNK là một nhánh quan trọng của bảo hiểm hàng hải, bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro trên toàn bộ hành trình vận chuyển đa phương thức (multi-modal transport).
* => Phương án này đúng.
* Phương án 4: Nhân thọ - Bảo hiểm nhân thọ là loại hình bảo hiểm liên quan đến tính mạng và sức khỏe con người, bao gồm các sản phẩm như bảo hiểm sinh kỳ, tử kỳ, hỗn hợp, trọn đời… Mục đích chính là bảo vệ tài chính cho người được bảo hiểm và gia đình họ trước các rủi ro về sức khỏe, tai nạn hoặc tử vong. Loại hình này hoàn toàn không liên quan đến hàng hóa.
* => Phương án này sai.
Kết luận: Bảo hiểm hàng hóa XNK được xếp vào loại hình bảo hiểm hàng hải, do tính chất lịch sử, truyền thống và phạm vi bao phủ rộng lớn của nó đối với hàng hóa được vận chuyển trong thương mại quốc tế, bất kể phương thức vận tải cụ thể.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi đề cập đến việc bồi thường tổn thất chung theo các điều kiện bảo hiểm hàng hóa của Hiệp hội Bảo hiểm London (Institute Cargo Clauses - ICC) năm 1982. Tổn thất chung (General Average) là những hy sinh hoặc chi phí đặc biệt được thực hiện hoặc phát sinh một cách cố ý và hợp lý để cứu toàn bộ tài sản đang trong một hành trình hàng hải chung khỏi một nguy hiểm chung.
Theo ICC 1982:
* Điều kiện bảo hiểm A (ICC A - All Risks): Đây là điều kiện bảo hiểm rộng nhất, bao gồm 'mọi rủi ro' mất mát hoặc hư hỏng đối với đối tượng được bảo hiểm, trừ các loại trừ cụ thể. Do đó, tổn thất chung được bao gồm một cách mặc định dưới phạm vi 'mọi rủi ro' này.
* Điều kiện bảo hiểm B (ICC B - Named Perils): Điều kiện này liệt kê các rủi ro được bảo hiểm cụ thể. Tuy nhiên, Khoản 2 của ICC B rõ ràng quy định rằng bảo hiểm này bao gồm 'đóng góp tổn thất chung và chi phí cứu hộ' (general average and salvage charges), được điều chỉnh theo hợp đồng vận chuyển và/hoặc luật và thông lệ về tổn thất chung, phát sinh để tránh hoặc liên quan đến việc tránh mất mát từ bất kỳ nguyên nhân nào ngoại trừ những nguyên nhân bị loại trừ.
* Điều kiện bảo hiểm C (ICC C - Named Perils): Tương tự như ICC B, Điều kiện C cũng có Khoản 2 tương tự, quy định rõ ràng việc bao gồm 'đóng góp tổn thất chung và chi phí cứu hộ'. Đây là điều kiện hẹp nhất nhưng vẫn bao gồm tổn thất chung.
Như vậy, tất cả ba điều kiện bảo hiểm ICC A, B, và C theo ICC 1982 đều bao gồm bồi thường cho tổn thất chung. Do đó, đáp án đúng là phương án chỉ ra rằng cả ba điều kiện này đều bồi thường tổn thất chung.
Theo ICC 1982:
* Điều kiện bảo hiểm A (ICC A - All Risks): Đây là điều kiện bảo hiểm rộng nhất, bao gồm 'mọi rủi ro' mất mát hoặc hư hỏng đối với đối tượng được bảo hiểm, trừ các loại trừ cụ thể. Do đó, tổn thất chung được bao gồm một cách mặc định dưới phạm vi 'mọi rủi ro' này.
* Điều kiện bảo hiểm B (ICC B - Named Perils): Điều kiện này liệt kê các rủi ro được bảo hiểm cụ thể. Tuy nhiên, Khoản 2 của ICC B rõ ràng quy định rằng bảo hiểm này bao gồm 'đóng góp tổn thất chung và chi phí cứu hộ' (general average and salvage charges), được điều chỉnh theo hợp đồng vận chuyển và/hoặc luật và thông lệ về tổn thất chung, phát sinh để tránh hoặc liên quan đến việc tránh mất mát từ bất kỳ nguyên nhân nào ngoại trừ những nguyên nhân bị loại trừ.
* Điều kiện bảo hiểm C (ICC C - Named Perils): Tương tự như ICC B, Điều kiện C cũng có Khoản 2 tương tự, quy định rõ ràng việc bao gồm 'đóng góp tổn thất chung và chi phí cứu hộ'. Đây là điều kiện hẹp nhất nhưng vẫn bao gồm tổn thất chung.
Như vậy, tất cả ba điều kiện bảo hiểm ICC A, B, và C theo ICC 1982 đều bao gồm bồi thường cho tổn thất chung. Do đó, đáp án đúng là phương án chỉ ra rằng cả ba điều kiện này đều bồi thường tổn thất chung.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Chủ đề của câu hỏi liên quan đến nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm hàng hóa, đặc biệt là trường hợp bảo hiểm dưới giá trị (underinsurance). Khi số tiền bảo hiểm (Sum Insured - SI) thấp hơn giá trị thực tế của lô hàng (Value of Goods - VG), công ty bảo hiểm sẽ áp dụng nguyên tắc tỷ lệ để tính toán số tiền bồi thường. Nguyên tắc này nhằm đảm bảo người được bảo hiểm chịu một phần rủi ro tương ứng với phần giá trị không được bảo hiểm.
Công thức tính số tiền bồi thường khi bảo hiểm dưới giá trị là:
Số tiền bồi thường = Tổn thất thực tế (Actual Loss - AL) × (Số tiền bảo hiểm (SI) / Giá trị thực tế của lô hàng (VG))
Áp dụng các số liệu từ câu hỏi:
- Giá trị lô hàng (VG) = 100.000 USD
- Số tiền bảo hiểm (SI) = 50.000 USD
- Tổn thất thực tế (AL) = 1.000 USD
Bước 1: Tính tỷ lệ bảo hiểm (mức độ bảo hiểm so với giá trị thực tế):
Tỷ lệ bảo hiểm = SI / VG = 50.000 USD / 100.000 USD = 0.5 (hoặc 50%)
Bước 2: Tính số tiền bồi thường:
Số tiền bồi thường = AL × Tỷ lệ bảo hiểm = 1.000 USD × 0.5 = 500 USD
Phân tích các phương án:
- Phương án 1 (1.000 USD): Đây là toàn bộ tổn thất thực tế. Sẽ chỉ được bồi thường toàn bộ nếu lô hàng được bảo hiểm đúng hoặc trên giá trị thực tế (SI >= VG), điều này không đúng trong trường hợp này.
- Phương án 2 (50.000 USD): Đây là số tiền bảo hiểm, không phải số tiền bồi thường cho tổn thất 1.000 USD.
- Phương án 3 (25.000 USD): Không có cơ sở tính toán nào dẫn đến con số này trong bối cảnh bài toán.
- Phương án 4 (500 USD): Đây là kết quả tính toán chính xác dựa trên nguyên tắc tỷ lệ trong bảo hiểm khi xảy ra bảo hiểm dưới giá trị.
Vì vậy, số tiền bồi thường chính xác là 500 USD.
Công thức tính số tiền bồi thường khi bảo hiểm dưới giá trị là:
Số tiền bồi thường = Tổn thất thực tế (Actual Loss - AL) × (Số tiền bảo hiểm (SI) / Giá trị thực tế của lô hàng (VG))
Áp dụng các số liệu từ câu hỏi:
- Giá trị lô hàng (VG) = 100.000 USD
- Số tiền bảo hiểm (SI) = 50.000 USD
- Tổn thất thực tế (AL) = 1.000 USD
Bước 1: Tính tỷ lệ bảo hiểm (mức độ bảo hiểm so với giá trị thực tế):
Tỷ lệ bảo hiểm = SI / VG = 50.000 USD / 100.000 USD = 0.5 (hoặc 50%)
Bước 2: Tính số tiền bồi thường:
Số tiền bồi thường = AL × Tỷ lệ bảo hiểm = 1.000 USD × 0.5 = 500 USD
Phân tích các phương án:
- Phương án 1 (1.000 USD): Đây là toàn bộ tổn thất thực tế. Sẽ chỉ được bồi thường toàn bộ nếu lô hàng được bảo hiểm đúng hoặc trên giá trị thực tế (SI >= VG), điều này không đúng trong trường hợp này.
- Phương án 2 (50.000 USD): Đây là số tiền bảo hiểm, không phải số tiền bồi thường cho tổn thất 1.000 USD.
- Phương án 3 (25.000 USD): Không có cơ sở tính toán nào dẫn đến con số này trong bối cảnh bài toán.
- Phương án 4 (500 USD): Đây là kết quả tính toán chính xác dựa trên nguyên tắc tỷ lệ trong bảo hiểm khi xảy ra bảo hiểm dưới giá trị.
Vì vậy, số tiền bồi thường chính xác là 500 USD.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ các khái niệm về giá trị trong bảo hiểm và quyền lợi của người bảo hiểm khi xảy ra tổn thất toàn bộ.
Phân tích các phương án:
* 1. Giá trị bảo hiểm: Đây là một thuật ngữ chung, chỉ giá trị mà tài sản được bảo hiểm theo hợp đồng. Giá trị bảo hiểm có thể là giá trị thực tế, giá trị thị trường, hoặc giá trị thỏa thuận. Nếu hợp đồng chỉ ghi chung chung 'giá trị bảo hiểm' mà không có thỏa thuận cụ thể về hình thức bồi thường, thì người bảo hiểm có thể có quyền lựa chọn sửa chữa, thay thế hoặc trả tiền mặt để bồi thường theo nguyên tắc bồi thường. Do đó, phương án này chưa đủ để khẳng định người bảo hiểm không có quyền thay thế.
* 2. Số tiền bảo hiểm nhỏ hơn giá trị bảo hiểm (Bảo hiểm dưới giá trị): Khi số tiền bảo hiểm nhỏ hơn giá trị thực tế của tài sản, điều này dẫn đến tình trạng bảo hiểm dưới giá trị. Trong trường hợp tổn thất, người bảo hiểm sẽ bồi thường theo tỷ lệ giữa số tiền bảo hiểm và giá trị thực tế của tài sản. Tuy nhiên, việc bảo hiểm dưới giá trị không trực tiếp tước bỏ quyền thay thế của người bảo hiểm (nếu chính sách cho phép). Nó chỉ ảnh hưởng đến số tiền bồi thường được trả. Người bảo hiểm vẫn có thể chọn trả tiền, hoặc thay thế nhưng chỉ đến giới hạn số tiền bảo hiểm của họ.
* 3. Giá trị thoả thuận: Đây là phương án chính xác. Khi hợp đồng bảo hiểm được ký dựa trên 'giá trị thoả thuận' (agreed value), người bảo hiểm và người được bảo hiểm đã thống nhất một giá trị cố định cho tài sản được bảo hiểm ngay từ khi bắt đầu hợp đồng, không phụ thuộc vào giá trị thị trường tại thời điểm xảy ra tổn thất. Trong trường hợp tổn thất toàn bộ đối với tài sản được bảo hiểm theo giá trị thỏa thuận (như máy bay), người bảo hiểm có nghĩa vụ thanh toán đúng số tiền đã thỏa thuận. Điều này có nghĩa là nghĩa vụ của người bảo hiểm là thanh toán bằng tiền mặt theo giá trị đã được định trước, chứ không phải là thực hiện việc thay thế tài sản vật chất (mua máy bay mới). Việc thay thế tài sản sau khi nhận được tiền bồi thường là quyết định và trách nhiệm của người được bảo hiểm. Do đó, người bảo hiểm không có quyền hay nghĩa vụ thay thế trực tiếp máy bay trong trường hợp này.
* 4. Không câu nào đúng: Phương án này sai vì phương án 3 là đúng.
Kết luận:
Khi hợp đồng bảo hiểm được ký dựa trên 'giá trị thoả thuận', trong trường hợp máy bay tổn thất toàn bộ, người bảo hiểm sẽ thanh toán số tiền đã thỏa thuận. Người bảo hiểm không có quyền hoặc nghĩa vụ thực hiện việc thay thế máy bay vật chất.
Đáp án đúng là 3.
Phân tích các phương án:
* 1. Giá trị bảo hiểm: Đây là một thuật ngữ chung, chỉ giá trị mà tài sản được bảo hiểm theo hợp đồng. Giá trị bảo hiểm có thể là giá trị thực tế, giá trị thị trường, hoặc giá trị thỏa thuận. Nếu hợp đồng chỉ ghi chung chung 'giá trị bảo hiểm' mà không có thỏa thuận cụ thể về hình thức bồi thường, thì người bảo hiểm có thể có quyền lựa chọn sửa chữa, thay thế hoặc trả tiền mặt để bồi thường theo nguyên tắc bồi thường. Do đó, phương án này chưa đủ để khẳng định người bảo hiểm không có quyền thay thế.
* 2. Số tiền bảo hiểm nhỏ hơn giá trị bảo hiểm (Bảo hiểm dưới giá trị): Khi số tiền bảo hiểm nhỏ hơn giá trị thực tế của tài sản, điều này dẫn đến tình trạng bảo hiểm dưới giá trị. Trong trường hợp tổn thất, người bảo hiểm sẽ bồi thường theo tỷ lệ giữa số tiền bảo hiểm và giá trị thực tế của tài sản. Tuy nhiên, việc bảo hiểm dưới giá trị không trực tiếp tước bỏ quyền thay thế của người bảo hiểm (nếu chính sách cho phép). Nó chỉ ảnh hưởng đến số tiền bồi thường được trả. Người bảo hiểm vẫn có thể chọn trả tiền, hoặc thay thế nhưng chỉ đến giới hạn số tiền bảo hiểm của họ.
* 3. Giá trị thoả thuận: Đây là phương án chính xác. Khi hợp đồng bảo hiểm được ký dựa trên 'giá trị thoả thuận' (agreed value), người bảo hiểm và người được bảo hiểm đã thống nhất một giá trị cố định cho tài sản được bảo hiểm ngay từ khi bắt đầu hợp đồng, không phụ thuộc vào giá trị thị trường tại thời điểm xảy ra tổn thất. Trong trường hợp tổn thất toàn bộ đối với tài sản được bảo hiểm theo giá trị thỏa thuận (như máy bay), người bảo hiểm có nghĩa vụ thanh toán đúng số tiền đã thỏa thuận. Điều này có nghĩa là nghĩa vụ của người bảo hiểm là thanh toán bằng tiền mặt theo giá trị đã được định trước, chứ không phải là thực hiện việc thay thế tài sản vật chất (mua máy bay mới). Việc thay thế tài sản sau khi nhận được tiền bồi thường là quyết định và trách nhiệm của người được bảo hiểm. Do đó, người bảo hiểm không có quyền hay nghĩa vụ thay thế trực tiếp máy bay trong trường hợp này.
* 4. Không câu nào đúng: Phương án này sai vì phương án 3 là đúng.
Kết luận:
Khi hợp đồng bảo hiểm được ký dựa trên 'giá trị thoả thuận', trong trường hợp máy bay tổn thất toàn bộ, người bảo hiểm sẽ thanh toán số tiền đã thỏa thuận. Người bảo hiểm không có quyền hoặc nghĩa vụ thực hiện việc thay thế máy bay vật chất.
Đáp án đúng là 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất (Excess of Loss Reinsurance) là một hình thức tái bảo hiểm phi tỷ lệ, trong đó công ty tái bảo hiểm sẽ bồi thường cho công ty nhượng tái bảo hiểm phần tổn thất vượt quá một mức giữ lại (retention limit) nhất định, tối đa đến một giới hạn thỏa thuận. Mục đích chính của loại hình tái bảo hiểm này là bảo vệ công ty bảo hiểm gốc khỏi những tổn thất lớn hoặc thảm khốc.
Chúng ta hãy phân tích từng lựa chọn:
1. Mức độ tổn thất là rất lớn nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra: Đây là lý do cốt lõi và quan trọng nhất để áp dụng tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất. Loại hình tái bảo hiểm này được thiết kế để bảo vệ công ty bảo hiểm khỏi những tổn thất có quy mô tài chính vượt quá khả năng chịu đựng hoặc mức độ rủi ro mong muốn của họ. Khi một sự kiện bảo hiểm xảy ra và gây ra tổn thất vượt quá giới hạn giữ lại của công ty bảo hiểm, phần vượt trội sẽ được chuyển cho công ty tái bảo hiểm. Điều này giúp công ty bảo hiểm ổn định kết quả kinh doanh và bảo toàn vốn.
2. Rủi ro xảy ra sự kiện bảo hiểm là rất lớn: Mặc dù tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất chủ yếu tập trung vào mức độ nghiêm trọng (severity) của tổn thất, nhưng nếu rủi ro xảy ra sự kiện bảo hiểm (có khả năng gây tổn thất lớn) là rất cao, thì nhu cầu bảo vệ chống lại những tổn thất khổng lồ sẽ càng trở nên cấp bách. Ví dụ, trong các khu vực dễ bị thiên tai. Ngoài ra, tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất cũng có thể áp dụng trên cơ sở tổng hợp (aggregate excess of loss) để bảo vệ chống lại tổng thiệt hại tích lũy từ nhiều sự kiện nhỏ hơn nhưng có tần suất cao, dẫn đến tổng tổn thất vượt ngưỡng giữ lại của công ty. Do đó, rủi ro xảy ra sự kiện bảo hiểm lớn hoặc tổng hợp các sự kiện có thể dẫn đến tổn thất lớn cũng là một lý do chính đáng.
3. Thị phần bảo hiểm của công ty nhượng tái bảo hiểm là không đủ lớn để có thể thực hiện nguyên tắc “lấy số đông bù số ít”: Nguyên tắc “lấy số đông bù số ít” (Law of Large Numbers) là nền tảng của ngành bảo hiểm, yêu cầu một số lượng lớn các đối tượng được bảo hiểm để dự đoán tổn thất một cách chính xác. Một công ty bảo hiểm có thị phần nhỏ, hoặc danh mục rủi ro chưa đủ lớn và đa dạng, sẽ gặp khó khăn trong việc áp dụng nguyên tắc này, đặc biệt khi đối mặt với các rủi ro lớn. Tái bảo hiểm, nói chung, và tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất, nói riêng, giúp công ty bảo hiểm phân tán rủi ro, đặc biệt là các rủi ro thảm khốc có thể gây ra sự biến động lớn trong kết quả tài chính. Bằng cách chuyển giao phần rủi ro lớn cho bên tái bảo hiểm, công ty bảo hiểm có thể giảm bớt sự biến động, ổn định lợi nhuận và duy trì khả năng thanh toán, từ đó gián tiếp hỗ trợ việc áp dụng nguyên tắc “lấy số đông bù số ít” trên danh mục rủi ro giữ lại của mình hoặc cho phép họ viết nghiệp vụ lớn hơn.
Vì cả ba lý do trên đều là các trường hợp hợp lý và thường thấy khiến các công ty bảo hiểm quyết định sử dụng tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất để quản lý rủi ro và ổn định tài chính, lựa chọn đúng nhất là “Tất cả các câu trên đều đúng”.
Chúng ta hãy phân tích từng lựa chọn:
1. Mức độ tổn thất là rất lớn nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra: Đây là lý do cốt lõi và quan trọng nhất để áp dụng tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất. Loại hình tái bảo hiểm này được thiết kế để bảo vệ công ty bảo hiểm khỏi những tổn thất có quy mô tài chính vượt quá khả năng chịu đựng hoặc mức độ rủi ro mong muốn của họ. Khi một sự kiện bảo hiểm xảy ra và gây ra tổn thất vượt quá giới hạn giữ lại của công ty bảo hiểm, phần vượt trội sẽ được chuyển cho công ty tái bảo hiểm. Điều này giúp công ty bảo hiểm ổn định kết quả kinh doanh và bảo toàn vốn.
2. Rủi ro xảy ra sự kiện bảo hiểm là rất lớn: Mặc dù tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất chủ yếu tập trung vào mức độ nghiêm trọng (severity) của tổn thất, nhưng nếu rủi ro xảy ra sự kiện bảo hiểm (có khả năng gây tổn thất lớn) là rất cao, thì nhu cầu bảo vệ chống lại những tổn thất khổng lồ sẽ càng trở nên cấp bách. Ví dụ, trong các khu vực dễ bị thiên tai. Ngoài ra, tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất cũng có thể áp dụng trên cơ sở tổng hợp (aggregate excess of loss) để bảo vệ chống lại tổng thiệt hại tích lũy từ nhiều sự kiện nhỏ hơn nhưng có tần suất cao, dẫn đến tổng tổn thất vượt ngưỡng giữ lại của công ty. Do đó, rủi ro xảy ra sự kiện bảo hiểm lớn hoặc tổng hợp các sự kiện có thể dẫn đến tổn thất lớn cũng là một lý do chính đáng.
3. Thị phần bảo hiểm của công ty nhượng tái bảo hiểm là không đủ lớn để có thể thực hiện nguyên tắc “lấy số đông bù số ít”: Nguyên tắc “lấy số đông bù số ít” (Law of Large Numbers) là nền tảng của ngành bảo hiểm, yêu cầu một số lượng lớn các đối tượng được bảo hiểm để dự đoán tổn thất một cách chính xác. Một công ty bảo hiểm có thị phần nhỏ, hoặc danh mục rủi ro chưa đủ lớn và đa dạng, sẽ gặp khó khăn trong việc áp dụng nguyên tắc này, đặc biệt khi đối mặt với các rủi ro lớn. Tái bảo hiểm, nói chung, và tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất, nói riêng, giúp công ty bảo hiểm phân tán rủi ro, đặc biệt là các rủi ro thảm khốc có thể gây ra sự biến động lớn trong kết quả tài chính. Bằng cách chuyển giao phần rủi ro lớn cho bên tái bảo hiểm, công ty bảo hiểm có thể giảm bớt sự biến động, ổn định lợi nhuận và duy trì khả năng thanh toán, từ đó gián tiếp hỗ trợ việc áp dụng nguyên tắc “lấy số đông bù số ít” trên danh mục rủi ro giữ lại của mình hoặc cho phép họ viết nghiệp vụ lớn hơn.
Vì cả ba lý do trên đều là các trường hợp hợp lý và thường thấy khiến các công ty bảo hiểm quyết định sử dụng tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất để quản lý rủi ro và ổn định tài chính, lựa chọn đúng nhất là “Tất cả các câu trên đều đúng”.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng