JavaScript is required

Trái phiếu coupon, mệnh giá 5.000 USD; lãi suất 7,5%/năm; kỳ hạn 10 năm. Sau 1 năm nhà đầu tư bán trái phiếu trên thị trường với giá 5.004 USD. Tỷ suất lợi tức trái phiếu là:

A. 7,5%
B. 7,58%
C. 7,42%
D. 0,08%
Trả lời:

Đáp án đúng: B


Để tính tỷ suất lợi tức (hay còn gọi là lợi suất nắm giữ) của trái phiếu cho giai đoạn 1 năm nắm giữ, chúng ta cần xác định tổng lợi nhuận thu được từ trái phiếu trong một năm đó, bao gồm cả tiền lãi coupon và lãi (hoặc lỗ) vốn từ việc bán trái phiếu, sau đó chia cho giá mua ban đầu. Các thông số đã cho: * Mệnh giá (Face Value, FV) = 5.000 USD * Lãi suất coupon hàng năm (Coupon Rate, CR) = 7,5%/năm * Kỳ hạn = 10 năm (thông tin này không trực tiếp ảnh hưởng đến tính toán lợi suất nắm giữ 1 năm, nhưng cho biết loại trái phiếu) * Giá mua ban đầu (P0): Giả định nhà đầu tư mua trái phiếu với giá bằng mệnh giá là 5.000 USD (vì không có thông tin khác về giá mua). * Giá bán sau 1 năm (P1) = 5.004 USD Bước 1: Tính khoản lãi coupon nhận được trong 1 năm. Lãi coupon = Mệnh giá * Lãi suất coupon = 5.000 USD * 7,5% = 375 USD. Bước 2: Tính lãi (hoặc lỗ) vốn từ việc bán trái phiếu. Lãi vốn = Giá bán - Giá mua ban đầu = 5.004 USD - 5.000 USD = 4 USD. Bước 3: Tính tổng lợi nhuận thu được trong 1 năm. Tổng lợi nhuận = Lãi coupon + Lãi vốn = 375 USD + 4 USD = 379 USD. Bước 4: Tính tỷ suất lợi tức (lợi suất nắm giữ) của trái phiếu. Tỷ suất lợi tức = (Tổng lợi nhuận / Giá mua ban đầu) * 100% Tỷ suất lợi tức = (379 USD / 5.000 USD) * 100% = 0,0758 * 100% = 7,58%. So sánh với các phương án: * A. 7,5%: Đây là lãi suất coupon, không phải tỷ suất lợi tức tổng thể. * B. 7,58%: Trùng khớp với kết quả tính toán. * C. 7,42%: Sai. * D. 0,08%: Sai. Vậy, tỷ suất lợi tức trái phiếu là 7,58%.

Câu hỏi liên quan