Rủi ro loại trừ là rủi ro:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong lĩnh vực bảo hiểm, "rủi ro loại trừ" (excluded risk) là những rủi ro đã được quy định rõ ràng trong hợp đồng bảo hiểm mà nhà bảo hiểm sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường nếu tổn thất xảy ra do các rủi ro đó. Điều này có nghĩa là, khi một sự kiện gây thiệt hại xảy ra và sự kiện đó thuộc danh mục rủi ro bị loại trừ, nhà bảo hiểm sẽ được miễn trừ hoàn toàn trách nhiệm chi trả bồi thường cho người được bảo hiểm. Mục đích của việc loại trừ rủi ro là để giới hạn phạm vi bảo hiểm, quản lý chi phí và đảm bảo tính khả thi của sản phẩm bảo hiểm.
* **Phương án 1: "Không gây thiệt hại cho đối tượng được bảo hiểm"** là sai. Rủi ro loại trừ *có thể* gây thiệt hại nghiêm trọng cho đối tượng được bảo hiểm, nhưng nhà bảo hiểm không có nghĩa vụ bồi thường vì nó nằm ngoài phạm vi bảo hiểm đã thỏa thuận.
* **Phương án 2: "Nhà bảo hiểm được miễn trừ trách nhiệm hoàn toàn"** là đáp án chính xác nhất. Đây chính là bản chất của rủi ro loại trừ – khi tổn thất xảy ra do rủi ro đó, công ty bảo hiểm không có nghĩa vụ bồi thường.
* **Phương án 3: "Có thể được trả một khoản tiền căn cứ vào thời gian hiệu lực của hợp đồng"** là sai. Khoản tiền này thường liên quan đến giá trị hoàn lại của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ hoặc việc chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, không liên quan trực tiếp đến định nghĩa hay hậu quả của rủi ro loại trừ.
* **Phương án 4: "Các câu trên đều sai"** là sai vì phương án 2 đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm, nguyên tắc thế quyền (Subrogation) là một nguyên tắc cơ bản và quan trọng. Nguyên tắc này quy định rằng, sau khi công ty bảo hiểm đã thực hiện nghĩa vụ bồi thường cho người được bảo hiểm (NĐBH) về một tổn thất thuộc phạm vi bảo hiểm, mà nguyên nhân của tổn thất đó do hành vi sai trái hoặc sơ suất của một bên thứ ba gây ra, thì công ty bảo hiểm có quyền được thay thế vị trí của người được bảo hiểm để yêu cầu bên thứ ba gây thiệt hại phải bồi thường lại số tiền mà công ty bảo hiểm đã chi trả.
Mục đích của nguyên tắc thế quyền là nhằm:
1. Ngăn chặn việc người được bảo hiểm trục lợi bằng cách nhận bồi thường hai lần cho cùng một tổn thất (một lần từ công ty bảo hiểm và một lần từ bên thứ ba gây thiệt hại).
2. Đảm bảo công bằng, buộc bên có lỗi phải chịu trách nhiệm về hậu quả do hành vi của mình gây ra.
3. Góp phần duy trì nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm, theo đó người được bảo hiểm chỉ nhận được bồi thường đúng với thiệt hại thực tế, không hơn không kém.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Người được bảo hiểm được thay thế công ty bảo hiểm yêu cầu người khác bồi thường cho mình" - Phương án này sai. Quyền thế quyền thuộc về công ty bảo hiểm, không phải người được bảo hiểm. Người được bảo hiểm chỉ có quyền yêu cầu công ty bảo hiểm bồi thường cho mình theo hợp đồng.
* Phương án 2: "Công ty bảo hiểm được thay thế người được bảo hiểm yêu cầu người khác bồi thường cho mình" - Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất của thế quyền. Sau khi công ty bảo hiểm đã bồi thường cho người được bảo hiểm, công ty bảo hiểm sẽ đứng vào vị trí của người được bảo hiểm để kiện hoặc yêu cầu bên thứ ba có lỗi bồi hoàn lại số tiền đã bồi thường.
* Phương án 3: "Người được bảo hiểm thay thế công ty bảo hiểm bồi thường cho người thứ ba" - Phương án này hoàn toàn sai về bản chất của thế quyền và vai trò của các bên trong hợp đồng bảo hiểm. Người được bảo hiểm không có nghĩa vụ bồi thường thay cho công ty bảo hiểm, đặc biệt là cho bên thứ ba.
* Phương án 4: "Công ty bảo hiểm thay thế người được bảo hiểm bồi thường cho người thứ ba" - Phương án này không đúng. Công ty bảo hiểm bồi thường cho người được bảo hiểm theo hợp đồng. Việc 'thay thế' ở đây là để ĐÒI BỒI THƯỜNG từ người thứ ba, chứ không phải để BỒI THƯỜNG CHO người thứ ba.
Mục đích của nguyên tắc thế quyền là nhằm:
1. Ngăn chặn việc người được bảo hiểm trục lợi bằng cách nhận bồi thường hai lần cho cùng một tổn thất (một lần từ công ty bảo hiểm và một lần từ bên thứ ba gây thiệt hại).
2. Đảm bảo công bằng, buộc bên có lỗi phải chịu trách nhiệm về hậu quả do hành vi của mình gây ra.
3. Góp phần duy trì nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm, theo đó người được bảo hiểm chỉ nhận được bồi thường đúng với thiệt hại thực tế, không hơn không kém.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Người được bảo hiểm được thay thế công ty bảo hiểm yêu cầu người khác bồi thường cho mình" - Phương án này sai. Quyền thế quyền thuộc về công ty bảo hiểm, không phải người được bảo hiểm. Người được bảo hiểm chỉ có quyền yêu cầu công ty bảo hiểm bồi thường cho mình theo hợp đồng.
* Phương án 2: "Công ty bảo hiểm được thay thế người được bảo hiểm yêu cầu người khác bồi thường cho mình" - Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất của thế quyền. Sau khi công ty bảo hiểm đã bồi thường cho người được bảo hiểm, công ty bảo hiểm sẽ đứng vào vị trí của người được bảo hiểm để kiện hoặc yêu cầu bên thứ ba có lỗi bồi hoàn lại số tiền đã bồi thường.
* Phương án 3: "Người được bảo hiểm thay thế công ty bảo hiểm bồi thường cho người thứ ba" - Phương án này hoàn toàn sai về bản chất của thế quyền và vai trò của các bên trong hợp đồng bảo hiểm. Người được bảo hiểm không có nghĩa vụ bồi thường thay cho công ty bảo hiểm, đặc biệt là cho bên thứ ba.
* Phương án 4: "Công ty bảo hiểm thay thế người được bảo hiểm bồi thường cho người thứ ba" - Phương án này không đúng. Công ty bảo hiểm bồi thường cho người được bảo hiểm theo hợp đồng. Việc 'thay thế' ở đây là để ĐÒI BỒI THƯỜNG từ người thứ ba, chứ không phải để BỒI THƯỜNG CHO người thứ ba.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong lĩnh vực bảo hiểm, "Người được bảo hiểm" là một khái niệm cốt lõi và cần được phân biệt rõ ràng với các bên liên quan khác trong hợp đồng.
* Phương án 1: "Người ký kết hợp đồng bảo hiểm" không chính xác. Người ký kết hợp đồng bảo hiểm được gọi là "Bên mua bảo hiểm". Bên mua bảo hiểm là người thỏa thuận và ký kết hợp đồng bảo hiểm với doanh nghiệp bảo hiểm, đồng thời có trách nhiệm đóng phí bảo hiểm. Bên mua bảo hiểm có thể đồng thời là người được bảo hiểm, nhưng cũng có thể mua bảo hiểm cho người khác (ví dụ: cha mẹ mua bảo hiểm cho con cái, công ty mua bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên).
* Phương án 2: "Người nhận số tiền bảo hiểm" không chính xác. Người nhận số tiền bảo hiểm được gọi là "Người thụ hưởng". Người thụ hưởng là cá nhân hoặc tổ chức được chỉ định để nhận số tiền bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Người thụ hưởng có thể là người được bảo hiểm, nhưng cũng có thể là người thân, đối tác kinh doanh hoặc tổ chức khác do người được bảo hiểm hoặc bên mua bảo hiểm chỉ định.
* Phương án 3: "Người bị rủi ro đe dọa" là định nghĩa chính xác nhất của "Người được bảo hiểm". Người được bảo hiểm là cá nhân, tổ chức hoặc đối tượng cụ thể mà cuộc sống, sức khỏe, tài sản, trách nhiệm dân sự hoặc các quyền lợi khác của họ được bảo hiểm chống lại những rủi ro nhất định được quy định trong hợp đồng bảo hiểm. Khi rủi ro được bảo hiểm xảy ra, người được bảo hiểm (hoặc người thụ hưởng) sẽ nhận được bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm.
* Phương án 4: "Người trả phí bảo hiểm" không chính xác. Người trả phí bảo hiểm chính là "Bên mua bảo hiểm". Như đã giải thích ở phương án 1, người trả phí bảo hiểm có thể không phải là người trực tiếp chịu rủi ro được bảo hiểm.
Như vậy, "Người được bảo hiểm" chính là đối tượng mà hợp đồng bảo hiểm hướng đến để bảo vệ trước các rủi ro đã thỏa thuận.
* Phương án 1: "Người ký kết hợp đồng bảo hiểm" không chính xác. Người ký kết hợp đồng bảo hiểm được gọi là "Bên mua bảo hiểm". Bên mua bảo hiểm là người thỏa thuận và ký kết hợp đồng bảo hiểm với doanh nghiệp bảo hiểm, đồng thời có trách nhiệm đóng phí bảo hiểm. Bên mua bảo hiểm có thể đồng thời là người được bảo hiểm, nhưng cũng có thể mua bảo hiểm cho người khác (ví dụ: cha mẹ mua bảo hiểm cho con cái, công ty mua bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên).
* Phương án 2: "Người nhận số tiền bảo hiểm" không chính xác. Người nhận số tiền bảo hiểm được gọi là "Người thụ hưởng". Người thụ hưởng là cá nhân hoặc tổ chức được chỉ định để nhận số tiền bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Người thụ hưởng có thể là người được bảo hiểm, nhưng cũng có thể là người thân, đối tác kinh doanh hoặc tổ chức khác do người được bảo hiểm hoặc bên mua bảo hiểm chỉ định.
* Phương án 3: "Người bị rủi ro đe dọa" là định nghĩa chính xác nhất của "Người được bảo hiểm". Người được bảo hiểm là cá nhân, tổ chức hoặc đối tượng cụ thể mà cuộc sống, sức khỏe, tài sản, trách nhiệm dân sự hoặc các quyền lợi khác của họ được bảo hiểm chống lại những rủi ro nhất định được quy định trong hợp đồng bảo hiểm. Khi rủi ro được bảo hiểm xảy ra, người được bảo hiểm (hoặc người thụ hưởng) sẽ nhận được bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm.
* Phương án 4: "Người trả phí bảo hiểm" không chính xác. Người trả phí bảo hiểm chính là "Bên mua bảo hiểm". Như đã giải thích ở phương án 1, người trả phí bảo hiểm có thể không phải là người trực tiếp chịu rủi ro được bảo hiểm.
Như vậy, "Người được bảo hiểm" chính là đối tượng mà hợp đồng bảo hiểm hướng đến để bảo vệ trước các rủi ro đã thỏa thuận.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chủ đề chính của câu hỏi này là quy định về việc bồi thường trong trường hợp chủ xe cơ giới tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự cho cùng một xe. Đây là một vấn đề quan trọng trong lĩnh vực bảo hiểm và luật giao thông, nhằm đảm bảo quyền lợi của bên thứ ba bị thiệt hại và tránh trục lợi bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Không được tính cho bất cứ hợp đồng bảo hiểm nào. Phương án này là sai. Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự có mục đích bảo vệ nạn nhân (bên thứ ba) khi chủ xe gây tai nạn. Nếu không được tính bồi thường, mục đích của loại hình bảo hiểm này sẽ không đạt được.
* Phương án 2: Chỉ được tính theo hợp đồng bảo hiểm đầu tiên. Phương án này là đúng. Theo Khoản 5 Điều 10 Nghị định số 67/2023/NĐ-CP ngày 06/9/2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Kinh doanh bảo hiểm, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Kinh doanh bảo hiểm và Nghị định số 03/2021/NĐ-CP của Chính phủ quy định bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, "Trường hợp chủ xe cơ giới tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự cho cùng một xe cơ giới thì chỉ bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực đầu tiên." Quy định này nhằm tránh việc trục lợi bảo hiểm và đơn giản hóa quá trình giải quyết bồi thường, đảm bảo chỉ có một hợp đồng chịu trách nhiệm chính trong một sự kiện.
* Phương án 3: Được tính cho tất cả các hợp đồng bảo hiểm. Phương án này là sai. Việc bồi thường từ tất cả các hợp đồng bảo hiểm sẽ dẫn đến việc bồi thường vượt quá thiệt hại thực tế (trục lợi bảo hiểm) hoặc gây phức tạp trong việc xác định trách nhiệm và phân chia bồi thường giữa các doanh nghiệp bảo hiểm, đi ngược lại nguyên tắc của bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
* Phương án 4: Được tính cho 2 hợp đồng bảo hiểm đầu tiên. Phương án này là sai. Quy định pháp luật hiện hành không đề cập đến việc bồi thường cho 2 hợp đồng bảo hiểm đầu tiên mà chỉ rõ là "hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực đầu tiên".
Kết luận: Dựa trên các quy định pháp luật hiện hành, đáp án đúng là phương án chỉ được tính theo hợp đồng bảo hiểm đầu tiên.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Không được tính cho bất cứ hợp đồng bảo hiểm nào. Phương án này là sai. Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự có mục đích bảo vệ nạn nhân (bên thứ ba) khi chủ xe gây tai nạn. Nếu không được tính bồi thường, mục đích của loại hình bảo hiểm này sẽ không đạt được.
* Phương án 2: Chỉ được tính theo hợp đồng bảo hiểm đầu tiên. Phương án này là đúng. Theo Khoản 5 Điều 10 Nghị định số 67/2023/NĐ-CP ngày 06/9/2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Kinh doanh bảo hiểm, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Kinh doanh bảo hiểm và Nghị định số 03/2021/NĐ-CP của Chính phủ quy định bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, "Trường hợp chủ xe cơ giới tham gia nhiều hợp đồng bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự cho cùng một xe cơ giới thì chỉ bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực đầu tiên." Quy định này nhằm tránh việc trục lợi bảo hiểm và đơn giản hóa quá trình giải quyết bồi thường, đảm bảo chỉ có một hợp đồng chịu trách nhiệm chính trong một sự kiện.
* Phương án 3: Được tính cho tất cả các hợp đồng bảo hiểm. Phương án này là sai. Việc bồi thường từ tất cả các hợp đồng bảo hiểm sẽ dẫn đến việc bồi thường vượt quá thiệt hại thực tế (trục lợi bảo hiểm) hoặc gây phức tạp trong việc xác định trách nhiệm và phân chia bồi thường giữa các doanh nghiệp bảo hiểm, đi ngược lại nguyên tắc của bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
* Phương án 4: Được tính cho 2 hợp đồng bảo hiểm đầu tiên. Phương án này là sai. Quy định pháp luật hiện hành không đề cập đến việc bồi thường cho 2 hợp đồng bảo hiểm đầu tiên mà chỉ rõ là "hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực đầu tiên".
Kết luận: Dựa trên các quy định pháp luật hiện hành, đáp án đúng là phương án chỉ được tính theo hợp đồng bảo hiểm đầu tiên.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định câu sai trong các phương án về hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ, chúng ta cần phân tích kỹ định nghĩa và đặc điểm của loại hình bảo hiểm này:
Khái niệm Hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ:
Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, bảo hiểm sinh kỳ là nghiệp vụ bảo hiểm cho trường hợp người được bảo hiểm sống đến một thời hạn nhất định. Theo đó, doanh nghiệp bảo hiểm phải trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng, nếu người được bảo hiểm sống đến thời hạn được thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm. Nếu người được bảo hiểm chết trước thời hạn đó, hợp đồng sẽ chấm dứt và không có quyền lợi bảo hiểm nào được chi trả (trừ trường hợp có thỏa thuận hoàn phí).
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Trợ cấp định kỳ cho người được bảo hiểm trong thời gian xác định hoặc cho đến khi chết"
* Phân tích: Đây là mô tả chính xác về một loại sản phẩm bảo hiểm có tính chất sinh kỳ, thường được gọi là bảo hiểm niên kim (annuity). Bảo hiểm niên kim chi trả định kỳ cho người được bảo hiểm trong suốt quãng đời còn lại hoặc trong một thời gian nhất định, miễn là họ còn sống. Do đó, đây là một dạng của quyền lợi sinh kỳ và không phải là một câu sai.
* Phương án 2: "Phí bảo hiểm đóng 1 lần"
* Phân tích: Nhiều hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ, đặc biệt là các hợp đồng niên kim, cho phép người tham gia bảo hiểm đóng phí một lần duy nhất để nhận quyền lợi sau này. Việc đóng phí một lần là một hình thức thanh toán phổ biến và hợp lệ trong nhiều loại hình bảo hiểm nhân thọ, bao gồm cả bảo hiểm sinh kỳ. Do đó, đây không phải là một câu sai.
* Phương án 3: "Sự kiện bảo hiểm chắc chắn sẽ xảy ra"
* Phân tích: Đây là câu SAI. Trong hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ, sự kiện bảo hiểm là việc người được bảo hiểm *sống đến một thời hạn nhất định*. Việc một người có sống đến một thời hạn cụ thể trong tương lai hay không là một điều *không chắc chắn*. Chỉ trong bảo hiểm tử kỳ (bảo hiểm cho trường hợp chết) thì sự kiện bảo hiểm (cái chết) mới được coi là chắc chắn sẽ xảy ra (dù thời điểm xảy ra là không xác định). Đối với bảo hiểm sinh kỳ, rủi ro mà công ty bảo hiểm gánh chịu là người được bảo hiểm sống lâu hơn dự kiến, dẫn đến việc phải chi trả quyền lợi.
* Phương án 4: "Tất cả các câu ở trên đều sai"
* Phân tích: Do chúng ta đã xác định được phương án 3 là sai, và phương án 1, 2 là đúng hoặc có thể đúng trong một số trường hợp, nên phương án này là sai.
Kết luận:
Phương án sai là phương án 3, vì sự kiện bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ (người được bảo hiểm sống đến một thời hạn) là không chắc chắn, khác với bảo hiểm tử kỳ.
Khái niệm Hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ:
Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, bảo hiểm sinh kỳ là nghiệp vụ bảo hiểm cho trường hợp người được bảo hiểm sống đến một thời hạn nhất định. Theo đó, doanh nghiệp bảo hiểm phải trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng, nếu người được bảo hiểm sống đến thời hạn được thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm. Nếu người được bảo hiểm chết trước thời hạn đó, hợp đồng sẽ chấm dứt và không có quyền lợi bảo hiểm nào được chi trả (trừ trường hợp có thỏa thuận hoàn phí).
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Trợ cấp định kỳ cho người được bảo hiểm trong thời gian xác định hoặc cho đến khi chết"
* Phân tích: Đây là mô tả chính xác về một loại sản phẩm bảo hiểm có tính chất sinh kỳ, thường được gọi là bảo hiểm niên kim (annuity). Bảo hiểm niên kim chi trả định kỳ cho người được bảo hiểm trong suốt quãng đời còn lại hoặc trong một thời gian nhất định, miễn là họ còn sống. Do đó, đây là một dạng của quyền lợi sinh kỳ và không phải là một câu sai.
* Phương án 2: "Phí bảo hiểm đóng 1 lần"
* Phân tích: Nhiều hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ, đặc biệt là các hợp đồng niên kim, cho phép người tham gia bảo hiểm đóng phí một lần duy nhất để nhận quyền lợi sau này. Việc đóng phí một lần là một hình thức thanh toán phổ biến và hợp lệ trong nhiều loại hình bảo hiểm nhân thọ, bao gồm cả bảo hiểm sinh kỳ. Do đó, đây không phải là một câu sai.
* Phương án 3: "Sự kiện bảo hiểm chắc chắn sẽ xảy ra"
* Phân tích: Đây là câu SAI. Trong hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ, sự kiện bảo hiểm là việc người được bảo hiểm *sống đến một thời hạn nhất định*. Việc một người có sống đến một thời hạn cụ thể trong tương lai hay không là một điều *không chắc chắn*. Chỉ trong bảo hiểm tử kỳ (bảo hiểm cho trường hợp chết) thì sự kiện bảo hiểm (cái chết) mới được coi là chắc chắn sẽ xảy ra (dù thời điểm xảy ra là không xác định). Đối với bảo hiểm sinh kỳ, rủi ro mà công ty bảo hiểm gánh chịu là người được bảo hiểm sống lâu hơn dự kiến, dẫn đến việc phải chi trả quyền lợi.
* Phương án 4: "Tất cả các câu ở trên đều sai"
* Phân tích: Do chúng ta đã xác định được phương án 3 là sai, và phương án 1, 2 là đúng hoặc có thể đúng trong một số trường hợp, nên phương án này là sai.
Kết luận:
Phương án sai là phương án 3, vì sự kiện bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm sinh kỳ (người được bảo hiểm sống đến một thời hạn) là không chắc chắn, khác với bảo hiểm tử kỳ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Tính chất có thể chuyển nhượng được của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ đề cập đến quyền của chủ hợp đồng (người mua bảo hiểm) được chuyển giao toàn bộ quyền lợi và nghĩa vụ của mình theo hợp đồng bảo hiểm cho một người khác. Điều này tương tự như việc chuyển giao quyền sở hữu tài sản.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Có thể chuyển nhượng người đóng phí bảo hiểm. Người đóng phí có thể là người mua bảo hiểm hoặc một bên thứ ba. Việc thay đổi người đóng phí là một thỏa thuận có thể thực hiện được, nhưng nó không phải là bản chất cốt lõi của việc chuyển nhượng toàn bộ hợp đồng. Quyền lợi và nghĩa vụ chính của hợp đồng vẫn thuộc về người mua bảo hiểm.
* Phương án 2: Có thể chuyển nhượng người thụ hưởng. Người thụ hưởng là người được chỉ định để nhận quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Người mua bảo hiểm có quyền chỉ định và thay đổi người thụ hưởng trong suốt thời hạn hợp đồng, trừ khi quyền thụ hưởng đã được chỉ định không hủy ngang. Tuy nhiên, đây là việc thay đổi một điều khoản trong hợp đồng chứ không phải là chuyển nhượng quyền sở hữu toàn bộ hợp đồng bảo hiểm cho một chủ thể khác.
* Phương án 3: Có thể chuyển nhượng người mua bảo hiểm. "Người mua bảo hiểm" chính là chủ hợp đồng (policyholder). Khi một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ có tính chất chuyển nhượng được, điều đó có nghĩa là chủ hợp đồng hiện tại có thể chuyển giao quyền sở hữu và mọi quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến hợp đồng đó cho một người khác thông qua thủ tục chuyển nhượng (assignment). Người được chuyển nhượng sẽ trở thành chủ hợp đồng mới. Đây chính là ý nghĩa chính xác nhất của "tính chất có thể chuyển nhượng được" của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ.
* Phương án 4: Có thể chuyển nhượng người bảo hiểm. Người bảo hiểm là công ty bảo hiểm cung cấp sản phẩm. Người mua bảo hiểm không có quyền chuyển nhượng công ty bảo hiểm sang một bên khác. Đây là một phương án hoàn toàn sai.
Do đó, tính chất có thể chuyển nhượng được của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ chủ yếu có nghĩa là người mua bảo hiểm (chủ hợp đồng) có thể chuyển giao quyền sở hữu hợp đồng của mình cho người khác.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Có thể chuyển nhượng người đóng phí bảo hiểm. Người đóng phí có thể là người mua bảo hiểm hoặc một bên thứ ba. Việc thay đổi người đóng phí là một thỏa thuận có thể thực hiện được, nhưng nó không phải là bản chất cốt lõi của việc chuyển nhượng toàn bộ hợp đồng. Quyền lợi và nghĩa vụ chính của hợp đồng vẫn thuộc về người mua bảo hiểm.
* Phương án 2: Có thể chuyển nhượng người thụ hưởng. Người thụ hưởng là người được chỉ định để nhận quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Người mua bảo hiểm có quyền chỉ định và thay đổi người thụ hưởng trong suốt thời hạn hợp đồng, trừ khi quyền thụ hưởng đã được chỉ định không hủy ngang. Tuy nhiên, đây là việc thay đổi một điều khoản trong hợp đồng chứ không phải là chuyển nhượng quyền sở hữu toàn bộ hợp đồng bảo hiểm cho một chủ thể khác.
* Phương án 3: Có thể chuyển nhượng người mua bảo hiểm. "Người mua bảo hiểm" chính là chủ hợp đồng (policyholder). Khi một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ có tính chất chuyển nhượng được, điều đó có nghĩa là chủ hợp đồng hiện tại có thể chuyển giao quyền sở hữu và mọi quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến hợp đồng đó cho một người khác thông qua thủ tục chuyển nhượng (assignment). Người được chuyển nhượng sẽ trở thành chủ hợp đồng mới. Đây chính là ý nghĩa chính xác nhất của "tính chất có thể chuyển nhượng được" của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ.
* Phương án 4: Có thể chuyển nhượng người bảo hiểm. Người bảo hiểm là công ty bảo hiểm cung cấp sản phẩm. Người mua bảo hiểm không có quyền chuyển nhượng công ty bảo hiểm sang một bên khác. Đây là một phương án hoàn toàn sai.
Do đó, tính chất có thể chuyển nhượng được của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ chủ yếu có nghĩa là người mua bảo hiểm (chủ hợp đồng) có thể chuyển giao quyền sở hữu hợp đồng của mình cho người khác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng