JavaScript is required
Danh sách đề

450+ câu hỏi trắc nghiệm Bảo hiểm đại cương có đáp án tham khảo - Đề 3

50 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 50
Quyền lợi bảo hiểm rủi ro của sản phẩm bảo hiểm hưu trí phải bao gồm tối thiểu các quyền lợi nào?
A. Quyền lợi trợ cấp mai táng, quyền lợi tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn
B. Quyền lợi chăm sóc y tế
C. Quyền lợi trợ cấp mai táng, quyền lợi chăm sóc y tế, quyền lợi hỗ trợ nằm viện
D. Quyền lợi trợ cấp mai táng, quyền lợi tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn, quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp
Đáp án
Đáp án đúng: A
Để xác định các quyền lợi bảo hiểm rủi ro tối thiểu của sản phẩm bảo hiểm hưu trí, chúng ta cần căn cứ vào các quy định pháp luật hiện hành về kinh doanh bảo hiểm tại Việt Nam.

Theo khoản 1 Điều 37 Nghị định số 46/2023/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Kinh doanh bảo hiểm, đối với các sản phẩm bảo hiểm có cung cấp quyền lợi hưu trí bổ sung, doanh nghiệp bảo hiểm phải cung cấp tối thiểu các quyền lợi bảo hiểm rủi ro sau đây:

a) Quyền lợi bảo hiểm rủi ro trong trường hợp tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn.
b) Quyền lợi trợ cấp mai táng.

Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Quyền lợi trợ cấp mai táng, quyền lợi tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn. Phương án này hoàn toàn khớp với quy định tại Điều 37 Nghị định 46/2023/NĐ-CP. Đây là những quyền lợi cốt lõi, cơ bản nhất để bảo vệ người tham gia bảo hiểm trước các rủi ro có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tích lũy hoặc duy trì cuộc sống khi về già.
* Phương án 2: Quyền lợi chăm sóc y tế. Quyền lợi chăm sóc y tế thường là một quyền lợi bổ trợ hoặc độc lập trong các sản phẩm bảo hiểm sức khỏe, chứ không phải là quyền lợi rủi ro tối thiểu bắt buộc của một sản phẩm bảo hiểm hưu trí theo quy định.
* Phương án 3: Quyền lợi trợ cấp mai táng, quyền lợi chăm sóc y tế, quyền lợi hỗ trợ nằm viện. Tương tự như phương án 2, quyền lợi chăm sóc y tế và hỗ trợ nằm viện không phải là quyền lợi rủi ro tối thiểu bắt buộc của sản phẩm bảo hiểm hưu trí.
* Phương án 4: Quyền lợi trợ cấp mai táng, quyền lợi tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn, quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp. Quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp thuộc về lĩnh vực bảo hiểm xã hội, do nhà nước quản lý và không phải là quyền lợi rủi ro do các doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ cung cấp trong sản phẩm bảo hiểm hưu trí thông thường. Mặc dù quyền lợi mai táng, tử vong hoặc TTBVV đúng, việc thêm quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp làm cho phương án này không chính xác là các quyền lợi tối thiểu của *sản phẩm bảo hiểm hưu trí* do doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp.

Vì vậy, phương án 1 là đáp án chính xác nhất dựa trên quy định pháp luật.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Quyền lợi bảo hiểm rủi ro của sản phẩm bảo hiểm hưu trí phải bao gồm tối thiểu các quyền lợi nào?
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định các quyền lợi bảo hiểm rủi ro tối thiểu của sản phẩm bảo hiểm hưu trí, chúng ta cần căn cứ vào các quy định pháp luật hiện hành về kinh doanh bảo hiểm tại Việt Nam.

Theo khoản 1 Điều 37 Nghị định số 46/2023/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Kinh doanh bảo hiểm, đối với các sản phẩm bảo hiểm có cung cấp quyền lợi hưu trí bổ sung, doanh nghiệp bảo hiểm phải cung cấp tối thiểu các quyền lợi bảo hiểm rủi ro sau đây:

a) Quyền lợi bảo hiểm rủi ro trong trường hợp tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn.
b) Quyền lợi trợ cấp mai táng.

Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Quyền lợi trợ cấp mai táng, quyền lợi tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn. Phương án này hoàn toàn khớp với quy định tại Điều 37 Nghị định 46/2023/NĐ-CP. Đây là những quyền lợi cốt lõi, cơ bản nhất để bảo vệ người tham gia bảo hiểm trước các rủi ro có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tích lũy hoặc duy trì cuộc sống khi về già.
* Phương án 2: Quyền lợi chăm sóc y tế. Quyền lợi chăm sóc y tế thường là một quyền lợi bổ trợ hoặc độc lập trong các sản phẩm bảo hiểm sức khỏe, chứ không phải là quyền lợi rủi ro tối thiểu bắt buộc của một sản phẩm bảo hiểm hưu trí theo quy định.
* Phương án 3: Quyền lợi trợ cấp mai táng, quyền lợi chăm sóc y tế, quyền lợi hỗ trợ nằm viện. Tương tự như phương án 2, quyền lợi chăm sóc y tế và hỗ trợ nằm viện không phải là quyền lợi rủi ro tối thiểu bắt buộc của sản phẩm bảo hiểm hưu trí.
* Phương án 4: Quyền lợi trợ cấp mai táng, quyền lợi tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn, quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp. Quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp thuộc về lĩnh vực bảo hiểm xã hội, do nhà nước quản lý và không phải là quyền lợi rủi ro do các doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ cung cấp trong sản phẩm bảo hiểm hưu trí thông thường. Mặc dù quyền lợi mai táng, tử vong hoặc TTBVV đúng, việc thêm quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp làm cho phương án này không chính xác là các quyền lợi tối thiểu của *sản phẩm bảo hiểm hưu trí* do doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp.

Vì vậy, phương án 1 là đáp án chính xác nhất dựa trên quy định pháp luật.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bảo hiểm phi nhân thọ (BH PNT) là loại hình bảo hiểm nhằm bù đắp thiệt hại vật chất cho tài sản, trách nhiệm dân sự, sức khỏe và thân thể con người do các sự kiện không lường trước được gây ra, không liên quan đến thời gian sống chết của con người. Theo quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm Việt Nam và các văn bản hướng dẫn, các đối tượng của bảo hiểm phi nhân thọ thường bao gồm:

1. Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại: Bao gồm bảo hiểm cháy nổ, bảo hiểm xe cơ giới, bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm nông nghiệp, bảo hiểm tài sản khác. Đây là đối tượng trọng tâm và phổ biến nhất của BH PNT.
2. Bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm tai nạn con người: Bao gồm bảo hiểm sức khỏe (chi trả chi phí y tế, nằm viện, phẫu thuật), bảo hiểm tai nạn con người (chi trả khi bị thương tật hoặc tử vong do tai nạn). Các sản phẩm này thuộc BH PNT khi không liên quan đến rủi ro về tuổi thọ của con người mà tập trung vào các sự kiện y tế hoặc tai nạn cụ thể.
3. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bao gồm bảo hiểm trách nhiệm của chủ xe, trách nhiệm nghề nghiệp, trách nhiệm công cộng, trách nhiệm sản phẩm.
4. Các loại hình bảo hiểm khác: Như bảo hiểm hàng không, bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính, bảo hiểm thiệt hại kinh doanh.

Trong khi đó, tuổi thọ là đối tượng đặc trưng và cốt lõi của bảo hiểm nhân thọ (BH NT). Bảo hiểm nhân thọ là loại hình bảo hiểm bảo vệ con người trước các rủi ro liên quan đến sự sống, cái chết hoặc sống quá thời hạn. Các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ thường chi trả khi người được bảo hiểm tử vong hoặc sống đến một độ tuổi nhất định, hoặc kết hợp với các quyền lợi tiết kiệm, đầu tư.

Do đó, trong các lựa chọn được đưa ra:
* Tài sản: Thuộc đối tượng BH PNT (ví dụ: bảo hiểm tài sản, bảo hiểm xe cơ giới).
* Sức khỏe: Thuộc đối tượng BH PNT (ví dụ: bảo hiểm y tế tự nguyện, bảo hiểm sức khỏe).
* Tuổi thọ: Không thuộc đối tượng BH PNT mà thuộc đối tượng BH NT.
* Thương tật: Thuộc đối tượng BH PNT (ví dụ: bảo hiểm tai nạn con người).

Vậy, đối tượng tuổi thọ không thuộc đối tượng bảo hiểm phi nhân thọ.

Câu 3:

Bảo hiểm dùng để chỉ:
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Bảo hiểm là một cơ chế quản lý rủi ro quan trọng trong nền kinh tế. Để hiểu rõ khái niệm bảo hiểm, chúng ta cần xem xét các khía cạnh sau:

1. Việc hình thành một quỹ tiền tệ bảo hiểm: Đây là yếu tố cốt lõi về mặt tài chính. Các công ty bảo hiểm thu phí bảo hiểm (phí đóng góp) từ người tham gia bảo hiểm để hình thành một quỹ dự trữ tài chính. Quỹ này được sử dụng để bồi thường hoặc chi trả các khoản thiệt hại khi rủi ro được bảo hiểm xảy ra.

2. Một hoạt động mà ở đó có sự hoán chuyển rủi ro: Đây là bản chất pháp lý và kinh tế của bảo hiểm. Người tham gia bảo hiểm chuyển giao rủi ro tài chính của mình (từ việc phải gánh chịu toàn bộ tổn thất nếu rủi ro xảy ra) cho công ty bảo hiểm. Đổi lại, họ trả một khoản phí nhỏ hơn (phí bảo hiểm). Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, công ty bảo hiểm sẽ gánh vác phần lớn hoặc toàn bộ gánh nặng tài chính.

3. Một hoạt động nhằm kết hợp số đông các đơn vị đối tượng riêng lẽ và độc lập, chịu cùng một rủi ro thành một nhóm tương tác: Đây là nguyên lý hoạt động nền tảng của bảo hiểm, dựa trên "quy luật số lớn". Bằng cách tập hợp một lượng lớn các cá nhân hay tổ chức có cùng loại rủi ro (dù mỗi cá nhân là độc lập), công ty bảo hiểm có thể dự đoán được xác suất xảy ra tổn thất và mức độ tổn thất trung bình trong toàn bộ nhóm. Điều này cho phép họ tính toán phí bảo hiểm một cách hợp lý và đảm bảo khả năng chi trả bồi thường cho những người gặp rủi ro.

Như vậy, cả ba phát biểu trên đều mô tả đúng các khía cạnh quan trọng và cấu thành nên khái niệm "bảo hiểm". Bảo hiểm không chỉ là việc tạo ra một quỹ, không chỉ là chuyển giao rủi ro, và không chỉ là việc kết hợp số đông, mà là sự tổng hòa của cả ba hoạt động này để tạo thành một hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả.

Câu 4:

Các khoản sau đây là doanh thu của doanh nghiệp bảo hiểm, ngoại trừ:
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định khoản mục nào không phải là doanh thu của doanh nghiệp bảo hiểm, chúng ta cần hiểu rõ các nguồn thu chính của một công ty bảo hiểm:

1. Thu phí bảo hiểm gốc (phương án 2): Đây là nguồn doanh thu cốt lõi và quan trọng nhất của mọi doanh nghiệp bảo hiểm. Khoản tiền này được thu từ khách hàng (người mua bảo hiểm) để đổi lấy cam kết bảo hiểm rủi ro.
2. Phí nhận tái bảo hiểm (phương án 1): Khi một doanh nghiệp bảo hiểm khác chuyển giao một phần rủi ro của mình cho doanh nghiệp này (tức là doanh nghiệp này nhận tái bảo hiểm), doanh nghiệp này sẽ thu được một khoản phí từ công ty chuyển giao rủi ro. Khoản phí này cũng là một nguồn doanh thu dịch vụ bảo hiểm.
3. Thu từ hoạt động đầu tư chứng khoán (phương án 3): Doanh nghiệp bảo hiểm thường có lượng tiền mặt lớn từ việc thu phí bảo hiểm chưa đến hạn chi trả bồi thường. Họ đầu tư số tiền này vào các tài sản tài chính như chứng khoán, bất động sản, tiền gửi ngân hàng để sinh lời. Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư này (ví dụ: cổ tức, lãi trái phiếu, chênh lệch giá chứng khoán) là một nguồn doanh thu đáng kể.

4. Thu bồi thường do nhượng tái bảo hiểm (phương án 4): Khoản này không phải là doanh thu. Khi một doanh nghiệp bảo hiểm nhượng tái bảo hiểm (chuyển giao một phần rủi ro của mình) cho một công ty tái bảo hiểm, họ phải trả một khoản phí tái bảo hiểm. Nếu có sự kiện bảo hiểm xảy ra và doanh nghiệp bảo hiểm phải chi trả bồi thường, thì công ty tái bảo hiểm sẽ hoàn trả lại một phần bồi thường đó cho doanh nghiệp bảo hiểm gốc theo thỏa thuận. Khoản 'thu bồi thường do nhượng tái bảo hiểm' này thực chất là một khoản bù đắp, hoàn trả lại chi phí bồi thường mà doanh nghiệp bảo hiểm gốc đã bỏ ra, hoặc một khoản làm giảm chi phí bồi thường ròng của doanh nghiệp đó, chứ không phải là doanh thu phát sinh từ hoạt động kinh doanh chính (cung cấp dịch vụ bảo hiểm) hay hoạt động đầu tư.

Câu 5:

Một trong những nguyên nhân chính của cuộc khủng hoảng tài chính ở Mỹ năm 2008 là:
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, với tâm điểm là Hoa Kỳ, có nhiều nguyên nhân phức tạp nhưng nguyên nhân cốt lõi và được thừa nhận rộng rãi nhất chính là sự bùng nổ của thị trường cho vay dưới chuẩn (subprime mortgage lending).

Giải thích chi tiết:

* Cho vay dưới chuẩn (subprime mortgage lending): Đây là việc các ngân hàng và tổ chức tài chính cung cấp các khoản vay thế chấp nhà cho những người vay có lịch sử tín dụng kém, thu nhập không ổn định, hoặc không đủ khả năng trả nợ theo các tiêu chuẩn thông thường. Để thu hút khách hàng, các khoản vay này ban đầu thường có lãi suất thấp (lãi suất thả nổi), nhưng sau một thời gian nhất định, lãi suất sẽ tăng vọt. Sự dễ dãi trong cấp tín dụng này, cùng với chính sách lãi suất thấp và kỳ vọng về giá nhà tăng liên tục, đã tạo ra một "bong bóng nhà đất" khổng lồ.
* Bong bóng nhà đất vỡ: Khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) bắt đầu tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát, chi phí trả nợ của các khoản vay dưới chuẩn tăng lên đáng kể. Nhiều người vay không còn khả năng chi trả, dẫn đến việc vỡ nợ hàng loạt và bị tịch thu nhà. Số lượng nhà bị tịch thu tăng vọt đã đẩy giá nhà xuống dốc không phanh, khiến bong bóng nhà đất đổ vỡ.
* Sự sụp đổ của các công cụ tài chính phức tạp: Nhiều định chế tài chính đã đóng gói các khoản vay dưới chuẩn thành các chứng khoán phức tạp như chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp (Mortgage-Backed Securities - MBS) và nghĩa vụ nợ có thế chấp (Collateralized Debt Obligations - CDO), sau đó bán chúng cho các nhà đầu tư trên khắp thế giới. Khi người vay vỡ nợ, giá trị của các MBS và CDO này sụt giảm nghiêm trọng, gây ra những khoản thua lỗ khổng lồ cho các ngân hàng và tổ chức đầu tư nắm giữ chúng. Điều này dẫn đến sự mất lòng tin vào hệ thống tài chính, tình trạng thiếu hụt thanh khoản và sự sụp đổ của các định chế tài chính lớn như Lehman Brothers, buộc chính phủ phải can thiệp để ngăn chặn sự sụp đổ toàn diện của hệ thống.

Phân tích các phương án còn lại:
* Phương án 1: sự tàn phá của bão Katrina và Gusta: Bão Katrina (2005) và Gusta (2008) gây ra thiệt hại kinh tế lớn tại các khu vực bị ảnh hưởng nhưng không phải là nguyên nhân chính gây ra cuộc khủng hoảng tài chính toàn hệ thống.
* Phương án 2: nhà đầu tư nước ngoài rút tiền ào ạt ra khỏi nước Mỹ: Dòng vốn rút khỏi thị trường có thể làm trầm trọng thêm một cuộc khủng hoảng, nhưng nó không phải là nguyên nhân gốc rễ gây ra khủng hoảng năm 2008. Khủng hoảng này bắt nguồn từ các vấn đề nội tại trong hệ thống tài chính Mỹ.
* Phương án 3: sự mất giá của USD: Mặc dù biến động tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng đến nền kinh tế, nhưng sự mất giá của USD không phải là nguyên nhân chính gây ra cuộc khủng hoảng tài chính 2008, vốn tập trung vào thị trường nhà đất và các sản phẩm tài chính phái sinh liên quan.

Vì vậy, "cho vay dưới chuẩn quá nhiều" chính là nguyên nhân cốt lõi dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính ở Mỹ năm 2008.

Câu 6:

Điều khoản xác định giới hạn trách nhiệm của người bảo hiểm trong việc bồi thường, trả tiền bảo hiểm trong các hợp đồng bảo hiểm là điều khoản nào:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Nghiệp vụ bảo hiểm nào sau đây được thực hiện dưới hình thức bắt buộc?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Khi nào bồi thường phải tính theo tỷ lệ giữa số phí đã nộp với số phí lẽ ra phải nộp:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Tài sản chưa xác định giá trị có thể tham gia bảo hiểm được không?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Khi tài sản được bảo hiểm bị tổn thất toàn bộ ước tính, người được bảo hiểm cần phải làm gì nếu muốn được bồi thường toàn bộ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

Chi phí phòng tránh của tàu nhằm cứu hàng khỏi tổn thất có được bảo hiểm không?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Hiện nay có các loại hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Trong hợp đồng BH TNDS hình thức bảo hiểm có giới hạn, nhà bảo hiểm có thể giới hạn số người được bồi thường trong mỗi vụ tai nạn được không?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

Mục đích của việc giám định trong công tác bồi thường của bảo hiểm là gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

Trong khái niệm Giá trị bảo hiểm và Số tiền bảo hiểm cần lưu ý:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 17:

Trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu tồn tại loại hợp đồng chuyến (Voyage Policy) và hợp đồng bao (Open Policy/Open Cover). Hợp đồng chuyến được hiểu là hợp đồng bảo hiểm hàng hóa có sự thỏa thuận rằng:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 18:

Hợp đồng bảo hiểm bao (Open Policy/Open Cover/Open Contract/Floating policy) trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu có ưu điểm là mức phí bảo hiểm thường rẻ hơn, tạo được mối quan hệ kinh doanh tốt và:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 19:

Hợp đồng bảo hiểm hay Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển đường không là loại chứng từ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 20:

Tổn thất chung trong bảo hiểm hàng hải, mặc dù đúng là tổn thất chung, nhưng chỉ được coi là tổn thất chung khi:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 21:

Tổng giá trị phân bổ trong công thức tính mức đóng góp tổn thất chung bằng giá trị của tàu và hàng khi về đến bến:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 22:

Bảo hiểm hưu trí là nghiệp vụ bảo hiểm cho trường hợp _____ đạt đến độ tuổi xác định được doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 23:

Điều gì làm cho bảo hiểm thương mại ưu việt hơn trong xử lý rủi ro, tổn thất so với cứu trợ xã hội:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 24:

Tìm câu không đúng dưới đây: điều khiến bảo hiểm được xem là loại dịch vụ đặc biệt:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 26:

Tìm câu sai nhất trong các câu dưới đây: “Bảo hiểm trách nhiệm là loại hình có thể đảm bảo cho”:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 27:

Cá nhân và tổ chức kinh doanh đều phải đối mặt với 2 loại rủi ro: rủi ro thuần túy và rủi ro đầu cơ. Theo định nghĩa, rủi ro thuần túy là rủi ro có hậu quả:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 28:

Thuật ngữ “nguy cơ” dùng để chỉ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 29:

Theo cam kết gia nhập WTO, sau 5 năm, các công ty bảo hiểm nước ngoài được phép thành lập chi nhánh hoạt động ở Việt Nam trong lĩnh vực:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 30:

Câu nào dưới đây là trái với cam kết của Việt Nam khi gia nhập WTO:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 31:

Những công việc nào dưới đây thuộc về chức năng ‘‘quản trị rủi ro’’ trong một doanh nghiệp?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 33:

WA là một trong số các điều kiện bảo hiểm thuộc:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 35:

Nguyên tắc hoạt động của bảo hiểm thương mại là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 36:

Vai trò của bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 37:

Bảo hiểm nhân thọ là loại hình bảo hiểm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 38:

Để có thể được bảo hiểm, rủi ro phải có một trong số các đặc điểm sau:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 39:

Tổn thất có thể lường trước được là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 40:

Loại bảo hiểm nào dưới đây không dựa trên kỹ thuật phân bổ:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 41:

Hợp đồng bảo hiểm tài sản không chuyển nhượng được vì:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 42:

Quyền lợi có thể được bảo hiểm là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 43:

Khái niệm giá trị bảo hiểm được sử dụng trong:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 44:

Luật quy định không được ký kết hợp đồng bảo hiểm trong trường hợp:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 45:

Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ và phi nhân thọ giống nhau ở:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 46:

Các phương pháp xác định giá trị tiền mặt thực tế:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 47:

Việc yêu cầu tham gia bảo hiểm được thực hiện bởi:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 48:

Mức phí bảo hiểm được đưa ra phải thỏa mãn được yêu cầu mức phí phải thu hút được người mua bảo hiểm. Quan điểm trên thuộc đặc điểm nào của một rủi ro được bảo hiểm?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 49:

Thực hiện thanh toán chi phí y tế phát sinh cho người khác vô tình bị thương trong khi ở nơi được bảo hiểm thì thuộc loại bảo hiểm nào sau đây?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP