JavaScript is required
Danh sách đề

450+ câu hỏi trắc nghiệm Bảo hiểm đại cương có đáp án tham khảo - Đề 2

50 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 50
Bảo hiểm trọn đời là nghiệp vụ bảo hiểm cho trường hợp:
A. Người được bảo hiểm chết trong một thời hạn nhất định
B. Người được bảo hiểm sống đến một thời hạn nhất định
C. Người được bảo hiểm chết vào bất kỳ thời điểm nào trong suốt cuộc đời của người đó
D. Người được bảo hiểm sống hoặc chết
Đáp án
Đáp án đúng: C
Bảo hiểm trọn đời (Whole Life Insurance) là một loại hình bảo hiểm nhân thọ cung cấp quyền lợi bảo hiểm tử vong trong suốt cuộc đời của người được bảo hiểm, miễn là các khoản phí bảo hiểm được đóng đầy đủ hoặc theo hợp đồng. Điều này có nghĩa là, dù người được bảo hiểm qua đời vào thời điểm nào (khi còn trẻ hay đã già), công ty bảo hiểm sẽ chi trả số tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng.

Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Người được bảo hiểm chết trong một thời hạn nhất định. Đây là đặc điểm của bảo hiểm tử kỳ (Term Life Insurance). Bảo hiểm tử kỳ chỉ chi trả quyền lợi khi người được bảo hiểm qua đời trong khoảng thời gian xác định trước của hợp đồng (ví dụ: 10 năm, 20 năm). Sau thời hạn này, nếu người được bảo hiểm vẫn còn sống, hợp đồng sẽ chấm dứt và không còn giá trị bảo vệ.
* Phương án 2: Người được bảo hiểm sống đến một thời hạn nhất định. Đây là đặc điểm của bảo hiểm đáo hạn hoặc bảo hiểm hỗn hợp có yếu tố tiết kiệm. Trong trường hợp này, quyền lợi được chi trả nếu người được bảo hiểm còn sống đến cuối thời hạn hợp đồng, hoặc nếu chết trước thời hạn thì quyền lợi tử vong được chi trả. Tuy nhiên, nó không phản ánh đầy đủ bản chất của bảo hiểm trọn đời chỉ tập trung vào sự kiện tử vong bất kể thời điểm.
* Phương án 3: Người được bảo hiểm chết vào bất kỳ thời điểm nào trong suốt cuộc đời của người đó. Đây chính xác là định nghĩa và đặc trưng cơ bản của bảo hiểm trọn đời. Hợp đồng bảo hiểm trọn đời có hiệu lực cho đến khi người được bảo hiểm qua đời, không giới hạn về thời gian. Quyền lợi bảo hiểm tử vong sẽ được chi trả cho người thụ hưởng khi sự kiện tử vong xảy ra.
* Phương án 4: Người được bảo hiểm sống hoặc chết. Phương án này quá chung chung và không làm rõ được bản chất của bảo hiểm trọn đời. Mặc dù bảo hiểm nhân thọ có thể bao gồm cả quyền lợi khi sống và khi chết (như bảo hiểm hỗn hợp), nhưng trọng tâm và tên gọi "bảo hiểm trọn đời" chủ yếu nhấn mạnh đến việc bảo vệ rủi ro tử vong trong suốt cuộc đời.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Bảo hiểm trọn đời là nghiệp vụ bảo hiểm cho trường hợp:
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bảo hiểm trọn đời (Whole Life Insurance) là một loại hình bảo hiểm nhân thọ cung cấp quyền lợi bảo hiểm tử vong trong suốt cuộc đời của người được bảo hiểm, miễn là các khoản phí bảo hiểm được đóng đầy đủ hoặc theo hợp đồng. Điều này có nghĩa là, dù người được bảo hiểm qua đời vào thời điểm nào (khi còn trẻ hay đã già), công ty bảo hiểm sẽ chi trả số tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng.

Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Người được bảo hiểm chết trong một thời hạn nhất định. Đây là đặc điểm của bảo hiểm tử kỳ (Term Life Insurance). Bảo hiểm tử kỳ chỉ chi trả quyền lợi khi người được bảo hiểm qua đời trong khoảng thời gian xác định trước của hợp đồng (ví dụ: 10 năm, 20 năm). Sau thời hạn này, nếu người được bảo hiểm vẫn còn sống, hợp đồng sẽ chấm dứt và không còn giá trị bảo vệ.
* Phương án 2: Người được bảo hiểm sống đến một thời hạn nhất định. Đây là đặc điểm của bảo hiểm đáo hạn hoặc bảo hiểm hỗn hợp có yếu tố tiết kiệm. Trong trường hợp này, quyền lợi được chi trả nếu người được bảo hiểm còn sống đến cuối thời hạn hợp đồng, hoặc nếu chết trước thời hạn thì quyền lợi tử vong được chi trả. Tuy nhiên, nó không phản ánh đầy đủ bản chất của bảo hiểm trọn đời chỉ tập trung vào sự kiện tử vong bất kể thời điểm.
* Phương án 3: Người được bảo hiểm chết vào bất kỳ thời điểm nào trong suốt cuộc đời của người đó. Đây chính xác là định nghĩa và đặc trưng cơ bản của bảo hiểm trọn đời. Hợp đồng bảo hiểm trọn đời có hiệu lực cho đến khi người được bảo hiểm qua đời, không giới hạn về thời gian. Quyền lợi bảo hiểm tử vong sẽ được chi trả cho người thụ hưởng khi sự kiện tử vong xảy ra.
* Phương án 4: Người được bảo hiểm sống hoặc chết. Phương án này quá chung chung và không làm rõ được bản chất của bảo hiểm trọn đời. Mặc dù bảo hiểm nhân thọ có thể bao gồm cả quyền lợi khi sống và khi chết (như bảo hiểm hỗn hợp), nhưng trọng tâm và tên gọi "bảo hiểm trọn đời" chủ yếu nhấn mạnh đến việc bảo vệ rủi ro tử vong trong suốt cuộc đời.

Câu 2:

Đối với sản phẩm bảo hiểm liên kết chung, quy định nào sau đây là đúng?
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các quy định đối với sản phẩm bảo hiểm liên kết chung, cụ thể là về số tiền bảo hiểm tối thiểu. Đây là một quy định quan trọng nhằm đảm bảo tính chất bảo hiểm của sản phẩm, tránh trường hợp sản phẩm chủ yếu mang tính đầu tư mà không có đủ yếu tố bảo vệ.

Phân tích các phương án:

* Phương án 1: "Số tiền bảo hiểm tối thiểu không thấp hơn 5 lần phí bảo hiểm định kỳ năm đầu đối với hợp đồng bảo hiểm đóng phí định kỳ hoặc không thấp hơn 100% số phí bảo hiểm đối với hợp đồng bảo hiểm đóng phí một lần"
* Đây là quy định chính xác và phổ biến đối với sản phẩm bảo hiểm liên kết chung tại Việt Nam. Theo các quy định hiện hành, ví dụ như Thông tư 50/2017/TT-BTC của Bộ Tài chính (và các sửa đổi, bổ sung liên quan) về hướng dẫn thực hiện Nghị định số 73/2016/NĐ-CP, mục quy định về sản phẩm bảo hiểm liên kết chung thường có yêu cầu này. Việc đặt ra mức tối thiểu này giúp đảm bảo rằng phần bảo vệ rủi ro của hợp đồng đủ lớn so với phần phí bảo hiểm đóng vào.

* Phương án 2: "Số tiền bảo hiểm tối thiểu không thấp hơn 5 lần phí bảo hiểm định kỳ năm đầu đối với hợp đồng bảo hiểm đóng phí định kỳ hoặc không cao hơn 125% số phí bảo hiểm đối với hợp đồng bảo hiểm đóng phí một lần"
* Phần đầu của phương án này ("không thấp hơn 5 lần phí bảo hiểm định kỳ năm đầu") là đúng. Tuy nhiên, phần sau của phương án ("không cao hơn 125% số phí bảo hiểm đối với hợp đồng bảo hiểm đóng phí một lần") là sai. Quy định đúng phải là "không thấp hơn 100%" chứ không phải "không cao hơn 125%". Từ "không cao hơn" cho thấy đây là một giới hạn tối đa, trong khi câu hỏi và ngữ cảnh đang đề cập đến giới hạn tối thiểu.

* Phương án 3: "Số tiền bảo hiểm tối thiểu không thấp hơn 5 lần phí bảo hiểm định kỳ năm đầu đối với hợp đồng bảo hiểm đóng phí định kỳ hoặc không thấp hơn 125% số phí bảo hiểm đối với hợp đồng bảo hiểm đóng phí một lần"
* Phần đầu của phương án này vẫn đúng. Tuy nhiên, phần sau của phương án ("không thấp hơn 125% số phí bảo hiểm đối với hợp đồng bảo hiểm đóng phí một lần") là sai. Mức tối thiểu đúng cho hợp đồng đóng phí một lần là "không thấp hơn 100%" chứ không phải 125%.

* Phương án 4: "Số tiền bảo hiểm tối đa không cao hơn 5 lần phí bảo hiểm định kỳ năm đầu đối với hợp đồng bảo hiểm đóng phí định kỳ hoặc không thấp hơn 125% số phí bảo hiểm đối với hợp đồng bảo hiểm đóng phí một lần"
* Phương án này sai ngay từ đầu khi nhắc đến "Số tiền bảo hiểm tối đa" và "không cao hơn 5 lần phí bảo hiểm định kỳ năm đầu". Câu hỏi đang đề cập đến quy định về "Số tiền bảo hiểm tối thiểu", và giới hạn đúng là "không thấp hơn 5 lần". Ngoài ra, phần sau về hợp đồng đóng phí một lần cũng sai tương tự như phương án 3.

Kết luận: Phương án 1 là phương án chính xác nhất, phản ánh đúng quy định về số tiền bảo hiểm tối thiểu đối với sản phẩm bảo hiểm liên kết chung.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định nghiệp vụ bảo hiểm phù hợp với mô tả, chúng ta cần phân tích đặc điểm của từng loại bảo hiểm:

1. Bảo hiểm trọn đời: Đây là loại hình bảo hiểm nhân thọ có thời hạn bảo hiểm kéo dài suốt cuộc đời của người được bảo hiểm. Quyền lợi bảo hiểm thường được chi trả khi người được bảo hiểm tử vong, bất kể thời điểm nào. Nó không có khái niệm 'hết thời hạn bảo hiểm' mà người được bảo hiểm vẫn còn sống để nhận quyền lợi theo định nghĩa thông thường, trừ khi hợp đồng có các điều khoản đặc biệt như đáo hạn ở tuổi rất cao (ví dụ 100 tuổi) hoặc quyền lợi giá trị hoàn lại.

2. Bảo hiểm hỗn hợp: Đây là loại hình bảo hiểm nhân thọ kết hợp giữa bảo hiểm tử kỳ và bảo hiểm tiết kiệm (hoặc bảo hiểm sinh kỳ). Đặc điểm nổi bật của bảo hiểm hỗn hợp là người được bảo hiểm sẽ nhận được số tiền bảo hiểm trong hai trường hợp:
* Nếu người được bảo hiểm tử vong trong thời hạn hợp đồng, người thụ hưởng sẽ nhận được số tiền bảo hiểm.
* Nếu người được bảo hiểm còn sống đến hết thời hạn hợp đồng, chính người được bảo hiểm sẽ nhận được số tiền bảo hiểm (gọi là quyền lợi đáo hạn).
Mô tả này hoàn toàn khớp với câu hỏi đặt ra: 'chi trả tiền bảo hiểm cả khi người được bảo hiểm còn sống đến hết thời hạn bảo hiểm hoặc chết trong thời hạn bảo hiểm'.

3. Bảo hiểm tử kỳ: Loại hình bảo hiểm này chỉ chi trả số tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng nếu người được bảo hiểm tử vong trong một khoảng thời gian nhất định (thời hạn bảo hiểm). Nếu người được bảo hiểm sống sót qua thời hạn này, hợp đồng sẽ chấm dứt và không có khoản chi trả nào được thực hiện.

4. Bảo hiểm sinh kỳ: Loại hình bảo hiểm này chỉ chi trả số tiền bảo hiểm cho người được bảo hiểm nếu họ sống sót đến một thời điểm xác định trong tương lai (hết thời hạn bảo hiểm). Nếu người được bảo hiểm tử vong trước thời điểm đó, sẽ không có khoản chi trả nào (hoặc chỉ hoàn lại phí, tùy theo điều khoản).

Kết luận: Dựa trên phân tích, 'Bảo hiểm hỗn hợp' là nghiệp vụ bảo hiểm duy nhất đáp ứng cả hai điều kiện chi trả quyền lợi khi người được bảo hiểm sống đến hết thời hạn hoặc tử vong trong thời hạn bảo hiểm.

Câu 4:

Nghiệp vụ bảo hiểm nào sau đây không thuộc nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe:
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định nghiệp vụ bảo hiểm nào không thuộc nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe, cần hiểu rõ định nghĩa và phạm vi của nghiệp vụ này theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe bao gồm ba loại hình chính:

1. Bảo hiểm tai nạn con người: Bảo hiểm này chi trả quyền lợi khi người được bảo hiểm gặp tai nạn dẫn đến thương tật hoặc tử vong. Dù tập trung vào rủi ro tai nạn, nhưng vì liên quan trực tiếp đến thân thể và sức khỏe của con người, nên được xếp vào nhóm bảo hiểm sức khỏe.
2. Bảo hiểm y tế: Là loại hình bảo hiểm chi trả các chi phí khám bệnh, chữa bệnh, phục hồi chức năng, thai sản và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác theo quy định. Đây là một nghiệp vụ cốt lõi của bảo hiểm sức khỏe.
3. Bảo hiểm chăm sóc sức khỏe: Tương tự như bảo hiểm y tế, nghiệp vụ này cung cấp các quyền lợi toàn diện hơn về chi phí y tế, nằm viện, phẫu thuật, và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cao cấp khác.

Xét các phương án:
* Bảo hiểm chăm sóc sức khỏe (Phương án 1)Bảo hiểm y tế (Phương án 2) rõ ràng thuộc nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe.
* Bảo hiểm tai nạn con người (Phương án 4) theo quy định của pháp luật Việt Nam cũng được xếp vào nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe.
* Bảo hiểm trách nhiệm người sử dụng lao động (Phương án 3) là một nghiệp vụ hoàn toàn khác. Đây là loại hình bảo hiểm trách nhiệm dân sự (thuộc nhóm bảo hiểm phi nhân thọ), không phải bảo hiểm sức khỏe. Mục đích của nghiệp vụ này là bảo vệ người sử dụng lao động khỏi những tổn thất tài chính phát sinh từ trách nhiệm pháp lý của họ khi người lao động gặp tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp, chứ không trực tiếp chi trả chi phí y tế hay chăm sóc sức khỏe cho người lao động như một hợp đồng bảo hiểm sức khỏe.

Vì vậy, nghiệp vụ bảo hiểm trách nhiệm người sử dụng lao động không thuộc nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe.

Câu 5:

Người được bảo hiểm được quyền yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm cho rút trước một phần hoặc toàn bộ giá trị tài khoản bảo hiểm hưu trí trong các trường hợp sau đây?
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Theo quy định của pháp luật Việt Nam về kinh doanh bảo hiểm, cụ thể là Khoản 1 Điều 40 của Nghị định số 73/2016/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành Luật Kinh doanh bảo hiểm và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Kinh doanh bảo hiểm, người được bảo hiểm được quyền yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm cho rút trước một phần hoặc toàn bộ giá trị tài khoản bảo hiểm hưu trí trong các trường hợp sau đây:

1. Bị suy giảm khả năng lao động từ 61% trở lên theo quy định của pháp luật hiện hành.
2. Mắc bệnh hiểm nghèo theo quy định của pháp luật.

Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Người được bảo hiểm bị suy giảm khả năng lao động 51% trở lên theo quy định của pháp luật hiện hành/Người được bảo hiểm mắc bệnh hiểm nghèo theo quy định của pháp luật". Phương án này sai ở mức độ suy giảm khả năng lao động, phải là từ 61% trở lên chứ không phải 51%.
* Phương án 2: "Người được bảo hiểm bị suy giảm khả năng lao động 61% trở lên theo quy định của pháp luật hiện hành/Người được bảo hiểm mắc bệnh hiểm nghèo theo quy định của pháp luật". Phương án này hoàn toàn chính xác, khớp với quy định pháp luật.
* Phương án 3: "Người được bảo hiểm bị suy giảm khả năng lao động 51% trở lên theo quy định của pháp luật hiện hành". Phương án này sai ở mức độ suy giảm khả năng lao động (51% thay vì 61%) và thiếu điều kiện về mắc bệnh hiểm nghèo.
* Phương án 4: "Không có khả năng đóng phí bảo hiểm". Đây không phải là một trong những trường hợp được phép rút trước một phần hoặc toàn bộ giá trị tài khoản bảo hiểm hưu trí theo quy định pháp luật. Khi không có khả năng đóng phí, người tham gia bảo hiểm thường có các lựa chọn khác như tạm ngừng đóng phí, giảm mệnh giá bảo hiểm, hoặc hủy hợp đồng để nhận giá trị hoàn lại (nếu có).

Do đó, phương án đúng nhất và đầy đủ nhất theo quy định pháp luật là phương án 2.

Câu 6:

Người được bảo hiểm sản phẩm bảo hiểm hưu trí tự nguyện được quyền rút trước giá trị tài khoản bảo hiểm hưu trí trong trường hợp:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Độ tuổi bắt đầu nhận quyền lợi bảo hiểm hưu trí là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Câu nào dưới đây sai khi nói về …..của chế độ BHBB trong BH:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Bảo hiểm không giới hạn là gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Trong trường hợp các nhân tố khác không đổi, vay nợ chính phủ tăng sẽ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

Xác suất rủi ro nào dưới đây nằm trong phạm vi có thể được bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Chi phí tố tụng, khiếu nại trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu có được bảo hiểm không?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Những thiệt hại nào dưới đây không được doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường trong BHTNDSCXCG với người thứ 3? Chọn câu trả lời đúng nhất?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

Một khi đã có tổn thất chung trong bảo hiểm hàng hải, một chủ hàng muốn nhận hàng buộc phải có:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 15:

Thời gian khiếu nại và bồi thường theo điều 24 Quy tắc 1992 đối với hàng hóa mua bảo hiểm là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về bên mua bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 17:

Phát biểu nào dưới đây không đúng khi nói về vai trò kinh tế của bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 18:

Hiện nay, ở Việt Nam, văn bản pháp lý điều chỉnh hợp đồng bảo hiểm hàng hải là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 19:

Hợp đồng bảo hiểm là loại hợp đồng trong đó có các đặc điểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 20:

Tìm câu sai dưới đây: Một hợp đồng bảo hiểm sẽ được chuyển nhượng sang một người khác khi:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 21:

Cá nhân và tổ chức kinh doanh đều phải đối mặt với 2 loại rủi ro: rủi ro thuần túy và rủi ro đầu cơ. Theo định nghĩa, rủi ro đầu cơ là rủi ro có hậu quả:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 25:

Lý do của việc “gánh chịu rủi ro” là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 26:

Loại bảo hiểm nào là bắt buộc theo Luật kinh doanh bảo hiểm của Việt Nam?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 27:

Khi mua hàng theo điều kiện CIF Incoterms 2000, người có lợi ích bảo hiểm là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 28:

Không được bồi thường khi tàu đâm va với:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 33:

Bảo hiểm thực chất là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 34:

Bảo hiểm là hoạt động:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 35:

Nguyên tắc “trung thực tuyệt đối” áp dụng cho:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 36:

Tổn thất không xác định được là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 37:

Loại bảo hiểm dựa trên kỹ thuật dồn tích là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 38:

Nguyên tắc dàn trải trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 39:

Phí bảo hiểm là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 40:

Rủi ro loại trừ là rủi ro:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 41:

Thế quyền trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 42:

Người được bảo hiểm là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 43:

Trường hợp chủ xe cơ giới đồng thời tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự cho cùng một xe cơ giới thì số tiền bồi thường:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 44:

Câu nào sau đây là sai trong hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 45:

Tính chất có thể chuyển nhượng được của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ có nghĩa là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 46:

Các đặc điểm cơ bản của bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 47:

Hoạt động kinh doanh tìm kiếm lợi nhuận cho các cổ đông thuộc loại hình công ty bảo hiểm nào sau đây?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 49:

Phát biểu nào sau đây đúng về bảo hiểm phi nhân thọ?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 50:

Loại sản phẩm bảo hiểm nhân thọ nào có đặc điểm thu phí linh hoạt, giá trị bảo hiểm có thể được điều chỉnh tăng hoặc giảm trong suốt thời hạn hợp đồng?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP