Loại bảo hiểm nào là bắt buộc theo Luật kinh doanh bảo hiểm của Việt Nam?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Theo Luật kinh doanh bảo hiểm (Luật số 08/2022/QH15) và các văn bản hướng dẫn thi hành tại Việt Nam, có một số loại hình bảo hiểm được quy định là bắt buộc nhằm bảo vệ lợi ích công cộng, môi trường và an toàn xã hội. Cụ thể:
1. **Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc:** Đây là loại bảo hiểm bắt buộc đối với chủ cơ sở có nguy hiểm về cháy, nổ theo quy định của pháp luật về phòng cháy và chữa cháy. Mục đích là để bồi thường thiệt hại về tài sản khi xảy ra cháy, nổ.
2. **Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới (Bảo hiểm TNDS chủ xe cơ giới):** Loại bảo hiểm này là bắt buộc đối với tất cả các chủ xe cơ giới đang lưu hành trên lãnh thổ Việt Nam. Nó nhằm mục đích bồi thường cho người thứ ba những thiệt hại về sức khỏe, tính mạng và tài sản do xe cơ giới gây ra.
3. **Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của người vận chuyển hàng không đối với hành khách:** Theo Luật Hàng không dân dụng Việt Nam, người vận chuyển hàng không có trách nhiệm mua bảo hiểm TNDS đối với hành khách, hành lý, hàng hóa và thư, bưu phẩm trên các chuyến bay. Điều này đảm bảo quyền lợi của hành khách khi xảy ra các sự cố liên quan đến vận chuyển hàng không.
Vì cả ba loại hình bảo hiểm nêu trên đều là bảo hiểm bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam, nên phương án "Tất cả các loại hình bảo hiểm trên" là đáp án đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight) trong Incoterms 2000.
1. Phân tích điều kiện CIF Incoterms 2000:
* Trách nhiệm của người bán (người xuất khẩu): Theo điều kiện CIF, người bán có trách nhiệm tổ chức vận chuyển hàng hóa đến cảng đến quy định và mua bảo hiểm cho hàng hóa đó. Phí bảo hiểm được người bán thanh toán. Tuy nhiên, nghĩa vụ mua bảo hiểm của người bán chỉ ở mức tối thiểu, trừ khi có thỏa thuận khác.
* Chuyển giao rủi ro: Điểm mấu chốt của CIF là rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua khi hàng hóa đã được giao qua lan can tàu tại cảng xếp hàng (cảng đi). Điều này có nghĩa là, kể từ thời điểm hàng hóa qua lan can tàu tại cảng xếp hàng, người mua (người nhập khẩu) là người chịu mọi rủi ro về hàng hóa, ngay cả khi hàng hóa vẫn đang trên đường vận chuyển do người bán sắp xếp.
* Mục đích của bảo hiểm: Hợp đồng bảo hiểm mà người bán mua theo điều kiện CIF là để bảo vệ lợi ích của người mua. Nếu có tổn thất hoặc hư hỏng xảy ra trong quá trình vận chuyển (sau khi rủi ro đã chuyển sang người mua), thì người mua là người sẽ gánh chịu tổn thất đó và do đó, người mua là người có quyền lợi để yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm.
2. Đánh giá các phương án:
* Phương án 1: Người xuất khẩu: Sai. Người xuất khẩu là người mua bảo hiểm và trả phí, nhưng họ không còn chịu rủi ro về hàng hóa sau khi hàng đã qua lan can tàu tại cảng xếp hàng. Do đó, họ không phải là người có lợi ích bảo hiểm trong trường hợp xảy ra tổn thất trong hành trình chính.
* Phương án 2: Người nhập khẩu: Đúng. Người nhập khẩu là bên chịu rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa kể từ khi hàng hóa qua lan can tàu tại cảng xếp hàng. Chính vì vậy, hợp đồng bảo hiểm mà người xuất khẩu mua là để bảo vệ lợi ích của người nhập khẩu. Khi xảy ra tổn thất, người nhập khẩu sẽ là người trực tiếp làm việc với công ty bảo hiểm để nhận bồi thường.
* Phương án 3: Tuỳ từng thời điểm: Sai. Trong điều kiện CIF, nguyên tắc chuyển giao rủi ro và lợi ích bảo hiểm là cố định, không thay đổi tùy từng thời điểm sau khi rủi ro đã chuyển giao.
* Phương án 4: Không câu nào đúng: Sai, vì phương án 'Người nhập khẩu' là đúng.
Kết luận: Khi mua hàng theo điều kiện CIF Incoterms 2000, mặc dù người xuất khẩu có nghĩa vụ mua bảo hiểm và trả phí, nhưng người có lợi ích bảo hiểm chính là người nhập khẩu, vì người nhập khẩu là bên chịu rủi ro về hàng hóa trong suốt hành trình chính sau khi hàng đã được xếp lên tàu tại cảng đi.
1. Phân tích điều kiện CIF Incoterms 2000:
* Trách nhiệm của người bán (người xuất khẩu): Theo điều kiện CIF, người bán có trách nhiệm tổ chức vận chuyển hàng hóa đến cảng đến quy định và mua bảo hiểm cho hàng hóa đó. Phí bảo hiểm được người bán thanh toán. Tuy nhiên, nghĩa vụ mua bảo hiểm của người bán chỉ ở mức tối thiểu, trừ khi có thỏa thuận khác.
* Chuyển giao rủi ro: Điểm mấu chốt của CIF là rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua khi hàng hóa đã được giao qua lan can tàu tại cảng xếp hàng (cảng đi). Điều này có nghĩa là, kể từ thời điểm hàng hóa qua lan can tàu tại cảng xếp hàng, người mua (người nhập khẩu) là người chịu mọi rủi ro về hàng hóa, ngay cả khi hàng hóa vẫn đang trên đường vận chuyển do người bán sắp xếp.
* Mục đích của bảo hiểm: Hợp đồng bảo hiểm mà người bán mua theo điều kiện CIF là để bảo vệ lợi ích của người mua. Nếu có tổn thất hoặc hư hỏng xảy ra trong quá trình vận chuyển (sau khi rủi ro đã chuyển sang người mua), thì người mua là người sẽ gánh chịu tổn thất đó và do đó, người mua là người có quyền lợi để yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm.
2. Đánh giá các phương án:
* Phương án 1: Người xuất khẩu: Sai. Người xuất khẩu là người mua bảo hiểm và trả phí, nhưng họ không còn chịu rủi ro về hàng hóa sau khi hàng đã qua lan can tàu tại cảng xếp hàng. Do đó, họ không phải là người có lợi ích bảo hiểm trong trường hợp xảy ra tổn thất trong hành trình chính.
* Phương án 2: Người nhập khẩu: Đúng. Người nhập khẩu là bên chịu rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa kể từ khi hàng hóa qua lan can tàu tại cảng xếp hàng. Chính vì vậy, hợp đồng bảo hiểm mà người xuất khẩu mua là để bảo vệ lợi ích của người nhập khẩu. Khi xảy ra tổn thất, người nhập khẩu sẽ là người trực tiếp làm việc với công ty bảo hiểm để nhận bồi thường.
* Phương án 3: Tuỳ từng thời điểm: Sai. Trong điều kiện CIF, nguyên tắc chuyển giao rủi ro và lợi ích bảo hiểm là cố định, không thay đổi tùy từng thời điểm sau khi rủi ro đã chuyển giao.
* Phương án 4: Không câu nào đúng: Sai, vì phương án 'Người nhập khẩu' là đúng.
Kết luận: Khi mua hàng theo điều kiện CIF Incoterms 2000, mặc dù người xuất khẩu có nghĩa vụ mua bảo hiểm và trả phí, nhưng người có lợi ích bảo hiểm chính là người nhập khẩu, vì người nhập khẩu là bên chịu rủi ro về hàng hóa trong suốt hành trình chính sau khi hàng đã được xếp lên tàu tại cảng đi.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định trường hợp không được bồi thường khi tàu đâm va, chúng ta cần phân tích bản chất của khái niệm "đâm va" và các quy định về bồi thường trong hàng hải.
1. Dàn khoan (Oil rig): Việc tàu đâm va vào dàn khoan (một công trình cố định hoặc nổi trên biển) được gọi là "allision" hoặc "collision" tùy theo thuật ngữ pháp lý, nhưng đều là sự va chạm giữa tàu và một vật thể khác. Trong trường hợp này, nếu tàu gây hư hại cho dàn khoan hoặc bị hư hại do dàn khoan, các quy định về trách nhiệm và bồi thường (thường thông qua bảo hiểm hoặc trách nhiệm pháp lý) sẽ được áp dụng. Do đó, có khả năng bồi thường.
2. Băng (Ice): Tàu đâm va vào băng (như tảng băng trôi, băng đá) là một mối nguy hiểm phổ biến trên biển và được coi là "nguy hiểm của biển" (peril of the sea). Hư hại cho tàu do va chạm với băng thường được bảo hiểm thân tàu và máy móc (Hull and Machinery insurance) chi trả, miễn là không do lỗi cố ý hoặc sơ suất nghiêm trọng của chủ tàu. Như vậy, tàu vẫn có thể được bồi thường cho chính mình trong trường hợp này. Về mặt pháp lý, đây không phải là một vụ "đâm va" giữa hai tàu hoặc tàu với công trình gây ra trách nhiệm pháp lý cho bên thứ ba, nhưng vẫn liên quan đến bồi thường cho thiệt hại của tàu.
3. Tàu khác (Another ship): Đây là trường hợp "đâm va" kinh điển nhất trong hàng hải. Khi hai hoặc nhiều tàu va chạm với nhau, các quy định về trách nhiệm và bồi thường theo luật hàng hải quốc tế và quốc gia được áp dụng rất chặt chẽ. Việc bồi thường cho thiệt hại của các tàu liên quan và hàng hóa trên tàu là bắt buộc dựa trên mức độ lỗi của mỗi bên. Do đó, chắc chắn có bồi thường trong trường hợp này.
4. Nước (Water): Một con tàu hoạt động trên môi trường nước. Việc nói rằng tàu "đâm va" với nước là không chính xác về mặt ngữ nghĩa trong bối cảnh pháp lý hoặc bảo hiểm liên quan đến bồi thường. Tàu không thể va chạm với nước như một thực thể gây ra thiệt hại và đòi bồi thường cho sự va chạm đó. Mọi thiệt hại do tác động của nước (ví dụ: sóng lớn, bão, nước tràn vào tàu) đều được xếp vào loại "nguy hiểm của biển" hoặc "rủi ro tự nhiên", không phải là "đâm va" theo nghĩa gây ra trách nhiệm hoặc bồi thường trực tiếp cho hành động va chạm với "nước" như một vật cản. Do đó, đây là trường hợp không có khái niệm "bồi thường khi tàu đâm va với nước" bởi vì sự va chạm này không xảy ra theo cách mà luật pháp và bảo hiểm định nghĩa.
Kết luận: Trong các phương án đưa ra, tàu không thể "đâm va" với "Nước" để phát sinh yêu cầu bồi thường theo cách mà các vụ va chạm với các vật thể khác (tàu, dàn khoan, băng) sẽ làm. Các thiệt hại liên quan đến nước là do các yếu tố khác như thời tiết, không phải do "đâm va" trực tiếp với môi trường nước.
1. Dàn khoan (Oil rig): Việc tàu đâm va vào dàn khoan (một công trình cố định hoặc nổi trên biển) được gọi là "allision" hoặc "collision" tùy theo thuật ngữ pháp lý, nhưng đều là sự va chạm giữa tàu và một vật thể khác. Trong trường hợp này, nếu tàu gây hư hại cho dàn khoan hoặc bị hư hại do dàn khoan, các quy định về trách nhiệm và bồi thường (thường thông qua bảo hiểm hoặc trách nhiệm pháp lý) sẽ được áp dụng. Do đó, có khả năng bồi thường.
2. Băng (Ice): Tàu đâm va vào băng (như tảng băng trôi, băng đá) là một mối nguy hiểm phổ biến trên biển và được coi là "nguy hiểm của biển" (peril of the sea). Hư hại cho tàu do va chạm với băng thường được bảo hiểm thân tàu và máy móc (Hull and Machinery insurance) chi trả, miễn là không do lỗi cố ý hoặc sơ suất nghiêm trọng của chủ tàu. Như vậy, tàu vẫn có thể được bồi thường cho chính mình trong trường hợp này. Về mặt pháp lý, đây không phải là một vụ "đâm va" giữa hai tàu hoặc tàu với công trình gây ra trách nhiệm pháp lý cho bên thứ ba, nhưng vẫn liên quan đến bồi thường cho thiệt hại của tàu.
3. Tàu khác (Another ship): Đây là trường hợp "đâm va" kinh điển nhất trong hàng hải. Khi hai hoặc nhiều tàu va chạm với nhau, các quy định về trách nhiệm và bồi thường theo luật hàng hải quốc tế và quốc gia được áp dụng rất chặt chẽ. Việc bồi thường cho thiệt hại của các tàu liên quan và hàng hóa trên tàu là bắt buộc dựa trên mức độ lỗi của mỗi bên. Do đó, chắc chắn có bồi thường trong trường hợp này.
4. Nước (Water): Một con tàu hoạt động trên môi trường nước. Việc nói rằng tàu "đâm va" với nước là không chính xác về mặt ngữ nghĩa trong bối cảnh pháp lý hoặc bảo hiểm liên quan đến bồi thường. Tàu không thể va chạm với nước như một thực thể gây ra thiệt hại và đòi bồi thường cho sự va chạm đó. Mọi thiệt hại do tác động của nước (ví dụ: sóng lớn, bão, nước tràn vào tàu) đều được xếp vào loại "nguy hiểm của biển" hoặc "rủi ro tự nhiên", không phải là "đâm va" theo nghĩa gây ra trách nhiệm hoặc bồi thường trực tiếp cho hành động va chạm với "nước" như một vật cản. Do đó, đây là trường hợp không có khái niệm "bồi thường khi tàu đâm va với nước" bởi vì sự va chạm này không xảy ra theo cách mà luật pháp và bảo hiểm định nghĩa.
Kết luận: Trong các phương án đưa ra, tàu không thể "đâm va" với "Nước" để phát sinh yêu cầu bồi thường theo cách mà các vụ va chạm với các vật thể khác (tàu, dàn khoan, băng) sẽ làm. Các thiệt hại liên quan đến nước là do các yếu tố khác như thời tiết, không phải do "đâm va" trực tiếp với môi trường nước.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ về điều kiện FOB (Free On Board) trong Incoterms 2000 và quy định về bảo hiểm.
1. Phân tích điều kiện FOB Incoterms 2000:
* Điểm chuyển giao rủi ro: Theo FOB Incoterms 2000, người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi hàng hóa vượt qua lan can tàu tại cảng bốc hàng được chỉ định (named port of shipment). Kể từ thời điểm đó, mọi rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua.
* Trách nhiệm về chi phí: Người bán chịu mọi chi phí liên quan đến hàng hóa cho đến khi hàng hóa vượt qua lan can tàu. Người mua chịu mọi chi phí phát sinh từ thời điểm đó, bao gồm chi phí vận chuyển chính (cước tàu), chi phí dỡ hàng tại cảng đến, chi phí vận chuyển nội địa và các chi phí khác.
* Trách nhiệm về bảo hiểm: Vì rủi ro chuyển sang người mua tại cảng bốc hàng, người mua (người nhập khẩu) là bên chịu trách nhiệm về rủi ro trong quá trình vận chuyển chính. Do đó, người mua nên mua bảo hiểm cho lô hàng để bảo vệ lợi ích của mình. Tuy nhiên, điều kiện FOB Incoterms 2000 *không bắt buộc* người mua phải mua bảo hiểm. Đây là một quyết định thương mại và quản lý rủi ro của người mua. Nếu người mua không mua bảo hiểm, họ sẽ tự chịu mọi rủi ro.
2. Phân tích các phương án trả lời:
* A, B, C – ICC 1982: ICC (Institute Cargo Clauses) 1982 là các điều khoản bảo hiểm hàng hóa của Hiệp hội Bảo hiểm London, bao gồm ICC (A), ICC (B), ICC (C) với mức độ bảo hiểm từ rộng nhất (A) đến hẹp nhất (C). Các điều khoản này mô tả phạm vi bảo hiểm mà người mua (hoặc người bán, trong trường hợp CIF/CIP) có thể lựa chọn. Tuy nhiên, Incoterms FOB không quy định cụ thể người mua phải mua bảo hiểm theo điều kiện ICC nào. Việc lựa chọn ICC A, B hay C tùy thuộc vào tính chất hàng hóa, tuyến đường, và mức độ chấp nhận rủi ro của người mua.
* Không bắt buộc: Phương án này chính xác nhất. Mặc dù việc mua bảo hiểm là rất cần thiết và được khuyến nghị mạnh mẽ cho người nhập khẩu khi mua hàng theo điều kiện FOB để bảo vệ hàng hóa của mình trước các rủi ro trên biển, nhưng bản thân quy tắc FOB của Incoterms 2000 không đặt ra nghĩa vụ bắt buộc người mua phải mua bảo hiểm. Người mua tự quyết định có mua bảo hiểm hay không và mua theo điều kiện nào. Điều này khác với điều kiện CIF hoặc CIP, nơi người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm tối thiểu cho người mua.
Kết luận: Dựa trên phân tích Incoterms 2000, điều kiện FOB không bắt buộc người nhập khẩu phải mua bảo hiểm. Việc mua bảo hiểm và lựa chọn điều kiện bảo hiểm là tùy thuộc vào quyết định của người nhập khẩu để quản lý rủi ro của mình.
1. Phân tích điều kiện FOB Incoterms 2000:
* Điểm chuyển giao rủi ro: Theo FOB Incoterms 2000, người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi hàng hóa vượt qua lan can tàu tại cảng bốc hàng được chỉ định (named port of shipment). Kể từ thời điểm đó, mọi rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua.
* Trách nhiệm về chi phí: Người bán chịu mọi chi phí liên quan đến hàng hóa cho đến khi hàng hóa vượt qua lan can tàu. Người mua chịu mọi chi phí phát sinh từ thời điểm đó, bao gồm chi phí vận chuyển chính (cước tàu), chi phí dỡ hàng tại cảng đến, chi phí vận chuyển nội địa và các chi phí khác.
* Trách nhiệm về bảo hiểm: Vì rủi ro chuyển sang người mua tại cảng bốc hàng, người mua (người nhập khẩu) là bên chịu trách nhiệm về rủi ro trong quá trình vận chuyển chính. Do đó, người mua nên mua bảo hiểm cho lô hàng để bảo vệ lợi ích của mình. Tuy nhiên, điều kiện FOB Incoterms 2000 *không bắt buộc* người mua phải mua bảo hiểm. Đây là một quyết định thương mại và quản lý rủi ro của người mua. Nếu người mua không mua bảo hiểm, họ sẽ tự chịu mọi rủi ro.
2. Phân tích các phương án trả lời:
* A, B, C – ICC 1982: ICC (Institute Cargo Clauses) 1982 là các điều khoản bảo hiểm hàng hóa của Hiệp hội Bảo hiểm London, bao gồm ICC (A), ICC (B), ICC (C) với mức độ bảo hiểm từ rộng nhất (A) đến hẹp nhất (C). Các điều khoản này mô tả phạm vi bảo hiểm mà người mua (hoặc người bán, trong trường hợp CIF/CIP) có thể lựa chọn. Tuy nhiên, Incoterms FOB không quy định cụ thể người mua phải mua bảo hiểm theo điều kiện ICC nào. Việc lựa chọn ICC A, B hay C tùy thuộc vào tính chất hàng hóa, tuyến đường, và mức độ chấp nhận rủi ro của người mua.
* Không bắt buộc: Phương án này chính xác nhất. Mặc dù việc mua bảo hiểm là rất cần thiết và được khuyến nghị mạnh mẽ cho người nhập khẩu khi mua hàng theo điều kiện FOB để bảo vệ hàng hóa của mình trước các rủi ro trên biển, nhưng bản thân quy tắc FOB của Incoterms 2000 không đặt ra nghĩa vụ bắt buộc người mua phải mua bảo hiểm. Người mua tự quyết định có mua bảo hiểm hay không và mua theo điều kiện nào. Điều này khác với điều kiện CIF hoặc CIP, nơi người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm tối thiểu cho người mua.
Kết luận: Dựa trên phân tích Incoterms 2000, điều kiện FOB không bắt buộc người nhập khẩu phải mua bảo hiểm. Việc mua bảo hiểm và lựa chọn điều kiện bảo hiểm là tùy thuộc vào quyết định của người nhập khẩu để quản lý rủi ro của mình.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong bảo hiểm hàng hóa, rủi ro cháy (fire) là một trong những rủi ro cơ bản và thường được bảo hiểm theo hầu hết các điều khoản bảo hiểm hàng hóa quốc tế, bao gồm cả các Điều khoản Hàng hóa Viện Bảo hiểm Luân Đôn (Institute Cargo Clauses - ICC) loại A, B và C.
Phân tích cụ thể:
1. Đối với lô hàng A: Câu hỏi nêu rõ "hàng A bốc cháy". Cháy là một rủi ro được bảo hiểm. Việc cháy xảy ra "do đi qua vùng biển có khí hậu khô" là một yếu tố điều kiện làm tăng nguy cơ, nhưng bản thân khí hậu khô không phải là nguyên nhân gây ra cháy mà là một yếu tố môi trường. Quan trọng là sự kiện "cháy" đã xảy ra. Nếu hợp đồng bảo hiểm bao gồm rủi ro cháy (điều này rất phổ biến), thì người bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho lô hàng A.
2. Đối với lô hàng B: Câu hỏi nêu rõ "cháy lây sang lô hàng B". Thiệt hại của lô hàng B là hậu quả trực tiếp và tất yếu của rủi ro cháy ban đầu từ lô hàng A. Theo nguyên tắc nguyên nhân gần (proximate cause) trong bảo hiểm, nếu nguyên nhân trực tiếp và hiệu quả của tổn thất là một rủi ro được bảo hiểm (trong trường hợp này là cháy), thì người bảo hiểm sẽ chịu trách nhiệm bồi thường cho tất cả các tổn thất là hậu quả trực tiếp của rủi ro đó. Do cháy là rủi ro được bảo hiểm và thiệt hại cho B là do cháy lây lan, nên lô hàng B cũng sẽ được bồi thường.
Kết luận: Dựa trên nguyên tắc chung của bảo hiểm hàng hóa và việc coi cháy là rủi ro được bảo hiểm, cả lô hàng A và lô hàng B đều bị thiệt hại do rủi ro cháy. Do đó, người bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường cho cả hai lô hàng.
Phân tích cụ thể:
1. Đối với lô hàng A: Câu hỏi nêu rõ "hàng A bốc cháy". Cháy là một rủi ro được bảo hiểm. Việc cháy xảy ra "do đi qua vùng biển có khí hậu khô" là một yếu tố điều kiện làm tăng nguy cơ, nhưng bản thân khí hậu khô không phải là nguyên nhân gây ra cháy mà là một yếu tố môi trường. Quan trọng là sự kiện "cháy" đã xảy ra. Nếu hợp đồng bảo hiểm bao gồm rủi ro cháy (điều này rất phổ biến), thì người bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho lô hàng A.
2. Đối với lô hàng B: Câu hỏi nêu rõ "cháy lây sang lô hàng B". Thiệt hại của lô hàng B là hậu quả trực tiếp và tất yếu của rủi ro cháy ban đầu từ lô hàng A. Theo nguyên tắc nguyên nhân gần (proximate cause) trong bảo hiểm, nếu nguyên nhân trực tiếp và hiệu quả của tổn thất là một rủi ro được bảo hiểm (trong trường hợp này là cháy), thì người bảo hiểm sẽ chịu trách nhiệm bồi thường cho tất cả các tổn thất là hậu quả trực tiếp của rủi ro đó. Do cháy là rủi ro được bảo hiểm và thiệt hại cho B là do cháy lây lan, nên lô hàng B cũng sẽ được bồi thường.
Kết luận: Dựa trên nguyên tắc chung của bảo hiểm hàng hóa và việc coi cháy là rủi ro được bảo hiểm, cả lô hàng A và lô hàng B đều bị thiệt hại do rủi ro cháy. Do đó, người bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường cho cả hai lô hàng.
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Trong bảo hiểm hàng hải, khi chủ tàu mua bảo hiểm thân tàu (hull insurance), họ có thể muốn bảo hiểm thêm các chi phí phát sinh hoặc các quyền lợi tài chính khác liên quan đến con tàu, ví dụ như giá trị tăng thêm (increased value), chi phí giải ngân (disbursements), cước phí (freight) hoặc lợi nhuận dự kiến. Tuy nhiên, để ngăn chặn tình trạng bảo hiểm quá mức (over-insurance) và giảm thiểu rủi ro đạo đức (moral hazard), các hợp đồng bảo hiểm tiêu chuẩn, đặc biệt là các điều khoản của Viện Bảo hiểm Hàng hải Luân Đôn (Institute Time Clauses Hulls - ITCH), quy định một giới hạn tối đa cho tổng giá trị bảo hiểm của các quyền lợi bổ sung này. Thông lệ phổ biến và quy định trong nhiều điều khoản bảo hiểm thân tàu quốc tế là tổng giá trị bảo hiểm của các quyền lợi bổ sung không được vượt quá 25% giá trị được bảo hiểm của thân tàu. Điều này đảm bảo rằng chủ tàu có thể bảo vệ các khoản đầu tư và lợi nhuận hợp lý của mình mà không tạo ra động cơ trục lợi từ việc làm mất mát con tàu.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1 (10%): Mức này thường là quá thấp so với thực tế các chi phí và quyền lợi bổ sung mà chủ tàu có thể muốn bảo hiểm.
- Phương án 2 (25%): Đây là giới hạn tiêu chuẩn được quy định trong nhiều điều khoản bảo hiểm thân tàu quốc tế để cân bằng giữa nhu cầu của chủ tàu và việc kiểm soát rủi ro.
- Phương án 3 (50%): Mức này được coi là quá cao, có thể dẫn đến rủi ro bảo hiểm quá mức và khuyến khích rủi ro đạo đức.
- Phương án 4 (75%): Mức này là cực kỳ cao và hoàn toàn không phù hợp với các nguyên tắc và thông lệ trong bảo hiểm hàng hải.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1 (10%): Mức này thường là quá thấp so với thực tế các chi phí và quyền lợi bổ sung mà chủ tàu có thể muốn bảo hiểm.
- Phương án 2 (25%): Đây là giới hạn tiêu chuẩn được quy định trong nhiều điều khoản bảo hiểm thân tàu quốc tế để cân bằng giữa nhu cầu của chủ tàu và việc kiểm soát rủi ro.
- Phương án 3 (50%): Mức này được coi là quá cao, có thể dẫn đến rủi ro bảo hiểm quá mức và khuyến khích rủi ro đạo đức.
- Phương án 4 (75%): Mức này là cực kỳ cao và hoàn toàn không phù hợp với các nguyên tắc và thông lệ trong bảo hiểm hàng hải.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng