Lô hàng có giá trị 100.000 USD, được bảo hiểm với số tiền 50.000 USD. Hàng bị tổn thất 1.000 USD trong quá trình chuyên chở do rủi ro được bảo hiểm gây ra. Số tiền bồi thường sẽ là:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Chủ đề của câu hỏi liên quan đến nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm hàng hóa, đặc biệt là trường hợp bảo hiểm dưới giá trị (underinsurance). Khi số tiền bảo hiểm (Sum Insured - SI) thấp hơn giá trị thực tế của lô hàng (Value of Goods - VG), công ty bảo hiểm sẽ áp dụng nguyên tắc tỷ lệ để tính toán số tiền bồi thường. Nguyên tắc này nhằm đảm bảo người được bảo hiểm chịu một phần rủi ro tương ứng với phần giá trị không được bảo hiểm.
Công thức tính số tiền bồi thường khi bảo hiểm dưới giá trị là:
Số tiền bồi thường = Tổn thất thực tế (Actual Loss - AL) × (Số tiền bảo hiểm (SI) / Giá trị thực tế của lô hàng (VG))
Áp dụng các số liệu từ câu hỏi:
- Giá trị lô hàng (VG) = 100.000 USD
- Số tiền bảo hiểm (SI) = 50.000 USD
- Tổn thất thực tế (AL) = 1.000 USD
Bước 1: Tính tỷ lệ bảo hiểm (mức độ bảo hiểm so với giá trị thực tế):
Tỷ lệ bảo hiểm = SI / VG = 50.000 USD / 100.000 USD = 0.5 (hoặc 50%)
Bước 2: Tính số tiền bồi thường:
Số tiền bồi thường = AL × Tỷ lệ bảo hiểm = 1.000 USD × 0.5 = 500 USD
Phân tích các phương án:
- Phương án 1 (1.000 USD): Đây là toàn bộ tổn thất thực tế. Sẽ chỉ được bồi thường toàn bộ nếu lô hàng được bảo hiểm đúng hoặc trên giá trị thực tế (SI >= VG), điều này không đúng trong trường hợp này.
- Phương án 2 (50.000 USD): Đây là số tiền bảo hiểm, không phải số tiền bồi thường cho tổn thất 1.000 USD.
- Phương án 3 (25.000 USD): Không có cơ sở tính toán nào dẫn đến con số này trong bối cảnh bài toán.
- Phương án 4 (500 USD): Đây là kết quả tính toán chính xác dựa trên nguyên tắc tỷ lệ trong bảo hiểm khi xảy ra bảo hiểm dưới giá trị.
Vì vậy, số tiền bồi thường chính xác là 500 USD.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ các khái niệm về giá trị trong bảo hiểm và quyền lợi của người bảo hiểm khi xảy ra tổn thất toàn bộ.
Phân tích các phương án:
* 1. Giá trị bảo hiểm: Đây là một thuật ngữ chung, chỉ giá trị mà tài sản được bảo hiểm theo hợp đồng. Giá trị bảo hiểm có thể là giá trị thực tế, giá trị thị trường, hoặc giá trị thỏa thuận. Nếu hợp đồng chỉ ghi chung chung 'giá trị bảo hiểm' mà không có thỏa thuận cụ thể về hình thức bồi thường, thì người bảo hiểm có thể có quyền lựa chọn sửa chữa, thay thế hoặc trả tiền mặt để bồi thường theo nguyên tắc bồi thường. Do đó, phương án này chưa đủ để khẳng định người bảo hiểm không có quyền thay thế.
* 2. Số tiền bảo hiểm nhỏ hơn giá trị bảo hiểm (Bảo hiểm dưới giá trị): Khi số tiền bảo hiểm nhỏ hơn giá trị thực tế của tài sản, điều này dẫn đến tình trạng bảo hiểm dưới giá trị. Trong trường hợp tổn thất, người bảo hiểm sẽ bồi thường theo tỷ lệ giữa số tiền bảo hiểm và giá trị thực tế của tài sản. Tuy nhiên, việc bảo hiểm dưới giá trị không trực tiếp tước bỏ quyền thay thế của người bảo hiểm (nếu chính sách cho phép). Nó chỉ ảnh hưởng đến số tiền bồi thường được trả. Người bảo hiểm vẫn có thể chọn trả tiền, hoặc thay thế nhưng chỉ đến giới hạn số tiền bảo hiểm của họ.
* 3. Giá trị thoả thuận: Đây là phương án chính xác. Khi hợp đồng bảo hiểm được ký dựa trên 'giá trị thoả thuận' (agreed value), người bảo hiểm và người được bảo hiểm đã thống nhất một giá trị cố định cho tài sản được bảo hiểm ngay từ khi bắt đầu hợp đồng, không phụ thuộc vào giá trị thị trường tại thời điểm xảy ra tổn thất. Trong trường hợp tổn thất toàn bộ đối với tài sản được bảo hiểm theo giá trị thỏa thuận (như máy bay), người bảo hiểm có nghĩa vụ thanh toán đúng số tiền đã thỏa thuận. Điều này có nghĩa là nghĩa vụ của người bảo hiểm là thanh toán bằng tiền mặt theo giá trị đã được định trước, chứ không phải là thực hiện việc thay thế tài sản vật chất (mua máy bay mới). Việc thay thế tài sản sau khi nhận được tiền bồi thường là quyết định và trách nhiệm của người được bảo hiểm. Do đó, người bảo hiểm không có quyền hay nghĩa vụ thay thế trực tiếp máy bay trong trường hợp này.
* 4. Không câu nào đúng: Phương án này sai vì phương án 3 là đúng.
Kết luận:
Khi hợp đồng bảo hiểm được ký dựa trên 'giá trị thoả thuận', trong trường hợp máy bay tổn thất toàn bộ, người bảo hiểm sẽ thanh toán số tiền đã thỏa thuận. Người bảo hiểm không có quyền hoặc nghĩa vụ thực hiện việc thay thế máy bay vật chất.
Đáp án đúng là 3.
Phân tích các phương án:
* 1. Giá trị bảo hiểm: Đây là một thuật ngữ chung, chỉ giá trị mà tài sản được bảo hiểm theo hợp đồng. Giá trị bảo hiểm có thể là giá trị thực tế, giá trị thị trường, hoặc giá trị thỏa thuận. Nếu hợp đồng chỉ ghi chung chung 'giá trị bảo hiểm' mà không có thỏa thuận cụ thể về hình thức bồi thường, thì người bảo hiểm có thể có quyền lựa chọn sửa chữa, thay thế hoặc trả tiền mặt để bồi thường theo nguyên tắc bồi thường. Do đó, phương án này chưa đủ để khẳng định người bảo hiểm không có quyền thay thế.
* 2. Số tiền bảo hiểm nhỏ hơn giá trị bảo hiểm (Bảo hiểm dưới giá trị): Khi số tiền bảo hiểm nhỏ hơn giá trị thực tế của tài sản, điều này dẫn đến tình trạng bảo hiểm dưới giá trị. Trong trường hợp tổn thất, người bảo hiểm sẽ bồi thường theo tỷ lệ giữa số tiền bảo hiểm và giá trị thực tế của tài sản. Tuy nhiên, việc bảo hiểm dưới giá trị không trực tiếp tước bỏ quyền thay thế của người bảo hiểm (nếu chính sách cho phép). Nó chỉ ảnh hưởng đến số tiền bồi thường được trả. Người bảo hiểm vẫn có thể chọn trả tiền, hoặc thay thế nhưng chỉ đến giới hạn số tiền bảo hiểm của họ.
* 3. Giá trị thoả thuận: Đây là phương án chính xác. Khi hợp đồng bảo hiểm được ký dựa trên 'giá trị thoả thuận' (agreed value), người bảo hiểm và người được bảo hiểm đã thống nhất một giá trị cố định cho tài sản được bảo hiểm ngay từ khi bắt đầu hợp đồng, không phụ thuộc vào giá trị thị trường tại thời điểm xảy ra tổn thất. Trong trường hợp tổn thất toàn bộ đối với tài sản được bảo hiểm theo giá trị thỏa thuận (như máy bay), người bảo hiểm có nghĩa vụ thanh toán đúng số tiền đã thỏa thuận. Điều này có nghĩa là nghĩa vụ của người bảo hiểm là thanh toán bằng tiền mặt theo giá trị đã được định trước, chứ không phải là thực hiện việc thay thế tài sản vật chất (mua máy bay mới). Việc thay thế tài sản sau khi nhận được tiền bồi thường là quyết định và trách nhiệm của người được bảo hiểm. Do đó, người bảo hiểm không có quyền hay nghĩa vụ thay thế trực tiếp máy bay trong trường hợp này.
* 4. Không câu nào đúng: Phương án này sai vì phương án 3 là đúng.
Kết luận:
Khi hợp đồng bảo hiểm được ký dựa trên 'giá trị thoả thuận', trong trường hợp máy bay tổn thất toàn bộ, người bảo hiểm sẽ thanh toán số tiền đã thỏa thuận. Người bảo hiểm không có quyền hoặc nghĩa vụ thực hiện việc thay thế máy bay vật chất.
Đáp án đúng là 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất (Excess of Loss Reinsurance) là một hình thức tái bảo hiểm phi tỷ lệ, trong đó công ty tái bảo hiểm sẽ bồi thường cho công ty nhượng tái bảo hiểm phần tổn thất vượt quá một mức giữ lại (retention limit) nhất định, tối đa đến một giới hạn thỏa thuận. Mục đích chính của loại hình tái bảo hiểm này là bảo vệ công ty bảo hiểm gốc khỏi những tổn thất lớn hoặc thảm khốc.
Chúng ta hãy phân tích từng lựa chọn:
1. Mức độ tổn thất là rất lớn nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra: Đây là lý do cốt lõi và quan trọng nhất để áp dụng tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất. Loại hình tái bảo hiểm này được thiết kế để bảo vệ công ty bảo hiểm khỏi những tổn thất có quy mô tài chính vượt quá khả năng chịu đựng hoặc mức độ rủi ro mong muốn của họ. Khi một sự kiện bảo hiểm xảy ra và gây ra tổn thất vượt quá giới hạn giữ lại của công ty bảo hiểm, phần vượt trội sẽ được chuyển cho công ty tái bảo hiểm. Điều này giúp công ty bảo hiểm ổn định kết quả kinh doanh và bảo toàn vốn.
2. Rủi ro xảy ra sự kiện bảo hiểm là rất lớn: Mặc dù tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất chủ yếu tập trung vào mức độ nghiêm trọng (severity) của tổn thất, nhưng nếu rủi ro xảy ra sự kiện bảo hiểm (có khả năng gây tổn thất lớn) là rất cao, thì nhu cầu bảo vệ chống lại những tổn thất khổng lồ sẽ càng trở nên cấp bách. Ví dụ, trong các khu vực dễ bị thiên tai. Ngoài ra, tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất cũng có thể áp dụng trên cơ sở tổng hợp (aggregate excess of loss) để bảo vệ chống lại tổng thiệt hại tích lũy từ nhiều sự kiện nhỏ hơn nhưng có tần suất cao, dẫn đến tổng tổn thất vượt ngưỡng giữ lại của công ty. Do đó, rủi ro xảy ra sự kiện bảo hiểm lớn hoặc tổng hợp các sự kiện có thể dẫn đến tổn thất lớn cũng là một lý do chính đáng.
3. Thị phần bảo hiểm của công ty nhượng tái bảo hiểm là không đủ lớn để có thể thực hiện nguyên tắc “lấy số đông bù số ít”: Nguyên tắc “lấy số đông bù số ít” (Law of Large Numbers) là nền tảng của ngành bảo hiểm, yêu cầu một số lượng lớn các đối tượng được bảo hiểm để dự đoán tổn thất một cách chính xác. Một công ty bảo hiểm có thị phần nhỏ, hoặc danh mục rủi ro chưa đủ lớn và đa dạng, sẽ gặp khó khăn trong việc áp dụng nguyên tắc này, đặc biệt khi đối mặt với các rủi ro lớn. Tái bảo hiểm, nói chung, và tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất, nói riêng, giúp công ty bảo hiểm phân tán rủi ro, đặc biệt là các rủi ro thảm khốc có thể gây ra sự biến động lớn trong kết quả tài chính. Bằng cách chuyển giao phần rủi ro lớn cho bên tái bảo hiểm, công ty bảo hiểm có thể giảm bớt sự biến động, ổn định lợi nhuận và duy trì khả năng thanh toán, từ đó gián tiếp hỗ trợ việc áp dụng nguyên tắc “lấy số đông bù số ít” trên danh mục rủi ro giữ lại của mình hoặc cho phép họ viết nghiệp vụ lớn hơn.
Vì cả ba lý do trên đều là các trường hợp hợp lý và thường thấy khiến các công ty bảo hiểm quyết định sử dụng tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất để quản lý rủi ro và ổn định tài chính, lựa chọn đúng nhất là “Tất cả các câu trên đều đúng”.
Chúng ta hãy phân tích từng lựa chọn:
1. Mức độ tổn thất là rất lớn nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra: Đây là lý do cốt lõi và quan trọng nhất để áp dụng tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất. Loại hình tái bảo hiểm này được thiết kế để bảo vệ công ty bảo hiểm khỏi những tổn thất có quy mô tài chính vượt quá khả năng chịu đựng hoặc mức độ rủi ro mong muốn của họ. Khi một sự kiện bảo hiểm xảy ra và gây ra tổn thất vượt quá giới hạn giữ lại của công ty bảo hiểm, phần vượt trội sẽ được chuyển cho công ty tái bảo hiểm. Điều này giúp công ty bảo hiểm ổn định kết quả kinh doanh và bảo toàn vốn.
2. Rủi ro xảy ra sự kiện bảo hiểm là rất lớn: Mặc dù tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất chủ yếu tập trung vào mức độ nghiêm trọng (severity) của tổn thất, nhưng nếu rủi ro xảy ra sự kiện bảo hiểm (có khả năng gây tổn thất lớn) là rất cao, thì nhu cầu bảo vệ chống lại những tổn thất khổng lồ sẽ càng trở nên cấp bách. Ví dụ, trong các khu vực dễ bị thiên tai. Ngoài ra, tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất cũng có thể áp dụng trên cơ sở tổng hợp (aggregate excess of loss) để bảo vệ chống lại tổng thiệt hại tích lũy từ nhiều sự kiện nhỏ hơn nhưng có tần suất cao, dẫn đến tổng tổn thất vượt ngưỡng giữ lại của công ty. Do đó, rủi ro xảy ra sự kiện bảo hiểm lớn hoặc tổng hợp các sự kiện có thể dẫn đến tổn thất lớn cũng là một lý do chính đáng.
3. Thị phần bảo hiểm của công ty nhượng tái bảo hiểm là không đủ lớn để có thể thực hiện nguyên tắc “lấy số đông bù số ít”: Nguyên tắc “lấy số đông bù số ít” (Law of Large Numbers) là nền tảng của ngành bảo hiểm, yêu cầu một số lượng lớn các đối tượng được bảo hiểm để dự đoán tổn thất một cách chính xác. Một công ty bảo hiểm có thị phần nhỏ, hoặc danh mục rủi ro chưa đủ lớn và đa dạng, sẽ gặp khó khăn trong việc áp dụng nguyên tắc này, đặc biệt khi đối mặt với các rủi ro lớn. Tái bảo hiểm, nói chung, và tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất, nói riêng, giúp công ty bảo hiểm phân tán rủi ro, đặc biệt là các rủi ro thảm khốc có thể gây ra sự biến động lớn trong kết quả tài chính. Bằng cách chuyển giao phần rủi ro lớn cho bên tái bảo hiểm, công ty bảo hiểm có thể giảm bớt sự biến động, ổn định lợi nhuận và duy trì khả năng thanh toán, từ đó gián tiếp hỗ trợ việc áp dụng nguyên tắc “lấy số đông bù số ít” trên danh mục rủi ro giữ lại của mình hoặc cho phép họ viết nghiệp vụ lớn hơn.
Vì cả ba lý do trên đều là các trường hợp hợp lý và thường thấy khiến các công ty bảo hiểm quyết định sử dụng tái bảo hiểm vượt tỷ lệ tổn thất để quản lý rủi ro và ổn định tài chính, lựa chọn đúng nhất là “Tất cả các câu trên đều đúng”.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hợp đồng bảo hiểm là sự thỏa thuận giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm, theo đó bên mua bảo hiểm đóng phí bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường, trả tiền bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Tuy nhiên, một hợp đồng bảo hiểm có thể bị vô hiệu nếu vi phạm các điều kiện có hiệu lực hoặc các quy định pháp luật liên quan. Các trường hợp hợp đồng bảo hiểm vô hiệu được quy định trong Luật Kinh doanh bảo hiểm, cụ thể như sau:
1. Bên mua bảo hiểm không có quyền lợi có thể bảo hiểm (Đáp án 1): Đây là một nguyên tắc cơ bản trong bảo hiểm. Quyền lợi có thể bảo hiểm là lợi ích hoặc quyền lợi hợp pháp mà bên mua bảo hiểm có đối với đối tượng bảo hiểm, và nếu đối tượng đó bị tổn thất, bên mua bảo hiểm sẽ gánh chịu thiệt hại hoặc mất mát. Nếu bên mua bảo hiểm không có quyền lợi này, hợp đồng bảo hiểm sẽ bị coi là vô hiệu vì nó không nhằm mục đích bảo vệ lợi ích hợp pháp mà có thể biến thành cờ bạc. Điều 34 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 quy định về quyền lợi có thể bảo hiểm.
2. Tại thời điểm giao kết hợp đồng bảo hiểm (đối với hợp đồng bảo hiểm nhân thọ), đối tượng bảo hiểm không tồn tại (Đáp án 2): Đối với bảo hiểm nhân thọ, đối tượng bảo hiểm là sinh mạng con người. Nếu tại thời điểm giao kết hợp đồng, người được bảo hiểm đã chết (nghĩa là đối tượng bảo hiểm không còn tồn tại), thì hợp đồng bảo hiểm đó sẽ vô hiệu vì không có rủi ro nào để bảo hiểm trong tương lai. Điều 25 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 quy định về hợp đồng bảo hiểm vô hiệu, trong đó có trường hợp đối tượng bảo hiểm không tồn tại vào thời điểm giao kết hợp đồng.
3. Tại thời điểm giao kết hợp đồng bảo hiểm, bên mua bảo hiểm biết sự kiện bảo hiểm đã xảy ra (Đáp án 3): Bảo hiểm được thiết lập để bảo vệ trước những rủi ro có thể xảy ra trong tương lai và chưa biết chắc chắn. Nếu bên mua bảo hiểm đã biết sự kiện bảo hiểm đã xảy ra trước khi ký kết hợp đồng, hành vi này đi ngược lại nguyên tắc thiện chí tuyệt đối (uberrima fides) trong bảo hiểm. Hợp đồng bảo hiểm được ký kết trong trường hợp này sẽ bị vô hiệu vì không còn tính chất rủi ro, mà là cố ý trục lợi. Điều 25 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 cũng đề cập đến trường hợp này.
Vì cả ba trường hợp trên đều là các điều kiện pháp lý dẫn đến việc hợp đồng bảo hiểm bị vô hiệu, nên đáp án chính xác là "Tất cả các câu trên đều đúng".
1. Bên mua bảo hiểm không có quyền lợi có thể bảo hiểm (Đáp án 1): Đây là một nguyên tắc cơ bản trong bảo hiểm. Quyền lợi có thể bảo hiểm là lợi ích hoặc quyền lợi hợp pháp mà bên mua bảo hiểm có đối với đối tượng bảo hiểm, và nếu đối tượng đó bị tổn thất, bên mua bảo hiểm sẽ gánh chịu thiệt hại hoặc mất mát. Nếu bên mua bảo hiểm không có quyền lợi này, hợp đồng bảo hiểm sẽ bị coi là vô hiệu vì nó không nhằm mục đích bảo vệ lợi ích hợp pháp mà có thể biến thành cờ bạc. Điều 34 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 quy định về quyền lợi có thể bảo hiểm.
2. Tại thời điểm giao kết hợp đồng bảo hiểm (đối với hợp đồng bảo hiểm nhân thọ), đối tượng bảo hiểm không tồn tại (Đáp án 2): Đối với bảo hiểm nhân thọ, đối tượng bảo hiểm là sinh mạng con người. Nếu tại thời điểm giao kết hợp đồng, người được bảo hiểm đã chết (nghĩa là đối tượng bảo hiểm không còn tồn tại), thì hợp đồng bảo hiểm đó sẽ vô hiệu vì không có rủi ro nào để bảo hiểm trong tương lai. Điều 25 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 quy định về hợp đồng bảo hiểm vô hiệu, trong đó có trường hợp đối tượng bảo hiểm không tồn tại vào thời điểm giao kết hợp đồng.
3. Tại thời điểm giao kết hợp đồng bảo hiểm, bên mua bảo hiểm biết sự kiện bảo hiểm đã xảy ra (Đáp án 3): Bảo hiểm được thiết lập để bảo vệ trước những rủi ro có thể xảy ra trong tương lai và chưa biết chắc chắn. Nếu bên mua bảo hiểm đã biết sự kiện bảo hiểm đã xảy ra trước khi ký kết hợp đồng, hành vi này đi ngược lại nguyên tắc thiện chí tuyệt đối (uberrima fides) trong bảo hiểm. Hợp đồng bảo hiểm được ký kết trong trường hợp này sẽ bị vô hiệu vì không còn tính chất rủi ro, mà là cố ý trục lợi. Điều 25 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 cũng đề cập đến trường hợp này.
Vì cả ba trường hợp trên đều là các điều kiện pháp lý dẫn đến việc hợp đồng bảo hiểm bị vô hiệu, nên đáp án chính xác là "Tất cả các câu trên đều đúng".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chủ đề chính của câu hỏi là hậu quả pháp lý khi hợp đồng bảo hiểm tài sản và hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự bị chấm dứt do bên mua bảo hiểm không đóng đủ hoặc không đóng phí bảo hiểm đúng thời hạn.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Bên mua bảo hiểm vẫn phải đóng đủ phí bảo hiểm đến thời điểm chấm dứt hợp đồng bảo hiểm.
* Đây là phương án đúng. Theo quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 35 Luật Kinh doanh bảo hiểm số 08/2022/QH15 (có hiệu lực từ 01/01/2023), trong trường hợp hợp đồng bảo hiểm chấm dứt do bên mua bảo hiểm không đóng phí bảo hiểm hoặc không đóng đủ phí bảo hiểm theo thời hạn thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm (trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác), thì bên mua bảo hiểm vẫn phải đóng đủ phí bảo hiểm đến thời điểm hợp đồng bảo hiểm chấm dứt. Điều này đảm bảo rằng bên mua bảo hiểm phải thanh toán cho khoảng thời gian mà họ đã được bảo hiểm trước khi hợp đồng chấm dứt.
* Phương án 2: Bên mua bảo hiểm không phải đóng phí bảo hiểm.
* Đây là phương án sai. Ngay cả khi hợp đồng bị chấm dứt do không đóng phí, bên mua bảo hiểm vẫn có nghĩa vụ thanh toán phí cho khoảng thời gian mà hợp đồng đã có hiệu lực trước đó.
* Phương án 3: Doanh nghiệp bảo hiểm hoàn lại một phần phí bảo hiểm cho bên mua bảo hiểm.
* Đây là phương án sai. Việc hoàn phí bảo hiểm thường xảy ra trong các trường hợp hợp đồng chấm dứt sớm vì các lý do khác (ví dụ: yêu cầu của bên mua bảo hiểm, đối tượng bảo hiểm không còn), và bên mua bảo hiểm đã đóng phí cho một khoảng thời gian chưa được bảo hiểm. Trong trường hợp hợp đồng chấm dứt do không đóng phí, bên mua bảo hiểm đang có nghĩa vụ tài chính với doanh nghiệp bảo hiểm chứ không phải được nhận hoàn phí.
* Phương án 4: Doanh nghiệp bảo hiểm không phải chịu trách nhiệm bồi thường cho người được bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra trước thời điểm chấm dứt hợp đồng bảo hiểm.
* Đây là phương án có thể gây hiểu lầm và không hoàn toàn chính xác. Theo Khoản 4 Điều 29 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường, trả tiền bảo hiểm đối với sự kiện bảo hiểm xảy ra trong thời gian bên mua bảo hiểm chưa đóng phí bảo hiểm. Tuy nhiên, nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra trong khoảng thời gian mà bên mua bảo hiểm đã đóng phí đầy đủ, dù sau đó hợp đồng bị chấm dứt do không đóng phí cho các kỳ tiếp theo, thì doanh nghiệp bảo hiểm vẫn phải chịu trách nhiệm bồi thường. Vì vậy, việc nói rằng doanh nghiệp bảo hiểm "không phải chịu trách nhiệm" cho tất cả các sự kiện xảy ra "trước thời điểm chấm dứt" là quá tuyệt đối và không chính xác hoàn toàn. Phương án 1 là quy định trực tiếp và rõ ràng hơn về nghĩa vụ của bên mua bảo hiểm trong trường hợp này.
Kết luận:
Phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất, phản ánh đúng quy định của pháp luật về nghĩa vụ của bên mua bảo hiểm khi hợp đồng bị chấm dứt do không đóng phí.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Bên mua bảo hiểm vẫn phải đóng đủ phí bảo hiểm đến thời điểm chấm dứt hợp đồng bảo hiểm.
* Đây là phương án đúng. Theo quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 35 Luật Kinh doanh bảo hiểm số 08/2022/QH15 (có hiệu lực từ 01/01/2023), trong trường hợp hợp đồng bảo hiểm chấm dứt do bên mua bảo hiểm không đóng phí bảo hiểm hoặc không đóng đủ phí bảo hiểm theo thời hạn thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm (trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác), thì bên mua bảo hiểm vẫn phải đóng đủ phí bảo hiểm đến thời điểm hợp đồng bảo hiểm chấm dứt. Điều này đảm bảo rằng bên mua bảo hiểm phải thanh toán cho khoảng thời gian mà họ đã được bảo hiểm trước khi hợp đồng chấm dứt.
* Phương án 2: Bên mua bảo hiểm không phải đóng phí bảo hiểm.
* Đây là phương án sai. Ngay cả khi hợp đồng bị chấm dứt do không đóng phí, bên mua bảo hiểm vẫn có nghĩa vụ thanh toán phí cho khoảng thời gian mà hợp đồng đã có hiệu lực trước đó.
* Phương án 3: Doanh nghiệp bảo hiểm hoàn lại một phần phí bảo hiểm cho bên mua bảo hiểm.
* Đây là phương án sai. Việc hoàn phí bảo hiểm thường xảy ra trong các trường hợp hợp đồng chấm dứt sớm vì các lý do khác (ví dụ: yêu cầu của bên mua bảo hiểm, đối tượng bảo hiểm không còn), và bên mua bảo hiểm đã đóng phí cho một khoảng thời gian chưa được bảo hiểm. Trong trường hợp hợp đồng chấm dứt do không đóng phí, bên mua bảo hiểm đang có nghĩa vụ tài chính với doanh nghiệp bảo hiểm chứ không phải được nhận hoàn phí.
* Phương án 4: Doanh nghiệp bảo hiểm không phải chịu trách nhiệm bồi thường cho người được bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra trước thời điểm chấm dứt hợp đồng bảo hiểm.
* Đây là phương án có thể gây hiểu lầm và không hoàn toàn chính xác. Theo Khoản 4 Điều 29 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường, trả tiền bảo hiểm đối với sự kiện bảo hiểm xảy ra trong thời gian bên mua bảo hiểm chưa đóng phí bảo hiểm. Tuy nhiên, nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra trong khoảng thời gian mà bên mua bảo hiểm đã đóng phí đầy đủ, dù sau đó hợp đồng bị chấm dứt do không đóng phí cho các kỳ tiếp theo, thì doanh nghiệp bảo hiểm vẫn phải chịu trách nhiệm bồi thường. Vì vậy, việc nói rằng doanh nghiệp bảo hiểm "không phải chịu trách nhiệm" cho tất cả các sự kiện xảy ra "trước thời điểm chấm dứt" là quá tuyệt đối và không chính xác hoàn toàn. Phương án 1 là quy định trực tiếp và rõ ràng hơn về nghĩa vụ của bên mua bảo hiểm trong trường hợp này.
Kết luận:
Phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất, phản ánh đúng quy định của pháp luật về nghĩa vụ của bên mua bảo hiểm khi hợp đồng bị chấm dứt do không đóng phí.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Niên kim (Annuity) và bảo hiểm hưu trí (Retirement Insurance) là hai sản phẩm tài chính quan trọng được thiết kế để cung cấp sự an toàn tài chính cho cá nhân trong tương lai, đặc biệt là khi về già. Điểm giống nhau cốt lõi giữa chúng nằm ở mục đích chính mà chúng phục vụ:
* Niên kim (Annuity): Là một hợp đồng tài chính giữa cá nhân và một công ty bảo hiểm hoặc tổ chức tài chính. Cá nhân trả một khoản tiền (một lần hoặc định kỳ) và đổi lại nhận được các khoản thanh toán định kỳ trong tương lai, thường là suốt đời hoặc trong một khoảng thời gian xác định. Mục đích chính của niên kim là chuyển đổi một khoản tiền lớn thành một dòng thu nhập ổn định, giúp quản lý rủi ro sống thọ (longevity risk) – tức là rủi ro sống lâu hơn số tiền tiết kiệm có thể hỗ trợ.
* Bảo hiểm hưu trí (Retirement Insurance): Là một loại hình bảo hiểm nhân thọ, trong đó người tham gia đóng phí bảo hiểm. Khi người tham gia đạt đến độ tuổi nghỉ hưu theo quy định, họ sẽ nhận được một khoản tiền (lương hưu) định kỳ cho đến khi qua đời hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. Mục đích của bảo hiểm hưu trí là đảm bảo nguồn thu nhập ổn định khi người lao động không còn khả năng làm việc do tuổi tác.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Đều do một chủ thể cung cấp" - Phương án này không chính xác. Mặc dù cả hai sản phẩm thường được cung cấp bởi các công ty bảo hiểm hoặc tổ chức tài chính, nhưng không bắt buộc phải là cùng một chủ thể cung cấp cho mọi trường hợp. Đây không phải là điểm giống nhau mang tính bản chất hoặc phổ quát.
* Phương án 2: "Cung cấp sự bảo vệ tài chính trước biến cố tồn tại của người được bảo hiểm" - Đây là đáp án chính xác nhất. "Biến cố tồn tại" (existence contingency) trong lĩnh vực bảo hiểm nhân thọ đề cập đến rủi ro sống quá lâu (longevity risk) – tức là nguy cơ hết tiền trước khi qua đời. Cả niên kim và bảo hiểm hưu trí đều được thiết kế để giải quyết rủi ro này bằng cách đảm bảo một dòng thu nhập định kỳ kéo dài trong tương lai, giúp người tham gia duy trì cuộc sống ổn định khi không còn khả năng tạo ra thu nhập.
* Phương án 3: "Người được bảo hiểm nhận được khoản trợ cấp định kỳ khi đạt đến một độ tuổi nhất định." - Mặc dù đây là một đặc điểm chung rất phổ biến của cả hai sản phẩm, đặc biệt khi được sử dụng cho mục đích hưu trí, nhưng nó chưa khái quát bằng phương án 2. Niên kim có thể có nhiều hình thức, bao gồm niên kim tức thì (immediate annuity) bắt đầu chi trả ngay lập tức, hoặc niên kim hoãn lại (deferred annuity) bắt đầu chi trả vào một thời điểm đã định trước, không nhất thiết chỉ khi đạt đến một "độ tuổi nhất định" cụ thể như quy định về tuổi hưu trí trong bảo hiểm hưu trí. Phương án 2 đi sâu vào mục đích cốt lõi và loại rủi ro mà cả hai sản phẩm cùng giải quyết, đó là rủi ro sống thọ, làm cho nó trở thành điểm giống nhau cơ bản và toàn diện hơn.
* Niên kim (Annuity): Là một hợp đồng tài chính giữa cá nhân và một công ty bảo hiểm hoặc tổ chức tài chính. Cá nhân trả một khoản tiền (một lần hoặc định kỳ) và đổi lại nhận được các khoản thanh toán định kỳ trong tương lai, thường là suốt đời hoặc trong một khoảng thời gian xác định. Mục đích chính của niên kim là chuyển đổi một khoản tiền lớn thành một dòng thu nhập ổn định, giúp quản lý rủi ro sống thọ (longevity risk) – tức là rủi ro sống lâu hơn số tiền tiết kiệm có thể hỗ trợ.
* Bảo hiểm hưu trí (Retirement Insurance): Là một loại hình bảo hiểm nhân thọ, trong đó người tham gia đóng phí bảo hiểm. Khi người tham gia đạt đến độ tuổi nghỉ hưu theo quy định, họ sẽ nhận được một khoản tiền (lương hưu) định kỳ cho đến khi qua đời hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. Mục đích của bảo hiểm hưu trí là đảm bảo nguồn thu nhập ổn định khi người lao động không còn khả năng làm việc do tuổi tác.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Đều do một chủ thể cung cấp" - Phương án này không chính xác. Mặc dù cả hai sản phẩm thường được cung cấp bởi các công ty bảo hiểm hoặc tổ chức tài chính, nhưng không bắt buộc phải là cùng một chủ thể cung cấp cho mọi trường hợp. Đây không phải là điểm giống nhau mang tính bản chất hoặc phổ quát.
* Phương án 2: "Cung cấp sự bảo vệ tài chính trước biến cố tồn tại của người được bảo hiểm" - Đây là đáp án chính xác nhất. "Biến cố tồn tại" (existence contingency) trong lĩnh vực bảo hiểm nhân thọ đề cập đến rủi ro sống quá lâu (longevity risk) – tức là nguy cơ hết tiền trước khi qua đời. Cả niên kim và bảo hiểm hưu trí đều được thiết kế để giải quyết rủi ro này bằng cách đảm bảo một dòng thu nhập định kỳ kéo dài trong tương lai, giúp người tham gia duy trì cuộc sống ổn định khi không còn khả năng tạo ra thu nhập.
* Phương án 3: "Người được bảo hiểm nhận được khoản trợ cấp định kỳ khi đạt đến một độ tuổi nhất định." - Mặc dù đây là một đặc điểm chung rất phổ biến của cả hai sản phẩm, đặc biệt khi được sử dụng cho mục đích hưu trí, nhưng nó chưa khái quát bằng phương án 2. Niên kim có thể có nhiều hình thức, bao gồm niên kim tức thì (immediate annuity) bắt đầu chi trả ngay lập tức, hoặc niên kim hoãn lại (deferred annuity) bắt đầu chi trả vào một thời điểm đã định trước, không nhất thiết chỉ khi đạt đến một "độ tuổi nhất định" cụ thể như quy định về tuổi hưu trí trong bảo hiểm hưu trí. Phương án 2 đi sâu vào mục đích cốt lõi và loại rủi ro mà cả hai sản phẩm cùng giải quyết, đó là rủi ro sống thọ, làm cho nó trở thành điểm giống nhau cơ bản và toàn diện hơn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng