Trái phiếu coupon, mệnh giá 5.000 USD; lãi suất 7,5%/năm; kỳ hạn 10 năm. Sau 1 năm nhà đầu tư bán trái phiếu trên thị trường với giá 5.004 USD. Tỷ suất lợi tức trái phiếu là:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Để tính tỷ suất lợi tức (hay còn gọi là lợi suất nắm giữ) của trái phiếu cho giai đoạn 1 năm nắm giữ, chúng ta cần xác định tổng lợi nhuận thu được từ trái phiếu trong một năm đó, bao gồm cả tiền lãi coupon và lãi (hoặc lỗ) vốn từ việc bán trái phiếu, sau đó chia cho giá mua ban đầu.
Các thông số đã cho:
* Mệnh giá (Face Value, FV) = 5.000 USD
* Lãi suất coupon hàng năm (Coupon Rate, CR) = 7,5%/năm
* Kỳ hạn = 10 năm (thông tin này không trực tiếp ảnh hưởng đến tính toán lợi suất nắm giữ 1 năm, nhưng cho biết loại trái phiếu)
* Giá mua ban đầu (P0): Giả định nhà đầu tư mua trái phiếu với giá bằng mệnh giá là 5.000 USD (vì không có thông tin khác về giá mua).
* Giá bán sau 1 năm (P1) = 5.004 USD
Bước 1: Tính khoản lãi coupon nhận được trong 1 năm.
Lãi coupon = Mệnh giá * Lãi suất coupon = 5.000 USD * 7,5% = 375 USD.
Bước 2: Tính lãi (hoặc lỗ) vốn từ việc bán trái phiếu.
Lãi vốn = Giá bán - Giá mua ban đầu = 5.004 USD - 5.000 USD = 4 USD.
Bước 3: Tính tổng lợi nhuận thu được trong 1 năm.
Tổng lợi nhuận = Lãi coupon + Lãi vốn = 375 USD + 4 USD = 379 USD.
Bước 4: Tính tỷ suất lợi tức (lợi suất nắm giữ) của trái phiếu.
Tỷ suất lợi tức = (Tổng lợi nhuận / Giá mua ban đầu) * 100%
Tỷ suất lợi tức = (379 USD / 5.000 USD) * 100% = 0,0758 * 100% = 7,58%.
So sánh với các phương án:
* A. 7,5%: Đây là lãi suất coupon, không phải tỷ suất lợi tức tổng thể.
* B. 7,58%: Trùng khớp với kết quả tính toán.
* C. 7,42%: Sai.
* D. 0,08%: Sai.
Vậy, tỷ suất lợi tức trái phiếu là 7,58%.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để phân tích câu hỏi về cơ chế phân phối tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm, chúng ta cần xem xét từng phương án một cách chi tiết:
Khái niệm về cơ chế phân phối tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm:
Cơ chế phân phối tài chính trong bảo hiểm đề cập đến cách thức mà doanh nghiệp bảo hiểm quản lý, tập hợp và phân tán các nguồn lực tài chính (chủ yếu từ phí bảo hiểm) để đối phó với rủi ro, chi trả bồi thường, và đảm bảo sự ổn định tài chính. Nó bao gồm cả các kỹ thuật quản lý quỹ nội bộ và các phương pháp chuyển giao rủi ro ra bên ngoài.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Tái bảo hiểm để phân tán rủi ro theo chiều dọc và đồng bảo hiểm là để phân tán rủi ro theo chiều ngang.
* Tái bảo hiểm (Reinsurance): Là cơ chế một doanh nghiệp bảo hiểm (doanh nghiệp bảo hiểm gốc) chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ trách nhiệm bảo hiểm của mình cho một doanh nghiệp bảo hiểm khác (doanh nghiệp tái bảo hiểm). Đây được coi là phương pháp phân tán rủi ro theo chiều dọc, nghĩa là chuyển giao rủi ro lên cấp độ cao hơn hoặc ra ngoài phạm vi của doanh nghiệp bảo hiểm gốc, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp bảo hiểm gốc khi có tổn thất lớn xảy ra.
* Đồng bảo hiểm (Co-insurance): Là việc nhiều doanh nghiệp bảo hiểm cùng tham gia bảo hiểm cho một đối tượng bảo hiểm hoặc một rủi ro cụ thể, mỗi doanh nghiệp chịu một phần trách nhiệm và thu một phần phí tương ứng. Đây được coi là phương pháp phân tán rủi ro theo chiều ngang, nghĩa là chia sẻ rủi ro giữa nhiều doanh nghiệp bảo hiểm ngang cấp, nhằm tránh việc một doanh nghiệp phải gánh chịu toàn bộ tổn thất lớn.
* Kết luận: Phương án này mô tả chính xác và đầy đủ về vai trò của tái bảo hiểm và đồng bảo hiểm trong việc phân tán rủi ro tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm. Do đó, đây là một phát biểu đúng.
* Phương án 2: Cơ chế phân phối tài chính theo kỹ thuật tồn tích áp dụng cho những rủi ro liên quan đến con người.
* Kỹ thuật tồn tích (Capital Accumulation Technique): Đây là kỹ thuật tài chính mà doanh nghiệp bảo hiểm thu phí từ người được bảo hiểm và tích lũy thành một quỹ lớn trong một thời gian dài (thường là nhiều năm) để chi trả các khoản bồi thường hoặc quyền lợi phát sinh trong tương lai. Kỹ thuật này đặc biệt phù hợp và thường được áp dụng trong các loại hình bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm hưu trí, bảo hiểm sức khỏe dài hạn – những loại hình bảo hiểm có rủi ro liên quan đến con người (như tử vong, sống thọ, bệnh tật) và có thời gian hợp đồng dài. Phí bảo hiểm được tính toán để đảm bảo có đủ nguồn vốn tích lũy cho các nghĩa vụ trong tương lai.
* Kết luận: Phương án này mô tả chính xác kỹ thuật tồn tích và ứng dụng của nó trong các loại hình bảo hiểm liên quan đến con người. Do đó, đây là một phát biểu đúng.
* Phương án 3: Cơ chế phân phối tài chính theo kỹ thuật phân chi với tất cả các loại hình bảo hiểm, thời hạn bảo hiểm không quá một năm.
* Kỹ thuật phân chi (Pay-as-you-go Technique / Risk Distribution Technique): Đây là kỹ thuật tài chính mà doanh nghiệp bảo hiểm thu phí từ số đông người được bảo hiểm trong một khoảng thời gian ngắn (thường là một năm) để chi trả cho các tổn thất phát sinh trong chính khoảng thời gian đó. Kỹ thuật này phù hợp với các loại hình bảo hiểm phi nhân thọ (bảo hiểm tài sản, bảo hiểm xe cơ giới, bảo hiểm hàng hóa, v.v.) có rủi ro phát sinh ngẫu nhiên và trong thời gian ngắn.
* Điểm sai: Phát biểu "với tất cả các loại hình bảo hiểm" là không chính xác. Kỹ thuật phân chi chủ yếu áp dụng cho bảo hiểm phi nhân thọ với thời hạn hợp đồng ngắn (thường không quá một năm), trong khi bảo hiểm nhân thọ và các loại bảo hiểm dài hạn khác lại sử dụng kỹ thuật tồn tích. Vì vậy, việc khái quát hóa cho "tất cả các loại hình bảo hiểm" làm cho phương án này sai.
* Kết luận: Phương án này là sai do sự khái quát hóa không chính xác về phạm vi áp dụng của kỹ thuật phân chi.
* Phương án 4: Tất cả các câu trên đều đúng.
* Kết luận: Vì phương án 3 đã được xác định là sai, nên phương án "Tất cả các câu trên đều đúng" cũng sẽ sai.
Xác định đáp án đúng nhất:
Cả phương án 1 và phương án 2 đều là những phát biểu đúng về các cơ chế phân phối tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm. Tuy nhiên, trong một câu hỏi trắc nghiệm yêu cầu chọn một đáp án, và phương án "Tất cả các câu trên đều đúng" bị loại bỏ do có một phát biểu sai (phương án 3), chúng ta cần chọn phương án thể hiện rõ ràng và trực tiếp nhất về cơ chế 'phân phối' hay 'phân tán' tài chính/rủi ro. Phương án 1 mô tả trực tiếp các cơ chế phân tán rủi ro tài chính ra bên ngoài (giữa các doanh nghiệp bảo hiểm) thông qua tái bảo hiểm và đồng bảo hiểm, điều này rất phù hợp với khái niệm 'phân phối tài chính'. Phương án 2 mô tả một kỹ thuật quản lý quỹ nội bộ để phục vụ phân phối tài chính trong dài hạn. Trong bối cảnh 'phân phối tài chính', việc phân tán rủi ro giữa các chủ thể bảo hiểm (như trong tái bảo hiểm và đồng bảo hiểm) được xem là một cơ chế phân phối cốt lõi.
Do đó, phương án 1 là câu trả lời phù hợp nhất.
Khái niệm về cơ chế phân phối tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm:
Cơ chế phân phối tài chính trong bảo hiểm đề cập đến cách thức mà doanh nghiệp bảo hiểm quản lý, tập hợp và phân tán các nguồn lực tài chính (chủ yếu từ phí bảo hiểm) để đối phó với rủi ro, chi trả bồi thường, và đảm bảo sự ổn định tài chính. Nó bao gồm cả các kỹ thuật quản lý quỹ nội bộ và các phương pháp chuyển giao rủi ro ra bên ngoài.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Tái bảo hiểm để phân tán rủi ro theo chiều dọc và đồng bảo hiểm là để phân tán rủi ro theo chiều ngang.
* Tái bảo hiểm (Reinsurance): Là cơ chế một doanh nghiệp bảo hiểm (doanh nghiệp bảo hiểm gốc) chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ trách nhiệm bảo hiểm của mình cho một doanh nghiệp bảo hiểm khác (doanh nghiệp tái bảo hiểm). Đây được coi là phương pháp phân tán rủi ro theo chiều dọc, nghĩa là chuyển giao rủi ro lên cấp độ cao hơn hoặc ra ngoài phạm vi của doanh nghiệp bảo hiểm gốc, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp bảo hiểm gốc khi có tổn thất lớn xảy ra.
* Đồng bảo hiểm (Co-insurance): Là việc nhiều doanh nghiệp bảo hiểm cùng tham gia bảo hiểm cho một đối tượng bảo hiểm hoặc một rủi ro cụ thể, mỗi doanh nghiệp chịu một phần trách nhiệm và thu một phần phí tương ứng. Đây được coi là phương pháp phân tán rủi ro theo chiều ngang, nghĩa là chia sẻ rủi ro giữa nhiều doanh nghiệp bảo hiểm ngang cấp, nhằm tránh việc một doanh nghiệp phải gánh chịu toàn bộ tổn thất lớn.
* Kết luận: Phương án này mô tả chính xác và đầy đủ về vai trò của tái bảo hiểm và đồng bảo hiểm trong việc phân tán rủi ro tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm. Do đó, đây là một phát biểu đúng.
* Phương án 2: Cơ chế phân phối tài chính theo kỹ thuật tồn tích áp dụng cho những rủi ro liên quan đến con người.
* Kỹ thuật tồn tích (Capital Accumulation Technique): Đây là kỹ thuật tài chính mà doanh nghiệp bảo hiểm thu phí từ người được bảo hiểm và tích lũy thành một quỹ lớn trong một thời gian dài (thường là nhiều năm) để chi trả các khoản bồi thường hoặc quyền lợi phát sinh trong tương lai. Kỹ thuật này đặc biệt phù hợp và thường được áp dụng trong các loại hình bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm hưu trí, bảo hiểm sức khỏe dài hạn – những loại hình bảo hiểm có rủi ro liên quan đến con người (như tử vong, sống thọ, bệnh tật) và có thời gian hợp đồng dài. Phí bảo hiểm được tính toán để đảm bảo có đủ nguồn vốn tích lũy cho các nghĩa vụ trong tương lai.
* Kết luận: Phương án này mô tả chính xác kỹ thuật tồn tích và ứng dụng của nó trong các loại hình bảo hiểm liên quan đến con người. Do đó, đây là một phát biểu đúng.
* Phương án 3: Cơ chế phân phối tài chính theo kỹ thuật phân chi với tất cả các loại hình bảo hiểm, thời hạn bảo hiểm không quá một năm.
* Kỹ thuật phân chi (Pay-as-you-go Technique / Risk Distribution Technique): Đây là kỹ thuật tài chính mà doanh nghiệp bảo hiểm thu phí từ số đông người được bảo hiểm trong một khoảng thời gian ngắn (thường là một năm) để chi trả cho các tổn thất phát sinh trong chính khoảng thời gian đó. Kỹ thuật này phù hợp với các loại hình bảo hiểm phi nhân thọ (bảo hiểm tài sản, bảo hiểm xe cơ giới, bảo hiểm hàng hóa, v.v.) có rủi ro phát sinh ngẫu nhiên và trong thời gian ngắn.
* Điểm sai: Phát biểu "với tất cả các loại hình bảo hiểm" là không chính xác. Kỹ thuật phân chi chủ yếu áp dụng cho bảo hiểm phi nhân thọ với thời hạn hợp đồng ngắn (thường không quá một năm), trong khi bảo hiểm nhân thọ và các loại bảo hiểm dài hạn khác lại sử dụng kỹ thuật tồn tích. Vì vậy, việc khái quát hóa cho "tất cả các loại hình bảo hiểm" làm cho phương án này sai.
* Kết luận: Phương án này là sai do sự khái quát hóa không chính xác về phạm vi áp dụng của kỹ thuật phân chi.
* Phương án 4: Tất cả các câu trên đều đúng.
* Kết luận: Vì phương án 3 đã được xác định là sai, nên phương án "Tất cả các câu trên đều đúng" cũng sẽ sai.
Xác định đáp án đúng nhất:
Cả phương án 1 và phương án 2 đều là những phát biểu đúng về các cơ chế phân phối tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm. Tuy nhiên, trong một câu hỏi trắc nghiệm yêu cầu chọn một đáp án, và phương án "Tất cả các câu trên đều đúng" bị loại bỏ do có một phát biểu sai (phương án 3), chúng ta cần chọn phương án thể hiện rõ ràng và trực tiếp nhất về cơ chế 'phân phối' hay 'phân tán' tài chính/rủi ro. Phương án 1 mô tả trực tiếp các cơ chế phân tán rủi ro tài chính ra bên ngoài (giữa các doanh nghiệp bảo hiểm) thông qua tái bảo hiểm và đồng bảo hiểm, điều này rất phù hợp với khái niệm 'phân phối tài chính'. Phương án 2 mô tả một kỹ thuật quản lý quỹ nội bộ để phục vụ phân phối tài chính trong dài hạn. Trong bối cảnh 'phân phối tài chính', việc phân tán rủi ro giữa các chủ thể bảo hiểm (như trong tái bảo hiểm và đồng bảo hiểm) được xem là một cơ chế phân phối cốt lõi.
Do đó, phương án 1 là câu trả lời phù hợp nhất.
Câu 5: Mục đích của việc khai báo rủi ro khi thiết lập hợp đồng BH là gì? Hãy chọn đáp án đúng nhất?
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Mục đích chính và quan trọng nhất của việc người tham gia bảo hiểm (bên mua bảo hiểm) khai báo rủi ro khi thiết lập hợp đồng bảo hiểm là để nhà bảo hiểm có đủ thông tin cần thiết để đánh giá chính xác mức độ rủi ro mà họ sẽ gánh chịu. Dựa trên thông tin khai báo này, nhà bảo hiểm sẽ:
* Quyết định chấp nhận hay từ chối bảo hiểm: Nếu rủi ro quá cao, không nằm trong phạm vi chấp nhận của nhà bảo hiểm, hoặc không thể định giá được, nhà bảo hiểm có thể từ chối cung cấp bảo hiểm.
* Định phí bảo hiểm phù hợp: Mức phí bảo hiểm được tính toán dựa trên khả năng xảy ra rủi ro và mức độ thiệt hại tiềm ẩn. Việc khai báo đầy đủ và trung thực về các rủi ro liên quan giúp nhà bảo hiểm xác định mức phí công bằng và đủ để bù đắp các chi phí nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra.
* Đặt ra các điều khoản và điều kiện cụ thể: Dựa vào thông tin rủi ro, nhà bảo hiểm có thể áp dụng các điều khoản loại trừ, giới hạn hoặc yêu cầu bổ sung để quản lý rủi ro tốt hơn.
Phân tích các phương án khác:
* Phương án 1: "Đảm bảo quyền lợi cho người bảo hiểm": Đây là một mục đích rộng lớn hơn. Việc khai báo rủi ro giúp bảo vệ quyền lợi của nhà bảo hiểm bằng cách cho phép họ quản lý rủi ro, và phương án 2 chính là cách cụ thể để thực hiện điều này.
* Phương án 3: "Xác định số tiền bảo hiểm của hợp đồng": Số tiền bảo hiểm thường được xác định bởi nhu cầu của người tham gia bảo hiểm và giá trị của đối tượng được bảo hiểm, chứ không phải trực tiếp bởi việc khai báo rủi ro. Khai báo rủi ro ảnh hưởng đến việc liệu hợp đồng có được cấp hay không và phí là bao nhiêu cho số tiền bảo hiểm đó.
* Phương án 4: "Đảm bảo quyền lợi cho người tham gia bảo hiểm": Mặc dù việc khai báo trung thực sẽ giúp đảm bảo quyền lợi của người tham gia bảo hiểm khi có yêu cầu bồi thường (vì nếu khai báo sai sự thật, hợp đồng có thể bị vô hiệu), nhưng mục đích trực tiếp của việc yêu cầu khai báo rủi ro từ phía nhà bảo hiểm là để họ đánh giá và đưa ra quyết định chấp nhận/từ chối/định phí.
Vì vậy, phương án 2 là đáp án chính xác nhất, nêu bật được vai trò cốt lõi của việc khai báo rủi ro trong quá trình thẩm định và cấp hợp đồng bảo hiểm.
* Quyết định chấp nhận hay từ chối bảo hiểm: Nếu rủi ro quá cao, không nằm trong phạm vi chấp nhận của nhà bảo hiểm, hoặc không thể định giá được, nhà bảo hiểm có thể từ chối cung cấp bảo hiểm.
* Định phí bảo hiểm phù hợp: Mức phí bảo hiểm được tính toán dựa trên khả năng xảy ra rủi ro và mức độ thiệt hại tiềm ẩn. Việc khai báo đầy đủ và trung thực về các rủi ro liên quan giúp nhà bảo hiểm xác định mức phí công bằng và đủ để bù đắp các chi phí nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra.
* Đặt ra các điều khoản và điều kiện cụ thể: Dựa vào thông tin rủi ro, nhà bảo hiểm có thể áp dụng các điều khoản loại trừ, giới hạn hoặc yêu cầu bổ sung để quản lý rủi ro tốt hơn.
Phân tích các phương án khác:
* Phương án 1: "Đảm bảo quyền lợi cho người bảo hiểm": Đây là một mục đích rộng lớn hơn. Việc khai báo rủi ro giúp bảo vệ quyền lợi của nhà bảo hiểm bằng cách cho phép họ quản lý rủi ro, và phương án 2 chính là cách cụ thể để thực hiện điều này.
* Phương án 3: "Xác định số tiền bảo hiểm của hợp đồng": Số tiền bảo hiểm thường được xác định bởi nhu cầu của người tham gia bảo hiểm và giá trị của đối tượng được bảo hiểm, chứ không phải trực tiếp bởi việc khai báo rủi ro. Khai báo rủi ro ảnh hưởng đến việc liệu hợp đồng có được cấp hay không và phí là bao nhiêu cho số tiền bảo hiểm đó.
* Phương án 4: "Đảm bảo quyền lợi cho người tham gia bảo hiểm": Mặc dù việc khai báo trung thực sẽ giúp đảm bảo quyền lợi của người tham gia bảo hiểm khi có yêu cầu bồi thường (vì nếu khai báo sai sự thật, hợp đồng có thể bị vô hiệu), nhưng mục đích trực tiếp của việc yêu cầu khai báo rủi ro từ phía nhà bảo hiểm là để họ đánh giá và đưa ra quyết định chấp nhận/từ chối/định phí.
Vì vậy, phương án 2 là đáp án chính xác nhất, nêu bật được vai trò cốt lõi của việc khai báo rủi ro trong quá trình thẩm định và cấp hợp đồng bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để phân loại bảo hiểm, có nhiều tiêu chí khác nhau. Câu hỏi yêu cầu phân loại dựa trên "tính chất" của bảo hiểm. Trong ngành bảo hiểm, việc phân loại theo tính chất phổ biến và cơ bản nhất là thành Bảo hiểm nhân thọ và Bảo hiểm phi nhân thọ.
* Phương án 1: Bảo hiểm thương mại và bảo hiểm xã hội. Đây là cách phân loại dựa trên *mục đích và hệ thống hoạt động*. Bảo hiểm thương mại hoạt động dựa trên nguyên tắc kinh doanh, tìm kiếm lợi nhuận, trong khi bảo hiểm xã hội hoạt động theo nguyên tắc an sinh xã hội, không vì mục tiêu lợi nhuận.
* Phương án 2: Bảo hiểm tài sản, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm con người. Đây là cách phân loại dựa trên *đối tượng bảo hiểm*.
* Bảo hiểm tài sản: Đối tượng là các tài sản vật chất.
* Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Đối tượng là trách nhiệm pháp lý phát sinh do gây thiệt hại cho bên thứ ba.
* Bảo hiểm con người: Đối tượng là tính mạng, sức khỏe, khả năng lao động của con người.
Mặc dù đây là một cách phân loại quan trọng, nhưng nó chi tiết hơn và thường được gộp chung vào hai nhóm lớn là nhân thọ và phi nhân thọ. Ví dụ, bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự thuộc nhóm bảo hiểm phi nhân thọ; bảo hiểm con người bao gồm cả bảo hiểm nhân thọ và một phần bảo hiểm phi nhân thọ (như bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm sức khỏe ngắn hạn).
* Phương án 3: Bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ. Đây là cách phân loại cơ bản và rộng rãi nhất dựa trên *tính chất* của rủi ro được bảo hiểm và nguyên tắc hoạt động.
* Bảo hiểm nhân thọ: Bảo hiểm các rủi ro liên quan đến sự sống, cái chết, tuổi thọ, sức khỏe con người trong thời gian dài (thường là nhiều năm). Đặc điểm của loại hình này là thường có yếu tố tiết kiệm, đầu tư và thời gian hợp đồng dài.
* Bảo hiểm phi nhân thọ: Bảo hiểm các rủi ro khác ngoài rủi ro liên quan trực tiếp đến tuổi thọ con người, bao gồm các rủi ro về tài sản, trách nhiệm dân sự, tai nạn, sức khỏe ngắn hạn. Loại hình này thường có thời hạn hợp đồng ngắn (thường là 1 năm) và bồi thường dựa trên nguyên tắc thiệt hại thực tế.
Phân loại này phản ánh sự khác biệt căn bản về bản chất của rủi ro, quản lý quỹ và nguyên tắc bồi thường.
* Phương án 4: Bảo hiểm tự nguyện và bảo hiểm bắt buộc. Đây là cách phân loại dựa trên *tính chất pháp lý* của việc tham gia bảo hiểm, tức là dựa vào việc tham gia bảo hiểm có phải là yêu cầu của pháp luật hay không, chứ không phải dựa vào tính chất nội tại của sản phẩm bảo hiểm.
Như vậy, phân loại bảo hiểm căn cứ vào tính chất, bao gồm Bảo hiểm nhân thọ và Bảo hiểm phi nhân thọ là cách phân loại chính xác và bao quát nhất.
* Phương án 1: Bảo hiểm thương mại và bảo hiểm xã hội. Đây là cách phân loại dựa trên *mục đích và hệ thống hoạt động*. Bảo hiểm thương mại hoạt động dựa trên nguyên tắc kinh doanh, tìm kiếm lợi nhuận, trong khi bảo hiểm xã hội hoạt động theo nguyên tắc an sinh xã hội, không vì mục tiêu lợi nhuận.
* Phương án 2: Bảo hiểm tài sản, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm con người. Đây là cách phân loại dựa trên *đối tượng bảo hiểm*.
* Bảo hiểm tài sản: Đối tượng là các tài sản vật chất.
* Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Đối tượng là trách nhiệm pháp lý phát sinh do gây thiệt hại cho bên thứ ba.
* Bảo hiểm con người: Đối tượng là tính mạng, sức khỏe, khả năng lao động của con người.
Mặc dù đây là một cách phân loại quan trọng, nhưng nó chi tiết hơn và thường được gộp chung vào hai nhóm lớn là nhân thọ và phi nhân thọ. Ví dụ, bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự thuộc nhóm bảo hiểm phi nhân thọ; bảo hiểm con người bao gồm cả bảo hiểm nhân thọ và một phần bảo hiểm phi nhân thọ (như bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm sức khỏe ngắn hạn).
* Phương án 3: Bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ. Đây là cách phân loại cơ bản và rộng rãi nhất dựa trên *tính chất* của rủi ro được bảo hiểm và nguyên tắc hoạt động.
* Bảo hiểm nhân thọ: Bảo hiểm các rủi ro liên quan đến sự sống, cái chết, tuổi thọ, sức khỏe con người trong thời gian dài (thường là nhiều năm). Đặc điểm của loại hình này là thường có yếu tố tiết kiệm, đầu tư và thời gian hợp đồng dài.
* Bảo hiểm phi nhân thọ: Bảo hiểm các rủi ro khác ngoài rủi ro liên quan trực tiếp đến tuổi thọ con người, bao gồm các rủi ro về tài sản, trách nhiệm dân sự, tai nạn, sức khỏe ngắn hạn. Loại hình này thường có thời hạn hợp đồng ngắn (thường là 1 năm) và bồi thường dựa trên nguyên tắc thiệt hại thực tế.
Phân loại này phản ánh sự khác biệt căn bản về bản chất của rủi ro, quản lý quỹ và nguyên tắc bồi thường.
* Phương án 4: Bảo hiểm tự nguyện và bảo hiểm bắt buộc. Đây là cách phân loại dựa trên *tính chất pháp lý* của việc tham gia bảo hiểm, tức là dựa vào việc tham gia bảo hiểm có phải là yêu cầu của pháp luật hay không, chứ không phải dựa vào tính chất nội tại của sản phẩm bảo hiểm.
Như vậy, phân loại bảo hiểm căn cứ vào tính chất, bao gồm Bảo hiểm nhân thọ và Bảo hiểm phi nhân thọ là cách phân loại chính xác và bao quát nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để phân loại bảo hiểm, có thể dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Câu hỏi này tập trung vào tiêu chí "đối tượng bảo hiểm", tức là những gì được bảo hiểm. Khi căn cứ vào đối tượng bảo hiểm, bảo hiểm thường được phân loại thành các nhóm chính sau:
* Bảo hiểm con người (hay bảo hiểm nhân thọ và sức khỏe): Đối tượng bảo hiểm là tính mạng, sức khỏe, khả năng lao động của con người. Ví dụ: bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm y tế.
* Bảo hiểm tài sản: Đối tượng bảo hiểm là các loại tài sản (nhà cửa, xe cộ, máy móc, hàng hóa...) và những lợi ích liên quan đến tài sản đó (ví dụ: mất lợi nhuận do hỏng máy). Ví dụ: bảo hiểm cháy nổ, bảo hiểm xe cơ giới, bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu.
* Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Đối tượng bảo hiểm là trách nhiệm phát sinh theo quy định của pháp luật mà người được bảo hiểm phải bồi thường cho bên thứ ba do những thiệt hại về người và tài sản mà người được bảo hiểm gây ra. Ví dụ: bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới, bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Bảo hiểm tài sản, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm con người. Đây là cách phân loại chính xác và đầy đủ nhất khi căn cứ vào đối tượng bảo hiểm. Mỗi loại bảo hiểm này đều có một đối tượng cụ thể được bảo hiểm rõ ràng.
* Phương án 2: Bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ. Đây là một cách phân loại rộng hơn, thường được sử dụng trong quản lý và pháp luật về kinh doanh bảo hiểm. Mặc dù bảo hiểm nhân thọ có đối tượng là con người, nhưng bảo hiểm phi nhân thọ lại bao gồm rất nhiều loại bảo hiểm khác nhau mà đối tượng của chúng có thể là tài sản, trách nhiệm dân sự, sức khỏe (không phải nhân thọ), v.v. Do đó, đây là một cách phân loại mang tính chất tổng quát, không đi sâu vào từng đối tượng cụ thể như phương án 1.
* Phương án 3: Bảo hiểm thương mại và bảo hiểm xã hội. Đây là cách phân loại dựa trên tính chất và mục đích của hoạt động bảo hiểm (thương mại vì lợi nhuận, xã hội vì phúc lợi), không phải dựa trên đối tượng bảo hiểm.
* Phương án 4: Bảo hiểm tự nguyện và bảo hiểm bắt buộc. Đây là cách phân loại dựa trên tính chất pháp lý của việc tham gia bảo hiểm (có bắt buộc hay không), không phải dựa trên đối tượng bảo hiểm.
Từ phân tích trên, phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất khi phân loại bảo hiểm dựa vào đối tượng bảo hiểm.
* Bảo hiểm con người (hay bảo hiểm nhân thọ và sức khỏe): Đối tượng bảo hiểm là tính mạng, sức khỏe, khả năng lao động của con người. Ví dụ: bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm y tế.
* Bảo hiểm tài sản: Đối tượng bảo hiểm là các loại tài sản (nhà cửa, xe cộ, máy móc, hàng hóa...) và những lợi ích liên quan đến tài sản đó (ví dụ: mất lợi nhuận do hỏng máy). Ví dụ: bảo hiểm cháy nổ, bảo hiểm xe cơ giới, bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu.
* Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Đối tượng bảo hiểm là trách nhiệm phát sinh theo quy định của pháp luật mà người được bảo hiểm phải bồi thường cho bên thứ ba do những thiệt hại về người và tài sản mà người được bảo hiểm gây ra. Ví dụ: bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới, bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Bảo hiểm tài sản, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm con người. Đây là cách phân loại chính xác và đầy đủ nhất khi căn cứ vào đối tượng bảo hiểm. Mỗi loại bảo hiểm này đều có một đối tượng cụ thể được bảo hiểm rõ ràng.
* Phương án 2: Bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ. Đây là một cách phân loại rộng hơn, thường được sử dụng trong quản lý và pháp luật về kinh doanh bảo hiểm. Mặc dù bảo hiểm nhân thọ có đối tượng là con người, nhưng bảo hiểm phi nhân thọ lại bao gồm rất nhiều loại bảo hiểm khác nhau mà đối tượng của chúng có thể là tài sản, trách nhiệm dân sự, sức khỏe (không phải nhân thọ), v.v. Do đó, đây là một cách phân loại mang tính chất tổng quát, không đi sâu vào từng đối tượng cụ thể như phương án 1.
* Phương án 3: Bảo hiểm thương mại và bảo hiểm xã hội. Đây là cách phân loại dựa trên tính chất và mục đích của hoạt động bảo hiểm (thương mại vì lợi nhuận, xã hội vì phúc lợi), không phải dựa trên đối tượng bảo hiểm.
* Phương án 4: Bảo hiểm tự nguyện và bảo hiểm bắt buộc. Đây là cách phân loại dựa trên tính chất pháp lý của việc tham gia bảo hiểm (có bắt buộc hay không), không phải dựa trên đối tượng bảo hiểm.
Từ phân tích trên, phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất khi phân loại bảo hiểm dựa vào đối tượng bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong bảo hiểm xe cơ giới (bảo hiểm vật chất xe), mục đích chính là bảo vệ tài sản của chủ xe trước các rủi ro được quy định trong hợp đồng. Phạm vi bảo hiểm thường bao gồm các thiệt hại vật chất đối với bản thân chiếc xe và các bộ phận cấu thành nên nó.
Các tổng thành được liệt kê trong câu hỏi bao gồm:
1. Tổng thành động cơ: Là bộ phận quan trọng nhất, cung cấp sức mạnh cho xe. Thiệt hại đối với động cơ do các sự kiện bảo hiểm (như tai nạn, cháy nổ, ngập nước) chắc chắn được bảo hiểm.
2. Tổng thành hộp số: Bộ phận truyền động, kết hợp với động cơ để vận hành xe. Thiệt hại đối với hộp số cũng được bảo hiểm tương tự như động cơ.
3. Tổng thành trục trước, tổng thành trục sau: Các bộ phận chịu lực và truyền động, đảm bảo khả năng di chuyển và cân bằng của xe. Thiệt hại do va chạm hoặc các sự kiện bảo hiểm khác đều nằm trong phạm vi bảo hiểm.
4. Tổng thành hệ thống lái: Bao gồm vô lăng, cơ cấu lái, các khớp nối, v.v., giúp tài xế điều khiển xe. Đây là bộ phận thiết yếu và được bảo hiểm khi có sự cố do rủi ro được bảo hiểm.
5. Tổng thành thân vỏ: Bao gồm khung xe, cửa, capo, cốp, các tấm ốp bên ngoài. Đây là phần dễ bị tổn thương nhất trong các vụ va chạm và luôn được bảo hiểm.
6. Tổng thành lốp: Lốp xe là bộ phận hao mòn tự nhiên và đôi khi có những điều khoản riêng biệt. Tuy nhiên, nếu lốp bị hư hỏng do tai nạn giao thông hoặc các sự kiện được bảo hiểm khác (ví dụ: nổ lốp do va chạm mạnh gây hư hỏng cả vành và lốp), thì nó vẫn nằm trong phạm vi được doanh nghiệp bảo hiểm xem xét bồi thường. Điều này có nghĩa là lốp xe không bị loại trừ hoàn toàn khỏi danh sách các bộ phận có thể được bảo hiểm, mặc dù có thể có các điều kiện cụ thể.
Như vậy, tất cả các tổng thành được nêu trong câu hỏi đều là các bộ phận cấu thành nên chiếc xe và có thể được doanh nghiệp bảo hiểm nhận bảo hiểm theo các điều khoản, điều kiện cụ thể của hợp đồng bảo hiểm xe cơ giới. Không có tổng thành nào trong danh sách bị loại trừ hoàn toàn khỏi khả năng được bảo hiểm.
Đáp án đúng là tất cả các tổng thành.
Các tổng thành được liệt kê trong câu hỏi bao gồm:
1. Tổng thành động cơ: Là bộ phận quan trọng nhất, cung cấp sức mạnh cho xe. Thiệt hại đối với động cơ do các sự kiện bảo hiểm (như tai nạn, cháy nổ, ngập nước) chắc chắn được bảo hiểm.
2. Tổng thành hộp số: Bộ phận truyền động, kết hợp với động cơ để vận hành xe. Thiệt hại đối với hộp số cũng được bảo hiểm tương tự như động cơ.
3. Tổng thành trục trước, tổng thành trục sau: Các bộ phận chịu lực và truyền động, đảm bảo khả năng di chuyển và cân bằng của xe. Thiệt hại do va chạm hoặc các sự kiện bảo hiểm khác đều nằm trong phạm vi bảo hiểm.
4. Tổng thành hệ thống lái: Bao gồm vô lăng, cơ cấu lái, các khớp nối, v.v., giúp tài xế điều khiển xe. Đây là bộ phận thiết yếu và được bảo hiểm khi có sự cố do rủi ro được bảo hiểm.
5. Tổng thành thân vỏ: Bao gồm khung xe, cửa, capo, cốp, các tấm ốp bên ngoài. Đây là phần dễ bị tổn thương nhất trong các vụ va chạm và luôn được bảo hiểm.
6. Tổng thành lốp: Lốp xe là bộ phận hao mòn tự nhiên và đôi khi có những điều khoản riêng biệt. Tuy nhiên, nếu lốp bị hư hỏng do tai nạn giao thông hoặc các sự kiện được bảo hiểm khác (ví dụ: nổ lốp do va chạm mạnh gây hư hỏng cả vành và lốp), thì nó vẫn nằm trong phạm vi được doanh nghiệp bảo hiểm xem xét bồi thường. Điều này có nghĩa là lốp xe không bị loại trừ hoàn toàn khỏi danh sách các bộ phận có thể được bảo hiểm, mặc dù có thể có các điều kiện cụ thể.
Như vậy, tất cả các tổng thành được nêu trong câu hỏi đều là các bộ phận cấu thành nên chiếc xe và có thể được doanh nghiệp bảo hiểm nhận bảo hiểm theo các điều khoản, điều kiện cụ thể của hợp đồng bảo hiểm xe cơ giới. Không có tổng thành nào trong danh sách bị loại trừ hoàn toàn khỏi khả năng được bảo hiểm.
Đáp án đúng là tất cả các tổng thành.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng