Điều kiện bảo hiểm được nói tới trong bảo hiểm (hàng không, hàng hải) là những điều quy định phạm vi trách nhiệm của người bảo hiểm đối với những rủi ro tổn thất của:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong lĩnh vực bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm hàng không và hàng hải, các điều kiện bảo hiểm (hay điều khoản bảo hiểm) là những quy định, điều khoản cụ thể trong hợp đồng bảo hiểm. Mục đích chính của những điều kiện này là xác định rõ ràng phạm vi, giới hạn và trách nhiệm của người bảo hiểm (công ty bảo hiểm) đối với những rủi ro tổn thất có thể xảy ra. Phạm vi trách nhiệm này được đặt ra chủ yếu đối với 'đối tượng bảo hiểm' – tức là tài sản, hàng hóa, con người hoặc lợi ích được bảo hiểm (ví dụ: tàu, máy bay, hàng hóa vận chuyển, trách nhiệm pháp lý). Các điều kiện bảo hiểm sẽ quy định cụ thể khi nào, trong trường hợp nào, và ở mức độ nào người bảo hiểm sẽ bồi thường cho những thiệt hại hoặc tổn thất liên quan đến đối tượng bảo hiểm.
- **Phương án 1: đối tượng bảo hiểm** là đáp án chính xác. Các điều kiện bảo hiểm được thiết lập để xác định trách nhiệm của người bảo hiểm đối với chính tài sản, hàng hóa, hoặc lợi ích mà hợp đồng bảo hiểm đang bảo vệ. Mọi loại rủi ro, tổn thất sau này đều phát sinh và liên quan trực tiếp đến đối tượng này.
- **Phương án 2: loại tổn thất toàn bộ**, **Phương án 3: loại tổn thất riêng**, và **Phương án 4: loại tổn thất chung** đều là các loại tổn thất cụ thể có thể xảy ra đối với đối tượng bảo hiểm. Mặc dù các điều kiện bảo hiểm có thể quy định chi tiết về cách xử lý từng loại tổn thất này, nhưng chúng chỉ là một phần nhỏ trong tổng thể phạm vi trách nhiệm. Phạm vi trách nhiệm tổng quát và bao trùm nhất là đối với chính 'đối tượng bảo hiểm' khỏi mọi rủi ro có thể dẫn đến các loại tổn thất kể trên. Do đó, việc chỉ định trách nhiệm cho một loại tổn thất cụ thể là quá hẹp so với ý nghĩa toàn diện của điều kiện bảo hiểm.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định điều kiện nào trong Incoterms 2010 quy định nghĩa vụ mua bảo hiểm hàng hóa một cách cụ thể. Chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "tất cả 11 điều kiện thuộc hai nhóm vận chuyển về nghĩa vụ người bán"
* Incoterms 2010 có 11 điều kiện, chia thành hai nhóm chính. Tuy nhiên, không phải tất cả 11 điều kiện đều quy định nghĩa vụ mua bảo hiểm cho người bán. Thực tế, chỉ có hai điều kiện là CIF và CIP là người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm cho hàng hóa vì lợi ích của người mua (mức bảo hiểm tối thiểu).
* Các điều kiện khác như EXW, FCA, CPT, DAT, DAP, DDP, FAS, FOB, CFR không bắt buộc người bán phải mua bảo hiểm cho người mua, mặc dù người bán có thể mua bảo hiểm để bảo vệ lợi ích của chính họ trong quá trình vận chuyển.
* Do đó, phương án này không chính xác.
* Phương án 2: "điều kiện CIF và CIP khi nhắc đến nghĩa vụ mua bảo hiểm của người bán"
* CIF (Cost, Insurance and Freight - Tiền hàng, Bảo hiểm và Cước phí): Theo điều kiện này, người bán có nghĩa vụ ký hợp đồng bảo hiểm và trả phí bảo hiểm cho rủi ro mất mát hoặc hư hại hàng hóa của người mua trong quá trình vận chuyển. Mức bảo hiểm tối thiểu là loại C (Institute Cargo Clauses (C)).
* CIP (Carriage and Insurance Paid To - Cước phí và Bảo hiểm trả tới): Tương tự CIF, người bán cũng có nghĩa vụ ký hợp đồng bảo hiểm và trả phí bảo hiểm cho rủi ro mất mát hoặc hư hại hàng hóa của người mua trong quá trình vận chuyển. Mức bảo hiểm tối thiểu là loại C.
* Đây là hai điều kiện duy nhất trong Incoterms 2010 mà người bán có nghĩa vụ rõ ràng trong việc mua bảo hiểm cho hàng hóa vì lợi ích của người mua.
* Do đó, phương án này là chính xác.
* Phương án 3: "tất cả 11 điều kiện thuộc hai nhóm vận chuyển về nghĩa vụ người mua"
* Điều này không đúng. Trong nhiều điều kiện, người mua chịu rủi ro từ sớm và có thể quyết định mua bảo hiểm để bảo vệ mình (ví dụ: EXW, FCA, FOB, CFR), nhưng không phải tất cả 11 điều kiện đều quy định nghĩa vụ mua bảo hiểm cho người mua. Thậm chí trong CIF và CIP, nghĩa vụ này thuộc về người bán.
* Do đó, phương án này không chính xác.
* Phương án 4: "các điều kiện nhóm vận chuyển bằng đường biển và đường thủy nội địa"
* Nhóm điều kiện này bao gồm FAS, FOB, CFR, CIF. Trong số này, chỉ có CIF là quy định nghĩa vụ mua bảo hiểm cho người bán. Các điều kiện FAS, FOB, CFR không đặt nghĩa vụ này lên người bán.
* Do đó, phương án này không chính xác vì nó không đầy đủ và bao gồm cả các điều kiện không có nghĩa vụ bảo hiểm rõ ràng từ người bán.
Kết luận: Chỉ có điều kiện CIF và CIP trong Incoterms 2010 là quy định cụ thể nghĩa vụ mua bảo hiểm hàng hóa cho người bán vì lợi ích của người mua.
Đáp án đúng là phương án 2.
* Phương án 1: "tất cả 11 điều kiện thuộc hai nhóm vận chuyển về nghĩa vụ người bán"
* Incoterms 2010 có 11 điều kiện, chia thành hai nhóm chính. Tuy nhiên, không phải tất cả 11 điều kiện đều quy định nghĩa vụ mua bảo hiểm cho người bán. Thực tế, chỉ có hai điều kiện là CIF và CIP là người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm cho hàng hóa vì lợi ích của người mua (mức bảo hiểm tối thiểu).
* Các điều kiện khác như EXW, FCA, CPT, DAT, DAP, DDP, FAS, FOB, CFR không bắt buộc người bán phải mua bảo hiểm cho người mua, mặc dù người bán có thể mua bảo hiểm để bảo vệ lợi ích của chính họ trong quá trình vận chuyển.
* Do đó, phương án này không chính xác.
* Phương án 2: "điều kiện CIF và CIP khi nhắc đến nghĩa vụ mua bảo hiểm của người bán"
* CIF (Cost, Insurance and Freight - Tiền hàng, Bảo hiểm và Cước phí): Theo điều kiện này, người bán có nghĩa vụ ký hợp đồng bảo hiểm và trả phí bảo hiểm cho rủi ro mất mát hoặc hư hại hàng hóa của người mua trong quá trình vận chuyển. Mức bảo hiểm tối thiểu là loại C (Institute Cargo Clauses (C)).
* CIP (Carriage and Insurance Paid To - Cước phí và Bảo hiểm trả tới): Tương tự CIF, người bán cũng có nghĩa vụ ký hợp đồng bảo hiểm và trả phí bảo hiểm cho rủi ro mất mát hoặc hư hại hàng hóa của người mua trong quá trình vận chuyển. Mức bảo hiểm tối thiểu là loại C.
* Đây là hai điều kiện duy nhất trong Incoterms 2010 mà người bán có nghĩa vụ rõ ràng trong việc mua bảo hiểm cho hàng hóa vì lợi ích của người mua.
* Do đó, phương án này là chính xác.
* Phương án 3: "tất cả 11 điều kiện thuộc hai nhóm vận chuyển về nghĩa vụ người mua"
* Điều này không đúng. Trong nhiều điều kiện, người mua chịu rủi ro từ sớm và có thể quyết định mua bảo hiểm để bảo vệ mình (ví dụ: EXW, FCA, FOB, CFR), nhưng không phải tất cả 11 điều kiện đều quy định nghĩa vụ mua bảo hiểm cho người mua. Thậm chí trong CIF và CIP, nghĩa vụ này thuộc về người bán.
* Do đó, phương án này không chính xác.
* Phương án 4: "các điều kiện nhóm vận chuyển bằng đường biển và đường thủy nội địa"
* Nhóm điều kiện này bao gồm FAS, FOB, CFR, CIF. Trong số này, chỉ có CIF là quy định nghĩa vụ mua bảo hiểm cho người bán. Các điều kiện FAS, FOB, CFR không đặt nghĩa vụ này lên người bán.
* Do đó, phương án này không chính xác vì nó không đầy đủ và bao gồm cả các điều kiện không có nghĩa vụ bảo hiểm rõ ràng từ người bán.
Kết luận: Chỉ có điều kiện CIF và CIP trong Incoterms 2010 là quy định cụ thể nghĩa vụ mua bảo hiểm hàng hóa cho người bán vì lợi ích của người mua.
Đáp án đúng là phương án 2.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hầu hết các hợp đồng bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm, đều tuân thủ các nguyên tắc bồi thường nhất định để đảm bảo quyền lợi của người được bảo hiểm và nguyên tắc bồi thường thiệt hại. Câu hỏi này đề cập đến một trong những quy định quan trọng về khiếu nại và bồi thường.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "trừ các khoản đang còn tranh chấp với người thứ ba, tư." Phương án này không chính xác. Việc bồi thường của công ty bảo hiểm cho người được bảo hiểm là một nghĩa vụ độc lập khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không phụ thuộc vào việc các khoản thiệt hại có đang tranh chấp với người thứ ba hay không. Việc tranh chấp với bên thứ ba là trách nhiệm của công ty bảo hiểm (thông qua quyền thế quyền) sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm, hoặc là trách nhiệm của người được bảo hiểm nếu họ tự mình đòi bồi thường trước khi nhận bồi thường từ bảo hiểm. Việc trừ các khoản đang tranh chấp sẽ gây thiệt hại cho người được bảo hiểm.
* Phương án 2: "có thể khấu trừ khoản đòi được người được người thứ ba." Phương án này cũng không hoàn toàn chính xác theo nguyên tắc chung. Mặc dù nguyên tắc thế quyền (subrogation) cho phép công ty bảo hiểm có quyền đòi lại số tiền đã bồi thường từ người thứ ba gây ra thiệt hại, nhưng việc khấu trừ khoản *sẽ đòi được* từ bên thứ ba trước khi bồi thường cho người được bảo hiểm là không đúng. Mục đích của bảo hiểm là bồi thường kịp thời cho người được bảo hiểm để họ khắc phục hậu quả. Việc khấu trừ sẽ làm chậm trễ hoặc giảm bớt khoản bồi thường mà người được bảo hiểm đáng lẽ phải nhận.
* Phương án 3: "không được khấu trừ khoản sẽ đòi được người thứ ba, tư." Đây là phương án chính xác nhất. Theo nguyên tắc thế quyền (subrogation), sau khi công ty bảo hiểm đã bồi thường đầy đủ cho người được bảo hiểm, công ty bảo hiểm sẽ đứng vào vị trí của người được bảo hiểm để đòi lại số tiền đã bồi thường từ người thứ ba có lỗi gây ra thiệt hại. Điều này đảm bảo người được bảo hiểm không bị chậm trễ trong việc nhận bồi thường và công ty bảo hiểm không bị mất quyền lợi. Quan trọng là, công ty bảo hiểm phải bồi thường trước, sau đó mới thực hiện quyền đòi lại từ người thứ ba, chứ không được khấu trừ khoản tiền đó từ số tiền bồi thường ban đầu của người được bảo hiểm.
* Phương án 4: "hoãn trả bồi thường nếu khả năng đòi được người thứ ba." Phương án này sai. Công ty bảo hiểm có nghĩa vụ bồi thường cho người được bảo hiểm một cách kịp thời và đúng hạn khi sự kiện bảo hiểm xảy ra và hồ sơ yêu cầu bồi thường hợp lệ. Việc hoãn trả bồi thường chỉ vì có khả năng đòi được từ người thứ ba là đi ngược lại nguyên tắc bồi thường kịp thời của hợp đồng bảo hiểm và gây thiệt hại cho người được bảo hiểm.
Kết luận: Điều khoản bồi thường tiền, không bồi thường bằng hiện vật, bằng loại tiền ghi trên hợp đồng và không được khấu trừ khoản sẽ đòi được người thứ ba, tư là quy định phù hợp với nguyên tắc bồi thường bảo hiểm và quyền thế quyền. Công ty bảo hiểm có nghĩa vụ bồi thường đầy đủ và kịp thời cho người được bảo hiểm, sau đó mới thực hiện quyền đòi lại từ bên thứ ba (nếu có).
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "trừ các khoản đang còn tranh chấp với người thứ ba, tư." Phương án này không chính xác. Việc bồi thường của công ty bảo hiểm cho người được bảo hiểm là một nghĩa vụ độc lập khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, không phụ thuộc vào việc các khoản thiệt hại có đang tranh chấp với người thứ ba hay không. Việc tranh chấp với bên thứ ba là trách nhiệm của công ty bảo hiểm (thông qua quyền thế quyền) sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm, hoặc là trách nhiệm của người được bảo hiểm nếu họ tự mình đòi bồi thường trước khi nhận bồi thường từ bảo hiểm. Việc trừ các khoản đang tranh chấp sẽ gây thiệt hại cho người được bảo hiểm.
* Phương án 2: "có thể khấu trừ khoản đòi được người được người thứ ba." Phương án này cũng không hoàn toàn chính xác theo nguyên tắc chung. Mặc dù nguyên tắc thế quyền (subrogation) cho phép công ty bảo hiểm có quyền đòi lại số tiền đã bồi thường từ người thứ ba gây ra thiệt hại, nhưng việc khấu trừ khoản *sẽ đòi được* từ bên thứ ba trước khi bồi thường cho người được bảo hiểm là không đúng. Mục đích của bảo hiểm là bồi thường kịp thời cho người được bảo hiểm để họ khắc phục hậu quả. Việc khấu trừ sẽ làm chậm trễ hoặc giảm bớt khoản bồi thường mà người được bảo hiểm đáng lẽ phải nhận.
* Phương án 3: "không được khấu trừ khoản sẽ đòi được người thứ ba, tư." Đây là phương án chính xác nhất. Theo nguyên tắc thế quyền (subrogation), sau khi công ty bảo hiểm đã bồi thường đầy đủ cho người được bảo hiểm, công ty bảo hiểm sẽ đứng vào vị trí của người được bảo hiểm để đòi lại số tiền đã bồi thường từ người thứ ba có lỗi gây ra thiệt hại. Điều này đảm bảo người được bảo hiểm không bị chậm trễ trong việc nhận bồi thường và công ty bảo hiểm không bị mất quyền lợi. Quan trọng là, công ty bảo hiểm phải bồi thường trước, sau đó mới thực hiện quyền đòi lại từ người thứ ba, chứ không được khấu trừ khoản tiền đó từ số tiền bồi thường ban đầu của người được bảo hiểm.
* Phương án 4: "hoãn trả bồi thường nếu khả năng đòi được người thứ ba." Phương án này sai. Công ty bảo hiểm có nghĩa vụ bồi thường cho người được bảo hiểm một cách kịp thời và đúng hạn khi sự kiện bảo hiểm xảy ra và hồ sơ yêu cầu bồi thường hợp lệ. Việc hoãn trả bồi thường chỉ vì có khả năng đòi được từ người thứ ba là đi ngược lại nguyên tắc bồi thường kịp thời của hợp đồng bảo hiểm và gây thiệt hại cho người được bảo hiểm.
Kết luận: Điều khoản bồi thường tiền, không bồi thường bằng hiện vật, bằng loại tiền ghi trên hợp đồng và không được khấu trừ khoản sẽ đòi được người thứ ba, tư là quy định phù hợp với nguyên tắc bồi thường bảo hiểm và quyền thế quyền. Công ty bảo hiểm có nghĩa vụ bồi thường đầy đủ và kịp thời cho người được bảo hiểm, sau đó mới thực hiện quyền đòi lại từ bên thứ ba (nếu có).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Quyền lợi có thể được bảo hiểm (Insurable Interest) là một nguyên tắc cơ bản trong hợp đồng bảo hiểm, quy định rằng bên mua bảo hiểm phải có một lợi ích hợp pháp, tài chính hoặc kinh tế đối với đối tượng được bảo hiểm. Lợi ích này sẽ bị tổn thất nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra.
Các quyền và nghĩa vụ được nêu trong câu hỏi như "quyền sở hữu, quyền chiếm hữu, quyền sử dụng, quyền tài sản; quyền, nghĩa vụ nuôi dưỡng, cấp dưỡng" chính là những cơ sở để xác định một bên có quyền lợi có thể được bảo hiểm hay không. Những quyền và nghĩa vụ này phải gắn liền với *Bên mua bảo hiểm* trong mối quan hệ với *Đối tượng bảo hiểm*.
* Bên mua bảo hiểm là người giao kết hợp đồng bảo hiểm và phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với đối tượng bảo hiểm. Chính những quyền (sở hữu, chiếm hữu, sử dụng, tài sản) và nghĩa vụ (nuôi dưỡng, cấp dưỡng) này tạo nên mối liên hệ pháp lý hoặc tài chính mà bên mua bảo hiểm sẽ gánh chịu tổn thất nếu đối tượng bảo hiểm gặp rủi ro.
* Đại lý bảo hiểm là người trung gian, không trực tiếp có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với đối tượng bảo hiểm mà họ bán.
* Đối tượng bảo hiểm là tài sản, trách nhiệm dân sự, tính mạng, sức khỏe, hoặc các lợi ích khác được bảo hiểm. Đối tượng bảo hiểm là cái mà quyền lợi được bảo hiểm *gắn liền vào*, chứ không phải là chủ thể *có* quyền lợi được bảo hiểm theo định nghĩa này.
* Người thụ hưởng là người được chỉ định nhận tiền bồi thường bảo hiểm. Mặc dù người thụ hưởng có lợi ích từ hợp đồng bảo hiểm, nhưng quyền lợi có thể được bảo hiểm được xác định chủ yếu ở bên mua bảo hiểm tại thời điểm giao kết hợp đồng, dựa trên các quyền và nghĩa vụ được mô tả.
Vì vậy, các quyền lợi và nghĩa vụ nêu trên là cơ sở để *Bên mua bảo hiểm* có quyền lợi có thể được bảo hiểm.
Các quyền và nghĩa vụ được nêu trong câu hỏi như "quyền sở hữu, quyền chiếm hữu, quyền sử dụng, quyền tài sản; quyền, nghĩa vụ nuôi dưỡng, cấp dưỡng" chính là những cơ sở để xác định một bên có quyền lợi có thể được bảo hiểm hay không. Những quyền và nghĩa vụ này phải gắn liền với *Bên mua bảo hiểm* trong mối quan hệ với *Đối tượng bảo hiểm*.
* Bên mua bảo hiểm là người giao kết hợp đồng bảo hiểm và phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với đối tượng bảo hiểm. Chính những quyền (sở hữu, chiếm hữu, sử dụng, tài sản) và nghĩa vụ (nuôi dưỡng, cấp dưỡng) này tạo nên mối liên hệ pháp lý hoặc tài chính mà bên mua bảo hiểm sẽ gánh chịu tổn thất nếu đối tượng bảo hiểm gặp rủi ro.
* Đại lý bảo hiểm là người trung gian, không trực tiếp có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với đối tượng bảo hiểm mà họ bán.
* Đối tượng bảo hiểm là tài sản, trách nhiệm dân sự, tính mạng, sức khỏe, hoặc các lợi ích khác được bảo hiểm. Đối tượng bảo hiểm là cái mà quyền lợi được bảo hiểm *gắn liền vào*, chứ không phải là chủ thể *có* quyền lợi được bảo hiểm theo định nghĩa này.
* Người thụ hưởng là người được chỉ định nhận tiền bồi thường bảo hiểm. Mặc dù người thụ hưởng có lợi ích từ hợp đồng bảo hiểm, nhưng quyền lợi có thể được bảo hiểm được xác định chủ yếu ở bên mua bảo hiểm tại thời điểm giao kết hợp đồng, dựa trên các quyền và nghĩa vụ được mô tả.
Vì vậy, các quyền lợi và nghĩa vụ nêu trên là cơ sở để *Bên mua bảo hiểm* có quyền lợi có thể được bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong hợp đồng bảo hiểm con người, nguyên tắc quan trọng nhất để xác định đối tượng được bảo hiểm là 'quyền lợi có thể bảo hiểm' (insurable interest). Quyền lợi có thể bảo hiểm là mối quan hệ pháp lý hoặc kinh tế mà theo đó bên mua bảo hiểm sẽ bị thiệt hại về tài chính hoặc tinh thần khi người được bảo hiểm gặp rủi ro.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Vợ, chồng, con, cha, mẹ của bên mua bảo hiểm. Đây là những người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân rất gần gũi với bên mua bảo hiểm. Theo quy định của pháp luật về kinh doanh bảo hiểm (ví dụ, Điều 35 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 của Việt Nam), bên mua bảo hiểm có quyền lợi có thể bảo hiểm đối với những người này do mối quan hệ gia đình, nuôi dưỡng, cấp dưỡng. Do đó, bên mua bảo hiểm CÓ THỂ mua bảo hiểm cho họ.
* Phương án 2: Anh, chị, em ruột, người có quan hệ nuôi dưỡng và cấp dưỡng. Tương tự như trên, anh, chị, em ruột cũng thường có mối quan hệ thân thiết và có thể có quyền lợi tài chính lẫn nhau. Đặc biệt, người có quan hệ nuôi dưỡng và cấp dưỡng (ví dụ: ông bà nuôi cháu, anh chị em ruột hỗ trợ tài chính cho nhau) chắc chắn có quyền lợi có thể bảo hiểm vì họ sẽ chịu thiệt hại về tài chính khi người được bảo hiểm gặp rủi ro. Do đó, bên mua bảo hiểm CÓ THỂ mua bảo hiểm cho họ.
* Phương án 3: Bản thân bên mua bảo hiểm. Mọi cá nhân đều có quyền lợi có thể bảo hiểm đối với chính bản thân mình. Đây là trường hợp phổ biến nhất và hoàn toàn hợp pháp. Do đó, bên mua bảo hiểm CÓ THỂ mua bảo hiểm cho chính mình.
* Phương án 4: Người hàng xóm. Một người hàng xóm thông thường không có mối quan hệ pháp lý hoặc kinh tế đặc biệt nào với bên mua bảo hiểm để tạo ra 'quyền lợi có thể bảo hiểm'. Việc bên mua bảo hiểm chịu thiệt hại tài chính khi người hàng xóm gặp rủi ro là không có cơ sở, trừ khi có một thỏa thuận hoặc quan hệ pháp lý cụ thể, rõ ràng khác (ví dụ: đối tác kinh doanh, chủ nợ - con nợ) mà câu hỏi không đề cập. Trong trường hợp tổng quát, một người hàng xóm đơn thuần KHÔNG THỂ là đối tượng được bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm con người do thiếu quyền lợi có thể bảo hiểm.
Kết luận: Bên mua bảo hiểm KHÔNG THỂ mua bảo hiểm cho người hàng xóm vì mối quan hệ này thường không đáp ứng điều kiện về quyền lợi có thể bảo hiểm theo quy định của pháp luật.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Vợ, chồng, con, cha, mẹ của bên mua bảo hiểm. Đây là những người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân rất gần gũi với bên mua bảo hiểm. Theo quy định của pháp luật về kinh doanh bảo hiểm (ví dụ, Điều 35 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 của Việt Nam), bên mua bảo hiểm có quyền lợi có thể bảo hiểm đối với những người này do mối quan hệ gia đình, nuôi dưỡng, cấp dưỡng. Do đó, bên mua bảo hiểm CÓ THỂ mua bảo hiểm cho họ.
* Phương án 2: Anh, chị, em ruột, người có quan hệ nuôi dưỡng và cấp dưỡng. Tương tự như trên, anh, chị, em ruột cũng thường có mối quan hệ thân thiết và có thể có quyền lợi tài chính lẫn nhau. Đặc biệt, người có quan hệ nuôi dưỡng và cấp dưỡng (ví dụ: ông bà nuôi cháu, anh chị em ruột hỗ trợ tài chính cho nhau) chắc chắn có quyền lợi có thể bảo hiểm vì họ sẽ chịu thiệt hại về tài chính khi người được bảo hiểm gặp rủi ro. Do đó, bên mua bảo hiểm CÓ THỂ mua bảo hiểm cho họ.
* Phương án 3: Bản thân bên mua bảo hiểm. Mọi cá nhân đều có quyền lợi có thể bảo hiểm đối với chính bản thân mình. Đây là trường hợp phổ biến nhất và hoàn toàn hợp pháp. Do đó, bên mua bảo hiểm CÓ THỂ mua bảo hiểm cho chính mình.
* Phương án 4: Người hàng xóm. Một người hàng xóm thông thường không có mối quan hệ pháp lý hoặc kinh tế đặc biệt nào với bên mua bảo hiểm để tạo ra 'quyền lợi có thể bảo hiểm'. Việc bên mua bảo hiểm chịu thiệt hại tài chính khi người hàng xóm gặp rủi ro là không có cơ sở, trừ khi có một thỏa thuận hoặc quan hệ pháp lý cụ thể, rõ ràng khác (ví dụ: đối tác kinh doanh, chủ nợ - con nợ) mà câu hỏi không đề cập. Trong trường hợp tổng quát, một người hàng xóm đơn thuần KHÔNG THỂ là đối tượng được bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm con người do thiếu quyền lợi có thể bảo hiểm.
Kết luận: Bên mua bảo hiểm KHÔNG THỂ mua bảo hiểm cho người hàng xóm vì mối quan hệ này thường không đáp ứng điều kiện về quyền lợi có thể bảo hiểm theo quy định của pháp luật.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong hợp đồng bảo hiểm con người, nguyên tắc "quyền lợi có thể được bảo hiểm" là một yếu tố then chốt, đảm bảo tính pháp lý và ngăn chặn hành vi trục lợi bảo hiểm. Theo Điều 34 của Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, bên mua bảo hiểm chỉ được mua bảo hiểm cho những người mà mình có quyền lợi có thể được bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Bất kỳ người nào. Phương án này là sai. Việc mua bảo hiểm cho bất kỳ người nào mà không có quyền lợi có thể được bảo hiểm sẽ dẫn đến rủi ro đạo đức, khuyến khích các hành vi trục lợi và biến hợp đồng bảo hiểm thành một hình thức đánh bạc. Pháp luật bảo hiểm của hầu hết các quốc gia đều yêu cầu quyền lợi có thể được bảo hiểm.
* Phương án 2: Người mà bên mua bảo hiểm có quyền lợi có thể được bảo hiểm. Đây là định nghĩa chung và đúng đắn nhất về đối tượng được mua bảo hiểm con người. Quyền lợi có thể được bảo hiểm là lợi ích hợp pháp về kinh tế, tinh thần hoặc tình cảm mà bên mua bảo hiểm sẽ bị thiệt hại nếu người được bảo hiểm gặp rủi ro. Điều 34.3 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 quy định rõ: "Bên mua bảo hiểm chỉ được mua bảo hiểm cho những người có quyền lợi có thể được bảo hiểm".
* Phương án 3: Vợ, chồng, con, cha, mẹ của bên mua bảo hiểm. Đây là những đối tượng cụ thể mà pháp luật Việt Nam (Khoản 2 Điều 34 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022) thừa nhận rằng bên mua bảo hiểm đương nhiên có quyền lợi có thể được bảo hiểm. Ngoài ra, điều luật còn liệt kê các đối tượng khác như anh, chị, em ruột; người có quan hệ nuôi dưỡng, cấp dưỡng; người có quan hệ tài chính và quan hệ lao động; và người được bảo hiểm đồng ý bằng văn bản. Như vậy, đây là những ví dụ điển hình và được pháp luật công nhận là có quyền lợi có thể được bảo hiểm.
* Phương án 4: B và C. Vì phương án B đưa ra nguyên tắc chung về đối tượng có quyền lợi có thể được bảo hiểm, và phương án C là các ví dụ cụ thể, rõ ràng của những đối tượng thỏa mãn nguyên tắc đó theo quy định của pháp luật, nên việc kết hợp cả hai phương án này (B và C) sẽ cung cấp câu trả lời đầy đủ và chính xác nhất cho câu hỏi về các đối tượng mà bên mua bảo hiểm có thể mua bảo hiểm. Cả hai đều là những trường hợp hợp lệ theo luật định.
Kết luận: Phương án 4 là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm cả định nghĩa tổng quát về quyền lợi có thể được bảo hiểm và các trường hợp cụ thể được pháp luật công nhận.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Bất kỳ người nào. Phương án này là sai. Việc mua bảo hiểm cho bất kỳ người nào mà không có quyền lợi có thể được bảo hiểm sẽ dẫn đến rủi ro đạo đức, khuyến khích các hành vi trục lợi và biến hợp đồng bảo hiểm thành một hình thức đánh bạc. Pháp luật bảo hiểm của hầu hết các quốc gia đều yêu cầu quyền lợi có thể được bảo hiểm.
* Phương án 2: Người mà bên mua bảo hiểm có quyền lợi có thể được bảo hiểm. Đây là định nghĩa chung và đúng đắn nhất về đối tượng được mua bảo hiểm con người. Quyền lợi có thể được bảo hiểm là lợi ích hợp pháp về kinh tế, tinh thần hoặc tình cảm mà bên mua bảo hiểm sẽ bị thiệt hại nếu người được bảo hiểm gặp rủi ro. Điều 34.3 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 quy định rõ: "Bên mua bảo hiểm chỉ được mua bảo hiểm cho những người có quyền lợi có thể được bảo hiểm".
* Phương án 3: Vợ, chồng, con, cha, mẹ của bên mua bảo hiểm. Đây là những đối tượng cụ thể mà pháp luật Việt Nam (Khoản 2 Điều 34 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022) thừa nhận rằng bên mua bảo hiểm đương nhiên có quyền lợi có thể được bảo hiểm. Ngoài ra, điều luật còn liệt kê các đối tượng khác như anh, chị, em ruột; người có quan hệ nuôi dưỡng, cấp dưỡng; người có quan hệ tài chính và quan hệ lao động; và người được bảo hiểm đồng ý bằng văn bản. Như vậy, đây là những ví dụ điển hình và được pháp luật công nhận là có quyền lợi có thể được bảo hiểm.
* Phương án 4: B và C. Vì phương án B đưa ra nguyên tắc chung về đối tượng có quyền lợi có thể được bảo hiểm, và phương án C là các ví dụ cụ thể, rõ ràng của những đối tượng thỏa mãn nguyên tắc đó theo quy định của pháp luật, nên việc kết hợp cả hai phương án này (B và C) sẽ cung cấp câu trả lời đầy đủ và chính xác nhất cho câu hỏi về các đối tượng mà bên mua bảo hiểm có thể mua bảo hiểm. Cả hai đều là những trường hợp hợp lệ theo luật định.
Kết luận: Phương án 4 là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm cả định nghĩa tổng quát về quyền lợi có thể được bảo hiểm và các trường hợp cụ thể được pháp luật công nhận.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng